You are on page 1of 8

Tòa B5 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội

5.4 - BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN


Kho: 19TDN-Kho Trần Đăng Ninh
Nhóm hàng hóa: Tất cả
Danh mục hàng hóa: Tất cả

Tháng 3 Năm 2024

Đầu kỳ

Mã hhóa Tên hàng hóa Đvt Số lượng

19TDN Kho Trần Đăng Ninh 1,378.09


-180.00
CCDC.163 Vỏ Chai coldbrew CHAI -7.00
BANH.05 Bánh Matcha ( hết hàng ) CAI -14.00
NVL.27 Trứng gà QUA -159.00
1SNOW.20 Kem xoài AM 0.00
BANH Bánh -10.23

DK.01 Bánh Quế Tam Giác (1kg =10gói "100g/1 gói" ) KG 0.77

NVL.01 Bánh Oreo (1T:312 cái) CAI 228.00


BANH.01 bánh Brownie CAI -114.00
BANH.02 Bánh Nơ CAI -48.00
BANH.04 Bánh sừng bò size nhỏ CAI -77.00
CF Cà phê -0.36
CF.02 Cà phê máy (Túi 1KG) TUI -1.13
CF.03 Cafe Nước ( Can 2 Lít ) LIT 0.41
CF.04 Cold Brew (Chai Thủy Tinh 1 Lít) LIT 0.36
HQ HOA QUẢ -567.54
HQ.03 Cải Bó Xôi KG -0.66
HQ.05 Cam vàng KG -9.86
HQ.06 Củ Dền Đỏ KG 0.62
HQ.09 Chanh Vàng KG -28.74
HQ.13 Dừa Nạo ( kg) KG -16.78
HQ.04 Cam KG -226.22
HQ.08 Chanh tươi KG -0.88
HQ.11 Dưa hấu KG -15.20
HQ.14 Dừa xiêm QUA -45.00
HQ.18 Táo KG -60.53
HQ.20 Xoài KG -120.35
HQ.23 Cóc Non KG -10.60
HQ.24 Quýt KG -33.33
KEM Kem -14.19
KEM.01 Kem dừa HOP -1.34
KEM.02 Kem socola ( 1 hộp/ 3,8l ) HOP -4.30
KEM.03 Kem trà xanh ( 1 hộp/ 3,8 lit HOP -4.37
KEM.04 Kem Sữa chua dẻo HOP -2.22
KEM.06 Kem Chanh Leo ( 1 hộp/ 3,8 Lít ) HOP -1.04
KEM.08 Kem Dâu Đà Lạt ( 1 hộp/ 3,8 Lít ) HOP -0.98
KEM.15 kem Vani HOP 0.06
KEM.12 Kem Xoài - hết hàng HOP 0.00
KK Công Cụ Dụng Cụ 2,719.00
CCDC.019 Cốc Cao LaiKa (UG399) HOP 5.00
CCDC.023 Cốc Giấy Cafe Laika (1 túi:50 cái+ nắp) CAI 700.00
CCDC.024 Cốc Giấy Trà Laika (1 Túi : 50 Cái + nắp) CAI 500.00
CCDC.027 Cốc Nhựa Trà LaiKa D98 (1 túi:50 cái+ nắp) CAI 282.00
CCDC.045 Giấy Ăn Thường TUI 21.00
CCDC.046 Giấy Ăn Thương Hiệu (Túi1KG) TUI 15.00
CCDC.115 Thìa Nhựa (1 Túi=50 cái ) TUI 20.00

