Professional Documents
Culture Documents
TH 1/23
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG VIỆT CONSTRUCTION
Trụ sở : 10F Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 1, TP. HCM
Tel (84) 35268456/7 - Fax (84)35268455/8
Emai : company@dangviet.info.vn
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ HÀNG KHÔNG VIETJJET
ĐỊA ĐIỂM: Lô E3-6, E3-7, E3-8, E3-9, E3-10, Đường D2, D6, D7 Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM.
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ NHÀ SIM2,3
Cao su chông rung cho chiller, AHU Lô 1.00 7,800,000 3,630,000 7,800,000 3,630,000
Bệ quán tính kèm lò xo chống rung cho bơm chiller Lô 1.00 31,200,000 6,600,000 31,200,000 6,600,000
Không bao gồm bệ đỡ beton cho Chiller, bơm;
Vật tư phụ lô 1.00 9,230,000 3,234,000 9,230,000 3,234,000
khung giá đỡ thép cho AHU
CHILLER & THIẾT BỊ CẤP LẠNH CHO MÁY LẠNH ACU
2
2a&2b - 3a&3b CỦA AIRBUS
HVAC-SIM2,3-SUM 2/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Vật tư phụ lô 1.00 8,580,000 3,696,000 8,580,000 3,696,000 Không bao gồm bệ đỡ beton cho Chiller, bơm
HVAC-SIM2,3-SUM 3/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D34 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 12.00 83,293 32,166 999,510 385,986
Armaflex/Thái Lan
Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D42 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 32.00 92,753 33,650 2,968,080 1,076,803
Armaflex/Thái Lan
Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D60 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 40.00 152,739 40,380 6,109,572 1,615,205
Armaflex/Thái Lan
3101
Van khóa DN50 GALA/ cái 1.00 796,800 195,426 796,800 195,426
HONGKONG
Phụ kiện ống nước ngưng VN lô 1.00 3,437,337 1,077,298 3,437,337 1,077,298
Vật tư phụ và phụ kiện van VN lô 1.00 4,363,668 1,661,393 4,363,668 1,661,393
- -
III VAN GIÓ, MIỆNG GIÓ
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm
Miệng gió cấp, SAG: 1000x300 kèm OBD Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 24.00 766,480 462,000 18,395,520 11,088,000
OBD - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm
Miệng gió cấp, SAG: 600x600 kèm OBD Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 8.00 660,000 162,720 5,280,000 1,301,760
OBD - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm lưới
Miệng gió hồi, RAG: 1200x600 Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 2.00 693,550 557,832 1,387,100 1,115,664
lọc thô - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm lưới
Miệng gió hồi, RAG: 2500x1000 Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 2.00 4,639,180 1,386,000 9,278,360 2,772,000
lọc thô - KTC
FD 1200x600 Tân Phú Lợi/Việt Nam Cái 2.00 2,322,320 370,000 4,644,640 740,000
VCD gió cấp/gió hồi, KT: 1250x650 Tân Phú Lợi/Việt Nam Cái 4.00 1,560,488 550,000 6,241,950 2,200,000
HVAC-SIM2,3-SUM 4/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
V HỆ THỐNG CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN AHU
KHÔNG BAO GỒM TỦ
V.1 TỦ ĐIỆN CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN
MLCX DP-CRAC-2&3
Tủ S.DB.AHU.RF-SIM 2,3
1 Cấp nguồn cho AHU nhà SIM Vietpower cái 1.00 16,010,400 2,400,000 16,010,400 2,400,000
Đặt tại tầng mái, trục Y-D/Y-1
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 2 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Tủ S.DB.CH.FFS2,3
