You are on page 1of 1

桌号/Số bàn/Table Number_____:服务员/Nhân viên phục vụ/ waiter or waitress:________________

经典火锅菜类 丸滑类 豆制品类 啤酒类


特色菜类 Món ăn kinh điển/Classical Hotpot dishes Loại viên Balls and Paste Món ăn loại đậu /Been products
Món ăn đặc sắc specialty Bia /Beer
A5 日本和牛
芝土脆皮肠 芝士豆腐 福佳啤酒
Thịt bò 900,000/ Đậu phụ phô mai/ Cheese 豆腐 Bia
60,000 60,000 60,000 40,000
WAGYU Nhật A5/A5 1,800,000 Xúc xích tươi phô Đậu phụ /Tofu
tofu Hoegaarden White
Japan and cattle mai / Cheese Hot Dog
金鲳鱼 滑类组合 A
无骨鸡爪
Mực tôm băm tổng hợp 魔芋丝 百威啤酒
280,000 Chân gà rút xương 100,000 200,000 60,000 20,000
A / Mixed Smashed Meat Bún Sợi Nưa/ konjac silk Budweiser
Cá Chim Vàng/ /Boneless chicken feet
Patste Platter A
Golden pomfrets
3 秒墨斗 猪肝片
20,000/ 丸类组合 豆腐皮 海底捞大麦拉格啤酒
180,000 Viên tổng hợp/ Mixed 90,000 Đậu phụ ky sợi /Skin of 60,000 500ml Bia Lúa mạch 100,000
Mực Lá Cắt Lát / Gan Heo / Pork 40,000 tofu Haidilao
Meatball platter
Cuttlefish Liver
捞派滑牛肉 海底撈德式小麦啤酒 500
Thịt bò HAIDILAO 海贝柱
猪脑花 Sò điệp viên /Seahells 粉丝
110,000 80,000 70,000 50,000 豪升 100,000
/Haidilao fresh beef Óc heo /Pig brain Miến /Vermicelli
column Bia Haidilao Lúa mì
(spicy)
精品牛肉丸
牛黄喉 220,000 响铃卷 海底撈淡爽拉格啤酒 500
Cuống tim Bò / Beef 鸭舌 Đậu phụ ky cuộn/ fry tofu
160,000 120,000 50.000 豪升 100,000
Lưỡi vịt /Duck tongue Viên Thịt Trâu
Trachea /110,000 skin Bia Haidilao Thanh mát
捞派脆脆毛肚 草虾虾滑 thượng hạng
Bao tử bò giòn 牛百叶 Thịt tôm 方便面
Mì ăn liền/ shrimp noodles 西貢啤酒
160,000 120,000 140,000 5.000 30,000
Haidilao /Haidilao style sú băm / Minced tiger Bia sài gòn/saigon beer
Lá sách / Beef Louver 红薯粉带 MILIKET
Beef rumen Prawns
猪蹄
草虾虾滑 韩国啤酒
160,000/ 鱼丸
Thịt tôm sú băm /Shrimp 130,000 Móng heo/ Pork 30,000 Miến dẹt khoai 40.000 Korean sake (good day)/ 80,000
80,000 Cá viên/ Fish balls
mashes Feet lang / Sweet potato Rượu Soju truyền thống

120.000 vermicelli 韩国啤酒 (桃子味)


