You are on page 1of 11

Nhóm tài sản

1 Nhà cửa kho tàng


2 Máy móc thiết bị
3 Phương tiện vận tải
BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẾN NGÀY 31/03/2012
Tỷ lệ
Mã TS Tên TS Nguyên giá Còn lại KH/năm Nhóm
001 Văn phòng Cty 1000000000 500000000 10% 1
002 Nhà kho 1 400000000 400000000 8% 1
003 Xe Toyota 300000000 300000000 10% 3
004 Xe Deawoo 100000000 20000000 7% 3
011 Máy vi tính 20000000 10000000 20% 2
006 Nhà kho 2 100000000 80000000 10% 1
Tổng cộng
BẢN TÍNH KHẤU HAO THÁNG 04/2012
Mã TS Tên TS Nguyên giá Tiền khấu hao Khấu hao tháng Nhóm Tên nhóm
001 Văn phòng Cty 1000000000 8333333.33333 8333333.33333333 1 Nhà cửa kho tàng
002 Nhà kho 1 400000000 0 0 1 Nhà cửa kho tàng
003 Xe Toyota 300000000 0 0 3 Phương tiện vận tải
004 Xe Deawoo 100000000 583333.333333 583333.333333333 3 Phương tiện vận tải
011 Máy vi tính 20000000 333333.333333 333333.333333333 2 Máy móc thiết bị
006 Nhà kho 2 100000000 833333.333333 833333.333333333 1 Nhà cửa kho tàng
Tổng
CỬA HÀNG NÔNG SẢN
TÊN SỐ TÊN THÀNH
TT MÃ HĐ NGÀY HĐ LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG K.HÀNG TIỀN
1 GN0123K1 05/21/2012 Gạo 1,500 1 CT TNHH Hà Hải 5000 7,125,000
2 DK0123K5 05/21/2012 Dừa khô 150 1 CH Phát Đạt 250 35,625
3 MK0225K1 05/21/2012 Mì lát khô 400 2 CT TNHH Hà Hải 2200 836,000
4 GN0126K1 05/24/2012 Gạo 100,000 1 CT TNHH Hà Hải 5000 475,000,000
5 BĐ0128K4 05/24/2012 Bắp 50 1 CT Hưng Thịnh 2200 104,500
6 BĐ0229K5 05/26/2012 Bắp 700 2 CH Phát Đạt 2500 1,662,500
7 ĐX0120K0 05/27/2012 Đậu xanh 600 1 Khách lẻ 5000 2,850,000
8 GN0234K0 05/27/2012 Gạo 19,000 2 Khách lẻ 5500 99,275,000
9 BĐ0165K4 05/29/2012 Bắp 750 1 CT Hưng Thịnh 2200 1,567,500
10 DK0234K5 05/29/2012 Dừa khô 900 2 CH Phát Đạt 300 256,500

BẢNG KHÁCH HÀNG BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ


MKH TÊN K.HÀNG MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ 1 ĐƠN GIÁ 2
K0 Khách lẻ DN Dừa nước 200 220
K1 CT TNHH Hà Hải DK Dừa khô 250 300
K2 CT CP Lê Hoàng GN Gạo 5,000 5,500
K3 Cửa hàng HT MK Mì lát khô 2,000 2,200
K4 CT Hưng Thịnh BĐ Bắp 2,200 2,500
K5 CH Phát Đạt ĐX Đậu xanh 5,000 5,500
Câu 6:

TÊN SỐ TÊN THÀNH


TT MÃ HĐ NGÀY HĐ LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG K.HÀNG TIỀN
5 BĐ0128K4 05/24/2012 Bắp 50 1 CT Hưng Thịnh 2200 104,500
9 BĐ0165K4 05/29/2012 Bắp 750 1 CT Hưng Thịnh 2200 1,567,500
6 BĐ0229K5 05/26/2012 Bắp 700 2 CH Phát Đạt 2500 1,662,500
2 DK0123K5 05/21/2012 Dừa khô 150 1 CH Phát Đạt 250 35,625
10 DK0234K5 05/29/2012 Dừa khô 900 2 CH Phát Đạt 300 256,500
7 ĐX0120K0 05/27/2012 Đậu xanh 600 1 Khách lẻ 5000 2,850,000
1 GN0123K1 05/21/2012 Gạo 1,500 1 CT TNHH Hà Hải 5000 7,125,000
4 GN0126K1 05/24/2012 Gạo 100,000 1 CT TNHH Hà Hải 5000 475,000,000
8 GN0234K0 05/27/2012 Gạo 19,000 2 Khách lẻ 5500 99,275,000
3 MK0225K1 05/21/2012 Mì lát khô 400 2 CT TNHH Hà Hải 2200 836,000
Câu 7:

DANH SÁCH GẠO VÀ ĐẬU XANH

TÊN SỐ TÊN THÀNH


TT MÃ HĐ NGÀY HĐ LOẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG K.HÀNG TIỀN
1 GN0123K1 05/21/2012 Gạo 1,500 1 CT TNHH Hà Hải 5000 7,125,000
2 GN0126K1 05/24/2012 Gạo 100,000 1 CT TNHH Hà Hải 5000 475,000,000
3 ĐX0120K0 05/27/2012 Đậu xanh 600 1 Khách lẻ 5000 2,850,000
4 GN0234K0 05/27/2012 Gạo 19,000 2 Khách lẻ 5500 99,275,000
Câu 8:

SỐ LƯỢNG
TÊN SỐ LƯỢNG SỐ LƯỢNG TỔNG SỐ
SỐ LẦN BÁN TRUNG
HÀNG LỚN NHẤT NHỎ NHẤT LƯỢNG
BÌNH

Gạo 3 100000 1500 40166.67 120500


TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD
Năm
Nguyên liệu 2006 2007 2008 2009 2010
Dầu thô 120 145 180 180 160
Đồng 150 123 160 150 180
Chì 100 200 140 120 170
Sắt 120 140 200 170 150
Thép 110 100 150 140 200

CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN


Đơn vị tính: %
Năm
Nguyên liệu 2007 2008 2009 2010
Dầu thô 120.83% 124.14% 100.00% 88.89%
Đồng 82.00% 130.08% 93.75% 120.00%
Chì 200.00% 70.00% 85.71% 141.67%
Sắt 116.67% 142.86% 85.00% 88.24%
Thép 90.91% 150.00% 93.33% 142.86%

TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU DẦU THÔ TÌNH HÌNH NH


VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN VÀ CHỈ SỐ
200 140.00%
250
180
120.00%
160
200 200
200.00%
140 100.00%
120
Triệu USD

80.00% 150
Triệu USD

100 140
60.00% NHẬP KHẨU 120
80 100
CHỈ SỐ PHÁT 85.7
60 40.00% TRIỂN 70.00%
40 50
20.00%
20
0 0.00% 0
2007 2008 2009 2010 2007 2008 2009
Năm Năm

TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU ĐỒNG TÌNH HÌNH NH


VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN VÀ CHỈ SỐ

180 200
2010
120.00% 180
150
160 140
Năm

150
2009 140
93.75%
120 100
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU ĐỒNG TÌNH HÌNH NH
VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN VÀ CHỈ SỐ

180 200
2010
120.00% 180
150
160 140
Năm 150
2009 140
93.75%
120 100
Giá trị NK
160 100
2008 Chỉ số phát triển
130.08% 80
60
123 Triệu USD
2007 40
82.00%
20 90.91% 150.00% 93
0
2007 2008 200
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU CHÌ
VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN
250.00%

200
200.00% 200.00%
170
150.00% Chỉ số phát triển
140 141.67%
120 Giá trị nhập khẩu
100.00%
85.71%
70.00%
50.00%

0.00%
2007 2008 2009 2010
Năm

TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU THÉP


VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN
200

150
140
Giá trị NK
Chỉ số phát triển
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU THÉP
VÀ CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN
200

150
140
Giá trị NK
Chỉ số phát triển

0.91% 150.00% 93.33% 142.86%

7 2008 2009 2010

You might also like