2 Cấp nguồn cho: Chiller & bơm nước lạnh nhà SIM Vietpower cái 1.00 95,214,000 5,400,000 95,214,000 5,400,000
Đặt tại phòng MSB
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 250A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 3 - -
MCCB 25kA 3P 63A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 2 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Exhaust Fan 55/66m3/h c/w Filter Linkwell Pcs 2 - -
Themostat 1NO Linkwell Pcs 1 - -
VSD 3P 18KW - -
VSD 3P 380…480VAC 18.5kW @ATV212 Schneider Pcs 2 - -
VSD Controller VSM Pcs 2 - -
Terminal 4P 100A Hanyoung Pcs 2 - -
Tủ S.DB.ACU 2,3
Cấp nguồn cho: Chiller & bơm ACU Airbus
3 Vietpower cái 1.00 34,726,800 3,000,000 34,726,800 3,000,000
Không bao gồm cấp nguồn cho ACU Airbus
Đặt tại tầng mái, trục Y-J/Y-2
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -
HVAC-SIM2,3-SUM 5/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
MCCB 25kA 3P 63A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 40A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 4 - -
MCB 10kA 1P 20A @iC60H Schneider Pcs 4 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Timer Switch 24h, Digital GIC Pcs 4 - -
DOL 1P 1.5KW - -
Contactor 3P 12A AC3 220VAC 1NO Schneider Pcs 4 - -
Thermal Overload Relay 9...13A for E12…E38 Schneider Pcs 4 - -
DOL Controller VSM Pcs 4 - -
Terminal 4P 30A Hanyoung Pcs 4 - -
4 Isolator 1P 20A Schneider cái 1.00 620,496 144,000 620,496 144,000
5 Isolator 3P 40A Schneider cái 4.00 1,093,680 198,000 4,374,720 792,000
6 Tủ DDC điều khiển AHU GF SIM 2, 3, 2&3 Daikin ASM/Daikin/VN Tủ 2.00 222,841,544 5,400,000 445,683,088 10,800,000
Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm, điều khiển nhiệt điên trở tuyến tính,
VSD quạt.
Daikin ASM / Daikin /
Model: 2.00
VN
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm gắn ống gió
Model: KFTF-U / S+S / Đức 2.00
Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
QAM2030.020 /
Model: 2.00
Siemens / Mỹ
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm gắn phòng (có màn hình)
RFTF-U display / S+S /
Model: 4.00
Đức
Cảm biến áp suất
QBM3100U / Siemens /
Model: 2.00
Thụy Sỹ
Cảm biến lọc bẩn, báo mất gió
Model: DS-205B / S+S / Đức 4.00
Bộ điều khiển nhiệt điện trở tuyến tính
RSC-AA M 60 / Carlo
Model: 2.00
Gavazzi / Ý
Bộ điều khiển Van gió On/Off
NG230 / Belimo / Thụy
Model: 4.00
Sỹ
Màn hình điều khiển 7 inch chung cho hệ 2 AHU
HVAC-SIM2,3-SUM 6/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
7 Tủ DDC điều khiển Chiller & bơm nhà SIM Daikin CSM/Daikin/VN Tủ 1.00 489,389,275 15,000,000 489,389,275 15,000,000
8 Tủ DDC điều khiển Chiller & bơm cho ACU Airbus Daikin CSM/Daikin/VN Tủ 1.00 218,790,347 10,200,000 218,790,347 10,200,000
HVAC-SIM2,3-SUM 7/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Cảm biến nhiệt độ gió (Duct type) Bộ 4.00 180,000 - 720,000 Bao gồm ở tủ DDC
Cảm biến độ ẩm (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến áp suất gió (Duct type) Bộ 4.00 180,000 - 720,000
Cảm biến chênh áp suất gió (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến khói đường ống gió (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến áp suất nước (PS) cái 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến chênh áp nước (DPS) cái 1.00 180,000 - 180,000
Cảm biến nhiệt độ nước (TS) cái 10.00 180,000 - 1,800,000
Cảm biến nhiệt độ phòng Bộ 4.00 180,000 - 720,000 Không bao gồm cảm biến phòng MLCX
