1 SC01 Sữa chua Hộp 5 Qúy 2 55 3000 2 ST02 Sữa tươi Túi 7 Qúy 3 120 4000 3 KE03 Kem Kg 11 Qúy 4 200 13000 4 NG04 Nước ngọt Chai 10 Qúy 4 120 3500 5 KE05 Kem Kg 10 Qúy 4 30 13000 6 NG06 Nước ngọt Chai 4 Qúy 2 50 3500 7 ST07 Sữa tươi Túi 7 Qúy 3 30 4000 8 SC08 Sữa chua Hộp 5 Qúy 2 15 3000 Bảng thống kê Bảng danh mục 1 Thành tiền Mã hàng tên hàng Đơn giá Đvt Tên hàng Thành tiền SC Sữa chua 3000 Hộp Sữa chua 210,000 ST Sữa tươi 4000 Túi Sữa tươi 600,000 KE Kem 13000 Kg Kem 2,990,000 NG Nước ngọt 3500 Chai
Bảng danh mục 2
Mã hàng SC ST KE NG Tên hàng Sữa chua Sữa tươi Kem Nước ngọt Đơn giá 3000 4000 13000 3500 Đvt Hộp Túi Kg Chai Thành tiền 165,000 480,000 2,600,000 420,000 390,000 175,000 120,000 45,000 TÌNH HÌNH BÁN HÀNG NĂM 2010
STT Mã số Tên hàng Đvt Tháng Qúy Số lượng Đơn giá
1 SC01 Sữa chua Hộp 5 Qúy 2 55 3000 2 ST02 Sữa tươi Túi 7 Qúy 3 120 4000 3 KE03 Kem Kg 11 Qúy 4 200 13000 4 NG04 Nước ngọt Chai 10 Qúy 4 120 3500 5 KE05 Kem Kg 10 Qúy 4 30 13000 6 NG06 Nước ngọt Chai 4 Qúy 2 50 3500 7 ST07 Sữa tươi Túi 7 Qúy 3 30 4000 8 SC08 Sữa chua Hộp 5 Qúy 2 15 3000 Bảng thống kê Bảng danh mục 1 Thành tiền Mã hàng tên hàng Đơn giá Đvt Tên hàng Thành tiền SC Sữa chua 3000 Hộp Sữa chua 210,000 ST Sữa tươi 4000 Túi Sữa tươi 600,000 KE Kem 13000 Kg Kem 2,990,000 NG Nước ngọt 3500 Chai
Bảng danh mục 2
Mã hàng SC ST KE NG Tên hàng Sữa chua Sữa tươi Kem Nước ngọt Đơn giá 3000 4000 13000 3500 Đvt Hộp Túi Kg Chai Thành tiền 165,000 480,000 2,600,000 420,000 390,000 175,000 120,000 45,000