You are on page 1of 171

BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A.0506 Cát đen m3 55,000.0 73,730.0 1.00000

2 A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 61,000.0 84,840.0 1.00000

3 A.0516 Cát vàng m3 189,000.0 258,560.0 1.00000

4 A.0884 Cột chống thép ống kg 16,190.0 16,190.0 1.00000


5 A.1275 Dây thép kg 19,000.0 20,000.0 1.00000
6 00312 Đá cắt bê tông viên 15,500.0 15,500.0 1.00000
7 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 214,000.0 260,000.0 1.00000
8 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 186,000.0 227,000.0 1.00000

9 00375 Đá mài viên 15,000.0 15,000.0 1.00000


10 A.1451 Đinh kg 19,000.0 20,000.0 1.00000
11 A.1454 Đinh đỉa cái 3,000.0 3,000.0 1.00000
12 A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 1,314.0 1,314.0 1.00000

13 A.1739 Gỗ chống m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000


14 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
15 A.1737 Gỗ đà, chống m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
16 A.1760 Gỗ ván m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
17 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
18 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
19 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 0.0 69,000.0 1.00000
20 A.2062 Nước (lít) lít 4.5 8.0 1.00000
21 A.2608 Que hàn kg 18,600.0 19,800.0 1.00000

22 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 16,010.0 12,900.0 1.00000

23 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 15,718.0 13,300.0 1.00000

24 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 15,718.0 13,300.0 1.00000


25 A.3511 Ván ép phủ phim m2 0.0 200,000.0 1.00000
26 C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 716,454.0 1,100,000.0 1.00000

27 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1,133,120.6 1,100,000.0 1.00000

28 A.3172 Xi măng PCB30 kg 1,045.0 1,140.0 1.00000

II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 199,123.0 205,597.0 1.00000
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 216,523.0 224,158.0 1.00000
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 223,483.0 231,582.0 1.00000
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 233,923.0 242,718.0 1.00000
5 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 254,446.0 264,611.0 1.00000

2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 1,834,515.0 1,929,643.0 1.00000


2 M.0065 Cẩu tháp 25T ca 2,037,169.0 2,882,825.0 1.00000
3 M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 229,221.0 238,130.0 1.00000
4 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 236,812.0 240,449.0 1.00000
5 M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 2,506,803.0 2,579,554.0 1.00000
6 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 226,240.0 234,046.0 1.00000
7 M.0109 Máy đầm cóc ca 313,433.0 324,280.0 1.00000
8 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 230,940.0 237,717.0 1.00000
9 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 328,420.0 361,135.0 1.00000
10 M0947 Máy mài 1Kw Ca 217,456.0 213,286.0 1.00000
11 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 270,051.0 301,306.0 1.00000
12 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 343,100.0 393,344.0 1.00000
13 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 3,535,441.0 3,878,019.0 1.00000
14 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 3,535,441.0 3,878,019.0 26.00000
15 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 1,897,480.0 1,844,939.0 1.00000
16 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 1,897,480.0 1,844,939.0 7.00000
17 M.0328 Vận thăng 0,8T ca 343,100.0 393,344.0 1.00000
18 M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 594,337.0 740,827.0 1.00000
19 M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 517,497.0 740,827.0 1.00000
20 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 3,590,501.0 4,019,344.0 1.00000

3
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
C-TT1 ĐẾN C-TT16

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,474,775
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,863.636
2 Mazut Lít 11,909.091
3 Điện kwh 1,720.65
4 Xăng A92 Lít 17,209.091

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.05
1
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 869/2018 Hà Nội (theo TT 05/2016).)
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

BẢNG TÍNH MỨC LƯƠNG ĐẦU VÀO Lnc


STT Diễn giải Giá trị
1 Lao động phổ thông. Vùng 1 (đ/tháng) 4,483,602
2 Lao động trung bình, khá. Vùng 1 (đ/tháng) 5,783,141
3 Lao động giỏi. Vùng 1 (đ/tháng) 7,217,539
4 Mức lương trung bình (đ/tháng) 5,828,094
5 Hệ số lương của NC bậc 3,0/7 2.16000
6 Hệ số lương của NC bậc 4,0/7 2.55000
7 Hệ số lương của NC bậc 3,5/7 2.35500
8 Mức lương đầu vào Lnc (đ/tháng) 2,474,775
Đơn vị tính : đồng

Hệ số Lương tối Lương CB Đơn giá


STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương thiểu vùng (LNC x nhân công
(HCB) (LNC) HCB) (đ/công)

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 2.16 2,474,775.0 5,345,514.0 205,597
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.355 2,474,775.0 5,828,095.1 224,158
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 2.433 2,474,775.0 6,021,127.6 231,582

4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 2.55 2,474,775.0 6,310,676.3 242,718
5 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 2.78 2,474,775.0 6,879,874.5 264,611

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, QĐ 869/2018 Hà Nội (theo TT 05/2016).)
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

BẢNG TÍNH MỨC LƯƠNG ĐẦU VÀO Lnc


STT Diễn giải Giá trị
1 Lao động phổ thông. Vùng 1 (đ/tháng) 4,483,602
2 Lao động trung bình, khá. Vùng 1 (đ/tháng) 5,783,141
3 Lao động giỏi. Vùng 1 (đ/tháng) 7,217,539
4 Mức lương trung bình (đ/tháng) 5,828,094
5 Hệ số lương của NC bậc 3,0/7 2.16000
6 Hệ số lương của NC bậc 4,0/7 2.55000
7 Hệ số lương của NC bậc 3,5/7 2.35500
8 Mức lương đầu vào Lnc (đ/tháng) 2,474,775
Đơn
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày /
1 năm mức
tháng
1 M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 946,700,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 10.00% 946,700,000.0 90.00%
- Sửa chữa 200 4.50% 946,700,000.0
- Chi phí khác 200 5.00% 946,700,000.0
2 M.0065 Cẩu tháp 25T ca 2,757,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
1
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Nhân công bậc 6 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 13.00% 2,757,600,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 3.80% 2,757,600,000.0
- Chi phí khác 280 6.00% 2,757,600,000.0
3 M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 8,750,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 100 20.00% 8,750,000.0 ###
- Sửa chữa 100 7.50% 8,750,000.0
- Chi phí khác 100 4.00% 8,750,000.0
4 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 18,200,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000.0 ###
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000.0
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000.0
5 M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 1,068,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
2
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 1,068,900,000.0 90.00%
- Sửa chữa 260 5.80% 1,068,900,000.0
- Chi phí khác 260 5.00% 1,068,900,000.0
6 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 5,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000.0 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000.0
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000.0
7 M.0109 Máy đầm cóc ca 28,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít ### 17,209.1 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 150 20.00% 28,900,000.0 ###
- Sửa chữa 150 5.40% 28,900,000.0
- Chi phí khác 150 4.00% 28,900,000.0
8 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 6,450,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000.0 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000.0
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000.0
9 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000.0 ###
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000.0
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000.0
10 M0947 Máy mài 1Kw Ca 3,500,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 14.00% 3,500,000.0 ###
- Sửa chữa 200 4.90% 3,500,000.0
- Chi phí khác 200 4.00% 3,500,000.0
11 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 26,350,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 26,350,000.0 ###
- Sửa chữa 110 6.50% 26,350,000.0
4
- Chi phí khác 110 5.00% 26,350,000.0
12 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 163,700,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 18.00% 163,700,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.30% 163,700,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 163,700,000.0
13 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 1,898,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc III
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 17.00% 1,898,600,000.0 90.00%
- Sửa chữa 220 5.50% 1,898,600,000.0
- Chi phí khác 220 6.00% 1,898,600,000.0
14 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 1,898,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc III
5
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 17.00% 1,898,600,000.0 90.00%
- Sửa chữa 220 5.50% 1,898,600,000.0
- Chi phí khác 220 6.00% 1,898,600,000.0
15 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 614,100,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách ###
từ 40 ghế đến dưới 60 ghế - bậc II
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 614,100,000.0 90.00%
- Sửa chữa 260 7.30% 614,100,000.0
- Chi phí khác 260 6.00% 614,100,000.0
16 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 614,100,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách ###
từ 40 ghế đến dưới 60 ghế - bậc II
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 614,100,000.0 90.00%
- Sửa chữa 260 7.30% 614,100,000.0
- Chi phí khác 260 6.00% 614,100,000.0
17 M.0328 Vận thăng 0,8T ca 163,700,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26