Công tắc bảo vệ quá nhiệt Bộ 2.00 180,000 - 360,000
V.3 CÁP ĐIỆN CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN
HVAC-SIM2,3-SUM 8/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Phụ kiện ống điện 1.00 153,600 150,781 153,600 150,781
Vật tư phụ lô 1.00 3,344,279 3,344,279 -
HVAC-SIM2,3-SUM 9/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 52,312 54,458 52,312 54,458
7 Vật tư phụ lô 1.00 219,862 - 219,862 -
- -
VI HỆ THỐNG VAN - -
AHU SIM 2 - SIM 3 - SIM 2&3 - -
3246
1 Van cổng DN125 GALA/ cái 2.00 3,736,800 279,180 7,473,600 558,360
HONGKONG
9801
2 Van xả khí tự động DN15 GALA/ cái 2.00 682,800 206,593 1,365,600 413,186
HONGKONG
3246
3 Van cổng DN65 GALA/ cái 8.00 1,753,200 223,344 14,025,600 1,786,752
HONGKONG
D665N+SR24P-SR-5
4 Van điện 2 ngã điều khiển vô cấp DN65 BELIMO/ cái 4.00 7,874,400 290,347 31,497,600 1,161,389
SWITZERLAND
EP065F+MP
5 Van cân bằng kèm bộ điều chỉnh chênh áp DN65 BELIMO/ cái 4.00 55,839,600 443,678 223,358,400 1,774,714
SWITZERLAND
7201
6 Y lọc DN65 GALA/ cái 4.00 1,342,800 223,344 5,371,200 893,376
HONGKONG
GFLEX-F1
7 Khớp nối mềm DN65 GALA/ cái 8.00 813,600 223,344 6,508,800 1,786,752
HONGKONG
M0301
8 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
1207
9 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 8.00 204,000 67,003 1,632,000 536,026
HONGKONG
D0101
10 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
Bình giãn nở hở 500L Tân Á Đại Thành cái 1.00 2,476,800 858,000 2,476,800 858,000
3101
Van cổng DN25 GALA/ cái 5.00 259,200 67,003 1,296,000 335,016
HONGKONG
5410
Van 1 chiều DN25 GALA/ cái 1.00 196,800 67,003 196,800 67,003
HONGKONG
HVAC-SIM2,3-SUM 10/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
403
Van phao DN25 BANCAHNG/ cái 1.00 615,600 145,174 615,600 145,174
TAIWAN
11 Vật tư phụ & khung thép giá đỡ cho bình giãn nở hở VN lô 1.00 26,524,800 8,448,000 26,524,800 8,448,000
CHILLER (ACH-1.04/1.05/1.06) CHO AHU NHÀ SIM - -
2302
1 Van bướm DN100 GALA/ cái 840,000 279,180 - -
HONGKONG
2302
2 Van bướm DN65 GALA/ cái 12.00 544,800 223,344 6,537,600 2,680,128
HONGKONG
EXT-TI-
3 Van cân bằng tay DN65 SBV6065/BELIMO/ cái 3.00 6,673,200 245,678 20,019,600 737,035
CHINA
7201
4 Y lọc DN65 GALA/ cái 3.00 1,342,800 223,344 4,028,400 670,032
HONGKONG
GFLEX-F1
5 Khớp nối mềm DN65 GALA/ cái 6.00 813,600 223,344 4,881,600 1,340,064
HONGKONG
D665N+SR230P-5
6 Van điện 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN65 BELIMO/ cái 3.00 7,082,640 290,347 21,247,920 871,042
SWITZERLAND
LFS-25
7 Công tắc dòng chảy LIZARD/ cái 3.00 1,560,000 185,794 4,680,000 557,383
TURKEY
M0301
8 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
1207
9 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 6.00 204,000 67,003 1,224,000 402,019
HONGKONG
D0101
10 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
D0101
11 Nhiệt kế GESA/ cái 6.00 996,000 109,439 5,976,000 656,631
SPAIN
1200
12 Test plug GALA/ cái 6.00 260,000 109,439 1,560,000 656,631
HONGKONG
13 Vật tư phụ, phụ kiện lô 1.00 23,433,300 7,682,400 23,433,300 7,682,400
BƠM NƯỚC LẠNH CHILLER - AHU NHÀ SIM 2, 3 - -
HVAC-SIM2,3-SUM 11/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
5104
1 Van 1 chiều DN100 GALA/ cái 2.00 3,173,300 279,180 6,346,600 558,360
HONGKONG
7201
2 Y lọc DN100 GALA/ cái 2.00 2,160,000 279,180 4,320,000 558,360
HONGKONG
GFLEX-F1
3 Khớp nối mềm DN100 GALA/ cái 4.00 1,189,200 279,180 4,756,800 1,116,720
