You are on page 1of 3

1.

Khảo sát dung dich thuốc nhỏ mắt Cloramphenicol theo nồng độ, pH, nhiệt độ pha chế
Chất đẳng Chất bảo
Cloramphenicol Hệ đệm (Thành
STT pH trương quản Nước cất Nồng độ Hiện tượng
(g) phần+khối lượng)
(NaCl) (Nipagin)
TN1 0,8g 0,16g NaBorat 7,3-60 oC 0,54g 0,5ml vd 200ml 0,4% Trong, không màu =>
2,38g Acid Boric chọn công thức này
pha nộp thành phẩm
TN4 0.4g 1.2g A.boric 6.8-70 oC 0.23g 0.25ml vd 100ml 0.4% dd đục
0.06g natri borat

TN2 1g 2,4g acid boric 7 - 70 oC 0,3g 0,5 ml vd 200ml 0,5% dd đục


0,46g natri borat

TN3 0.8g A.boric: 2.45g 6.8 - 60 oC 0.42g 0.5ml vd 200ml 0.4% dd đục
Na borat: 0.15g
TN2 0,5g Acid boric 1,3g 7,3 - 60 oC 0,18g 0,25ml vd 100ml 0,5% dd trong=> chọn
Na borat 0,1g công thức này pha
nộp thành phẩm
2. Khảo sát dung dịch thuốc nhỏ mắt Kẽm sulfat theo nồng độ, pH
Chất đẳng Chất bảo
Hệ đệm (Thành phần+khối
STT Kẽm sulfat (g) pH trương quản Nước cất Nồng độ Hiện tượng
lượng)
(NaCl) (Nipagin)
TN1 0,5g Natri acetat 0.3g 6 0.7g 0,25ml vd 100ml 0,5% dd đục

TN1 0,5g Acid boric 0,27 g 5.3 0,75 g 0,25 ml vđ 100 ml 0,5 % trong => chọn công
thức này
TN1 0.5g Na borat 0,304 g 6 0,098 g 0,25 ml vđ 100 ml 0,5% dd xuất hiện cặn lắng
Acid boric1,2 g thành lớp

TN4 0.5g A.boric 1.7g 6 - 0.25ml vd 100ml 0.5% có tiểu phân lơ lửng

TN4 0.5g A.boric 1.224g 6 0.178g 0.25ml vd 100ml 0.5% Có cặn lắng
Natri borat 0.076g

TN4 0.89g A.boric:1.24g 6.24 0.21g 0.25ml vd 100ml 0.5% Có tiểu phân lơ lửng
Natri carbonat.H20: 0.008g

TN3 0.25g Natri acetat 0.3g 5 0.7g 0.25ml vd 100ml 0.25% dung dịch đục

TN3 0.25g A.boric 0.1g 5 0g 0.25ml vd 100ml 0.25% dung dịch trong =>
Na acetat 1.81g chọn công thức này
TN2 0.5g A.boric 1g 6 0.16g 0.25ml vđ 100ml 0.5% có cặn lắng
Na borat 0,38g
TN2 0.5g Na acetat 0,3g 6 0.7g 0.25ml vđ 100ml 0.5% dung dịch đục

You might also like