6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 18.00% 163,700,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.30% 163,700,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 163,700,000.0
18 M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 514,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 17.00% 514,900,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.10% 514,900,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 514,900,000.0
19 M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 514,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 17.00% 514,900,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.10% 514,900,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 514,900,000.0
20 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 2,188,200,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc III

7
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 14.00% 2,188,200,000.0 90.00%
- Sửa chữa 200 5.40% 2,188,200,000.0
- Chi phí khác 200 6.00% 2,188,200,000.0

8
TT16

Đơn vị tính : đồng

Chi phí

1,929,643
561,845.5
561,845.5
492,099.5
205,596.7
205,596.7
286,502.8
286,502.8
875,697.5
426,015.0
213,007.5
236,675.0
2,882,825
220,931.5
220,931.5
544,450.5
9
205,596.7
205,596.7
338,853.8
338,853.8
2,117,442.9
1,152,282.9
374,245.7
590,914.3
238,130
4,971.0
4,971.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7
27,562.5
17,500.0
6,562.5
3,500.0
240,449
16,569.9
16,569.9
205,596.7
205,596.7
205,596.7
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
2,579,554
1,014,443.2
1,014,443.2
492,099.5
205,596.7
10
205,596.7
286,502.8
286,502.8
1,073,011.1
629,006.5
238,446.9
205,557.7
234,046
9,205.5
9,205.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
19,243.7
12,727.3
4,480.0
2,036.4
324,280
62,038.8
62,038.8
205,596.7
205,596.7
205,596.7
56,644.0
38,533.3
10,404.0
7,706.7
237,717
12,887.7
12,887.7
205,596.7
205,596.7
205,596.7
11
19,232.8
11,727.3
5,160.0
2,345.5
361,135
88,372.6
88,372.6
242,718.3
242,718.3
242,718.3
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
213,286
3,682.2
3,682.2
205,596.7
205,596.7
205,596.7
4,007.5
2,450.0
857.5
700.0
301,306
20,252.1
20,252.1
205,596.7
205,596.7
205,596.7
75,456.9
47,909.1
15,570.5
12
11,977.3
393,344
38,663.0
38,663.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1
3,878,019
998,836.4
998,836.4
566,342.8
238,911.0

238,911.0
327,431.8

327,431.8
2,312,840.0
1,320,390.0
474,650.0
517,800.0
3,878,019
998,836.4
998,836.4
566,342.8
238,911.0

238,911.0
327,431.8

13
327,431.8
2,312,840.0
1,320,390.0
474,650.0
517,800.0
1,844,939
889,588.6
889,588.6
279,839.9
279,839.9

279,839.9
675,510.0
361,374.2
172,420.4
141,715.4
1,844,939
889,588.6
889,588.6
279,839.9
279,839.9

279,839.9
675,510.0
361,374.2
172,420.4
141,715.4
393,344
38,663.0
38,663.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7

14
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1
740,827
86,531.5
86,531.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
448,698.6
281,356.1
75,396.1
91,946.4
740,827
86,531.5
86,531.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
448,698.6
281,356.1
75,396.1
91,946.4
4,019,344
827,161.4
827,161.4
566,342.8
238,911.0

238,911.0
327,431.8

15
327,431.8
2,625,840.0
1,378,566.0
590,814.0
656,460.0

16
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.5936
<=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp
II
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 6.110000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
2 AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, m3 10.4760
đất cấp II
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.680000 1.00000
3 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.5296
chặt yêu cầu K=0,90
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 8.840000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 4.420000 1.00000
4 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ 100m3 0.1418
chặt yêu cầu K=0,90

a.) Vật liệu


A.0506 Cát đen m3 ### 1.00000 17.2996
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 4.640000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 2.320000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000

1
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.1688
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0.770000 1.00000
6 AB.42332 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0.1688
ôtô tự đổ 10T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0.220000 7.00000
7 AB.42432 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0.1688
tự đổ 10T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0.136000 7.00000
8 SA.42310 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày m 11.3040
<=10cm - Cắt đầu cọc
a.) Vật liệu
00312 Đá cắt bê tông viên 0.049000 1.00000 0.5539
00375 Đá mài viên 0.020000 1.00000 0.2261
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b.) Nhân công
N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 0.310000 1.00000

c.) Máy thi công


M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0.067000 1.00000
M0947 Máy mài 1Kw Ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
9 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 2.3606
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250 cm, mác 100

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 474.1265
A.0516 Cát vàng m3 0.531480 1.00000 1.2546
2
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1357 Đá dăm 4x6 m3 0.936270 1.00000 2.2102
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 401.1840
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1.420000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0.089000 1.00000
10 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.2869
khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.2272
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.086500 1.00000 0.0248
A.1739 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1317
A.1451 Đinh kg 12.000000 1.00000 3.4428
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13.610000 1.00000
11 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.3328
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=10 mm
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 334.4640
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 7.1286
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11.320000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
12 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0559
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 57.0180
3
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 0.7983
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.2594
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8.340000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
13 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.4582
khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy -
Dầm móng
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.3629
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.086500 1.00000 0.0396
A.1739 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.2103
A.1451 Đinh kg 12.000000 1.00000 5.4984
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13.610000 1.00000
14 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2540
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=10 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 255.2700
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 5.4407
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11.320000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
15 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.3154
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm - Dầm móng

4
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 321.7080
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 4.5039
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 1.4635
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8.340000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.4642
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
>18 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 473.4840
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 6.6288
A.2608 Que hàn kg 5.300000 1.00000 2.4603
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 6.350000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.270000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.160000 1.00000
17 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 7.1890
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 7.2968

Z999 Vật liệu khác % 1.000000


b.) Nhân công

5
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 5.0544
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 5.1302

