You are on page 1of 160

PHỤ LỤC 02

BẢNG GIÁ HỢP ĐỒNG

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3) - hạng mục Ký túc xá và Hội trường

Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

A CÁC HẠNG MỤC 0

A.1 HẠNG MỤC CHUNG 0

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi
I Khoản 146,248,554 0
công

Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung nhưng không
II Khoản 48,698,839 0
xác định được khối lượng từ thiết kế

A.2 HẠNG MỤC XÂY LẮP 0

A.2.1 PHẦN XÂY LẮP - KÝ TÚC XÁ 0

I PHẦN MÓNG CỌC 0

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm mác 800 ,l=30m
1 ,tải tác dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130 tấn,Pmax=210 tấn 100M 53,624,470 0
(BAO GỒM CUNG CẤP, ÉP CỌC VÀ CẮT ĐẦU CỌC )

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm l=30m ,tải tác
2 dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130 tấn,Pmax=210 tấn phần cọc 100M 12,382,378 0
âm

3 Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc <=600mm Mối nối 146,248 0

II PHẦN XÂY DỰNG VÀ HOÀN THIỆN 0 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 1,25m3 chiều
rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao độ -1.250 đến -3.35 là
1 100M3 1,105,639 0
lớp cát san nền được giữ lại đắp móng (Đào mở rộng các cạnh
đào là 1m để thi công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 1,25m3 chiều
rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao độ -3,35 đến -3.9 là
2 100M3 1,105,639 0
dưới sàn tầng hầm là lớp đất bùn phải đổ bỏ ( Đào mở rộng các
cạnh đào là 1m để thi công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng
3 móng <= 6m, đất cấp I ( là lớp cát san nền được giữ lại đắp 100M3 1,105,639 0
móng )

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng
4 100M3 1,105,639 0
móng <= 6m, đất cấp I là lớp đất bùn phải đổ bỏ

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85(
5 100M3 1,843,707 0
lấy cát đào móng và tầng hầm đắp lại )

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m
6 100M3 1,162,188 0
Đất cấp I ( đổ cát thừa đúng nơi quy định của chủ đầu tư )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 1 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m
7 100M3 1,629,209 0
Đất cấp I

8 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 100M3/Km 457,270 0

9 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 100M3/Km 457,270 0

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


10 M3 1,539,510 0
<=250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


11 M3 1,695,509 0
>250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


12 M3 1,852,482 0
<=250cm, đá 1x2 Mác 350

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


13 M3 1,852,482 0
>250cm, đá 1x2 Mác 350

14 Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột 100M2 16,574,836 0

15 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm Tấn 18,719,815 0

16 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm Tấn 18,719,815 0

17 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm Tấn 18,719,815 0

18 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm Tấn 18,719,815 0

19 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 18mm Tấn 18,719,815 0

20 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 22mm Tấn 18,719,815 0

21 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm Tấn 18,719,815 0

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng ( thép bản neo đầu cọc
22 Tấn 31,199,691 0
Þ238x1,5mm )

23 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm Tấn 18,719,815 0

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự


24 M3 1,754,983 0
hành, đá 1x2 Mác 150

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự


25 M3 2,047,480 0
hành, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ


26 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo 100M2 17,549,826 0
ống cao <=16m

Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, dày


27 M3 2,193,728 0
<=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 350

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 2 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ phim không
28 khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=16m

Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác


29 M3 1,852,482 0
150

Bê tông trượt lồng thang máy, đổ bằng cần cẩu, đá 1x2 Mác
30 M3 2,437,476 0
350

Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 ( BV-KC-


31 M3 2,242,478 0
KTX-01-10)

32 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 350 M3 2,437,476 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ phim không
33 khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=16m

34 Làm mạch ngừng bằng tấm Waterbars Md 116,999 0

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đổ bằng máy bơm
35 M3 2,291,227 0
bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=
36 M3 2,291,227 0
50m, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột tiết diện >0,1m2, <= 4m, đổ bằng máy bơm bê
37 M3 2,242,478 0
tông tự hành, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột >0,1m2, cao <= 50m,
38 M3 2,242,478 0
đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột >0,1m2, cao <= 50m,
39 M3 2,193,728 0
đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
40 phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống 100M2 16,574,836 0
bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
41 phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống 100M2 16,574,836 0
bằng hệ giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
42 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
43 Tấn 18,719,815 0
thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
44 Tấn 18,719,815 0
thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
45 Tấn 18,719,815 0
thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
46 Tấn 18,719,815 0
thép 28mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
47 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 3 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
48 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
49 Tấn 18,719,815 0
thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
50 Tấn 18,719,815 0
thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
51 Tấn 18,719,815 0
thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
52 Tấn 18,719,815 0
thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
53 Tấn 18,719,815 0
thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
54 Tấn 18,719,815 0
thép 28mm

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng cần cẩu, cao <=4m,
55 M3 2,047,480 0
đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ


56 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo 100M2 16,574,836 0
ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ phim
57 không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=16m

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng cần cẩu, cao <=50m,
58 M3 2,047,480 0
đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ


59 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo 100M2 16,574,836 0
ống cao <=50m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ phim
60 không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
61 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
62 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
63 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
64 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
65 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
66 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
67 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 25mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 4 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
68 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
69 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
70 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
71 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
72 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
73 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
74 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
75 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
76 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
77 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
78 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
79 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
80 Tấn 18,719,815 0
thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m, đường kính cốt
81 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m, đường kính cốt
82 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m, đường kính cốt
83 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
84 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
85 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường kính cốt
86 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm

87 Sản xuất dầm mái thép ( BV-KC-KTX-06-01 & 08-08 ) Tấn 31,199,691 0

88 Sản xuất dầm thép cho thang máy Tấn 29,007,913 0

89 Lắp đặt kết cấu thép hệ khung, dầm thép Tấn 7,653,674 0

Lắp đặt tấm sàn thép liên hợp PRODECK 930 x 50 ( BV-KC-
90 100M2 19,499,807 0
KTX-06-01 )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 5 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

91 Sản xuất thép vỉ nắp mương Tấn 29,249,711 0

92 Lắp dựng thép vỉ mương M2 60,449 0

93 Lắp dựng xà gồ thép Tấn 3,412,466 0

94 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m Tấn 36,074,643 0

95 Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m Tấn 4,874,952 0

96 Gia công xà gồ hộp 50 x 100 x 2 M 97,499 0

97 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước M2 50,699 0

98 Thép L80x80x6 (Đan hố ga tầng hầm BV-KC-KTX-08-08) Tấn 29,249,711 0

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường kính cốt
99 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm (vách hố PIT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường kính cốt
100 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm (đáy + vách hố PIT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường kính cốt
101 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm (đáy hố PIT)

102 Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 250 M3 2,339,977 0

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=
103 M3 2,339,977 0
50m, đá 1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
104 phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
105 phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
106 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
107 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
108 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
109 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm

110 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 250 M3 1,949,981 0

111 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 350 M3 2,144,979 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cầu thang
112 100M2 16,574,836 0
thường

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
113 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
114 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 08mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 6 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
115 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
116 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
117 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính
118 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
119 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
120 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
121 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
122 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
123 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m, đường kính
124 Tấn 18,719,815 0
cốt thép 20mm

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=
125 M3 2,144,979 0
4m, đá 1x2 Mác 250

