You are on page 1of 32

BẢNG DOANH THU CÁC LOẠI ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG

Mã Hàng Tên Điện Thoại Loại Số Lượng Đơn Giá Giảm Giá Doanh Thu
C_ER 1
M_MO 2
M_NO 2
C_NO 3
C_ER 2
M_MO 3
C_MO 3
M_NO 1
M_MO 1
C_ER 2
TỔNG DOANH THU
DOANH THU CAO NHẤT
DOANH THU THẤP NHẤT
Bảng 1
Giá Tiền
Mã Tên Điện Thoại
Loại Cũ Loại Mới
MO Motorola 2,000,000 2,500,000
ER Ericsson 2,300,000 2,700,000
NO Nokia 2,500,000 2,000,000
BẢNG DOANH THU CÁC LOẠI ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
Mã Hàng Tên Điện Thoại Loại Số Lượng Đơn Giá Giảm Giá Doanh Thu
C_ER Ericsson Loại Cũ 1 2,300,000 23000 2,277,000
M_MO Motorola Loại Mới 2 2,500,000 25000 4,950,000
M_NO Nokia Loại Mới 2 2,000,000 0 4,000,000
C_NO Nokia Loại Cũ 3 2,500,000 0 7,500,000
C_ER Ericsson Loại Cũ 2 2,300,000 23000 4,554,000
M_MO Motorola Loại Mới 3 2,500,000 25000 7,425,000
C_MO Motorola Loại Cũ 3 2,000,000 20000 5,940,000
M_NO Nokia Loại Mới 1 2,000,000 0 2,000,000
M_MO Motorola Loại Mới 1 2,500,000 25000 2,475,000
C_ER Ericsson Loại Cũ 2 2,300,000 23000 4,554,000
TỔNG DOANH THU 45,675,000
DOANH THU CAO NHẤT 7,500,000
DOANH THU THẤP NHẤT 2,000,000
Bảng 1
Giá Tiền
Mã Tên Điện Thoại
Loại Cũ Loại Mới
MO Motorola 2,000,000 2,500,000
ER Ericsson 2,300,000 2,700,000
NO Nokia 2,500,000 2,000,000
CỬA HÀNG KINH DOANH TRÀ NĂM 2016
Loại Nơi cung
Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng cấp
1 XA DX 16/07 10
1 TS BQ 12/08 25
1 DH DX 28/08 15
2 XA BQ 10/08 40
2 DT DX 20/07 30
1 DT DX 10/09 50
2 TS BQ 05/09 55
2 DH DX 20/07 45

Bảng Đơn Giá


Đơn Giá
Chợ Đồng Xuân Chợ Bắc Qua
Mã Hàng Tên Hàng Loại 1 Loại 2 Loại 1 Loại 2
XA Trà xanh 55,000 50,000 54,000 49,000
TS Trà sữa 60,000 58,000 59,000 56,000
DH Trà thảo dược 45,000 42,000 43,000 40,000
DT Trà đắng 64,000 62,000 63,000 61,000

Mô Tả
- Loại hàng cho biết 01: Loại 1; 02: Loại 2
- Nơi cung cấp cho biết DX: Chợ Đồng Xuân; BQ: Chợ Bắc Qua
6
Ghi chú
CỬA HÀNG KINH DOANH TRÀ NĂM 2016
Loại Nơi cung
Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng cấp
1 DT DX Trà đắng 10/09 50 64,000 3,136,000
2 DT DX Trà đắng 20/07 30 62,000 1,822,800
2 TS BQ Trà sữa 05/09 55 56,000 3,080,000
1 TS BQ Trà sữa 12/08 25 59,000 1,475,000
1 DH DX Trà thảo dược 28/08 15 45,000 675,000
2 DH DX Trà thảo dược 20/07 45 42,000 1,890,000
2 XA BQ Trà xanh 10/08 40 49,000 1,960,000
1 XA DX Trà xanh 16/07 10 55,000 539,000

