You are on page 1of 64

HỘ KINH DOANH NGÔ VĂN VŨ

ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 8333536296

BẢNG THEO DÕI CÔNG NỢ


Khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH HÓA XANH

Còn phải
STT Nội dung Số tiền Số tiền thanh toán Ngày thanh toán Ghi chú
thanh toán

29,054,760 2/25/2021
133,338,910 3/4/2021
1 Tháng 02/2021 408,032,356 64,692,356 3/8/2021 - -

154,897,146 3/11/2021
26,049,184 3/15/2021

121,369,046 3/18/2021
99,510,299 3/22/2021
105,669,566 3/25/2021
75,863,377 3/29/2021
2 Tháng 03/2021 782,090,048 99,995,239 4/1/2021 - -

73,793,930 4/5/2021
101,067,272 4/8/2021
75,753,920 4/12/2021
29,067,399 4/15/2021
32,457,794 4/15/2021
2,103,052 4/19/2021
202,140,988 4/22/2021
164,660,630 4/26/2021
126,475,752 4/29/2021
3 Tháng 04/2021 909,632,398 -
85,226,951 5/4/2021
119,273,959 5/6/2021
88,828,986 5/10/2021
86,610,150 5/13/2021
1,854,136 5/20/2021
46,801,268 5/17/2021
177,382,725 5/20/2021
133,795,938 5/25/2021
179,150,270 5/27/2021
174,217,196 5/31/2021
5 Tháng 05/2021 1,387,825,332 122,138,256 6/3/2021 123,206,841

189,286,579 6/7/2021
241,846,259 6/10/2021
Tổng cộng 3,487,580,134 3,364,373,293 123,206,841 -
Ngày tháng Số tiền Ghi chú
4/15/2021 61,525,193 chưa khớp

4/19/2021 2,103,052 ok
4/22/2021 202,140,988 ok
4/26/2021 164,660,630 ok
4/29/2021 126,475,752 ok
5/4/2021 85,226,951 ok
5/6/2021 119,273,959 ok
5/10/2021 88,828,986 ok
5/13/2021 86,610,150 ok
5/17/2021 46,801,268 ok
5/20/2021 179,236,861 ok
5/25/2021 133,795,938 ok
5/27/2021 179,150,270 ok
5/31/2021 174,217,196 ok
6/3/2021 122,138,256 ok
6/7/2021 189,286,579 ok
6/10/2021 241,846,259 ok
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 0316403975

Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày


STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
1 2/5/2021 0000011 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 434 5,000 2,170,000 2,170,000 3/4/2021 -
2 2/5/2021 0000012 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 518 5,000 2,590,000 2,590,000 3/4/2021 -
3 2/5/2021 0000013 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 572.8860 9,000 5,155,974 5,155,974 2/25/2021 -
4 2/5/2021 0000013 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 2/25/2021 - -
5 2/5/2021 0000014 Cần Đước Gía sống (kg) kg 204.0000 9,000 1,836,000 1,836,000 3/4/2021 -
6 2/5/2021 0000014 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/4/2021 - -
7 2/5/2021 0000015 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 165 9,000 1,485,000 1,485,000 3/4/2021 -
8 2/5/2021 0000016 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 367.9668 9,000 3,311,701 3,311,701 3/4/2021 -
9 2/5/2021 0000016 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 230 5,000 1,150,000 1,150,000 3/4/2021 - -
10 2/5/2021 0000017 Hàm Thuận Nam hủy - 3/4/2021
11 2/5/2021 0000017 Hàm Thuận Nam hủy - 3/4/2021
12 2/5/2021 0000018 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 287.3088 9,000 2,585,779 2,585,779 3/11/2021 -
13 2/6/2021 0000019 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 384 5,000 1,920,000 1,920,000 3/4/2021 -
14 2/6/2021 0000020 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 583 5,000 2,915,000 2,915,000 3/4/2021 -
15 2/6/2021 0000021 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 -
16 2/6/2021 0000022 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 171 9,000 1,539,000 1,539,000 3/4/2021 -
17 2/6/2021 0000023 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 147.1860 9,000 1,324,674 1,324,674 3/4/2021 -
18 2/6/2021 0000023 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 99 5,000 495,000 495,000 3/4/2021 - -
19 2/6/2021 0000024 Cần Đước Gía sống (kg) kg 225.0000 9,000 2,025,000 2,025,000 3/4/2021 -
20 2/6/2021 0000024 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/4/2021 - -
21 2/6/2021 0000025 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 182.0850 9,000 1,638,765 1,638,765 3/4/2021 -
22 2/6/2021 0000026 Rạch Giá hủy xuất lại HD số 90 ngày 21/02/2021 - 2/25/2021
23 2/6/2021 0000026 Rạch Giá - 2/25/2021
24 2/6/2021 0000027 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 380.3904 9,000 3,423,514 3,423,514 3/4/2021 -
Trang 5/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
25 2/6/2021 0000027 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 236 5,000 1,180,000 1,180,000 3/4/2021 - -
26 2/6/2021 0000028 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 296.6733 9,000 2,670,060 2,670,060 3/11/2021 -
27 2/7/2021 0000031 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 393 5,000 1,965,000 1,965,000 3/4/2021 -
28 2/7/2021 0000032 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 630 5,000 3,150,000 3,150,000 3/4/2021 -
29 2/7/2021 0000033 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 -
30 2/7/2021 0000034 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 159 9,000 1,431,000 1,431,000 3/4/2021 -
31 2/7/2021 0000035 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 130.6404 9,000 1,175,764 1,175,764 3/4/2021 -
32 2/7/2021 0000035 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 88 5,000 440,000 440,000 3/4/2021 - -
33 2/7/2021 0000036 Cần Đước Gía sống (kg) kg 243.0000 9,000 2,187,000 2,187,000 3/4/2021 -
34 2/7/2021 0000036 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 292 5,000 1,460,000 1,460,000 3/4/2021 - -
35 2/7/2021 0000037 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 226.2216 9,000 2,035,994 2,035,994 3/4/2021 -
36 2/7/2021 0000038 Rạch Giá hủy xuất lại HD số 91 ngày 21/02/2021 - 3/4/2021
37 2/7/2021 0000038 Rạch Giá - 3/4/2021
38 2/7/2021 0000039 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 359.1340 9,000 3,232,206 3,232,206 3/4/2021 -
39 2/7/2021 0000039 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 224 5,000 1,120,000 1,120,000 3/4/2021 - -
40 2/7/2021 0000040 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 299.4000 9,000 2,694,600 2,694,600 3/11/2021 -
41 2/8/2021 Tân Bình ko giao hàng - 3/4/2021
42 2/8/2021 0000041 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 489 5,000 2,445,000 2,445,000 3/4/2021 -
43 2/8/2021 0000042 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 -
44 2/8/2021 0000043 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 158.7297 9,000 1,428,567 1,428,567 3/4/2021 -
45 2/8/2021 0000044 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 130.8120 9,000 1,177,308 1,177,308 3/4/2021 -
46 2/8/2021 0000044 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 47 5,000 235,000 235,000 3/4/2021 - -
47 2/8/2021 0000045 Đồng Xoài Gía đậu xanh 300gr kg 162.1200 9,000 1,459,080 1,459,080 3/4/2021 -
48 2/8/2021 0000046 Tây Ninh Gía đậu xanh 300gr kg 251.6724 9,000 2,265,052 2,265,052 3/11/2021 -
49 2/8/2021 0000047 Cần Đước xuất sai số lượng hủy xuất lại số ngày 21/02/2021 - 3/4/2021
50 2/8/2021 0000047 Cần Đước - 3/4/2021
51 2/8/2021 0000048 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 673.2340 9,000 6,059,106 6,059,106 2/25/2021 -

Trang 6/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
52 2/8/2021 0000048 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 225 5,000 1,125,000 1,125,000 2/25/2021 - -
53 2/8/2021 0000049 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 448.4700 9,000 4,036,230 4,036,230 3/4/2021 -
54 2/8/2021 0000049 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 246 5,000 1,230,000 1,230,000 3/4/2021 - -
55 2/9/2021 0000050 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 600 5,000 3,000,000 3,000,000 3/4/2021 -
56 2/9/2021 0000051 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,100 5,000 5,500,000 5,500,000 3/4/2021 -
57 2/9/2021 0000052 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 380 5,000 1,900,000 1,900,000 3/4/2021 -
58 2/9/2021 0000053 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 212.7444 9,000 1,914,700 1,914,700 3/4/2021 -
59 2/9/2021 0000054 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 184.6608 9,000 1,661,947 1,661,947 3/4/2021 -
60 2/9/2021 0000054 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 164 5,000 820,000 820,000 3/4/2021 - -
61 2/9/2021 0000055 Đồng Xoài Gía đậu xanh 300gr kg 196.5348 9,000 1,768,813 1,768,813 3/4/2021 -
62 2/9/2021 0000056 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 559.9902 9,000 5,039,912 5,039,912 3/4/2021 -
63 2/9/2021 0000056 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 346 5,000 1,730,000 1,730,000 3/4/2021 - -
64 2/9/2021 0000057 Rạch Gía Gía sống (kg) kg 888.9040 9,000 8,000,136 8,000,136 2/25/2021 -
65 2/9/2021 0000057 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói 285 5,000 1,425,000 1,425,000 2/25/2021 - -
66 2/9/2021 0000058 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 353.3982 9,000 3,180,584 3,180,584 3/11/2021 -
67 Cần Đước ko giao hàng 5,000 - - 3/4/2021 -
68 2/19/2021 0000061 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 320 5,000 1,600,000 1,600,000 3/4/2021 -
69 2/19/2021 0000062 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 460 5,000 2,300,000 2,300,000 3/4/2021 -
70 2/19/2021 Long Bình ko giao hàng - 3/4/2021
71 2/19/2021 0000063 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 176.4336 9,000 1,587,902 1,587,902 3/4/2021 -
72 2/19/2021 0000064 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 377.5842 9,000 3,398,258 3,398,258 3/4/2021 -
73 2/19/2021 0000064 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 220 5,000 1,100,000 1,100,000 3/4/2021 - -
74 2/19/2021 0000065 Rạch Gía Gía sống (kg) kg 533.5194 9,000 4,801,675 4,801,675 3/4/2021 -
75 2/19/2021 0000065 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói 171 5,000 855,000 855,000 3/4/2021 - -
76 2/19/2021 0000066 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 287.5968 9,000 2,588,371 2,588,371 3/11/2021 -
77 2/19/2021 0000067 Cần Đước Gía sống (kg) kg 207.0000 9,000 1,863,000 1,863,000 3/4/2021 -
78 2/19/2021 0000067 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/4/2021 - -

