You are on page 1of 23

DỰ ÁN: TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ HÀNG KHÔNG VIETJET

HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN CHO KHỐI NHÀ SIM 2, SIM 3


BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
Thành tiền
Stt Diễn giải Ghi chú
Tổng tiền
No. Description Remark
Vật tư / Equipment Nhân công / Labour

CHI PHÍ CHO CÔNG TÁC BAN ĐẦU, QUẢN LÝ


1 1,010,000,000 1,010,000,000
TRỰC TIẾP,..

2 HỆ THỐNG ĐIỆN CẤP NGUỒN NHÀ SIM2,3 2,696,232,310 523,295,363 3,219,527,673

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


3 9,043,142,925 1,652,168,090 10,695,311,016
THÔNG GIÓ NHÀ SIM2,3

TỔNG CỘNG (chưa bao gồm VAT) 14,924,838,689

THUẾ VAT 10% 1,492,483,869

TỔNG / GRAND TOTAL 16,417,322,558

Tp HCM ngày tháng năm 2020


CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC TƯ VẤN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG VIỆT CONSTRUCTION
QUẢN LÝ ĐÔNG DƯƠNG

TH 1/23
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG VIỆT CONSTRUCTION
Trụ sở : 10F Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 1, TP. HCM
Tel (84) 35268456/7 - Fax (84)35268455/8
Emai : company@dangviet.info.vn

BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ HÀNG KHÔNG VIETJJET
ĐỊA ĐIỂM: Lô E3-6, E3-7, E3-8, E3-9, E3-10, Đường D2, D6, D7 Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM.
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ NHÀ SIM2,3

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
KHỐI NHÀ SIM
I PHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA VÀ THÔNG GIÓ
1 CHILLER & AHU CHO KHU SIM 2 & 3

Chiller giải nhiệt gió ACH 1.04, 1.05, 1.06


CSL: 140kW Lưu lượng nước: 6.7 l/s
Loại máy nén: Scroll, Gas: R410a UAL450D5/
Bộ 3.00 461,370,000 15,840,000 1,384,110,000 47,520,000
Công suất điện ước tính: 41.6 kW Daikin/China
Min COP: 3.1
Khởi động trực tiếp, 2 chạy 1 dự phòng

Thiết bị xử lý không khí AHU-RF.SIM2&3a, AHU-RF.SIM2&3b


CSL: 222kW, CS Nhiệt hiện: 208kW
Lưu lượng gió: 14,550 l/s, Cột áp quạt: 500Pa
Lưu lượng nước: 10.62 l/s VSD, điều khiển DDC
DDM2TB-
Nhiệt độ gió vào-ra: 22.2/14.4-9.01/8.93 độ C Bộ 2.00 703,885,000 15,840,000 1,407,770,000 31,680,000 Không có VCD gió tươi
1519B/Daikin/ Malaysia
Nhiệt độ nước vào-ra: 7-12 độ C Chống nước, chịu được thời tiết
Nguồn điện: 380/50/3 (V/Hz/Ph)
Điện trở sưởi: 27kW
Kiểu thổi: miệng gió cấp trên, miệng gió hồi trên

Bơm nước lạnh Chiller CHWP-1.04, 1.05


Điều khiển biến tần
LL: 17.1 l/s, Cột áp: 52 mH2O VFE80-
1 chạy 1 dự phòng
Nguồn điện: 380/50/3 (V/Hz/Ph) 40MCC/VFLOW/Singa bộ 2.00 76,773,600 3,300,000 153,547,200 6,600,000
Lưu lượng giai đoạn 1: 13.5 l/s
Tốc độ: 1,450 RPM pore
Lưu lượng giai đoàn 2: 17.1 l/s
Loại bơm: Horizontal End suction - Centrifugal

Cao su chông rung cho chiller, AHU Lô 1.00 7,800,000 3,630,000 7,800,000 3,630,000
Bệ quán tính kèm lò xo chống rung cho bơm chiller Lô 1.00 31,200,000 6,600,000 31,200,000 6,600,000
Không bao gồm bệ đỡ beton cho Chiller, bơm;
Vật tư phụ lô 1.00 9,230,000 3,234,000 9,230,000 3,234,000
khung giá đỡ thép cho AHU
CHILLER & THIẾT BỊ CẤP LẠNH CHO MÁY LẠNH ACU
2
2a&2b - 3a&3b CỦA AIRBUS

HVAC-SIM2,3-SUM 2/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

Chiller giải nhiệt gió ACH-ACU.2a&2b


CSL: 31.5 kW, LL nước: 1.5 l/s
Nhiệt độ nước vào-ra: 10-5 độ C
UAL150ER5/ Điều khiển nhiệt độ nước cấp Chiller
Nguồn điện: 380/50/3 (V/Hz/Ph) bộ 2.00 212,940,000 9,000,000 425,880,000 18,000,000
Daikin/China 1 chạy, 1 dự phòng
Máy nén: Scroll, Gas: R410a
Công suất điện ước tính: 11kW
Tích hợp hệ thống bơm

Chiller giải nhiệt gió ACH-ACU.3a&3b


CSL: 31.5 kW, LL nước: 1.5 l/s
Nhiệt độ nước vào-ra: 10-5 độ C
UAL150ER5/ Điều khiển nhiệt độ nước cấp Chiller
Nguồn điện: 380/50/3 (V/Hz/Ph) bộ 2.00 212,940,000 9,000,000 425,880,000 18,000,000
Daikin/China 1 chạy, 1 dự phòng
Máy nén: Scroll, Gas: R410a
Công suất điện ước tính: 11kW
Tích hợp hệ thống bơm

Bơm nước lạnh cho máy lạnh của Airbus


P1/P2-ACU-02
FIL 40-
LL: 1.25 l/s, Cột áp: 15mH2O bộ 2.00 25,464,000 2,640,000 50,928,000 5,280,000 1 chạy, 1 dự phòng
150/VFLOW/Singapore
Loại bơm: Inline
Nguồn điện: 220/50/1 (V/Hz/Ph)

Bơm nước lạnh cho máy lạnh của Airbus


P1/P2-ACU-03
FIL 40-
LL: 1.25 l/s, Cột áp: 15mH2O bộ 2.00 25,464,000 2,640,000 50,928,000 5,280,000 1 chạy, 1 dự phòng
150/VFLOW/Singapore
Loại bơm: Inline
Nguồn điện: 220/50/1 (V/Hz/Ph)
Cao su chông rung cho chiller, AHU Lô 1.00 6,240,000 2,904,000 6,240,000 2,904,000
Cao su chông rung cho bơm ACU Lô 1.00 1,820,000 633,600 1,820,000 633,600

Vật tư phụ lô 1.00 8,580,000 3,696,000 8,580,000 3,696,000 Không bao gồm bệ đỡ beton cho Chiller, bơm

