You are on page 1of 8

GIÁ BÁN SẢN PHẨM

TỶ GIÁ: 1bath=675,24 vnđ


Tên sản Giá bán
Phân loại Thể tích (ml)
phẩm (VNĐ)
Gel rửa mặt bí đao 310 206,500
Sửa rửa mặt Gel rửa mặt bí đao 140 136,500
Gel rửa mặt hoa hồng 140 136,500
Tẩy trang hoa hồng 310 171,500
Nước tẩy Tẩy trang hoa hồng 140 108,500
trang Tẩy trang bí đao 500 206,500
Tẩy trang bí đao 140 101,500
Sữa chống nắng bí đao 15 108,500
Chống nắng
Sữa chống nắng bí đao 50 276,500
Cà phê Đắk Lắk làm sạch da 200 91,000
chết cơ thể
Tắm và
Bơ dưỡng thể cà phê Đắk Lắk 200 156,520
dưỡng thể
Xịt thâm mụn lưng bí đao 140 192,920
Nước dưỡng tóc tinh dầu 140 119,889
Chăm sóc bưởi
tóc Dầu gội bưởi 310 178,017
Dầu xả bưởi 310 134,421
Ỷ GIÁ: 1bath=675,24 vnđ
Giá bán (BATH)

305.82
202.15
202.15
253.98
160.68
305.82
150.32
160.68
409.48

134.77

231.80
285.71
CHI PHÍ SẢN XUẤT NĂM 1
Tên sản phẩm Phân loại Thể tích (ml) Giá bán (VNĐ)

Gel rửa mặt bí đao 310 206,500


Sửa rửa mặt
Gel rửa mặt hoa hồng 140 136,500
Tẩy trang hoa hồng 310 171,500
Tẩy trang hoa hồng 140 108,500
Nước tẩy trang
Tẩy trang bí đao 500 206,500
Tẩy trang bí đao 140 101,500
Sữa chống nắng bí đao 15 108,500
Chống nắng
Sữa chống nắng bí đao 50 276,500
TỔNG
T NĂM 1
Đơn giá (VNĐ) Số lượng ( chai) Thành tiền

61,950 21,692 1,343,819,400


40,950 21,692 888,287,400
51,450 21,692 1,116,053,400
32,550 21,692 706,074,600
61,950 21,692 1,343,819,400
30,450 57,844 1,761,349,800
32,550 21,692 706,074,600
82,950 57,844 4,798,159,800
15,032,350,200
CHI PHÍ SẢN XUẤT NĂM 2

Tên sản phẩm Phân loại Thể tích (ml)


Gel rửa mặt bí đao 310
Sửa rửa mặt Gel rửa mặt bí đao 140
Gel rửa mặt hoa hồng 140
Tẩy trang hoa hồng 310
Tẩy trang hoa hồng 140
Nước tẩy trang
Tẩy trang bí đao 500
Tẩy trang bí đao 140
Sữa chống nắng bí đao 15
Chống nắng
Sữa chống nắng bí đao 50
Cà phê Đắk Lắk làm sạch da chết cơ thể 200
Tắm và dưỡng thể Bơ dưỡng thể cà phê Đắk Lắk 200
Xịt thâm mụn lưng bí đao 140
TỔNG
N XUẤT NĂM 2

Tỷ lệ lạm phát: 4%
Giá bán (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) Số lượng ( chai) Thành tiền
214,760 64,428 43,383 2,795,079,924
141,960 42,588 86,766 3,695,190,408
141,960 42,588 43,383 1,847,595,204
178,360 53,508 43,383 2,321,337,564
112,840 33,852 43,383 1,468,601,316
214,760 64,428 43,383 2,795,079,924
105,560 31,668 86,766 2,747,705,688
112,840 33,852 43,383 1,468,601,316
287,560 86,268 86,766 7,485,129,288
91,000 27,300 86,766 2,368,711,800
156,520 46,956 43,383 2,037,092,148
192,920 57,876 43,383 2,510,834,508
33,540,959,088
CHI PHÍ SẢN XUẤT NĂM 3

Tên sản phẩm Phân loại Thể tích (ml)

Gel rửa mặt bí đao 310


Sửa rửa mặt
Gel rửa mặt bí đao 140
Gel rửa mặt hoa hồng 140
Tẩy trang hoa hồng 310
Tẩy trang hoa hồng 140
Nước tẩy trang
Tẩy trang bí đao 500
Tẩy trang bí đao 140
Sữa chống nắng bí đao 15
Chống nắng
Sữa chống nắng bí đao 50
Cà phê Đắk Lắk làm sạch da chết cơ thể 200
Tắm và dưỡng thể Bơ dưỡng thể cà phê Đắk Lắk 200
Xịt thâm mụn lưng bí đao 140
Nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi 140
Chăm sóc tóc Dầu gội bưởi 310
Dầu xả bưởi 310
TỔNG
N XUẤT NĂM 3
Tỷ lệ lạm phát: 3.8%
Giá bán Đơn giá
(VNĐ) (VNĐ)
Số lượng ( chai) Thành tiền
222,921 66,876
65,075 4,351,975,223
147,354 44,206 115,688 5,114,126,866
147,354 44,206 65,075 2,876,718,465
185,138 55,541 65,075 3,614,356,605
117,128 35,138 65,075 2,286,631,380
222,921 66,876 65,075 4,351,975,223
109,571 32,871 115,688 3,802,814,954
117,128 35,138 65,075 2,286,631,380
298,487 89,546 115,688 10,359,409,217
94,458 28,337 115,688 3,278,297,131
162,468 48,740 65,075 3,171,781,530
200,251 60,075 65,075 3,909,400,147
119,889 35,967 115,688 4,160,915,590
178,017 53,405 65,075 3,475,336,883
134,421 40,326 65,075 2,624,233,972
59,664,604,565

You might also like