Z999 Vật liệu khác % 1.000000


b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
19 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.7387
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 250
a.) Vật liệu
A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 306.6528
A.0516 Cát vàng m3 0.455100 1.00000 0.3362
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.886625 1.00000 0.6549
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 140.0760
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.560000 1.00000
c.) Máy thi công
6
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
20 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.0528
khung xương,cột chống bằng hệ giáo
ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 10.500000 1.00000 0.5544
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 13.730000 1.00000 0.7249
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 22.520000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0328 Vận thăng 0,8T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
21 AF.61411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0248
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 24.9240
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 0.5312
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14.880000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
22 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0184
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 18.7680
7
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 0.2628
A.2608 Que hàn kg 4.820000 1.00000 0.0887
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10.020000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.160000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
23 AF.61431 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1589
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
>18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 162.0780
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 2.2691
A.2608 Que hàn kg 6.200000 1.00000 0.9852
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8.480000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.490000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.160000 1.00000
24 AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.2904
bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.020000 1.00000 0.0058
A.1451 Đinh kg 0.048000 1.00000 0.0139
A.1454 Đinh đỉa cái 0.352000 1.00000 0.1022
A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 120.5523
A.0516 Cát vàng m3 0.455100 1.00000 0.1322
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.886625 1.00000 0.2575
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 55.0671
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
8
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
25 AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều m3 0.0702
dày > 33cm, vữa XM mác 75

a.) Vật liệu


A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 37.8378
A.3172 Xi măng PCB30 kg 96.009000 1.00000 6.7398
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.327000 1.00000 0.0230
A.2062 Nước (lít) lít 78.000000 1.00000 5.4756
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1.490000 1.00000
26 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều m3 4.2414
dày <= 33cm, vữa XM mác 75

a.) Vật liệu


A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,332.7700
A.3172 Xi măng PCB30 kg 92.808700 1.00000 393.6388
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.316100 1.00000 1.3407
A.2062 Nước (lít) lít 75.400000 1.00000 319.8016
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1.670000 1.00000

9
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AF.89142 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 1.1853
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-
BXD)
a.) Vật liệu
A.3511 Ván ép phủ phim m2 10.500000 1.00000 12.4457
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 13.730000 1.00000 16.2742
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24.750000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
2 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1416
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 142.3080
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 3.0331
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16.780000 1.00000
c.) Máy thi công

10
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.9780
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 997.5600
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 13.9658
A.2608 Que hàn kg 4.820000 1.00000 4.7140
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11.210000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.160000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.025000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.025000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
4 AF.61433 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.3108
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
>18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 317.0160
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 4.4382
A.2608 Que hàn kg 6.200000 1.00000 1.9270
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 9.740000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.490000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.160000 1.00000
11
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.022000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.022000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
5 AF.22224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 6.5196
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.025000 1.00000 6.6826

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.020000 1.00000 0.1304


A.1451 Đinh kg 0.048000 1.00000 0.3129
A.1454 Đinh đỉa cái 0.352000 1.00000 2.2949
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.810000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 0.090000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
6 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 1.1537
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 17.3055
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 1.00000 17.3632
A.0884 Cột chống thép ống kg 40.000000 1.00000 46.1480
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23.640000 1.00000

12
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.4967
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 7.4505
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 1.00000 7.4753
A.0884 Cột chống thép ống kg 40.000000 1.00000 19.8680
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23.640000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
8 AF.89112 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 2.3805
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 35.7075
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 12.000000 1.00000 28.5660
A.0884 Cột chống thép ống kg 36.500000 1.00000 86.8883
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 21.500000 1.00000
c.) Máy thi công

13
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.3289
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn tường, chiều cao <=50m
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 10.500000 1.00000 3.4535
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 12.650000 1.00000 4.1606
A.0884 Cột chống thép ống kg 38.500000 1.00000 12.6627
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 22.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
10 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.3809
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 382.8045
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 8.1589
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18.230000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
14
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
11 AF.61523 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.8704
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 1,907.8080
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 26.7093
A.2608 Que hàn kg 4.700000 1.00000 8.7909
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11.450000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.025000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.025000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
12 AF.61533 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0000
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 0.0000
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 0.0000
A.2608 Que hàn kg 6.040000 1.00000 0.0000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10.100000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.160000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.022000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.022000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000

15
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 2.4207
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=50
m, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 2,432.8035
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 51.8514
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16.100000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.035000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.035000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
14 AF.61313 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2320
tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính
<=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 233.1600
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 4.9694
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 15.530000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.028000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.028000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
15 AF.61323 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0065
tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính
<=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc

a.) Vật liệu

16
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 6.6300
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 0.0928
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.0302
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13.420000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.025000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.025000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 12.6945
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 12.8849

Z999 Vật liệu khác % 1.000000


b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.560000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
17 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 30.9134
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái,
mác 250
a.) Vật liệu
C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 31.3771

17
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.560000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 1.7317
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc,
mác 250
a.) Vật liệu
C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 1.7577

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049000 1.00000 0.0849


A.1451 Đinh kg 0.199000 1.00000 0.3446
A.1454 Đinh đỉa cái 0.871000 1.00000 1.5083
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.220000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
19 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.0176
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) -
Giằng ban công tầng mái

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 0.2640
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 1.00000 0.2649

18
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.0884 Cột chống thép ống kg 40.000000 1.00000 0.7040
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23.640000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0090
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m -
Giằng ban công tầng mái

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 9.0450
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 0.1928
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18.230000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
21 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.1407
thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 49.3224
A.0516 Cát vàng m3 0.480725 1.00000 0.0676
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.899950 1.00000 0.1266
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 26.6802
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
19
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.560000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
22 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê 100m2 0.1179
tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a.) Vật liệu
A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0145
A.1451 Đinh kg 0.160000 1.00000 0.0189
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 25.620000 1.00000
23 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0929
sẵn, cốt thép lanh tô
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 93.3645
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 1.9899
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 21.370000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.480000 1.00000
24 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 0.6539
tông lanh tô, đá 1x2, mác 200

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 226.9883
A.0516 Cát vàng m3 0.476035 1.00000 0.3113
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.891170 1.00000 0.5827
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 122.7861

20
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 2.570000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 13.0000
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 100 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 1.925200 1.00000 25.0276
A.0516 Cát vàng m3 0.005450 1.00000 0.0709
A.2062 Nước (lít) lít 1.300000 1.00000 16.9000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0.250000 1.00000
26 AG.42131 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 5.0000
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 2.695280 1.00000 13.4764
A.0516 Cát vàng m3 0.007630 1.00000 0.0382
A.2062 Nước (lít) lít 1.820000 1.00000 9.1000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0.450000 1.00000
27 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1.0000
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng > 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 3.850400 1.00000 3.8504

21
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.0516 Cát vàng m3 0.010900 1.00000 0.0109
A.2062 Nước (lít) lít 2.600000 1.00000 2.6000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0077
khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.0061
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0009
A.1739 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.0051
A.1451 Đinh kg 8.050000 1.00000 0.0620
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 28.470000 1.00000
29 AF.61613 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0068
tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính <=10 mm, cao
<=50 m
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 6.8340
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 0.1457
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 24.320000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000

22
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.0302
thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái
hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác
200
a.) Vật liệu
A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 10.5866
A.0516 Cát vàng m3 0.480725 1.00000 0.0145
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.899950 1.00000 0.0272
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 5.7267
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.800000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089000 1.00000
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.3524
khuôn gỗ, cầu thang thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.2791
A.1737 Gỗ đà, chống m3 0.981000 1.00000 0.3457
A.1451 Đinh kg 11.450000 1.00000 4.0350
A.1454 Đinh đỉa cái 29.000000 1.00000 10.2196
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 45.760000 1.00000
32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2776
tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường
kính <=10 mm, cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 278.9880
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 5.9462
23
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 20.360000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
33 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 3.8170
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang,
mác 250
a.) Vật liệu
C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 3.8743