捞派嫩羊肉 脆皮肠 翡翠墨鱼滑 芝士年糕
Thịt cừu HAIDILAO 130,000 Mực phỉ thúy/Cuttlefish 140,000 Bánh gạo phô mai /Rice 60,000 Korean sake (good day)/ 90,000
/Haidilao soft lamb Xúc xích / Mini sausage / 60.000 paste cake Rượu Soju vị đào
捞派捞面 牛脊髓 芝士豆腐 韩国啤酒 (藍苺味)
Múa mì/ Haidialo dance Tủy bò/ Cow's Spinal 猪肉鲜嫩丸 Đậu phụ phô mai/ Cheese
40,000 160,000 70,000 60,000 Korean sake (good day)/ 90,000
Viên phật sơn /Pork ball
noodle Cord tofu Rượu Soju vị việt quốc
捞派巴沙鱼片 芝士牛肉丸 韩国啤酒 (青葡萄味)
Cá basa file / Basa fish 鹌鹑蛋 Viên bò phô mai/ Cheese
80,000 Trứng cút/Quail eggs 60,000 100,000 Korean sake (good day)/ 90,000
slices beef ball Rượu Soju vị nho xanh
捞派千层毛肚
Lá sách thiên tầng/ HDL- 猪肚 鲜贝滑 叶菜类
150,000 130,000 150,000 Loại rau/ Vegetables
flavored Layered beef Bao tử heo/Pork belly Sò điệp băm /Scallop paste 饮品类
tripe Loại nước ngọt /Beverages

捞派鸭肠 芝士虾丸 茼蒿 冬瓜茶


Ruột vịt /Haidilao duck 我的小郡肝 Tôm viên phô mai/ cheese Tần ô /Crowndaisy Trà bí đao /Winter melon
100,000 Mề gà/ Chicken gizzards 70.000 80,000 40,000 20,000
intestines shrimp pill chrysanthemum tea

捞派爽口腰片 翡翠虾滑
Cật heo /Haidialo kidney 蟹味棒 Tôm phỉ thúy/ shrimp 大白菜 纯净水(Dasani)
80,000 90,000 110,000 40,000 10,000
Thanh cua /Seafood stick Rau cải thảo/ Cabbage Nước suối/Purified water
slices Paste with Vegetable
腐皮鱼籽夹

香辣排骨/ Sườn cay/ Spicy 菠菜 豆漿 (350 豪升)


130,000 80.000 40,000 40,000
Pork Ribs Phù trúc Bó xôi /Spinach Sữa đậu nành/soy milk
trứng cá / Rotten fish roe
clip
大雪碧
鱼豆腐 根茎与菌类 青江菜 Sprite chai lớn/Sprite
60,000 50,000 40,000
Đậu phụ cá /Fish tofu Các loại nấm và củ cải/ Root stock and Cải thìa/ Baby bok choy
fungus (Big)

8秒海带苗
巴沙鱼肚 大耳菜
牛羊肉类
Bao tử cá basa / Basa fish Rau mồng tơi/ Malabar 大可乐
Loại thịt bò/dê/heo/ Meat 60,000 30,000 40,000 40,000
Rong Biển / Kombu Coca chai lớn/coca (big)
stomach Spinach
Seedling
梅花猪肉 藕片 空心菜 听可乐
140,000/
Thịt nạc dăm/ Plum Củ sen/ Lotus root 40,000 Rau muống/ Swamp 40,000 Coca lon /Coca (can) 20,000
海底捞温馨提示: 80,000
HAIDILAO XIN GỢI Ý :/Kindle reminder:
blossom pork sices cabbage 330ML

上脑肥牛 竹笋 蔬菜拼盘 听雪碧


200,000/
Thịt sau cổ /Upper brain 河鲜类 Măng / 60,000 Rau thập cẩm/ Vegetables 40,000 Sprite lon /Sprite(can) 20,000
110,000
fat cattle Hải sản Seafood Bamboo shot combo 330ML
雪花牛小排 海线组合
Thịt bò bông 400,000/ Hải sản thập cẩm/Seafood 350,000 土豆片 芬达(橙子)
40,000 20,000
210,000 Khoai tây /Potato slices Fanta/Fanta
tuyết/SnowFlake beef platter

小吃类
牛三线 200,000/ 冰鲜鱿鱼 芋头 Đồ ăn vặt /Snacks 无糖可乐
120,000 50,000 30,000
Ba chỉ bò/ Streaky beef 110,000 Mực ống/Ice squid Khoai môn /Taro Coca Plus

