You are on page 1of 18

Số Cột 1 Cột 2 Cột 3 Cột 4 Cột 5 Cột 6 Cột 7 Cột 8 Cột 9 Cột 10

5637.3428
1872.9876
7653.9809
2895.2538
Cột 11 Cột 12 Cột 13
BẢNG KÊ MUA HÀNG

Số CT Ngày CT Mã hàng Tên hàng Khách hàng Số lượng Đơn giá


001 4/1/2020 CF Cà phê Bi 627 62,000
001 4/1/2020 TR Trà Bi 251 140,000
001 4/1/2020 CL Bột socola Bi 1,074 54,200
002 4/12/2020 BP Bột pha nước trái cây Thỏ 980 140,000
002 4/12/2020 NN Nước ngọt Thỏ 78 56,300
002 4/12/2020 TC Nước trái cây Thỏ 128 62,000
002 4/12/2020 CF Cà phê Thỏ 376 140,000
003 4/18/2020 TR Trà Bi 903 56,300
003 4/18/2020 CL Bột socola Bi 657 80,000
003 4/18/2020 BP Bột pha nước trái cây Bi 437 138,000
003 4/18/2020 NN Nước ngọt Bi 804 80,000
004 4/25/2020 TC Nước trái cây Thỏ 1,045 138,000
004 4/25/2020 CF Cà phê Thỏ 530 56,300
005 4/28/2020 TR Trà Thỏ 1,075 80,000
005 4/28/2020 CL Bột socola Thỏ 188 62,000
006 4/30/2020 BP Bột pha nước trái cây Bi 593 56,300
006 4/30/2020 NN Nước ngọt Bi 1,109 138,000
Thành tiền
BẢNG THANH TOÁN TIỀN KHÁCH SẠN
Đơn giá tuần 740,000
Số TTMã phòng Họ và tên Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Số tuần
1 A1 Lương Ngọc Chí 4/17/2020 5/2/2020
2 B2 Đoàn Quang Huy 4/18/2020 5/5/2020
3 A2 Lưu Kỳ Phong 4/28/2020 5/1/2020
4 B2 Vũ Đức Thịnh 4/8/2020 5/6/2020
5 B1 Tăng Nhân Tuyên 4/15/2020 4/23/2020
6 B1 Trần Thị Than Tuyền 4/21/2020 5/7/2020
7 A2 Trần Xuân Việt 4/9/2020 4/25/2020
8 B2 Nguyễn Thị Hoàng 4/22/2020 4/28/2020
9 A2 Trịnh Diệu Ái 4/28/2020 5/19/2020
10 B1 Nguyễn Thị Ánh 4/19/2020 5/2/2020
Tổng cộng
SẠN
Đơn giá ngày: 120,000
Số ngày lẻ Tiền phòng
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU

Số CT Số lượng Thành tiền Ngày CT Số lượng Thành tiền


001 4/1/2020
002 4/12/2020
003 4/18/2020
004 4/25/2020
005 4/28/2020
006 4/30/2020

Mã hàng Số lượng Thành tiền Khách hàng Số lượng Thành tiền


CF Bi
TR Thỏ
CL
BP
NN
TC
Ố LIỆU

Tên hàng Số lượng Thành tiền


Cà phê
Trà
Bột socola
Bột pha nước trái cây
Nước ngọt
Nước trái cây
BẢNG TỔNG HỢP THÀNH TIỀN

Khách
hàng Bi Thỏ Khách hàng Bi
Số CT Mã hàng
001 CF
002 TR
003 CL
004 BP
005 NN
006 TC

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG

Khách
hàng Bi Thỏ Khách hàng Bi
Số CT Mã hàng
001 CF
002 TR
003 CL
004 BP
005 NN
006 TC
Thỏ

Thỏ
Yêu Cầu: Kết quả
1. Tính tổng số lượng thỏa điều kiện số lượng >=700
2. Tính tổng số lượng của khách hàng "Bi"
3. Tính tổng số lượng của khách hàng "Bi" có mã hàng là "TR"
4. Tính tổng thành tiền của khách hàng "Bi" có mã hàng là "TR"
5. Tính tổng thành tiền của khách hàng "Bi" có mã hàng là "TR" và số lượng >=700
6. Tính tổng thành tiền thỏa điều kiện số lượng >=700
7. Tính tổng số lượng của khách hàng "Thỏ"
8. Tính tổng số lượng của khách hàng "Thỏ" có mã hàng là "TC"
9. Tính tổng thành tiền của khách hàng "Thỏ" có mã hàng là "TC"
10. Tính tổng thành tiền của khách hàng "Thỏ" có mã hàng là "TC" và số lượng >=700
BẢNG KÊ MUA HÀNG
Số TT Ngày CT Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 4/1/2020 Khăn ướt BabyHood xanh 80M 12 19,500
2 4/1/2020 Bàn đế ủi kok Omega BU03-36x60 14 99,000
3 4/1/2020 Khăn ướt BabyHood xanh 80M 12 19,500
4 4/11/2020 Bàn đế ủi kok Omega BU03-36x60 14 99,000
5 4/11/2020 Gamen Inox cao TITHAFAC 430 14x4 9 49,000
6 4/11/2020 Khăn ướt BabyHood xanh 80M 12 19,500
7 4/11/2020 Gamen Inox cao TITHAFAC 430 14x4 9 49,000
8 4/24/2020 Bàn đế ủi kok Omega BU03-36x60 14 99,000
9 4/24/2020 Khăn ướt BabyHood xanh 80M 12 19,500
10 4/24/2020 Hộp quà sữa tắm THEBOL 700g các loạ 9 46,000
11 4/30/2020 Khăn ướt BabyHood xanh 80M 12 19,500
12 4/30/2020 Gamen Inox cao TITHAFAC 430 14x4 9 49,000
BẢNG TỔNG HỢP THÀNH TIỀN
Ngày
Số TT Tên hàng
4/1/2020 4/11/2020 4/24/2020 4/30/2020
1 Bàn đế ủi kok Omega BU03-36x60
2 Gamen Inox cao TITHAFAC 430 14x4
3 Hộp quà sữa tắm THEBOL 700g các loại
4 Khăn ướt BabyHood xanh 80M
BẢNG TỔNG HỢP
43931 43946

Số TT Tên hàng Số lượng Thành tiền


1 Bàn đế ủi kok Omega BU03-36x60
2 Gamen Inox cao TITHAFAC 430 14x4
3 Hộp quà sữa tắm THEBOL 700g các loại
4 Khăn ướt BabyHood xanh 80M
Tên biến X1 X2 X3 X4
Giá trị các biến 5 3 2 2
Hệ số HMT 115 167 0 32
Hàm mục tiêu:
Tên hàng Com-lê Bludong Quần jean Áo jean Thành tiền
Đợt 1 20 12 7 6
Đợt 2 20 0 7 6
Đợt 3 0 12 7 6

Đơn giá 115,000 167,000 200,000 320,000


Tên biến X1 X2 X3 X4 X5
Hệ số HMT 32 25 36 20 22
Giá trị các biến 4 4 0 0 1
Hàm mục tiêu:

You might also like