CHILLER & THIẾT BỊ MÁY LẠNH CHÍNH XÁC


3 Không thuộc phạm vi công việc
CHO PHÒNG COMPUTER
Chiller giải nhiệt gió ACH-PAC-R.02
CSL: 29.59 kW, Gas: R410a
bộ - - -
Nhiệt độ nước vào-ra: 12-7 độ C
Tích hợp bơm nước lạnh cột áp > 13mH2O

Chiller giải nhiệt gió ACH-PAC-R.03


CSL: 29.59 kW, Gas: R410a
bộ - - -
Nhiệt độ nước vào-ra: 12-7 độ C
Tích hợp bơm nước lạnh cột áp > 13mH2O
Cao su chông rung cho chiller, AHU Lô - - -
Vật tư phụ lô - - -
- - -
II ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC NGƯNG

HVAC-SIM2,3-SUM 3/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D34 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 12.00 83,293 32,166 999,510 385,986
Armaflex/Thái Lan
Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D42 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 32.00 92,753 33,650 2,968,080 1,076,803
Armaflex/Thái Lan
Đệ Nhất/Đạt Hòa
Ống nhựa uPVC D60 kèm cách nhiệt dày 19mm Kflex/Malaysia m 40.00 152,739 40,380 6,109,572 1,615,205
Armaflex/Thái Lan
3101
Van khóa DN50 GALA/ cái 1.00 796,800 195,426 796,800 195,426
HONGKONG
Phụ kiện ống nước ngưng VN lô 1.00 3,437,337 1,077,298 3,437,337 1,077,298
Vật tư phụ và phụ kiện van VN lô 1.00 4,363,668 1,661,393 4,363,668 1,661,393
- -
III VAN GIÓ, MIỆNG GIÓ
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm
Miệng gió cấp, SAG: 1000x300 kèm OBD Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 24.00 766,480 462,000 18,395,520 11,088,000
OBD - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm
Miệng gió cấp, SAG: 600x600 kèm OBD Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 8.00 660,000 162,720 5,280,000 1,301,760
OBD - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm lưới
Miệng gió hồi, RAG: 1200x600 Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 2.00 693,550 557,832 1,387,100 1,115,664
lọc thô - KTC
Sơn tĩnh điện - Miệng gió 1 lớp cánh kèm lưới
Miệng gió hồi, RAG: 2500x1000 Tân Phú Lợi/Việt Nam Bộ 2.00 4,639,180 1,386,000 9,278,360 2,772,000
lọc thô - KTC

Tân Phú Lợi/Việt Nam


MD gió cấp AHU, KT: 1200x850 Cái 2.00 5,943,080 709,800 11,886,160 1,419,600 Động cơ ON/OF không chống cháy
Honeywel/USA

Tân Phú Lợi/Việt Nam


MD gió hồi AHU, KT: 3600x1500 Cái 2.00 29,967,080 3,486,000 59,934,160 6,972,000 Động cơ ON/OF không chống cháy
Honeywel/USA

FD 1200x600 Tân Phú Lợi/Việt Nam Cái 2.00 2,322,320 370,000 4,644,640 740,000

VCD gió cấp/gió hồi, KT: 1250x650 Tân Phú Lợi/Việt Nam Cái 4.00 1,560,488 550,000 6,241,950 2,200,000

Vật tư phụ Việt Nam Lô 1.00 12,868,960 4,949,600 12,868,960 4,949,600


- -
IV HỆ GIÓ CẤP LẠNH SIM 2, 3
Ống gió bằng tole tráng kẽm dày 0.58 mm Hoa Sen/Phương Nam m2 193 252,000 158,315 48,567,708 30,511,883
Ống gió bằng tole tráng kẽm dày 0.75 mm Hoa Sen/Phương Nam m2 616 312,000 158,315 192,220,704 97,536,578
Ống gió bằng tole tráng kẽm dày 0.95 mm Hoa Sen/Phương Nam m2 51 338,000 158,315 17,404,296 8,151,954
Cách nhiệt ngoài dày 25mm Hoa Sen/Phương Nam m2 896 357,500 165,000 320,376,977 147,866,297
Ống gió mềm cách nhiệt D350 Hoàng Bảo/Việt Nam m 20 105,300 77,280 2,106,000 1,545,600
Vật tư phụ lô 1 106,999,630 31,136,627 106,999,630 31,136,627
- -

HVAC-SIM2,3-SUM 4/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
V HỆ THỐNG CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN AHU
KHÔNG BAO GỒM TỦ
V.1 TỦ ĐIỆN CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN
MLCX DP-CRAC-2&3
Tủ S.DB.AHU.RF-SIM 2,3
1 Cấp nguồn cho AHU nhà SIM Vietpower cái 1.00 16,010,400 2,400,000 16,010,400 2,400,000
Đặt tại tầng mái, trục Y-D/Y-1
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 2 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Tủ S.DB.CH.FFS2,3
2 Cấp nguồn cho: Chiller & bơm nước lạnh nhà SIM Vietpower cái 1.00 95,214,000 5,400,000 95,214,000 5,400,000
Đặt tại phòng MSB
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 250A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 3 - -
MCCB 25kA 3P 63A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 2 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Exhaust Fan 55/66m3/h c/w Filter Linkwell Pcs 2 - -
Themostat 1NO Linkwell Pcs 1 - -
VSD 3P 18KW - -
VSD 3P 380…480VAC 18.5kW @ATV212 Schneider Pcs 2 - -
VSD Controller VSM Pcs 2 - -
Terminal 4P 100A Hanyoung Pcs 2 - -
Tủ S.DB.ACU 2,3
Cấp nguồn cho: Chiller & bơm ACU Airbus
3 Vietpower cái 1.00 34,726,800 3,000,000 34,726,800 3,000,000
Không bao gồm cấp nguồn cho ACU Airbus
Đặt tại tầng mái, trục Y-J/Y-2
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1 - -
NGÕ VÀO - -

HVAC-SIM2,3-SUM 5/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
MCCB 25kA 3P 63A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 1 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3 - -
Control Fuse Omega Pcs 3 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 40A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 4 - -
MCB 10kA 1P 20A @iC60H Schneider Pcs 4 - -
MCB 6kA 1P 16A @iC60N Schneider Pcs 3 - -
Timer Switch 24h, Digital GIC Pcs 4 - -
DOL 1P 1.5KW - -
Contactor 3P 12A AC3 220VAC 1NO Schneider Pcs 4 - -
Thermal Overload Relay 9...13A for E12…E38 Schneider Pcs 4 - -
DOL Controller VSM Pcs 4 - -
Terminal 4P 30A Hanyoung Pcs 4 - -
4 Isolator 1P 20A Schneider cái 1.00 620,496 144,000 620,496 144,000
5 Isolator 3P 40A Schneider cái 4.00 1,093,680 198,000 4,374,720 792,000