Trang 7/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
79 2/19/2021 0000068 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 3/4/2021 -
80 2/19/2021 0000069 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 133.4205 9,000 1,200,785 1,200,785 3/4/2021 -
81 2/19/2021 0000069 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 52 5,000 260,000 260,000 3/4/2021 - -
82 2/20/2021 Tân Bình ko giao hàng - 3/4/2021
83 2/20/2021 0000070 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 463 5,000 2,315,000 2,315,000 3/4/2021 -
84 2/20/2021 0000071 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 200 5,000 1,000,000 1,000,000 3/4/2021 -
85 2/20/2021 0000072 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 173.1648 9,000 1,558,483 1,558,483 3/4/2021 -
86 2/20/2021 0000073 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 269.5410 9,000 2,425,869 2,425,869 3/11/2021 -
87 2/20/2021 0000074 Cần Đước Gía sống (kg) kg 216.0000 9,000 1,944,000 1,944,000 3/4/2021 -
88 2/20/2021 0000074 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 223 5,000 1,115,000 1,115,000 3/4/2021 - -
89 2/20/2021 0000075 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 3/4/2021 -
90 2/20/2021 0000076 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 166.0008 9,000 1,494,007 1,494,007 3/4/2021 -
91 2/20/2021 0000076 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 82.5 5,000 412,500 412,500 3/4/2021 - -
92 2/20/2021 0000077 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 378.7000 9,000 3,408,300 3,408,300 3/4/2021 -
93 2/20/2021 0000077 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 205 5,000 1,025,000 1,025,000 3/4/2021 - -
94 2/20/2021 0000078 Rạch Gía Gía sống (kg) kg 523.4250 9,000 4,710,825 4,710,825 3/4/2021 -
95 2/20/2021 0000078 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói 153 5,000 765,000 765,000 3/4/2021 - -
96 2/21/2021 0000079 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 465 5,000 2,325,000 2,325,000 3/8/2021 -
97 2/21/2021 0000080 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 591 5,000 2,955,000 2,955,000 3/8/2021 -
98 2/21/2021 0000081 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/8/2021 -
99 2/21/2021 0000082 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 154.3308 9,000 1,388,977 1,388,977 3/8/2021 -
100 2/21/2021 0000083 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 375.6942 9,000 3,381,248 3,381,248 3/8/2021 -
101 2/21/2021 0000083 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 220 5,000 1,100,000 1,100,000 3/8/2021 - -
102 2/21/2021 0000084 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 581.4500 9,000 5,233,050 5,233,050 3/8/2021 -
103 2/21/2021 0000084 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 180 5,000 900,000 900,000 3/8/2021 - -
104 2/21/2021 0000085 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 287.5104 9,000 2,587,594 2,587,594 3/11/2021 -
105 2/21/2021 0000086 Cần Đước Gía sống (kg) kg 233.8596 9,000 2,104,736 2,104,736 3/8/2021 -

Trang 8/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
106 2/21/2021 0000086 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/8/2021 - -
107 2/21/2021 0000087 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 3/8/2021 -
108 2/21/2021 0000088 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 183.4600 9,000 1,651,140 1,651,140 3/8/2021 -
109 2/21/2021 0000088 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 85 5,000 425,000 425,000 3/8/2021 - -
110 2/21/2021 0000089 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 142.9920 9,000 1,286,928 1,286,928 3/8/2021 -
111 2/21/2021 0000089 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 85 5,000 425,000 425,000 3/8/2021 - -
112 2/21/2021 0000090 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 561.9080 9,000 5,057,172 5,057,172 3/8/2021 - xuất thay thế cho hd số
113 2/21/2021 0000090 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 3/8/2021 - -
114 2/21/2021 0000091 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 606.6160 9,000 5,459,544 5,459,544 2/25/2021 - xuất thay thế cho hd số
115 2/21/2021 0000091 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 192 5,000 960,000 960,000 2/25/2021 - -
116 2/21/2021 0000094 Cần Đước Gía sống (kg) kg 204.0000 9,000 1,836,000 1,836,000 3/8/2021 - nhập 08.02
117 2/21/2021 0000094 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/8/2021 - -
118 2/22/2021 0000095 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 400 5,000 2,000,000 2,000,000 3/8/2021 -
119 2/22/2021 0000096 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 560 5,000 2,800,000 2,800,000 3/8/2021 -
120 2/22/2021 0000097 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/11/2021 -
121 2/22/2021 0000098 Cần Đước Gía sống (kg) kg 207.0000 9,000 1,863,000 1,863,000 3/11/2021 -
122 2/22/2021 0000098 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/11/2021 - -
123 2/22/2021 0000099 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 185.2932 9,000 1,667,639 1,667,639 3/8/2021 -
124 2/22/2021 0000099 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 106 5,000 530,000 530,000 3/8/2021 - -
125 2/22/2021 0000100 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 168.0000 9,000 1,512,000 1,512,000 3/8/2021 -
126 2/22/2021 0000101 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 355.3935 9,000 3,198,542 3,198,542 3/11/2021 -
127 2/22/2021 0000101 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 227 5,000 1,135,000 1,135,000 3/11/2021 - -
128 2/22/2021 0000102 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 529.2600 9,000 4,763,340 4,763,340 3/8/2021 -
129 2/22/2021 0000102 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 195 5,000 975,000 975,000 3/8/2021 - -
130 2/22/2021 0000103 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 164.1190 9,000 1,477,071 1,477,071 3/11/2021 -
131 2/22/2021 0000104 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 285.5926 9,000 2,570,333 2,570,333 3/11/2021 -
132 2/23/2021 0000105 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 420 5,000 2,100,000 2,100,000 3/8/2021 -

Trang 9/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
133 2/23/2021 0000106 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 540 5,000 2,700,000 2,700,000 3/8/2021 -
134 2/23/2021 0000107 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 -
135 2/23/2021 0000108 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 158.9205 9,000 1,430,285 1,430,285 3/8/2021 -
136 2/23/2021 0000109 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 184.2330 9,000 1,658,097 1,658,097 3/8/2021 -
137 2/23/2021 0000109 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 72 5,000 360,000 360,000 3/8/2021 - -
138 2/23/2021 0000110 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 142.3421 9,000 1,281,079 1,281,079 3/11/2021 -
139 2/23/2021 0000111 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 360.5679 9,000 3,245,111 3,245,111 3/11/2021 -
140 2/23/2021 0000111 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 243 5,000 1,215,000 1,215,000 3/11/2021 - -
141 2/23/2021 0000112 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 549.4160 9,000 4,944,744 4,944,744 3/8/2021 -
142 2/23/2021 0000112 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 3/8/2021 - -
143 2/23/2021 0000113 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 296.7624 9,000 2,670,862 2,670,862 3/11/2021 -
144 2/23/2021 0000114 Cần Đước Gía sống (kg) kg 234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 3/11/2021 -
145 2/23/2021 0000114 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 280 5,000 1,400,000 1,400,000 3/11/2021 - -
146 2/24/2021 0000115 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 360 5,000 1,800,000 1,800,000 3/11/2021 -
147 2/24/2021 0000116 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 563 5,000 2,815,000 2,815,000 3/11/2021 -
148 2/24/2021 0000117 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 -
149 2/24/2021 0000118 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 152.9082 9,000 1,376,174 1,376,174 3/11/2021 -
150 2/24/2021 0000119 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 161.0928 9,000 1,449,835 1,449,835 3/11/2021 -
151 2/24/2021 0000119 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 88 5,000 440,000 440,000 3/11/2021 - -
152 2/24/2021 0000120 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 165.4800 9,000 1,489,320 1,489,320 3/11/2021 -
153 2/24/2021 0000121 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 349.7715 9,000 3,147,944 3,147,944 3/11/2021 -
154 2/24/2021 0000121 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 239 5,000 1,195,000 1,195,000 3/11/2021 - -
155 2/24/2021 0000122 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 556.7820 9,000 5,011,038 5,011,038 3/11/2021 -
156 2/24/2021 0000122 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 3/11/2021 - -
157 2/24/2021 0000123 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 296.5842 9,000 2,669,258 2,669,258 3/11/2021 -
158 2/24/2021 0000124 Cần Đước Gía sống (kg) kg 195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 3/11/2021 -
159 2/24/2021 0000124 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/11/2021 - -
160 2/25/2021 0000125 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 447 5,000 2,235,000 2,235,000 3/11/2021 -
Trang 10/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
161 2/25/2021 0000126 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 557 5,000 2,785,000 2,785,000 3/11/2021 -
162 2/25/2021 0000127 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 -
163 2/25/2021 0000128 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 170.8974 9,000 1,538,077 1,538,077 3/11/2021 -
164 2/25/2021 0000129 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 159.7881 9,000 1,438,093 1,438,093 3/11/2021 -
165 2/25/2021 0000129 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 96 5,000 480,000 480,000 3/11/2021 - -
166 2/25/2021 0000130 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 166.7400 9,000 1,500,660 1,500,660 3/11/2021 -
169 2/25/2021 0000131 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 550.6120 9,000 4,955,508 4,955,508 3/11/2021 -
170 2/25/2021 0000131 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 3/11/2021 - -
171 2/25/2021 0000132 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 305.4798 9,000 2,749,318 2,749,318 3/11/2021 -
172 2/25/2021 0000133 Cần Đước Gía sống (kg) kg 230.9076 9,000 2,078,168 2,078,168 3/11/2021 -
173 2/25/2021 0000133 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 277 5,000 1,385,000 1,385,000 3/11/2021 - -
167 2/25/2021 0000134 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 312.1020 9,000 2,808,918 2,808,918 3/11/2021 -
168 2/25/2021 0000134 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 258 5,000 1,290,000 1,290,000 3/11/2021 - -
174 2/26/2021 0000135 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 410 5,000 2,050,000 2,050,000 3/11/2021 -
175 2/26/2021 0000136 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 600 5,000 3,000,000 3,000,000 3/11/2021 -
176 2/26/2021 0000137 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 -
177 2/26/2021 0000138 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 143.9136 9,000 1,295,222 1,295,222 3/11/2021 -
178 2/26/2021 0000139 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 166.5048 9,000 1,498,543 1,498,543 3/11/2021 -
179 2/26/2021 0000139 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 86 5,000 430,000 430,000 3/11/2021 - -
180 2/26/2021 0000140 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 155.5008 9,000 1,399,507 1,399,507 3/11/2021 -
181 2/26/2021 0000141 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 405.0740 9,000 3,645,666 3,645,666 3/11/2021 -
182 2/26/2021 0000141 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 236 5,000 1,180,000 1,180,000 3/11/2021 - -
183 2/26/2021 0000142 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 533.9760 9,000 4,805,784 4,805,784 3/11/2021 -
184 2/26/2021 0000142 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 3/11/2021 - -
185 2/26/2021 0000143 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 275.5308 9,000 2,479,777 2,479,777 3/11/2021 -
186 2/26/2021 0000144 Cần Đước Gía sống (kg) kg 212.8296 9,000 1,915,466 1,915,466 3/11/2021 -
187 2/26/2021 0000144 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/11/2021 - -

Trang 11/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
188 2/27/2021 0000145 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 400 5,000 2,000,000 2,000,000 3/11/2021 -
189 2/27/2021 0000146 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 560 5,000 2,800,000 2,800,000 3/11/2021 -
190 2/27/2021 0000147 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 -
191 2/27/2021 0000148 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 155.9064 9,000 1,403,158 1,403,158 3/11/2021 -
192 2/27/2021 0000149 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 135.4056 9,000 1,218,650 1,218,650 3/11/2021 -
193 2/27/2021 0000149 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 71 5,000 355,000 355,000 3/11/2021 - -
194 2/27/2021 0000150 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 150.0471 9,000 1,350,424 1,350,424 3/11/2021 -
195 2/27/2021 0000151 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 372.7420 9,000 3,354,678 3,354,678 3/11/2021 -
196 2/27/2021 0000151 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 252 5,000 1,260,000 1,260,000 3/11/2021 - -
197 2/27/2021 0000152 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 544.3480 9,000 4,899,132 4,899,132 3/11/2021 -
198 2/27/2021 0000152 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 186 5,000 930,000 930,000 3/11/2021 - -
199 2/27/2021 0000153 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 291.4357 9,000 2,622,921 2,622,921 3/11/2021 -
200 2/27/2021 0000154 Cần Đước Gía sống (kg) kg 189.0000 9,000 1,701,000 1,701,000 3/11/2021 -
201 2/27/2021 0000154 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 290 5,000 1,450,000 1,450,000 3/11/2021 - -
202 2/28/2021 0000155 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 425 5,000 2,125,000 2,125,000 3/15/2021 -
203 2/28/2021 0000156 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 623 5,000 3,115,000 3,115,000 3/15/2021 -
204 2/28/2021 0000157 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/15/2021 -
205 2/28/2021 0000158 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 164.8185 9,000 1,483,367 1,483,367 3/15/2021 -
206 2/28/2021 0000159 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 147.9300 9,000 1,331,370 1,331,370 3/15/2021 -
207 2/28/2021 0000159 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 93 5,000 465,000 465,000 3/15/2021 - -
208 2/28/2021 0000160 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 163.2180 9,000 1,468,962 1,468,962 3/15/2021 -
209 2/28/2021 0000161 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 299.3943 9,000 2,694,549 2,694,549 3/15/2021 -
210 2/28/2021 0000161 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 223 5,000 1,115,000 1,115,000 3/15/2021 - -
211 2/28/2021 0000162 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 515.2140 9,000 4,636,926 4,636,926 3/15/2021 -
212 2/28/2021 0000162 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 195 5,000 975,000 975,000 3/15/2021 - -
213 2/28/2021 0000163 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 251.4456 9,000 2,263,010 2,263,010 3/15/2021 -
214 2/28/2021 0000164 Cần Đước Gía sống (kg) kg 189.0000 9,000 1,701,000 1,701,000 3/15/2021 -

