Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
17 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
18 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 2,000,000.0 2,000,000.0 1.00000
19 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 0.0 69,000.0 1.00000
20 A.2062 Nước (lít) lít 4.5 8.0 1.00000
21 A.2608 Que hàn kg 18,600.0 19,800.0 1.00000
27 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1,133,120.6 1,100,000.0 1.00000
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 199,123.0 205,597.0 1.00000
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 216,523.0 224,158.0 1.00000
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 223,483.0 231,582.0 1.00000
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 233,923.0 242,718.0 1.00000
5 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 254,446.0 264,611.0 1.00000
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
III.) MÁY THI CÔNG
3
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
C-TT1 ĐẾN C-TT16
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 869/2018 Hà Nội (theo TT 05/2016).)
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 2.16 2,474,775.0 5,345,514.0 205,597
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.355 2,474,775.0 5,828,095.1 224,158
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 2.433 2,474,775.0 6,021,127.6 231,582
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 2.55 2,474,775.0 6,310,676.3 242,718
5 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 2.78 2,474,775.0 6,879,874.5 264,611
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, QĐ 869/2018 Hà Nội (theo TT 05/2016).)
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 18.00% 163,700,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.30% 163,700,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 163,700,000.0
18 M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 514,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 17.00% 514,900,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.10% 514,900,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 514,900,000.0
19 M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 514,900,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,720.7 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I ###
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 17.00% 514,900,000.0 90.00%
- Sửa chữa 280 4.10% 514,900,000.0
- Chi phí khác 280 5.00% 514,900,000.0
20 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 2,188,200,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,863.6 ###
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc I
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
- Xe tải, xe cẩu từ 16,5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách ###
từ 60 ghế đến dưới 80 ghế - bậc III
7
Lương cơ bản ### 2,474,775.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 14.00% 2,188,200,000.0 90.00%
- Sửa chữa 200 5.40% 2,188,200,000.0
- Chi phí khác 200 6.00% 2,188,200,000.0
8
TT16
Chi phí
1,929,643
561,845.5
561,845.5
492,099.5
205,596.7
205,596.7
286,502.8
286,502.8
875,697.5
426,015.0
213,007.5
236,675.0
2,882,825
220,931.5
220,931.5
544,450.5
9
205,596.7
205,596.7
338,853.8
338,853.8
2,117,442.9
1,152,282.9
374,245.7
590,914.3
238,130
4,971.0
4,971.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7
27,562.5
17,500.0
6,562.5
3,500.0
240,449
16,569.9
16,569.9
205,596.7
205,596.7
205,596.7
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
2,579,554
1,014,443.2
1,014,443.2
492,099.5
205,596.7
10
205,596.7
286,502.8
286,502.8
1,073,011.1
629,006.5
238,446.9
205,557.7
234,046
9,205.5
9,205.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
19,243.7
12,727.3
4,480.0
2,036.4
324,280
62,038.8
62,038.8
205,596.7
205,596.7
205,596.7
56,644.0
38,533.3
10,404.0
7,706.7
237,717
12,887.7
12,887.7
205,596.7
205,596.7
205,596.7
11
19,232.8
11,727.3
5,160.0
2,345.5
361,135
88,372.6
88,372.6
242,718.3
242,718.3
242,718.3
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
213,286
3,682.2
3,682.2
205,596.7
205,596.7
205,596.7
4,007.5
2,450.0
857.5
700.0
301,306
20,252.1
20,252.1
205,596.7
205,596.7
205,596.7
75,456.9
47,909.1
15,570.5
12
11,977.3
393,344
38,663.0
38,663.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1
3,878,019
998,836.4
998,836.4
566,342.8
238,911.0
238,911.0
327,431.8
327,431.8
2,312,840.0
1,320,390.0
474,650.0
517,800.0
3,878,019
998,836.4
998,836.4
566,342.8
238,911.0
238,911.0
327,431.8
13
327,431.8
2,312,840.0
1,320,390.0
474,650.0
517,800.0
1,844,939
889,588.6
889,588.6
279,839.9
279,839.9
279,839.9
675,510.0
361,374.2
172,420.4
141,715.4
1,844,939
889,588.6
889,588.6
279,839.9
279,839.9
279,839.9
675,510.0
361,374.2
172,420.4
141,715.4
393,344
38,663.0
38,663.0
205,596.7
205,596.7
205,596.7
14
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1
740,827
86,531.5
86,531.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
448,698.6
281,356.1
75,396.1
91,946.4
740,827
86,531.5
86,531.5
205,596.7
205,596.7
205,596.7
448,698.6
281,356.1
75,396.1
91,946.4
4,019,344
827,161.4
827,161.4
566,342.8
238,911.0
238,911.0
327,431.8
15
327,431.8
2,625,840.0
1,378,566.0
