You are on page 1of 3

BÀI TIH CNTT CƠ BẢN Bảng tỷ giá

Tỷ giá 1 22500
BẢNG DANH MỤC SẢN PHẨM Tỷ giá 2 23000

STT Mã hàng 1 Tên hàng Ngày nhập 2 Số lượng 3. Đơn giá 4. Thành tiền 5. Thành tiền VND 6. Ghi chú
1 CF-U-041 Cà phê 5/9/2020 041 thùng
2 CF-E-052 Cà phê 1/14/2020 052 thùng
3 DG-E-261 Đường 6/8/2020 261 thùng
4 DG-U-111 Đường 3/28/2020 111 thùng
5 NC-E-131 Ngũ Cốc 6/1/2020 131 thùng
6 SU-U-252 Sữa 5/31/2020 252 thùng
7 CF-U-373 Cà phê 1/14/2020 373 thùng
8 SU-E-121 Sữa 2/11/2020 121 thùng
9 DG-E-050 Đường 6/6/2020 050 thùng
BẢNG TRA
Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
CF Cà phê 100 95
DG Đường 55 50
NC Ngũ Cốc 60 67
SU Sữa 68 65
BẢNG TRA
Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
CF Cà phê 100 95
DG Đường 55 50
NC Ngũ Cốc 60 67
SU Sữa 68 65

You might also like