You are on page 1of 13

STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng Số lượng

5 DH-TO Nhiệt kế hồng ngoại Tốt 1


2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình 5
1 HA-TB Máy đo huyết áp Trung bình 2
7 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 7
4 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 13
6 NKTB Máy đo đường huyết Trung bình 4
3 NK-TO Máy đo đường huyết Tốt 22

TÊN SẢN PHẨM


Máy đo huyết áp Máy đo đường huyết
Tốt 1450000 2870000
LOẠI HÀNG
Trung Bình 970000 1200000

Ý 10 Loại hàng
Trung Bình

STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng


2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình
1 HA-TB Máy đo huyết áp Trung bình
6 NKTB Máy đo đường huyết Trung bình

ý 11
Số lượng Số lượng
>=5 <=20

STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng


2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình
7 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt
4 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt
Ý 12

Thành tiền

1 2 3 4 5 6 7
1 2 3 4 5 6 7

ý 13

ý 14
Đơn giá Giảm Thành tiền
960000 0 960000
640000 0 3200000
970000 0 1940000
1450000 0 10150000
1450000 870000 17980000
1200000 0 4800000
2870000 6888000 56252000

N PHẨM MÃ ĐƠN HÀNG


Nhiệt kế hồng ngoại HA Máy đo huyết áp
960000 NK Máy đo đường huyết
640000 DH Nhiệt kế hồng ngoại

Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền


5 640000 0 3200000
2 970000 0 1940000
4 1200000 0 4800000

Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền


5 640000 0 3200000
7 1450000 0 10150000
13 1450000 870000 17980000
THEO DÕI TRẺ EM CẬN THỊ HỌC ĐƯỜNG

Mã BN Họ tên NTNS Tuổi Độ cận thị(Đi ốp)


CT6BD1 Lý Thanh Thảo 8/14/2008 15 6
CT5DT2 Trần Ngọc Hà 2/5/2010 13 5
CT3DT2 Phạm Thị Thanh Nga 8/3/2012 11 3
CT2BD2 Nguyễn Hải Châu 11/25/2015 8 2
CT7DT2 Đàm Bảo Ngọc 10/23/2015 8 7
CT1TH1 Lê Quang Tùng 7/1/2017 6 1
CT8TH1 Nguyễn Khánh Linh 2/17/2017 6 8
CT4TH1 Triệu Quang Đạt 3/2/2018 5 4

Bảng phụ 1
Mã DT BD TH
Phân loạiĐơn thuần Ban đêm Thái hóa

ý6

ý7
Phân loại Tuổi Tuổi
Đơn thuần >=10 <=15

Mã BN Họ tên NTNS Tuổi Độ cận thị(Đi ốp)


CT5DT2 Trần Ngọc Hà 2/5/2010 12 5
CT3DT2 Phạm Thị Thanh Nga 8/3/2012 10 3
HỊ HỌC ĐƯỜNG
Chiết xuất tròng
Nguyên nhân Phân loại kính(Khuyến nghị) Tuổi
Di truyền Ban đêm 1.65
Lối sống Đơn thuần 1.67
Lối sống Đơn thuần 1.67
Lối sống Ban đêm 1.58
Lối sống Đơn thuần 1.67
Di truyền Thái hóa 1.56
Di truyền Thái hóa 1.62
Di truyền Thái hóa 1.62

bảng phụ 2
Độ cận thị
Phân loại <=2.5 >2.5
Đơn thuần 1.6 1.67
Ban đêm 1.58 1.65
Thái hóa 1.56 1.62

1 2 3 4 5

Chiết xuất tròng


Nguyên nhân Phân loại kính(Khuyến nghị)
Lối sống Đơn thuần 1.6
Lối sống Đơn thuần 1.6
Tuổi

1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ 1 NĂM HỌC(2022-2023)

TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh Ngoại ngữ

1 Trần Thu K55D KV1 9 10 9 9


2 Nguyễn Ánh K55B KV1 5 8 9 9.3
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8 9.1
4 Lê Khắc Trung K55B KV2 10 8 9 8.4
5 Phạm Việt K55C KV2 9 7 9 7.6
6 Ngô Việt Hà K55D KV2 9 10 9 6
7 Trần Thu Thủy K55B KV1 6 8 8 7
8 Hà Phương K55A KV1 3 5 8 9
9 Trương Nghĩa K55A KV2 4 7 9 5
10 Lê Mai Anh K55C KV2 4 6 3 3