Bảng Đơn Giá


Đơn Giá
Chợ Đồng Xuân Chợ Bắc Qua
Mã Hàng Tên Hàng Loại 1 Loại 2 Loại 1 Loại 2
XA Trà xanh 55,000 50,000 54,000 49,000
TS Trà sữa 60,000 58,000 59,000 56,000
DH Trà thảo dược 45,000 42,000 43,000 40,000
DT Trà đắng 64,000 62,000 63,000 61,000

Mô Tả
- Loại hàng cho biết 01: Loại 1; 02: Loại 2
- Nơi cung cấp cho biết DX: Chợ Đồng Xuân; BQ: Chợ Bắc Qua
6 Tháng 8
Ghi chú Tên hàng/ngày bán Trước ngày 15 hàng tháng sumproduct
Trà sữa 1475000 1475000
Trà thảo dược 0 0

Có khuyến mãi

Có khuyến mãi
KẾT QUẢ THI CHẠY VIỆT DÃ - 2011

Năm Nội Dung Xuất Thành


Mã số Họ Tên Phái Về Đích
Sinh Thi Phát Tích
M1 Trần Tấn Tài Nam 1982 8:49
B2 Lê Xuân An Nữ 1985 9:05
B3 Lê Văn Toàn Nam 1990 8:57
C4 Võ Thế Bảo Nam 1980 9:43
M5 Lê Minh Tâm Nam 1975 9:10
C6 Vũ Thị Liên Nữ 1988 9:52
M7 Võ Thanh Tâm Nữ 1985 10:06
C8 Trần Văn Lộc Nam 1989 9:20
M9 Lê Ngọc Thủy Nữ 1987 9:12

Tên nội dung thi - Xuất Phát Nữ Nam Thống kê Thành tích Maraton
M Marathon 6:00 6:30 Cao nhất Thấp nhất
B Đi bộ 20 km 7:00 7:30 Nam
C Chạy 10000 m 8:30 9:00 Nữ
KẾT QUẢ THI CHẠY VIỆT DÃ - 2011

Năm Nội Dung Xuất Thành


Mã số Họ Tên Phái Về Đích
Sinh Thi Phát Tích
C8 Trần Văn Lộc Nam 1989 Chạy 10000 9:00 9:20 0:20
C4 Võ Thế Bảo Nam 1980 Chạy 10000 9:00 9:43 0:43
C6 Vũ Thị Liên Nữ 1988 Chạy 10000 8:30 9:52 1:22
B3 Lê Văn Toàn Nam 1990 Đi bộ 20 k 7:30 8:57 1:27
B2 Lê Xuân An Nữ 1985 Đi bộ 20 k 7:00 9:05 2:05
M1 Trần Tấn Tài Nam 1982 Marathon 6:30 8:49 2:19
M5 Lê Minh Tâm Nam 1975 Marathon 6:30 9:10 2:40
M9 Lê Ngọc Thủy Nữ 1987 Marathon 6:00 9:12 3:12
M7 Võ Thanh Tâm Nữ 1985 Marathon 6:00 10:06 4:06
Công Thức Mảng Aggregate
Tên nội dung thi - Xuất Phát Nữ Nam Thống kê Thành tích Maraton
M Marathon 6:00 6:30 Cao nhất Thấp nhất Cao nhất
B Đi bộ 20 km 7:00 7:30 Nam 2:19 2:40 2:19
C Chạy 10000 m 8:30 9:00 Nữ 3:12 4:06 3:12

