You are on page 1of 4

CÂU 1

Column1 RATE NPER PV PMT


a, 7.50% 2 -300 0
b, 7.50% 4 -596.6875 0

KL Đến ngày 28/12/2014, ông bạn sẽ nhận được số tiền là 622,5 triệu đồng.
Đến ngày 28/12/2018 ông bạn sẽ nhận được 3902,6 triệu đồng

CÂU 2:

BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG QUÝ I NĂM 2012

STT Mã hoá đơn Ngày bán Tên hàng Số lượng


1 B01loai1 1/2/2012 Bào ngư 261
2 M02loai2 1/2/2012 Mực 124
3 M02loai1 1/2/2012 Mực 202
4 T03loai2 3/31/2012 Tôm 111
5 B01loai2 4/2/2012 Bào ngư 203
6 T03loai1 4/5/2012 Tôm 432

BẢNG TÊN HÀNG

TT 1 2 3
Mã hàng B M T
Tên hàng Bào ngư Mực Tôm
Đơn giá loại 1 45,000 27,000 42,000
Đơn giá loại 2 50,000 30,000 45,000

BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG THEO LOẠI HÀNG (LOẠI 1)

STT Mã hoá đơn Ngày bán Tên hàng Số lượng


1 B01loai1 1/2/2012 Bào ngư 261
3 M02loai1 1/2/2012 Mực 202
6 T03loai1 4/5/2012 Tôm 432

BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG THEO LOẠI HÀNG (LOẠI 2)

STT Mã hoá đơn Ngày bán Tên hàng Số lượng


2 M02loai2 1/2/2012 Mực 124
4 T03loai2 3/31/2012 Tôm 111
5 B01loai2 4/2/2012 Bào ngư 203

TỔNG HỢP TIỀN HÀNG THEO THÁNG BÁN

Row Labels Sum of Số lượng Sum of Tiền bán Count of Tiền bán2
1 261 13050000 16.67%
Jan 261 13050000 16.67%
2 124 7440000 16.67%
Jan 124 7440000 16.67%
3 202 12120000 16.67%
Jan 202 12120000 16.67%
4 111 14985000 16.67%
Mar 111 14985000 16.67%
5 203 10150000 16.67%
Apr 203 10150000 16.67%
6 432 58320000 16.67%
Apr 432 58320000 16.67%
Grand Total 1333 116065000 100.00%
TYPE FV
1 346.69
1 796.86

Tiền bán Mã ưu tiên Mã tên hàng mã đơn giá đơn giá


13050000 01 B 1 50000
7440000 02 M 2 30000
12120000 02 M 1 30000
14985000 03 T 2 45000
10150000 01 B 2 50000
58320000 03 T 1 45000

Tiền bán Mã ưu tiên Mã tên hàng mã đơn giá đơn giá


13050000 01 B 1 50000
12120000 02 M 1 30000
58320000 03 T 1 45000

Tiền bán Mã ưu tiên Mã tên hàng mã đơn giá đơn giá


7440000 02 M 2 30000
14985000 03 T 2 45000
10150000 01 B 2 50000

You might also like