You are on page 1of 8

Đỗ Hương Linh TIN206.

12 2214310056

Câu 1
PV NPER RATE TYPE PMT
-300 36 1% 0 9.964
Vậy mỗi tháng bạn phải nhận được số tiền là 9 triệu 964 nghìn đồng

Thi Microsoft Excel Trang 1


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 2
TT MÃ HĐ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ KHUYẾN MẠI THÀNH TIỀN
1 GG Gạo 26 1,700 4 51,000
2 ĐĐ Đường 68 2,000 6 148,000
3 SS Sữa 18 4,500 1 85,500
4 GG Gạo 43 1,700 6 83,300
5 ĐĐ Đường 10 2,000 0 20,000
6 SS Sữa 100 4,500 6 477,000

TT MÃ HĐ TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ


1 GG Gạo 1,700
2 ĐĐ Đường 2,000
3 SS Sữa 4,500

BẢNG THỐNG KÊ
TT MÃ HĐ TÊN HÀNG TỔNG THÀNH TIỀN TỶ LỆ ( %)
1 GG Gạo 134,300 15.53%
2 ĐĐ Đường 168,000 23.00%
3 SS Sữa 562,500 100.00%

Thi Microsoft Excel Trang 2


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 1
MÃ DỰ ÁN RATE PV TYPE NPER PMT RATE KẾT LUẬN
A 6.25% -17 0 5 5 14.40% TỐT NHẤT
B 6.50% -50 0 10 4.5 -1.87%
C 7.00% -45 0 10 5.5 3.83%
E 7.25% -120 0 10 10.5 -2.36%

Phương án A là phương án tốt nhất vì có lãi suất cao hơn lãi suất dự đoán, còn lại thì đều bé hơn

Thi Microsoft Excel Trang 1


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 2
Thưởng: 1500000 /năm
ĐỊNH MỨC
Số lượng <60 60 - 200 >200
Định mức Kỷ luật Qua Khen

Mã hàng Tên Giá mua Giá bán


MN03 A VND 1,000 2,050 VND
MB03 B VND 500 1,800 VND
MT03 C VND 2,000 2,570 VND

THẺ MÃ GIÁ
MÃ SỐ ĐỊNH TỶ TIỀN CHÊNH
STT CĂN MUA NGÀY TÊN TIỀN NIÊM
HÀNG LƯỢNG MỨC LỆ 10% LỆCH
CƯỚC BÁN YẾT
1 123 MN03 Mua 01/06/2020 A 100.03 Qua 100,030 VND 9.20% 0 2,800 VND 1,800 VND
2 456 MB03 Mua 01/02/2020 B 200.82 Khen 100,410 VND 9.23% 0 2,900 VND 2,400 VND
3 123 MN03 Mua 03/07/2020 A 300.23 Khen 300,230 VND 27.60% 0 3,000 VND 2,000 VND
4 123 MN03 Bán 05/15/2020 A 50.00 Kỷ luật 102,500 VND 9.42% 0 3,200 VND 1,150 VND
5 789 MT03 Mua 07/10/2020 C 140.00 Qua 280,000 VND 25.74% 0 4,200 VND 2,200 VND
6 456 MB03 Mua 09/27/2020 B 60.00 Kỷ luật 30,000 VND 2.76% 0 3,000 VND 2,500 VND
7 456 MB03 Bán 11/26/2020 B 40.00 Kỷ luật 72,000 VND 6.62% 0 3,600 VND 1,800 VND
8 123 MN03 Bán 12/07/2020 A 50.00 Kỷ luật 102,500 VND 9.42% 0 3,300 VND 1,250 VND
Tổng cộng 1,087,670 VND

THỐNG KÊ TIỀN MUA BÁN


Tổng tiền mua hàng Tổng tiền bán hàng Tiền tồn
810,670 VND 277,000 VND 533,670 VND

BẢNG 1 BẢNG 2
Tên A B C Mã hàng Số lượng Tiền Tỷ lệ
Mã mua bán
Mua 400.26 260.82 140 MN03 4 605260 55.65%
Bán 100 40 0 MB03 3 202410 18.61%
MT03 1 280000 25.74%