Năm Nội Dung


Phái Mã số Họ Tên Phái Năm Sinh Xuất Phát
Sinh Thi
Nam <=1985 C4 Võ Thế BNam 1980 Chạy 1000 9:00
M1 Trần Tấn Nam 1982 Marathon 6:30
M5 Lê Minh Nam 1975 Marathon 6:30
Thành Tích
Võ Thanh Tâm
Lê Ngọc Thủy
Lê Minh Tâm
Trần Tấn Tài Office 365
Lê Xuân An
Thấp nhất Cao nhất Thấp nhất
Lê Văn Toàn
2:40 2:19 2:40
4:06 Vũ Thị Liên 3:12 4:06
Võ Thế Bảo
Thành
Về Đích Trần Văn Lộc
Tích
0:00 0:28 0:57 1:26 1:55 2:24 2:52 3:21 3:50 4:19
9:43 0:43
8:49 2:19
9:10 2:40
GIỚI ĐIỂM
STT MASV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM TB KHOA
TÍNH MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
1 HC01 Vi Thúy Ngoan Nữ 8 8 7
2 KT01 Hồ Thanh Bình Nam 5 7 8
3 QT02 Nguyễn Hồng Uyên Nữ 6 5 5
4 KT02 Lương Văn Hoàng Nam 7 7 9
5 HC02 Trịnh Thu Uyên Nữ 2 6 4
6 QT01 Mai Thị Thùy Nữ V 7 5
7 HC03 Vũ Tiên Dũng Nam 10 9 8
TỔNG SỐ BÀI THI: TỔNG:
HỌC BỔNG
GIỚI ĐIỂM
STT MASV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM TB KHOA
TÍNH MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
7 HC03 Vũ Tiên Dũng Nam 10 9 8 9 Hành Chính
1 HC01 Vi Thúy Ngoan Nữ 8 8 7 8 Hành Chính
5 HC02 Trịnh Thu Uyên Nữ 2 6 4 4 Hành Chính
4 KT02 Lương Văn Hoàng Nam 7 7 9 8 Kinh Tế
2 KT01 Hồ Thanh Bình Nam 5 7 8 6 Kinh Tế
3 QT02 Nguyễn Hồng Uyên Nữ 6 5 5 6 Quốc Tế
6 QT01 Mai Thị Thùy Nữ V 7 5 3 Quốc Tế
TỔNG SỐ BÀI THI: 6 7 7 TỔNG:
HỌC BỔNG
2000000
2000000

4000000
Khu Vực 1 2 3 4 5
Điểm Ưu Tiên 0 0.25 0.5 0.5 1
Bảng Kết Quả
TT Tên GT Khu Vực Toán Tin Điểm TB Điểm Tổng Xếp Loại Học Bổng
1 Hùng Nam 1 4 7
2 Bình Nữ 3 6 8
3 Vân Nữ 4 8 9
4 Bình Nam 2 9 10
5 Doanh Nam 3 5 8
6 Loan Nữ 1 5 4
7 Anh Nam 5 9 6
8 Thu Nữ 2 4 10
9 Khánh Nam 3 6 7
10 Ngân Nữ 4 10 8
Khu Vực 1 2 3 4 5
Điểm Ưu Tiên 0 0.25 0.5 0.5 1
Bảng Kết Quả
TT Tên GT Khu Vực Toán Tin Điểm TB Điểm Tổng Xếp Loại Học Bổng
1 Hùng Nam 1 4 7 5.8 5.8 Đạt
2 Bình Nữ 3 6 8 7.2 7.7 Đạt
3 Vân Nữ 4 8 9 8.6 9.1 Đạt 1,000,000
4 Bình Nam 2 9 10 9.6 9.85 Đạt Số Lượng Đạt/Rớt
1,000,000
5 Doanh Nam 3 5 8 6.8 7.3 Đạt Rớt; 1; 10%
6 Loan Nữ 1 5 4 4.4 4.4 Rớt
7 Anh Nam 5 9 6 7.2 8.2 Đạt
8 Thu Nữ 2 4 10 7.6 7.85 Đạt
9 Khánh Nam 3 6 7 6.6 7.1 Đạt
10 Ngân Nữ 4 10 8 8.8 9.3 Đạt 1,000,000