Trang 12/64
Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày
STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
215 2/28/2021 0000164 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/15/2021 - -
-
Tổng cộng 58,381 1,432,000 408,032,356 408,032,356 9,516,447 -
Tp.Hồ Chí Minh, ngày …. tháng ….. năm 2021
Đại diện HKD NGÔ VĂN VŨ
(Ký tên, đóng dấu)

Tổng 51,709

Ngô Văn Vũ

Trang 13/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 0316403975

Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày


STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
425 3/31/2021 0000475 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 480 4,800 2,304,000 2,304,000 4/15/2021 -
426 3/31/2021 0000476 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 600 4,800 2,880,000 2,880,000 4/15/2021 -
427 3/31/2021 0000477 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 274 4,800 1,315,200 1,315,200 4/15/2021 -
428 3/31/2021 0000478 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 154.1980 9,000 1,387,782 1,387,782 4/15/2021 -
429 3/31/2021 0000479 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 149.7900 9,000 1,348,110 1,348,110 4/15/2021 -
430 3/31/2021 0000480 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 163.1520 9,000 1,468,368 1,468,368 4/15/2021 -
431 3/31/2021 0000480 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 116 4,800 556,800 556,800 4/15/2021 - -
432 3/31/2021 0000481 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 406.4060 9,000 3,657,654 3,657,654 4/15/2021 -
433 3/31/2021 0000481 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 260 5,000 1,300,000 1,300,000 4/15/2021 - -
434 3/31/2021 0000482 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 531.9800 9,000 4,787,820 4,787,820 4/15/2021 -
435 3/31/2021 0000482 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 204 5,000 1,020,000 1,020,000 4/15/2021 - -
436 3/31/2021 0000483 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 224.0400 9,000 2,016,360 2,016,360 4/15/2021 -
437 3/31/2021 0000484 Cần Đước Gía sống (kg) kg 222.0000 9,000 1,998,000 1,998,000 4/15/2021 -
438 3/31/2021 0000484 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 364 5,000 1,820,000 1,820,000 4/15/2021 - -
439 3/31/2021 0000485 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 134.1450 9,000 1,207,305 1,207,305 4/15/2021 -

Tổng -

Ngô Văn Vũ

Trang 14/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 0316403975

Ngày hóa Số hóa Tên hàng hóa, dịch Ngày


STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú
đơn đơn vụ thanh toán
1 4/1/2021 0000489 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg 183.6936 9,000 1,653,242 1,653,242 4/15/2021 -
2 4/1/2021 0000490 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 624 4,800 2,995,200 2,995,200 4/15/2021 -
3 4/1/2021 0000491 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 760 4,800 3,648,000 3,648,000 4/15/2021 -
4 4/1/2021 0000492 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 250 4,800 1,200,000 1,200,000 4/15/2021 -
8 4/1/2021 0000495 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 166.4208 9,000 1,497,787 1,497,787 4/15/2021 -
9 4/1/2021 0000495 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 150 4,800 720,000 720,000 4/15/2021 - -
10 4/1/2021 0000496 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 382.1568 9,000 3,439,411 3,439,411 4/15/2021 -
11 4/1/2021 0000496 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 226 5,000 1,130,000 1,130,000 4/15/2021 - -
12 4/1/2021 0000497 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 547.1060 9,000 4,923,954 4,923,954 4/15/2021 -
13 4/1/2021 0000497 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 177 5,000 885,000 885,000 4/15/2021 - -
15 4/1/2021 0000499 Cần Đước Gía sống (kg) kg 234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 4/15/2021 -
16 4/1/2021 0000499 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 400 5,000 2,000,000 2,000,000 4/15/2021 - -
17 4/2/2021 0000500 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 624 4,800 2,995,200 2,995,200 4/15/2021 -
33 4/8/2021 0000511 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 680 4,800 3,264,000 3,264,000 4/15/2021 -

Tổng 3,837

Ngô Văn Vũ

Trang 15/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 0316403975

Ngày hóa Ngày thanh


STT Số hóa đơn Sơ Chế Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán
đơn toán
1 5/1/2021 0000827 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 833 4,800 3,998,400 3,998,400 5/17/2021
2 5/1/2021 0000828 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 933 4,800 4,478,400 4,478,400 5/17/2021
3 5/1/2021 0000829 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 160.7102 9,000 1,446,392 1,446,392 5/17/2021
4 5/1/2021 0000830 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 417.0980 9,000 3,753,882 3,753,882 5/17/2021
5 5/1/2021 0000830 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 230 5,000 1,150,000 1,150,000 5/17/2021
6 5/1/2021 0000831 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 597.0060 9,000 5,373,054 5,373,054 5/20/2021
7 5/1/2021 0000831 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 159 5,000 795,000 795,000 5/20/2021
8 5/1/2021 0000832 Cần Đước Gía sống (kg) kg 276.0000 9,000 2,484,000 2,484,000 5/20/2021
9 5/1/2021 0000832 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 480 5,000 2,400,000 2,400,000 5/20/2021
10 5/1/2021 0000833 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 340 4,800 1,632,000 1,632,000 5/20/2021
11 5/1/2021 0000834 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 162.0000 9,000 1,458,000 1,458,000 5/20/2021
12 5/1/2021 0000834 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 179 5,000 895,000 895,000 5/20/2021
13 5/1/2021 0000835 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 145.3242 9,000 1,307,918 1,307,918 5/20/2021
14 5/1/2021 0000835 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 188 5,000 940,000 940,000 5/20/2021
15 5/1/2021 0000836 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 332.5338 9,000 2,992,804 2,992,804 5/20/2021
16 5/1/2021 0000837 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 213.0192 9,000 1,917,173 1,917,173 5/20/2021
17 5/2/2021 0000838 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 770 4,800 3,696,000 3,696,000 5/17/2021
18 5/2/2021 0000839 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 740 4,800 3,552,000 3,552,000 5/17/2021
19 5/2/2021 0000840 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 168.3360 9,000 1,515,024 1,515,024 5/17/2021
20 5/2/2021 0000841 Cần Đước Gía sống (kg) kg 279.0000 9,000 2,511,000 2,511,000 5/20/2021
21 5/2/2021 0000841 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 440 5,000 2,200,000 2,200,000 5/20/2021
22 5/2/2021 0000842 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 350 4,800 1,680,000 1,680,000 5/20/2021
23 5/2/2021 0000843 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 162.0000 9,000 1,458,000 1,458,000 5/20/2021
24 5/2/2021 0000843 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 165 5,000 825,000 825,000 5/20/2021