590,814.0
656,460.0
16
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
1
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.1688
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
4
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 321.7080
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 4.5039
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 1.4635
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8.340000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.4642
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
>18 mm - Dầm móng
5
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 5.0544
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250
9
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
10
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.400000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.030000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.030000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.9780
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
12
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.4967
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
13
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 0.3289
khung xương,cột chống bằng hệ giáo ống
. Ván khuôn tường, chiều cao <=50m
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
15
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 2.4207
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=50
m, đường kính <=10 mm
16
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 6.6300
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 0.0928
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.0302
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13.420000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.320000 1.00000
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.025000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.025000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 12.6945
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250
17
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2.560000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.033000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.180000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 1.7317
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc,
mác 250
a.) Vật liệu
C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1.015000 1.00000 1.7577
18
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.0884 Cột chống thép ống kg 40.000000 1.00000 0.7040
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23.640000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0.250000 1.00000
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0090
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m -
Giằng ban công tầng mái
20
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 2.570000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 13.0000
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 100 kg
21
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.0516 Cát vàng m3 0.010900 1.00000 0.0109
A.2062 Nước (lít) lít 2.600000 1.00000 2.6000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0077
khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan
22
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.0302
thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái
hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác
200
a.) Vật liệu
A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 10.5866
A.0516 Cát vàng m3 0.480725 1.00000 0.0145
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.899950 1.00000 0.0272
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 5.7267
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3.800000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.089000 1.00000
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.3524
khuôn gỗ, cầu thang thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.2791
A.1737 Gỗ đà, chống m3 0.981000 1.00000 0.3457
A.1451 Đinh kg 11.450000 1.00000 4.0350
A.1454 Đinh đỉa cái 29.000000 1.00000 10.2196
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 45.760000 1.00000
32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2776
tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường
kính <=10 mm, cao <=50 m
24
ÁC XÂY DỰNG
T1 ĐẾN C-TT16
3.6269 ###
0.2208
7.1237 ###
4.6817 ###
2.3408
###
0.6580 ###
0.3290
###
25
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1300
0.2600
0.1607
###
###
###
3.5042 ###
0.7574
0.3391
###
###
###
26
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
3.3521 ###
0.2243
0.2101
###
###
###
###
###
3.9047 ###
###
###
3.7673 ###
0.1331
###
27
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.4662 ###
0.0626
0.0179
###
###
###
###
###
6.2361 ###
###
###
2.8753 ###
0.1016
28
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
2.6304 ###
0.3532
0.1009
###
###
###
2.9477 ###
0.5895
0.0743
###
###
29
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
6.1107 ###
0.2372
0.6398
###
###
###
4.2962 ###
0.1668
0.4498
###
###
###
###
###
###
2.6298 ###
30
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0702