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <=
126 M3 2,144,979 0
50m, đá 1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
127 phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
128 phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 16,574,836 0
<=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
129 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
130 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
131 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
132 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m, đường kính cốt
133 Tấn 18,719,815 0
thép 10mm

Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá
134 M3 2,144,979 0
1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô,
135 100M2 16,574,836 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 7 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
136 Tấn 18,719,815 0
<=4m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
137 Tấn 18,719,815 0
<=4m, đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
138 Tấn 18,719,815 0
<=4m, đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
139 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
140 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
141 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
142 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
143 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao
144 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 18mm

145 Bê tông giằng lan can đá 1x2 Mác 250 M3 2,108,904 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ


146 100M2 16,574,836 0
phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
147 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=50m, đường
148 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 10mm

149 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, đá 1x2 Mác 200 M3 1,612,634 0

150 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan thép 06mm Tấn 18,719,815 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho cấu kiện BT đúc sẵn -
151 100M2 16,574,836 0
ván khuôn tấm đan, tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng
152 Cái 9,750 0
lượng <= 50 kg

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ không
153 M3 2,924,971 0
nung 4x8x18 mác 75, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ không
154 M3 2,924,971 0
nung 4x8x18 mác 75, cao <=50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác 75, dày<=
155 M3 1,823,232 0
30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác 75, dày<=
156 M3 1,823,232 0
10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 8 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác 75, dày<=
157 M3 1,823,232 0
10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch thẻ không nung 4x8x18 mác 75,
158 M3 2,934,721 0
dày<=10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch không nung 4x8x18 mác 75,


159 M3 2,626,624 0
dày<=30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch không nung 4x8x18 mác 75,


160 M3 2,626,624 0
dày<=30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 50m, vữa
161 M3 2,626,624 0
xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác 75, dày<=
162 M3 1,823,232 0
30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác 75, dày<=
163 M3 1,823,232 0
30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày>30cm, cao <= 4m, vữa
164 M3 1,823,232 0
xi măng Mác 75

165 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 111,149 0

166 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 111,149 0

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75
167 ( trát tường khu vực có đóng trần chỉ tính trát cao khỏi trần M2 87,749 0
10cm)

168 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 87,749 0

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi
169 M2 126,749 0
măng Mác 75

170 Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 126,749 0

171 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 109,199 0

172 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 109,199 0

173 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 M2 116,999 0

174 Bả bằng ma tít vào tường M2 39,000 0

175 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần M2 39,000 0

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước
176 M2 34,125 0
phủ

177 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ M2 48,749 0

178 Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 mặt bệ các loại M2 974,990 0

Gia công và lắp đạt ống sắt tráng kẽm Þ 32 làm cầu thang chôn
179 Md 73,124 0
trong tường

Gia công và lắp đặt mái kính ghép an toàn dày 11,38 ly ( 6 ly
180 M2 1,462,486 0
kính phản quang +0,38 keo +5 ly kính trắng cường lực )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 9 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

181 Ốp cột tầng hầm bằng Inox SUS 304 L 50 x 50 cao 1,5m Md 204,748 0

182 Ốp tường gạch gốm 100 x 200 M2 341,246 0

183 Ốp tường gạch Inax 95x45x7 màu xanh ngọc ( Vỉ 300x300) M2 584,994 0

184 Ốp tường gạch Inax 95x45x7 màu ghi xám M2 536,244 0

Gia công và lắp đặt cửa đi 1 cánh khung nhôm dày 1,2ly sơn
185 tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + dán đề can mờ + khoá M2 2,047,480 0
gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 2 cánh khung nhôm dày 1,2ly sơn
186 tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + dán đề can mờ + khoá M2 2,047,480 0
gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 2 cánh mở 2 chiều khung nhôm dày
187 M2 2,047,480 0
1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 4 cánh khung nhôm dày 1,2ly sơn
188 M2 2,047,480 0
tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi một cánh khung nhôm dày 1,2ly
189 sơn tỉnh điện hệ 1000 kính mờ 8 ly phía dưới lam ri 2 mặt + M2 2,047,480 0
khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi một cánh mở 2 chiều khung nhôm
190 dày 1,2 ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính mờ 5 ly phía dưới lam ri M2 2,047,480 0
2 mặt + khoá gạt

191 Gia công và lắp đặt cửa chống cháy loại 1 cánh M2 2,437,476 0

192 Gia công và lắp đặt cửa chống cháy loại 2 cánh M2 2,437,476 0

Gia công và lắp đặt cửa sổ trượt 4 cánh khung nhôm dày 1,2ly
193 M2 2,047,480 0
sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly + dán đề can mờ

Gia công và lắp đặt cửa sổ trượt 4 cánh khung nhôm dày 1,2ly
194 M2 2,047,480 0
sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ bật 4 cánh khung nhôm dày 1,2ly
195 M2 2,144,979 0
sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ bật 1 cánh khung nhôm dày 1,2ly
196 M2 2,144,979 0
sơn tỉnh điện hệ 700 kính mờ 5 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ 1 cánh khung nhôm dày 1,2ly sơn
197 M2 2,144,979 0
tỉnh điện hệ 700 lam ri 2 mặt

Gia công và lắp đặt lam thông gió tầng hầm lam nhôm Z khung
198 M2 2,144,979 0
thép mạ không rỉ dày 3mm

199 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt Bằng sắt vuông rỗng 15x15x1,2 mm Tấn 36,074,643 0

200 Lắp dựng hoa sắt cửa M2 58,499 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 10 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày 1,2ly mặt
tiền ( Vách kính + cửa đi mở + cửa sổ bật khung nhôm sơn tỉnh
201 M2 1,559,985 0
điện hệ 1000 kính trắng cường lực 10 ly + khoá gạt + khoá bán
nguyệt )

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày 1,2ly trong
nhà (Vách kính + cửa đi mở + cửa sổ bật khung nhôm sơn tỉnh
202 M2 1,559,985 0
điện hệ 1000 kính trắng cường lực 10 ly + khoá gạt + khoá bán
nguyệt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày 1,2ly trong
203 nhà (Vách kính + cửa đi mở khung nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 M2 1,559,985 0
kính trắng cường lực 10 ly + khoá gạt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày 1,2ly trong
204 nhà (Vách kính + cửa sổ bật khung nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 M2 1,559,985 0
kính trắng cường lực 10 ly + khoá bán nguyệt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày 1,2ly trong
205 nhà (Vách kính khung nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 kính trắng M2 1,559,985 0
cường lực 10 ly;

206 Làm trần khung nổi bằng tấm thạch cao chịu ẩm M2 175,498 0

207 Làm trần khung nổi bằng tấm thạch cao (giá luôn công lắp đặt ) M2 146,248 0

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng
208 M2 63,374 0
Mác 75

209 Lát nền sàn gạch thach anh 600 x 600 M2 365,621 0

210 Lát nền, sàn gạch thạch anh 400x400mm M2 263,247 0

211 Ốp chân tường 100x400mm cùng loại gạch lát nền M2 360,746 0

212 Lát đá Granit tự nhiên màu ghi xám M2 974,990 0

213 Lát nền gạch thạch anh nhám 400x400mm M2 272,997 0

214 Lát nền gạch thạch anh nhám 300x300mm M2 240,823 0

Ốp tường gạch men 300x600mm màu trắng ( BV-KT-KTX-09-


215 M2 282,747 0
02 đến BV-KT-KTX-09-07)

216 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 mặt bệ các loại M2 974,990 0

217 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 bậc tam cấp M2 964,265 0