HONGKONG
2302
4 Van bướm DN100 GALA/ cái 6.00 840,000 279,180 5,040,000 1,675,080
HONGKONG
D665N+SR24P-SR-5
5 Van điện 2 ngã điều khiển vô cấp DN65 BELIMO/ cái 1.00 7,874,400 290,347 7,874,400 290,347
SWITZERLAND
3246
Van cổng DN65 GALA/ cái 2.00 1,753,200 223,344 3,506,400 446,688
HONGKONG
2302
6 Van bướm DN65 GALA/ cái 3.00 544,800 223,344 1,634,400 670,032
HONGKONG
2302
7 Van bướm DN150 GALA/ cái 3.00 1,359,800 335,016 4,079,400 1,005,048
HONGKONG
F30600P
8 Thiết bị đo lưu lượng (FM) DN150 CEM/ cái 1.00 11,830,000 557,291 11,830,000 557,291
TURKEY
9 Bình giản nỡ 500 L Tân Á Đại Thành bình 1.00 2,476,800 858,000 2,476,800 858,000
3101
10 Van cổng DN25 GALA/ cái 5.00 259,200 67,003 1,296,000 335,016
HONGKONG
5410
11 Van 1 chiều DN25 GALA/ cái 1.00 196,800 67,003 196,800 67,003
HONGKONG
403
12 Van phao DN25 BANCAHNG/ cái 1.00 615,600 145,174 615,600 145,174
TAIWAN
M0301
13 Đồng hồ áp suất + van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
1207
14 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 2.00 204,000 67,003 408,000 134,006
HONGKONG
15 Mặt bích, vật tư phụ VN lô 1.00 24,794,100 5,504,400 24,794,100 5,504,400
HVAC-SIM2,3-SUM 12/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Thiết bị châm định lượng hóa chất - -
16 Bình châm hóa chất 200 L bình 1.00 32,391,000 330,000 32,391,000 330,000
3101
17 Van cổng DN25 GALA/ cái 3.00 259,200 67,003 777,600 201,010
HONGKONG
9801
18 Van xả khí tự động DN15, kèm van bi GALA/ cái 1.00 682,800 206,593 682,800 206,593
HONGKONG
Vật tư phụ & khung thép giá đỡ cho bình giãn nở hở, bình châm hóa
19 lô 1.00 4,625,400 726,000 4,625,400 726,000
chất
CHILLER ACH-ACU CHO ACU-AIRBUS - -
1207
1 Van bướm DN40 GALA/ cái 8.00 491,400 111,672 3,931,200 893,376
HONGKONG
GFLEX-GS
2 Khớp nối mềm DN40 GALA/ cái 8.00 594,000 111,672 4,752,000 893,376
HONGKONG
R2040-S2+SR230P-
3 Van 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN40 5/BELIMO/ cái 4.00 8,104,720 145,174 32,418,880 580,694
SWITZERLAND
LFS-25
4 Công tắc dòng chảy LIZARD/ cái 4.00 1,560,000 185,794 6,240,000 743,177
TURKEY
M0301
5 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
1207
6 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 12.00 204,000 67,003 2,448,000 804,038
HONGKONG
D0101
7 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
D0101
8 Nhiệt kế GESA/ cái 8.00 996,000 109,439 7,968,000 875,508
SPAIN
1200
9 Test plug GALA/ cái 8.00 260,000 109,439 2,080,000 875,508
HONGKONG
10 Bình châm hóa chất 50 L bình 2.00 18,000,000 330,000 36,000,000 660,000
3101
11 Van cổng DN25 GALA/ cái 9.00 259,200 67,003 2,332,800 603,029
HONGKONG
HVAC-SIM2,3-SUM 13/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
9801
13 Van xả khí tự động DN15 GALA/ cái 4.00 682,800 206,593 2,731,200 826,373
HONGKONG
14 Vật tư phụ lô 1.00 36,010,000 7,854,000 36,010,000 7,854,000
BƠM NƯỚC LẠNH & ACU-AIRBUS - -
R3040-40-S4+SR24P-
1 Van điện 3 ngã Điều khiển vô cấp DN40 SR-5/BELIMO/ cái 2.00 11,619,240 111,672 23,238,480 223,344
SWITZERLAND
3101
2 Van cổng DN40 GALA/ cái 24.00 507,600 111,672 12,182,400 2,680,128
HONGKONG
5410
3 Van 1 chiều DN40 GALA/ cái 4.00 759,600 195,426 3,038,400 781,704
HONGKONG
7691
4 Y lọc DN40 GALA/ cái 8.00 411,600 111,672 3,292,800 893,376
HONGKONG
GFLEX-GS
5 Khớp nối mềm DN40 GALA/ cái 16.00 594,000 111,672 9,504,000 1,786,752
HONGKONG
M0301
