Professional Documents
Culture Documents
Bài 8
Bài 8
Từ vựng Nghĩa
밥 cơm
국 canh
김치 kim chi
떡 bánh tteok
라면 mì gói
국수 mì, bún
Từ vựng về Mùi vị
Từ vựng Nghĩa
맛있다 ngon
달다 ngọt
쓰다 đắng
짜다 mặn
시다 chua
맵다 cay
싱겁다 nhạt
Từ vựng Nghĩa
젓가락 đũa
메뉴 thực đơn
컵 cốc, ly
테이블 bàn ăn
손님 khách
인분 suất ăn
Từ mới
Từ vựng Nghĩa
가지 cà tím
고추 ớt
그래서 vì vậy
chờ đợi
기다리다
남편 chồng
녹차 trà xanh
레몬 chanh
물 nước
병 chai, bình
반찬 món ăn phụ
보통 bình thường
빵 bánh mì
소금 muối
앉다 ngồi
어서 xin mời
여기 ở đây
여러 nhiều, vài
음식 thức ăn
좀 một chút
주다 cho
주말 cuối tuần
특히 đặc biệt