You are on page 1of 4

BÁO CÁO KIỂM KÊ T03.

2024

Mã Hàng Tên vật tư ĐVT Số lượng


1 BANHMI Bánh mì Ổ
2 BANHMIQUE Bánh mì que Ổ
3 BAGUETTE Bánh mì Baguette -Bánh mì Lớn Ổ
4 CACHUA Cà chua Kg
5 DUALEO Dưa leo Kg
6 HANHTAY Hành tây Kg
7 HANHLA Hành lá Kg
8 NGORI Ngò rí Kg
9 OTBATRI Ớt ba-tri Kg
10 TOICU Tỏi củ Kg
11 CARON Caron Kg
12 TP1-FRVLC020 Đồ chua thành phẩm (4Kg/ Bịch) Kg
13 CAM Cam Kg
14 CHANHTRAI Chanh không hạt Kg
15 TP1-FRVLC008 Chả lụa (0.5Kg / bịch) Kg
16 TP1-FRVLC009 Giò Thủ (1Kg) Kg
17 TP1-FRVLC006 Thịt cuộn (0.5 Kg/ bịch) Kg
18 JAMBON Jambon Kg
19 TP1-FRVLC010 Gà xào thành phẩm (0.5Kg/bịch) Kg
20 TP1-FRVLC011 Bò né làm bánh mì Kg
21 TP1-FRVLC005 Xíu mại (30 viên/bịch) Viên
22 TP1-FRVLC036 Xíu mại chay (30Viên/ Phần) Viên
23 TP1-FRVLC003 Bơ (1 Kg) Kg
24 TP1-FRVLC004 Pate (1 Kg) Kg
25 BTPPATEKHUON Pate khuôn Kg
26 TP1-FRVLC016 Sa-tế ớt (0.3Kg/ bịch) Kg
27 BTPSOTDEN Sốt đen (0.3Kg/ bịch) Kg
28 TP1-FRVLC014 Sốt đỏ (0.3Kg/ bịch) Kg
29 TP1-FRVLC017 Sốt bò Kg
Mã Hàng Tên vật tư ĐVT Số lượng
30 BTPNUOCMAMCHAY Nước mắm chay (300g /1 bịch) kg
31 TP1-FRVLC012 Nấm xào chay (2 phần/ bịch) Phần
32 TRUNGGA Trứng gà tươi Quả
33 PHOMAI Phô Mai Viên
34 CAHOP155G Cá Hộp 155g Lon
35 TP1-FRVLC025 Chà Bông (0.5Kg/ bịch) Kg
36 SUADAC1.2KG Sữa đặc 1kg2 Hộp
37 SUATUOI220ML Sữa tươi không đường 220ml (Bịch) Gói
38 CAFECULI Cà phê xay CULI 250gr Hộp
39 TACXIMUOI Tăc xí muội (1 hũ/946g) Hũ
40 CHANHDAYMO630 Chanh Dây Mật Ong 630g Chai
41 NUOCCOTDUA Nước cốt dừa hộp
42 TP1-FRVLC018 Chanh sả (1.2/1.5/2.1/2.6/2.8 lít) Lít
43 TP1-FRVLC019 Trà tắc (1.2/1.5/2.1/2.6/2.8 lít) Lít
44 DUATRAI Dừa trái Quả
45 DASANI Dasani Chai
46 COCA Coca cola Lon
47 COCADIET Coca light 300ml Lon
48 COCAZERO Coca Zero 300ml Lon
49 HAH-AVA002 Cơm cháy đít nồi Bịch
HAH-AVA003 Bánh Flan
50 DAUAN5L Dầu ăn Cái Lân 5 Lít *4 Chai
51 NUOCTUONG500ML Nước tương thanh vị (500ml/Chai) Chai
52 MUOITIEU Muối tiêu Hũ
53 DUONGCAT Đường cát Kg
54 TAM Tăm giấy Gói
55 BAOGIAY Bao Giấy bánh mì 362 (260 cái/kg) Cái
56 BAOLY Bao 1y - đựng bánh mì (385 cái/kg) Kg
57 BAOT Bao chữ T Kg
58 BAO2 Bao 2kg trắng (100 cái/kg) Kg
59 BAO3 Bao 3kg trắng (90 cái/kg) Kg
60 BAO5 Bao 5kg (85 cái/kg) Kg
61 BAO7 Bao 7kg Kg
Mã Hàng Tên vật tư ĐVT Số lượng
62 BAO10 Bao 10kg Kg
63 BAORAC Bao rác cuộn Cuộn
64 BAO12X20 Bao 12x20 Kg
65 BAOTAYCAOSU Bao tay cao su Đôi
66 BAOTAYNILON Bao Tay nilon 1kg (640 cái/kg) Kg
67 GIAYINBILL Giấy in bill Cuộn
68 CUOCRUAXANH Cước xanh Cái
69 CUOCRUANHOM Cước nhôm Cái
70 LUOIRUACHEN Lưới rửa chén Cái
71 MANGBOC-L Màng bọc thực phẩm size 30 Cuộn
72 KHANGIAY-D Khăn Giấy dài 10x20 Gói
73 KHANGIAY-V Khăn giấy vuông 23x23 Gói
74 BONGLAUNHA Bông lau nhà Cái
75 LIFEBUOY450 Nước Rửa Tay 500ml Chai
76 NRUACHEN5L Nước Rửa Chén 5 lít Can
77 NLAUKINH800ML Nước lau kiếng 1 Lít Chai
78 NLAUSAN5L Nước Lau Sàn 5 lít Can
79 KEMTAY Kem Tẩy Đa Năng Cif 500ml Chai
80 NTAYVIM900ML Nước Tẩy Rửa Vim 900ml Chai
81 BOTGIAT800G Bột giặt 800gr Bịch
82 BAOGIAYBMQ Túi giấy bánh mì que màu nâu Cái
83 GIAYVESINH Giấy vệ sinh (10 cuộn/ cây) Cuộn
84 TUONGOT270G Tương ót (270Gr/Chai) Chai
85 LYGIAY Ly giấy Cái
86 NAPLYGIAY Nắp ly giấy Cái
87 GIAYTHAMDAU Giấy thấm dầu (30Tờ/ Gói) Gói
88 GIAYNHIET Giấy nhiệt khổ 57mmx40mm Cuộn
89 ONGHUT Ống hút trắng Bịch
90 HOPNHUATRON Hộp nhựa tròn 3oz Hộp
91 KHAN3M Khăn 3M trắng Cái
92 Khăn 3M xanh Cái
93 TUIZIPPER5 Túi ziper 5x7 kg
94 TUIZIPPER10 Túi zipper 10x16 kg
Mã Hàng Tên vật tư ĐVT Số lượng
95 Bao ly đựng bánh mì baguette
96 HOPFLAN3OZ Hộp flan
97 Bao giấy bánh mì baguette
98 Bao giấy bánh mì mini
99 BAOLYBM Bao ly đựng bánh mì que
100 Hộp nhựa tròn 1oz
101 Chổi cỏ ( Cái)
102 DAUHAO Dầu hào (1,2kg/chai)
103 GIAM870ML Giấm ăn (870ml/chai)
104 NUISAFOCO400G Nui
105 MUOIBOT Muối bột
106 HOPHT17 Hộp HT 17 ( hộp Shushi)
107 TIEUXAY Tiêu xay
108 HUNHUA250 Hủ nhựa chà bông
109 MUONGNHUAL Muỗng nhựa lớn (100 cái/bịch)
110 NIANHUA Nĩa nhựa lớn (50 cái/bịch)

You might also like