0.1330
0.0813
###
###
###
1.1891 ###
0.0132
###
###
###
0.3690 ###
0.0099
###
31
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.1844 ###
0.0213
0.0059
###
###
###
1.3475 ###
0.2368
0.0254
###
###
###
###
###
###
###
###
32
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.3068 ###
0.0276
0.0523
###
###
###
###
0.1046 ###
###
###
###
###
7.0831 ###
33
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
T1 ĐẾN C-TT16
###
###
###
29.3362 ###
0.2963
0.2963
###
###
###
2.3760 ###
34
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0566
0.0042
0.0042
###
###
###
###
10.9634 ###
1.1345
0.3130
0.0245
0.0245
###
###
###
###
3.0272 ###
0.4631
0.0497
35
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0068
0.0068
###
###
###
###
###
###
24.8397 ###
0.5868
1.1735
###
###
###
###
###
27.2735 ###
36
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.2884
0.2884
###
###
###
###
###
11.7420 ###
0.1242
0.1242
###
###
###
###
###
51.1808 ###
37
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5951
0.5951
###
###
###
###
###
7.4003 ###
0.0822
0.0822
###
###
###
6.9438 ###
0.1524
0.0114
0.0114
###
38
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
21.4161 ###
2.1192
0.5985
0.0468
0.0468
###
###
###
###
0.0000 ###
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
###
39
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
38.9733 ###
0.9683
0.0847
0.0847
###
###
###
3.6030 ###
0.0928
0.0065
0.0065
###
40
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.0872 ###
0.0073
0.0021
0.0002
0.0002
###
###
###
32.4979 ###
0.4189
2.2850
###
###
41
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
79.1383 ###
1.0201
5.5644
###
###
###
###
###
###
5.5761 ###
0.0571
0.3117
###
###
###
42
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.4161 ###
0.0044
0.0044
###
###
###
0.1641 ###
0.0036
0.0003
0.0003
###
###
###
###
###
###
43
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5009 ###
0.0134
0.0253
0.0155
###
###
###
3.0206 ###
###
###
1.9853 ###
0.0446
###
###
###
###
44
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
1.6805 ###
0.0621
###
###
###
###
3.2500 ###
###
###
###
###
2.2500 ###
###
45
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.8500 ###
###
###
###
###
###
0.2192 ###
###
###
0.1654 ###
0.0027
0.0002
0.0002
###
46
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###
0.1148 ###
0.0029
0.0027
0.0033
###
###
###
###
###
16.1258 ###
###
###
47
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.6519 ###
0.1110
0.0083
0.0083
###
###
###
9.7715 ###
0.1260
0.6871
###
0.0000
0.0000
48
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
Nhân
công
bậc
3,0/7 -
Nhóm
I[3.626
896],M
áy đào
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
0,8m3[
0.2208 Phần đào móng
192], Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8
1 100m3 0.5936 2,717,998
m3, đất cấp II
2 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 10.4760 171,493
Thi công phần móng
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.5296 4,390,108
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.1418 13,140,651
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp
5 100m3 0.1688 1,742,580
II
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 3,485,162
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 2,154,463
8 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu cọc m 11.3040 118,183
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót
9 m3 2.3606 1,130,581
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
10 100m2 0.2869 7,353,685
dài, bệ máy
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
11 tấn 0.3328 19,658,942
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
12 tấn 0.0559 19,987,459
đường kính <=18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
13 100m2 0.4582 7,353,685
dài, bệ máy - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
14 tấn 0.2540 19,658,942
đường kính <=10 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
15 tấn 0.3154 19,987,459
đường kính <=18 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
16 tấn 0.4642 19,475,567
đường kính >18 mm - Dầm móng
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng m3 7.1890 1,788,153
móng <=250 cm, M250
1
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm móng, chiều m3 5.0544 1,788,153
rộng móng <=250 cm, M250
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
19 m3 0.7387 2,139,112
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
20 hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật (Theo Định mức 100m2 0.0528 10,752,863
1172/QĐ-BXD)
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
21 tấn 0.0248 20,637,810
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
22 tấn 0.0184 20,471,488
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
23 tấn 0.1589 20,180,555
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột,
24 m3 0.2904 2,396,557
đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác
25 m3 0.0702 1,447,516
75
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
26 m3 4.2414 1,509,105
mác 75
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn ba trăm tám mươi tám đồng chẵn./.
