You are on page 1of 18

Danh sách điểm thi Phần 2 học viên K158

STT Họ tên Trắc Nghiệm Thực Hành Điểm trung bình 2 môn Xếp hạng điểm trung bình
1 Võ Tấn Toàn 4 7 5.5 7
2 Nguyễn Thị Đệ 6 9 7.5 3
3 Bùi Thị Hà 8 10 9 1
4 Vương Gia Linh 9 6 7.5 3
5 Nguyễn Quốc Toàn 5 7 6 6
6 Mai Văn Tiến 7.5 8 7.75 2
7 Trần Văn Nam 7 6 6.5 5
BẢNG THỐNG KÊ GIÁ HÀNG HÓA NĂM 2017

Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá


QD23N Quạt điện 120 12000 12000
MB08X Xe máy 33 2000 2000
HT01N Điện thoại 20 18000 18000
NK17N Máy tính 4 3000 3000
HA11X Máy bơm nước 55 30000 30000
DT11N Mỹ phẩm 6 2500 2500
BT11X Gỗ 44 4800 4800

Tìm ra Đơn giá dựa vào 2 ký tự đầu của Mã hàng, dò trong các bảng giá nhập, xuất ở Sheet BANGGIA. (ký tự cuối của Mã hàng
quy định nhập hay xuất)
. (ký tự cuối của Mã hàng
BẢNG GIÁ NHẬP
Mã hàng Đơn giá nhập
QD 12000
HT 18000
NK 3000
DT 2500

BẢNG GIÁ XUẤT


Mã hàng Đơn giá xuất
MB 2000
HA 30000
BT 4800
NGÀY XẾP TIỀN
STT TÊN CHỨC VỤ
CÔNG LOẠI THƯỞNG
1 Nguyên GD 18 A 100
2 Tài TP 24 B 500
3 Tiến PP 30 A 230
4 Phước PP 32 B 410
5 Bảo TP 26 A 300

Dùng hàm dò tìm xác định cột Tiền thưởng dựa vào chức vụ và Bảng tiền thưởng đã cho
BẢNG QUY ĐỊNH TIỀN THƯỞNG
GD TP PP
A 100 300 230
B 320 500 410
BÁO CÁO DOANH THU HÀNG HÓA THANG 5 - 2014
Tên Hàng Thành Tiền
Sữa Chua Dừa 15274100 Báo cáo doa
Sữa Chua Chanh 783900 19%
Sữa Chua Dâu 2820600
Sữa Tươi TT 9450000
Sữa Chua Vải 6683600

Vẽ biểu đồ tỷ lệ phần trăm doanh thu các hàng hóa trong tháng 5-2014

27%

8% 2%
Báo cáo doanh thu hàng hóa tháng 5/2014
19%

Sữa Chua Dừa


44% Sữa Chua Chanh
Sữa Chua Dâu
Sữa Tươi TT
Sữa Chua Vải

8% 2%
BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨM
Mã SP Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Ngày Nhập Đơn Giá Số Lượng Giảm Giá
CDR-SS CDRom - SamSung 9/3/2004 ?
CDR-DE CDRom - Dell 9/25/2004 ?

Dùng Auto Filter lọc ra những sản phẩm chứa chữ CDRom và có ngày nhập
trong tháng 9
và có ngày nhập
DANH SÁCH THI TUYỂN
NHẬP ĐIỂM XẾP
STT TÊN THÍ SINH Môn ĐTB
ĐIỂM LT ĐIỂM TH LOẠI
4 Trần Quốc Tuấn 34 23 Anh Văn 7 ?
3 Nguyễn Văn Huy 56 34 Hóa 5.6 ?
2 Bùi Thị Hà 34 65 Lý 4.25 ?
5 Trần Thị Bích Tuyền 89 29 Ngữ Văn 8.45 ?
1 Võ Tấn Toàn 34 45 Toán 6 ?

Sắp xếp bảng danh sách thi tuyển trên tăng dần theo môn học, nếu trùng môn học thì sắp tăng
dần theo điểm LT.
Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Ngày Nhập Đơn Giá Số Lượng Giảm Giá
CDRom 9/3/2004 ? 200
Keyboard 9/4/2004 ? 750
Mouse 9/5/2004 ? 800
Keyboard 9/14/2004 ? 400
CDRom 9/25/2004 ? 280
Mouse 10/28/2004 ? 1100

Dùng hàm sumif hoặc countif tổng hợp số lượng th


hàng hóa .
BẢNG TỔNG HỢP
Hàng Hóa Tổng số lượng
CDR 480
Key 1150
Mou 1900
hoặc countif tổng hợp số lượng theo từng
DANH SÁCH THÍ SINH
STT Họ Tên Khu vực Điểm ưu tiên KV
1 A 1 1.5
2 B 2NT 1
3 C 3 0
4 D 2 0.5
Nếu thí sinh ở khu vực 1 thì điểm ưu tiên là 1.5, Nếu thí sinh ở khu vực
2NT thì điểm ưu tiên là 1, Nếu thí sinh ở khu vực 2 thì điểm ưu tiên là
0.5, NGƯỢC lại là không có ưu tiên nhé!
5, Nếu thí sinh ở khu vực
ực 2 thì điểm ưu tiên là
CHỨC NGÀY XẾP TIỀN
STT TÊN
VỤ CÔNG LOẠI THƯỞNG
1 Nguyên GD 18 A ?
2 Tài TP 24 B ?
3 Tiến PP 30 A ?
4 Phước PP 32 B ?
5 Bảo TP 26 A ?

Thiết lập page size: khổ giấy A4 top: 0.5", bot: 0.5", left: 1.5", right: 0.5".
Thiết lập header có chuỗi: trung tâm tin học đặt bên phải, footer có số
trang nằm trên phải.
CÔNG TY ABC
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 10-2002
TỔNG QUỸ LƯƠNG 25000000

STT HỌ TÊN NỮ C. VỤ NGÀY CÔNG HỆ SỐ LƯƠNG


1 NGUYỄN TRẦN NA TP 24 3.213 100000
2 TRẦN THỊ BÍCH X 26 2.123 200000
3 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO X 25 1.483 300000
4 VÕ TẤN BỬU 24 3.562 400000
5 BÙI NGỌC HÙNG PP 25 4.343 500000
6 LÂM THỊ THU HÀ X 25 5.3434 600000
7 LÊ NGUYỄN CẨM TÚ X 26 3.3434 700000
8 TRẦN LÊ TÚ ANH X TTR 20 2.443 800000
9 NGUYỄN VĂN DŨNG 24 3.213 900000

You might also like