6 Tủ DDC điều khiển AHU GF SIM 2, 3, 2&3 Daikin ASM/Daikin/VN Tủ 2.00 222,841,544 5,400,000 445,683,088 10,800,000

Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm, điều khiển nhiệt điên trở tuyến tính,
VSD quạt.
Daikin ASM / Daikin /
Model: 2.00
VN
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm gắn ống gió
Model: KFTF-U / S+S / Đức 2.00
Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
QAM2030.020 /
Model: 2.00
Siemens / Mỹ
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm gắn phòng (có màn hình)
RFTF-U display / S+S /
Model: 4.00
Đức
Cảm biến áp suất
QBM3100U / Siemens /
Model: 2.00
Thụy Sỹ
Cảm biến lọc bẩn, báo mất gió
Model: DS-205B / S+S / Đức 4.00
Bộ điều khiển nhiệt điện trở tuyến tính
RSC-AA M 60 / Carlo
Model: 2.00
Gavazzi / Ý
Bộ điều khiển Van gió On/Off
NG230 / Belimo / Thụy
Model: 4.00
Sỹ
Màn hình điều khiển 7 inch chung cho hệ 2 AHU

HVAC-SIM2,3-SUM 6/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

T-Pad / MCO Home /


Model: 1.00
Trung Quốc

7 Tủ DDC điều khiển Chiller & bơm nhà SIM Daikin CSM/Daikin/VN Tủ 1.00 489,389,275 15,000,000 489,389,275 15,000,000

Phần điều khiển Chiller (3 Chiller & 2 Pumps)


Daikin CSM / Daikin /
Model: 1.00
VN
Cảm biến nhiệt độ gắn ống nước
HTF200 PT1000 / S+S /
Model: 2.00
Đức
Công tắc dòng chảy gắn ống nước
Model: SW-1E / S+S / Đức 3.00
Cảm biến áp suất nước gắn đường ống

Model: SHD-SD-U / S+S / Đức 3.00

Cảm biến chênh áp gắn ống nước


SHD 400 U VA 10
Model: 3.00
BAR / S+S / Đức
Cảm biến lưu lượng
MAG5000+MAG5100
Model: W / Siemens / Trung 1.00
Quốc
Màn hình điều khiển hệ thống Chiller
T-Pad / MCO Home /
Model: 1.00
Trung Quốc

8 Tủ DDC điều khiển Chiller & bơm cho ACU Airbus Daikin CSM/Daikin/VN Tủ 1.00 218,790,347 10,200,000 218,790,347 10,200,000

Phần điều khiển Chiller


Daikin CSM / Daikin /
Model: 1.00
VN
Cảm biến nhiệt độ gắn ống nước
HTF200 PT1000 / S+S /
Model: 4.00
Đức
Công tắc dòng chảy gắn ống nước
Model: SW-1E / S+S / Đức 2.00
Màn hình điều khiển hệ thống Chiller
T-Pad / MCO Home /
Model: 1.00
Trung Quốc
9 Vật tư phụ lô 1.00 5,094,442 - 5,094,442 -
V.2 CẢM BIẾN TRƯỜNG

HVAC-SIM2,3-SUM 7/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Cảm biến nhiệt độ gió (Duct type) Bộ 4.00 180,000 - 720,000 Bao gồm ở tủ DDC
Cảm biến độ ẩm (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến áp suất gió (Duct type) Bộ 4.00 180,000 - 720,000
Cảm biến chênh áp suất gió (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến khói đường ống gió (Duct type) Bộ 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến áp suất nước (PS) cái 2.00 180,000 - 360,000
Cảm biến chênh áp nước (DPS) cái 1.00 180,000 - 180,000
Cảm biến nhiệt độ nước (TS) cái 10.00 180,000 - 1,800,000
Cảm biến nhiệt độ phòng Bộ 4.00 180,000 - 720,000 Không bao gồm cảm biến phòng MLCX
Công tắc bảo vệ quá nhiệt Bộ 2.00 180,000 - 360,000
V.3 CÁP ĐIỆN CẤP NGUỒN & ĐIỀU KHIỂN

KHÔNG BAO GỒM CÁP CẤP NGUỒN


- TỪ TỦ MLCX CRAC (DP-CRAC-2&3)
CÁP ĐIỆN CẤP NGUỒN THIẾT BỊ
ĐẾN MLCX PAC-SIM2&3.a&b
- TỪ TỦ S.DB.ACU 2,3 ĐẾN ACU AIRBUS

CẤP NGUỒN CHILLER & BƠM NHÀ SIM 2,3 - -


1 4 x CXV 1Cx35 mm2 + E: CV 1x16mm2 Cadisun/ VN m 115.00 327,153 114,494 37,622,625 13,166,828
2 4 x CXV 1Cx16 mm2 + E: CV 1x16mm2 Cadisun/ VN m 67.00 170,622 100,238 11,431,654 6,715,957
3 CV 2x1Cx4 mm2 + E: CV 1Cx4 mm2 Cadisun/ VN m 17.00 27,469 17,376 466,979 295,400
FRG20G
4 Ống ruột gà D20 m 24.00 3,829 5,940 91,898 142,560
Nano/VN
FRG32GH
5 Ống ruột gà D32 m 31.00 6,318 8,580 195,858 265,980
Nano/AC/ VN
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 57,551 81,708 57,551 81,708
7 Vật tư phụ lô 1.00 1,491,146 - 1,491,146 -
CẤP NGUỒN AHU NHÀ SIM 2,3 - -
1 4 x CXV 1Cx35 mm2 + E: CV 1x16mm2 Cadisun/ VN m 94.00 327,153 114,494 30,752,406 10,762,451
2 CV 2x1Cx4 mm2 + E: CV 1Cx4 mm2 Cadisun/ VN m 162.00 27,469 17,376 4,450,038 2,814,990
3 CV 2x1Cx2.5 mm2 + E: CV 1Cx2.5 mm2 Cadisun/ VN m 94.00 17,607 12,150 1,655,027 1,142,100
FPC20
4 Ống PVC D20 m 20.00 7,061 11,167 141,220 223,344
Nano/AC/ VN
FRG32GH
5 Ống PVC D32 m 6.00 6,318 8,580 37,908 51,480
Nano/AC/ VN
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 63,077 54,965 63,077 54,965
7 Vật tư phụ lô 1.00 1,107,763 - 1,107,763 -
CẤP NGUỒN ACH-ACU & P-ACU - -
1 CXV 2x1Cx4 mm2 + E: CV 1x4 mm2 Cadisun/ VN m 364.00 28,652 15,797 10,429,241 5,750,035
2 4 x CXV 1Cx6 mm2 + E: CV 1x6mm2 Cadisun/ VN m 164.00 69,833 37,871 11,452,560 6,210,811
3 CV 2x1Cx4 mm2 + E: CV 1Cx4 mm2 Cadisun/ VN m 9.00 27,469 17,376 247,224 156,388
FPC20
Ống PVC D20 m 59.00 7,061 11,167 416,600 658,865
Nano/AC/ VN
FRG20G
Ống ruột gà D20 m 16.00 3,829 5,940 61,265 95,040
Nano/VN

HVAC-SIM2,3-SUM 8/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Phụ kiện ống điện 1.00 153,600 150,781 153,600 150,781
Vật tư phụ lô 1.00 3,344,279 3,344,279 -

