You are on page 1of 3

BỘ Y TẾ

VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG

KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM MÁU

Họ tên: VÕ QUÝ NGỌC Năm sinh: 1998 Giới tính: Nam


Mã đơn vị máu: AB1.29552 Loại bệnh phẩm: Máu
Ngày hiến máu: 17/11/2020 Bác sỹ chỉ định:
Thời gian nhận máu:17/11/2020 15:18 Người duyệt kết quả: Nguyễn Thế Mạnh Ngày duyệt: 18/11/2020 16:43

STT Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú

Công thức máu


1 Tổng phân tích tế bào máu

2 Số lượng tiểu cầu 268 G/L 150 - 450

3 PDW fL 9 - 12

4 Số lượng bạch cầu 7.86 G/L 3.5 - 10.5

5 - Tế bào bất thường %

6 + Bạch cầu đũa %

7 + Nguyên tủy bào %

8 + Tiền tủy bào %

9 + Tủy bào %

10 + Hậu tủy bào %

11 - Tỷ lệ bạch cầu Monocyte 7 %

12 - Tỷ lệ bạch cầu Lymphocyte 45 %

13 - Tỷ lệ bạch cầu trung tính 44 % 55 - 70 Giảm

14 - Tỷ lệ bạch cầu ưa a xít 3 % 4-8

15 - Tỷ lệ bạch cầu ưa ba zơ 1 % 0.1 - 1.2

16 - Số lượng bạch cầu trung tính 3.46 G/L 2.8 - 6.5

17 - Số lượng bạch cầu ưa acid 0.24 G/L 0.16 - 0.8

18 - Số lượng bạch cầu ưa bazo 0.08 G/L 0.01 - 0.12

19 - Số lượng bạch cầu Monocyte 0.55 G/L 0.05 - 0.4 Tăng

20 - Số lượng bạch cầu Lymphocyte 3.54 G/L 1.2 - 4

21 - % LUC %

22 - LUC G/l

23 Số lượng hồng cầu 6.51 T/l 4.32 - 5.72 Tăng


STT Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú

24 Lượng huyết sắc tố 137 g/l 135 - 175

25 Hematocrit 0.445 l/l 0.42 - 0.49

26 MCV 68.4 fl 85 - 95

27 MCH 21.0 pg 28 - 32 Giảm

28 MCHC 307 G/L 320 - 360 Giảm

29 Số lượng hồng cầu có nhân 0.00 G/L

30 RDW -CV 15.0 % 11 - 14

Sinh hóa
1 Axit uric 319 umol/l 180 - 420

2 Creatinin 89 µmol/l 62 - 120

3 AST(GOT) 19 U/L <= 37

4 ALT(GPT) 13 U/L <= 40

5 Định lượng GGT 17.1 U/L 11 - 50

6 Canxi TP 2.46 mmol/l 2.15 - 2.60


THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC ĐƠN VỊ MÁU
CHO NGƯỜI HIẾN MÁU

STT Tên xét nghiệm Kết quả Mã tài liệu Máy xét nghiệm

1 Nhóm máu ABO O QT.SL.52 PK7300

2 HBsAg* Không phản ứng QT.SL.82 Cobas E801-2

3 Anti-HCV* Không phản ứng QT.SL.83 Cobas E801-2

4 HIV Ag/Ab* Không phản ứng QT.SL.97 Alinity 2

5 Kháng thể bất thường Không phản ứng QT.SL.53 PK7300

6 NAT (HBV, HCV, HIV) Không phản ứng QT.SL.76 C6800 -02

7 Nhóm máu Rh D+ QT.SL.52 PK7300

8 Giang mai* Không phản ứng QT.SL.51 PK7300

Ghi chú: (*) Xét nghiệm được công nhận chứng chỉ ISO15189:2012

KẾT LUẬN CHUNG

Bác sĩ đã tư vấn kết quả xét nghiệm cho quý vị.


Thay mặt người bệnh được truyền máu, Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương bày tỏ lòng cảm ơn chân thành vì nghĩa cử cao đẹp của quý
vị. Kính chúc Quý vị và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc và thành đạt.

Ký bởi: Nguyễn Thế Mạnh


Phòng Quan hệ công chúng

You might also like