Trang 16/64
25 5/2/2021 0000844 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 163.3520 9,000 1,470,168 1,470,168 5/20/2021
26 5/2/2021 0000844 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 187 5,000 935,000 935,000 5/20/2021
27 5/2/2021 0000845 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 429.0192 9,000 3,861,173 3,861,173 5/17/2021
28 5/2/2021 0000845 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 200 5,000 1,000,000 1,000,000 5/17/2021
29 5/2/2021 0000846 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 551.0064 9,000 4,959,058 4,959,058 5/20/2021
30 5/2/2021 0000846 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 132 5,000 660,000 660,000 5/20/2021
31 5/2/2021 0000847 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 199.6533 9,000 1,796,880 1,796,880 5/20/2021
32 5/2/2021 0000848 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 299.1660 9,000 2,692,494 2,692,494 5/20/2021
33 5/3/2021 0000849 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 648 4,800 3,110,400 3,110,400 5/17/2021
34 5/3/2021 0000850 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 629 4,800 3,019,200 3,019,200 5/17/2021
35 5/3/2021 0000851 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 250 4,800 1,200,000 1,200,000 5/20/2021
36 5/3/2021 0000852 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 107.8272 9,000 970,445 970,445 5/17/2021
37 5/3/2021 0000853 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 117.0000 9,000 1,053,000 1,053,000 5/20/2021
38 5/3/2021 0000853 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 159 5,000 795,000 795,000 5/20/2021
39 5/3/2021 0000854 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 116.4384 9,000 1,047,946 1,047,946 5/20/2021
40 5/3/2021 0000854 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 181 5,000 905,000 905,000 5/20/2021
41 5/3/2021 0000855 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 376.2940 9,000 3,386,646 3,386,646 5/17/2021
42 5/3/2021 0000855 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 164 5,000 820,000 820,000 5/17/2021
43 5/3/2021 0000856 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 433.3100 9,000 3,899,790 3,899,790 5/20/2021
44 5/3/2021 0000856 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 114 5,000 570,000 570,000 5/20/2021
45 5/3/2021 0000857 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 178.5600 9,000 1,607,040 1,607,040 5/20/2021
46 5/3/2021 0000858 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 227.7036 9,000 2,049,332 2,049,332 5/20/2021
47 5/3/2021 0000859 Cần Đước Gía sống (kg) kg 236.4120 9,000 2,127,708 2,127,708 5/20/2021
48 5/3/2021 0000859 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 418 5,000 2,090,000 2,090,000 5/20/2021
49 5/4/2021 0000860 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 280 4,800 1,344,000 1,344,000 5/17/2021
50 5/4/2021 0000861 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 418 4,800 2,006,400 2,006,400 5/17/2021
51 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói không giao hàng - 5/17/2021
52 5/4/2021 0000862 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 195.5720 9,000 1,760,148 1,760,148 5/20/2021
53 5/4/2021 0000863 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 166.2528 9,000 1,496,275 1,496,275 5/20/2021
Trang 17/64
54 5/4/2021 0000864 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 15.9216 9,000 143,294 143,294 5/17/2021
55 5/4/2021 0000865 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 20.0000 9,000 180,000 180,000 5/20/2021
56 5/4/2021 0000865 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 87 5,000 435,000 435,000 5/20/2021
57 5/4/2021 0000866 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 62.7417 9,000 564,675 564,675 5/20/2021
58 5/4/2021 0000866 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 128 5,000 640,000 640,000 5/20/2021
59 5/4/2021 0000867 Cần Đước hủy thay thế hd 905 ngày 07/05/2021 - 5/20/2021
60 5/4/2021 0000867 Cần Đước - 5/20/2021
61 5/4/2021 0000868 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 322.0620 9,000 2,898,558 2,898,558 5/20/2021
62 5/4/2021 0000868 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 93 5,000 465,000 465,000 5/20/2021
63 5/4/2021 0000869 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 298.2902 9,000 2,684,612 2,684,612 5/17/2021
64 5/4/2021 0000869 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 173 5,000 865,000 865,000 5/17/2021
65 5/5/2021 0000870 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 5/20/2021
66 5/5/2021 0000871 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 840 4,800 4,032,000 4,032,000 5/20/2021
67 5/5/2021 0000872 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021
68 5/5/2021 0000873 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 176.7168 9,000 1,590,451 1,590,451 5/20/2021
69 5/5/2021 0000874 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 5/20/2021
70 5/5/2021 0000874 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 257 5,000 1,285,000 1,285,000 5/20/2021
71 5/5/2021 0000875 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 202.0440 9,000 1,818,396 1,818,396 5/20/2021
72 5/5/2021 0000875 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 192 5,000 960,000 960,000 5/20/2021
73 5/5/2021 0000876 Cần Đước Gía sống (kg) kg 319.2320 9,000 2,873,088 2,873,088 5/20/2021
74 5/5/2021 0000876 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 540 5,000 2,700,000 2,700,000 5/20/2021
75 5/5/2021 0000877 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 241.2240 9,000 2,171,016 2,171,016 5/20/2021
76 5/5/2021 0000878 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 635.1400 9,000 5,716,260 5,716,260 5/20/2021
77 5/5/2021 0000878 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 5/20/2021
78 5/5/2021 0000879 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 518.9920 9,000 4,670,928 4,670,928 5/20/2021
79 5/5/2021 0000879 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 270 5,000 1,350,000 1,350,000 5/20/2021
80 5/5/2021 0000880 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 179.0820 9,000 1,611,738 1,611,738 5/20/2021
81 5/6/2021 0000881 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 5/20/2021
82 5/6/2021 0000882 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000 3,072,000 5/20/2021
Trang 18/64
83 5/6/2021 0000883 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021
84 5/6/2021 0000884 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 170.5400 9,000 1,534,860 1,534,860 5/20/2021
85 5/6/2021 0000885 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 5/20/2021
86 5/6/2021 0000885 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 230 5,000 1,150,000 1,150,000 5/20/2021
87 5/6/2021 0000886 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 164.1915 9,000 1,477,724 1,477,724 5/20/2021
88 5/6/2021 0000886 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 161 5,000 805,000 805,000 5/20/2021
89 5/6/2021 0000887 Cần Đước Gía sống (kg) kg 318.0000 9,000 2,862,000 2,862,000 5/20/2021
90 5/6/2021 0000887 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 419 5,000 2,095,000 2,095,000 5/20/2021
91 5/6/2021 0000888 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 180.2360 9,000 1,622,124 1,622,124 5/20/2021
92 5/6/2021 0000889 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 514.1800 9,000 4,627,620 4,627,620 5/20/2021
93 5/6/2021 0000889 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 168 5,000 840,000 840,000 5/20/2021
94 5/6/2021 0000890 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 439.6692 9,000 3,957,023 3,957,023 5/20/2021
95 5/6/2021 0000890 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 252 5,000 1,260,000 1,260,000 5/20/2021
96 5/6/2021 0000891 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 212.9544 9,000 1,916,590 1,916,590 5/20/2021
97 5/7/2021 0000892 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 639 4,800 3,067,200 3,067,200 5/20/2021
98 5/7/2021 0000893 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 740 4,800 3,552,000 3,552,000 5/20/2021
99 5/7/2021 0000894 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021
100 5/7/2021 0000895 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 195.4580 9,000 1,759,122 1,759,122 5/20/2021
101 5/7/2021 0000896 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 219.0000 9,000 1,971,000 1,971,000 5/20/2021
102 5/7/2021 0000896 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 282 5,000 1,410,000 1,410,000 5/20/2021
103 5/7/2021 0000897 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 178.1820 9,000 1,603,638 1,603,638 5/20/2021
104 5/7/2021 0000897 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 177 5,000 885,000 885,000 5/20/2021
105 5/7/2021 0000898 Cần Đước Gía sống (kg) kg 276.0000 9,000 2,484,000 2,484,000 5/20/2021
106 5/7/2021 0000898 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 690 5,000 3,450,000 3,450,000 5/20/2021
107 5/7/2021 0000899 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 486.9720 9,000 4,382,748 4,382,748 5/20/2021
108 5/7/2021 0000899 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 5/20/2021
109 5/7/2021 0000900 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 415.0053 9,000 3,735,048 3,735,048 5/20/2021
110 5/7/2021 0000900 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 327 5,000 1,635,000 1,635,000 5/20/2021
111 5/7/2021 0000901 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 178.5420 9,000 1,606,878 1,606,878 5/20/2021
Trang 19/64
112 5/7/2021 0000902 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 312.0280 9,000 2,808,252 2,808,252 5/20/2021
113 5/7/2021 0000905 Cần Đước Gía sống (kg) hủy xuất lại ngày 14.05.2021
114 5/7/2021 0000905 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr
115 5/8/2021 0000906 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000 3,072,000 5/25/2021
116 5/8/2021 0000907 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/25/2021
117 5/8/2021 0000908 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 400 4,800 1,920,000 1,920,000 5/25/2021
118 5/8/2021 0000909 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 213.8580 9,000 1,924,722 1,924,722 5/25/2021
119 5/8/2021 0000910 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 240.0000 9,000 2,160,000 2,160,000 5/27/2021
120 5/8/2021 0000910 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 321 5,000 1,605,000 1,605,000 5/27/2021
121 5/8/2021 0000911 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 175.1769 9,000 1,576,592 1,576,592 5/25/2021
122 5/8/2021 0000911 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 178 5,000 890,000 890,000 5/25/2021
123 5/8/2021 0000912 Cần Đước Gía sống (kg) kg 297.0240 9,000 2,673,216 2,673,216 5/25/2021
124 5/8/2021 0000912 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 619 5,000 3,095,000 3,095,000 5/25/2021
125 5/8/2021 0000913 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 487.7220 9,000 4,389,498 4,389,498 5/25/2021
126 5/8/2021 0000913 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 225 5,000 1,125,000 1,125,000 5/25/2021
127 5/8/2021 0000914 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 401.3955 9,000 3,612,560 3,612,560 5/25/2021
128 5/8/2021 0000914 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 354 5,000 1,770,000 1,770,000 5/25/2021
129 5/8/2021 0000915 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 192.4362 9,000 1,731,926 1,731,926 5/25/2021
130 5/8/2021 0000916 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 272.2629 9,000 2,450,366 2,450,366 5/25/2021
131 5/9/2021 0000917 Cần Đước Gía sống (kg) kg 324.0000 9,000 2,916,000 2,916,000 5/25/2021
132 5/9/2021 0000917 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 505 5,000 2,525,000 2,525,000 5/25/2021
133 5/9/2021 0000918 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 249.0000 9,000 2,241,000 2,241,000 5/27/2021
134 5/9/2021 0000918 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 324 5,000 1,618,500 1,618,500 5/27/2021
135 5/9/2021 0000919 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 198.6885 9,000 1,788,197 1,788,197 5/25/2021
136 5/9/2021 0000920 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 165.2820 9,000 1,487,538 1,487,538 5/25/2021
137 5/9/2021 0000920 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 172 5,000 860,000 860,000 5/25/2021
138 5/9/2021 0000921 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 400 4,800 1,920,000 1,920,000 5/25/2021
139 5/9/2021 0000922 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 221.5160 9,000 1,993,644 1,993,644 5/25/2021
140 5/9/2021 0000923 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 509.0720 9,000 4,581,648 4,581,648 5/25/2021