218 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 bậc cầu thang M2 973,040 0

219 Vách ngăn vệ sinh M2 1,364,986 0

220 Rải vải địa chống thấm nước tầng hầm 100M2 2,053,330 0

221 Lớp phủ cứng bề mặt tầng hầm M2 82,874 0

222 Lớp sơn EPOXY cho bậc thang tầng hầm M2 116,999 0

223 Bê tông nền, đá mi Mác 150 M3 1,364,986 0

224 Bê tông nền, đá mi Mác 150 có phụ gia chống thấm M3 1,462,486 0

Gia công và lắp dựng lan can Inox SUS 304 (tay vịn gắn
225 M2 194,998 0
tường)

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 11 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

226 Gia công và lắp dựng lan can Inox SUS 304 M2 731,242 0

Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng, vệ sinh (theo hệ thống


227 M2 85,799 0
chống thấm)

228 Ốp đá granit tự nhiên vào tường - sử dụng keo dán M2 1,069,564 0

Gia công và lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho phòng đặt
229 M2 1,072,489 0
máy phát điện

230 Gia công bệ đở lavabo bằng Inox 304 M2 487,495 0

231 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: sỏi, đá dăm các loại M3 48,749 0

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: các loại sơn, bột (bột đá, bột
232 Tấn 48,749 0
bả,..)

233 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: gạch ốp, lát các loại 10m2 19,500 0

234 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: đá ốp, lát các loại 10m2 19,500 0

235 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: xi măng Tấn 39,000 0

236 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: gỗ các loại M3 19,500 0

237 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: kính các loại 10m2 39,000 0

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: vật tư và các loại phụ kiện cấp
238 Tấn 97,499 0
thoát nước, vệ sinh trong nhà

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: vật tư và các loại thiết bị điện
239 Tấn 194,998 0
trong nhà

Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50m ( cho 1 lần lắp
240 100M2 243,747 0
dựng)

Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50m ( cho hao phí thời
241 100M2 389,996 0
gian trong thi công)

III PHẦN ĐIỆN 0 0

1 Lắp đặt Đèn Led 0,6m-11W Bộ 370,496 0

2 Lắp đặt Đèn Led 1,2m-21W Bộ 419,246 0

3 Lắp đặt Đèn Led 1,2m-40W Bộ 584,994 0

4 Lắp đặt Đèn Led panel 600 x 600 - 37w Bộ 1,169,988 0

5 Lắp đặt Đèn ốp trần bóng Led 12W Bộ 409,496 0

6 Lắp đặt Đèn lon lắp nổi bóng Led 12W Bộ 243,747 0

7 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 23W Bộ 272,997 0

8 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 31W Bộ 272,997 0

9 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 12W Bộ 272,997 0

10 Lắp đặt các loại đèn chùm loại đèn 10 bóng Bộ 16,574,836 0

11 Lắp đèn giương Lavabo Bộ 194,998 0

12 Lắp đặt đèn Emegency bóng Led 3W Bộ 565,494 0

13 Lắp đặt đèn Exit bóng Led 3W Bộ 292,497 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 12 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

14 Lắp đèn chống cháy nổ bóng 2 x 36W Bộ 2,339,977 0

15 Lắp đặt đèn pha bóng Led 70W Bộ 2,339,977 0

16 Lắp đặt quạt trần+Dimmer điều khiển quạt Cái 974,990 0

17 Lắp đặt quạt treo tường Cái 545,994 0

18 Lắp đặt quạt thông gió trên tường đường kính 15cm Cái 389,996 0

19 Lắp đặt quạt âm trần đường kính 15cm Cái 536,244 0

20 Lắp đặt bộ cảm biến chuyển động Bộ 974,990 0

21 Lắp đặt Máy sấy tay cảm ứng Bộ 4,874,952 0

22 Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc Cái 37,050 0

23 Lắp công tắc điện loại có 2 hạt trên công tắc Cái 53,624 0

24 Lắp công tắc điện loại có 3 hạt trên công tắc Cái 48,749 0

25 Lắp công tắc điện loại 3 chấu (công tắc cầu thang) Cái 48,749 0

26 Lắp công tắc điện loại 3 chấu loại chống thấm Cái 87,749 0

27 Lắp ổ cắm điện loại đôi 16A có tiếp đất lắp âm tường Cái 97,499 0

28 Lắp ổ cắm điện loại đơn 10A có tiếp đất lắp âm tường Cái 82,874 0

29 Lắp đặt hộp CB âm tường+mặt Hộp 82,874 0

30 Lắp đặt CB-2P-25A Cái 243,747 0

31 Lắp đặt đế âm tường cho công tắc ổ cắm Hộp 58,499 0

32 Lắp đặt hộp box tròn 2 đường Þ 20 Hộp 5,850 0

33 Lắp đặt hộp box vuông 100x100x50 lắp âm tường Hộp 14,625 0

34 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 20 Cái 2,437 0

35 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 25 Cái 3,120 0

36 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 32 Cái 6,825 0

37 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0

38 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 2,5mm2 Mét 11,700 0

39 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 4mm2 Mét 16,575 0

40 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 6mm2 Mét 20,475 0

41 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 10mm2 Mét 30,225 0

42 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 16mm2 Mét 42,900 0

43 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 25mm2 Mét 64,349 0

44 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 50mm2 Mét 112,124 0

45 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 70mm2 Mét 156,973 0

46 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC 95mm2 Mét 222,298 0

47 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC 120mm2 Mét 282,747 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 13 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

48 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC 240mm2 Mét 536,244 0

49 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 2x4mm2 Mét 35,100 0

50 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 2x6mm2 Mét 47,775 0

51 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 2x10mm2 Mét 69,224 0

52 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x2,5mm2 Mét 40,950 0

53 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 119,924 0

54 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 170,623 0

55 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 253,497 0

56 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x35mm2 Mét 336,372 0

57 Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 453,370 0

58 Kéo rải dây điện đôi, loại dây CXV/FR 4x10mm2 Mét 162,823 0

Kéo rải cáp đồng trần M150 làm dây tiếp đất ( đi trên thang cáp
59 Mét 267,147 0
)

Kéo rải cáp đồng trần M25 làm dây tiếp đất ( đi trên thang
60 Mét 97,499 0
cáp )

Kéo rải cáp đồng trần M50 làm dây tiếp đất ( đi trên thang
61 Mét 148,198 0
cáp )

62 Kéo rải cáp đồng trần M150 làm dây tiếp đất ( đi trên ngầm ) Mét 267,147 0

63 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Cọc 217,423 0

64 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở tiếp đất Hộp 974,990 0

65 Kẹp cáp chữ U Cái 19,500 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
66 Mét 19,500 0
20mm

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
67 Mét 21,450 0
20mm

68 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ20 Mét 21,450 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
69 Mét 24,375 0
25mm

70 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ25 Mét 47,775 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 14 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=
71 Mét 36,075 0
34mm

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=
72 Mét 91,649 0
90mm

TỦ ĐIỆN LV 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H2200xW3600xD1000xT2mm 2 lớp


73 Cái 29,249,711 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

74 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện LV Lô 38,999,614 0

75 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 97,499 0

76 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 153,073 0

77 Lắp đặt vol kế Cái 292,497 0

78 Lắp đặt ampe kế Cái 302,247 0

79 Lắp đặt máy biến dòng MCT 2500/5A Bộ 1,364,986 0

80 Lắp đặt ACB 4P-2500A-85KA FIXED Cái 89,699,113 0

81 Lắp đặt ACB 3P-1600A-65KA FIXED Cái 57,524,431 0

82 Lắp đặt ACB 3P-1250A-65KA FIXED Cái 53,624,470 0

83 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,242,478 0

TỦ ĐIỆN MSB 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H2200xW3600xD1000xT2mm 2 lớp


