Professional Documents
Culture Documents
<7
Ngoại ngữ
>=8
ĐTB Xếp loại
Khá
>=7
STT MÃ NHÂN VIÊN TÊN NHÂN VIÊN KHOA NGÀY CÔNG
1 C20NOI Trần Văn Giáo Nội 26
2 K15NHI Nguyễn Nhật Lệ Nhi 18
3 C6SAN Hoàng Ánh My Sản 21
4 K3NGO Trần Văn Sơn Ngoại 24
5 C8NOI Trần Hà Đức Nội 23
Bảng mã
Mã NOI NGO SAN
Khoa Nội Ngoại Sản
Bảng hệ số
Số năm công tác
Mã Loại
1-->5 6-->10 11 trở lên
A 2.67 3.33 3.99
B 2.34 3.00 3.66
C 2.01 2.67 3.33
MÃ LOẠI NĂM CÔNG TÁC HỆ SỐ LƯƠNG LƯƠNG
A 20 3.99 4588500
C 15 3.33 3829500
B 6 3 3450000
A 3 2.67 3070500
B 8 3 3450000