You are on page 1of 21

Tòa B5 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

Giá thành
Mã hhóa Tên hàng hóa Đvt

Bánh Bánh

170,000 DK.01 Bánh Quế Tam Giác (1kg =10gói "100g/1


KG
gói" )
1,200 NVL.01 Bánh Oreo (1T:312 cái) CAI
CF Cà phê
390,000 CF.02 Cà phê máy (Túi 1KG) TUI

150,000 CF.03 Cafe Nước ( Can 2 Lít ) LIT

195,000 CF.04 Cold Brew (Chai Thủy Tinh 1 Lít) LIT


HQ HOA QUẢ
28,000 HQ.03 Cải Bó Xôi KG
17,494 HQ.04 Cam KG
70,000 HQ.05 Cam vàng KG
28,000 HQ.06 Củ Dền Đỏ KG
40,000 HQ.08 Chanh tươi KG
67,000 HQ.09 Chanh Vàng KG
17,255 HQ.11 Dưa hấu KG
66,000 HQ.13 Dừa Nạo ( kg) KG
15,421 HQ.14 Dừa xiêm QUA
26,761 HQ.18 Táo KG
33,380 HQ.20 Xoài KG
25,000 HQ.23 Cóc Non KG
30,830 HQ.24 Quýt KG
KEM Kem
420,000 KEM.01 Kem dừa HOP
420,000 KEM.02 Kem socola ( 1 hộp/ 3,8l ) HOP
420,000 KEM.03 Kem trà xanh ( 1 hộp/ 3,8 lit HOP
320,000 KEM.04 Sữa chua dẻo HOP
420,000 KEM.06 Kem Chanh Leo ( 1 hộp/ 3,8 Lít ) HOP
420,000 KEM.08 Kem Dâu Đà Lạt ( 1 hộp/ 3,8 Lít ) HOP
420,000 KEM.15 kem Vani HOP
KK Công Cụ Dụng Cụ

1,500 CCDC.027 Cốc Nhựa LaiKa D98 (1 túi:50 cái+ nắp) CAI

2,000 CCDC.023 Cốc Giấy Cafe LaiKa (1 túi:50 cái+ nắp) CAI

2,200 CCDC.024 Cốc Giấy Trà Laika (1 Túi : 50 Cái + nắp) CAI
45,000 CCDC.045 Giấy Ăn Thường TUI
55,000 CCDC.046 Giấy Ăn Thương Hiệu (Túi1KG) TUI
1,200 CCDC.132 Cốc Nhựa Cafe Laika D93 (1 túi:50 cái +
CAI
nắp)
15,000 CCDC.115 Thìa Nhựa (1 Túi=50 cái ) TUI

