You are on page 1of 8

Diện tích xây dựng

Hầm 236.1
Trệt 156.75
Lửng 106.58
Lầu 1+2+3+4 792
Tổng diện tích 1291.43

Đơn giá
Chi phí MEP 1,800,000
Chi phí thang máy 500,000,000

Tổng hợp chi phí MEP của tòa nhà


Chi phí MEP 2,324,574,000
Chi phí thang máy 500,000,000
Tổng cộng 2,824,574,000

Thời gian khấu hao 10


Giá trị khấu hao trên 1 m2 18,226

Chi phí thuê nhà 149,143,000


Giá thuê nhà tính trên m2 100,000
Diện tích thuê 1491.43
Diện tích sàn 1291.43
Sân vườn 200

Doanh thu
Tổng diện tích sàn 1291.43
Diện tích sàn có thể cho thuê 738.731
Tỷ lệ lấp đầy
Tiền thuê bao gồm phí dịch vụ 1m2/ tháng/vnđ 350,000

Chi phí
Chi phí vận hành (20% của doanh thu) 20%
Tiền thuê nhà/ tháng ( giá thuê nhà cố định trong 3 năm đầu, 3 năm
tiếp theo tăng 5%, 4 năm sau tăng 10%) 149,143,000
Khấu hao 282,457,400
Thuế VAT 10%
Lợi nhuận trước thuế
Lợi/lỗ lũy kế
Đơn vị
m2
m3
m4
m5
m6
Tỷ giá 23,300
Quy USD
vnđ/m2 77 usd/m2
vnđ 21,459 usd

vnđ 99,767 usd


vnđ 21,459 usd
vnđ 121,226 usd

năm
vnđ/m2/tháng 0.78 usd/m2/tháng

VNĐ/m2 6,401 USD/tháng


VNĐ/m2 4.29 USD/m2/tháng
m2
m3
m4

1 2 3 4
2,171,869,140 2,792,403,180 2,792,403,180 2,932,023,339
1291.43 1291.43 1291.43 1291.43
738.731 738.731 738.731 738.731
70% 90% 90% 90%
350,000 350,000 350,000 367,500

2,506,547,228 2,630,654,036 2,630,654,036 2,748,063,868


434,373,828 558,480,636 558,480,636 586,404,668

149,143,000 149,143,000 149,143,000 156,600,150


282,457,400 282,457,400 282,457,400 282,457,400
- - - -
(334,678,088) 161,749,144 161,749,144 183,959,471
(334,678,088) (172,928,944) (11,179,800) 172,779,671

1,164,240,000 1,164,240,000 1,164,240,000 1,164,240,000


83,540,905 83,540,905 81,690,044
CP Đăng Việt Thuê
1 Tháng 1 Năm
97,020,000 1,164,240,000

Chi phí vận hành


Bảo vệ (2 người)
Lao công (2 người)
Chi phí quản lý (kế toán/ quản lý tòa nhà)
CP Điện nước internet
Tổng cộng

5 6 7 8
2,932,023,339 2,932,023,339 3,071,643,498 3,071,643,498
1291.43 1291.43 1291.43 1291.43
738.731 738.731 738.731 738.731
90% 90% 90% 90%
367,500 367,500 385,000 385,000

2,748,063,868 2,748,063,868 2,865,473,700 2,865,473,700


586,404,668 586,404,668 614,328,700 614,328,700

156,600,150 156,600,150 164,057,300 164,057,300


282,457,400 282,457,400 282,457,400 282,457,400
- - - -
183,959,471 183,959,471 206,169,798 206,169,798
356,739,142 540,698,614 746,868,412 953,038,210

1,164,240,000 1,164,240,000 1,164,240,000 1,164,240,000


81,690,044 81,690,044 79,839,183 79,839,183
VND/tháng VNĐ/năm
15,000,000 180,000,000
15,000,000 180,000,000
- -
20,000,000 240,000,000
50,000,000 600,000,000

9 10
3,071,643,498 3,071,643,498
1291.43 1291.43
738.731 738.731
90% 90%
385,000 385,000

2,865,473,700 2,865,473,700
614,328,700 614,328,700

164,057,300 164,057,300
282,457,400 282,457,400
- -
206,169,798 206,169,798
1,159,208,009 1,365,377,807

1,164,240,000 1,164,240,000
79,839,183 79,839,183

You might also like