Z999 Vật liệu khác % 1.000000


b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.560000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
34 AF.52162 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển 100m3 0.0000
trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3

c.) Máy thi công


M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 3.920000 1.00000
35 AF.52172 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển 100m3 0.0000
trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km,
ôtô 10.7m3
c.) Máy thi công
M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0.334000 26.00000

24
ÁC XÂY DỰNG
T1 ĐẾN C-TT16

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

3.6269 ###

0.2208

7.1237 ###

4.6817 ###

2.3408

###

0.6580 ###

0.3290
###

25
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1300

0.2600

0.1607

###
###
###

3.5042 ###

0.7574
0.3391
###

###
###
26
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

3.3521 ###

0.2243
0.2101

###
###
###
###
###

3.9047 ###

###
###

3.7673 ###

0.1331

###
27
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.4662 ###

0.0626
0.0179

###
###
###
###
###

6.2361 ###

###
###

2.8753 ###

0.1016

28
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

2.6304 ###

0.3532
0.1009

###
###
###

2.9477 ###

0.5895
0.0743

###

###

29
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
6.1107 ###

0.2372
0.6398
###

###

###

4.2962 ###

0.1668
0.4498
###

###
###
###
###
###

2.6298 ###

30
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0702
0.1330
0.0813

###
###
###

1.1891 ###

0.0132
###

###
###

0.3690 ###

0.0099

###
31
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.1844 ###

0.0213
0.0059

###
###
###

1.3475 ###

0.2368
0.0254

###
###
###
###
###
###
###
###
32
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.3068 ###

0.0276
0.0523

###
###
###
###

0.1046 ###

###
###
###
###

7.0831 ###

33
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
T1 ĐẾN C-TT16

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###

29.3362 ###

0.2963
0.2963
###

###
###

2.3760 ###

34
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0566
0.0042
0.0042
###

###
###
###

10.9634 ###

1.1345
0.3130
0.0245
0.0245
###

###
###
###

3.0272 ###

0.4631
0.0497
35
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0068
0.0068
###

###

###
###
###
###

24.8397 ###

0.5868
1.1735
###

###
###
###
###

27.2735 ###

36
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.2884
0.2884
###

###
###
###
###

11.7420 ###

0.1242
0.1242
###

###
###
###
###

51.1808 ###

37
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5951
0.5951
###

###
###
###
###

7.4003 ###

0.0822
0.0822
###

###
###

6.9438 ###

0.1524
0.0114
0.0114
###
38
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

21.4161 ###

2.1192
0.5985
0.0468
0.0468
###

###
###
###

0.0000 ###

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
###

39
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

38.9733 ###

0.9683
0.0847
0.0847
###

###
###

3.6030 ###

0.0928
0.0065
0.0065
###

40
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.0872 ###

0.0073
0.0021
0.0002
0.0002
###

###

###

32.4979 ###

0.4189
2.2850
###

###

41
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

79.1383 ###

1.0201
5.5644
###

###

###
###
###
###

5.5761 ###

0.0571
0.3117
###

###
###

42
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.4161 ###

0.0044
0.0044
###

###
###

0.1641 ###

0.0036
0.0003
0.0003
###

###
###
###
###
###
43
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.5009 ###

0.0134
0.0253
0.0155

###
###
###

3.0206 ###

###
###

1.9853 ###

0.0446

###
###
###
###

44
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

1.6805 ###

0.0621

###
###
###
###

3.2500 ###

###
###
###
###

2.2500 ###

###

45
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.8500 ###

###
###
###
###
###

0.2192 ###

###
###

0.1654 ###

0.0027
0.0002
0.0002
###

46
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###

0.1148 ###

0.0029
0.0027
0.0033

###
###
###
###
###

16.1258 ###

###
###
47
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

5.6519 ###

0.1110
0.0083
0.0083
###

###

###

9.7715 ###

0.1260
0.6871
###

0.0000

0.0000

48
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

Nhân
công
bậc
3,0/7 -
Nhóm
I[3.626
896],M
áy đào
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
0,8m3[
0.2208 Phần đào móng
192], Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8
1 100m3 0.5936 2,717,998
m3, đất cấp II
2 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 10.4760 171,493
Thi công phần móng
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.5296 4,390,108

4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.1418 13,140,651

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp
5 100m3 0.1688 1,742,580
II

6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 3,485,162

7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 2,154,463
8 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu cọc m 11.3040 118,183
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót
9 m3 2.3606 1,130,581
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
10 100m2 0.2869 7,353,685
dài, bệ máy
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
11 tấn 0.3328 19,658,942
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
12 tấn 0.0559 19,987,459
đường kính <=18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
13 100m2 0.4582 7,353,685
dài, bệ máy - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
14 tấn 0.2540 19,658,942
đường kính <=10 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
15 tấn 0.3154 19,987,459
đường kính <=18 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
16 tấn 0.4642 19,475,567
đường kính >18 mm - Dầm móng

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng m3 7.1890 1,788,153
móng <=250 cm, M250

1
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm móng, chiều m3 5.0544 1,788,153
rộng móng <=250 cm, M250

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
19 m3 0.7387 2,139,112
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
20 hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật (Theo Định mức 100m2 0.0528 10,752,863
1172/QĐ-BXD)

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
21 tấn 0.0248 20,637,810
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
22 tấn 0.0184 20,471,488
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
23 tấn 0.1589 20,180,555
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột,
24 m3 0.2904 2,396,557
đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác
25 m3 0.0702 1,447,516
75
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
26 m3 4.2414 1,509,105
mác 75
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn ba trăm tám mươi tám đồng chẵn./.

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
Cột
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
1 hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m 100m2 1.1853 12,427,227
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
2 tấn 0.1416 21,298,616
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
3 tấn 0.9780 20,924,208
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
4 tấn 0.3108 20,640,898
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
5 thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột m3 6.5196 2,767,368
<=0,1 m2, mác 250
DẦM, SÀN
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
6 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 1.1537 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD)

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
7 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.4967 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD)

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
8 hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định 100m2 2.3805 13,803,535
mức 1172/QĐ-BXD)

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
9 hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 100m2 0.3289 12,464,173
1172/QĐ-BXD) - Mái dốc

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
10 tấn 0.3809 21,697,312
dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
11 tấn 1.8704 20,975,083
dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
12 tấn 0.0000 20,720,636
dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn
13 tấn 2.4207 21,134,310
mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
14 tấn 0.2320 20,945,843
tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
15 tấn 0.0065 21,509,428
tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
16 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác m3 12.6945 2,304,492
250

3
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 m3 30.9134 2,304,492
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 m3 1.7317 2,630,530
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
19 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.0176 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
20 dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban tấn 0.0090 21,697,312
công tầng mái

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
21 m3 0.1407 2,060,407
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái

LANH TÔ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn
22 100m2 0.1179 6,769,980
gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 0.0929 22,445,917
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
24 m3 0.6539 1,610,327
200
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
25 cái 13.0000 79,308
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
26 cái 5.0000 140,812
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
27 cái 1.0000 262,820
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh
28 100m2 0.0077 12,570,977
tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh
29 tấn 0.0068 23,371,838
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh
30 m3 0.0302 2,099,864
tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200