29,000 CCDC.50 Ống hút nhựa có bọc D8 (1 túi : 0,5 Kg ) TUI

29,000 CCDC.51 Ống hút nhựa có bọc D12 (1 túi : 0,5 Kg ) TUI

1,000 CCDC.154 Cốc Kem ( 50c/1 lần) CAI

90,000 CCDC.198 Cốc Sọc Cafe 309 ( Hộp : 6 cá i) HOP


NVL Nguyên Liệu Khô
201,000 CK.01 Chunky Cherry TUI
191,000 CK.02 Chunky Kiwi TUI
143,000 CK.03 Chunky Khoai Lang Tím TUI
201,000 CK.08 Chunky Việt Quất TUI
5,500 DK.03 Hướng Dương ( thùng 150 gói) GOI
40,000 DK.06 Trân Châu Đen ( túi 1kg) TUI
95,000 DK.11 Trân Châu 3Q KG
85,000 NVL.02 Bột Cacao ( Túi 500g ) TUI
185,000 NVL.04 Bột Kem Trứng (Túi 1kg) TUI
380,000 NVL.05 Bột Matcha (Túi 500g) TUI
160,000 NVL.43 Bột Matcha Nhật ( Túi 100g) TUI
1,000,000 NVL.03 Bột Socola - Cioccolato ( Túi 2kg) TUI
45,000 NVL.16 Nhãn Ngâm (1T:24 Hộp) HOP
70,000 NVL.17 Sen Ngâm (1T:12HỘP) HOP
90,000 NVL.20 Tép bưởi nước đường HOP
286,000 NVL.22 Việt Quất Trái Lớn ( Túi 1kg ) TUI
15,000 NVL.23 Muối Ô Mai ( Hộp 100gr ) HOP
120,000 SR.03 Đài Quả Ngâm HOP
159,000 CK.10 Chunky Me Hạt Đác TUI
33,000 NVL.28 Thạch Nha Đam GOI
40,000 NVL.33 Vải Ngâm (1T:24 Hộp) HOP
80,000 NVL.34 Lạc Rang TUI
155,000 NVL.35 Ô Mai HOP
220,000 NVL.36 Phomai Anchor KG
80,000 NVL.38 Me hạt HOP
SR Syrup - đường - sữa
810,000 DK.10 Bột sữa Base (2KG) TUI
29,000 DS.04 Rich Lùn (1T:24Hộp) HOP
5,500 DS.05 Sữa Chua Dutch Lady (1T:48Hộp) HOP
0 DS.06 Sữa đặc (1T:12Hộp) HOP
30,200 DS.07 Sữa tươi (1T:12Hộp) HOP
25,000 DS.08 Đường Nước 1 Lít CHAI
200,000 NVL.06 Bột Mix (Túi 1kg) TUI
55,000 NVL.08 Cốt Dừa ViCo (1T:12Hộp) HOP
340,000 SR.01 Bailey CHAI
365,000 SR.04 Malibu CHAI
160,000 SR.07 Syrup Bưởi Hồng CHAI
95,000 DS.09 Sữa Ambiante HOP
220,000 DS.11 Cốt Dừa Đông Lạnh Andros HOP
NVL.30 Aumis Dứa CHAI
NVL.31 Aumis Dâu CHAI
380,000 NVL.37 Sốt Caramel CHAI
SR.12 Syrup Aumis Vải CHAI
SR.13 Syrup Aumis Đào CHAI
SR.15 Mứt Aumis Xoài CHAI
TEA Trà
180,000 TEA.04 Trà Nhài Laika ( Túi 600g ) TUI
2,700 TEA.07 Trà Đào Túi Lọc ( Túi 30 tép) TEP
95,000 TEA.08 Trà Hibicus HOP
200,000 TEA.10 Trà Oolong Laika (500g) GOI
35,000 Vỏ chai Cold Brew

Tổng cộng

Người lập biểu


5.4 - BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN
Kho: 19TDN-Kho Trần Đăng Ninh
Nhóm hàng hóa: Tất cả
Danh mục hàng hóa: Tất cả

Tháng 3 Năm 2024

Đầu kỳ Nhập

Số lượng Giá tiền Số lượng Giá tiền

1 170,000 3.00 510,000


273 327,600 312.00 374,400
0
0.7 273,000 3.00 1,170,000

-2.5 -375,000 52.00 7,800,000

1.2 234,000 5.00 975,000

0.3 8,400 4.00 112,000


5.3 222,316 122.90 2,150,000
0.8 84,000 5.80 406,000
0.2 5,600 3.00 84,000
1.2 7,750 4.00 160,000
0.3 73,700 4.00 268,000
3 62,591 15.30 264,000
0.5 33,000 3.00 198,000
6 90,000 95.00 1,465,000
4.2 100,667 63.90 1,710,000
5 61,694 35.95 1,200,000
2 21,667 9.00 225,000
4.8 97,019 25.30 780,000

2.6 1,092,000 3.00 1,260,000


0.5 210,000 3.00 1,260,000
0.8 336,000 2.00 840,000
0.9 288,000 13.00 4,160,000
0.8 336,000 1.00 420,000
1.3 546,000 1.00 420,000
1 420,000 0.00 0

0 0 800.00 1,200,000

333 666,000 0.00 0

124 272,800 100.00 220,000


2 90,000 10.00 450,000
3 165,000 5.00 275,000
32 38,400 100.00 120,000
4 60,000 10.00 150,000
7 203,000 10.00 290,000

19 551,000 0.00 0

50 50,000 200.00 200,000

0 0 3.00 270,000

0.75 1,001,250 5.00 1,005,000


1.5 703,000 5.00 955,000
2 108,537 3.00 429,000
1.46 1,122,198 3.00 603,000
140 3,685,000 450.00 2,475,000
2 592,000 30.00 1,200,000
2 660,263 7.00 665,000
2.8 850,000 3.00 255,000
0.46 85,100 0.00 0
0.37 140,600 0.00 0
1.7 272,000 0.00 0
0.43 430,000 0.00 0
9 405,000 48.00 2,160,000
12 840,000 12.00 840,000
1 90,000 5.00 450,000
0.8 228,800 0.00 0
4 60,000 0.00 0
1.5 180,000 6.00 720,000
0.58 202,768 1.00 159,000
1.7 346,500 9.00 297,000
32.5 1,300,000 0.00 0
1 80,000 0.00 0
0.5 77,500 2.00 310,000
0.4 88,000 8.00 1,760,000
1.3 104,000 0.00 0

