You are on page 1of 12

Nhà hàng Hoàng Lan

BẢNG THEO DÕI NGUYÊN LIỆU NHẬP


Từ ngày 1/1/2020 đến ngày 5/1/2020

Ngày nhập Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1/1/2020 A01 Đùi gà Cái 50 12,000 600,000
1/5/2020 A01 Đùi gà Cái 50 12,000 600,000
1/1/2020 A02 Cánh gà Cái 50 10,000 500,000
1/5/2020 A02 Cánh gà Cái 50 10,000 500,000
1/1/2020 A03 Ức gà Cái 30 8,000 240,000
1/5/2020 A03 Ức gà Cái 50 8,000 400,000
1/1/2020 A04 Củ khoai tây kg 20 3,000 60,000
1/5/2020 A04 Củ khoai tây kg 50 3,000 150,000
1/1/2020 B01 Bột mì kg 50 2,000 100,000
1/3/2020 B02 Mật ong Hủ 10 10,000 100,000
1/3/2020 N01 Nước suối Chai 100 6,000 600,000
1/5/2020 N01 Nước suối Chai 100 6,000 600,000
1/3/2020 N02 Nước ngọt Chai 100 24,000 2,400,000
1/5/2020 N02 Nước ngọt Chai 100 24,000 2,400,000

BẢNG DANH SÁCH NGUYÊN VẬT LIỆU


Mã NVL Tên NVL Đơn vị tính Đơn giá
A01 Đùi gà Cái 12,000
A02 Cánh gà Cái 10,000
A03 Ức gà Cái 8,000
A04 Củ khoai tây kg 3,000
B01 Bột mì kg 2,000
B02 Mật ong Hủ 10,000
N01 Nước suối Chai 6,000
N02 Nước ngọt Chai 24,000
Nhóm NVL
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Tươi sống
Khô
Khô
Nước GK
Nước GK
Nước GK
Nước GK
Ngày nhập Sum of Thành tiền
1/1/2020 1,500,000
1/3/2020 3,100,000
1/5/2020 4,650,000
Total Result 9,250,000
Sum of Thành tiền Ngày nhập
Tên NVL 1/1/2020 1/3/2020 1/5/2020 Total Result
Bột mì 100,000 100,000
Cánh gà 500,000 500,000 1,000,000
Củ khoai tây 60,000 150,000 210,000
Đùi gà 600,000 600,000 1,200,000
Mật ong 100,000 100,000
Nước ngọt ### ### 4,800,000
Nước suối 600,000 600,000 1,200,000
Ức gà 240,000 400,000 640,000
Total Result 1,500,000 ### ### 9,250,000
Nhóm NVL - all -

Sum of Số lượng Ngày nhập


Tên NVL 1/1/2020 1/3/2020 1/5/2020 Total Result
Bột mì 50 50
Cánh gà 50 50 100
Củ khoai tây 20 50 70
Đùi gà 50 50 100
Mật ong 10 10
Nước ngọt 100 100 200
Nước suối 100 100 200
Ức gà 30 50 80
Total Result 200 210 400 810

9
Nhóm NVL - multiple -

Sum of Số lượng Ngày nhập


Tên NVL 1/1/2020 1/3/2020 1/5/2020 Total Result
Cánh gà 50 50 100
Củ khoai tây 20 50 70
Đùi gà 50 50 100
Nước ngọt 100 100 200
Nước suối 100 100 200
Ức gà 30 50 80
Total Result 150 200 400 750

120

100

80

60 Ngày nhập 1/1/2020


1/3/2020

40

20

0
Cánh gà Củ khoai tây Đùi gà Nước ngọt Nước suối
ập 1/1/2020
0
Nhóm NVL - all -

Sum of Số lượng Ngày nhập


Tên NVL 1/1/2020 1/5/2020 Total Result
Cánh gà 50 50 100
Total Result 50 50 100

60

50

40
9
30 Ngày nhập 1/1/2020
1/5/2020

20

10

0
Cánh gà Total Result
ập 1/1/2020
0
QUẢN LÝ MÁY ẢNH NHẬP KHO NĂM 2020

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG CHỦNG LOẠI THÁNG SỐ LƯỢNG


1 C14T Canon L1 11 7
2 C24T Canon L2 12 7
3 C35K Canon L3 12 9
4 C11T Canon L1 12 4
5 F22T Fuji L2 12 3
6 N13K Nikon L1 10 2
7 N13K Nikon L1 10 10
8 N13T Nikon L1 11 9
9 S21T Sony L2 10 3
10 S43K Sony L3 11 6

SẢN PHẨM
ĐƠN GIÁ (ĐVT: triệu đồng)
MÃ HÀNG TÊN HÀNG TỐT KHÁC
N Nikon 15 14.5
C Canon 12.5 12.3
S Sony 21 20.5
F Fuji 18.5 18

PHỤ THU CHỦNG LOẠI


Ký tự thứ 3 Mã hàng L1 L2 L3
1 1.5 1 0.5
2 1.4 0.9 0.4
3 1.3 0.8 0.3
4 1.2 0.7 0.2
5 1.1 0.6 0.1

MÃ HÀNG THÁNG
"T" 11,10

MÃ HÀNG TÊN HÀNG THÁNG THÀNH TIỀN XẾP HẠNG


ĐƠN GIÁ PHỤ THU THÀNH TIỀN XẾP HẠNG
12.5 1.2 88.7 đ 5
12.5 0.7 88.2 đ 6
12.3 0.1 110.8 đ 4
12.5 1.5 51.5 đ 9
18.5 0.9 56.4 đ 8
14.5 1.3 30.3 đ 10
14.5 1.3 146.3 đ 1
15 1.3 136.3 đ 2
21 1 64.0 đ 7
20.5 0.3 123.3 đ 3

THỐNG KÊ
TÊN HÀNG SỐ LẦN NHẬP KHO
Nikon 3
Canon 4
Sony 2
Fuji 1
TÊN HÀNG CHỦNG LOẠI Sum of THÀNH TIỀN
Canon ###
L1 ###
L2 ###
L3 ###
Fuji ###
L2 ###
Nikon ###
L1 ###
Sony ###
L2 ###
L3 ###
Total Result ###

You might also like