Trang 20/64
141 5/9/2021 0000923 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 219 5,000 1,095,000 1,095,000 5/25/2021
142 5/9/2021 0000924 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/25/2021
143 5/9/2021 0000925 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 740 4,800 3,552,000 3,552,000 5/25/2021
144 5/9/2021 0000926 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 326.1171 9,000 2,935,054 2,935,054 5/25/2021
145 5/9/2021 0000927 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 393.1780 9,000 3,538,602 3,538,602 5/25/2021
146 5/9/2021 0000927 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 345 5,000 1,725,000 1,725,000 5/25/2021
147 5/10/2021 0000928 Cần Đước Gía sống (kg) kg 311.3760 9,000 2,802,384 2,802,384 5/25/2021
148 5/10/2021 0000928 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 589 5,000 2,945,000 2,945,000 5/25/2021
149 5/10/2021 0000929 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 212.9148 9,000 1,916,233 1,916,233 5/27/2021
150 5/10/2021 0000929 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 295 5,000 1,475,000 1,475,000 5/27/2021
151 5/10/2021 0000930 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 208.4460 9,000 1,876,014 1,876,014 5/25/2021
152 5/10/2021 0000931 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 163.6056 9,000 1,472,450 1,472,450 5/25/2021
153 5/10/2021 0000931 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 193 5,000 965,000 965,000 5/25/2021
154 5/10/2021 0000932 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 439 4,800 2,107,200 2,107,200 5/25/2021
155 5/10/2021 0000933 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 183.2240 9,000 1,649,016 1,649,016 5/25/2021
156 5/10/2021 0000934 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 584.9300 9,000 5,264,370 5,264,370 5/25/2021
157 5/10/2021 0000934 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 201 5,000 1,005,000 1,005,000 5/25/2021
158 5/10/2021 0000935 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/25/2021
159 5/10/2021 0000936 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 638 4,800 3,062,400 3,062,400 5/25/2021
160 5/10/2021 0000937 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 303.0260 9,000 2,727,234 2,727,234 5/25/2021
161 5/10/2021 0000938 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 422.2820 9,000 3,800,538 3,800,538 5/25/2021
162 5/10/2021 0000938 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 327 5,000 1,635,000 1,635,000 5/25/2021
163 5/11/2021 0000939 Cần Đước Gía sống (kg) kg 329.9280 9,000 2,969,352 2,969,352 5/25/2021
164 5/11/2021 0000939 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 720 5,000 3,600,000 3,600,000 5/25/2021
165 5/11/2021 0000940 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 224.3475 9,000 2,019,128 2,019,128 5/27/2021
166 5/11/2021 0000940 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 298 5,000 1,490,000 1,490,000 5/27/2021
167 5/11/2021 0000941 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 177.6060 9,000 1,598,454 1,598,454 5/25/2021
168 5/11/2021 0000942 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 145.2350 9,000 1,307,115 1,307,115 5/25/2021
169 5/11/2021 0000942 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 169 5,000 845,000 845,000 5/25/2021
Trang 21/64
170 5/11/2021 0000943 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 440 4,800 2,112,000 2,112,000 5/25/2021
171 5/11/2021 0000944 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 200.3860 9,000 1,803,474 1,803,474 5/25/2021
172 5/11/2021 0000945 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 637.5880 9,000 5,738,292 5,738,292 5/25/2021
173 5/11/2021 0000945 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 207 5,000 1,035,000 1,035,000 5/25/2021
174 5/11/2021 0000946 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000 3,072,000 5/25/2021
175 5/11/2021 0000947 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 880 4,800 4,224,000 4,224,000 5/25/2021
176 5/11/2021 0000948 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 295.8980 9,000 2,663,082 2,663,082 5/25/2021
177 5/11/2021 0000949 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg hủy do sai số lượng
178 5/11/2021 0000949 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói hủy do sai số lượng
179 5/12/2021 0000950 Cần Đước Gía sống (kg) kg 312.0000 9,000 2,808,000 2,808,000 5/27/2021
180 5/12/2021 0000950 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 672 5,000 3,360,000 3,360,000 5/27/2021
181 5/12/2021 0000951 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 225.0000 9,000 2,025,000 2,025,000 5/27/2021
182 5/12/2021 0000951 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 247 5,000 1,235,000 1,235,000 5/27/2021
183 5/12/2021 0000952 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 179.4060 9,000 1,614,654 1,614,654 5/27/2021
184 5/12/2021 0000953 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 130.1940 9,000 1,171,746 1,171,746 5/27/2021
185 5/12/2021 0000953 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 170 5,000 850,000 850,000 5/27/2021
186 5/12/2021 0000954 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 5/27/2021
187 5/12/2021 0000955 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 220.7127 9,000 1,986,414 1,986,414 5/27/2021
188 5/12/2021 0000956 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 621.7660 9,000 5,595,894 5,595,894 5/27/2021
189 5/12/2021 0000956 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 192 5,000 960,000 960,000 5/27/2021
190 5/12/2021 0000957 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/27/2021
191 5/12/2021 0000958 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 958 4,800 4,598,400 4,598,400 5/27/2021
192 5/12/2021 0000959 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 449.8200 9,000 4,048,380 4,048,380 5/27/2021
193 5/12/2021 0000960 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg hủy do sai số lượng - 5/27/2021
194 5/12/2021 0000960 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói hủy do sai số lượng - 5/27/2021
195 5/13/2021 0000961 Cần Đước Gía sống (kg) kg 294.0380 9,000 2,646,342 2,646,342 5/27/2021
196 5/13/2021 0000961 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 550 5,000 2,750,000 2,750,000 5/27/2021
197 5/13/2021 0000962 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 282.0000 9,000 2,538,000 2,538,000 5/27/2021
198 5/13/2021 0000962 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 278 5,000 1,390,000 1,390,000 5/27/2021
Trang 22/64
199 5/13/2021 0000963 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 297.5100 9,000 2,677,590 2,677,590 5/27/2021
200 5/13/2021 0000964 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 225.7560 9,000 2,031,804 2,031,804 5/27/2021
201 5/13/2021 0000964 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 205 5,000 1,025,000 1,025,000 5/27/2021
202 5/13/2021 0000965 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 530 4,800 2,544,000 2,544,000 5/27/2021
203 5/13/2021 0000966 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 241.3140 9,000 2,171,826 2,171,826 5/27/2021
204 5/13/2021 0000967 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 610.8970 9,000 5,498,073 5,498,073 5/27/2021
205 5/13/2021 0000967 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 163 5,000 815,000 815,000 5/27/2021
206 5/13/2021 0000968 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 731 4,800 3,508,800 3,508,800 5/27/2021
207 5/13/2021 0000969 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 956 4,800 4,588,800 4,588,800 5/27/2021
208 5/13/2021 0000970 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 444.0400 9,000 3,996,360 3,996,360 5/27/2021
209 5/13/2021 0000971 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg hủy do sai số lượng - 5/27/2021
210 5/13/2021 0000971 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói hủy do sai số lượng - 5/27/2021
211 5/14/2021 0000972 Cần Đước Gía sống (kg) kg 432.8680 9,000 3,895,812 3,895,812 5/27/2021
212 5/14/2021 0000972 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 600 5,000 3,000,000 3,000,000 5/27/2021
213 5/14/2021 0000973 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 5/27/2021
214 5/14/2021 0000973 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 255 5,000 1,275,000 1,275,000 5/27/2021
215 5/14/2021 0000974 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 319.5612 9,000 2,876,051 2,876,051 5/27/2021
216 5/14/2021 0000975 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 207.6690 9,000 1,869,021 1,869,021 5/27/2021
217 5/14/2021 0000975 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 254 5,000 1,270,000 1,270,000 5/27/2021
218 5/14/2021 0000976 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 530 4,800 2,544,000 2,544,000 5/27/2021
219 5/14/2021 0000977 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 258.7480 9,000 2,328,732 2,328,732 5/27/2021
220 5/14/2021 0000978 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 657.6120 9,000 5,918,508 5,918,508 5/27/2021
221 5/14/2021 0000978 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 177 5,000 885,000 885,000 5/27/2021
222 5/14/2021 0000979 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 820 4,800 3,936,000 3,936,000 5/27/2021
223 5/14/2021 0000980 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 840 4,800 4,032,000 4,032,000 5/27/2021
224 5/14/2021 0000981 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 367.0200 9,000 3,303,180 3,303,180 5/27/2021
225 5/14/2021 0000982 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 767.4504 9,000 6,907,054 6,907,054 5/27/2021
226 5/14/2021 0000982 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 302 5,000 1,510,000 1,510,000 5/27/2021
227 5/14/2021 0000986 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 613.9665 9,000 5,525,699 5,525,699 5/27/2021
Trang 23/64
228 5/14/2021 0000986 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 334 5,000 1,670,000 1,670,000 5/27/2021
229 5/14/2021 0000987 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 610.2620 9,000 5,492,358 5,492,358 5/27/2021
230 5/14/2021 0000987 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 300 5,000 1,500,000 1,500,000 5/27/2021
231 5/14/2021 0000988 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 682.6536 9,000 6,143,882 6,143,882 5/27/2021
232 5/14/2021 0000988 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 257 5,000 1,285,000 1,285,000 5/27/2021
233 5/14/2021 0000989 Cần Đước Gía sống (kg) kg 240.0000 9,000 2,160,000 2,160,000 5/27/2021
234 5/14/2021 0000989 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 296 5,000 1,480,000 1,480,000 5/27/2021
235 5/15/2021 0000990 Cần Đước Gía sống (kg) kg 467.6724 9,000 4,209,052 4,209,052 5/31/2021
236 5/15/2021 0000990 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 655 5,000 3,275,000 3,275,000 5/31/2021
237 5/15/2021 0000991 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 347.9304 9,000 3,131,374 3,131,374 5/31/2021
238 5/15/2021 0000991 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 317 5,000 1,585,000 1,585,000 5/31/2021
239 5/15/2021 0000992 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 266.1456 9,000 2,395,310 2,395,310 5/27/2021
240 5/15/2021 0000993 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 241.4982 9,000 2,173,484 2,173,484 5/31/2021
241 5/15/2021 0000993 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 212 5,000 1,060,000 1,060,000 5/31/2021
242 5/15/2021 0000994 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 5/27/2021
243 5/15/2021 0000995 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 306.6860 9,000 2,760,174 2,760,174 5/31/2021
244 5/15/2021 0000996 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 728.4132 9,000 6,555,719 6,555,719 5/27/2021
245 5/15/2021 0000996 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 182 5,000 910,000 910,000 5/27/2021
246 5/15/2021 0000997 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 872 4,800 4,185,600 4,185,600 5/31/2021
247 5/15/2021 0000998 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,035 4,800 4,968,000 4,968,000 5/27/2021
248 5/15/2021 0000999 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 373.3080 9,000 3,359,772 3,359,772 5/31/2021
249 5/15/2021 0001000 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 726.7281 9,000 6,540,553 6,540,553 5/31/2021
250 5/15/2021 0001000 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 306 5,000 1,530,000 1,530,000 5/31/2021
251 5/16/2021 0001001 Cần Đước Gía sống (kg) kg 515.6904 9,000 4,641,214 4,641,214 5/31/2021
252 5/16/2021 0001001 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 595 5,000 2,975,000 2,975,000 5/31/2021
253 5/16/2021 0001002 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 354.0000 9,000 3,186,000 3,186,000 5/31/2021
254 5/16/2021 0001002 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 333 5,000 1,665,000 1,665,000 5/31/2021
255 5/16/2021 0001003 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 296.8500 9,000 2,671,650 2,671,650 5/31/2021
256 5/16/2021 0001004 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 213.9100 9,000 1,925,190 1,925,190 5/31/2021
Trang 24/64
257 5/16/2021 0001004 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 5/31/2021
258 5/16/2021 0001005 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/31/2021
259 5/16/2021 0001006 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 323.1460 9,000 2,908,314 2,908,314 5/31/2021
260 5/16/2021 0001007 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 724.3300 9,000 6,518,970 6,518,970 5/31/2021
261 5/16/2021 0001007 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 5/31/2021
262 5/16/2021 0001008 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 878 4,800 4,214,400 4,214,400 5/31/2021
263 5/16/2021 0001009 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,160 4,800 5,568,000 5,568,000 5/31/2021
264 5/16/2021 0001010 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 446.0740 9,000 4,014,666 4,014,666 5/31/2021
265 5/16/2021 0001011 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 738.0516 9,000 6,642,464 6,642,464 5/31/2021
266 5/16/2021 0001011 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 308 5,000 1,540,000 1,540,000 5/31/2021
267 5/17/2021 0001012 Cần Đước Gía sống (kg) kg 425.8296 9,000 3,832,466 3,832,466 5/31/2021
268 5/17/2021 0001012 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 549 5,000 2,745,000 2,745,000 5/31/2021
269 5/17/2021 0001013 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 213.0000 9,000 1,917,000 1,917,000 5/31/2021
270 5/17/2021 0001013 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 258 5,000 1,290,000 1,290,000 5/31/2021
271 5/17/2021 0001014 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 299.0100 9,000 2,691,090 2,691,090 5/31/2021
272 5/17/2021 0001015 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 205.0560 9,000 1,845,504 1,845,504 5/31/2021
273 5/17/2021 0001015 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 272 5,000 1,360,000 1,360,000 5/31/2021
274 5/17/2021 0001016 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 5/31/2021
275 5/17/2021 0001017 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 227.4480 9,000 2,047,032 2,047,032 5/31/2021
276 5/17/2021 0001018 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 681.8796 9,000 6,136,916 6,136,916 5/31/2021
277 5/17/2021 0001018 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 172 5,000 860,000 860,000 5/31/2021
278 5/17/2021 0001019 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 749 4,800 3,595,200 3,595,200 5/31/2021
279 5/17/2021 0001020 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 942 4,800 4,521,600 4,521,600 5/31/2021