BẢNG 3 BẢNG 4
Mã hàng Tên Tiền Tỷ lệ ĐỊNH MỨC Kỷ luật Qua Khen
MÃ HÀNG
MN03 A 605260 55.65% MN03 2 1 1
MB03 B 202410 18.61% MB03 2 0 1
MT03 C 280000 25.74% MT03 0 1 0

BẢNG 5 BẢNG 6
Mã mua bán Mã mua bán
Ngày Mua Bán Tháng Mua Bán
2 1 0 1 2 0
6 1 0 3 1 0
7 1 1 5 0 1
15 0 1 7 1 0
10 1 0 9 1 0
27 1 0 11 0 1
26 0 1 12 0 1

BẢNG 7
Mã mua bán Mua Bán
Quý
1 3 0
2 0 1
3 2 0
4 0 2

DANH SÁCH HÀNG MUA


MÃ SỐ TỶ
STT NGÀY TIỀN
HÀNG LƯỢNG LỆ
1 MN03 01/06/2020 100.03 100,030 VND 9.20%
2 MB03 01/02/2020 200.82 100,410 VND 9.23%
3 MN03 03/07/2020 300.23 300,230 VND 27.60%
4 MT03 07/10/2020 140.00 280,000 VND 25.74%
5 MB03 09/27/2020 60.00 30,000 VND 2.76%

DANH SÁCH HÀNG BÁN


MÃ SỐ TỶ
STT NGÀY TIỀN
HÀNG LƯỢNG LỆ
1 MN03 05/15/2020 50.00 102,500 VND 9.42%
2 MB03 11/26/2020 40.00 72,000 VND 6.62%
3 MN03 12/07/2020 50.00 102,500 VND 9.42%

Thi Microsoft Excel Trang 2


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 1
PV 2007 2008 2009 2010 2011 2012 RATE IRR
-700 105 125 150 175 225 230 10% 10.02%
Do IRR> RATE (10,02%>10%) nên kết luận là nên đầu tư vào dự án

Thi Microsoft Excel Trang 1


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 2
BẢNG KÊ TIỀN VIỆN PHÍ
TT MÃ BN DIỆN BỆNH NHÂN SỐ NGÀY TIỀN TIỀN PHẠT
1 BH09H Bảo hiểm 180 20,260,000 4,000,000
2 KB02M Không bảo hiểm 143 60,780,000 1,000,000
3 BH06H Bảo hiểm 125 20,260,000 2,000,000
4 KB11L Không bảo hiểm 96 60,780,000 5,200,000
5 BH05L Bảo hiểm 87 20,260,000 2,000,000
6 KB07L Không bảo hiểm 86 60,780,000 2,000,000
7 KB12H Không bảo hiểm 85 60,780,000 5,200,000

Bảo hiểm
MÃ BH KB
LOẠI Bảo hiểm Không bảo hiểm
TIỀN ĐỊNH MỨC 2000000 6000000
Hệ số bảo hiểm 10.13

BẢNG THỐNG KÊ
Tiền Tiền phạt
Bảo hiểm 60780000 8000000
Không bảo hiểm 243120000 13400000

TT MÃ BN DIỆN BỆNH NHÂN SỐ NGÀY TIỀN TIỀN PHẠT


1 BH09H Bảo hiểm 180 20260000 4000000
2 KB02M Không bảo hiểm 143 60780000 1000000
3 BH06H Bảo hiểm 125 20260000 2000000

Cao nhất 5200000


Thấp nhất 1000000
Trung bình 3057142.86

Mã bảo hiểm Chức vụ Số lượng bệnh nhân Tổng tiền phạt


BH Bảo hiểm 3 8000000
KB Không bảo hiểm 4 13400000

MÃ BN DIỆN BỆNH NHÂN SỐ NGÀY TIỀN TIỀN PHẠT


KB07L Không bảo hiểm 86 60780000 2000000

Thi Microsoft Excel Trang 2


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Câu 1:
PV Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 RATE NPV
-1500 200 300 400 500 600 700 10% 308.61

