You are on page 1of 2

THÔNG TIN BÁN HÀNG

Mã loại Tên hàng Số lượng Đơn giá Khuyến mãi Thành tiền
S02 Sữa tươi 2 30000 - 60,000
S13 Sữa tươi 13 30000 - 390,000
N22 Nước trái cây 22 32000 1,600 702,400
N30 Nước trái cây 30 32000 1,600 958,400
K08 Kẹo 8 65000 - 520,000
K20 Kẹo 20 50000 2,500 997,500

Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Tên hàng Tên hàng Giá sỉ Giá lẻ Tổng thành tiền
S Sữa tươi Sữa tươi 25,000 30,000 450000
N Nước trái cây Nước trái cây 32,000 37,000 1660800
K Kẹo Kẹo 50,000 65,000 1517500

You might also like