Professional Documents
Culture Documents
Bảng mã
Mã NOI NGO SAN NHI
Khoa Nội Ngoại Sản Nhi
Bảng hệ số
Số năm công tác
Mã Loại 1-->5 6-->10 11 trở lên
A 2.67 3.33 3.99
B 2.34 3 3.66
C 2.01 2.67 3.33
NĂM CÔNG TÁC HỆ SỐ LƯƠNG LƯƠNG
20 3.99 4588500
15 3.33 3829500
6 2.67 3070500
3 2.67 3070500
8 2.67 3070500
ý6 3
Lương cơ bản 1150000 Ý7 3829500
ý8 26
ý9 3
ý 10 20
bảng phụ ý 7
KHOA NGÀY CÔNG
Nhi >7
bảng phụ ý 8
LƯƠNG NGÀY CÔNG
>24
>3000000
bảng phụ ý 9
TÊN NHÂN VIÊN HỆ SỐ LƯƠNG KHOA
Trần* >3,0
Ngoại
bảng phụ ý 10
KHOA MÃ LOẠI NGÀY CÔNG KHOA
Nội >23
A Nhi
STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng Số lượng Đơn giá
5 DH-TO Nhiệt kế hồng ngoại Tốt 1 960000
2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình 5 640000
1 HA-TB Máy đo huyết áp Trung bình 2 970000
7 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 7 1450000
4 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 13 1450000
6 NKTB Máy đo đường huyết Trung bình 4 1200000
3 NK-TO Máy đo đường huyết Tốt 22 2870000
Ý 10 Loại hàng
Trung Bình
ý 11
Số lượng Số lượng
>=5 <=20
MÃ ĐƠN HÀNG
HA Máy đo huyết áp
NK Máy đo đường huyết
DH Nhiệt kế hồng ngoại
1 2 3 4 5 6 7
2 3 4 5 6 7