CCDC.132 Cốc Nhựa Cafe Laika D93 (1 túi:50 cái + nắp) CAI 200.00

CCDC.154 Cốc Kem ( 50 cái/ 1 Lần) CAI -133.00


CCDC.197 Cốc Giấy hoa Laika CAI 1,500.00
CCDC.50 Ống hút nhựa có bọc D8 (1 túi : 0,5 Kg ) TUI 20.00
CCDC.51 Ống hút nhựa có bọc D12 (1 túi : 0,5 Kg ) TUI 30.00
CCDC.190 thìa kem nhựa (1Túi :100 cái) CAI -382.00
CCDC.195 Cốc Laika Gaming 700ml CAI -59.00
CCDC.198 Cốc Sọc Cafe 309 ( Hộp : 6 cá i) HOP 0.00
NVL Nguyên Liệu Khô -233.74
CK.01 Chunky Cherry TUI -3.65
CK.02 Chunky Kiwi TUI -1.17
CK.03 Chunky Khoai Lang Tím TUI 0.87
CK.08 Chunky Việt Quất TUI 0.28
DK.03 Hướng Dương ( thùng 150 gói) GOI -79.00
DK.06 Trân Châu Đen ( túi 1kg) TUI 7.86
DK.11 Trân Châu 3Q TUI -3.72
NVL.02 Bột Cacao ( Túi 500g ) TUI -15.39
NVL.04 Bột Kem Trứng (Túi 1kg) TUI -0.08
NVL.16 Nhãn Ngâm (1T:12 Hộp) HOP -7.80
NVL.17 Sen Ngâm (1T:12HỘP) HOP -18.64
NVL.20 Tép bưởi nước đường HOP -14.61
NVL.22 Việt Quất Trái Lớn ( Túi 1kg ) TUI -4.76
NVL.23 Muối Ô Mai ( Hộp 100gr ) HOP 3.94
NVL.28 Thạch Nha Đam GOI -6.22
NVL.33 Vải Ngâm (1T:24 Hộp) HOP 28.00
NVL.34 Lạc Rang TUI -3.32
NVL.35 Ô Mai HOP -0.56
NVL.36 Phomai Anchor KG -3.59
NVL.38 Me hạt HOP 0.46
SR.03 Đài Quả Ngâm HOP -3.52
CK.10 Chunky Me Hạt Đác TUI -1.09
CK.11 Chunky Nha Đam & Vải TUI -5.95
NVL.05 Bột Matcha ( hết hàng ) TUI -0.47
NVL.13 Milo HOP -8.55
NVL.18 Dừa Khô HOP -7.96
NVL.25 Thạch Dâu (Túi 1kg ) TUI -39.15
NVL.26 Thạch Đào (Túi 1kg ) TUI -38.43
NVL.39 Thạch Café TUI -7.53
SR Syrup - đường - sữa -403.70
DK.10 Bột Sữa Base ( túi 2kg) TUI 0.68
DS.04 Rich Lùn (1T:24Hộp) HOP 3.33
DS.05 Sữa Chua Dutch Lady (1T:48Hộp) HOP -22.00
DS.06 Sữa đặc (1T:12Hộp) HOP -96.09
DS.07 Sữa tươi (1T:12Hộp) HOP -101.12
DS.09 Sữa Ambiante HOP -8.59
DS.11 Cốt Dừa Đông Lạnh Andros HOP -0.16
NVL.06 Bột Mix (Túi 1kg) TUI 0.83
NVL.08 Cốt Dừa ViCo (1T:12Hộp) HOP 6.76
NVL.30 Aumis Dứa CHAI -0.44
NVL.31 Aumis Dâu CHAI -4.82
NVL.43 Bột Matcha Nhật ( túi 100g) TUI -5.13
SR.01 Bailey CHAI -0.43
SR.04 Malibu CHAI -0.36
SR.07 Syrup Bưởi Hồng CHAI -0.46
SR.15 Mứt Aumis Xoài CHAI -7.42
DS.08 Đường Nước 1 Lít ( 1T:15 chai) CHAI -153.57
DS.10 Đường que nước nhỏ (50 ống 1 túi) TUI -2.03
NVL.03 Bột Socola - Cioccolato (Túi 2kg) TUI -0.16
NVL.37 Sốt Caramel CHAI -0.34
SR.12 Syrup Aumis Vải CHAI -6.80
SR.13 Syrup Aumis Đào CHAI -5.36
TEA Trà 68.86
TEA.04 Trà Nhài Laika ( Túi 600g ) TUI 2.49
TEA.07 Trà Đào Túi Lọc ( Túi 30 tép) TEP 76.96
TEA.08 Trà Hibicus HOP -0.79
TEA.10 Trà Oolong Laika (500g) GOI -7.70
TEA.11 Trà oolong TM (500g) GOI -2.10
Tổng cộng 1,378.09