CẦU THANG

31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 100m2 0.3524 18,408,800

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu
32 tấn 0.2776 22,282,984
thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
33 m3 3.8170 2,304,492
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250

TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : ba trăm sáu mươi triệu, hai tram ba mươi sáu đồng chẵn./.
4
G TRÌNH
-TT1 ĐẾN C-TT16

Thành tiền

1,613,404

1,796,561

2,325,001 Máy đầm cóc[2.340832],

1,863,344 Cát đen[17.2996],Máy đầm cóc[0.328976],Máy khác[

294,148 Ô tô tự đổ 10T[0.129976],

588,295 Ô tô tự đổ 10T[0.037136],

363,673 Ô tô tự đổ 10T[0.0229568],

1,335,941 Đá cắt bê tông[0.553896],Đá mài[0.22608],Vật liệu

2,668,850 Cát vàng[1.254611688],Đá dăm 4x6[2.210158962],Nư

2,109,772 Đinh[3.4428],Gỗ chống[0.1316871],Gỗ đà nẹp[0.0248

6,542,496 Dây thép[7.128576],Thép tròn d<=10mm[334.464],Má

1,117,299 Dây thép[0.798252],Que hàn[0.259376],Thép tròn

3,369,458 Đinh[5.4984],Gỗ chống[0.2103138],Gỗ đà nẹp[0.0396

4,993,371 Dây thép[5.44068],Thép tròn d<=10mm[255.27],Máy

6,304,045 Dây thép[4.503912],Que hàn[1.463456],Thép tròn

9,040,558 Dây thép[6.628776],Que hàn[2.46026],Thép tròn D

12,855,032 Vật liệu khác[7.189],Máy khác[7.189],

5
9,038,041 Vật liệu khác[5.0544],Máy khác[5.0544],

1,580,162 Cát vàng[0.33618237],Đá dăm 1x2[0.6549498875],Nướ

567,751 Khung xương (nhôm)[0.724944],Ván ép phủ phim[0.55

511,818 Dây thép[0.531216],Thép tròn d<=10mm[24.924],Máy

376,675 Dây thép[0.262752],Que hàn[0.088688],Thép tròn

3,206,690 Dây thép[2.269092],Que hàn[0.98518],Thép tròn D

695,960 Cát vàng[0.13216104],Đá dăm 1x2[0.2574759],Đinh[0

101,616 Nước (lít)[5.4756],Xi măng PCB30[6.7398318],

6,400,718 Nước (lít)[319.80156],Xi măng PCB30[393.63882018

81,660,388

g chẵn./.

6
G TRÌNH
-TT1 ĐẾN C-TT16

Thành tiền 0 0

14,729,992

3,015,884

20,463,875

6,415,191

18,042,132

16,391,006

7,056,785

32,859,315

4,099,466

8,264,506

39,231,795

51,159,824

4,859,436

139,811

29,254,374

7
Thành tiền 0 0

71,239,683

4,555,289

250,049

195,276

289,899

798,181

2,085,226

1,052,993

1,031,004

704,060

262,820

96,797

158,928

63,416

6,487,261

6,185,756

8,796,246

360,236,059

8
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy 100m3 1
đào <=0,8 m3, đất cấp II

b.) Nhân công


N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 6 205,597
c.) Máy thi công
M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,579,554
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

2 AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

1
3 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 1

b.) Nhân công


N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9 242,718
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 4 324,280
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

4 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 1
K=0,90
a.) Vật liệu
A.0506 Cát đen m3 122 73,730
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 5 205,597
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 2 324,280
M999 Máy khác % 2 7,523
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, 100m3 1
đất cấp II

c.) Máy thi công


M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 1 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

6 AB.42332 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

7 AB.42432 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

8 SA.42310 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu m 1
cọc
a.) Vật liệu
00312 Đá cắt bê tông viên 0 15,500
00375 Đá mài viên 0 15,000
Z999 Vật liệu khác % 2 11
Cộng

3
b.) Nhân công
N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 0 231,582
c.) Máy thi công
M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0 238,130
M0947 Máy mài 1Kw Ca 0 213,286
M999 Máy khác % 5 224
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

9 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông m3 1
lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 201 1,140
A.0516 Cát vàng m3 1 258,560
A.1357 Đá dăm 4x6 m3 1 227,000
A.2062 Nước (lít) lít 170 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0 234,046
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

4
10 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 12 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 29,150
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

11 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

5
12 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

13 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 12 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 29,150
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

6
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

15 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 6 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

17 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
8
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,538
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,538
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

9
19 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 415 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 8,230
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

20 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ
nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 14 69,000
Z999 Vật liệu khác % 5 30,474
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23 242,718
c.) Máy thi công
M.0328 Vận thăng 0,8T ca 0 393,344
M999 Máy khác % 2 983
Cộng
10
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

21 AF.61411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 15 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

22 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
11
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

23 AF.61431 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ
cột

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

24 AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000
12
A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 0 3,000
A.3172 Xi măng PCB30 kg 415 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 8,650
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 5 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

25 AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa m3 1
XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 539 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 96 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 78 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

13
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

26 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, m3 1
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 93 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 75 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14
T TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔN
G
TRÌN
HẠNG
H:
MỤC:
NHÀ
MẪU
LIÊN
M20
STT
KẾ Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
-KẾT
TẠI
1 Ô AF.89142 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột
CẤU 100m2 1
PHẦN
ĐẤT chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật,
THÂN
QUY chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
HOẠ
CH
KÝ a.) Vật liệu
HIỆU
TỪ C- A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
TT1 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 14 69,000
ĐẾN Z999 Vật liệu khác % 5 30,474
C- Cộng
TT16
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 25 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

2 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
15
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 17 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,865
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

16
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

4 AF.61433 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 6,563
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

5 AF.22224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000


A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 0 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 11,695
Cộng
b.) Nhân công
17
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 0 1,929,643
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 2 2,165
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

6 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

18
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

8 AF.89112 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 12 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 37 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 44,189
Cộng
b.) Nhân công
N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 22 264,611
c.) Máy thi công
19
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 13 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 39 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 35,962
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

20
10 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

11 AF.61523 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50
m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,767
21
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

12 AF.61533 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 6,440
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


22
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,230
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14 AF.61313 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 1,976
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

23
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

15 AF.61323 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,720
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng

24
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

17 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái,
mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

25
18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái
dốc, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000


A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 1 3,000
Z999 Vật liệu khác % 2 12,211
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

19 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban
công tầng mái

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
26
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m - Giằng ban công tầng mái

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

27
21 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công
tầng mái

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 351 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 7,594
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

22 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, 100m2 1
ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

a.) Vật liệu


A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 0 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 2,492
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 26 205,597
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

28
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

23 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 1

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 21 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

24 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, m3 1
mác 200

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 347 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 188 8
Z999 Vật liệu khác % 1 7,520
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 3 205,597
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%

29
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 2 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 1 8
Z999 Vật liệu khác % 10 36
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

26 AG.42131 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 3 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 2 8
Z999 Vật liệu khác % 10 51
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


30
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

27 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 4 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 3 8
Z999 Vật liệu khác % 10 72
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 1 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 8 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 33,050
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 28 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

31
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

29 AF.61613 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10
mm, cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 24 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá
1x2, mác 200