ý3

ý4
TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh Ngoại ngữ
2 Nguyễn Ánh K55B KV1 5 8 9 9.3
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8 9.1
4 Lê Khắc Trung K55B KV2 10 8 9 8.4
5 Phạm Việt K55C KV2 9 7 9 7.6
7 Trần Thu Thủy K55B KV1 6 8 8 7
9 Trương Nghĩa K55A KV2 4 7 9 5

ý6

Xếp loại
Giỏi

TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh


2 Nguyễn Ánh K55B KV1 5 8 9
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8
4 Lê Khắc Trung K55B KV2 10 8 9
5 Phạm Việt K55C KV2 9 7 9
6 Ngô Việt Hà K55D KV2 9 10 9

ý7

Xếp loại Xếp loại


Trung bình
Yếu

TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh


8 Hà Phương K55A KV1 3 5 8
9 Trương Nghĩa K55A KV2 4 7 9
10 Lê Mai Anh K55C KV2 4 6 3
ý8

Tin học Ngoại ngữ


>8,0
>8,0

TT Tên Lớp Khu vực XSTK Hóa Sinh


1 Trần Thu K55D KV1 9 10 9
2 Nguyễn Ánh K55B KV1 5 8 9
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8
4 Lê Khắc Trung K55B KV2 10 8 9
6 Ngô Việt Hà K55D KV2 9 10 9
8 Hà Phương K55A KV1 3 5 8

ý 9,10,11,12
This chart isn't available in your version of Excel.

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently
break the chart.

ý 13

SO SÁNH ĐIỂM TIN HỌC VÀ NGOẠI NGỮ THEO KHU VỰC


10
9
8
7
Ngoại ngữ
6 Tin học
5 ĐTB
4
3
2
1
0
KV1 KV1 KV1 KV2 KV2 KV2 KV1 KV1 KV2 KV2

ý 14,15
SO SÁNH ĐIỂM TIN HỌC VÀ NGOẠI NGỮ THEO KHU VỰC
10 9.3
9.2 9.1
9 8.8 9
9 8.4 8.4
7.8 8
8 7.6
7.3
7 6.9
7
6
6 5.3 Ngoại ngữ
5.1 5 Tin học
5
4
3
3
2
1
0
KV1 KV1 KV1 KV2 KV2 KV2 KV1 KV1 KV2 KV2

ý 16

SO SÁNH ĐIỂM TIN HỌC VÀ NGOẠI NGỮ THEO KHU VỰC


10 9.3 9.2
9.1
9 8.8
9 8.4 8.4 KV1
8
7.8 KV1
8 7.6
7.3
7 7
6.9 KV1
7 KV2
6
6 5.3 KV2
5 5.1
KV2
5
KV1
4 KV1
3
3 KV2
KV2
2
1
0
Ngoại ngữ Tin học

ý 17

ý 18
22-2023)

Tin học ĐTB Xếp loại Học bổng

7.8 8.96 Xuất sắc 500000


9.2 8.10 Giỏi 400000
8.4 8.50 Giỏi 400000
5.1 8.10 Giỏi 350000
7.3 7.98 Giỏi 350000
8.8 8.56 Giỏi 350000
7 7.20 Khá 300000
6.9 6.38 Trung bình 0
8 6.60 Trung bình 0
5.3 4.26 Yếu 0

Tin học ĐTB Xếp loại Học bổng


9.2 8.10 Giỏi 400000
8.4 8.50 Giỏi 400000
5.1 8.10 Giỏi 350000
7.3 7.98 Giỏi 350000
7 7.20 Khá 300000
8 6.60 Trung bình 0

Ngoại ngữ Tin học ĐTB Xếp loại


9.3 9.2 8.10 Giỏi
9.1 8.4 8.50 Giỏi
8.4 5.1 8.10 Giỏi
7.6 7.3 7.98 Giỏi
6 8.8 8.56 Giỏi

Học bổng
400000
400000
350000
Ngoại ngữ Tin học ĐTB Xếp loại 350000
9 6.9 6.38 Trung bình 350000
5 8 6.60 Trung bình
3 5.3 4.26 Yếu
Ngoại ngữ Tin học ĐTB Xếp loại
9 7.8 8.96 Xuất sắc
9.3 9.2 8.10 Giỏi
9.1 8.4 8.50 Giỏi
8.4 5.1 8.10 Giỏi
6 8.8 8.56 Giỏi
9 6.9 6.38 Trung bình

You might also like