Professional Documents
Culture Documents
C23TCH 00000234
C23TCH 00000234
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Total Amount)
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Nước rửa chén sunlight chanh 3,6kg Can 4 100.000 400.000
2 Nước lau sàn SWAT 1 lit Chai 3 45.000 135.000
3 Vim Chai 5 40.000 200.000
4 Chổi cước Cái 2 30.000 60.000
5 Bao đen Kg 1 55.000 55.000
6 Bao tay tiện lợi Gói 2 20.000 40.000
7 Rổ nhựa vừa Cái 3 35.000 105.000
8 Bao bóng bọc thức ăn Cuộn 1 105.000 105.000