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 351 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8

32
Z999 Vật liệu khác % 1 7,594
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang 100m2 1
thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1737 Gỗ đà, chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 11 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 29 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 38,620
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 46 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

33
32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 20 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

33 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu
thang, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

34
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

34 AF.52162 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly 100m3 1
<=4.0km, ôtô 10.7m3

c.) Máy thi công


M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 4 3,878,019
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

35 AF.52172 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp 100m3 1
theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3

c.) Máy thi công


M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0 3,878,019
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

35
C CÔNG TRÌNH
ỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
G

Hệ số Thành tiền

1,256,198
1.00000 1,256,198
959,594
1.00000 959,594
2,215,792

126,300
128,815

2,470,907

247,091

2,717,998

139,806
1.00000 139,806
139,806

7,969
8,128

155,903

15,590

171,493

36
2,145,627
1.00000 2,145,627
1,433,318
1.00000 1,433,318
3,578,945

204,000
208,062

3,991,007

399,101

4,390,108

8,995,060
8,995,060
953,970
1.00000 953,970
763,615
1.00000 752,330
11,285
763,615
10,712,645

610,621
622,780

11,946,046

1,194,605

13,140,651

1,420,603
1.00000 1,420,603
1,420,603

37
80,974
82,587

1,584,164

158,416

1,742,580

2,841,206
7.00000 2,841,206
2,841,206

161,949
165,174

3,168,329

316,833

3,485,162

1,756,382
7.00000 1,756,382
1,756,382

100,114
102,107

1,958,603

195,860

2,154,463

1,082
760
300
22
1,082

38
71,790
1.00000 71,790
23,474
1.00000 15,955
1.00000 6,399
1,120
23,474
96,346

5,492
5,601

107,439

10,744

118,183

580,281
228,969
137,419
212,533
1,360
580,281
291,948
1.00000 291,948
49,454
1.00000 28,624
1.00000 20,830
49,454
921,683

52,536
53,582

1,027,801

102,780

1,130,581

39
2,944,150
1,584,000
173,000
918,000
240,000
29,150
2,944,150
3,050,790
1.00000 3,050,790
5,994,940

341,712
348,516

6,685,168

668,517

7,353,685

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
2,537,469
1.00000 2,537,469
96,180
1.00000 96,180
16,026,549

913,513
931,703

17,871,765

1,787,177

19,658,942

40
13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
1,869,478
1.00000 1,869,478
481,415
1.00000 404,471
1.00000 76,944
481,415
16,294,365

928,779
947,273

18,170,417

1,817,042

19,987,459

2,944,150
1,584,000
173,000
918,000
240,000
29,150
2,944,150
3,050,790
1.00000 3,050,790
5,994,940

341,712
348,516

6,685,168

41
668,517

7,353,685

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
2,537,469
1.00000 2,537,469
96,180
1.00000 96,180
16,026,549

913,513
931,703

17,871,765

1,787,177

19,658,942

13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
1,869,478
1.00000 1,869,478
481,415
1.00000 404,471
1.00000 76,944
481,415
16,294,365

928,779
42
947,273

18,170,417

1,817,042

19,987,459

13,956,540
13,566,000
285,600
104,940
13,956,540
1,423,403
1.00000 1,423,403
497,113
1.00000 458,641
1.00000 38,472
497,113
15,877,056

904,992
923,013

17,705,061

1,770,506

19,475,567

1,127,665
1,116,500

11,165
1,127,665
174,757
1.00000 174,757
43
155,333
1.00000 132,638
1.00000 21,157
1,538
155,333
1,457,755

83,092
84,747

1,625,594

162,559

1,788,153

1,127,665
1,116,500

11,165
1,127,665
174,757
1.00000 174,757
155,333
1.00000 132,638
1.00000 21,157
1,538
155,333
1,457,755

83,092
84,747

1,625,594

162,559

1,788,153

44
831,184
473,243
117,671
230,523
1,517
8,230
831,184
798,002
1.00000 798,002
114,681
1.00000 28,624
1.00000 42,789
1.00000 43,268
114,681
1,743,867

99,400
101,380

1,944,647

194,465

2,139,112

3,199,740
2,100,000
947,370
152,370
3,199,740
5,466,009
1.00000 5,466,009
100,302
1.00000 98,336
1,966
100,302
45
8,766,051

499,665
509,614

9,775,330

977,533

10,752,863

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,335,471
1.00000 3,335,471
96,180
1.00000 96,180
16,824,551

958,999
978,095

18,761,645

1,876,165

20,637,810

13,947,036
13,566,000
285,600
95,436
13,947,036
2,246,063
1.00000 2,246,063
495,861
46
1.00000 418,917
1.00000 76,944
495,861
16,688,960

951,271
970,213

18,610,444

1,861,044

20,471,488

13,974,360
13,566,000
285,600
122,760
13,974,360
1,900,860
1.00000 1,900,860
576,563
1.00000 538,091
1.00000 38,472
576,563
16,451,783

937,752
956,424

18,345,959

1,834,596

20,180,555

873,620
40,000
47
960
1,056
473,243
117,671
230,523
1,517
8,650
873,620
1,008,711
1.00000 1,008,711
71,413
1.00000 28,624
1.00000 42,789
71,413
1,953,744

111,363
113,581

2,178,688

217,869

2,396,557

846,063
708,246
109,450
27,743
624
846,063
333,995
1.00000 333,995
1,180,058

67,263
68,603

1,315,924

131,592

48
1,447,516

855,923
722,700
105,802
26,818
603
855,923
374,344
1.00000 374,344
1,230,267

70,125
71,522

1,371,914

137,191

1,509,105

49
Hệ số Thành tiền

3,199,740
2,100,000
947,370
152,370
3,199,740
6,007,271
1.00000 6,007,271
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
10,131,042

577,469
588,968

11,297,479

1,129,748

12,427,227

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,761,371
50
1.00000 3,761,371
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,363,259

989,706
1,009,413

19,362,378

1,936,238

21,298,616

13,947,036
13,566,000
285,600
95,436
13,947,036
2,512,811
1.00000 2,512,811
598,183
1.00000 418,917
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,730
598,183
17,058,030

972,308
991,669

19,022,007

1,902,201

51
20,924,208

13,974,360
13,566,000
285,600
122,760
13,974,360
2,183,299
1.00000 2,183,299
669,409
1.00000 538,091
1.00000 38,472
1.00000 16,298
1.00000 63,422
13,126
669,409
16,827,068

959,143
978,242

18,764,453

1,876,445

20,640,898

1,181,211
1,127,500

40,000
960
1,056
11,695
1,181,211
854,042
52
1.00000 854,042
220,787
1.00000 173,668
1.00000 42,789
4,330
220,787
2,256,040

128,594
131,155

2,515,789

251,579

2,767,368

4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240

660,188
673,334

12,915,762

1,291,576

53
14,207,338

4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240

660,188
673,334

12,915,762

1,291,576

14,207,338

4,639,880
3,000,000
828,000
590,935
220,945
4,639,880
5,689,137
1.00000 5,689,137
924,031
54
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,253,048

641,424
654,196

12,548,668

1,254,867

13,803,535

3,775,975
2,100,000
872,850
623,315
179,810
3,775,975
5,461,155
1.00000 5,461,155
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
10,161,161

