Professional Documents
Culture Documents
Tuyến vận
STT Mã số Phương tiện Số lượng (Tấn)
chuyển
1 01CMA Xe tải Cà Mau 20
2 01CMA Xe tải Cà Mau 10
3 01CMA Xe tải Cà Mau 5
4 02NTR Tàu hỏa Nha Trang 50
5 02NTR Tàu hỏa Nha Trang 20
6 03HNO Máy bay Hà Nội 5
7 03HNO Máy bay Hà Nội 3
8 03NTR Máy bay Nha Trang 10
Bảng 1
Mã phương tiện 01 02 03
Tên phương tiện Xe tải Tàu hỏa Máy bay
Tỉ lệ phí 0.50% 1% 2%
ÀNG
Giá cước Phí bốc xếp Thành tiền
Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 01 Loại 02
BC Bánh chưng 115,000 89,000
GL Giò lụa 180,000 165,000
GB Giò bò 300,000 285,000
TẾT BÍNH THÂN 2016
Đơn giá Thành tiền Ghi chú
165,000 14,025,000
180,000 18,000,000 Giao hàng tận nơi
300,000 7,500,000
300,000 36,375,000 Giao hàng tận nơi
89,000 7,565,000
89,000 7,338,050
115,000 2,300,000
115,000 2,788,750
Bảng 1
Mã hàng Tên hàng Đơn giá
C01 Bánh chưng loại 1 115,000
C02 Bánh chưng loại 2 89,000
GL1 Giò lụa loại 1 180,000
GL2 Giò lụa loại 2 165,000
GB1 Giò bò loại 1 300,000
G TẾT BÍNH THÂN 2016
Đơn giá Thành tiền Quà tặng
109,250 1,311,000
109,250 1,092,500
171,000 342,000
300,000 600,000 Tặng bao quà Tết
89,000 712,000 Tặng bao quà Tết
165,000 3,201,000 Tặng bao quà Tết
89,000 2,589,900
300,000 4,500,000
Bảng dò 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2
DO Đậu đỏ 40,000 đồng 38,000 đồng
DX Đậu xanh 39,500 đồng 37,000 đồng
DD Đậu đen 38,000 đồng 36,000 đồng
DN Đậu nành 35,000 đồng 32,000 đồng
U BÁN HÀNG NĂM 2016
Chi phí vận
Số lượng Đơn giá Thành tiền
chuyển
15 kg 32,000 14,400 494,400
15 kg 37,000 16,650 571,650
20 kg 36,000 21,600 741,600
25 kg 40,000 30,000 1,030,000
30 kg 38,000 34,200 1,174,200
35 kg 39,500 41,475 1,423,975
45 kg 39,500 71,100 1,848,600
50 kg 39,500 79,000 2,054,000
Bảng dò 2
Mã LK BR TN
Xuất xứ Long Khánh Bà Rịa Tây Ninh
Bảng dò 1
Đơn giá
Mã Nơi đi
Máy bay Tàu hỏa
HN Hà Nội 2,500,000 600,000
HU Huế 1,800,000 450,000
DN Đà Nẵng 1,500,000 300,000
BT Bình Thuận 1,810,000 250,000
Bảng dò 2
Mã LS LC SP
Nơi đến Lạng Sơn Lăng Cô Sa pa
DU LỊCH XUÂN 2016
Số ngày lưu
Ngày về Số khách Đơn giá Thành tiền
trú
15/01/2016 15 ngày 5 2,500,000 12,500,000
10/01/2016 9 ngày 4 1,800,000 6,840,000
09/01/2016 4 ngày 2 600,000 1,200,000
16/01/2016 10 ngày 6 280,000 1,596,000
25/01/2016 8 ngày 3 600,000 1,800,000
26/01/2016 8 ngày 5 450,000 2,137,500
22/01/2016 4 ngày 6 2,500,000 15,000,000
01/02/2016 11 ngày 4 1,500,000 5,700,000
HA
Hội An
Khuyến mãi