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
Cột
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
1 hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m 100m2 1.1853 12,427,227
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
2 tấn 0.1416 21,298,616
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
3 tấn 0.9780 20,924,208
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
4 tấn 0.3108 20,640,898
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
5 thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột m3 6.5196 2,767,368
<=0,1 m2, mác 250
DẦM, SÀN
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
6 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 1.1537 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
7 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.4967 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
8 hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định 100m2 2.3805 13,803,535
mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
9 hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 100m2 0.3289 12,464,173
1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
10 tấn 0.3809 21,697,312
dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
11 tấn 1.8704 20,975,083
dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
12 tấn 0.0000 20,720,636
dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn
13 tấn 2.4207 21,134,310
mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
14 tấn 0.2320 20,945,843
tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
15 tấn 0.0065 21,509,428
tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
16 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác m3 12.6945 2,304,492
250
3
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 m3 30.9134 2,304,492
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 m3 1.7317 2,630,530
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
19 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.0176 14,207,338
Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
20 dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban tấn 0.0090 21,697,312
công tầng mái
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
21 m3 0.1407 2,060,407
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái
LANH TÔ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn
22 100m2 0.1179 6,769,980
gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 0.0929 22,445,917
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
24 m3 0.6539 1,610,327
200
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
25 cái 13.0000 79,308
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
26 cái 5.0000 140,812
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
27 cái 1.0000 262,820
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh
28 100m2 0.0077 12,570,977
tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh
29 tấn 0.0068 23,371,838
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh
30 m3 0.0302 2,099,864
tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
CẦU THANG
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 100m2 0.3524 18,408,800
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu
32 tấn 0.2776 22,282,984
thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
33 m3 3.8170 2,304,492
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250
( Bằng chữ : ba trăm sáu mươi triệu, hai tram ba mươi sáu đồng chẵn./.
4
G TRÌNH
-TT1 ĐẾN C-TT16
Thành tiền
1,613,404
1,796,561
294,148 Ô tô tự đổ 10T[0.129976],
588,295 Ô tô tự đổ 10T[0.037136],
363,673 Ô tô tự đổ 10T[0.0229568],
5
9,038,041 Vật liệu khác[5.0544],Máy khác[5.0544],
81,660,388
g chẵn./.
6
G TRÌNH
-TT1 ĐẾN C-TT16
Thành tiền 0 0
14,729,992
3,015,884
20,463,875
6,415,191
18,042,132
16,391,006
7,056,785
32,859,315
4,099,466
8,264,506
39,231,795
51,159,824
4,859,436
139,811
29,254,374
7
Thành tiền 0 0
71,239,683
4,555,289
250,049
195,276
289,899
798,181
2,085,226
1,052,993
1,031,004
704,060
262,820
96,797
158,928
63,416
6,487,261
6,185,756
8,796,246
360,236,059
8
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy 100m3 1
đào <=0,8 m3, đất cấp II
2 AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 1
1
3 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 1
4 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 1
K=0,90
a.) Vật liệu
A.0506 Cát đen m3 122 73,730
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 5 205,597
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 2 324,280
M999 Máy khác % 2 7,523
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, 100m3 1
đất cấp II
2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
6 AB.42332 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
7 AB.42432 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
8 SA.42310 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu m 1
cọc
a.) Vật liệu
00312 Đá cắt bê tông viên 0 15,500
00375 Đá mài viên 0 15,000