84 Cái 29,249,711 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

85 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện MSB Lô 38,999,614 0

NGĂN ATS 0 0

86 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

87 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

88 Lắp đặt vol kế Cái 162,823 0

89 Lắp đặt ampe kế Cái 165,748 0

90 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1600/5A Bộ 717,593 0

91 Lắp đặt rơ le EF Cái 2,924,971 0

92 Lắp đặt rơ le OC Cái 2,729,973 0

93 Lắp đặt rơ le UV/OV Cái 2,437,476 0

94 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

95 Lắp đặt timer 30s Cái 584,994 0

96 Lắp đặt máy biến dòng PCT 1600/5A Bộ 1,196,313 0

97 Lắp đặt ACB 3P-1250A-65KA FIXED Cái 53,624,470 0

98 Lắp đặt tiếp điểm phụ ACB 1250A Cái 243,747 0

99 Lắp đặt Shuntrip ACB 1250A Cái 1,949,981 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 15 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

100 Lắp đặt cuộn đóng ACB 1250A Cái 1,706,233 0

101 Lắp đặt Motor nạp ACB 1250A Cái 2,798,222 0

102 Lắp đặt liên động cơ khí 2 ACB- 3P - 1250A Cái 7,730,699 0

NGĂN MSB 0 0

103 Lắp đặt MCCB 3P-250A-36KA Cái 2,047,480 0

104 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 1,998,730 0

105 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 1,949,981 0

106 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,144,979 0

107 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0

NGĂN BÙ 300KVAr 0 0

108 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

109 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

110 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1250/5A Bộ 717,593 0

111 Bộ điều khiển 12 cấp Bộ 3,568,464 0

112 Tụ bù 25KVAr 440V Cái 1,098,814 0

113 Lắp đặt cuộn kháng cho tụ 25KVAr Cái 3,261,343 0

114 Lắp đặt MCCB 3P-630A-36KA Cái 9,620,230 0

115 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0

116 Lắp đặt Contactor chuyên dụng cho tụ bù 60KVAr Cái 1,569,735 0

TỦ ĐIỆN MDB 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H2200xW1800xD1000xT2mm 2 lớp


117 Cái 28,085,572 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

118 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện MDB Lô 48,749,518 0

119 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

120 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

121 Lắp đặt vol kế Cái 162,823 0

122 Lắp đặt ampe kế Cái 165,748 0

123 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1600/5A Bộ 717,593 0

124 Lắp đặt rơ le EF Cái 2,924,971 0

125 Lắp đặt rơ le OC Cái 2,729,973 0

126 Lắp đặt rơ le UV/OV Cái 2,437,476 0

127 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

128 Lắp đặt timer 30s Cái 584,994 0

129 Lắp đặt máy biến dòng PCT 1600/5A Bộ 1,196,313 0

130 Lắp đặt ACB 3P-1600A-65KA FIXED Cái 57,524,431 0

131 Lắp đặt tiếp điểm phụ ACB 1600A Cái 974,990 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 16 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

132 Lắp đặt Shuntrip ACB 1600A Cái 974,990 0

133 Lắp đặt MCCB 3P-250A-36KA Cái 1,949,981 0

134 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 1,852,482 0

135 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 1,852,482 0

NGĂN BÙ 300KVAr 0 0

136 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

137 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

138 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1250/5A Bộ 717,593 0

139 Bộ điều khiển 12 cấp Bộ 3,568,464 0

140 Tụ bù 25KVAr 440V Cái 1,098,814 0

141 Lắp đặt cuộn kháng cho tụ 25KVAr Cái 889,191 0

142 Lắp đặt MCCB 3P-630A-36KA Cái 9,620,230 0

143 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0

144 Lắp đặt Contactor chuyên dụng cho tụ bù 60KVAr Cái 1,569,735 0

TỦ ĐIỆN DB-H 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


145 Cái 1,462,486 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

146 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H Lô 1,451,761 0

147 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

148 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

149 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

150 Lắp đặt MCB 3P-40A-10KA Cái 686,393 0

151 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0

152 Lắp đặt MCB 3P-16A-10KA Cái 577,194 0

TỦ ĐIỆN DB-H 1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp


153 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

154 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H1 Lô 1,989,956 0

155 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

156 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

157 Lắp đặt MCB 3P-32A-6KA Cái 498,220 0

158 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

159 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

160 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0

TỦ ĐIỆN DB-H 2 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 17 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp


161 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

162 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H2 Lô 1,989,956 0

163 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

164 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

165 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0

166 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0

167 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

168 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 1,223,612 0

TỦ ĐIỆN DB-L1.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


169 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

170 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L1.1 Lô 871,641 0

171 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

172 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

173 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-L1.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


174 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

175 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L1.2 Lô 1,053,964 0

176 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

177 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

178 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-L2.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


179 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

180 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L2.1 Lô 1,053,964 0

181 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

182 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

183 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-L2.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


184 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

185 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L2.2 Lô 1,053,964 0

186 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 18 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

187 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

188 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-L3.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


189 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

190 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L3.1 Lô 1,053,964 0

191 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

192 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

193 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-L3.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


194 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

195 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L3.2 Lô 1,053,964 0

196 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

197 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

198 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0

TỦ ĐIỆN DB-BNSH 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H900xW600xD250xT1,5mm 2 lớp


199 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

200 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-BNSH Lô 1,053,964 0

201 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

202 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

203 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 2,362,402 0

204 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0

TỦ ĐIỆN DB-SW.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp


205 Cái 6,725,483 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

206 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.1 Lô 2,651,974 0

207 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

208 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

209 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0

210 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0

211 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 19 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

212 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

213 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

214 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

215 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 56,549 0

216 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0

217 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

218 Domino 3P-20A Cái 66,299 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0

219 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 330,522 0

220 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 330,522 0

221 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0

222 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0

223 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0

TỦ ĐIỆN DB-SW.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp


224 Cái 6,725,483 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

225 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.2 Lô 2,651,974 0

226 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

227 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

228 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0

229 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0

230 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

231 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

232 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

233 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

234 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0

235 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0

236 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0

237 Domino 3P-20A Cái 66,299 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0

238 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0

239 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 528,445 0

240 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0

241 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0

242 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 20 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-SW.3 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp


243 Cái 6,725,483 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

244 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.3 Lô 2,651,974 0

245 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

246 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

247 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0

248 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0

249 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

250 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

251 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

252 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

253 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0

254 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0

255 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0

256 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0

257 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0

258 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 221,323 0

259 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0

260 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0

261 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0

TỦ ĐIỆN DB-T1-E 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp


262 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

263 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-T1-E Lô 1,667,234 0

264 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

265 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

266 Lắp đặt MCCB 3P-250A-25KA Cái 2,439,426 0

267 Lắp đặt MCCB 3P-150A-25KA Cái 2,261,978 0

268 Lắp đặt MCCB 3P-50A-30KA Cái 1,760,833 0

269 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

270 Lắp đặt MCB 1P-40A-10KA Cái 204,748 0

271 Lắp đặt MCB 1P-32A-10KA Cái 184,273 0

272 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 21 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-T1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp


273 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

274 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-T1 Lô 1,667,234 0

275 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

276 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

277 Lắp đặt MCCB 3P-250A-25KA Cái 2,439,426 0

278 Lắp đặt MCCB 3P-200A-25KA Cái 2,362,402 0

279 Lắp đặt MCCB 3P-50A-36KA Cái 1,760,833 0

TỦ ĐIỆN DB-SHC1 0 0

280 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

281 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0

282 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

283 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-SHC2 0 0

284 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

285 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0

286 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

287 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-GT 0 0

288 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

289 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

290 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

291 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-NN 0 0

292 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

293 Lắp đặt MCB 2P-40A-6KA Cái 374,396 0

294 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0

295 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

296 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

297 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-CH 0 0

298 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 28 module Cái 1,046,164 0

299 Lắp đặt MCB 3P-50A-6KA Cái 607,419 0

300 Lắp đặt MCB 2P-40A-6KA Cái 374,396 0

301 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 22 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

302 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

303 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

304 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-TV 0 0

305 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

306 Lắp đặt MCB 2P-50A-6KA Cái 430,946 0

307 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0

308 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

309 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

310 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-CF 0 0

311 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 24 module Cái 884,316 0

312 Lắp đặt MCB 3P-50A-6KA Cái 607,419 0

313 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

314 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

315 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-BQL 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp


316 Cái 1,438,111 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

317 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-BQL Lô 1,053,964 0

318 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

319 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

320 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0

321 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0

322 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

323 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0

TỦ ĐIỆN DB-YT 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H700xW500xD200xT1,2mm 2 lớp


324 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

325 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-YT Lô 1,451,761 0

326 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

327 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

328 Lắp đặt MCCB 3P-50A-30KA Cái 1,760,833 0

329 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0

330 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

331 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 23 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

332 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 1,223,612 0

333 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN LP-T1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp


334 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

335 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ LP-T1 Lô 1,451,761 0

336 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

337 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

338 Lắp đặt timer 24h Cái 1,403,987 0

339 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

340 Lắp chuyển mạch ON/OFF Cái 258,372 0

341 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0

342 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

343 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0

TỦ ĐIỆN DB-NH 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H700xW500xD200xT1,2mm 2 lớp


344 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

345 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NH Lô 1,451,761 0

346 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

347 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

348 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0

349 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0

350 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

351 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

352 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0

TỦ ĐIỆN DB-BEP 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp


353 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

354 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-BEP Lô 1,451,761 0

355 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

356 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

357 Lắp đặt MCCB 3P-150A-25KA Cái 2,261,978 0

358 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0

359 Lắp đặt MCB 3P-25A-6KA Cái 498,220 0

360 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 24 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

361 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

362 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

TỦ ĐIỆN DB-LP 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp


363 Cái 2,230,778 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

364 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-LP Lô 1,451,761 0

365 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

366 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

367 Lắp đặt timer 24h Cái 1,403,987 0

368 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

369 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 60,449 0

370 Lắp đặt MCB 3P-63A-6KA Cái 674,693 0

371 Lắp đặt MCB 1P-32A-6KA Cái 139,424 0

372 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0

TỦ ĐIỆN DB- CF 0 0

373 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 2 module Cái 185,248 0

374 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

TỦ ĐIỆN DB-T2.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


375 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

376 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.1-E Lô 4,906,152 0

377 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

378 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

379 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 2,362,402 0

380 Lắp đặt MCB 2P-40A-10KA Cái 481,645 0

381 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

382 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

383 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

384 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T2.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


385 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

386 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.2 Lô 4,906,152 0

387 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 25 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

388 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

389 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

390 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

391 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 625,944 0

TỦ ĐIỆN DB-T2.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


392 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

393 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.2-E Lô 4,906,152 0

394 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

395 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

396 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

397 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

398 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

399 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

400 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T2.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


401 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

402 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.3-E Lô 4,906,152 0

403 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

404 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

405 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

406 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

407 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

408 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

409 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

410 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T2.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


411 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

412 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.3 Lô 4,906,152 0

413 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 26 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

414 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

415 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

416 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

417 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T2 0 0

418 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 24 module Cái 884,316 0

419 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

420 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

421 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


422 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

423 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.1-E Lô 4,906,152 0

424 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

425 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

426 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

427 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

428 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

429 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

430 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 163,798 0

431 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

432 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


433 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

434 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.1 Lô 4,906,152 0

435 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

436 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

437 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

438 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

439 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.1 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 27 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


440 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

441 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.1 Lô 4,906,152 0

442 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

443 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

444 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

445 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

446 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


447 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

448 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.1 Lô 4,906,152 0

449 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

450 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

451 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

452 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

453 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


454 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

455 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.1 Lô 4,906,152 0

456 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

457 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

458 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

459 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

460 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


461 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

462 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.1 Lô 4,906,152 0

463 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

464 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 28 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

465 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

466 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

467 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


468 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

469 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.1 Lô 4,906,152 0

470 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

471 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

472 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

473 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

474 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T9.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


475 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

476 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.1 Lô 4,906,152 0

477 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

478 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

479 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

480 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

481 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


482 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

483 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.2-E Lô 4,906,152 0

484 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

485 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

486 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

487 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

488 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

489 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 29 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

490 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


491 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

492 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.2-E Lô 4,906,152 0

493 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

494 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

495 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

496 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

497 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

498 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

499 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


500 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

501 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.2-E Lô 4,906,152 0

502 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

503 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

504 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

505 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

506 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

507 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

508 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


509 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

510 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.2-E Lô 4,906,152 0

511 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

512 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

513 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

514 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

515 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

516 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 30 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

517 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


518 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

519 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.2-E Lô 4,906,152 0

520 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

521 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

522 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

523 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

524 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

525 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

526 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


527 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

528 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.2-E Lô 4,906,152 0

529 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

530 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

531 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

532 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

533 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

534 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

535 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


536 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

537 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.2 Lô 4,906,152 0

538 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

539 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

540 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

541 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 31 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

542 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


543 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

544 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.2 Lô 4,906,152 0

545 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

546 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

547 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

548 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

549 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


550 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

551 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.2 Lô 4,906,152 0

552 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

553 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

554 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

555 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

556 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


557 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

558 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.2 Lô 4,906,152 0

559 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

560 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

561 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

562 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

563 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


564 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

565 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.2 Lô 4,906,152 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 32 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

566 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

567 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

568 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

569 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

570 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


571 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

572 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.2 Lô 4,906,152 0

573 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

574 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

575 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

576 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

577 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T9.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


578 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

579 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.2 Lô 4,906,152 0

580 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

581 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

582 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

583 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

584 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


585 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

586 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.3E Lô 4,906,152 0

587 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

588 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

589 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

590 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

591 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 33 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

592 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

593 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

594 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


595 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

596 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.3E Lô 4,906,152 0

597 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

598 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

599 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

600 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

601 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

602 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

603 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

604 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


605 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

606 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.3E Lô 4,906,152 0

607 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

608 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

609 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

610 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

611 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

612 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

613 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.3-E 0 0

614 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


615 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

616 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.3E Lô 4,906,152 0

617 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 34 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

618 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

619 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

620 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

621 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

622 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

623 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

624 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


625 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

626 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.3E Lô 4,906,152 0

627 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

628 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

629 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

630 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0

631 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

632 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

633 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

634 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

635 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T3.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


636 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

637 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.3 Lô 4,906,152 0

638 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

639 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

640 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

641 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

642 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


643 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 35 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