KHÔNG BAO GỒM CÁP ĐIỀU KHIỂN


CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ - - HỆ MÁY LẠNH CHÍNH XÁC (CHILLER
ACH-PAC & PAC-SIM2&3)

ĐIỀU KHIỂN DDC-AHU-CHILLER-BƠM NHÀ SIM2,3 - -


ACH--1-04, 05, 06 & BƠM CHWP-1.04, 05 - -
2 2C x CVV 1.5 mm2 Cadivi/ VN m 814.00 12,512 5,346 10,184,904 4,351,644
1 1 Pair AWG-18~22 2MKABLO/Turkey m 452.00 14,605 7,800 6,601,460 3,525,600
FPC20
3 Ống điện PVC D20 m 169.00 7,061 11,167 1,193,313 1,887,257
Nano/AC/ VN
FRG20G
4 Ống ruột gà PVC D20 m 29.00 3,829 5,940 111,044 172,260
Nano/VN
5 Phụ kiện ống điện lô 1.00 427,083 411,903 427,083 411,903
6 Vật tư phụ lô 1.00 917,528 - 917,528 -
AHU-SIM2, SIM 3, SIM2&3 - -
1 1 Pair AWG-18~22 2MKABLO/Turkey m 1,668.00 14,605 7,800 24,361,140 13,010,400
2 2 Pair AWG-18~22 2MKABLO/Turkey m 405.00 27,432 7,800 11,109,960 3,159,000
3 2C x CVV 1.5 mm2 Cadivi/ VN m 2,462.00 12,512 5,346 30,804,955 13,161,852
FPC20
4 Ống điện PVC D20 m 362.00 7,061 11,167 2,556,090 4,042,526
Nano/AC/ VN
FRG20G
5 Ống ruột gà PVC D20 m 46.00 3,829 5,940 176,138 273,240
Nano/VN
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 902,472 863,153 902,472 863,153
7 Vật tư phụ lô 1.00 2,232,288 - 2,232,288 -
ĐIỀU KHIỂN DDC-ACH-ACU-2a,2b,3a,3b-P1,P2-ACU.02,03 - -
ACH-ACU-2a,2b,3a,3b & BƠM ĐI KÈM - -
3 2C x CVV 1.5 mm2 Cadivi/ VN m 1,676.00 12,512 5,346 20,970,392 8,959,896
1 1 Pair AWG-18~22 2MKABLO/Turkey m 719.00 14,605 7,800 10,500,995 5,608,200
FPC20
4 Ống điện PVC D20 m 61.00 7,061 11,167 430,722 681,199
Nano/AC/ VN
FRG20G
5 Ống ruột gà PVC D20 m 32.00 3,829 5,940 122,531 190,080
Nano/VN
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 170,644 174,256 170,644 174,256
7 Vật tư phụ lô 1.00 1,598,190 - 1,598,190 -
BUFFER TANK & MOTORIZED 3 NGÃ - -
1 1 Pair AWG-18~22 2MKABLO/Turkey m 215.00 14,605 7,800 3,140,075 1,677,000
3 2C x CVV 1.5 mm2 Cadivi/ VN m 71.00 12,512 5,346 888,364 379,566
FPC20
4 Ống điện PVC D20 m 18.00 7,061 11,167 127,098 201,010
Nano/AC/ VN
FRG20G
5 Ống ruột gà PVC D20 m 12.00 3,829 5,940 45,949 71,280
Nano/VN

HVAC-SIM2,3-SUM 9/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
6 Phụ kiện ống điện lô 1.00 52,312 54,458 52,312 54,458
7 Vật tư phụ lô 1.00 219,862 - 219,862 -
- -
VI HỆ THỐNG VAN - -
AHU SIM 2 - SIM 3 - SIM 2&3 - -
3246
1 Van cổng DN125 GALA/ cái 2.00 3,736,800 279,180 7,473,600 558,360
HONGKONG
9801
2 Van xả khí tự động DN15 GALA/ cái 2.00 682,800 206,593 1,365,600 413,186
HONGKONG
3246
3 Van cổng DN65 GALA/ cái 8.00 1,753,200 223,344 14,025,600 1,786,752
HONGKONG
D665N+SR24P-SR-5
4 Van điện 2 ngã điều khiển vô cấp DN65 BELIMO/ cái 4.00 7,874,400 290,347 31,497,600 1,161,389
SWITZERLAND
EP065F+MP
5 Van cân bằng kèm bộ điều chỉnh chênh áp DN65 BELIMO/ cái 4.00 55,839,600 443,678 223,358,400 1,774,714
SWITZERLAND
7201
6 Y lọc DN65 GALA/ cái 4.00 1,342,800 223,344 5,371,200 893,376
HONGKONG
GFLEX-F1
7 Khớp nối mềm DN65 GALA/ cái 8.00 813,600 223,344 6,508,800 1,786,752
HONGKONG
M0301
8 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
1207
9 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 8.00 204,000 67,003 1,632,000 536,026
HONGKONG
D0101
10 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN

Bình giãn nở hở 500L Tân Á Đại Thành cái 1.00 2,476,800 858,000 2,476,800 858,000

3101
Van cổng DN25 GALA/ cái 5.00 259,200 67,003 1,296,000 335,016
HONGKONG
5410
Van 1 chiều DN25 GALA/ cái 1.00 196,800 67,003 196,800 67,003
HONGKONG

HVAC-SIM2,3-SUM 10/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

403
Van phao DN25 BANCAHNG/ cái 1.00 615,600 145,174 615,600 145,174
TAIWAN
11 Vật tư phụ & khung thép giá đỡ cho bình giãn nở hở VN lô 1.00 26,524,800 8,448,000 26,524,800 8,448,000
CHILLER (ACH-1.04/1.05/1.06) CHO AHU NHÀ SIM - -
2302
1 Van bướm DN100 GALA/ cái 840,000 279,180 - -
HONGKONG
2302
2 Van bướm DN65 GALA/ cái 12.00 544,800 223,344 6,537,600 2,680,128
HONGKONG
EXT-TI-
3 Van cân bằng tay DN65 SBV6065/BELIMO/ cái 3.00 6,673,200 245,678 20,019,600 737,035
CHINA
7201
4 Y lọc DN65 GALA/ cái 3.00 1,342,800 223,344 4,028,400 670,032
HONGKONG
GFLEX-F1
5 Khớp nối mềm DN65 GALA/ cái 6.00 813,600 223,344 4,881,600 1,340,064
HONGKONG
D665N+SR230P-5
6 Van điện 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN65 BELIMO/ cái 3.00 7,082,640 290,347 21,247,920 871,042
SWITZERLAND
LFS-25
7 Công tắc dòng chảy LIZARD/ cái 3.00 1,560,000 185,794 4,680,000 557,383
TURKEY
M0301
8 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
1207
9 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 6.00 204,000 67,003 1,224,000 402,019
HONGKONG
D0101
10 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
D0101
11 Nhiệt kế GESA/ cái 6.00 996,000 109,439 5,976,000 656,631
SPAIN
1200
12 Test plug GALA/ cái 6.00 260,000 109,439 1,560,000 656,631
HONGKONG
13 Vật tư phụ, phụ kiện lô 1.00 23,433,300 7,682,400 23,433,300 7,682,400
BƠM NƯỚC LẠNH CHILLER - AHU NHÀ SIM 2, 3 - -

