You are on page 1of 3

한식 món Hàn Quốc 생선조림 cá kho

양식 món ăn Âu 계란찜 trứng hấp

중식 Món ăn Trung Quốc 볶음밥 cơm chiên, cơm rang

간식 món ăn nhẹ, bữa phụ 썰다 thái, cắt

분식 cơm phần, ăn theo suất 다지다 Băm, giã

탕 canh hầm (là món ăn chung 버무리다 trộn


nên có nhiều thành phần hơn cả 찌개
담그다 Muối, ướp, ngâm
và 국)
절이다 ướp muối
찌개 món canh (nấu với các
thứ như tương, tương ớt, rau, thịt). 굽다 nướng

볶음 món rang, xào 볶다 rang, xào

조림 món rim, kho 찌다 hấp

찜 món hấp,hầm 끓이다 đun, nấu

설렁탕 canh sườn và lòng bò 삶다 luộc

김치찌개 canh kim chi 조리다 kho, rim

장조림 thịt bò rim tương 두르다 cuốn

갈비찜 sườn hấp 부치다 rán, chiên

멸치볶음 cá cơm xào 튀기다 chiên ngập dầu

갈비탕 canh sườn bò 불리다 nhúng, ngâm

된장찌개 Canh tương 맛이 나다 Có vị ngon

두부조림 đậu phụ rim 맛을 보다 nếm thử

아귀찜 cá chày hấp 입맛에 맞다 hợp khẩu vị, vừa


miệng
오징어볶음 mực xào
간을 하다 thêm gia vị
삼계탕 gà tần sâm
간을 보다 nếm độ mặn nhạt
순두부찌개 canh đậu phụ non
간이 맞다 vừa miệng 마늘 củ tỏi

간장에 찍다 chấm nước tương 식품 thực phẩm, đồ ăn

덜 Ít hơn , kém 콩 đậu, đỗ

섞다 trộn 깨소금 muối vừng

찰떡궁합 Hợp, hoà hợp 매력적 có sức hấp dẫn

견과 quả hạch 싸먹다 gói vào ăn

도전하다 thử thách, thách 특유 đặc biệt, riêng biệt


thức
껍질 vỏ
섭취하다 hấp thu, đưa vào,
멥쌀 gạo tẻ
uống vào
양파 hành tây
참기름 Dầu mè
파 hành lá
고추장 양념 gia vị tương ớt
꼬치 xiên, xiên nướng
독특하다 Đặc biệt, khác lạ
무 củ cải
성분 thành phần, yếu tố
어묵 Chả cá
채썰다 thái lát mỏng và dài
피망 ớt ngọt, ớt chuông
고춧가루 bột ớt
끼우다 bỏ vào, cho vào
든든하다 rắn chắc, khỏe
물엿 Mạch nha
소스 Nước sốt ( sauce )
어버이날 ngày của bố mẹ
청주 rượu trắng
해물 đồ biển, hải sản
궁중 trong cung
(tất cả động thực vật có ở biển)
등뼈 xương sống
나물 rau, rau cỏ
순두부 đậu phụ non
발효 sự lên men
카네이션 Hoa cẩm chướng
(carnation) 영양 dinh dưỡng
깎다 Cắt, gọt 향 hương
단백질 chất đạm

배다 ngâm

오븐 Lò nướng (lò vi sóng) /


Oven

현대화 hiện đại hóa

달구다 làm nóng, nung

배추 Cải thảo

재다 đo, cân đo

효심 lòng hiếu thảo

담백하다 đạm bạc, thanh đạm

버섯 nấm

주무르다 xoa bóp, sờ nắn

후춧가루 bột tiêu

당근 cà rốt

변신 biến tướng, biển đổi

주재료 nguyên liệu chính

당면 miến

비비다 trộn

지방 chất béo

대파 hành paro

빼놓다 bỏ ra, bóc ra,loại trừ,


xóa đi

질기다 Dai, dai dẳng

You might also like