You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN

STT KHÁCH TRỌ NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY LƯU TRÚ


1 Bao Công 12/2/2010 14/02/2010
2 Chiển Chiêu 13/02/2010 20/02/2010
3 Tôn Sách 20/02/2010 22/02/2010
4 Quách Què 1/3/2010 12/3/2010
5 Quách Tĩnh 5/3/2010 10/3/2010
6 Nhã Kỳ 8/3/2010 12/3/2010
7 Tiểu Long 15/03/2010 21/03/2010
8 Thư Kỳ 15/03/2010 19/03/2010

Danh sách các phòng Bảng đơn giá phòng


Mã Phòng Tên Phòng Tên Phòng Phòng đơn
D Phòng đôi Đơn Giá 300000
S Phòng đơn
V Phòng VIP
MÃ PHÒNG LOẠI PHÒNG ĐƠN GIÁ PHÒNG TIỀN PHÒNG
V01 Phòng VIP 500000
S01 Phòng đơn 300000
D01 #N/A #N/A
D02 #N/A #N/A
S02 Phòng đơn 300000
S03 Phòng đơn 300000
V02 Phòng VIP 500000
S01 Phòng đơn 300000

ng đơn giá phòng


Phòng đôi Phòng VIP
400000 500000
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Mã Nhân Viên Họ Tên Ngày Công Tác Thâm niên công tác Phòng Ban
9DGD Anh Quân 12/2/2005 18
9NPD Cẩm Ly 12/2/2005 18
7KTD Mỹ Dung 1/10/2008 15
3NNC Tuấn Hưng 5/6/2010 13
4DTD Ngọc Hà 5/6/2010 13
2KNC Lệ Quyên 1/2/2012 11
5DNC Quỳnh Hương 21/03/2012 #VALUE!
2KNT Bảo Thy 8/8/2013 10

Bảng Chức Vụ Bảng Phòng Ban


Mã Chức Vụ Chức Vụ Mã Phòng Ban D
G Giám Đốc Tên Phòng Ban Đối Ngoại
P Phó Giám Đốc
T Trưởng Phòng Bảng Hệ Số Lương
N Nhân Viên Trình Độ Đại học
Hệ Số Lương 2.67

Bảng Trình độ Bảng Phụ Cấp


Mã Trình độ Trình độ Mã Chức vụ G
D Đại học PCCV 500000
C Cao Đẳng
T Trung Cấp
NG NHÂN VIÊN
LươngCB 1,500,000
Chức Vụ Trình Độ Hệ Số Lương Phụ Cấp Lương Thực Lãnh

Phòng Ban
N K
Nhân Sự Kế Toán

Hệ Số Lương
Cao Đẳng Trung Cấp
2.34 1.68

Bảng Phụ Cấp


P T N
450000 300000 200000
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Mã Khách Hàng Tên Khách Hàng Số Cũ Số Mới Định mức Số Tiêu Thụ
KH1A Dung 320 400 100 80
KH2B Hùng 345 445 150 100
KH2D Minh 420 640 150 220
KH3A Nhi 270 470 200 200
KH1B Thảo 450 750 100 300
KH3B Tuấn 400 550 200 150
KH2C Vân 560 900 150 340
KH2A Yến 172 312 150 140

BẢNG CHỈ SỐ ĐỒNG HỒ ĐIỆN


Mã Khách Hàng Số Cũ Số Mới
KH1A 320 400
KH1B 450 750
KH2A 172 312
KH2B 345 445
KH2C 560 900
KH2D 420 640
KH3A 270 470
KH3B 400 550
BẢNG ĐỊNH MỨC
Khu Vực 1 2 3
Định Mức 100 150 200
Tiền Điện Ghi Chú
40000
50000
110000
100000
150000
75000
170000
70000

You might also like