HVAC-SIM2,3-SUM 11/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

5104
1 Van 1 chiều DN100 GALA/ cái 2.00 3,173,300 279,180 6,346,600 558,360
HONGKONG
7201
2 Y lọc DN100 GALA/ cái 2.00 2,160,000 279,180 4,320,000 558,360
HONGKONG
GFLEX-F1
3 Khớp nối mềm DN100 GALA/ cái 4.00 1,189,200 279,180 4,756,800 1,116,720
HONGKONG
2302
4 Van bướm DN100 GALA/ cái 6.00 840,000 279,180 5,040,000 1,675,080
HONGKONG
D665N+SR24P-SR-5
5 Van điện 2 ngã điều khiển vô cấp DN65 BELIMO/ cái 1.00 7,874,400 290,347 7,874,400 290,347
SWITZERLAND
3246
Van cổng DN65 GALA/ cái 2.00 1,753,200 223,344 3,506,400 446,688
HONGKONG
2302
6 Van bướm DN65 GALA/ cái 3.00 544,800 223,344 1,634,400 670,032
HONGKONG
2302
7 Van bướm DN150 GALA/ cái 3.00 1,359,800 335,016 4,079,400 1,005,048
HONGKONG
F30600P
8 Thiết bị đo lưu lượng (FM) DN150 CEM/ cái 1.00 11,830,000 557,291 11,830,000 557,291
TURKEY

9 Bình giản nỡ 500 L Tân Á Đại Thành bình 1.00 2,476,800 858,000 2,476,800 858,000

3101
10 Van cổng DN25 GALA/ cái 5.00 259,200 67,003 1,296,000 335,016
HONGKONG
5410
11 Van 1 chiều DN25 GALA/ cái 1.00 196,800 67,003 196,800 67,003
HONGKONG
403
12 Van phao DN25 BANCAHNG/ cái 1.00 615,600 145,174 615,600 145,174
TAIWAN
M0301
13 Đồng hồ áp suất + van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 6.00 996,000 155,336 5,976,000 932,015
SPAIN
1207
14 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 2.00 204,000 67,003 408,000 134,006
HONGKONG
15 Mặt bích, vật tư phụ VN lô 1.00 24,794,100 5,504,400 24,794,100 5,504,400

HVAC-SIM2,3-SUM 12/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ
Thiết bị châm định lượng hóa chất - -
16 Bình châm hóa chất 200 L bình 1.00 32,391,000 330,000 32,391,000 330,000
3101
17 Van cổng DN25 GALA/ cái 3.00 259,200 67,003 777,600 201,010
HONGKONG
9801
18 Van xả khí tự động DN15, kèm van bi GALA/ cái 1.00 682,800 206,593 682,800 206,593
HONGKONG
Vật tư phụ & khung thép giá đỡ cho bình giãn nở hở, bình châm hóa
19 lô 1.00 4,625,400 726,000 4,625,400 726,000
chất
CHILLER ACH-ACU CHO ACU-AIRBUS - -
1207
1 Van bướm DN40 GALA/ cái 8.00 491,400 111,672 3,931,200 893,376
HONGKONG
GFLEX-GS
2 Khớp nối mềm DN40 GALA/ cái 8.00 594,000 111,672 4,752,000 893,376
HONGKONG
R2040-S2+SR230P-
3 Van 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN40 5/BELIMO/ cái 4.00 8,104,720 145,174 32,418,880 580,694
SWITZERLAND
LFS-25
4 Công tắc dòng chảy LIZARD/ cái 4.00 1,560,000 185,794 6,240,000 743,177
TURKEY
M0301
5 Đồng hồ áp suất kèm van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
1207
6 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 12.00 204,000 67,003 2,448,000 804,038
HONGKONG
D0101
7 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
D0101
8 Nhiệt kế GESA/ cái 8.00 996,000 109,439 7,968,000 875,508
SPAIN
1200
9 Test plug GALA/ cái 8.00 260,000 109,439 2,080,000 875,508
HONGKONG

10 Bình châm hóa chất 50 L bình 2.00 18,000,000 330,000 36,000,000 660,000

3101
11 Van cổng DN25 GALA/ cái 9.00 259,200 67,003 2,332,800 603,029
HONGKONG

12 Buffer Tank 1000L bình 2.00 44,400,000 1,584,000 88,800,000 3,168,000

HVAC-SIM2,3-SUM 13/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

9801
13 Van xả khí tự động DN15 GALA/ cái 4.00 682,800 206,593 2,731,200 826,373
HONGKONG
14 Vật tư phụ lô 1.00 36,010,000 7,854,000 36,010,000 7,854,000
BƠM NƯỚC LẠNH & ACU-AIRBUS - -
R3040-40-S4+SR24P-
1 Van điện 3 ngã Điều khiển vô cấp DN40 SR-5/BELIMO/ cái 2.00 11,619,240 111,672 23,238,480 223,344
SWITZERLAND
3101
2 Van cổng DN40 GALA/ cái 24.00 507,600 111,672 12,182,400 2,680,128
HONGKONG
5410
3 Van 1 chiều DN40 GALA/ cái 4.00 759,600 195,426 3,038,400 781,704
HONGKONG
7691
4 Y lọc DN40 GALA/ cái 8.00 411,600 111,672 3,292,800 893,376
HONGKONG
GFLEX-GS
5 Khớp nối mềm DN40 GALA/ cái 16.00 594,000 111,672 9,504,000 1,786,752
HONGKONG
M0301
6 Đồng hồ áp suất + van bi + xi phông (0-16bar) GESA/ cái 20.00 996,000 155,336 19,920,000 3,106,715
SPAIN
1207
7 Van xả đáy van bi DN15 GALA/ cái 8.00 204,000 67,003 1,632,000 536,026
HONGKONG
R2040-S2+SR230P-
8 Van điện 2 ngã Điều khiển ON/OFF DN40 5/BELIMO/ cái 4.00 8,104,720 145,174 32,418,880 580,694
SWITZERLAND
D0101
9 Đồng hồ nhiệt độ (-10-50oC) GESA/ cái 8.00 996,000 155,336 7,968,000 1,242,686
SPAIN
D0101
10 Nhiệt kế GESA/ cái 8.00 996,000 109,439 7,968,000 875,508
SPAIN
GALA/
11 Test plug cái 8.00 260,000 109,439 2,080,000 875,508
HONGKONG
LIZARD/
12 Công tắc dòng chảy 1,560,000 185,794 - -
TURKEY
13 Vật tư phụ lô 1.00 31,460,000 10,164,000 31,460,000 10,164,000
CHILLER & MÁY LẠNH CHÍNH XÁC PAC SIM2&3.a&b - -
3246
2 Van cổng DN65 GALA/ cái 2.00 544,800 223,344 1,089,600 446,688
HONGKONG