Thi Microsoft Excel Trang 1


Đỗ Hương Linh TIN206.12 2214310056

Kết luận: Nên đầu tư vào dự án vì NPV>0

Câu 2:
BẢNG ĐƠN GIÁ & PHỤ CẤP
Mã và đơn giá Loại phụ cấp Hệ số 20 19 18 17
Tăng
Mã ngành Đơn giá 1 2 300 200 100 50
thêm
GV 100,000 0.03 0.23
VT 110,000 0.26 0.68
ND 120,000 0.16 0.20
HD 90,000 0.26 0.18

Xếp thứ
TT Mã Mã ngành Tăng thêm Ngày đến Ngày đi Tháng Số ngày theo Hệ số Số lượng Đơn giá Phụ cấp Thành tiền
ngày
1 20GV1 GV1 300 10/05/2021 19/05/2021 5 9 7 20 100 100,000 0.03 10,003,000
2 19VT1 VT1 200 07/01/2021 18/04/2021 4 101 2 19 200 110,000 0.26 22,028,600
3 18ND2 ND2 100 30/07/2021 28/09/2021 9 60 4 18 300 120,000 0.2 36,024,000
4 17HD1 HD1 50 01/02/2021 01/12/2021 12 303 1 17 120 90,000 0.26 10,823,400
5 20ND1 ND1 300 20/07/2021 28/09/2021 9 70 3 20 400 120,000 0.16 48,019,200
6 19HD2 HD2 200 10/05/2021 19/05/2021 5 9 7 19 50 90,000 0.18 4,516,200
7 18GV2 GV2 100 09/09/2021 23/09/2021 9 14 5 18 57 100,000 0.23 5,723,000
8 17VT2 VT2 50 10/05/2021 20/05/2021 5 10 6 17 30 110,000 0.68 3,374,800

MÃ NGÀNH: GV
TT Ngày đến Ngày đi Số ngày Số lượng Đơn giá Phụ cấp Thành tiền Tỷ lệ
1 10/05/2021 19/05/2021 9 100 100,000 0.03
10,003,000 63.61%
2 09/09/2021 23/09/2021 14 57 100,000 0.235,723,000 36.39%
Tổng cộng 15,726,000 100%

MÃ NGÀNH: VT
TT Ngày đến Ngày đi Số ngày Số lượng Đơn giá Phụ cấp Thành tiền Tỷ lệ
1 07/01/2021 18/04/2021 101 200 110000 0.26 22,028,600 86.72%
2 10/05/2021 20/05/2021 10 30 110000 0.68 3,374,800 13.28%
Tổng cộng 25,403,400 100.00%

MÃ NGÀNH: ND
TT Ngày đến Ngày đi Số ngày Số lượng Đơn giá Phụ cấp Thành tiền
1 30/07/2021 28/09/2021 60 300 120000 0.2 36024000
2 20/07/2021 28/09/2021 70 400 120000 0.16 48019200

MÃ NGÀNH: HD
TT Ngày đến Ngày đi Số ngày Số lượng Đơn giá Phụ cấp Thành tiền
1 01/02/2021 01/12/2021 303 120 90000 0.26 10823400
2 10/05/2021 19/05/2021 9 50 90000 0.18 4516200

THÁNG Thành tiền '


4 22,028,600
5 17,894,000
9 89,766,200
12 10,823,400

TIỀN THU THEO THÁNG


10823400
22028600

4
17894000
5
9
12

89766200

Số ngày SỐ NGÀY THÀNH TIỀN Thành tiền


350 60000000
303
300 48019200
50000000

250
36024000 40000000
200 Thành tiền
30000000 Số ngày
150 22028600
101 20000000
100 70
10003000 60 10823400
50 4516200 5723000 10000000
14 3374800
10
9 9
0 0
GV1 VT1 ND2 HD1 ND1 HD2 GV2 VT2

Thi Microsoft Excel Trang 2

You might also like