579,186
590,719

11,331,066

1,133,107

12,464,173

55
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,086,400
1.00000 4,086,400
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,688,288

1,008,232
1,028,309

19,724,829

1,972,483

21,697,312

13,944,660
13,566,000
285,600
93,060
13,944,660
2,566,609
1.00000 2,566,609
588,236
1.00000 409,166
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,534
56
588,236
17,099,505

974,672
994,080

19,068,257

1,906,826

20,975,083

13,971,192
13,566,000
285,600
119,592
13,971,192
2,263,996
1.00000 2,263,996
656,885
1.00000 525,813
1.00000 38,472
1.00000 16,298
1.00000 63,422
12,880
656,885
16,892,073

962,848
982,021

18,836,942

1,883,694

20,720,636

13,392,900
57
12,964,500
428,400
13,392,900
3,608,944
1.00000 3,608,944
227,468
1.00000 96,180
1.00000 25,929
1.00000 100,899
4,460
227,468
17,229,312

982,071
1,001,626

19,213,009

1,921,301

21,134,310

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,481,174
1.00000 3,481,174
201,594
1.00000 96,180
1.00000 20,743
1.00000 80,719
3,952
201,594
17,075,668

973,313
992,694

58
19,041,675

1,904,168

20,945,843

13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
3,008,200
1.00000 3,008,200
583,447
1.00000 404,471
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,440
583,447
17,535,119

999,502
1,019,404

19,554,025

1,955,403

21,509,428

1,127,665
1,116,500

11,165
1,127,665

59
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690

107,085
109,218

2,094,993

209,499

2,304,492

1,127,665
1,116,500

11,165
1,127,665
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690

107,085
109,218

2,094,993

209,499

2,304,492

60
1,245,515
1,116,500

98,000
3,980
2,613
24,422
1,245,515
721,789
1.00000 721,789
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
2,144,485

122,236
124,670

2,391,391

239,139

2,630,530

4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
61
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240

660,188
673,334

12,915,762

1,291,576

14,207,338

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,086,400
1.00000 4,086,400
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,688,288

1,008,232
1,028,309

19,724,829

1,972,483

21,697,312

62
767,021
399,627
124,296
233,987
1,517
7,594
767,021
798,002
1.00000 798,002
114,681
1.00000 28,624
1.00000 42,789
1.00000 43,268
114,681
1,679,704

95,743
97,650

1,873,097

187,310

2,060,407

251,692
246,000
3,200
2,492
251,692
5,267,395
1.00000 5,267,395
5,519,087

314,588
320,852

63
6,154,527

615,453

6,769,980

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,790,256
1.00000 4,790,256
115,416
1.00000 115,416
18,298,572

1,043,019
1,063,788

20,405,379

2,040,538

22,445,917

755,778
395,728
123,084
231,704
1,502
3,760
755,778
528,384
1.00000 528,384
28,624
1.00000 28,624
1,312,786

74,829

64
76,319

1,463,934

146,393

1,610,327

3,974
2,195
1,409
10
360
3,974
60,680
1.00000 60,680
64,654

3,685
3,759

72,098

7,210

79,308

5,571
3,073
1,973
15
510
5,571
109,223
1.00000 109,223
114,794

6,543
65
6,674

128,011

12,801

140,812

7,948
4,389
2,818
21
720
7,948
206,310
1.00000 206,310
214,258

12,213
12,456

238,927

23,893

262,820

3,338,050
1,584,000
224,000
1,336,000
161,000
33,050
3,338,050
6,910,181
1.00000 6,910,181
10,248,231

66
584,149
595,781

11,428,161

1,142,816

12,570,977

13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
5,451,523
1.00000 5,451,523
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
19,053,411

1,086,044
1,107,670

21,247,125

2,124,713

23,371,838

767,021
399,627
124,296
233,987
1,517

67
7,594
767,021
851,800
1.00000 851,800
93,049
1.00000 28,624
1.00000 21,157
1.00000 43,268
93,049
1,711,870

97,577
99,520

1,908,967

190,897

2,099,864

3,900,620
1,584,000
1,962,000
229,000
87,000
38,620
3,900,620
11,106,776
1.00000 11,106,776
15,007,396

855,422
872,455

16,735,273

1,673,527

18,408,800

68
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,563,857
1.00000 4,563,857
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
18,165,745

1,035,447
1,056,066

20,257,258

2,025,726

22,282,984

1,127,665
1,116,500

11,165
1,127,665
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690

69
107,085
109,218

2,094,993

209,499

2,304,492

15,201,834
1.00000 15,201,834
15,201,834

866,505
883,759

16,952,098

1,695,210

18,647,308

33,676,717
26.00000 33,676,717
33,676,717

1,919,573
1,957,796

37,554,086

3,755,409

41,309,495

70
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A.0506 Cát đen m3 17.2996 73,730 1,275,500


###

2 A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.3637 84,840 115,696


###

3 A.0516 Cát vàng m3 1.7230 258,560 445,499


###

4 A.1275 Dây thép kg 27.5634 20,000 551,268


###

5 00312 Đá cắt bê tông viên 0.5539 15,500 8,585


###

6 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.9124 260,000 ###


237,224
7 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 2.2102 227,000 501,715
###

8 00375 Đá mài viên 0.2261 15,000 3,392


###

9 A.1451 Đinh kg 8.9551 20,000 179,102


###

10 A.1454 Đinh đỉa cái 0.1022 3,000 307


###

11 A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 2,370.6078 1,314 3,114,979


###

12 A.1739 Gỗ chống m3 0.3420 2,000,000 684,000


###

13 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.0644 2,000,000 128,800


###

14 A.1760 Gỗ ván m3 0.5901 2,000,000 1,180,200


###

15 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0058 2,000,000 11,600


###

16 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 0.7249 69,000 50,018


###

17 A.2062 Nước (lít) lít 921.6043 8 ###


7,373
18 A.2608 Que hàn kg 5.2571 19,800 104,091
###

19 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 614.6580 12,900 7,929,088


###

20 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 397.4940 13,300 5,286,670


###

21 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 635.5620 13,300 8,452,975


###

22 A.3511 Ván ép phủ phim m2 0.5544 200,000 110,880


###

23 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 12.4270 1,100,000 13,669,700
###

24 A.3172 Xi măng PCB30 kg 1,301.7102 1,140 1,483,950


###

25 Z999 Vật liệu khác % 175,293


TỔNG VẬT LIỆU 45,707,905

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 25.1676 205,597 5,174,383
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 35.8529 224,158 8,036,714
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 3.5042 231,582 811,510
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 5.8708 242,718 1,424,949
TỔNG NHÂN CÔNG 15,447,556

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0.7574 238,130 180,360


2 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.4690 240,449 112,771
3 M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 0.2208 2,579,554 569,566
4 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0.2101 234,046 49,173
5 M.0109 Máy đầm cóc ca 2.6698 324,280 865,763
6 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 1.2749 237,717 303,065
7 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.2634 361,135 456,258
8 M0947 Máy mài 1Kw Ca 0.3391 213,286 72,325
9 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.3221 301,306 97,051
1
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5

10 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0813 393,344 31,979


11 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0.5507 1,844,939 1,016,008
12 M.0328 Vận thăng 0,8T ca 0.0132 393,344 5,192
13 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.4040 4,019,344 1,623,815
14 M999 Máy khác % 33,167
TỔNG MÁY THI CÔNG 5,416,493

