You are on page 1of 3

1.

Ngày thi: 9/19/2022 BÀI TIH CNTT CƠ BẢN Bảng tỷ giá


Tỷ giá 1 22500
BẢNG DANH MỤC SẢN PHẨM Tỷ giá 2 23000

STT Mã hàng 2.1 Tên hàng Ngày nhập 2.2 Số lượng 3. Đơn giá 4. Thành tiền 5. Thành tiền VND 6. Ghi chú
1 CF-U-041 Cà phê 5/9/2020 41 thùng 100 4100 92,250,000 VNĐ Bảng thống kê
2 CF-E-052 Cà phê 1/14/2020 52 thùng 95 4940 113,620,000 VNĐ Tên hàng Tổng số lượng
3 DG-E-261 Đường 6/8/2020 261 thùng 50 13050 300,150,000 VNĐ Trọng điểm tháng 6 Cà phê 466 thùng
4 DG-U-111 Đường 3/28/2020 111 thùng 55 6105 137,362,500 VNĐ Đường 422 thùng
5 NC-E-131 Ngũ Cốc 6/1/2020 131 thùng 67 8777 201,871,000 VNĐ Trọng điểm tháng 6 Ngũ Cốc 131 thùng
6 SU-U-252 Sữa 5/31/2020 252 thùng 68 17136 385,560,000 VNĐ Sữa 373 thùng
7 CF-U-373 Cà phê 1/14/2020 373 thùng 100 37300 839,250,000 VNĐ
8 SU-E-121 Sữa 2/11/2020 121 thùng 65 7865 180,895,000 VNĐ
9 DG-E-050 Đường 6/6/2020 50 thùng 50 2500 57,500,000 VNĐ
Tổng số lượng

27% Cà phê
STT Mã hàng 2.1 Tên hàng Ngày nhập 2.2 Số lượng 3. Đơn giá 4. Thành tiền 5. Thành tiền VND 6. Ghi chú 33%
Đường
3 DG-E-261 Đường 6/8/2020 261 thùng 50 13050 300,150,000 VNĐ Trọng điểm tháng 6 Ngũ Cốc
Sữa
5 NC-E-131 Ngũ Cốc 6/1/2020 131 thùng 67 8777 201,871,000 VNĐ Trọng điểm tháng 6 9%

30%
ượng

Cà phê
3%
Đường
Ngũ Cốc
Sữa
BẢNG TRA
Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
CF Cà phê 100 95
DG Đường 55 50
NC Ngũ Cốc 60 67
SU Sữa 68 65

You might also like