Z999 Vật liệu khác % 2 11
Cộng
3
b.) Nhân công
N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 0 231,582
c.) Máy thi công
M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0 238,130
M0947 Máy mài 1Kw Ca 0 213,286
M999 Máy khác % 5 224
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
9 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông m3 1
lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
4
10 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy
11 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm
5
12 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm
13 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy - Dầm móng
6
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0
14 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng
15 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng
16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng
17 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250
18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250
9
19 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
20 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ
nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
21 AF.61411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột
22 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột
23 AF.61431 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ
cột
24 AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
25 AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa m3 1
XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 539 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 96 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 78 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
13
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd
26 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, m3 1
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 93 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 75 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
14
T TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔN
G
TRÌN
HẠNG
H:
MỤC:
NHÀ
MẪU
LIÊN
M20
STT
KẾ Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
-KẾT
TẠI
1 Ô AF.89142 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột
CẤU 100m2 1
PHẦN
ĐẤT chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật,
THÂN
QUY chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
HOẠ
CH
KÝ a.) Vật liệu
HIỆU
TỪ C- A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
TT1 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 14 69,000
ĐẾN Z999 Vật liệu khác % 5 30,474
C- Cộng
TT16
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 25 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
2 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
16
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd
4 AF.61433 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
5 AF.22224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
6 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
18
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd
7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
8 AF.89112 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
20
10 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m
11 AF.61523 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50
m
12 AF.61533 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
14 AF.61313 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc
23
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
15 AF.61323 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc
16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250
24
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
17 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái,
mác 250
25
18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái
dốc, mác 250
19 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban
công tầng mái
20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m - Giằng ban công tầng mái
27
21 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công
tầng mái
22 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, 100m2 1
ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
28
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
23 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 1
24 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, m3 1
mác 200
29
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
26 AG.42131 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
27 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
31
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
29 AF.61613 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10
mm, cao <=50 m
30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá
1x2, mác 200
32
Z999 Vật liệu khác % 1 7,594
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang 100m2 1
thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1737 Gỗ đà, chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 11 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 29 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 38,620
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 46 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
33
32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
33 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu
thang, mác 250
34
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
34 AF.52162 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly 100m3 1
<=4.0km, ôtô 10.7m3
35 AF.52172 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp 100m3 1
theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3
35
C CÔNG TRÌNH
ỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
G
Hệ số Thành tiền
1,256,198
1.00000 1,256,198
959,594
1.00000 959,594
2,215,792
126,300
128,815
2,470,907
247,091
2,717,998
139,806
1.00000 139,806
139,806
7,969
8,128
155,903
15,590
171,493
36
2,145,627
1.00000 2,145,627
1,433,318
1.00000 1,433,318
3,578,945
204,000
208,062
3,991,007
399,101
4,390,108
8,995,060
8,995,060
953,970
1.00000 953,970
763,615
1.00000 752,330
11,285
763,615
10,712,645
610,621
622,780
11,946,046
1,194,605
13,140,651
1,420,603
1.00000 1,420,603
1,420,603
37
80,974
82,587
1,584,164
158,416
1,742,580
2,841,206
7.00000 2,841,206
2,841,206
161,949
165,174
3,168,329
316,833
3,485,162
1,756,382
7.00000 1,756,382
1,756,382
100,114
102,107
1,958,603
195,860
2,154,463
1,082
760
300
22
1,082
38
71,790
1.00000 71,790
23,474
1.00000 15,955
1.00000 6,399
1,120
23,474
96,346
5,492
5,601
107,439
10,744
118,183
580,281
228,969
137,419
212,533
1,360
580,281
291,948
1.00000 291,948
49,454
1.00000 28,624
1.00000 20,830
49,454
921,683
52,536
53,582
1,027,801
102,780
1,130,581
39
2,944,150
1,584,000
173,000
918,000
240,000
29,150
2,944,150
3,050,790
1.00000 3,050,790
5,994,940
341,712
348,516
6,685,168
668,517
7,353,685
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
2,537,469
1.00000 2,537,469
96,180
1.00000 96,180
16,026,549
913,513
931,703
17,871,765
1,787,177
19,658,942
40
13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
1,869,478
1.00000 1,869,478
481,415
1.00000 404,471
1.00000 76,944
481,415
16,294,365
928,779
947,273
18,170,417
1,817,042
19,987,459
2,944,150
1,584,000
173,000
918,000
240,000
29,150
2,944,150
3,050,790
1.00000 3,050,790
5,994,940
341,712
348,516
6,685,168
41
668,517
7,353,685
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
2,537,469
1.00000 2,537,469
96,180
1.00000 96,180
16,026,549
913,513
931,703
17,871,765
1,787,177
19,658,942
13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
1,869,478
1.00000 1,869,478
481,415
1.00000 404,471
1.00000 76,944
481,415
16,294,365
928,779
42
947,273
18,170,417
1,817,042
19,987,459
13,956,540
13,566,000
285,600
104,940
13,956,540
1,423,403
1.00000 1,423,403
497,113
1.00000 458,641
1.00000 38,472
497,113
15,877,056
904,992
923,013
17,705,061
1,770,506
19,475,567
1,127,665
1,116,500
11,165
1,127,665
174,757
1.00000 174,757
43
155,333
1.00000 132,638
1.00000 21,157
1,538
155,333
1,457,755
83,092
84,747
1,625,594
162,559
1,788,153
1,127,665
1,116,500
11,165
1,127,665
174,757
1.00000 174,757
155,333
1.00000 132,638
1.00000 21,157
1,538
155,333
1,457,755
83,092
84,747
1,625,594
162,559
1,788,153
44
831,184
473,243
117,671
230,523
1,517
8,230
831,184
798,002
1.00000 798,002
114,681
1.00000 28,624
1.00000 42,789
1.00000 43,268
114,681
1,743,867
99,400
101,380
1,944,647
194,465
2,139,112
3,199,740
2,100,000
947,370
152,370
3,199,740
5,466,009
1.00000 5,466,009
100,302
1.00000 98,336
1,966
100,302
45
8,766,051
499,665
509,614
9,775,330
977,533
10,752,863
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,335,471
1.00000 3,335,471
96,180
1.00000 96,180
16,824,551
958,999
978,095
18,761,645
1,876,165
20,637,810
13,947,036
13,566,000
285,600
95,436
13,947,036
2,246,063
1.00000 2,246,063
495,861
46
1.00000 418,917
1.00000 76,944
495,861
16,688,960
951,271
970,213
18,610,444
1,861,044
20,471,488
13,974,360
13,566,000
285,600
122,760
13,974,360
1,900,860
1.00000 1,900,860
576,563
1.00000 538,091
1.00000 38,472
576,563
16,451,783
937,752
956,424
18,345,959
1,834,596
20,180,555
873,620
40,000
47
960
1,056
473,243
117,671
230,523
1,517
8,650
873,620
1,008,711
1.00000 1,008,711
71,413
1.00000 28,624
1.00000 42,789
71,413
1,953,744
111,363
113,581
2,178,688
217,869
2,396,557
846,063
708,246
109,450
27,743
624
846,063
333,995
1.00000 333,995
1,180,058
67,263
68,603
1,315,924
131,592
48
1,447,516
855,923
722,700
105,802
26,818
603
855,923
374,344
1.00000 374,344
1,230,267
70,125
71,522
1,371,914
137,191
1,509,105
49
Hệ số Thành tiền
3,199,740
2,100,000
947,370
152,370
3,199,740
6,007,271
1.00000 6,007,271
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
10,131,042
577,469
588,968
11,297,479
1,129,748
12,427,227
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,761,371
50