6 Đồng hồ áp suất + van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 20.00 996,000 155,336 19,920,000 3,106,715
SPAIN
1207
7 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 8.00 204,000 67,003 1,632,000 536,026
HONGKONG
R2040-S2+SR230P-
8 Van điện 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN40 5/BELIMO/ cái 4.00 8,104,720 145,174 32,418,880 580,694
SWITZERLAND
D0101
9 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
D0101
10 Nhiệt kế GESA/ cái 8.00 996,000 109,439 7,968,000 875,508
SPAIN
GALA/
11 Test plug cái 8.00 260,000 109,439 2,080,000 875,508
HONGKONG
LIZARD/
12 Công tắc dòng chảy 1,560,000 185,794 - -
TURKEY
13 Vật tư phụ lô 1.00 31,460,000 10,164,000 31,460,000 10,164,000
CHILLER & MÁY LẠNH CHÍNH XÁC PAC SIM2&3.a&b - -
3246
2 Van cổng DN65 GALA/ cái 2.00 544,800 223,344 1,089,600 446,688
HONGKONG
HVAC-SIM2,3-SUM 14/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
3101
Van cổng DN40 GALA/ cái 6.00 507,600 111,672 3,045,600 670,032
HONGKONG
1207
Van bướm DN40 GALA/ cái 4.00 491,400 111,672 1,965,600 446,688
HONGKONG
EP065F+MP
3 Van cân bằng & bộ điều chỉnh chênh áp DN65 BELIMO/ cái 1.00 55,839,600 290,347 55,839,600 290,347
SWITZERLAND
3101
4 Van cổng DN50 GALA/ cái 16.00 796,800 195,426 12,748,800 3,126,816
HONGKONG
EXT-TI-
5 Van cân bằng DN50 SBV6050/BELIMO/ cái 2.00 6,031,090 214,969 12,062,180 429,937
CHINA
21 Vật tư phụ cho van lô 1.00 20,255,400 5,319,600 20,255,400 5,319,600
- -
Seah/Hòa Phát
1 Ống thép đen: DN150 đi âm đổ foam kèm ống nhựa uPVC bên ngoài m 248.00 1,881,478 594,000 466,606,589 147,312,000
Đệ Nhất/Thái Lan
Ống thép đen: DN200 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
m 36.00 1,491,821 505,421 53,705,564 18,195,170
bên ngoài dày 0.6mm Đệ Nhất/Thái Lan
Ống thép đen: DN150 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
2 m 72.00 1,152,445 510,429 82,976,017 36,750,923
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN125 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
3 m 80.00 1,002,481 379,699 80,198,484 30,375,921
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN100 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm bên Seah/Hòa Phát
4 m 20.00 636,451 350,955 12,729,016 7,019,100
ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN80 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
5 m 44.00 469,696 301,336 20,666,605 13,258,793
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN65 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
6 m 220.00 406,777 283,734 89,490,969 62,421,480
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Seah/Hòa Phát
7 Ống thép đen: DN50 kèm cách nhiệt dày 32mm m 72.00 237,065 182,592 17,068,666 13,146,646
Armaflex/Thái Lan
Seah/Hòa Phát
8 Ống thép đen: DN40 kèm cách nhiệt dày 32mm m 564.00 192,966 164,772 108,832,809 92,931,577
Armaflex/Thái Lan
9 Phụ kiện ống chiller ( cùm gối, mặt bích …..) lô 1.00 503,888,643 204,937,338 503,888,643 204,937,338
HVAC-SIM2,3-SUM 15/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Vertu/Đạt Hòa
10 Ống PPR DN32 m 55.00 43,500 44,211 2,392,500 2,431,606
VN
Vertu/Đạt Hòa
11 Ống PPR DN25 m 40.00 32,460 37,618 1,298,400 1,504,726
VN
Không bao gồm chi phí đất và cát lấp đường
12 Đào và lấp đất m3 48.00 171,000 - 8,208,000
ống
13 Gối đỡ cho ống âm lô 1.00 25,528,218 30,096,000 25,528,218 30,096,000
14 Công tác thử áp & súc rửa đường ống gói 1.00 78,000,000 19,800,000 78,000,000 19,800,000