644 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.3 Lô 4,906,152 0

645 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

646 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

647 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

648 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

649 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


650 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

651 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.3 Lô 4,906,152 0

652 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

653 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

654 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

655 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

656 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


657 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

658 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.3 Lô 4,906,152 0

659 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

660 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

661 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

662 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

663 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1400xD500xT


664 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

665 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.3 Lô 4,906,152 0

666 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

667 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

668 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0

669 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 36 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

670 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T3 0 0

671 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

672 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

673 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

674 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T4 0 0

675 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

676 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

677 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

678 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T5 0 0

679 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

680 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

681 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

682 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T6 0 0

683 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

684 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

685 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

686 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-GP-T7 0 0

687 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0

688 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0

689 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

690 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.3-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


691 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

692 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-T.A Lô 2,528,150 0

693 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

694 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

695 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 611,319 0

696 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0

697 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

698 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 37 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

699 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

700 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

701 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

702 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

703 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0

704 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.1-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


705 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

706 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-T.A Lô 2,528,150 0

707 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

708 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

709 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

710 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

711 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

712 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

713 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

714 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

715 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

716 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

717 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

718 Domino 3P-20A Cái 13,650 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.2-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


719 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

720 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-T.A Lô 1,667,234 0

721 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

722 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

723 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

724 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

725 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

726 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

727 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

728 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 38 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

729 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

730 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

731 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

732 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.3-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


733 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

734 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-TH Lô 1,667,234 0

735 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

736 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

737 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

738 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

739 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

740 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

741 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

742 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

743 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

744 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

745 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

746 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.1-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


747 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

748 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-TH Lô 1,667,234 0

749 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

750 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

751 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

752 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

753 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

754 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

755 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

756 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

757 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

758 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

759 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 39 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

760 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.2-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


761 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

762 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.2-TH Lô 1,667,234 0

763 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

764 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

765 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

766 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

767 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

768 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

769 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

770 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

771 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

772 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

773 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

774 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.3-TH-H 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


775 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

776 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-TH-H Lô 1,667,234 0

777 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

778 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

779 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

780 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

781 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

782 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

783 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

784 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

785 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

786 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

787 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

788 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.1-TH-H 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 40 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


789 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

790 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-TH-H Lô 1,667,234 0

791 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

792 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

793 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

794 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

795 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

796 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

797 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

798 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

799 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

800 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

801 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

802 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-ST.2-TH-H 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT 1.2mm 2 lớp


803 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

804 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.2-TH-H Lô 1,667,234 0

805 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

806 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

807 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0

808 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

809 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0

810 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

811 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

812 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

813 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0

814 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0

815 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

816 Domino 3P-20A Cái 16,575 0

TỦ ĐIỆN DB-T4.1-E 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 41 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


817 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

818 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.1-E Lô 4,906,152 0

819 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

820 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

821 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

822 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

823 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

824 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

825 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

826 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

827 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T5.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


828 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

829 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.1-E Lô 4,906,152 0

830 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

831 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

832 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

833 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

834 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

835 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

836 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

837 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

838 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T6.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


839 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

840 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.1-E Lô 4,906,152 0

841 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

842 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

843 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

844 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 42 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

845 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

846 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

847 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

848 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

849 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T7.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


850 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

851 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.1-E Lô 4,906,152 0

852 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

853 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

854 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

855 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

856 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

857 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

858 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

859 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

860 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


861 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

862 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.1-E Lô 4,906,152 0

863 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

864 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

865 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

866 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

867 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

868 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

869 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

870 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

871 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T9.1-E 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 43 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


872 Cái 12,537,401 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

873 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.1-E Lô 4,906,152 0

874 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

875 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

876 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0

877 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0

878 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

879 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

880 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

881 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0

882 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

883 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-T9.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà H2200xW1000xD500xT


884 Cái 28,085,572 0
2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

885 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.2-E Lô 4,906,152 0

886 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

887 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 153,073 0

888 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 6,355,962 0

889 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 2,745,573 0

890 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 615,219 0

891 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 269,097 0

892 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 1,457,611 0

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

893 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0

TỦ ĐIỆN DB-KT1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT 1,5mm 2 lớp


894 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

895 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0

896 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

897 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

898 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0

899 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

900 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 44 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-KT2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT 1,5mm 2 lớp


901 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

902 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0

903 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

904 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

905 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0

906 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

907 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

TỦ ĐIỆN DB-T8.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT 1,5mm 2 lớp


908 Cái 3,023,445 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

909 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0

910 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

911 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

912 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0

913 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

914 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT 1.5mm 2 lớp


915 Cái 4,388,432 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

916 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ MV-FAF-2 Lô 1,667,234 0

917 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

918 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

919 Lắp đặt MCCB 3P-125A-30KA Cái 2,261,978 0

920 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

921 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0

922 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0

923 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0

924 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

925 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

926 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

927 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

928 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0

TỦ ĐIỆN MV-EAF-2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT 1.5mm 2 lớp


929 Cái 4,388,432 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

930 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ MV-EAF-2 Lô 1,667,234 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 45 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

931 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

932 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

933 Lắp đặt MCCB 3P-125A-30KA Cái 2,261,978 0

934 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0

935 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0

936 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0

937 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0

938 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

939 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

940 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

941 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

942 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0

TỦ ĐIỆN DB-PAF 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT 1.5mm 2 lớp


943 Cái 4,388,432 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

944 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-PAF Lô 1,667,234 0

945 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

946 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

947 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,261,978 0

948 Lắp đặt MCCB 3P-32A-30KA Cái 1,760,833 0

949 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0

950 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0

951 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0

952 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

953 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

954 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

955 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0

956 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0

TỦ ĐIỆN DB-NT.1 ( Tầng hầm ) 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H700xW500xD500xT1,5mm 2 lớp


957 Cái 4,388,432 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

958 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NT.1 ( Tầng hầm ) Lô 1,667,234 0

959 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

960 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 46 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

961 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

962 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0

963 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

964 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

965 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

966 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

967 Domino 3P-30A Cái 66,299 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0

968 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,388,432 0

969 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 1,667,234 0

970 Kẹp đàn hồi Cái 105,299 0

971 Lắp đặt điện cự dài 1m Cái 88,724 0

972 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 342,221 0

TỦ ĐIỆN DB-NT.2 ( Tầng hầm ) 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà H700xW500xD500xT1,5mm 2 lớp


973 Cái 4,388,432 0
cửa sơn tỉnh điện màu kem

974 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NT.2 ( Tầng hầm ) Lô 1,667,234 0

975 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0

976 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

977 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0

978 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0

979 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

980 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0

981 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0

982 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

983 Domino 3P-30A Cái 66,299 0

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0

984 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0

985 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 528,445 0

986 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0

987 Lắp đặt điện cự dài 1m Cái 87,749 0

988 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 342,221 0

TỦ ĐIỆN PHÒNG sinh viên 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 47 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