280 5/17/2021 0001021 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 430.7780 9,000 3,877,002 3,877,002 5/31/2021
281 5/17/2021 0001022 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 680.2179 9,000 6,121,961 6,121,961 5/31/2021
282 5/17/2021 0001022 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 290 5,000 1,450,000 1,450,000 5/31/2021
283 5/18/2021 0001023 Cần Đước Gía sống (kg) kg 353.7876 9,000 3,184,088 3,184,088 5/31/2021
284 5/18/2021 0001023 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 5/31/2021
285 5/18/2021 0001024 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 237.0000 9,000 2,133,000 2,133,000 5/31/2021
Trang 25/64
286 5/18/2021 0001024 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 300 5,000 1,500,000 1,500,000 5/31/2021
287 5/18/2021 0001025 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 269.3250 9,000 2,423,925 2,423,925 5/31/2021
288 5/18/2021 0001026 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 219.6450 9,000 1,976,805 1,976,805 5/31/2021
289 5/18/2021 0001026 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 245 5,000 1,225,000 1,225,000 5/31/2021
290 5/18/2021 0001027 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 533 4,800 2,558,400 2,558,400 5/31/2021
291 5/18/2021 0001028 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 236.3880 9,000 2,127,492 2,127,492 5/31/2021
292 5/18/2021 0001029 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 237.8880 9,000 2,140,992 2,140,992 5/31/2021
293 5/18/2021 0001029 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 175 5,000 875,000 875,000 5/31/2021
294 5/18/2021 0001030 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 764 4,800 3,667,200 3,667,200 5/31/2021
295 5/18/2021 0001031 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 948 4,800 4,550,400 4,550,400 5/31/2021
296 5/18/2021 0001032 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 464.8600 9,000 4,183,740 4,183,740 5/31/2021
297 5/18/2021 0001033 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 323.8340 9,000 2,914,506 2,914,506 5/31/2021
298 5/18/2021 0001033 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 286 5,000 1,430,000 1,430,000 5/31/2021
299 5/19/2021 0001034 Cần Đước Gía sống (kg) kg 392.9214 9,000 3,536,293 3,536,293 6/3/2021
300 5/19/2021 0001034 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 6/3/2021
301 5/19/2021 0001035 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 309.0000 9,000 2,781,000 2,781,000 6/3/2021
302 5/19/2021 0001035 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 297 5,000 1,485,000 1,485,000 6/3/2021
303 5/19/2021 0001036 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 294.0040 9,000 2,646,036 2,646,036 6/3/2021
304 5/19/2021 0001037 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 271.1322 9,000 2,440,190 2,440,190 6/3/2021
305 5/19/2021 0001037 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 268 5,000 1,340,000 1,340,000 6/3/2021
306 5/19/2021 0001038 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 6/3/2021
307 5/19/2021 0001039 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 247.5060 9,000 2,227,554 2,227,554 6/3/2021
308 5/19/2021 0001040 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 549.7520 9,000 4,947,768 4,947,768 6/3/2021
309 5/19/2021 0001040 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 175 5,000 875,000 875,000 6/3/2021
310 5/19/2021 0001041 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 680 4,800 3,264,000 3,264,000 6/3/2021
311 5/19/2021 0001042 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 40 6,500 260,000 260,000 6/3/2021
312 5/19/2021 0001042 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 145 6,500 942,500 942,500 6/3/2021
313 5/19/2021 0001042 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 143 6,500 929,500 929,500 6/3/2021
314 5/19/2021 0001042 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 989 4,800 4,747,200 4,747,200 6/3/2021
Trang 26/64
315 5/19/2021 0001043 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 463.5820 9,000 4,172,238 4,172,238 6/3/2021
316 5/19/2021 0001044 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 460.4360 9,000 4,143,924 4,143,924 6/3/2021
317 5/19/2021 0001044 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 289 5,000 1,445,000 1,445,000 6/3/2021
318 5/20/2021 0001045 Cần Đước Gía sống (kg) kg 390.0000 9,000 3,510,000 3,510,000 6/3/2021
319 5/20/2021 0001045 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 552 4,800 2,649,600 2,649,600 6/3/2021
320 5/20/2021 0001046 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 237.0000 9,000 2,133,000 2,133,000 6/3/2021
321 5/20/2021 0001046 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 301 5,000 1,505,000 1,505,000 6/3/2021
322 5/20/2021 0001047 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 224.6175 9,000 2,021,558 2,021,558 6/3/2021
323 5/20/2021 0001048 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 208.4580 9,000 1,876,122 1,876,122 6/3/2021
324 5/20/2021 0001048 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 288 5,000 1,440,000 1,440,000 6/3/2021
325 5/20/2021 0001049 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 6/3/2021
326 5/20/2021 0001050 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 96 4,800 460,800 460,800 6/3/2021
327 5/20/2021 0001050 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 228.6700 9,000 2,058,030 2,058,030 6/3/2021
328 5/20/2021 0001051 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 581.2660 9,000 5,231,394 5,231,394 6/3/2021
329 5/20/2021 0001051 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 184 5,000 920,000 920,000 6/3/2021
330 5/20/2021 0001052 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 798 4,800 3,830,400 3,830,400 6/3/2021
331 5/20/2021 0001053 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 42 6,500 273,000
332 5/20/2021 0001053 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 142 6,500 923,000
333 5/20/2021 0001053 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 143 6,500 929,500
334 5/20/2021 0001053 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,060 4,800 5,088,000
335 5/20/2021 0001054 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 434.2400 9,000 3,908,160 3,908,160 6/3/2021
336 5/20/2021 0001055 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 92.4820 9,000 832,338 832,338 6/3/2021
337 5/20/2021 0001055 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 280 5,000 1,400,000 1,400,000 6/3/2021
338 5/21/2021 0001056 Cần Đước hủy do sai số lượng - 6/3/2021
339 5/21/2021 0001056 Cần Đước - 6/3/2021
340 5/21/2021 0001057 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 6/3/2021
341 5/21/2021 0001057 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 330 5,000 1,650,000 1,650,000 6/3/2021
342 5/21/2021 0001058 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 266.5170 9,000 2,398,653 2,398,653 6/3/2021
343 5/21/2021 0001058 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 269 5,000 1,345,000 1,345,000 6/3/2021
Trang 27/64
344 5/21/2021 0001059 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 464 4,800 2,227,200 2,227,200 6/3/2021
345 5/21/2021 0001059 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 232.9640 9,000 2,096,676 2,096,676 6/3/2021
346 5/21/2021 0001060 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 599.6320 9,000 5,396,688 5,396,688 6/3/2021
347 5/21/2021 0001060 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 223 5,000 1,115,000 1,115,000 6/3/2021
348 5/21/2021 0001061 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 880 4,800 4,224,000 4,224,000 6/3/2021
349 5/21/2021 0001062 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 38 6,500 247,000 247,000 6/3/2021
350 5/21/2021 0001062 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 145 6,500 942,500 942,500 6/3/2021
351 5/21/2021 0001062 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 141 6,500 916,500 916,500 6/3/2021
352 5/21/2021 0001062 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 992 4,800 4,761,600 4,761,600 6/3/2021
353 5/21/2021 0001063 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 365.5720 9,000 3,290,148 3,290,148 6/3/2021
354 5/21/2021 0001064 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 446.8540 9,000 4,021,686 4,021,686 6/3/2021
355 5/21/2021 0001064 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 352 5,000 1,760,000 1,760,000 6/3/2021
356 5/21/2021 0001066 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 42 6,500 273,000 273,000 6/7/2021
357 5/21/2021 0001066 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 143 6,500 929,500 929,500 6/7/2021
358 5/21/2021 0001066 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 142 6,500 923,000 923,000 6/7/2021
359 5/21/2021 0001066 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,060 4,800 5,088,000 5,088,000 6/7/2021
360 5/21/2021 0001068 Cần Đước Gía sống (kg) kg 390.2240 9,000 3,512,016 3,512,016 6/7/2021
361 5/21/2021 0001068 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 6/7/2021
362 5/21/2021 0001069 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 261.0680 9,000 2,349,612 2,349,612 6/7/2021
363 5/21/2021 0001070 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 6/7/2021
364 5/22/2021 0001071 Cần Đước Gía sống (kg) kg 305.9082 9,000 2,753,174 2,753,174 6/7/2021
365 5/22/2021 0001071 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000 3,072,000 6/7/2021
366 5/22/2021 0001072 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 321.0000 9,000 2,889,000 2,889,000 6/7/2021
367 5/22/2021 0001072 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 352 5,000 1,760,000 1,760,000 6/7/2021
368 5/22/2021 0001073 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 276.2658 9,000 2,486,392 2,486,392 6/7/2021
369 5/22/2021 0001074 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 144.7120 9,000 1,302,408 1,302,408 6/7/2021
370 5/22/2021 0001074 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 317 5,000 1,585,000 1,585,000 6/7/2021
371 5/22/2021 0001075 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 557 4,800 2,673,600 2,673,600 6/7/2021
372 5/22/2021 0001076 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 496 4,800 2,380,800 2,380,800 6/7/2021
Trang 28/64
373 5/22/2021 0001076 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 191.1040 9,000 1,719,936 1,719,936 6/7/2021
374 5/22/2021 0001077 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 583.8100 9,000 5,254,290 5,254,290 6/10/2021
375 5/22/2021 0001077 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 218 5,000 1,090,000 1,090,000 6/10/2021
376 5/22/2021 0001078 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 950 4,800 4,560,000 4,560,000 6/7/2021
377 5/22/2021 0001079 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 68 6,500 442,000 442,000 6/7/2021
378 5/22/2021 0001079 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 153 6,500 994,500 994,500 6/7/2021
379 5/22/2021 0001079 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 87 6,500 565,500 565,500 6/7/2021
380 5/22/2021 0001079 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,107 4,800 5,313,600 5,313,600 6/7/2021
381 5/22/2021 0001080 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 509.5700 9,000 4,586,130 4,586,130 6/7/2021
382 5/22/2021 0001081 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 312.0940 9,000 2,808,846 2,808,846 6/7/2021
383 5/22/2021 0001081 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 318 5,000 1,590,000 1,590,000 6/7/2021
384 5/23/2021 0001082 Cần Đước Gía sống (kg) kg 405.7564 9,000 3,651,808 3,651,808 6/7/2021
385 5/23/2021 0001082 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 620 4,800 2,976,000 2,976,000 6/7/2021
386 5/23/2021 0001083 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 362.0000 9,000 3,258,000 3,258,000 6/7/2021
387 5/23/2021 0001083 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 363 5,000 1,815,000 1,815,000 6/7/2021
388 5/23/2021 0001084 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 269.3250 9,000 2,423,925 2,423,925 6/7/2021
389 5/23/2021 0001085 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 294.3000 9,000 2,648,700 2,648,700 6/7/2021
390 5/23/2021 0001085 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 293 5,000 1,465,000 1,465,000 6/7/2021
391 5/23/2021 0001086 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 554 4,800 2,659,200 2,659,200 6/7/2021
392 5/23/2021 0001087 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 600 4,800 2,880,000 2,880,000 6/7/2021
393 5/23/2021 0001087 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 295.9340 9,000 2,663,406 2,663,406 6/7/2021
394 5/23/2021 0001088 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 638.0800 9,000 5,742,720 5,742,720 6/10/2021
395 5/23/2021 0001088 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 229 5,000 1,145,000 1,145,000 6/10/2021
396 5/23/2021 0001089 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 1,076 4,800 5,164,800 5,164,800 6/7/2021
397 5/23/2021 0001090 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 98 6,500 637,000 637,000 6/7/2021
398 5/23/2021 0001090 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 146 6,500 949,000 949,000 6/7/2021
399 5/23/2021 0001090 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 144 6,500 936,000 936,000 6/7/2021
400 5/23/2021 0001090 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,195 4,800 5,736,000 5,736,000 6/7/2021
401 5/23/2021 0001091 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 392.2010 9,000 3,529,809 3,529,809 6/7/2021
Trang 29/64
402 5/23/2021 0001092 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 549.4080 9,000 4,944,672 4,944,672 6/7/2021
403 5/23/2021 0001092 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 341 5,000 1,705,000 1,705,000 6/7/2021
404 5/24/2021 0001093 Cần Đước Gía sống (kg) kg 318.0000 9,000 2,862,000 2,862,000 6/7/2021
405 5/24/2021 0001093 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 479 4,800 2,299,200 2,299,200 6/7/2021
406 5/24/2021 0001094 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 298.0000 9,000 2,682,000 2,682,000 6/7/2021
407 5/24/2021 0001094 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 288 5,000 1,440,000 1,440,000 6/7/2021
408 5/24/2021 0001095 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 243.3209 9,000 2,189,888 2,189,888 6/7/2021
409 5/24/2021 0001096 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 225.8880 9,000 2,032,992 2,032,992 6/7/2021
410 5/24/2021 0001096 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 265 5,000 1,325,000 1,325,000 6/7/2021
411 5/24/2021 0001097 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 600 4,800 2,880,000 2,880,000 6/7/2021
412 5/24/2021 0001098 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 404 4,800 1,939,200 1,939,200 6/7/2021
413 5/24/2021 0001098 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 275.5440 9,000 2,479,896 2,479,896 6/7/2021
414 5/24/2021 0001099 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 519.4740 9,000 4,675,266 4,675,266 6/10/2021
415 5/24/2021 0001099 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 6/10/2021
416 5/24/2021 0001100 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 800 4,800 3,840,000 3,840,000 6/7/2021
417 5/24/2021 0001101 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 78 6,500 507,000 507,000 6/7/2021
418 5/24/2021 0001101 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 139 6,500 903,500 903,500 6/7/2021
419 5/24/2021 0001101 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 117 6,500 760,500 760,500 6/7/2021
420 5/24/2021 0001101 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 993 4,800 4,766,400 4,766,400 6/7/2021
