You are on page 1of 3

BỘ Y TẾ

VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG

KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM MÁU

Họ tên: LÊ TRUNG Năm sinh: 1999 Giới tính: Nam


Mã đơn vị máu: EC1.78423 Loại bệnh phẩm: Máu
Ngày hiến máu: 14/10/2023 Bác sỹ chỉ định:
Thời gian nhận máu:14/10/2023 11:26 Người duyệt kết quả: Nguyễn Duy Đông Ngày duyệt: 16/10/2023 08:47

STT Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú

Công thức máu


1 Tổng phân tích tế bào máu

2 Số lượng tiểu cầu 245 G/L 150 - 450

3 PDW 10.8 fL 10 - 18

4 Số lượng bạch cầu 7.20 G/L 3.4 - 9.4

5 - Tế bào bất thường %

6 + Bạch cầu đũa %

7 + Nguyên tủy bào %

8 + Tiền tủy bào %

9 + Tủy bào %

10 + Hậu tủy bào %

11 - Tỷ lệ bạch cầu Monocyte 9.9 % 3.7 - 10.9

12 - Tỷ lệ bạch cầu Lymphocyte 29.3 % 17.2 - 46.1

13 - Tỷ lệ bạch cầu trung tính 54.4 % 40.9 - 73.7

14 - Tỷ lệ bạch cầu ưa axit 5.8 % 0 - 8.6

15 - Tỷ lệ bạch cầu ưa bazơ 0.6 % 0 - 1.3

16 - Số lượng bạch cầu trung tính 3.92 G/L 1.3 - 6.2

17 - Số lượng bạch cầu ưa axit 0.42 G/L 0 - 0.6

18 - Số lượng bạch cầu ưa bazơ 0.04 G/L 0 - 0.1

19 - Số lượng bạch cầu Monocyte 0.71 G/L 0.2 - 0.8

20 - Số lượng bạch cầu Lymphocyte 2.11 G/L 1-3

21 - % LUC %

22 - LUC G/l

23 Số lượng hồng cầu 5.49 T/l 4.37 - 5.69


STT Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú

24 Lượng huyết sắc tố 151 g/l 133 - 168

25 Hematocrit 0.472 l/l 0.39 - 0.51

26 MCV 86.0 fl 83.2 - 96.7

27 MCH 27.5 pg 28 - 32 Giảm

28 MCHC 320 G/L 320 - 360

29 Số lượng hồng cầu có nhân 0.00 G/L

30 RDW -CV 13.3 % 11.9 - 14.3

Sinh hóa
1 Axit uric 368 umol/l 180 - 420

2 Creatinin 118 µmol/l 62 - 120

3 GOT 17 UI/L <= 37

4 GPT 18 UI/L <= 40

5 Định lượng GGT 17.6 UI/L 11 - 50

6 Canxi TP 2.44 mmol/l 2.15 - 2.60


THÔNG BÁO KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC ĐƠN VỊ MÁU
CHO NGƯỜI HIẾN MÁU

STT Tên xét nghiệm Kết quả Mã tài liệu Máy xét nghiệm

1 Nhóm máu ABO O QT.SL.52 PK7300 2

2 HBsAg* Không phản ứng QT.SL.82 Cobas E801-1

3 Anti-HCV* Không phản ứng QT.SL.83 Cobas E801-1

4 HIV Ag/Ab* Không phản ứng QT.SL.84 Cobas E801-1

5 Kháng thể bất thường Không phản ứng QT.SL.53 PK7300 2

6 NAT (HBV, HCV, HIV) Không phản ứng QT.SL.76 C6800 -02

7 Nhóm máu Rh D+ QT.SL.52 PK7300 2

8 Giang mai* Không phản ứng QT.SL.51 PK7300 2

Ghi chú: (*) Xét nghiệm được công nhận chứng chỉ ISO15189:2012

KẾT LUẬN CHUNG


Các xét nghiệm trên của Quí vị trong giới hạn bình thường.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá trị, ý nghĩa của từng xét nghiệm, mời Quí vị click vào tên từng chỉ số hoặc liên hệ Tổng đài 0976990066
nhánh số 2 để được tư vấn (giờ hành chính).

Ký bởi: Nguyễn Duy Đông


Phòng Quan hệ công chúng

You might also like