2
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A.0516 Cát vàng m3 0.5134 258,560 132,745


###

2 A.0884 Cột chống thép ống kg 166.2710 16,190 2,691,927


###

3 A.1275 Dây thép kg 121.4935 20,000 2,429,870


###

4 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.7365 260,000 191,490


###

5 A.1451 Đinh kg 4.7734 20,000 95,468


###

6 A.1454 Đinh đỉa cái 14.0228 3,000 42,068


###

7 A.1739 Gỗ chống m3 0.0051 2,000,000 10,200


###

8 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.0009 2,000,000 1,800


###

9 A.1737 Gỗ đà, chống m3 0.3457 2,000,000 691,400


###

10 A.1760 Gỗ ván m3 0.2852 2,000,000 570,400


###

11 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0145 2,000,000 ###


29,000
12 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.2153 2,000,000 430,600
###

13 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 74.1042 69,000 5,113,190


###

14 A.2062 Nước (lít) lít 183.7930 8 1,470


###

15 A.2608 Que hàn kg 15.4621 19,800 306,150


###

16 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 3,579.3075 12,900 46,173,067


###

17 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 2,911.9980 13,300 38,729,573


###

18 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 317.0160 13,300 4,216,313


###

19 A.3511 Ván ép phủ phim m2 76.6267 200,000 15,325,340


###

20 C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 6.6826 1,100,000 7,350,860
###

21 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 49.8940 1,100,000 54,883,400
###

22 A.3172 Xi măng PCB30 kg 329.2517 1,140 ###


375,347
23 Z999 Vật liệu khác % 1,830,427
TỔNG VẬT LIỆU 181,622,105

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 4.7011 205,597 966,532
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 247.7959 224,158 55,545,433
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 98.8631 242,718 23,995,854
4 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 51.1808 264,611 13,543,003
TỔNG NHÂN CÔNG 94,050,822

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 0.5868 1,929,643 1,132,315


2 M.0065 Cẩu tháp 25T ca 1.5845 2,882,825 4,567,836
3 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 2.3953 240,449 575,947
4 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 10.0497 237,717 2,388,985
5 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3.7241 361,135 1,344,903
6 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.0784 301,306 23,622
7 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0188 393,344 7,395
8 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0.0000 3,878,019 0
9 M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 1.3906 740,827 1,030,194

3
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5

10 M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.1939 740,827 143,646


11 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 1.6221 4,019,344 6,519,778
12 M999 Máy khác % 267,501
TỔNG MÁY THI CÔNG 18,002,122

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 Đ

Cung
đường
Phương
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Hệ
Diễn giải vận chuyển vị Cự
/ Loại hàng (km) Loại số
(Tấn) ly
hình đg` loại
(km)
đg`

1 A.0506 Cát đen m3 1.3100 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###


5t
2 A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.3800 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###
5t
3 A.0516 Cát vàng m3 1.4500 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###
5t
4 A.0884 Cột chống thép ống kg 0.0010 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
5 A.1275 Dây thép kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
6 00312 Đá cắt bê tông viên ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
7 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1.6000 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###
5t
8 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 1.5000 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###
5t
9 00375 Đá mài viên ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
10 A.1451 Đinh kg 0.0010 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
11 A.1454 Đinh đỉa cái ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
12 A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 0.0023 ô tô tự đổ 1 1.0000 ###
5t
13 A.1739 Gỗ chống m3 1.0000 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
1
Cung
đường
Phương
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Hệ
Diễn giải vận chuyển vị Cự
/ Loại hàng (km) Loại số
(Tấn) ly
hình đg` loại
(km)
đg`

14 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 1.0000 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###


5t
15 A.1737 Gỗ đà, chống m3 1.0000 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
16 A.1760 Gỗ ván m3 1.0000 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
17 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 1.0000 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
18 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 1.0000 ô tô tự đổ 2 1.0000 ###
5t
19 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
20 A.2062 Nước (lít) lít ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
21 A.2608 Que hàn kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
22 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
23 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
24 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 0.0010 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
25 A.3511 Ván ép phủ phim m2 ô tô tự đổ 1.0000 ###
5t
26 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 ô tô tự đổ 1.0000 ###
1x2 M250 5t
27 A.3172 Xi măng PCB30 kg 0.0010 ô tô tự đổ 3 1.0000 ###
5t

2
ỂN
Ý HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Định mức Đơn giá Giá cước
Chi phí điều trước
ca máy ca máy
có thuế chỉnh thuế
(ca/T.km) (đ/ca) (đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

3
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Định mức Đơn giá Giá cước
Chi phí điều trước
ca máy ca máy
có thuế chỉnh thuế
(ca/T.km) (đ/ca) (đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

1.00000 0.00000 0.00000 1.00000 ###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU T

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C



/ Đơn tiện vận số quy (công)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)

Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp


1 A.0506 Cát đen m3 0 ###
2 A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 ###

3 A.0516 Cát vàng m3 0 ###


4 A.0884 Cột chống thép ống kg 0 ###

5 A.1275 Dây thép kg 0 ###


6 00312 Đá cắt bê tông viên 0 ###
7 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0 ###
8 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 0 ###
9 00375 Đá mài viên 0 ###
10 A.1451 Đinh kg 0 ###
11 A.1454 Đinh đỉa cái 0 ###
12 A.1557 Gạch chỉ viên 0 ###
6,5x10,5x22
13 A.1739 Gỗ chống m3 0 ###
14 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 ###
15 A.1737 Gỗ đà, chống m3 0 ###
16 A.1760 Gỗ ván m3 0 ###
17 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 ###
18 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 ###

19 A.1841 Khung xương kg 0 ###


(nhôm)
20 A.2062 Nước (lít) lít 0 ###
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)

Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp


21 A.2608 Que hàn kg 0 ###
22 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 0 ###

23 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 0 ###

24 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 0 ###


25 A.3511 Ván ép phủ phim m2 0 ###
26 C2324 Vữa XMPCB30, cát m3 0 ###
vàng, đá 1x2 M250

27 A.3172 Xi măng PCB30 kg 0 ###

2
ẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
OẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

Giá Hệ Trọng
Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000


1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000


1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000


1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000


3
Giá Hệ Trọng
Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000


1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000

4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 45,707,905
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 45,707,905
2 Chi phí Nhân công NC B1 15,447,556
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 15,447,556
3 Chi phí Máy thi công M C1 5,416,493
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 5,416,493
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 66,571,954
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.7% 3,794,601
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 3,870,161
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 74,236,716
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 7,423,672
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 81,660,388
LÀM TRÒN 81,660,000
Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn./.

1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 181,622,105
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 181,622,105
2 Chi phí Nhân công NC B1 94,050,822
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 94,050,822
3 Chi phí Máy thi công M C1 18,002,122
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 18,002,122
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 293,675,049
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.7% 16,739,478
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 17,072,799
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 327,487,326
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 32,748,733
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 360,236,059
LÀM TRÒN 360,236,000
Bằng chữ : Ba trăm sáu mươi hai triệu hai trăm ba mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
C-TT16

Thành tiền sau


thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-

HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-

HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

1
G TRÌNH
HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

NG

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

THÂN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
hành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-
TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 5.7% 0.057
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-
TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025

1
10 Chi phí chung 5.7% 0.057
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like