You are on page 1of 7

CN DNTN Hoàng Khải - Phở Ông Khải

BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH LƯỢNG

Tổng
STT Tên món Thành phần ĐVT Định lượng Số lượng bán
số lượng
PHỞ TÔ LỚN
1 Cháo tim+cật+gan
tim sống Kg 0.02 -
cật sống Kg 0.025 -
gan chín Kg 0.03 -
nước cháo Lít 0.570 -
-
-
Cháo tim
tim sống Kg 0.045 -
cật sống Kg -
gan chín Kg -
nước cháo Lít 0.570 -
Kg -
Kg -
Kg -
2 Cháo cật
tim sống Kg -
cật sống Kg 0.055 -
gan chín Kg -
nước cháo Lít 0.570 -
Kg -
Kg -
Kg -
3 Cháo gan
gan chín Kg 0.100 -
nước cháo Lít 0.570 -
3 CHÉN TRỨNG TRẦN
1Trứng/chén Nước dùng Lít 0.200 -
Trứng gà Trứng 1.000 -
11 BÁNH QUẪY

Tổng SL Tổng SL
STT Tên hàng ĐVT Hủy hàng
Định mức Thực tế
1 tim sống Kg 0.00
3 cật sống Kg 0.00
3 gan chín Kg 0.00
4 Quẩy Cái 0.00
5 nước cháo Lít 0.00
8 Trứng gà Quả 0.00
Hao hụt Chênh lệch Đơn giá Thành tiền

0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
Tổng cộng 0
CN DNTN Hoàng Khải - Phở Ông Khải

BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH LƯỢNG


ĐỊNH LƯỢNG THỊT SỐNG, RIÊNG GÀU & NẠM ĐÃ QUY ĐỔI THỊT CHÍN

Tổng
STT Tên món Thành phần ĐVT Định lượng Số lượng bán
số lượng
PHỞ TÔ LỚN
1 PHỞ CHÍN NẠM
Thịt nạm bò Kg 0.060 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
PHỞ NẠM GÀU LỚN
Thịt gàu bò Kg 0.030 -
Thịt nạm bò Kg 0.030 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
2 PHỞ BẮP GẦU
Thịt gàu bò Kg 0.036 -
Bắp bò Kg 0.040 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
3 PHỞ CHÍN GÀU
Thịt gàu bò Kg 0.060 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
4 PHỞ TÁI THĂN
Bò fillet Kg 0.065 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
5 PHỞ TÁI LÕI RÙA
Bắp bò Kg 0.055 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
6 PHỞ TÁI & NẠM
Bò fillet Kg 0.033 -
4 LÁT THỊT Thịt nạm bò Kg 0.033 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Tổng
STT Tên món Thành phần ĐVT Định lượng Số lượng bán
số lượng
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
7 PHỞ BẮP NẠM
Bắp bò Kg 0.040 -
Thịt nạm bò Kg 0.036 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
8 PHỞ TÁI & GÀU
Bò fillet Kg 0.033 -
4 LÁT THỊT Thịt gàu bò Kg 0.033 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
9 TÔ ĐẶC BIỆT (Lõi Rùa, Nạm & Gàu)
Bắp bò Kg 0.028 -
3 LÁT THỊT Thịt nạm bò Kg 0.030 -
3 LÁT THỊT Thịt gàu bò Kg 0.030 -
Nước dùng Lít 0.450 -
Bánh phở Kg 0.167 -
Hành lá Kg 0.010 -
Ngò rí Kg 0.002 -
Ngò gai Kg 0.002 -
PHỞ TÔ NHỎ
1 PHỞ CHÍN NẠM
Thịt nạm bò Kg 0.048 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
2 PHỞ CHÍN GÀU
Thịt gàu bò Kg 0.048 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
3 PHỞ TÁI THĂN
Bò fillet Kg 0.043 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
4 PHỞ TÁI LÕI RÙA
Bắp bò Kg 0.037 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
PHỞ NẠM GÀU NHỎ
Tổng
STT Tên món Thành phần ĐVT Định lượng Số lượng bán
số lượng
Thịt gàu bò Kg 0.025 -
Thịt nạm bò Kg 0.025 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.070 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
5 PHỞ BẮP NẠM
Bắp bò Kg 0.030 -
Thịt nạm bò Kg 0.021 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
6 PHỞ TÁI & NẠM
Bò fillet Kg 0.024 -
3 LÁT Thịt nạm bò Kg 0.025 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
7 PHỞ BẮP GÀU
Bắp bò Kg 0.030 -
Thịt gàu bò Kg 0.021 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
8 PHỞ TÁI & GÀU
Bò fillet Kg 0.024 -
3 LÁT Thịt gàu bò Kg 0.025 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
9 TÔ ĐẶC BIỆT (Lõi Rùa, Nạm & Gàu)
Bắp bò Kg 0.018 -
2 LÁT Thịt nạm bò Kg 0.017 -
2 LÁT Thịt gàu bò Kg 0.017 -
Nước dùng Lít 0.300 -
Bánh phở Kg 0.111 -
Hành lá Kg 0.007 -
Ngò rí Kg 0.001 -
Ngò gai Kg 0.001 -
GỌI THÊM
1 NƯỚC DÙNG
10 Lít/22 tô Xương bò Kg 1.000 -
Muối Kg 0.080 -
Đường Kg 0.030 -
MSG Kg 0.095 -
Gas Kg 2.000 -
2 CHÉN BÁNH PHỞ & NƯỚC DÙNG
60gr bánh + 200ml nước dùng/chén Bánh phở Kg 0.060 -
Nước dùng Lít 0.200 -
3 CHÉN TRỨNG TRẦN
Tổng
STT Tên món Thành phần ĐVT Định lượng Số lượng bán
số lượng
1Trứng/chén Nước dùng Lít 0.200 -
Trứng gà Trứng 1.000 -
4 CHÉN TÁI + TRỨNG
40gr fillet + 1Trứng/chén Nước dùng Lít 0.200 -
Bò fillet Kg 0.040 -
Trứng gà Trứng 1.000 -
5 CHÉN NẠM
55gr-4 lát/chén Thịt nạm bò Kg 0.033 -
Nước dùng Lít 0.200 -
6 CHÉN GÀU
55gr-4 lát/chén Thịt gàu bò Kg 0.033 -
Nước dùng Lít 0.200 -
7 CHÉN TÁI THĂN
40gr/chén Bò fillet Kg 0.040 -
Nước dùng Lít 0.200 -
8 CHÉN TÁI LÕI RÙA
40gr/chén Bắp bò Kg 0.040 -
Nước dùng Lít 0.200 -
9 CHÉN TÁI + NẠM
33gr fillet + 41gr Nạm/chén Bò fillet Kg 0.033 -
Thịt tái + 3 lát thịt Thịt nạm bò Kg 0.030 -
Nước dùng Lít 0.200 -
10 CHÉN TÁI + GÀU
33gr fillet + 41gr Nạm/chén Bò fillet Kg 0.033 -
Thịt tái + 3 lát thịt Thịt gàu bò Kg 0.030 -
Nước dùng Lít 0.200 -
11 BÁNH QUẪY

Tổng SL Tổng SL
STT Tên hàng ĐVT Hủy hàng Hao hụt
Định mức Thực tế
1 Bánh phở Kg 0.0
3 Bắp bò Kg 0.0
3 Bò fillet Kg 0.0
4 Quẩy Cái 0.0
5 Nước dùng Lít 0.0
6 Thịt gàu bò Kg 0.0
7 Thịt nạm bò Kg 0.0
8 Trứng gà Quả 0.0
Tổn

1kg nam/gau song => chin con 600gram


Bắp bò 1 kg hao hụt 100 gram nước
Chênh lệch Đơn giá Thành tiền

0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
Tổng cộng 0

You might also like