1 810,000 0.00 0
24 696,000 48.00 1,392,000
9 49,500 144.00 792,000
10 453,753 60.00
6 388,162 60.00 1,812,000
8 1,025,000 60.00 1,500,000
1.773 354,600 0.00 0
13.3 773,300 24.00 1,320,000
0.7 238,000 0 0
0.5 182,500 0.00 0
1.3 208,000 5.00 800,000
2.6 247,000 12.00 1,140,000
1 220,000 0.00 0
0.7 0 13.00 0
1 553,500 17.00 0
0.7 266,000 0.00 0
6.9 857,482 12.00 0
1 679,718 16.00 0
0.3 327,000 15.00 0
0
2.7 486,000 1.00 180,000
30 81,000 60.00 162,000
1 95,000 0.00 0
1.2 240,000 9.00 1,800,000

0 -3.00 -105,000

29,706,235 3,177.15 56,567,400

Kế toán trưởng
VND

Xuất Cuối kỳ Tồn thực tế

Số lượng Giá tiền Số lượng Số lượng

3.33 566,100 0.67 0.67

402.00 482,400 183.00 125


0.00
3.39 1,322,100 0.31 1.3

40.28 6,042,000 9.22 3.2

5.20 1,014,000 1.00 1

3.8 106,400 0.50 0.5


110.94 1,940,773 17.26 3.5
7.72 540,400 -1.12 0.3
2.20 61,600 1.00 1
0.73 29,200 4.47 0
20.02 1,341,340 -15.72 0.4
18.40 317,490 -0.10 0
11.26 743,160 -7.76 0.4
85.00 1,310,789 16.00 14
49.33 1,418,310 18.77 10
53.00 1,769,124 -12.05 0.7
15.80 395,000 -4.80 1.5
25.88 797,881 4.22 1.9
0.00
6.37 2,677,497 -0.77 0.3
4.83 2,029,996 -1.33 0.4
4.21 1,767,496 -1.41 0.3
12.19 3,900,768 1.71 1.8
1.91 802,659 -0.11 0.3
1.15 482,667 1.15 0.8
0.64 268,332 0.36 0.4

701.00 1,051,500 99.00 99

0.00 0 333.00 333

188.00 413,600 36.00 36


9.00 405,000 3.00 3
5.00 275,000 3.00 3

113.00 135,600 19.00 19

10.00 150,000 4.00 4

9.00 261,000 8.00 8

14.00 406,000 5.00 5

116.00 116,000 134.00 134

0.00 0 0.00 0

6.17 1,240,371 -0.42 0.8


5.18 989,380 1.32 1.32
3.22 460,460 1.78 1.78
2.80 562,800 1.66 1.66
454.00 2,497,000 136.00 117
26.84 1,073,750 5.16 3
7.00 665,000 2.00 0.7
7.57 643,450 -1.77 0.62
0.46 85,100 0.00 0
0.52 197,600 -0.15 0.2
1.38 220,800 0.32 1
0.05 50,000 0.38 0.38
37.70 1,696,500 19.30 21.5
39.82 2,787,400 -15.82 3
9.18 826,200 -3.18 1
2.40 686,400 -1.60 0.5
1.58 23,700 2.42 2.1
6.16 739,200 1.34 1
0.74 117,660 0.84 0.7
7.04 232,320 3.66 2.2
10.94 437,600 21.56 25
2.16 172,800 -1.16 0.2
3.14 486,700 -0.64 0.5
9.53 2,096,600 -1.13 0.8
0.37 29,600 0.93 0.93
0.00
0.30 243,000 0.70 0.75
50.00 1,450,000 22.00 17.5
140.00 770,000 13.00 17
63.36 0 6.64 8
56.92 1,718,984 9.08 5.7
68.39 1,709,750 -0.39 8
0.77 154,000 1.00 1
34.23 1,882,650 3.07 4.3
0.52 176,800 0.18 0.3
0.14 51,100 0.36 0.6
4.40 704,000 1.90 1.9
9.53 905,350 5.07 6
0.24 52,800 0.76 0.9
1.70 0 12.00 12
4.82 0 13.18 11.7
0.17 64,600 0.53 0.53
3.72 0 15.18 15.8
2.03 0 14.97 12.5
4.38 0 10.92 11.3