1.00000 3,761,371
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,363,259
989,706
1,009,413
19,362,378
1,936,238
21,298,616
13,947,036
13,566,000
285,600
95,436
13,947,036
2,512,811
1.00000 2,512,811
598,183
1.00000 418,917
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,730
598,183
17,058,030
972,308
991,669
19,022,007
1,902,201
51
20,924,208
13,974,360
13,566,000
285,600
122,760
13,974,360
2,183,299
1.00000 2,183,299
669,409
1.00000 538,091
1.00000 38,472
1.00000 16,298
1.00000 63,422
13,126
669,409
16,827,068
959,143
978,242
18,764,453
1,876,445
20,640,898
1,181,211
1,127,500
40,000
960
1,056
11,695
1,181,211
854,042
52
1.00000 854,042
220,787
1.00000 173,668
1.00000 42,789
4,330
220,787
2,256,040
128,594
131,155
2,515,789
251,579
2,767,368
4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240
660,188
673,334
12,915,762
1,291,576
53
14,207,338
4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240
660,188
673,334
12,915,762
1,291,576
14,207,338
4,639,880
3,000,000
828,000
590,935
220,945
4,639,880
5,689,137
1.00000 5,689,137
924,031
54
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,253,048
641,424
654,196
12,548,668
1,254,867
13,803,535
3,775,975
2,100,000
872,850
623,315
179,810
3,775,975
5,461,155
1.00000 5,461,155
924,031
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
10,161,161
579,186
590,719
11,331,066
1,133,107
12,464,173
55
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,086,400
1.00000 4,086,400
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,688,288
1,008,232
1,028,309
19,724,829
1,972,483
21,697,312
13,944,660
13,566,000
285,600
93,060
13,944,660
2,566,609
1.00000 2,566,609
588,236
1.00000 409,166
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,534
56
588,236
17,099,505
974,672
994,080
19,068,257
1,906,826
20,975,083
13,971,192
13,566,000
285,600
119,592
13,971,192
2,263,996
1.00000 2,263,996
656,885
1.00000 525,813
1.00000 38,472
1.00000 16,298
1.00000 63,422
12,880
656,885
16,892,073
962,848
982,021
18,836,942
1,883,694
20,720,636
13,392,900
57
12,964,500
428,400
13,392,900
3,608,944
1.00000 3,608,944
227,468
1.00000 96,180
1.00000 25,929
1.00000 100,899
4,460
227,468
17,229,312
982,071
1,001,626
19,213,009
1,921,301
21,134,310
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
3,481,174
1.00000 3,481,174
201,594
1.00000 96,180
1.00000 20,743
1.00000 80,719
3,952
201,594
17,075,668
973,313
992,694
58
19,041,675
1,904,168
20,945,843
13,943,472
13,566,000
285,600
91,872
13,943,472
3,008,200
1.00000 3,008,200
583,447
1.00000 404,471
1.00000 76,944
1.00000 18,521
1.00000 72,071
11,440
583,447
17,535,119
999,502
1,019,404
19,554,025
1,955,403
21,509,428
1,127,665
1,116,500
11,165
1,127,665
59
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690
107,085
109,218
2,094,993
209,499
2,304,492
1,127,665
1,116,500
11,165
1,127,665
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690
107,085
109,218
2,094,993
209,499
2,304,492
60
1,245,515
1,116,500
98,000
3,980
2,613
24,422
1,245,515
721,789
1.00000 721,789
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
2,144,485
122,236
124,670
2,391,391
239,139
2,630,530
4,920,355
3,000,000
1,038,450
647,600
234,305
4,920,355
5,737,854
1.00000 5,737,854
924,031
61
1.00000 185,207
1.00000 720,706
18,118
924,031
11,582,240
660,188
673,334
12,915,762
1,291,576
14,207,338
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,086,400
1.00000 4,086,400
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
17,688,288
1,008,232
1,028,309
19,724,829
1,972,483
21,697,312
62
767,021
399,627
124,296
233,987
1,517
7,594
767,021
798,002
1.00000 798,002
114,681
1.00000 28,624
1.00000 42,789
1.00000 43,268
114,681
1,679,704
95,743
97,650
1,873,097
187,310
2,060,407
251,692
246,000
3,200
2,492
251,692
5,267,395
1.00000 5,267,395
5,519,087
314,588
320,852
63
6,154,527
615,453
6,769,980
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,790,256
1.00000 4,790,256
115,416
1.00000 115,416
18,298,572
1,043,019
1,063,788
20,405,379
2,040,538
22,445,917
755,778
395,728
123,084
231,704
1,502
3,760
755,778
528,384
1.00000 528,384
28,624
1.00000 28,624
1,312,786
74,829
64
76,319
1,463,934
146,393
1,610,327
3,974
2,195
1,409
10
360
3,974
60,680
1.00000 60,680
64,654
3,685
3,759
72,098
7,210
79,308
5,571
3,073
1,973
15
510
5,571
109,223
1.00000 109,223
114,794
6,543
65
6,674
128,011
12,801
140,812
7,948
4,389
2,818
21
720
7,948
206,310
1.00000 206,310
214,258
12,213
12,456
238,927
23,893
262,820
3,338,050
1,584,000
224,000
1,336,000
161,000
33,050
3,338,050
6,910,181
1.00000 6,910,181
10,248,231
66
584,149
595,781
11,428,161
1,142,816
12,570,977
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
5,451,523
1.00000 5,451,523
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
19,053,411
1,086,044
1,107,670
21,247,125
2,124,713
23,371,838
767,021
399,627
124,296
233,987
1,517
67
7,594
767,021
851,800
1.00000 851,800
93,049
1.00000 28,624
1.00000 21,157