421 5/24/2021 0001102 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 277.2520 9,000 2,495,268 2,495,268 6/7/2021
422 5/24/2021 0001103 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 415.5160 9,000 3,739,644 3,739,644 6/7/2021
423 5/24/2021 0001103 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 272 5,000 1,360,000 1,360,000 6/7/2021
424 5/25/2021 0001104 Cần Đước Gía sống (kg) kg 338.0000 9,000 3,042,000 3,042,000 6/7/2021
425 5/25/2021 0001104 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 480 4,800 2,304,000 2,304,000 6/7/2021
426 5/25/2021 0001105 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 184.0000 9,000 1,656,000 1,656,000 6/7/2021
427 5/25/2021 0001105 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 250 5,000 1,250,000 1,250,000 6/7/2021
428 5/25/2021 0001106 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 220.6458 9,000 1,985,812 1,985,812 6/7/2021
429 5/25/2021 0001107 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 160.5470 9,000 1,444,923 1,444,923 6/7/2021
430 5/25/2021 0001107 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 203 5,000 1,015,000 1,015,000 6/7/2021
Trang 30/64
431 5/25/2021 0001108 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 560 4,800 2,688,000 2,688,000 6/7/2021
432 5/25/2021 0001109 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 404 4,800 1,939,200 1,939,200 6/7/2021
433 5/25/2021 0001109 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 141.7720 9,000 1,275,948 1,275,948 6/7/2021
434 5/25/2021 0001110 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 543.5420 9,000 4,891,878 4,891,878 6/10/2021
435 5/25/2021 0001110 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 158 5,000 790,000 790,000 6/10/2021
436 5/25/2021 0001111 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 798 4,800 3,830,400 3,830,400 6/7/2021
437 5/25/2021 0001112 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 76 6,500 494,000 494,000 6/7/2021
438 5/25/2021 0001112 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 104 6,500 676,000 676,000 6/7/2021
439 5/25/2021 0001112 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 102 6,500 663,000 663,000 6/7/2021
440 5/25/2021 0001112 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 997 4,800 4,785,600 4,785,600 6/7/2021
441 5/25/2021 0001113 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 317.8580 9,000 2,860,722 2,860,722 6/7/2021
442 5/25/2021 0001114 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 433.1280 9,000 3,898,152 3,898,152 6/7/2021
443 5/25/2021 0001114 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 238 5,000 1,190,000 1,190,000 6/7/2021
444 5/26/2021 0001115 Cần Đước Gía sống (kg) kg 457.5420 9,000 4,117,878 4,117,878 6/10/2021
445 5/26/2021 0001115 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000 3,072,000 6/10/2021
446 5/26/2021 0001116 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 338.0000 9,000 3,042,000 3,042,000 6/10/2021
447 5/26/2021 0001116 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 366 5,000 1,830,000 1,830,000 6/10/2021
448 5/26/2021 0001117 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 248.7750 9,000 2,238,975 2,238,975 6/10/2021
449 5/26/2021 0001118 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 167.3880 9,000 1,506,492 1,506,492 6/10/2021
450 5/26/2021 0001118 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 229 5,000 1,145,000 1,145,000 6/10/2021
451 5/26/2021 0001119 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 760 4,800 3,648,000 3,648,000 6/10/2021
452 5/26/2021 0001120 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 306.9820 9,000 2,762,838 2,762,838 6/10/2021
453 5/26/2021 0001120 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 587 4,800 2,817,600 2,817,600 6/10/2021
454 5/26/2021 0001121 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 592.9140 9,000 5,336,226 5,336,226 6/10/2021
455 5/26/2021 0001121 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 215 5,000 1,075,000 1,075,000 6/10/2021
456 5/26/2021 0001122 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 956 4,800 4,588,800 4,588,800 6/10/2021
457 5/26/2021 0001123 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 67 6,500 435,500 435,500 6/10/2021
458 5/26/2021 0001123 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 133 6,500 864,500 864,500 6/10/2021
459 5/26/2021 0001123 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 93 6,500 604,500 604,500 6/10/2021
Trang 31/64
460 5/26/2021 0001123 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,095 4,800 5,256,000 5,256,000 6/10/2021
461 5/26/2021 0001124 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 428.6860 9,000 3,858,174 3,858,174 6/10/2021
462 5/26/2021 0001125 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 510.3808 9,000 4,593,427 4,593,427 6/10/2021
463 5/26/2021 0001125 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 329 5,000 1,645,000 1,645,000 6/10/2021
464 5/27/2021 0001126 Cần Đước Gía sống (kg) kg 365.5740 9,000 3,290,166 3,290,166 6/10/2021
465 5/27/2021 0001126 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 520 4,800 2,496,000 2,496,000 6/10/2021
466 5/27/2021 0001127 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 300.0000 9,000 2,700,000 2,700,000 6/10/2021
467 5/27/2021 0001127 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 335 5,000 1,675,000 1,675,000 6/10/2021
468 5/27/2021 0001128 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 273.7368 9,000 2,463,631 2,463,631 6/10/2021
469 5/27/2021 0001129 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 198.6000 9,000 1,787,400 1,787,400 6/10/2021
470 5/27/2021 0001129 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 240 5,000 1,200,000 1,200,000 6/10/2021
471 5/27/2021 0001130 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 800 4,800 3,840,000 3,840,000 6/10/2021
472 5/27/2021 0001131 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 410 4,800 1,968,000 1,968,000 6/10/2021
473 5/27/2021 0001131 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 243.2260 9,000 2,189,034 2,189,034 6/10/2021
474 5/27/2021 0001132 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 582.1440 9,000 5,239,296 5,239,296 6/10/2021
475 5/27/2021 0001132 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 210 5,000 1,050,000 1,050,000 6/10/2021
476 5/27/2021 0001133 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 720 4,800 3,456,000 3,456,000 6/10/2021
477 5/27/2021 0001134 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 95 6,500 617,500 617,500 6/10/2021
478 5/27/2021 0001134 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 152 6,500 988,000 988,000 6/10/2021
479 5/27/2021 0001134 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 146 6,500 949,000 949,000 6/10/2021
480 5/27/2021 0001134 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 989 4,800 4,747,200 4,747,200 6/10/2021
481 5/27/2021 0001135 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 340.6040 9,000 3,065,436 3,065,436 6/10/2021
482 5/27/2021 0001136 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 468.6720 9,000 4,218,048 4,218,048 6/10/2021
483 5/27/2021 0001136 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 321 5,000 1,605,000 1,605,000 6/10/2021
484 5/28/2021 0001137 Cần Đước Gía sống (kg) kg 372.0000 9,000 3,348,000 3,348,000 6/10/2021
485 5/28/2021 0001137 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 540 4,800 2,592,000 2,592,000 6/10/2021
486 5/28/2021 0001138 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 318.0000 9,000 2,862,000 2,862,000 6/10/2021
487 5/28/2021 0001138 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 356 5,000 1,780,000 1,780,000 6/10/2021
488 5/28/2021 0001139 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 289.8392 9,000 2,608,553 2,608,553 6/10/2021
Trang 32/64
489 5/28/2021 0001140 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 197.9740 9,000 1,781,766 1,781,766 6/10/2021
490 5/28/2021 0001140 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 290 5,000 1,450,000 1,450,000 6/10/2021
491 5/28/2021 0001141 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 920 4,800 4,416,000 4,416,000 6/10/2021
492 5/28/2021 0001142 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 304.6800 9,000 2,742,120 2,742,120 6/10/2021
493 5/28/2021 0001142 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 530 4,800 2,544,000 2,544,000 6/10/2021
494 5/28/2021 0001143 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 618.4980 9,000 5,566,482 5,566,482 6/10/2021
495 5/28/2021 0001143 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 225 5,000 1,125,000 1,125,000 6/10/2021
496 5/28/2021 0001144 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 960 4,800 4,608,000 4,608,000 6/10/2021
497 5/28/2021 0001145 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 91 6,500 591,500 591,500 6/10/2021
498 5/28/2021 0001145 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 156 6,500 1,014,000 1,014,000 6/10/2021
499 5/28/2021 0001145 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 139 6,500 903,500 903,500 6/10/2021
500 5/28/2021 0001145 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,193 4,800 5,726,400 5,726,400 6/10/2021
501 5/28/2021 0001146 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 372.6060 9,000 3,353,454 3,353,454 6/10/2021
502 5/28/2021 0001147 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 494.7700 9,000 4,452,930 4,452,930 6/10/2021
503 5/28/2021 0001147 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 328 5,000 1,640,000 1,640,000 6/10/2021
504 5/29/2021 0001148 Cần Đước Gía sống (kg) kg 426.0000 9,000 3,834,000 3,834,000 6/10/2021
505 5/29/2021 0001148 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 574 4,800 2,755,200 2,755,200 6/10/2021
506 5/29/2021 0001149 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 344.0000 9,000 3,096,000 3,096,000 6/10/2021
507 5/29/2021 0001149 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 384 5,000 1,920,000 1,920,000 6/10/2021
508 5/29/2021 0001150 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 308.1936 9,000 2,773,742 2,773,742 6/10/2021
509 5/29/2021 0001151 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 154.8456 9,000 1,393,610 1,393,610 6/10/2021
510 5/29/2021 0001151 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 262 5,000 1,310,000 1,310,000 6/10/2021
511 5/29/2021 0001152 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 1,000 4,800 4,800,000 4,800,000 6/10/2021
512 5/29/2021 0001153 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 315.9780 9,000 2,843,802 2,843,802 6/10/2021
513 5/29/2021 0001153 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 532 4,800 2,553,600 2,553,600 6/10/2021
514 5/29/2021 0001154 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 673.5240 9,000 6,061,716 6,061,716 6/10/2021
515 5/29/2021 0001154 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 227 5,000 1,135,000 1,135,000 6/10/2021
516 5/29/2021 0001155 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 1,034 4,800 4,963,200 4,963,200 6/10/2021
517 5/29/2021 0001156 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 121 6,500 786,500 786,500 6/10/2021
Trang 33/64
518 5/29/2021 0001156 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 153 6,500 994,500 994,500 6/10/2021
519 5/29/2021 0001156 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 137 6,500 890,500 890,500 6/10/2021
520 5/29/2021 0001156 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,230 4,800 5,904,000 5,904,000 6/10/2021
521 5/29/2021 0001157 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 382.1060 9,000 3,438,954 3,438,954 6/10/2021
522 5/29/2021 0001158 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 575.4950 9,000 5,179,455 5,179,455 6/10/2021
523 5/29/2021 0001158 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 324 5,000 1,620,000 1,620,000 6/10/2021
524 5/30/2021 0001159 Cần Đước Gía sống (kg) kg 479.9040 9,000 4,319,136
525 5/30/2021 0001159 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 640 4,800 3,072,000
526 5/30/2021 0001160 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 363.5996 9,000 3,272,396
527 5/30/2021 0001160 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 388 5,000 1,940,000
528 5/30/2021 0001161 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 334.0116 9,000 3,006,104
529 5/30/2021 0001162 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 154.7200 9,000 1,392,480
530 5/30/2021 0001162 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 266 5,000 1,330,000
531 5/30/2021 0001163 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 979 4,800 4,699,200
532 5/30/2021 0001164 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 353.3440 9,000 3,180,096
533 5/30/2021 0001164 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 621 4,800 2,980,800
534 5/30/2021 0001165 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 643.7460 9,000 5,793,714
535 5/30/2021 0001165 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 235 5,000 1,175,000
536 5/30/2021 0001166 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 1,096 4,800 5,260,800
537 5/30/2021 0001167 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 127 6,500 825,500
538 5/30/2021 0001167 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 156 6,500 1,014,000
539 5/30/2021 0001167 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 124 6,500 806,000
540 5/30/2021 0001167 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,390 4,800 6,672,000
541 5/30/2021 0001168 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 393.1170 9,000 3,538,053
542 5/30/2021 0001169 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 536.8190 9,000 4,831,371
543 5/30/2021 0001169 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 345 5,000 1,725,000
544 5/31/2021 0001170 Cần Đước Gía sống (kg) kg 371.7768 9,000 3,345,991
545 5/31/2021 0001170 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói 580 4,800 2,784,000
546 5/31/2021 0001171 Diên Khánh Gía sống (kg) kg 318.0000 9,000 2,862,000
Trang 34/64
547 5/31/2021 0001171 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 361 5,000 1,805,000
548 5/31/2021 0001172 Đồng Phú Gía sống (kg) kg 274.7028 9,000 2,472,325
549 5/31/2021 0001173 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg 150.5712 9,000 1,355,141
550 5/31/2021 0001173 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 302 5,000 1,510,000
551 5/31/2021 0001174 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói 1,036 4,800 4,972,800
552 5/31/2021 0001175 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg 296.3160 9,000 2,666,844
553 5/31/2021 0001175 Phú Mỹ Gía đậu xanh 300gr gói 518 4,800 2,486,400
554 5/31/2021 0001176 Rạch Giá Gía sống (kg) kg 574.5600 9,000 5,171,040
555 5/31/2021 0001176 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 220 5,000 1,100,000
556 5/31/2021 0001177 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói 916 4,800 4,396,800
557 5/31/2021 0001178 Trần Đại Nghĩa Cải ngồng baby 300gr gói 122 6,500 793,000
558 5/31/2021 0001178 Trần Đại Nghĩa Mồng tơi baby 300gr gói 169 6,500 1,098,500
559 5/31/2021 0001178 Trần Đại Nghĩa Rau muống hạt baby 300gr gói 152 6,500 988,000
560 5/31/2021 0001178 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói 1,263 4,800 6,062,400
561 5/31/2021 0001179 Tây Ninh Gía sống (kg) kg 361.8360 9,000 3,256,524
562 5/31/2021 0001180 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg 489.2140 9,000 4,402,926
563 5/31/2021 0001180 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 326 5,000 1,630,000
-
Tổng cộng 1,387,825,332 1,264,618,491 22,838,409
Tp.Hồ Chí Minh, ngày …. tháng ….. năm 2021
Đại diện HKD NGÔ VĂN VŨ
(Ký tên, đóng dấu)
Tổng 27,592