Đạt; 9
Xếp Loại Tổng Số Lượt
Đạt 9
Rớt 1

ợng Đạt/Rớt Đạt Rớt


Rớt; 1; 10%

Đạt; 9; 90%
Loại Chuyên Điểm Điểm Trung
STT Tên Giới Tính Toán Tin Anh
Cần Chuyên Cần Bình
1 Anh Nam 9 6 7 A
2 Bình Nữ 6 8 8 A
3 Bình Nữ 6 8 6 A
4 Doanh Nam 4 9 9 B
5 Hùng Nam 9 8 9 C
6 Hùng Nam 4 7 5 C
7 Hường Nam 9 3 9 A
8 Khương Nam 5 4 6 D
Xếp Loại Thứ Bậc Học Bổng
Loại Chuyên Điểm Điểm Trung
STT Tên Giới Tính Toán Tin Anh
Cần Chuyên Cần Bình
1 Anh Nam 9 6 7 A 0.5 7.8
2 Bình Nữ 6 8 8 A 0.5 7.8
3 Bình Nữ 6 8 6 A 0.5 7.2
4 Doanh Nam 4 9 9 B 0.2 7.5
5 Hùng Nam 9 8 9 C 0.1 8.8
6 Hùng Nam 4 7 5 C 0.1 5.4
7 Hường Nam 9 3 9 A 0.5 7.5
8 Khương Nam 5 4 6 D 0 5
Xếp Loại Thứ Bậc Học Bổng Số Lượng
Khá 2 0
2
Khá 2 0
Khá 6 0
Khá 4 0
Giỏi 1 600 1 5
TB 7 0
Khá 4 0 Khá Giỏi TB
TB 8 0

Điểm 0 5 7 8
Xếp Loại Yếu TB Khá Giỏi

Xếp Loại Số Lượng


Khá 5
Giỏi 1
TB 2

Loại
Chuyên
Cần
A

Loại Điểm Điểm


STT Tên Giới Tính Toán Tin Anh Chuyên Chuyên Trung
Cần Cần Bình
1 Anh Nam 9 6 7 A 0.5 7.8
2 Bình Nữ 6 8 8 A 0.5 7.8
3 Bình Nữ 6 8 6 A 0.5 7.2
7 Hường Nam 9 3 9 A 0.5 7.5
Xếp Loại Thứ Bậc Học Bổng

Khá 2 0
Khá 2 0
Khá 6 0
Khá 4 0
Mã Mã Ngày Số Có hóa Đơn Thành Số hàng
Tên hàng Ghi chú
công ty hàng bán lượng đơn giá tiền tặng
F C ? 05/08 15 X
V C 07/08 10
F K 15/08 2 X
F M 16/08 4
V X 17/08 7 X
V M 20/08 14 X
V K 25/08 9
F C 26/08 20 X
Bảng 1
Mã Hàng C X M K
Tên Hàng Chanh Xá Xị Cam Nước Khoáng
Vĩnh Hảo 24,000 vnđ 22,000 vnđ 20,000 vnđ 15,000 vnđ
Đơn Giá Fanta 23,000 vnđ 22,000 vnđ 21,000 vnđ 14,000 vnđ
Mã Mã Ngày Số Có hóa Số hàng
Tên hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
công ty hàng bán lượng đơn tặng
F K Nước Kho 15/08 2 X 14,000 28,560
F M Cam 16/08 4 21,000 84,000
V X Xá Xị 17/08 7 X 22,000 157,080
V K Nước Kho 25/08 9 15,000 135,000
V C Chanh 07/08 10 24,000 240,000
V M Cam 20/08 14 X 20,000 285,600
F C Chanh 05/08 15 X 23,000 351,900
F C Chanh 26/08 20 X 23,000 469,200
Bảng 1
Mã Hàng C X M K
Tên Hàng Chanh Xá Xị Cam Nước Khoáng
Vĩnh Hảo 24,000 vnđ 22,000 vnđ 20,000 vnđ 15,000 vnđ
Đơn Giá Fanta 23,000 vnđ 22,000 vnđ 21,000 vnđ 14,000 vnđ

Tên Hàng
Công Ty
Chanh Xá Xị
Vĩnh hảo 240000 157080
Fanta 821100 0
Đề Thi Trong File đính Kèm

Đề ôn số 8.xlsx
Đáp Án Trong File Đính Kèm

De 008_file hoàn
thiện.xlsx
Đề Thi Trong File đính Kèm

Đề Thi Số 9.xlsx

You might also like