1.00000 43,268
93,049
1,711,870
97,577
99,520
1,908,967
190,897
2,099,864
3,900,620
1,584,000
1,962,000
229,000
87,000
38,620
3,900,620
11,106,776
1.00000 11,106,776
15,007,396
855,422
872,455
16,735,273
1,673,527
18,408,800
68
13,392,900
12,964,500
428,400
13,392,900
4,563,857
1.00000 4,563,857
208,988
1.00000 96,180
1.00000 22,225
1.00000 86,485
4,098
208,988
18,165,745
1,035,447
1,056,066
20,257,258
2,025,726
22,282,984
1,127,665
1,116,500
11,165
1,127,665
573,844
1.00000 573,844
177,181
1.00000 132,638
1.00000 42,789
1,754
177,181
1,878,690
69
107,085
109,218
2,094,993
209,499
2,304,492
15,201,834
1.00000 15,201,834
15,201,834
866,505
883,759
16,952,098
1,695,210
18,647,308
33,676,717
26.00000 33,676,717
33,676,717
1,919,573
1,957,796
37,554,086
3,755,409
41,309,495
70
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU
23 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 12.4270 1,100,000 13,669,700
###
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 25.1676 205,597 5,174,383
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 35.8529 224,158 8,036,714
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 3.5042 231,582 811,510
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 5.8708 242,718 1,424,949
TỔNG NHÂN CÔNG 15,447,556
2
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU
20 C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 6.6826 1,100,000 7,350,860
###
21 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 49.8940 1,100,000 54,883,400
###
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 4.7011 205,597 966,532
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 247.7959 224,158 55,545,433
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 98.8631 242,718 23,995,854
4 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 51.1808 264,611 13,543,003
TỔNG NHÂN CÔNG 94,050,822
3
C
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 Đ
Cung
đường
Phương
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Hệ
Diễn giải vận chuyển vị Cự
/ Loại hàng (km) Loại số
(Tấn) ly
hình đg` loại
(km)
đg`
2
ỂN
Ý HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Định mức Đơn giá Giá cước
Chi phí điều trước
ca máy ca máy
có thuế chỉnh thuế
(ca/T.km) (đ/ca) (đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC
3
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Định mức Đơn giá Giá cước
Chi phí điều trước
ca máy ca máy
có thuế chỉnh thuế
(ca/T.km) (đ/ca) (đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC
4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU T
2
ẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
OẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
Giá Hệ Trọng
Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
1.00000 1.00000 1.00000 1.00000 0.00000
4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 45,707,905
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 45,707,905
2 Chi phí Nhân công NC B1 15,447,556
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 15,447,556
3 Chi phí Máy thi công M C1 5,416,493
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 5,416,493
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 66,571,954
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.7% 3,794,601
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 3,870,161
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 74,236,716
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 7,423,672
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 81,660,388
LÀM TRÒN 81,660,000
Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn./.
1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 181,622,105
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 181,622,105
2 Chi phí Nhân công NC B1 94,050,822
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 94,050,822
3 Chi phí Máy thi công M C1 18,002,122
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 18,002,122
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 293,675,049
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.7% 16,739,478
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 17,072,799
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 327,487,326
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 32,748,733
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 360,236,059
LÀM TRÒN 360,236,000
Bằng chữ : Ba trăm sáu mươi hai triệu hai trăm ba mươi sáu nghìn đồng chẵn./.
2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
1
C-TT16
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-
1
G TRÌNH
HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
NG
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
THÂN
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
hành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-
TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
1
10 Chi phí chung 5.7% 0.057
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01