Professional Documents
Culture Documents
40 - Tiếp khách
40 - Tiếp khách
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Nước suối Chai 17 12.000 204.000
2 Khăn lạnh Cái 16 3.000 48.000
3 Lẩu hơi hải sản ( 4 - 8P) Phần 15 147.000 2.205.000
4 Miến trộn hải sản Phần 3 127.000 381.000
5 Salad hạt chia Phần 3 67.000 201.000
6 Heo rừng nướng sa tế Mẹt 2 187.000 374.000
7 Gỏi xoài khô cá lóc Phần 2 117.000 234.000