Ngô Văn Vũ

Trang 35/64
Còn lại Ghi chú
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
- -

Trang 36/64
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
-
Trang 37/64
-
-
- -
-
- -

-
- -
-
- -
-
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
Trang 38/64
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
Trang 39/64
-

-
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-

Trang 40/64
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
Trang 41/64
-
-
-
- -
-
-
-

-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-

-
- -
-
- -
Trang 42/64
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-

-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
Trang 43/64
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
Trang 44/64
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
Trang 45/64
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
-
- -
-
-
-
-
- 6,879,200
Trang 46/64
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
273,000
923,000
929,500
5,088,000 7,213,500
-
-
- -

-
- -
-
- -
Trang 47/64
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 6,867,600
-
-
- -
-
-
-
- 7,213,500
-
- -
-
-
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
Trang 48/64
- -
-
- -
-
-
-
-
- 7,315,600
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 8,258,000
-
Trang 49/64
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 6,937,400
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
Trang 50/64
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 6,618,600
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
Trang 51/64
- 7,160,500
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 7,301,700
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
Trang 52/64
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
-
-
- 8,235,400
-
-
- -
-
- -
-
- -
-
-
- -
-
-
- -
-
- -
-
-
Trang 53/64
-
-
- 8,575,500
-
-
- -
4,319,136
3,072,000 7,391,136
3,272,396
1,940,000 5,212,396
3,006,104
1,392,480
1,330,000 2,722,480
4,699,200
3,180,096
2,980,800 6,160,896
5,793,714
1,175,000 6,968,714
5,260,800
825,500
1,014,000
806,000
6,672,000 9,317,500
3,538,053
4,831,371
1,725,000 6,556,371
3,345,991
2,784,000 6,129,991
2,862,000
Trang 54/64
1,805,000 4,667,000
2,472,325
1,355,141
1,510,000 2,865,141
4,972,800
2,666,844
2,486,400 5,153,244
5,171,040
1,100,000 6,271,040
4,396,800
793,000
1,098,500
988,000
6,062,400 8,941,900
3,256,524
4,402,926
1,630,000 6,032,926

123,206,841
tháng ….. năm 2021
GÔ VĂN VŨ
g dấu)

Trang 55/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM
MST: 0316403975

Ngày hóa Tên hàng hóa, dịch


STT Sơ Chế 57 Đơn giá Thành tiền Ghi chú
đơn vụ
614 6/28/2021 Long Bình Gía đậu xanh 300gr 4,800 -
637 6/29/2021 Long Bình Gía đậu xanh 300gr 4,800 -
650 6/29/2021 Tây Ninh Gía sống (kg) 9,000 -
660 6/30/2021 Long Bình Gía đậu xanh 300gr 4,800 -
-
Tổng cộng 1,465,052,449

Tổng -

Trang 56/64
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH HÓA XANH
Địa chỉ: 128 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế:0310471746

Email hddt-bhx@tgdd.vn
STT Sơ chế Mã

1 Tân Bình Thành phố BHX_HCM_BTA - Kho Sơ Chế Tân Bình

2 Trần Đại Nghĩa Thành phố BHX_HCM_BCH - Kho Sơ Chế Trần Đại Nghĩa

3 Long Bình Thành phố BHX_DON_BHO - Kho Sơ Chế Long Bình

4 Đồng Xoài Thành phố BHX_BPH_DXO - Kho Sơ Chế Đồng Xoài

5 Vĩnh Lợi Miền Tây BHX_BLI_VLO - Kho Sơ Chế Vĩnh Lợi

6 Rạch Giá Miền Tây BHX_KGI_RGI - Kho Sơ Chế Rạch Giá

7 Tây Ninh Thành phố BHX_TNI_TNI - Kho Sơ Chế Tây Ninh

8 Hàm Thuận Nam Miền Biển BHX_BTH_HTN - Kho Sơ chế Hàm Thuận Nam
9 Phú Mỹ Miền Biển BHX_BRV_PMY - Kho Sơ Chế Phú Mỹ

10 Cần Đước Miền Tây BHX_LAN_CDU - Kho Sơ Chế Cần Đước


Đồng Phú Thành phố BHX_BPH_DPH - Kho Sơ Chế Đồng Phú

11 Diên Khánh Miền Biển BHX_KHH_DKH - Kho Sơ Chế Diên Khánh

Kế toán thanh toán

IF(D202="Tân Bình","BHX_HCM_BTA Kho Sơ Chế Tân Bình",IF(D202="Trần Đại Nghĩa","BHX_HCM_BCH K


Tín Đồng Xoài, Cam Ranh, Phú Mỹ, Hàm Thuận Nam
Họ và tên Email SDT

Nguyễn Ngọc Thảo thao.nguyenngoc@thegioididong.com 0906927113

Nguyễn Thị Thương thithuong.nguyen@bachhoaxanh.com 0339777259

Nguyễn Thị Phượng phuongnguyen.thi@thegioididong.com 0963912596

Bùi Thanh Ngân ngan.buithanh@bachhoaxanh.com 0792355830

Nguyễn Thị Ngọc Linh ngoclinh.nguyenthi@bachhoaxanh.com 0962795649

Phạm Vũ Khánh Quyên quyen.phamvukhanh@thegioididong.co0368701854

Võ Thị Thúy Vy vy.vothithuy@bachhoaxanh.com 0909224763

Nguyễn Thị Kim Phụng phung.nguyenthikim@bachhoaxanh.co 0975619752


Hoàng Thị Thùy Trang trang.hoangthithuy@bachhoaxanh.com 0344384836

Tô Thị Hồng Vân van.tothihong@bachhoaxanh.com 0976096137


Bùi Thanh Ngân ngan.buithanh@bachhoaxanh.com 0792355830

Lê Ngọc Bội Duyên duyen.lengocboi@bachhoaxanh.com 0342224222

0 nguyen.lathuythao@thegioididong.com 0937.415.456

ại Nghĩa","BHX_HCM_BCH Kho Sơ Chế Trần Đại Nghĩa",IF(D202="Long Bình","BHX_DON_BHO - Kho Sơ Chế Long Bình",IF(D202
Email nhận hóa đơn điện tử Thông tin gửi thư
hddt-
bhx@tgdd.vn,thao.nguyenngoc@thegioidi
dong.com
Lầu 4, Tòa nhà MWG - Lô T2-1.2 đường D1, Khu Công Nghệ
Email nhận hóa đơn điện tử Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh
hddt-
bhx@tgdd.vn,phuongnguyen.thi@thegioi
didong.com

Tòa nhà TGDD, Lô T2 -1.2, Đường D1, Khu Công nghệ cao,
Email nhận hóa đơn điện tử Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
hddt-
bhx@tgdd.vn,ngoclinh.nguyenthi@bachh
oaxanh.com
hddt-
bhx@tgdd.vn,quyen.phamvukhanh@thegi
oididong.com
Cảng Bến Kéo, Ấp Long Yên, Xã Long Thành Nam, Thị Xã
Email nhận hóa đơn điện tử Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh.
hddt-
bhx@tgdd.vn,phung.nguyenthikim@bach Trụ sở MWG, Lầu 4, Lô T2-1.2, Đường D1, Khu Công Nghệ
hoaxanh.com Cao, P. Tân Phú, Quận 9, TP.HCM
Email nhận hóa đơn điện tử
hddt-
bhx@tgdd.vn,van.tothihong@bachhoaxan
h.com
Email nhận hóa đơn điện tử
hddt-
bhx@tgdd.vn,duyen.lengocboi@bachhoa 9A Thái Nguyên, Phường Phước Tân, TP. Nha Trang, Tỉnh
xanh.com Khánh Hòa.

Kế toán Nghiệp vụ Bách Hóa Xanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH HÓA XANH
Lầu 3, Lô T2-1.2, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9, TP.HCM, Việt Nam

HX_DON_BHO - Kho Sơ Chế Long Bình",IF(D202="Đồng Xoài","BHX_BPH_DXO - Kho Sơ Chế Đồng Xoài",IF(D202="Vĩnh Lợi","BH
Ngành hàng Kế toán cũ

Ninh 0377123196
ninh.nguyenthi@thegioididong.com

0932154089 - Anh Huy từ 2/4/202 0932154089 - Anh Huy

0982968293 - Đức ngành hàng

Long 0904016453 , 0963243957 Minh Phát

Tín
Tín Tín

Tín

ài",IF(D202="Vĩnh Lợi","BHX_BLI_VLO - Kho Sơ Chế Vĩnh Lợi",IF(D202="Rạch Giá","BHX_KGI_RGI - Kho Sơ Chế Rạch Gía",IF(D
- Kho Sơ Chế Rạch Gía",IF(D202="Tây Ninh","BHX_TNI_TNI - Kho Sơ Chế Tây Ninh",IF(D202="Hàm Thuận Nam","BHX_BTH_HTN
uận Nam","BHX_BTH_HTN - Kho Sơ chế Hàm Thuận Nam",IF(D202="Phú Mỹ","BHX_BRV_PMY - Kho Sơ Chế Phú Mỹ",IF(D202="C
ơ Chế Phú Mỹ",IF(D202="Cần Đước","BHX_LAN-CDU - Kho Sơ Chế Cần Đước","")

You might also like