Professional Documents
Culture Documents
GiaiDeThiExcel 009
GiaiDeThiExcel 009
Mã Hàng Tên Điện Thoại Loại Số Lượng Đơn Giá Giảm Giá Doanh Thu
C_ER 1
M_MO 2
M_NO 2
C_NO 3
C_ER 2
M_MO 3
C_MO 3
M_NO 1
M_MO 1
C_ER 2
TỔNG DOANH THU
DOANH THU CAO NHẤT
DOANH THU THẤP NHẤT
Bảng 1
Giá Tiền
Mã Tên Điện Thoại
Loại Cũ Loại Mới
MO Motorola 2,000,000 2,500,000
ER Ericsson 2,300,000 2,700,000
NO Nokia 2,500,000 2,000,000
BẢNG DOANH THU CÁC LOẠI ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
Mã Hàng Tên Điện Thoại Loại Số Lượng Đơn Giá Giảm Giá Doanh Thu
C_ER Ericsson Loại Cũ 1 2,300,000 23000 2,277,000
M_MO Motorola Loại Mới 2 2,500,000 25000 4,950,000
M_NO Nokia Loại Mới 2 2,000,000 0 4,000,000
C_NO Nokia Loại Cũ 3 2,500,000 0 7,500,000
C_ER Ericsson Loại Cũ 2 2,300,000 23000 4,554,000
M_MO Motorola Loại Mới 3 2,500,000 25000 7,425,000
C_MO Motorola Loại Cũ 3 2,000,000 20000 5,940,000
M_NO Nokia Loại Mới 1 2,000,000 0 2,000,000
M_MO Motorola Loại Mới 1 2,500,000 25000 2,475,000
C_ER Ericsson Loại Cũ 2 2,300,000 23000 4,554,000
TỔNG DOANH THU 45,675,000
DOANH THU CAO NHẤT 7,500,000
DOANH THU THẤP NHẤT 2,000,000
Bảng 1
Giá Tiền
Mã Tên Điện Thoại
Loại Cũ Loại Mới
MO Motorola 2,000,000 2,500,000
ER Ericsson 2,300,000 2,700,000
NO Nokia 2,500,000 2,000,000
CỬA HÀNG KINH DOANH TRÀ NĂM 2016
Loại Nơi cung
Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng cấp
1 XA DX 16/07 10
1 TS BQ 12/08 25
1 DH DX 28/08 15
2 XA BQ 10/08 40
2 DT DX 20/07 30
1 DT DX 10/09 50
2 TS BQ 05/09 55
2 DH DX 20/07 45
Mô Tả
- Loại hàng cho biết 01: Loại 1; 02: Loại 2
- Nơi cung cấp cho biết DX: Chợ Đồng Xuân; BQ: Chợ Bắc Qua
6
Ghi chú
CỬA HÀNG KINH DOANH TRÀ NĂM 2016
Loại Nơi cung
Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng cấp
1 DT DX Trà đắng 10/09 50 64,000 3,136,000
2 DT DX Trà đắng 20/07 30 62,000 1,822,800
2 TS BQ Trà sữa 05/09 55 56,000 3,080,000
1 TS BQ Trà sữa 12/08 25 59,000 1,475,000
1 DH DX Trà thảo dược 28/08 15 45,000 675,000
2 DH DX Trà thảo dược 20/07 45 42,000 1,890,000
2 XA BQ Trà xanh 10/08 40 49,000 1,960,000
1 XA DX Trà xanh 16/07 10 55,000 539,000
Mô Tả
- Loại hàng cho biết 01: Loại 1; 02: Loại 2
- Nơi cung cấp cho biết DX: Chợ Đồng Xuân; BQ: Chợ Bắc Qua
6 Tháng 8
Ghi chú Tên hàng/ngày bán Trước ngày 15 hàng tháng sumproduct
Trà sữa 1475000 1475000
Trà thảo dược 0 0
Có khuyến mãi
Có khuyến mãi
KẾT QUẢ THI CHẠY VIỆT DÃ - 2011
Tên nội dung thi - Xuất Phát Nữ Nam Thống kê Thành tích Maraton
M Marathon 6:00 6:30 Cao nhất Thấp nhất
B Đi bộ 20 km 7:00 7:30 Nam
C Chạy 10000 m 8:30 9:00 Nữ
KẾT QUẢ THI CHẠY VIỆT DÃ - 2011
4000000
Khu Vực 1 2 3 4 5
Điểm Ưu Tiên 0 0.25 0.5 0.5 1
Bảng Kết Quả
