Professional Documents
Culture Documents
Ý 10 Loại hàng
Trung Bình
ý 11
Số lượng Số lượng
>=5 <=20
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7
1 2 3 4 5 6 7
ý 13
ý 14
Đơn giá Giảm Thành tiền
960000 0 960000
640000 0 3200000
970000 0 1940000
1450000 0 10150000
1450000 870000 17980000
1200000 0 4800000
2870000 6888000 56252000
Bảng phụ 1
Mã DT BD TH
Phân loạiĐơn thuần Ban đêm Thái hóa
ý6
ý7
Phân loại Tuổi Tuổi
Đơn thuần >=10 <=15
bảng phụ 2
Độ cận thị
Phân loại <=2.5 >2.5
Đơn thuần 1.6 1.67
Ban đêm 1.58 1.65
Thái hóa 1.56 1.62
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ 1 NĂM HỌC(2022-2023)
ý3
ý4
TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh Ngoại ngữ
2 Nguyễn Ánh K55B KV1 5 8 9 9.3
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8 9.1
4 Lê Khắc Trung K55B KV2 10 8 9 8.4
5 Phạm Việt K55C KV2 9 7 9 7.6
7 Trần Thu Thủy K55B KV1 6 8 8 7
9 Trương Nghĩa K55A KV2 4 7 9 5
ý6
Xếp loại
Giỏi
ý7
ý 9,10,11,12
This chart isn't available in your version of Excel.
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently
break the chart.
ý 13
ý 14,15
SO SÁNH ĐIỂM TIN HỌC VÀ NGOẠI NGỮ THEO KHU VỰC
10 9.3
9.2 9.1
9 8.8 9
9 8.4 8.4
7.8 8
8 7.6
7.3
7 6.9
7
6
6 5.3 Ngoại ngữ
5.1 5 Tin học
5
4
3
3
2
1
0
KV1 KV1 KV1 KV2 KV2 KV2 KV1 KV1 KV2 KV2
ý 16
ý 17
ý 18
22-2023)
Học bổng
400000
400000
350000
Ngoại ngữ Tin học ĐTB Xếp loại 350000
9 6.9 6.38 Trung bình 350000
5 8 6.60 Trung bình
3 5.3 4.26 Yếu
Ngoại ngữ Tin học ĐTB Xếp loại
9 7.8 8.96 Xuất sắc
9.3 9.2 8.10 Giỏi
9.1 8.4 8.50 Giỏi
8.4 5.1 8.10 Giỏi
6 8.8 8.56 Giỏi
9 6.9 6.38 Trung bình