You are on page 1of 3

THỐNG KÊ BÁN HÀNG

STT Hóa đơn Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá
1 CK2502 Máy cắt kẽm 2/25/2021 20 7,500,000
2 CK2502 Máy cắt kẽm 2/25/2021 20 7,500,000
3 DG1204 Máy đóng gói 4/12/2021 24 5,500,000
4 DG1204 Máy đóng gói 2/15/2021 15 6,000,000
5 MH2205 Máy hàn tự động 5/22/2021 28 4,700,000
6 MH2205 Máy hàn tự động 3/15/2021 15 5,000,000
7 TP0103 Máy xay thực phẩ 1/3/2021 30 1,500,000
8 TP2605 Máy xay thực phẩ 5/26/2021 25 1,500,000

BẢNG 1
Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
DG Máy đóng gói 5,500,000 6,000,000
CK Máy cắt kẽm 7,500,000 8,000,000
TP Máy xay thực phẩm 1,500,000 2,000,000
MH Máy hàn tự động 4,700,000 5,000,000
Thành tiền STT Hóa đơn
142,500,000 1 CK2502
142,500,000 2 CK2502
132,000,000
85,500,000 BẢNG SO SÁNH
131,600,000
75,000,000
42,750,000
37,500,000
Máy đóng gói Máy cắt kẽm
Máy xay thực phẩm Máy hàn tự động

BẢNG 2
Tên hàng Tổng tiền
Máy đóng gói 217,500,000
Máy cắt kẽm 285,000,000
Máy xay thực phẩm 80,250,000
Máy hàn tự động 206,600,000
Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
Máy cắt kẽm 2/25/2021 20 7,500,000 142,500,000
Máy cắt kẽm 2/25/2021 20 7,500,000 142,500,000

You might also like