HVAC-SIM2,3-SUM 14/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

3101
Van cổng DN40 GALA/ cái 6.00 507,600 111,672 3,045,600 670,032
HONGKONG
1207
Van bướm DN40 GALA/ cái 4.00 491,400 111,672 1,965,600 446,688
HONGKONG
EP065F+MP
3 Van cân bằng & bộ điều chỉnh chênh áp DN65 BELIMO/ cái 1.00 55,839,600 290,347 55,839,600 290,347
SWITZERLAND
3101
4 Van cổng DN50 GALA/ cái 16.00 796,800 195,426 12,748,800 3,126,816
HONGKONG
EXT-TI-
5 Van cân bằng DN50 SBV6050/BELIMO/ cái 2.00 6,031,090 214,969 12,062,180 429,937
CHINA
21 Vật tư phụ cho van lô 1.00 20,255,400 5,319,600 20,255,400 5,319,600
- -

ỐNG CHILLER LOẠI M - SCH 40, CHỊU


VII ĐƯỜNG ỐNG CHILLER KÈM CÁCH NHIỆT - - KÉO NẶNG
CÁCH NHIỆT BẰNG CAO SU ĐÀN HỒI

Seah/Hòa Phát
1 Ống thép đen: DN150 đi âm đổ foam kèm ống nhựa uPVC bên ngoài m 248.00 1,881,478 594,000 466,606,589 147,312,000
Đệ Nhất/Thái Lan

Ống thép đen: DN200 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
m 36.00 1,491,821 505,421 53,705,564 18,195,170
bên ngoài dày 0.6mm Đệ Nhất/Thái Lan

Ống thép đen: DN150 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
2 m 72.00 1,152,445 510,429 82,976,017 36,750,923
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN125 kèm cách nhiệt dày 50mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
3 m 80.00 1,002,481 379,699 80,198,484 30,375,921
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan
Ống thép đen: DN100 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm bên Seah/Hòa Phát
4 m 20.00 636,451 350,955 12,729,016 7,019,100
ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan

Ống thép đen: DN80 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
5 m 44.00 469,696 301,336 20,666,605 13,258,793
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan

Ống thép đen: DN65 kèm cách nhiệt dày 32mm bọc lớp áo nhôm Seah/Hòa Phát
6 m 220.00 406,777 283,734 89,490,969 62,421,480
bên ngoài dày 0.6mm Armaflex/Thái Lan

Seah/Hòa Phát
7 Ống thép đen: DN50 kèm cách nhiệt dày 32mm m 72.00 237,065 182,592 17,068,666 13,146,646
Armaflex/Thái Lan
Seah/Hòa Phát
8 Ống thép đen: DN40 kèm cách nhiệt dày 32mm m 564.00 192,966 164,772 108,832,809 92,931,577
Armaflex/Thái Lan
9 Phụ kiện ống chiller ( cùm gối, mặt bích …..) lô 1.00 503,888,643 204,937,338 503,888,643 204,937,338

HVAC-SIM2,3-SUM 15/23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU SỐ
STT DIỄN GIẢI ĐVT NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG VẬT TƯ VẬT TƯ

Vertu/Đạt Hòa
10 Ống PPR DN32 m 55.00 43,500 44,211 2,392,500 2,431,606
VN
Vertu/Đạt Hòa
11 Ống PPR DN25 m 40.00 32,460 37,618 1,298,400 1,504,726
VN
Không bao gồm chi phí đất và cát lấp đường
12 Đào và lấp đất m3 48.00 171,000 - 8,208,000
ống
13 Gối đỡ cho ống âm lô 1.00 25,528,218 30,096,000 25,528,218 30,096,000
14 Công tác thử áp & súc rửa đường ống gói 1.00 78,000,000 19,800,000 78,000,000 19,800,000
15 Vật tư phụ lô 1.00 73,355,975 32,707,413 73,355,975 32,707,413
VIII CHI PHÍ KHÁC - -
1 Chi phí hoàn thiện chống thấm vách panel lô 1.00 - - không bao gồm
2 Chi phí dự trù vật tư hao mòn như day curoa, bạc đạn cho AHU: lô - - Không bao gồm
Dự trù cho AHU DDS2TB-1519 lô - -
Dự trù cho CHILLER UAL450D5 lô - -
Dự trù cho CHILLER UAL150ER5 lô - -
3 Chi phí xe nâng lô 1.00 45,000,000 - 45,000,000
4 Chi phí cẩu Chiller, AHU lên vị trí lắp đặt lô 1.00 71,000,000 - 71,000,000
5 Chi phí testing hệ thông và bàn giao 30 ngày lô 1.00 18,000,000 - 18,000,000
6 Chi phí vận chuyển đến chân công trình lô 1.00 12,000,000 - 12,000,000
7 Chi phí trục chiller lô 1.00 - - không bao gồm
TỔNG THÀNH TIỀN 9,043,142,925 1,652,168,090

HVAC-SIM2,3-SUM 16/23
Ariyana Beach Resort Suites

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG VIỆT CONSTRUCTION


Trụ sở : 10F Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 1, TP. HCM
Tel (84) 35268456/7 - Fax (84)35268455/8
Emai : company@dangviet.info.vn

BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ HÀNG KHÔNG VIETJJET
ĐỊA ĐIỂM: Lô E3-6, E3-7, E3-8, E3-9, E3-10, Đường D2, D6, D7 Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM.
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN CẤP NGUỒN NHÀ SIM2,3

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG

I Tủ điện
1 Tủ MSB.S2 cái 1.00 33,690,000 5,400,000 33,690,000 5,400,000 Tủ mới
Đề xuất mở bức tường trạm điện kích thước 2500x2000 đẻ đưa tủ vào lô 1.00 - - Xây dựng thực hiện
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 2B - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ RA - -
Chỉ thêm vào tủ hiện hữu
MCCB 36kA 3P 400A T/Adj @CVS400F Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB này
2 Tủ S.DB.FFS cái 1.00 - 38,400,000 - 38,400,000 Tận dụng tủ hiện hữu
Chi phí tháo dỡ thiết bị và vỏ tủ, di dời, lắp đặt lại lô 1.00 - -
Dự phòng thanh đồng &
3 Tủ S.DB.CH.( 2,3,4,5,6) cái 1.00 32,751,600 2,400,000 32,751,600 2,400,000 không gian trống để lắp các
CB cho tương lai
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 36kA 3P 400A T/Adj @CVS400F Schneider Pcs 1.00 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3.00 - -
Control Fuse Omega Pcs 3.00 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 200A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 3.00 - - Dự phòng không gian

