Professional Documents
Culture Documents
OXY
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 Nguyên liệu 45kg Keratin, Cherry, Oxy100ml
New, TBR, Vuông Hồng,
2 Nguyên liệu 50kg
Vuông Trắng
3 Nước lọc 60-80kg Cách miệng thùng 2-3 lóng tay
4 Acid Citric 1/4 nắp
13kg 6%
16kg 9%
5 Oxy nguyên chất
19kg 12%
22kg 15%
Hương DỪA: Keratin, Cherry
HươngTÁO: Vuông
6 Hương 250ml Trắng,Oxy100ml
Hương CHUỐI: New, TBR,
Vuông Hồng
DẦU BÓNG
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 Silicon lỏng ( 1204) 20kg
2 Parafin ( Dầu Ấn) 30kg
3 Hương Tommy 1kg
4 Silicon đặc (SF1214) 3Kg Vừa đổ vừa khuấy
5 Trước khi bơm bỏ lên máy khuấy lại 15-20p
UỐN SỐ 1
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 Nước lọc xã nhẹ
2 Amonithycolat ( can xám nhỏ) 24kg vừa cho vừa khuấy máy
3 ctac 29 4kg
4 propylen plycon (PG) 4kg
5 glycerin 4kg
6 bảo quản ( sodium benzoat) 250g
7 hương dưa lưới 1kg
8 Amoniac 5-6kg chỉnh quỳ tím về 9-10pH
UỐN SỐ 2
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 Dập duỗi làm nền ( thành phẩm) 5kg
2 bảo quản ( sodium benzoat) 1kg
3 Nước lọc canh đầy thùng
4 hương 1kg
5 glycerin 5kg
6 parafin 2kg
7 propylen plucon (PG) 5kg
8 oxy nguyên chất 9-10kg
9 acid 3kg chỉnh pH2-3
DUỖI SỐ 1
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 bảo quản ( sodium benzoat) 1kg
2 nước nóng 90kg khuấy vừa
Xeton, ThaiOL 1618(30/70),
3 16kg khuấy 5p
Cetyl Stearyl Alcohol
4 Nhũ hóa ( Naterol B2) 4kg khuấy 5p
5 xã nước lọc 1/2 thùng khuấy khuấy nhanh
6 Amonithycolat ( can xám nhỏ) 40kg
7 hương 1kg
Silicon đặc (SF1214)/
8 2kg(2 ca xanh)
Silicon lỏng ( 1204)
9 glycerin 5kg
10 parafin 5kg
11 propylen plucon (PG) 5kg
12 ctac 29 5kg
13 Amoniac 10-11kg chỉnh quỳ tím về 9-10pH
DUỖI SỐ 2
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 bảo quản ( sodium benzoat) 1kg
2 nước nóng 90kg khuấy vừa
Xeton, ThaiOL 1618(30/70),
3 16kg khuấy 5p
Cetyl Stearyl Alcohol
4 Nhũ hóa ( Naterol B2) 4kg khuấy 5p
5 xã nước lọc 1/2 thùng khuấy khuấy nhanh
6 hương 1kg
Silicon đặc (SF1214)/
7 2kg(2 ca xanh)
Silicon lỏng ( 1204)
8 glycerin 5kg
9 parafin 5kg
10 propylen plucon (PG) 5kg
11 acid 3kg
12 oxy nguyên chất 9kg chỉnh quỳ tím về 2-3pH
HẤP DẦU
STT Tên chất Số lượng Ghi chú
1 bảo quản ( sodium benzoat) 1KG
2 nước nóng 80KG
Xeton, ThaiOL 1618(30/70),
3 16KG
Cetyl Stearyl Alcohol
4 Nhũ hóa ( Naterol B2) 4KG
5 xã nước lọc 1/2 THÙNG KHUẤY
6 hương 1KG
Silicon đặc (SF1214)/
7 8-10kg
Silicon lỏng ( 1204)
8 glycerin 8KG
9 parafin 8KG
10 propylen plucon (PG) 8KG
11 CTAC 29 20KG Hấp thường
12 CTAC 29 30kg Hấp đặc trị