Professional Documents
Culture Documents
Menu Chính Thức 2023.05.16
Menu Chính Thức 2023.05.16
捞派爽口腰片 翡翠虾滑
Cật heo /Haidialo kidney 蟹味棒 Tôm phỉ thúy/ shrimp 大白菜 纯净水(Dasani)
80,000 90,000 110,000 40,000 10,000
Thanh cua /Seafood stick Rau cải thảo/ Cabbage Nước suối/Purified water
slices Paste with Vegetable
腐皮鱼籽夹
8秒海带苗
巴沙鱼肚 大耳菜
牛羊肉类
Bao tử cá basa / Basa fish Rau mồng tơi/ Malabar 大可乐
Loại thịt bò/dê/heo/ Meat 60,000 30,000 40,000 40,000
Rong Biển / Kombu Coca chai lớn/coca (big)
stomach Spinach
Seedling
梅花猪肉 藕片 空心菜 听可乐
140,000/
Thịt nạc dăm/ Plum Củ sen/ Lotus root 40,000 Rau muống/ Swamp 40,000 Coca lon /Coca (can) 20,000
海底捞温馨提示: 80,000
HAIDILAO XIN GỢI Ý :/Kindle reminder:
blossom pork sices cabbage 330ML
小吃类
牛三线 200,000/ 冰鲜鱿鱼 芋头 Đồ ăn vặt /Snacks 无糖可乐
120,000 50,000 30,000
Ba chỉ bò/ Streaky beef 110,000 Mực ống/Ice squid Khoai môn /Taro Coca Plus
海底捞友情提示:点一份用“1”或点二份用“2”表示。
精品肥牛 炸薯条
180,000/ 鱿鱼仔 甜玉米
Thịt Bò Cao cấp / 130,000 50,000 Khoai 30,000 鲜榨果汁
本店除凉菜、小吃以外的菜 100,000 Mực sữa / Small squids Bắp /Sweet corn
品均需加热煮熟后食用,谢谢! Signature beef Tây Chiên / French Fries Nước ép /Fresh juice
HAIDILAO xin gợi ý quý khách:
phần lớn ,lấy bằng “1”hoặc 2 phần lấy bằng “2”làm dấu hiệu.
Nhà hàng ngoại trừ rau trộn, đồ ăn vặt không cần nấu lại thì 现切牛舌 160,000 捞派现炸酥肉 鲜榨西瓜汁
các món ăn khác phải nấu chín mới ăn được. Xin cảm ơn!/ HAI / New Zealand Beef 鲜活竹蛏 木耳 Thịt heo chiên/ Fried crisp Nước dưa
/ 90,000 50,000 80,000 30,000
DI LAO kindly reminder: Each dishes can be served half, in 0.5 Ốc móng tay/ Fresh solen Mộc nhĩ /Agaric
.Otherwise, you can order one in 1, two in 2. Except cold dishes
Tongue/ Lưỡi bò 100,000 pork hấu/Watermelon juice
and snacks, all of the other dishes have to heat befor serving.
Many Thanks! 精选肥牛 香菇
青口贝 金馒头
240,000/ Vẹm Màn thầu chiên /Golden 鲜榨橙汁
Thịt bò sau cổ 100,000 Nấm Hương / 60,000 40,000 Nước cam /Orange juice 30,000
130,000
Nhật / Chuck Eye Roll Xanh / Mussels Shiitake Mushrooms steamed bun
客户特殊需求记录
鳗鱼 担担面
Ghi chép nhu cầu đặc biệt của
khách hàng / Guests special
Cá chình/Eel Bún cay thành đô/ Dan
180,000 30,000 requirement record
Dan noodle
锅底 小八爪鱼 酸辣粉 推
Loại lẩu /Pot Bạch tuộc mini/mini 110,000 Miến chua cay/Hot and 40,000 荐
菜
octopus Sour Rice Noodles 品
金鲳鱼
☐ 全锅 ☐ 拼锅 ☐ 四宫格 白米饭
☐ Nồi đơn /Whole Pot ☐ Nồi uyên ương / Half Pot ☐ Nồi bốn ngăn 280,000 20,000
/Quter Pot Cá Chim Vàng/ Cơm trắng/Rice
Golden pomfrets 微
辣
ă
虾仁三鲜水饺 n
三鲜锅 120,000/ Sủi cảo nhân t
Lẩu thảo dược 70,000/ 30,000
tôm/Dumplings with i
/Three delicacies pot 40,000 ế
shrimp n
c
ử
猪肉白菜水饺
菌汤锅底 120,000/ Sủi cảo nhân cải thảo thịt
Lẩu nấm/ 70,000/ 30,000 /
heo / Pork and Chinese
Mashroom pot 40,000
Cabbage Dumplings R
e
c
o
番茄锅底 130,000/ 卤鸭掌(辣) m
Lẩu cà chua 70,000/ Chân Vịt Phá Lấu/ 70,000 m
e
/Tomato pot 40,000 Braised Duck Feet n
d
香辣炒鸭舌 a
大骨头锅底 210,000/ t
i
Lẩu xương /Pig 110,000/ 190,000 o
bone pot 60,000 Lưỡi Vịt Xào / Stir n
- fry Duck Tongues
酸菜锅底
Lẩu cải chua 140,000/ 卤猪肥肠
H
Ruột heo phá lấu/ Stewed 140,000
/Chinese sauerkraut 80,000/ ơ
40,000 pig intestines i
pot
c
a
y
泰式锅底 170,000/ ROS 卤猪蹄(辣) /
Lẩu Thái/ Thailand 90,000/ SOV Giò Heo Phá Lấu/ Braised 110,000 L
i
ER
Hotpot 50,000 O(I Pig's Trotter t
TAL t
越式酸甜锅底 IA)
l
e
Lẩu chua 140,000/
ngọt/vietnamese 80,000/ s
p
sweet and sour hot 40,000 i
pot c
Gia vị chấm 40k y
1 phần
K
h
ô
n
g
h
a
l
a
l