989 Lắp Vỏ tủ điện 11 module Cái 380,246 0

990 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

991 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 116,999 0

992 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 126,749 0

993 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0

994 Lắp đặt RCB 2P-16A-30mA Cái 930,140 0

995 Lắp đặt RCB 2P-32A-30mA Cái 862,866 0

996 Lắp đặt máng cáp 100x50x1,2 sơn tỉnh điện Mét 174,523 0

997 Lắp nắp Máng cáp 100 x 50 x 1,2 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0

998 Lắp đặt khay cáp 150x75x1,2 sơn tỉnh điện Mét 309,072 0

999 Lắp nắp khay cáp 150 x 75 x 1,2 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0

1000 Lắp đặt khay cáp 200x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 292,497 0

1001 Lắp nắp khay cáp 200 x 100 x 1,5 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0

1002 Lắp đặt khay cáp 300x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 423,146 0

1003 Lắp nắp khay cáp 300 x 100 x 1,5 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0

1004 Lắp đặt thang cáp 600x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 526,495 0

1005 Lắp đặt thang cáp 800x100x2 sơn tỉnh điện Mét 662,993 0

1006 Co 90 máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 146,248 0

1007 Nắp Co 90 máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0

1008 Co 90 Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 307,122 0

1009 Nắp Co 90 khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0

1010 Co 90 Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 341,246 0

1011 Nắp Co 90 khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0

1012 Co 90 thang cáp 600x100 (sơn tỉnh điện) Cái 557,694 0

1013 Co 90 thang cáp 800x100 (sơn tỉnh điện) Cái 795,592 0

1014 Co lơi máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 279,822 0

1015 Nắp Co lơi máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0

1016 Co lơi máng cáp 150x75 (sơn tỉnh điện) Cái 279,822 0

1017 Nắp Co lơi máng cáp 150x75 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0

1018 Co lơi Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 307,122 0

1019 Nắp Co lơi Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0

1020 Co lơi Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 358,796 0

1021 Nắp Co lơi Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 132,599 0

1022 Co lơi thang cáp 600x1000 (sơn tỉnh điện) Cái 557,694 0

1023 Co lơi thang cáp 800x100 (sơn tỉnh điện) Cái 795,592 0

1024 Chữ T khay cáp 300x100-300x100-150x75 ( sơn tỉnh điện ) Cái 466,045 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 48 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Nắp Chữ T khay cáp 300x100-300x100-150x75 ( sơn tỉnh


1025 Cái 152,098 0
điện )

1026 Chữ T khay cáp 300x100-300x100-200x100 ( sơn tỉnh điện ) Cái 466,045 0

Nắp Chữ T khay cáp 300x100-300x100-200x100 ( sơn tỉnh


1027 Cái 152,098 0
điện )

1028 Chữ T khay cáp 150x75-150x75-100x50 ( sơn tỉnh điện ) Cái 400,721 0

1029 Nắp Chữ T khay cáp 150x75-150x75-100x50 ( sơn tỉnh điện ) Cái 126,749 0

1030 Bas nối H150 Cái 14,625 0

1031 Bas nối H100 Cái 14,625 0

1032 Bas nối H75 Cái 14,625 0

1033 Bas nối H50 Cái 14,625 0

1034 Bulong ốc vít M8x12 Cái 5,850 0

IV PHẦN ĐƯỜNG DÂY, ỐNG HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH 0 0

1 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0

2 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0

3 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0

4 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0

5 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy treo tường Máy 530,395 0

6 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy treo tường Máy 530,395 0

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính
7 100M 6,787,882 0
ống 6,4mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính
8 100M 9,164,909 0
ống 9,5mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính
9 100M 12,799,674 0
ống 12,7mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính
10 100M 19,721,130 0
ống 15,9mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính
11 100M 31,528,264 0
ống 19,1mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống
12 100M 1,866,132 0
6,4mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống
13 100M 3,419,291 0
9,5mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống
14 100M 2,548,625 0
12,7mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống
15 100M 4,193,434 0
15,9mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 49 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống
16 100M 4,612,680 0
19,1mm

17 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ21mm 100M 1,279,187 0

18 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ27mm 100M 1,669,184 0

19 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ34mm 100M 2,132,304 0

20 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ60mm 100M 4,010,135 0

21 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ90mm 100M 9,977,077 0

22 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ114mm 100M 14,884,202 0

23 Bảo ôn đường ống Þ21mm bằng lớp cao su lưu hoá dày 10mm 100M 3,007,845 0

24 Bảo ôn đường ống Þ27mm bằng lớp cao su lưu hoá dày 10mm 100M 3,321,792 0

25 Bảo ôn đường ống Þ34mm bằng lớp cao su lưu hoá dày 10mm 100M 3,573,339 0

26 Bảo ôn đường ống Þ60mm bằng lớp cao su lưu hoá dày 13mm 100M 4,595,130 0

27 Bảo ôn đường ống Þ90mm bằng lớp cao su lưu hoá dày 13mm 100M 5,670,544 0

Bảo ôn đường ống Þ114mm bằng lớp cao su lưu hoá dày
28 100M 6,308,187 0
13mm

29 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ90mm 100M 9,977,077 0

30 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ114mm 100M 14,884,202 0

31 Lắp đặt côn uPVC Þ 27/21 Cái 11,700 0

32 Lắp đặt côn uPVC Þ 42/27 Cái 11,700 0

33 Lắp đặt côn uPVC Þ 60/42 Cái 19,500 0

34 Lắp đặt côn uPVC Þ 90/60 Cái 40,950 0

35 Lắp đặt côn uPVC Þ 114/90 Cái 59,474 0

36 Lắp đặt Tê uPVC Þ27mm Cái 12,675 0

37 Lắp đặt Tê uPVC Þ60mm Cái 22,425 0

38 Lắp đặt Tê 45 độ uPVC Þ60mm Cái 22,425 0

39 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ60mm Cái 22,425 0

40 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ90mm Cái 63,374 0

41 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ114mm Cái 81,899 0

42 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0

43 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 2,5mm2 Mét 11,700 0

44 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 4mm2 Mét 16,575 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
45 Mét 19,500 0
20mm

46 Vật tư phụ ( ty treo,giá đở ống ga,ống thoát nước ) Lô 53,803,868 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 50 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG ÂM THANH


V 0 0
THÔNG BÁO

1 Lắp đặt Loa gắn tường 12W Cái 53,624 0

2 Lắp đặt Loa gắn tường 6W Cái 53,624 0

3 Lắp đặt Loa âm trần 6W Bộ 100,424 0

4 Lắp đặt Bộ điều chỉnh hệ thống âm thanh công suất 360W Bộ 47,775 0

5 Lắp đặt Bộ điều kiển mở rộng công suất 360W Bộ 214,498 0

6 Lắp đặt Ampli công suất 240W Bộ 214,498 0

7 Lắp đặt Micro bàn gọi Bộ 214,498 0

8 Lắp đặt Trạm gọi - chọn 16 vùng ( Call Station ) Bộ 537,219 0

9 Lắp đặt Bộ định thời Bộ 214,498 0

10 Lắp đặt Bộ phát tin nhắn Bộ 214,498 0

11 Lắp đặt Đầu DVD/TUNER/MP3/Paging System Bộ 214,498 0

12 Lắp đặt UPS 6Kva/4,2Kw cấp nguồn cho hệ thống Bộ 429,971 0

13 Lắp đặt Tủ Rack loại 30U cho trung tâm Cái 483,595 0

14 Kéo rải cáp tín hiệu âm thanh loại 2 Core 1,5mm Mét 9,750 0

15 Kéo rải cáp tín hiệu kết nối trung tâm với trung tâm hành chính Mét 17,550 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
16 Mét 22,425 0
20mm

17 Lắp đặt Ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn Þ20mm Mét 52,649 0

18 Lắp đặt hộp nối 3 ngã cho ống Þ 20 Hộp 15,600 0

19 Lắp đặt Đầu nối ren PVC Þ 20 Cái 9,750 0

VI PHẦN ĐƯỜNG DÂY, ỐNG HỆ THỐNG CAMERA 0 0

1 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại camera Hệ thống 5,918,191 0

