You are on page 1of 4

RESTAURANT PROFIT AND LOSS

BANCONG CAFE & RESTAURANT

TIME PERIOD COVERED Jan-24

Doanh Thu
Hạng Mục %
Food (đồ ăn) VND 869,907,829 44%
Beverage (Đồ uống không cồn)) VND 698,217,143 35%
Alcoholic (Rượu + Bia) VND 172,197,104 9%
Soft drinks, minerals (Nước ngọt, khoáng) VND 40,015,308 2%
Cakes (bánh ngọt các loại) VND 149,370,466 8%
Merchandise (thiệp, túi, vvv) VND 27,235,000 1%
Other Income VND 19,263,000 1%
Bank VND 6,177 0%
DOANH THU TỔNG VND 1,976,212,027 100%

COST OF GOODS SOLD


Food VND 308,216,908 16%
Beverage (Non-Alcoholic) VND 166,868,288 9%
Alcoholic (Wine + Beer) VND 78,952,721 4%
Spirits VND 8,961,125 0%
Cakes VND 66,408,500 3%
Merchandise VND 23,681,250 1%
Others VND 46,884,000 2%
TOTAL CoGS VND 699,972,792 36%

LƯƠNG + COST VND 1,081,481,792


NET INCOME BFT NET INCOME
VND 30,270,799.00

LƯƠNG
LƯƠNG
Lương (Quản lý và trưởng ca) VND 58,939,000 3%
Lương (BAR) VND 41,323,000 2%
Lương (BẾP) VND 100,304,000 5%
Lương (Phục vụ, tạp vụ, bảo vệ) VND 134,347,000 7%
Thưởng nhân viên VND 20,522,000 1%
Tiền ăn theo ca trực VND 26,074,000 1%
TỔNG QUỸ LƯƠNG VND 381,509,000 20%

CÁC CHI PHÍ KHÁC


Chi phí SXC VND 91,006,828 5%
Công cụ, dụng cụ VND 31,983,100 2%
Marketing VND 38,972,667 2%
Sửa chữa và bảo trì VND 3,072,000 0%
Gửi xe VND 22,040,000 1%
Điện VND 27,225,741 1%
Gas, Nước VND 17,950,900 1%
Quản lý VND 29,065,200 1%
Thuế VND 8,000,000 0%
THUÊ NHÀ (Quý 1: 485.694.000) VND 161,898,000 8%
TSCĐ VND 3,220,000 0%
ĐẦU TƯ VND 430,025,000 22%
TỔNG VND 864,459,436 44%

TOTAL EXPENSES VND 1,945,941,228 100%


Grand Total
TỔNG DOANH THU 1,976,212,027 0
Food 869,907,829
Beverage (Non-Alcoholic) 698,217,143 Số dư trên tk cuối 31/1
Alcoholic (Wine + Beer) 172,197,104 VCBank
Soft drinks, minerals 40,015,308 VPbank
Cakes 149,370,466
Merchandise 27,235,000 Tiết kiệm VPbank
Other Income 19,263,000 6-Jan
Bank 6,177

Tổng Nguyên Liệu 714,225,100


NL Food 316,821,400 Dư cuối kì T01/2024
NL Beverage 161,995,600 CP T01
NL Alcoholic 93,153,600 Dư cuối T01/2024
NL Soft drink/Minerals 9,215,000
NL Cake 65,418,500
NL Merchandise 20,737,000
NL Others 46,884,000

Tổng Lương 381,509,000


Lương (BAR) 41,323,000
Lương (KIT) 100,304,000
Lương (P.VỤ T.VỤ) 134,347,000
Lương (QLý+TCa) 58,939,000
Lương (Thưởng NV) 20,522,000
Tiền ăn theo ca trực 26,074,000

CHI PHÍ SXC 91,006,828


CÔNG CỤ, DỤNG CỤ 31,983,100
Marketing 38,972,667
Sửa chữa và bảo trì 3,072,000
Gửi xe 22,040,000
ĐIỆN 27,225,741
GAS, NƯỚC 17,950,900
QUẢN LÝ 29,065,200
THUẾ 8,000,000
THUÊ NHÀ 485,694,000
Tài sản cố định 3,220,000
ĐẦU TƯ 430,025,000
TỔNG CHI 2,283,989,536 0

THU - CHI -307,777,509 0


20,006,530
829,594,257

310164461 347

594,050,258
200,000,000
86,272,749

86,272,749

You might also like