E-SIM2,3 17/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
Dự phòng thanh đồng &
4 Tủ S.DB.COM (2,3,4,5,6) cái 1.00 76,314,000 4,200,000 76,314,000 4,200,000 không gian trống để lắp các
CB cho tương lai
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 50kA 3P 800A E/Adj, Manually Operated, Fixed Schneider Pcs 1.00 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3.00 - -
Control Fuse Omega Pcs 3.00 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 250A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 3.00 - - Dự phòng không gian
MCCB 25kA 3P 200A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 2.00 - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - -
Dự phòng thanh đồng &
5 Tủ S.DB.ACU (2,3,4,5,6) cái 1.00 11,035,200 2,160,000 11,035,200 2,160,000 không gian trống để lắp các
CB cho tương lai
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - -
Indicator Light Schneider Pcs 3.00 - -
Control Fuse Omega Pcs 3.00 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 63A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB 25kA 3P 40A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 3.00 - -
Dự phòng thanh đồng &
6 Tủ S.DB.AHU (2,3,4,5,6) cái 1.00 20,150,400 2,400,000 20,150,400 2,400,000 không gian trống để lắp các
CB cho tương lai
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - - -
NGÕ VÀO - - -
MCCB 25kA 3P 250A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1.00 - - -
Indicator Light Schneider Pcs 3.00 - - -
Control Fuse Omega Pcs 3.00 - - -
NGÕ RA - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - -
MCCB 25kA 3P 100A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 4.00 - - -

E-SIM2,3 18/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
7 Tủ S.DB.FFS 2 cái 1.00 23,708,400 2,400,000 23,708,400 2,400,000
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - - - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - - - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - - - -
NGÕ VÀO - - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
Indicator Light Schneider Pcs 6.00 - - - -
Control Fuse Omega Pcs 6.00 - - - -
Surge Arrester 3P+N 160kA (8/20µs),Type 2, Plug-in Himel Pcs 1.00 - - - -
Fuse 3P 100A Omega Pcs 1.00 - - - -
NGÕ RA - - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
MCB 10kA 3P 20A @iC60H Schneider Pcs 2.00 - - - -
8 Tủ S.DB.FFS 3 cái 1.00 23,708,400 2,400,000 23,708,400 2,400,000
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - - - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - - - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - - - -
NGÕ VÀO - - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
Indicator Light Schneider Pcs 6.00 - - - -
Control Fuse Omega Pcs 6.00 - - - -
Surge Arrester 3P+N 160kA (8/20µs),Type 2, Plug-in Himel Pcs 1.00 - - - -
Fuse 3P 100A Omega Pcs 1.00 - - - -
NGÕ RA - - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
MCB 10kA 3P 20A @iC60H Schneider Pcs 2.00 - - - -
9 Tủ DB-PAC-COM 2&3 cái 1.00 23,269,200 2,400,000 23,269,200 2,400,000
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - - - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - - - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - - - -
NGÕ VÀO - - - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
Indicator Light Schneider Pcs 6.00 - - - -
Control Fuse Omega Pcs 6.00 - - - -
Surge Arrester 3P+N 160kA (8/20µs),Type 2, Plug-in Himel Pcs 1.00 - - - -
Fuse 3P 100A Omega Pcs 1.00 - - - -
NGÕ RA - - - -
MCCB 25kA 3P 125A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
MCCB 25kA 3P 40A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 2.00 - - - -
MCB 10kA 3P 25A @iC60H Schneider Pcs 1.00 - - - -

E-SIM2,3 19/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
10 Tủ S.DB.COM2 cái 1.00 26,016,000 2,400,000 26,016,000 2,400,000
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - - - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - - - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - - - -
NGÕ VÀO - - - -
MCCB 25kA 3P 200A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1.00 - - - -
Indicator Light Schneider Pcs 6.00 - - - -
Control Fuse Omega Pcs 6.00 - - - -
Surge Arrester 3P+N 160kA (8/20µs),Type 2, Plug-in Himel Pcs 1.00 - - - -
Fuse 3P 100A Omega Pcs 1.00 - - - -
NGÕ RA - - - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - - - -
MCCB 25kA 3P 100A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 1.00 - - - -
MCB 10kA 3P 25A @iC60H Schneider Pcs 1.00 - - - -
11 Tủ S.DB.COM3 cái 1.00 26,016,000 2,400,000 26,016,000 2,400,000
Busbar, Wire, Support VSM Lot 1.00 - -
Installation Labour + Accessories VSM Lot 1.00 - -
Metal Enclosure RAL 7035 - Form 1 - IP42 VSM Lot 1.00 - -
NGÕ VÀO - -
MCCB 25kA 3P 200A T/Adj @CVS250B Schneider Pcs 1.00 - -
Indicator Light Schneider Pcs 6.00 - -
Control Fuse Omega Pcs 6.00 - -
Surge Arrester 3P+N 160kA (8/20µs),Type 2, Plug-in Himel Pcs 1.00 - -
Fuse 3P 100A Omega Pcs 1.00 - -
NGÕ RA - -
MCCB 25kA 3P 160A T/Adj @CVS160B Schneider Pcs 1.00 - -
MCCB 25kA 3P 100A T/Adj @CVS100B Schneider Pcs 1.00 - -
MCB 10kA 3P 25A @iC60H Schneider Pcs 1.00 - -
II Cáp và ống điện - -
1 Cáp động lực từ TBA 750kVA -> MSB.S2 - -
4(3x1Cx240mm2, CXV) + E:1Cx240mm2, CV Cadisun/VN m 28.00 6,300,365 905,580 176,410,208 25,356,240
2 Cáp động lực từ Máy phát 750kVA -> MSB.S2 - - -
4(3x1Cx240mm2, CXV) + E:1Cx240mm2, CV Cadisun/VN m 36.00 6,300,365 905,580 226,813,124 32,600,880
3 Cáp động lực từ MSB.S2 -> S.DB.FFS - - - -
4x(2x1Cx185mm2, CXV) + E:1Cx185mm2, CV Cadisun/VN m 148.00 3,312,930 449,226 490,313,647 66,485,448
4 Cáp động lực từ MSB.S2 -> S.DB.COM (2,3,4,5,6) - - - -
4(2x1Cx240mm2, CXV) + E:1Cx240mm2, CV Cadisun/VN m 150.00 4,360,509 626,940 654,076,321 94,041,000
5 Cáp động lực từ MSB.S2 -> S.DB.CH (2,3,4,5,6) - - - -