海底捞友情提示:点一份用“1”或点二份用“2”表示。
精品肥牛 炸薯条
180,000/ 鱿鱼仔 甜玉米
Thịt Bò Cao cấp / 130,000 50,000 Khoai 30,000 鲜榨果汁
本店除凉菜、小吃以外的菜 100,000 Mực sữa / Small squids Bắp /Sweet corn
品均需加热煮熟后食用,谢谢! Signature beef Tây Chiên / French Fries Nước ép /Fresh juice
HAIDILAO xin gợi ý quý khách:
phần lớn ,lấy bằng “1”hoặc 2 phần lấy bằng “2”làm dấu hiệu.
Nhà hàng ngoại trừ rau trộn, đồ ăn vặt không cần nấu lại thì 现切牛舌 160,000 捞派现炸酥肉 鲜榨西瓜汁
các món ăn khác phải nấu chín mới ăn được. Xin cảm ơn!/ HAI / New Zealand Beef 鲜活竹蛏 木耳 Thịt heo chiên/ Fried crisp Nước dưa
/ 90,000 50,000 80,000 30,000
DI LAO kindly reminder: Each dishes can be served half, in 0.5 Ốc móng tay/ Fresh solen Mộc nhĩ /Agaric
.Otherwise, you can order one in 1, two in 2. Except cold dishes
Tongue/ Lưỡi bò 100,000 pork hấu/Watermelon juice
and snacks, all of the other dishes have to heat befor serving.
Many Thanks! 精选肥牛 香菇
青口贝 金馒头
240,000/ Vẹm Màn thầu chiên /Golden 鲜榨橙汁
Thịt bò sau cổ 100,000 Nấm Hương / 60,000 40,000 Nước cam /Orange juice 30,000
130,000
Nhật / Chuck Eye Roll Xanh / Mussels Shiitake Mushrooms steamed bun

西班牙猪五花肉 黑虎虾 金针菇 红糖糍粑


160,000/
Ba Rọi heo Tây Ban Nha/ Tôm sú /Black tiger 180,000 Nấm kim châm 60,000 Bánh Nếp Chiên/ Rice 50,000
90,000
Spanish Pork Belly prawn/shrimp /Flammulina velutipes Cake with Brown Sugar
羊肉卷 平菇 泡芙
260,000 鲜生蚝 Nấm bào ngư /Oyster
Thịt Cừu Cuộn / 100,000 50,000 30,000 红酒类
/140,000 Hàu /Fresh oyster Bánh su kem/Cream puff
Lamb Rolls mushroom Rượu vang /Wine

杏鲍菇 红糖冰粉 埃德华玆普碧拉梅洛干红


鲜扇贝 Nấm đùi gà /Pleurotus Brown Sugar Luis Felipe Edwards-
自选调料/饮料区 200,000 50,000 30,000 590,000
Sò điệp /Fresh scallop
Gia vị /Self seasoning/ nước ngọt tự chọn /Self eryngii Ice Jelly/Thạch rau câu Merlot (Đỏ)
beverage

海鲜菇 天妇罗虾 埃德华玆精选赤霞珠干红


黑斑鱼 Nấm linh chi trắng Tempura Tôm/ Tempura Luis Felipe Gran Reserva 790,000
340,000 50,000 80,000
Cá mú đen /Black spot fish
/Hypsizygus marmoreus Shrimp - Cabernet Sauvignon (Đỏ)

红罗非鱼 虫草菇 虾球 精选马尔贝克干红


Cá diêu hồng / Red 160,000 Đông Trùng Thảo/ 100,000 Tôm viên/ Shrimp 80,000 Luis Felipe Gran Reserva- 940,000
Tilmpa Cordyceps mushroom Meatballs Malbec (Đỏ)

自选调料/ 40000VND/ 蟹味菇 嘉斯山赤霞珠干红


位 牛蛙 炸鸡块 Gà Viên / Chicken
Gia vị tự chọn Self 60,000 Nấm linh chi nâu /Beech 50,000 80,000 Montgras Estate - 660,000
seasoning/
/ người Ếch / Frogs Nugget
/Each mushroom Cabernet Sauvignon (Đỏ)

