You are on page 1of 8

TT TÊN LỚP KHU VỰC XSTK HÓA SINH NGOẠI NGỮ TIN HỌC

1 Trương Nghĩa K55A KV2 4 7 9 5 8


2 Trần Thu Thủy K55B KV1 6 8 8 7 7
3 Nguyễn An K55C KV1 8 9 8 9.1 8.4
4 Ngô Việt Hà K55D KV2 9 10 9 6 8.8
5 Ngô Việt Hà K55B KV1 5 8 9 9.3 9.2
6 Nguyễn Ánh K55C KV2 4 6 3 3 5.3
7 Trần Thu Thủy K55D KV1 9 10 9 9 7.8
8 Hà Phương K55A KV1 3 5 8 9 6.9
9 Phạm Việt K55C KV2 9 7 9 7.6 6.9
10 Lê Khắc Tùng K55B KV2 10 8 9 8.4 5.1
Bảng phụ
Học bổng
ĐTB Xếp loại KV1 KV2
0 Yếu 0 0 KHU VỰC
4.9 Trung bình 0 0 KV1
6.9 Khá 300000 250000 KV2
7.9 Giỏi 400000 350000
8.9 Xuất sắc 500000 450000 XẾP LOẠI
Khá
ĐTB XẾP LOẠI HỌC BỔNG
6.6 Trung bình 0 0
7.2 Khá 300000 300000 KV1
8.5 Giỏi 400000 400000
8.56 Giỏi 350000 350000
8.1 Giỏi 400000 400000 HỌC BỔNG KHU VỰC ĐTB VTC1
4.26 Yếu 0 0 >0 KV1 1
8.96 Xuất sắc 500000 500000 >7
6.38 Trung bình 0 0
7.9 Giỏi 350000 350000 KHU VỰC HỌC BỔNG
8.1 Giỏi 350000 350000 KV2 >0

ý4 8.96 8.96 8.96


ý5 3 3
NGOẠI NGỮ HỌC BỔNG ý6 5.1
>0 ý7 1950000
>8 ý8 337500

KHU VỰC ĐTB


KV1
KV2 >7
STT MÃ NHÂN VIÊN TÊN NHÂN VIÊN KHOA NGÀY CÔNG MÃ LOẠI
1 C20NOI Trần Văn Giáo Nội 26 A
2 K15NHI Nguyễn Nhật Lệ Nhi 18 C
3 C6SAN Hoàng Ánh My Ngoại 21 C
4 K3NGO Trần Văn Sơn Ngoại 24 A
5 C8NOI Trần Hà Đức Nội 3C

Bảng mã
Mã NOI NGO SAN NHI
Khoa Nội Ngoại Sản Nhi

Bảng hệ số
Số năm công tác
Mã Loại 1-->5 6-->10 11 trở lên
A 2.67 3.33 3.99
B 2.34 3 3.66
C 2.01 2.67 3.33
NĂM CÔNG TÁC HỆ SỐ LƯƠNG LƯƠNG
20 3.99 4588500
15 3.33 3829500
6 2.67 3070500
3 2.67 3070500
8 2.67 3070500

ý6 3
Lương cơ bản 1150000 Ý7 3829500
ý8 26
ý9 3
ý 10 20
bảng phụ ý 7
KHOA NGÀY CÔNG
Nhi >7

bảng phụ ý 8
LƯƠNG NGÀY CÔNG
>24
>3000000

bảng phụ ý 9
TÊN NHÂN VIÊN HỆ SỐ LƯƠNG KHOA
Trần* >3,0
Ngoại

bảng phụ ý 10
KHOA MÃ LOẠI NGÀY CÔNG KHOA
Nội >23
A Nhi
STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng Số lượng Đơn giá
5 DH-TO Nhiệt kế hồng ngoại Tốt 1 960000
2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình 5 640000
1 HA-TB Máy đo huyết áp Trung bình 2 970000
7 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 7 1450000
4 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 13 1450000
6 NKTB Máy đo đường huyết Trung bình 4 1200000
3 NK-TO Máy đo đường huyết Tốt 22 2870000

TÊN SẢN PHẨM


Máy đo huyết áp Máy đo đường huyết Nhiệt kế hồng ngoại
Tốt 1450000 2870000 960000
LOẠI HÀNG
Trung Bình 970000 1200000 640000

Ý 10 Loại hàng
Trung Bình

STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng Số lượng


2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình 5
1 HA-TB Máy đo huyết áp Trung bình 2
6 NKTB Máy đo đường huyết Trung bình 4

ý 11
Số lượng Số lượng
>=5 <=20

STT Mã hàng Tên sản phẩm Loại hàng Số lượng


2 DH-TB Nhiệt kế hồng ngoại Trung bình 5
7 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 7
4 HA-TO Máy đo huyết áp Tốt 13
Giảm Thành tiền
0 960000
Thành tiền
0 3200000
0 1940000
0 10150000
870000 17980000
0 4800000
6888000 56252000

MÃ ĐƠN HÀNG
HA Máy đo huyết áp
NK Máy đo đường huyết
DH Nhiệt kế hồng ngoại
1 2 3 4 5 6 7

Đơn giá Giảm Thành tiền


640000 0 3200000
970000 0 1940000
1200000 0 4800000

Đơn giá Giảm Thành tiền


640000 0 3200000
1450000 0 10150000
1450000 870000 17980000
Thành tiền

2 3 4 5 6 7

You might also like