E-SIM2,3 20/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
4x1Cx240mm2, CXV + E:1Cx120mm2, CV Cadisun/VN m 20.00 2,175,277 309,016 43,505,532 6,180,312
6 Cáp động lực từ S.DB.FFS -> S.DB.ACU (2,3,4,5,6) - - - -
4x1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 95.00 327,153 63,588 31,079,560 6,040,860
7 Cáp động lực từ S.DB.FFS -> S.DB.AHU (2,3,4,5,6) - - - -
4x1Cx120mm2, CXV + E:1Cx50mm2, CV Cadisun/VN m 95.00 1,094,813 138,512 104,007,217 13,158,678
8 Cáp động lực từ S.DB.FFS -> S.DB.FFS 2 - - - -
4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 44.00 455,894 79,786 20,059,355 3,510,566
9 Cáp động lực từ S.DB.FFS -> S.DB.FFS 3 - - - -
4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 32.00 455,894 79,786 14,588,622 2,553,139
10 Cáp động lực từ S.DB.CH (2,3,4,5,6)-> S.DB.CH.FFS2,3 - - - -
4x1Cx120mm2, CXV + E:1Cx50mm2, CV Cadisun/VN m 14.00 1,094,813 138,512 15,327,379 1,939,174
11 Cáp động lực từ S.DB.COM (2,3,4,5,6)->DB-PAC-COM 2&3 - - - -
4x1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 39.00 327,153 66,412 12,758,977 2,590,052
12 Cáp động lực từ S.DB.COM (2,3,4,5,6)->S.DB.COM 2 - - - -
4x1Cx95mm2, CXV + E:1Cx50mm2, CV Cadisun/VN m 56.00 855,078 115,902 47,884,356 6,490,512
13 Cáp động lực từ S.DB.COM (2,3,4,5,6)->S.DB.COM 3 - - - -
4x1Cx95mm2, CXV + E:1Cx50mm2, CV Cadisun/VN m 39.00 841,923 115,902 32,834,987 4,520,178
14 Cáp động lực từ S.DB.ACU (2,3,4,5,6) ->S.DB.ACU2,3 - - - -
4x1Cx16mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 9.00 170,622 50,628 1,535,595 455,652
Cáp động lực từ S.DB.AHU (2,3,4,5,6) -> S.DB.AHU-
15 - - - -
RF.SIM2,3
4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 96.00 455,894 79,786 43,765,865 7,659,418
16 Cáp động lực từ S.DB.FFS2 -> FFS MOTION SYSTEM 2 - - - -

4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 28.00 455,894 79,786 12,765,044 2,233,997 Tạm tính

17 Cáp động lực từ S.DB.FFS2 -> tủ S.ACU.P2 - - - -

4x1Cx4mm2, CXV + E:1Cx4mm2, CV Cadisun/VN m 28.00 48,146 28,961 1,348,095 810,902 Tạm tính

18 Cáp động lực từ S.DB.FFS3 -> FFS MOTION SYSTEM 3 - - - -

4x1Cx50mm2, CXV + E:1Cx25mm2, CV Cadisun/VN m 27.00 455,894 79,786 12,309,150 2,154,211 Tạm tính

19 Cáp động lực từ S.DB.FFS3 -> tủ S.ACU.P3 - - - -

4x1Cx4mm2, CXV + E:1Cx4mm2, CV Cadisun/VN m 27.00 48,146 28,961 1,299,949 781,942 Tạm tính

E-SIM2,3 21/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
20 Cáp động lực từ DB-PAC-COM 2&3 -> DP-CRAC-2&3 - - - -

4x1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 37.00 327,153 66,412 12,104,671 2,457,229 Tạm tính

21 Cáp động lực từ DB-PAC-COM 2&3 -> ACH-PAC-R.02 - - - -


4x1Cx6.0mm2, CXV + E:1Cx6.0mm2, CV Cadisun/VN m 101.00 67,237 34,428 6,790,979 3,477,228
22 Cáp động lực từ DB-PAC-COM 2&3 -> ACH-PAC-R.03 - - - -
4x1Cx6.0mm2, CXV + E:1Cx6.0mm2, CV Cadisun/VN m 105.00 67,237 34,428 7,059,929 3,614,940
23 Cáp động lực từ S.DB.COM 2 -> tủ UPS SEVER - FFS2 - - - -

P:3x1Cx35mm2, CXV + N:1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 21.00 327,153 66,412 6,870,218 1,394,644 Tạm tính

24 Cáp động lực từ S.DB.COM 2 -> tủ MS UPS CAE - FFS2 - - - -

P:3x1Cx70mm2, CXV + N:1Cx70mm2, CXV + E:1Cx35mm2, CV Cadisun/VN m 21.00 616,019 94,366 12,936,395 1,981,678 Tạm tính

25 Cáp động lực từ S.DB.COM 3 -> tủ UPS SEVER - FFS3 - - - -

P:3x1Cx35mm2, CXV + N:1Cx35mm2, CXV + E:1Cx16mm2, CV Cadisun/VN m 34.00 327,153 66,412 11,123,211 2,257,994 Tạm tính

26 Cáp động lực từ S.DB.COM 3 -> tủ MS UPS CAE - FFS3 - - - -

P:3x1Cx70mm2, CXV + N:1Cx70mm2, CXV + E:1Cx35mm2, CV Cadisun/VN m 34.00 616,019 94,366 20,944,640 3,208,430 Tạm tính

Công trình đề xuất 6 tuyến


27 Ống HDPE gân xoắn 160/125 Ba An m 751.00 159,720 88,601 119,949,720 66,539,381 ống HDPE D160/125 tổng
chiều dài là 748m
28 Đào lấp đất m3 30.00 171,000 - 5,130,000
Công tác tái lập mặt bằng xây
29 Cắt đục đường nhựa rãnh 800x800, dài 55m m3 35.20 1,032,000 - 36,326,400 dựng, cây xanh không thuộc
phạm vi công việc
30 Mương đất rãnh 800x800 m3 17.30 171,000 - 2,958,300
Không thuộc phạm vi công
31 Mương kỹ thuật 1200x1000 nằm trên vỉa hè - - -
việc
32 Phụ kiện và vật tư phụ lô 1.00 65,063,547 65,063,547 -
III Thang máng cáp - - -
1 Cable tray 400x150x1.5- Sơn tĩnh điện m 50.00 480,960 89,100 24,048,000 4,455,000
2 Cable tray 300x100x1.5- mạ kẽm nhúng nóng m 26.00 454,200 81,000 11,809,200 2,106,000
3 Cable tray 200x100x1.5- Sơn tĩnh điện m 56.00 271,080 72,900 15,180,480 4,082,400
4 Cable tray 150x100x1.5- Sơn tĩnh điện m 110.00 230,280 72,900 25,330,800 8,019,000
5 Cable tray 100x100x1.2- Sơn tĩnh điện m 3.00 172,800 60,750 518,400 182,250

E-SIM2,3 22/23
Ariyana Beach Resort Suites

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU SỐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
/ NHÃN HIỆU LƯỢNG NHÂN
VẬT TƯ VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÔNG
6 Cable tray 200x100x1.5- mạ kẽm nhúng nóng m 34.00 348,960 72,900 11,864,640 2,478,600 Ra AHU
Cable tray 150x100x1.5- mạ kẽm nhúng nóng 105.00 296,640 72,900 31,147,200 7,654,500
7 Phụ kiện và vật tư phụ lô 1.00 74,148,100 18,448,228 74,148,100 18,448,228
THÀNH TIỀN 2,696,232,310 523,295,363

E-SIM2,3 23/23

You might also like