You are on page 1of 10

Ghi sổ (*) Phương thức thanh toán Kiêm phiếu nhập kho Số chứng từ (*) Số phiếu nhập

có Tiền mặt Có MH029 NK029


Số CT thanh toán Ngày chứng từ (*) Mẫu số hóa đơn Ký hiệu hóa đơn Số hóa đơn
PC122 31/10/2022
Ngày hóa đơn Mã đối tượng Tên đối tượng Địa chỉ Mã số thuế
NNC01 Thoại Mai Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
Người giao Diễn giải
Mua hàng nhập kho của Thoại Mai
Mã nhân viên Kèm theo Tài khoản trả Tài khoản nhận Mã hàng (*) Tên hàng
bachibe Ba chỉ bê
bachimy Ba chỉ bò mỹ
bachide Ba chỉ dê
banhpho Bánh phở
bapcai Bắp cải
bebe Bề bề
cabong Cá bống
botchienxu Bột chiên xù panka
bun Bún
camu Cá mú
chabo Chân bò
changa Chân gà
changarutxuong Chân gà rút xương
chaque Chả quế
cuabien Cua biển
cusen Củ sen
daucove Đậu cove
dauphu Đậu phụ
dautuoilangmo Đậu tươi làng mơ
davien Đá viên
docmung Dọc mùng
duduchin Đu đủ chín
gata Gà Ta
gaubo Gầu bò
ghebien Ghẹ biển
giosong Giò sống
khoaimontim Khoai môn tím
khoaiso Khoai sọ
khoaitay Khoai tây
lahe Lá hẹ
lavunghanquoc Lá vừng hàn quốc
longgia Lòng già
luonloc Lươn lọc
mengan Mề ngan
mobo Mỡ bò
molon Mỡ lợn
muophuong Mướp hương
mytuoi Mỳ tươi
ngonep Ngô nếp
ngongot Ngô ngọt
thitngongsoche Thịt ngỗng sơ chế
nhan nhãn
ochuong Ốc hương
ongbo Ong bò
otbot Ớt bột
phocuon Phở cuốn
bimbo Bím bo
raumuong Rau muống
rauthapcam Rau thập cẩm
sachbo Sách bò
saurieng Sầu riêng
suadaunanh Sữa đậu nành
thanbo Thăn bò
ngaothungbien Ngao thừng biển
tietlonloc Tiết lợn lọc
timga Tim gà
tombien Tôm biển
tomdong Tôm đồng
vit Vịt
vitquay Vịt quay
vobo Vó bò
vohacao Vỏ há cảo
vopussy Vỏ pussy
xoai Xoài
Kho Đối tượng ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Tỷ lệ CK
KHO NNC01 kg 3.20 330,000.00 1,056,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.00 340,000.00 680,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.60 350,000.00 1,260,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.60 13,000.00 59,800 0.00
KHO NNC01 kg 2.20 20,000.00 44,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.20 315,000.00 1,323,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.30 160,000.00 528,000 0.00
KHO NNC01 kg 1.00 40,000.00 40,000 0.00
KHO NNC01 kg 12.00 12,000.00 144,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.70 300,000.00 1,110,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.20 250,000.00 800,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.50 110,000.00 275,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.00 130,000.00 390,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.00 150,000.00 300,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.10 430,000.00 1,763,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.60 60,000.00 216,000 0.00
KHO NNC01 kg 1.60 20,000.00 32,000 0.00
KHO NNC01 Chiếc 30.00 1,800.00 54,000 0.00
KHO NNC01 Hộp 10.00 20,000.00 200,000 0.00
KHO NNC01 kg 10.00 2,000.00 20,000 0.00
KHO NNC01 kg 0.80 30,000.00 24,000 0.00
KHO NNC01 kg 5.60 40,000.00 224,000 0.00
KHO NNC01 kg 32.70 100,000.00 3,270,000 0.00
KHO NNC01 kg 12.00 250,000.00 3,000,000 0.00
KHO NNC01 kg 7.20 400,000.00 2,880,000 0.00
KHO NNC01 kg 1.00 120,000.00 120,000 0.00
KHO NNC01 kg 5.80 30,000.00 174,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.00 20,000.00 40,000 0.00
KHO NNC01 kg 12.00 16,000.00 192,000 0.00
KHO NNC01 kg 1.00 30,000.00 30,000 0.00
KHO NNC01 kg 1.00 140,000.00 140,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.50 40,000.00 140,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.20 230,000.00 506,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.00 75,000.00 150,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.60 40,000.00 104,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.30 80,000.00 184,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.40 25,000.00 85,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.00 50,000.00 200,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.30 24,000.00 55,200 0.00
KHO NNC01 kg 2.50 25,000.00 62,500 0.00
KHO NNC01 kg 5.00 220,000.00 1,100,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.20 75,000.00 165,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.00 370,000.00 1,480,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.40 170,000.00 578,000 0.00
KHO NNC01 kg 0.60 100,000.00 60,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.60 13,000.00 59,800 0.00
KHO NNC01 kg 4.00 200,000.00 800,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.50 20,000.00 50,000 0.00
KHO NNC01 kg 5.00 30,000.00 150,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.60 250,000.00 650,000 0.00
KHO NNC01 kg 9.60 130,000.00 1,248,000 0.00
KHO NNC01 lít 15.00 10,000.00 150,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.90 270,000.00 1,323,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.50 130,000.00 585,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.30 30,000.00 69,000 0.00
KHO NNC01 kg 2.00 170,000.00 340,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.50 450,000.00 2,025,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.60 150,000.00 540,000 0.00
KHO NNC01 kg 5.40 80,000.00 432,000 0.00
KHO NNC01 con 2.00 300,000.00 600,000 0.00
KHO NNC01 kg 3.40 200,000.00 680,000 0.00
KHO NNC01 Gói 100.00 3,000.00 300,000 0.00
KHO NNC01 Gói 6.00 180,000.00 1,080,000 0.00
KHO NNC01 kg 4.50 40,000.00 180,000 0.00
Tiền CK Giá nhập kho Số lô Hạn dùng Khoản mục CP Địa điểm kinh doanh
0 1,056,000
0 680,000
0 1,260,000
0 59,800
0 44,000
0 1,323,000
0 528,000
0 40,000
0 144,000
0 1,110,000
0 800,000
0 275,000
0 390,000
0 300,000
0 1,763,000
0 216,000
0 32,000
0 54,000
0 200,000
0 20,000
0 24,000
0 224,000
0 3,270,000
0 3,000,000
0 2,880,000
0 120,000
0 174,000
0 40,000
0 192,000
0 30,000
0 140,000
0 140,000
0 506,000
0 150,000
0 104,000
0 184,000
0 85,000
0 200,000
0 55,200
0 62,500
0 1,100,000
0 165,000
0 1,480,000
0 578,000
0 60,000
0 59,800
0 800,000
0 50,000
0 150,000
0 650,000
0 1,248,000
0 150,000
0 1,323,000
0 585,000
0 69,000
0 340,000
0 2,025,000
0 540,000
0 432,000
0 600,000
0 680,000
0 300,000
0 1,080,000
0 180,000

You might also like