Người lập biểu


NHẬP XUẤT TỒN
o Trần Đăng Ninh
g hóa: Tất cả
àng hóa: Tất cả

Năm 2024

VND

Nhập Xuất Cuối kỳ

Số lượng Số lượng Số lượng

2,637.80 2,532.87 1,483.02


-3.00 32.00 -215.00
-3.00 0.00 -10.00
0.00 0.00 -14.00
0.00 31.00 -190.00
0.00 1.00 -1.00
315.00 621.33 -316.56

3.00 3.33 0.44

312.00 402.00 138.00


0.00 106.00 -220.00
0.00 40.00 -88.00
0.00 70.00 -147.00
60.00 48.48 11.16
3.00 3.39 -1.52
52.00 40.28 12.14
5.00 4.82 0.54
19.80 363.24 -910.98
4.00 3.49 -0.14
5.80 7.72 -11.78
3.00 1.67 1.95
4.00 20.02 -44.76
3.00 11.26 -25.04
0.00 110.94 -337.16
0.00 0.73 -1.62
0.00 18.40 -33.60
0.00 45.00 -90.00
0.00 49.33 -109.87
0.00 53.00 -173.35
0.00 15.80 -26.40
0.00 25.88 -59.21
23.00 31.33 -22.52
3.00 6.37 -4.72
3.00 4.83 -6.13
2.00 4.21 -6.57
13.00 12.19 -1.41
1.00 1.91 -1.96
1.00 1.15 -1.13
0.00 0.64 -0.58
0.00 0.02 -0.02
1,238.00 241.00 3,716.00
0.00 0.00 5.00
0.00 0.00 700.00
100.00 0.00 600.00
800.00 0.00 1,082.00
10.00 0.00 31.00
5.00 0.00 20.00
10.00 0.00 30.00

100.00 0.00 300.00

200.00 132.00 -65.00


0.00 0.00 1,500.00
10.00 0.00 30.00
0.00 0.00 30.00
0.00 109.00 -491.00
0.00 0.00 -59.00
3.00 0.00 3.00
597.00 691.53 -328.27
5.00 6.17 -4.82
5.00 5.18 -1.35
3.00 3.22 0.65
3.00 2.80 0.48
450.00 453.00 -82.00
30.00 23.84 14.02
7.00 6.51 -3.23
3.00 7.57 -19.96
0.00 0.41 -0.49
48.00 37.70 2.50
12.00 39.82 -46.45
5.00 9.18 -18.79
0.00 2.40 -7.16
0.00 1.58 2.36
9.00 7.04 -4.26
0.00 10.94 17.06
0.00 2.16 -5.48
2.00 3.14 -1.70
8.00 9.53 -5.12
0.00 0.37 0.09
6.00 6.16 -3.67
1.00 0.74 -0.82
0.00 3.26 -9.21
0.00 0.52 -1.00
0.00 6.00 -14.55
0.00 3.12 -11.08
0.00 12.30 -51.45
0.00 21.36 -59.79
0.00 5.53 -13.06
318.00 442.74 -528.44
0.00 0.30 0.38
48.00 45.11 6.21
144.00 140.00 -18.00
12.00 63.36 -147.46
60.00 56.92 -98.04
12.00 9.53 -6.12
0.00 0.24 -0.40
0.00 0.67 0.16
24.00 34.23 -3.48
1.00 1.54 -0.98
5.00 4.82 -4.64
0.00 1.38 -6.51
0.00 0.52 -0.94
0.00 0.14 -0.50
5.00 3.90 0.64
3.00 4.38 -8.80
0.00 68.39 -221.97
0.00 1.34 -3.37
0.00 0.05 -0.20
0.00 0.17 -0.51
0.00 3.72 -10.52
4.00 2.03 -3.39
70.00 61.22 77.63
1.00 2.53 0.95
60.00 45.23 91.73
0.00 0.54 -1.33
9.00 12.50 -11.20
0.00 0.42 -2.52
2,637.80 2,532.87 1,483.02

Hà Nội, Ngày 1 Tháng 4 Năm 2024


Kế toán trưởng
Trang 1

You might also like