You are on page 1of 1

Sở Y tế: HÀ NỘI PHIẾU XÉT NGHIỆM HOÁ SINH MÁU MS: 33/BV-01

BV: Y học Phòng Không Số 160101909


Không Quân
Thường: Cấp cứu:

- Họ tên người bệnh: VŨ THỊ HUÊ ............................... Tuổi: 29...................... Nam/Nữ

- Địa chỉ:77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN ............. Số thẻ BHYT:

- Khoa: Khám bệnh ............................................................................ Buồng: PKCC.............Giường:.............

- Bác sĩ chỉ định: Đặng Thị Bích Hà

- Chẩn đoán: Sốt XH..........................................................................................................................................


Tên Trị số Kết quả Tên Trị số Kết quả
xét nghiệm bình thường xét nghiệm bình thường
Urê 2,5-7,5 mmol/L 3.2 Sắt Nam: 11-27 mol/L 25
Nữ : 7-26 mol/L
Glucose 3,9- 6,4 mmol/L 4.5 Magiê 0,8- 1,00 mmol/L 0.9
Creatinin Nam: 62- 120 mol/L 75 AST (GOT)  37 U/L- 370 C 35
Nữ : 53- 100 mol/L
Acid Uric Nam:180- 420 mol/L 220 ALT (GPT)  40 U/L- 370 C 36
Nữ : 150- 360 mol/L
BilirubinT.P  17 mol/L 16 Amylase
BilirubinT.T  4,3 mol/L 3.2 CK Nam: 24-190U/L- 370 155
Nữ: 24- 167 U/L- 370
BilirubinG.T  12,7 mol/L 11.9 CK-MB  24 U/L- 370 22
ProteinT.P 65- 82 g/L 72 LDH 230- 460 U/L- 370 360
Albumin 35- 50 g/L 42 GGT Nam: 11- 50 U/L- 370 25
Nữ : 7- 32 U/L- 370
Globulin 24- 38 g/L 36 Cholinesterase 5300- 12900 U/L- 370 8632
Tỷ lệ A/G 1,3-1,8 2.6 Phosphatase
kiềm
Fibrinogen 2- 4 g/L 3.6 Các xét nghiệm khí máu
Cholesterol 3,9- 5,2 mmol/L 4.9 pH động mạch 7,37- 7,45 7.41
Triglycerid 0,46- 1,88 mmol/L 1.86 pCO2 Nam: 35- 46 mmHg 43
Nữ : 32- 43 mmHg
HDL- cho.  0,9 mmol/L 1 pO2 động mạch 71- 104 mmHg 101
LDL- cho.  3,4 mmol/L 3.2 HCO3 chuẩn 21- 26 mmol/L 25
Na+ 135- 145 mmol/L 146 Kiềm dư -2 đến +3 mmol/L -1
K+ 3,5- 5 mmol/L 3.9 Các xét nghiệm khác
Cl- 98- 106 mmol/L 105 Số lượng tiểu 150-450 10^9/L 120
cầu
Calci 2,15- 2,6 mmol/L 2.56 MPV 6.5-11 7
Calci ion hoá 1,17- 1,29 mmol/L 1.19 % NRBC 10^9/L 0.0
Phospho TE: 1,3- 2,2 mmol/L 1.4 #NRBC 10^9/L 0.0
NL: 0,9- 1,5 mmol/L
Giờ.....Ngày....tháng....năm...... Giờ.....Ngày....tháng....năm......
BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIỆM
Họ tên ............................................... Họ tên ...............................................

You might also like