15 Vật tư phụ lô 1.00 73,355,975 32,707,413 73,355,975 32,707,413
VIII CHI PHÍ KHÁC - -
1 Chi phí hoàn thiện chống thấm vách panel lô 1.00 - - không bao gồm
2 Chi phí dự trù vật tư hao mòn như day curoa, bạc đạn cho AHU: lô - - Không bao gồm
Dự trù cho AHU DDS2TB-1519 lô - -
Dự trù cho CHILLER UAL450D5 lô - -
Dự trù cho CHILLER UAL150ER5 lô - -
3 Chi phí xe nâng lô 1.00 45,000,000 - 45,000,000
4 Chi phí cẩu Chiller, AHU lên vị trí lắp đặt lô 1.00 71,000,000 - 71,000,000
5 Chi phí testing hệ thông và bàn giao 30 ngày lô 1.00 18,000,000 - 18,000,000
6 Chi phí vận chuyển đến chân công trình lô 1.00 12,000,000 - 12,000,000
7 Chi phí trục chiller lô 1.00 - - không bao gồm
TỔNG THÀNH TIỀN 9,043,142,925 1,652,168,090
HVAC-SIM2,3-SUM 16/23
Ariyana Beach Resort Suites
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ HÀNG KHÔNG VIETJJET
ĐỊA ĐIỂM: Lô E3-6, E3-7, E3-8, E3-9, E3-10, Đường D2, D6, D7 Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM.
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN CẤP NGUỒN NHÀ SIM2,3
I Tủ điện
1 Tủ MSB.S2 cái 1.00 33,690,000 5,400,000 33,690,000 5,400,000 Tủ mới
Đề xuất mở bức tường trạm điện kích thước 2500x2000 đẻ đưa tủ vào lô 1.00 - - Xây dựng thực hiện
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 2B - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ RA - -
Chỉ thêm vào tủ hiện hữu
MCCB 36kA 3P 400A T/Adj @CVS400F Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB này
2 Tủ S.DB.FFS cái 1.00 - 38,400,000 - 38,400,000 Tận dụng tủ hiện hữu
Chi phí tháo dỡ thiết bị và vỏ tủ, di dời, lắp đặt lại lô 1.00 - -
Dự phòng thanh đồng &
3 Tủ S.DB.CH.( 2,3,4,5,6) cái 1.00 32,751,600 2,400,000 32,751,600 2,400,000 không gian trống để lắp các
CB cho tương lai
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 36kA 3P 400A T/Adj @CVS400F Schneider Pcs 1.00 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3.00 - -
Control Fuse Omega Pcs 3.00 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 200A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 3.00 - - Dự phòng không gian
E-SIM2,3 17/23
Ariyana Beach Resort Suites
E-SIM2,3 18/23
Ariyana Beach Resort Suites
E-SIM2,3 19/23
Ariyana Beach Resort Suites
E-SIM2,3 20/23
Ariyana Beach Resort Suites
4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 28.00 455,894 79,786 12,765,044 2,233,997 Tạm tính
4x1Cx4mm2, CXV + E:1Cx4mm2, CV Cadisun/VN m 28.00 48,146 28,961 1,348,095 810,902 Tạm tính
4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 27.00 455,894 79,786 12,309,150 2,154,211 Tạm tính
4x1Cx4mm2, CXV + E:1Cx4mm2, CV Cadisun/VN m 27.00 48,146 28,961 1,299,949 781,942 Tạm tính
E-SIM2,3 21/23
Ariyana Beach Resort Suites
4x1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 37.00 327,153 66,412 12,104,671 2,457,229 Tạm tính
P:3x1Cx35mm2, CXV + N:1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 21.00 327,153 66,412 6,870,218 1,394,644 Tạm tính
P:3x1Cx70mm2, CXV + N:1Cx70mm2, CXV + E:1Cx35mm2, CV Cadisun/VN m 21.00 616,019 94,366 12,936,395 1,981,678 Tạm tính
P:3x1Cx35mm2, CXV + N:1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 34.00 327,153 66,412 11,123,211 2,257,994 Tạm tính
P:3x1Cx70mm2, CXV + N:1Cx70mm2, CXV + E:1Cx35mm2, CV Cadisun/VN m 34.00 616,019 94,366 20,944,640 3,208,430 Tạm tính
E-SIM2,3 22/23
Ariyana Beach Resort Suites
E-SIM2,3 23/23