Professional Documents
Culture Documents
STT Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú
3 PDW 10.8 fL 10 - 18
9 + Tủy bào %
21 - % LUC %
22 - LUC G/l
Sinh hóa
1 Axit uric 368 umol/l 180 - 420
STT Tên xét nghiệm Kết quả Mã tài liệu Máy xét nghiệm
6 NAT (HBV, HCV, HIV) Không phản ứng QT.SL.76 C6800 -02
Ghi chú: (*) Xét nghiệm được công nhận chứng chỉ ISO15189:2012