TT Tên GT Khu Vực Toán Tin Điểm TB Điểm Tổng Xếp Loại Học Bổng
1 Hùng Nam 1 4 7
2 Bình Nữ 3 6 8
3 Vân Nữ 4 8 9
4 Bình Nam 2 9 10
5 Doanh Nam 3 5 8
6 Loan Nữ 1 5 4
7 Anh Nam 5 9 6
8 Thu Nữ 2 4 10
9 Khánh Nam 3 6 7
10 Ngân Nữ 4 10 8
Khu Vực 1 2 3 4 5
Điểm Ưu Tiên 0 0.25 0.5 0.5 1
Bảng Kết Quả
TT Tên GT Khu Vực Toán Tin Điểm TB Điểm Tổng Xếp Loại Học Bổng
1 Hùng Nam 1 4 7 5.8 5.8 Đạt
2 Bình Nữ 3 6 8 7.2 7.7 Đạt
3 Vân Nữ 4 8 9 8.6 9.1 Đạt 1,000,000
4 Bình Nam 2 9 10 9.6 9.85 Đạt Số Lượng Đạt/Rớt
1,000,000
5 Doanh Nam 3 5 8 6.8 7.3 Đạt Rớt; 1; 10%
6 Loan Nữ 1 5 4 4.4 4.4 Rớt
7 Anh Nam 5 9 6 7.2 8.2 Đạt
8 Thu Nữ 2 4 10 7.6 7.85 Đạt
9 Khánh Nam 3 6 7 6.6 7.1 Đạt
10 Ngân Nữ 4 10 8 8.8 9.3 Đạt 1,000,000
Đạt; 9
Xếp Loại Tổng Số Lượt
Đạt 9
Rớt 1
Đạt; 9; 90%
Loại Chuyên Điểm Điểm Trung
STT Tên Giới Tính Toán Tin Anh
Cần Chuyên Cần Bình
1 Anh Nam 9 6 7 A
2 Bình Nữ 6 8 8 A
3 Bình Nữ 6 8 6 A
4 Doanh Nam 4 9 9 B
5 Hùng Nam 9 8 9 C
6 Hùng Nam 4 7 5 C
7 Hường Nam 9 3 9 A
8 Khương Nam 5 4 6 D
Xếp Loại Thứ Bậc Học Bổng
Loại Chuyên Điểm Điểm Trung
STT Tên Giới Tính Toán Tin Anh
Cần Chuyên Cần Bình
1 Anh Nam 9 6 7 A 0.5 7.8
2 Bình Nữ 6 8 8 A 0.5 7.8
3 Bình Nữ 6 8 6 A 0.5 7.2
4 Doanh Nam 4 9 9 B 0.2 7.5
5 Hùng Nam 9 8 9 C 0.1 8.8
6 Hùng Nam 4 7 5 C 0.1 5.4
7 Hường Nam 9 3 9 A 0.5 7.5
8 Khương Nam 5 4 6 D 0 5
Xếp Loại Thứ Bậc Học Bổng Số Lượng
Khá 2 0
2
Khá 2 0
Khá 6 0
Khá 4 0
Giỏi 1 600 1 5
TB 7 0
Khá 4 0 Khá Giỏi TB
TB 8 0
Điểm 0 5 7 8
Xếp Loại Yếu TB Khá Giỏi
Loại
Chuyên
Cần
A
Khá 2 0
Khá 2 0
Khá 6 0
Khá 4 0
Mã Mã Ngày Số Có hóa Đơn Thành Số hàng
Tên hàng Ghi chú
công ty hàng bán lượng đơn giá tiền tặng
F C ? 05/08 15 X
V C 07/08 10
F K 15/08 2 X
F M 16/08 4
V X 17/08 7 X
V M 20/08 14 X
V K 25/08 9
F C 26/08 20 X
Bảng 1
Mã Hàng C X M K
Tên Hàng Chanh Xá Xị Cam Nước Khoáng
Vĩnh Hảo 24,000 vnđ 22,000 vnđ 20,000 vnđ 15,000 vnđ
Đơn Giá Fanta 23,000 vnđ 22,000 vnđ 21,000 vnđ 14,000 vnđ
Mã Mã Ngày Số Có hóa Số hàng
Tên hàng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
công ty hàng bán lượng đơn tặng
F K Nước Kho 15/08 2 X 14,000 28,560
F M Cam 16/08 4 21,000 84,000
V X Xá Xị 17/08 7 X 22,000 157,080
V K Nước Kho 25/08 9 15,000 135,000
V C Chanh 07/08 10 24,000 240,000
V M Cam 20/08 14 X 20,000 285,600
F C Chanh 05/08 15 X 23,000 351,900
F C Chanh 26/08 20 X 23,000 469,200
Bảng 1
Mã Hàng C X M K
Tên Hàng Chanh Xá Xị Cam Nước Khoáng
Vĩnh Hảo 24,000 vnđ 22,000 vnđ 20,000 vnđ 15,000 vnđ
Đơn Giá Fanta 23,000 vnđ 22,000 vnđ 21,000 vnđ 14,000 vnđ
Tên Hàng
Công Ty
Chanh Xá Xị
Vĩnh hảo 240000 157080
Fanta 821100 0
Đề Thi Trong File đính Kèm
Đề ôn số 8.xlsx
Đáp Án Trong File Đính Kèm
De 008_file hoàn
thiện.xlsx
Đề Thi Trong File đính Kèm
Đề Thi Số 9.xlsx