You are on page 1of 2

BẢNG ĐƠN GIÁ

Mã SP Tên hàng Đg_1 Đg_2 Miễn thuế


H Hột điều 25,000 23,000
G Gạo 6,000 5,000 X
C Cà phê 50,000 40,000
D Đường 20,000 18,000 X

KẾT TOÁN HÀNG NHẬP KHO


Stt Mã hàng Tên hàng Loại hàng Số lượng
1 H11 Hột điều 1 90
2 G32 Gạo 2 70
3 C41 Cà phê 1 80
4 D22 Đường 2 60
5 G12 Gạo 2 40
6 H31 Hột điều 1 30
7 C42 Cà phê 2 50

Tên hàng Tổng thành tiền trước thuế Tổng thành tiền sau thuế
Hột điều 2,518,500 2,760,000
Gạo 550,000 550,000
Cà phê 5,096,000 5,200,000
Đường 1,080,000 1,080,000
BẢNG TỶ LỆ THUẾ
Mã Tỷ lệ thuế
1 10%
2 8%
3 5%
4 2%

O
Thành tiền Thuế Còn lại
2,070,000 207,000 1,863,000
350,000 0 350,000
3,200,000 64,000 3,136,000
1,080,000 0 1,080,000
200,000 0 200,000
690,000 34,500 655,500
2,000,000 40,000 1,960,000

You might also like