You are on page 1of 16

List Món

Tên Món Gram Đạm Bột Mỡ Calo


Americano 100 0.0 0.0 0.0 5
Bánh bao nhân thịt 1 16.1 48.1 7.9 328
Bánh Chưng 100 5.0 27.0 3.0 165
Bánh cuốn (không) 100 3.0 16.8 5.3 129
Bánh mì gối đen 100 8.1 51.2 4.1 275
Bánh mì gối trắng 100 7.6 50.6 3.3 266
Bánh Phở Tươi 100 3.2 31.7 0.4 143
Bò (Loin Strip) 100 21.0 0.0 7.0 223
Bò (Thịt Tái) 100 28.0 0.0 7.0 100
Bò (Ức) 100 21.0 0.0 7.0 155
Bò Băm (80:20) 100 17.0 0.0 20.0 254
Bò Băm (85:15) 100 19.0 0.0 15.0 215
Bò Băm (90:10) 100 20.0 0.0 10.0 176
Bò Băm (93:07) 100 21.0 0.0 7.0 152
Bò Băm (95:05) 100 21.0 0.0 5.0 136
Bò Bít Tết (NY Strip) 100 21.0 0.0 9.0 192
Bò Bít Tết (Rib Eye) 100 24.0 0.0 22.0 291
Bò Bít Tết (T-Bone) 100 19.0 0.0 15.0 220
Bò Sống (Nạc) 100 21.0 0.0 6.0 142
Bò Viên 100 2.0 4.0 1.0 22
Bông Cải Xanh 100 4.0 2.0 0.0 29
Bột Cacao 100 20.0 20.0 10.0 240
Bột Hạnh Nhân 100 22.0 7.0 54.0 648
Bột Mì 125 13.0 95.0 1.2 455
Bún 100 1.7 25.7 0.0 110
Bún chả 1 15.0 68.0 17.0 485
Cà Chua 100 1.0 4.0 0.0 18
Cá Hồi 100 20.0 0.0 13.0 208
Cà rốt 100 0.0 9.0 0.0 38
Cá Viên 100 19.0 4.0 14.0 221
Cafe Sữa Đá 100 2.6 8.0 1.9 61
Cải Bắp 100 1.0 4.0 0.0 25
Cải Chíp 100 2.0 1.0 0.0 13
Cải Xoăn 100 5.0 5.0 1.0 59
Cánh Gà Có Da 100 18.0 0.0 13.0 188
Chả quế lợn 100 16.2 0.0 39.0 416
Cơm gạo lứt 100 2.6 23.1 0.9 111
Cơm trắng 100 3.0 29.0 0.0 130
Củ Cải 100 1.0 0.0 4.0 18
Dấm 100 0.0 0.0 0.0 18
Dầu Hào 100 0.0 13.0 0.0 63
Dầu Ô-Liu 100 0.0 0.0 100.0 884
Dâu tây 100 1.0 9.0 0.0 36
Dưa Chuột 100 1.0 4.0 0.0 15
Dưa Lưới 100 1.0 7.0 0.0 34
Đùi Gà Có Da 100 18.0 0.0 9.0 152
Đùi Gà Không Da 100 20.0 0.0 4.0 116
Đường 100 0.0 100.0 0.0 387
Gạo nếp 100 8.4 74.9 1.6 346
Gạo tẻ 100 8.1 75.0 1.3 344
Gíá đỗ 100 5,5 5,3 0.0 43
Giò lụa 100 21.5 0.0 5.5 136
Gừng Băm 100 0.0 80.0 0.0 300
Hạnh nhân 1 0.2 0.2 0.5 6
Hành phi 100 0.0 60.0 40.0 600
Hạt Điều 100 18.0 30.0 44.0 553
Khoai lang (chín) 100 1.4 17.7 0.1 76
Khoai lang (sống) 100 2.0 20.0 0.0 86
Khoai tây (chín) 100 1.7 20.0 0.1 86
Khoai tây (sống) 100 2.0 18.4 0.1 77
Măng tây 100 2.2 3.9 0.1 20
Nấm Trắng 100 2.0 2.0 0.0 22
Nem chua rán 1 2.0 4.0 12.0 132
Nước Hầm Xương 100 4.0 0.0 0.0 16
Nước Xương 100 2.0 0.0 0.0 8
omega 3 1 0.0 0.0 1.0 10
Ớt chuông 100 1.0 5.0 0.0 28
Parmesan Cheese 100 38.0 4.0 29.0 431
Phở bò 1 17.9 59.3 11.7 431
Phở gà 1 21.3 59.3 17.9 483
Phô Mai Gouda 100 21.0 0.0 29.0 357
Phô Mai Manchego 100 25.0 4.0 36.0 429
Pork Loin Chops (Pork Loin Chops) 100 21.0 0.0 7.0 152
Quả bí 100 1.0 2.0 0.0 17
Quả bơ 100 10.6 6.1 1.4 160
Rau Muống 100 2.6 3.0 0.2 18
Rau Dền 100 2.0 1.0 0.0 24
Sách 100 13.0 0.0 4.0 89
Sữa chua Vinamilk có đường 100 3.5 15.4 3.0 103
Sữa chua Vinamilk không đường 100 3.7 4.5 3.0 60
Sữa gầy (skim milk) tách béo 100 3.5 5.1 0.1 35
Sữa nguyên kem (full fat / whole fat) 100 3.2 5.0 3.4 64
Sữa tươi (Dalat Milk) không đường 100 3.2 4.4 3.8 65
Sữa tươi có đường 100 2.9 8.0 3.2 72
Sườn Bò Non 100 22.0 0.0 42.0 471
Thăn Bò 100 24.0 0.0 25.0 324
Thăn Heo 100 20.0 0.0 11.0 186
Thịt Cua 100 19.0 0.0 2.0 97
Thịt Heo (Mông) 100 18.0 0.0 13.0 188
Thịt lợn nướng 100 20.4 6.1 7.2 172
Tỏi 100 6.0 33.0 0.0 149
Tôm 100 20.0 0.0 1.0 85
Tôm Viên 100 14.0 12.0 12.0 221
Trứng 100 13.0 1.0 10.0 143
Trứng Lòng Trắng 100 11.0 0.0 0.0 52
Ức Gà 100 21.0 0.0 3.0 119
Việt Quất 100 1.0 12.0 0.0 57
whey 1 25.0 2.0 0.5 110
Xôi trắng 100 2.0 21.0 0.2 97
Mayonnaise (Kewpie) 100 0.0 0.0 73.0 733
Yến mạch 100 12.0 71.0 8.0 396
< Ông, bà nào chăm có thể update thông tin món ăn trong bảng này
khi nhập thông số bên này, sẽ tự link đến " Bảng đồ mình ăn"