(水果/小料/小菜/粥品) 蛋炒饭 添普士珍藏设拉子红葡萄


(Trái cây/Fruit /gia vị 鲍鱼 菌菇拼盘/Nấm tổng hợp/ 酒
240,000 90,000 Cơm chiên trứng /Fried 20,000 Tempus Two Shiraz 1,190,000
Seasoning/rau trộn /Cold Bào ngư/ Abalone Mixed Mushroom Platter
dishes rice with egg
Varietal (Đỏ)

自选饮料/ 10000VND/ 泰式风味虾 豌杂面 梅多克干红葡萄酒



Nước ngọt tự chọn Self / người ☐ Tôm vị Thái/ Thai's taste 80,000 Mì đậu thịt bằm cay/ 40,000 Le Haut Médoc de 1,290,000
beverage/ Each shrimp Dandan Noodle Clement Pichnon (Đỏ)

客户特殊需求记录
鳗鱼 担担面
Ghi chép nhu cầu đặc biệt của
khách hàng / Guests special
Cá chình/Eel Bún cay thành đô/ Dan
180,000 30,000 requirement record
Dan noodle

锅底 小八爪鱼 酸辣粉 推
Loại lẩu /Pot Bạch tuộc mini/mini 110,000 Miến chua cay/Hot and 40,000 荐

octopus Sour Rice Noodles 品

金鲳鱼
☐ 全锅 ☐ 拼锅 ☐ 四宫格 白米饭
☐ Nồi đơn /Whole Pot ☐ Nồi uyên ương / Half Pot ☐ Nồi bốn ngăn 280,000 20,000
/Quter Pot Cá Chim Vàng/ Cơm trắng/Rice
Golden pomfrets 微

清油锅底 210,000/ 3 秒墨斗


Lẩu dầu cay/ 海鲜炒饭
120,.000 Cơm chiên hải sản/ Fried
180,000 50,000
Vegetable oil spicy / Mực Lá Cắt Lát / rice with seafood
pot 70,000 Cuttlefish

清油無渣 210,000/ 墨鱼仔 猪肉香菇水饺 非



Lẩu dầu cay không 120,.000 Sủi cảo thịt lợn (nấm 真
90,000 30,000 M
vụn/ Vegetable oil / Mực Nang / Baby hương)/Dumplings with ó
spicy pot 70,000 Cuttlefish pork and mushroom n

ă
虾仁三鲜水饺 n
三鲜锅 120,000/ Sủi cảo nhân t
Lẩu thảo dược 70,000/ 30,000
tôm/Dumplings with i
/Three delicacies pot 40,000 ế
shrimp n

c

猪肉白菜水饺
菌汤锅底 120,000/ Sủi cảo nhân cải thảo thịt
Lẩu nấm/ 70,000/ 30,000 /
heo / Pork and Chinese
Mashroom pot 40,000
Cabbage Dumplings R
e
c
o
番茄锅底 130,000/ 卤鸭掌(辣) m
Lẩu cà chua 70,000/ Chân Vịt Phá Lấu/ 70,000 m
e
/Tomato pot 40,000 Braised Duck Feet n
d
香辣炒鸭舌 a
大骨头锅底 210,000/ t
i
Lẩu xương /Pig 110,000/ 190,000 o
bone pot 60,000 Lưỡi Vịt Xào / Stir n
- fry Duck Tongues
酸菜锅底
Lẩu cải chua 140,000/ 卤猪肥肠
H
Ruột heo phá lấu/ Stewed 140,000
/Chinese sauerkraut 80,000/ ơ
40,000 pig intestines i
pot
c
a
y
泰式锅底 170,000/ ROS 卤猪蹄(辣) /
Lẩu Thái/ Thailand 90,000/ SOV Giò Heo Phá Lấu/ Braised 110,000 L
i
ER
Hotpot 50,000 O(I Pig's Trotter t
TAL t
越式酸甜锅底 IA)
l
e
Lẩu chua 140,000/
ngọt/vietnamese 80,000/ s
p
sweet and sour hot 40,000 i
pot c
Gia vị chấm 40k y

1 phần

K
h
ô
n
g

h
a
l
a
l

You might also like