2.53 455,972 1.17 0.68


50.00 135,000 40.00 23
0.54 51,458 0.46 0.7
12.92 2,584,000 -2.72 0.34

-3.00

67,469,036.23
Hà Nội, Ngày 2 Tháng 4 Năm 2024
Kế toán trưởng
Trang 1
Tồn thực tế Chênh lệch

Giá tiền Số lượng Giá tiền

113,900 0.00 0
150,000 -58.00 -69,600
0.00
507,000 0.99 386,100

480,000 -6.02 -903,000

195,000 0.00 0

14,000 0.00 0
61,229 -13.76 -240,716
21,000 1.42 99,400
28,000 0.00 0
0 -4.47 -178,800 b
26,800 16.12 1,080,040
0 0.10 1,725
26,400 8.16 538,560
215,895 -2.00 -30,842
267,606 -8.77 -234,690
23,366 12.75 425,591
37,500 6.30 157,500
58,577 -2.32 -71,526

126,000 1.07 451,497


168,000 1.73 727,996
126,000 1.71 717,496
576,000 0.09 28,768
126,000 0.41 172,659
336,000 -0.35 -147,333
168,000 0.04 0

148,500 0.00 0

666,000 0.00 0

79,200 0.00 0
135,000 0.00 0
165,000 0.00 0
22,800 0.00 0
60,000 0.00 0
232,000 0.00 0

145,000 0.00 0

134,000 0.00 0

0 0.00
0.00
160,800 1.22 245,421
252,120 0.00 0
254,540 0.00 0
333,660 0.00 0
643,500 -19.00 -104,500
120,000 -2.16 -86,250
66,500 -1.30 -123,500
52,700 2.39 203,150
0 0.00 0
76,000 0.35 133,000
160,000 0.68 108,800
380,000 0.00 0
967,500 2.20 99,000
210,000 18.82 1,317,400
90,000 4.18 376,200
143,000 2.10 600,600
31,500 -0.32 -4,800
120,000 -0.34 -40,800
111,300 -0.14 -22,260
72,600 -1.46 -48,180
1,000,000 3.44 137,600
16,000 1.36 108,800
77,500 1.14 176,700
176,000 1.93 424,600
74,400 0.00 0
0.00
607,500 0.05 40,500
507,500 -4.50 -130,500
93,500 4.00 22,000
0 1.36 0
172,140 -3.38 -102,076
200,000 8.39 209,750
200,000 0.00 0
236,500 1.23 67,650
102,000 0.12 40,800
219,000 0.24 87,600
304,000 0.00 0
570,000 0.93 88,350
198,000 0.14 30,800
0 0.00 0
0 -1.48 0
201,400 0.00 0
0 0.62 0
0 -2.47 0
0 0.38 0
0.00
122,400 -0.49 -87,629
62,100 -17.00 -45,900
66,500 0.24 22,958
68,000 3.06 612,000

15,159,932 7,268,070.75
Ghi chú

vỡ

làm cf kem sd, sccf

hỏng hủy

bán nước chanh , làm đồ thay chanh vàng

làm nước ép táo, hỏng hủy


hủy
nấu thạch dâu

nấu thạch đào

nấu thạch đào


Tồn đầu Nhập Bán

8 190 174

NGÀY NHẬP Red Velvet Mousse SCL Chanh Leo Ruốc Dừa
10
12 6 6
6 6 6
10
10
12 6 6
10
6 6 6
10
10
6 6 6
6 6 6 10

Tổng 48 36 36 70
Hủy Tồn cuối Tồn thực tế Chênh lệch

2 22 15 -7

Phô mai

0 190
Ghi chú
XUẤT NHẬP TỒN T

Tượng Đầu kì Nhập Bán Hủy Cuối kì


47 120 113 4 50
XUẤT NHẬP TỒN TƯỢNG

Tồn thực tế Chênh lệch Ghi chú


50 0 xoài tô 2 con, hủy 2 con

You might also like