< ước lượng

< 1 ly khoảng 200 - 240g


< ước lượng

< 1 viên

< ước lượng


< ước lượng
< 1 ly khoảng 200 - 240g

< 1 muỗng
Đạm Bột Mỡ
Lượng nạp hôm nay > 206 159 69
Macro Calo 824 637 625
% Marco 40 30 30
TDEE > 210 158 70
Ô Vàng: Nhập vào số gram BMR
Chú thích cho
bảng bên dưới Ô Xanh: Nhập tên món ăn
Ô Trắng: Không nhập gì hết
Tên Món Gram Đạm Bột Mỡ
ức gà 400 84 0 12
Ae nhớ ghi tên cơm trắng 300 9 87 0
Y HỆT bảng rau muống 300 8 9 1
thông tin đồ ăn
thì mới hiện ra Hạnh nhân 60 12 12 30
số yến mạch 55 7 39 4
whey 2 50 4 1
trứng 200 26 2 20
quả bơ 100 11 6 1
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Calo
2164
<- Không điền vào đây

100 <- Tự lựa chọn % các chất theo gợi ý


2100 <- Tự điền theo APP TDEE của mình
1920 <- Không bao giờ được ăn dưới mức này.

Calo
476
390
1
54
2
360 3
30%
218
40%
220
286
160
0
0
31%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng này tham khảo thôi nhé
này tham khảo thôi nhé

You might also like