Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Thị Thu Nga - 21026501 - DHTP17A - xây Dựng Thực Đơn
Nguyễn Thị Thu Nga - 21026501 - DHTP17A - xây Dựng Thực Đơn
(Input Column)
Bữa sáng
Bún mọc
01018
07050
07062
07066
07066
06002
12013
13005
13015
04036
04043
04093
04082
Bữa trưa
Cơm chén đầy
01003
Cá trê chiên
08030
06002
Bầu xào trứng
04001
09004
06002
13005
Canh cải cúc thịt heo
07015
04013
04039
06002
13901
12014
Dưa hấu
05011
Bữa tối
Cơm chén đầy
01003
Thịt gà xào sả ớt
07011
06002
12013
13005
Canh hẹ
04042
03023
06002
13005
13015
Chuối già
05007
[ Food Name ] [Weight] 02.Energy 04.Protein
(g) (kcal) (g)
Tô vừa 1
Bún (Rice noodles) 190 209 3.2
Sườn heo bỏ xương (Pork ribs without bone) 60 112 10.7
Chả quế heo (Pork cinnamon mince, grilled) 12 50 1.9
Giò lụa (Pork luncheon) 18 24 3.9
Mọc viên (18.8g)
Giò lụa (Pork luncheon) 18,8 #VALUE! #VALUE!
Nước súp
Dầu thực vật (Cooking vegetable oil) 5 45 0.0
Đường cát (Sugar crude, brown) 3,8 #VALUE! #VALUE!
Muối (Salt) 1,3 #VALUE! #VALUE!
Nước mắm loại I (Fish sauce, liquid, category I) 2 1 0.1
Rau
Giá đậu xanh (Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean) 50 22 2.8
Hoa chuối (Banana, buds & flowers) 15 3 0.2
Rau thơm (Mint leaves) 8 1 0.2
Rau muống khô (Swamp cabbage, water spinach, water convol) 30 7 1.0
0 0
25.2 150
0 0
0 0
#VALUE! #VALUE!
0 0
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
98.52 0.28
11.5 82
0.45 78.6
0.48 17.36
11.1 99.3
5.85 281.97
51.75 360
0 0
5.2 169
47.75 64.5
0 0
#VALUE! #VALUE!
6 40.5
36.3 240.9
0.16 4.42
0 0
75.525 3.77625
0.01 0.02
6.5 243.1
3.9 187.98
45 210
0 0
0 0
#VALUE! #VALUE!
1.8 70.2
0 0
0 0
#VALUE! #VALUE!
49.26 0.14
18.753 324.723
#VALUE! #VALUE!