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, bộ chuyển mạch, của hệ
2 Bô ̣ 537,219 0
thống CAMERA

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ thống bàn điều
3 Thiết bị 537,219 0
khiển tín hiệu hình

Lắp đặt Đầu ghi hình IP dạng rack NUUO NT-8040R,kết nối
4 Bộ 752,692 0
64 kênh

Lắp đă ̣t ổ cứng lưu trữ dữ liệu chuẩn SATA 4TB ( lưu trữ dữ
5 Bộ 268,122 0
liệu 30 ngày )

Lắp đặt Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


6 Bộ 1,075,414 0
( 2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ thống
7 Thiết bị 5,379,997 0
MONITOR

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 51 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đă ̣t màn hình 42" công nghệ Led, độ phân giải màn hình
8 Bộ 376,346 0
Full HD

Lắp đă ̣t Switch 24 Port 10/100/1000Mbps (GIGABIT ) đặt tại


9 Bộ 268,122 0
trung tâm

10 Lắp đă ̣t Switch 24 Port 10/100Mbps,PoE 370W Bộ 268,122 0

11 Cung cấp SPatch Panel 24 Port Bộ 268,122 0

12 Cung cấp SPatch Panel 48 Port Bộ 160,873 0

13 Lắp đặt thiết bị, loại thiết bị Up-Converter Thiết bị 107,249 0

Lắp đă ̣t Converter quang điện ( OSD2141M) giao tiếp quang


14 Bộ 107,249 0
và điện 1000Mbps

15 Lắp đặt Converter lan-Coaxial ( cho Camera thang máy ) Bộ 591,819 0

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ thống
16 Thiết bị 537,219 0
CAMERA

Lắp đă ̣t Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,


17 Bộ 128,699 0
(Housing)WV-SP 105

18 Lắp đă ̣t chân đế và võ bao chen Camera thân WV-SP 105 Bộ 128,699 0

Lắp đă ̣t Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,


19 Bộ 128,699 0
(Housing có hồng ngoại)

Lắp đă ̣t Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


20 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,WV -SF 135

Lắp đă ̣t Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


21 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,có hồng ngoại

22 Lắp đặt UPS Online 6KVA/4,2Kw đặt tại trung tâm Bộ 483,595 0

23 Lắp đặt UPS 2KVA /1,4Kw đặt các tủ Switch Bộ 160,873 0

24 Lắp đặt ngăn chức năng tủ nguồn Ngăn 107,249 0

25 Lắp đă ̣t Tủ rach 42U Bộ 537,219 0

26 Lắp đă ̣t Tủ rach 9U Bộ 268,122 0

27 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 12 sợi Km 51,652,064 0

28 Lắp đặt hộp phối quang dạng rack ( ODF ) 8 Port Bộ 107,249 0

29 Lắp đặt hộp phối quang dạng rack ( ODF ) 12 Port Bộ 107,249 0

30 Kéo rải Cáp CAT 6 Mét 21,450 0

31 Kéo rải dây tín hiệu cáp RG 58 cho Camera thang máy Mét 36,075 0

32 Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 cấp nguồn cho Switch Mét 25,350 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
33 Mét 22,425 0
20mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 52 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
34 Mét 52,649 0
ống 20mm

35 Lắp đặt hộp Box 3 ngã cho ống Þ 20mm Hộp 14,625 0

Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại bộ phụ trợ cho
36 Hệ thống 10,759,994 0
camera quay

37 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại monitor Hệ thống 4,841,802 0

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG INTERNET +


VII 0 0
ĐIỆN THOẠI

Kiểm tra và hiệu chỉnh máy chủ, loại máy chủ làm bức tường
1 Máy 4,841,802 0
lửa (Filewall Server)

Cài đặt chương trình máy chủ (server), làm bức tường lửa
2 Bộ CT 2,689,998 0
(FireWall Server)

3 Lắp đă ̣t thiết bị ngăn chặn tấn công mạng ( FIREWALL ) Bộ 1,613,609 0

Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết
4 Thiết bị 4,303,608 0
bị mạng, loại thiết bị định tuyến (Router)

5 Lắp đặt thiết bị mạng, Bộ định tuyến (Router) Thiết bị 160,873 0

7 Lắp đặt thiết bị mạng, Bộ chuyển mạch (switch) Thiết bị 268,122 0

Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết
8 Thiết bị 4,303,608 0
bị mạng, loại thiết bị chuyển mạch (Switch)

Kiểm tra, hiệu chỉnh toàn trình mạng thiết bị truyền dẫn cáp
9 Thiết bị 3,228,193 0
quang, Loại thiết bị 10 gb/s

10 Lắp đă ̣t Core Switch Layer 3 - 12 Prort SFP - 10 Gigabit Bộ 268,122 0

11 Lắp đă ̣t Switch truy cập 48 Port layer2 - 2Port SFP - 10Gigabit Bộ 268,122 0

12 Lắp đă ̣t Switch truy cập 24 Port layer2 - 2Port SFP - 10Gigabit Bộ 268,122 0

13 Lắp đă ̣t bộ phát Wifi 2 băng tầng (Công suất lớn) Bộ 268,122 0

14 Lắp đă ̣t thiết bị quản lý WIFI (256 bộ phát Wifi) Bộ 2,689,998 0

Đo thử, kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị quản lý mạng, loại thiết bị
15 Thiết bị 5,379,997 0
Server

16 Lắp đă ̣t SERVER Bộ 107,249 0

17 Lắp đă ̣t Patch Panel 24 Port Bộ 160,873 0

18 Lắp đă ̣t Patch Panel 48 Port Bộ 107,249 0

19 Lắp ổ cắm Internet + mặt ổ cắm Cái 248,622 0

20 Lắp hộp ổ cắm Internet âm tường Hộp 58,499 0

21 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=10 Fo Bộ ODF 117,974 0

22 Lắp đặt ODF 8 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 53,624 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 53 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

23 Lắp đặt ODF 24 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 53,624 0

24 Lắp đặt Modul SFP 10 Gigabit Bộ 53,624 0

25 Lắp đặt UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 107,249 0

26 Lắp đă ̣t UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 107,249 0

27 Lắp đă ̣t UPS Online 1pha 4,2Kw cho tủ Rack trung tâm Bộ 107,249 0

28 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 8 sợi Km 40,891,096 0

29 Lắp đặt ngăn chức năng tủ nguồn Ngăn 107,249 0

30 Lắp đă ̣t Tủ rack loại 9U cho 3 khối tầng 5 Bộ 483,595 0

31 Lắp đă ̣t Tủ rack loại 42U cho trung tâm Bộ 483,595 0

32 Kéo rải cáp CAT 6 Mét 15,600 0

Kéo rải dây điện đôi, loại dây PVC 2x1,5mm2 cho bộ phát
33 Mét 18,525 0
Wifi

34 Lắp đă ̣t ODF loại gắn tường 4 Port cho quầy dịch vụ Bộ 53,624 0

35 Lắp đă ̣t ODF loại gắn tủ Rack 12 Port cho quầy dịch vụ Bộ 53,624 0

36 Kéo rải cáp quang 12 core Mét 36,075 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
37 Mét 22,425 0
20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
38 Mét 52,649 0
ống 20mm

39 Lắp đặt Đầu nối ren Þ 20mm Cái 11,700 0

40 Lắp đặt thang cáp 400x100x1,5mm Mét 506,995 0

41 Lắp đặt CABLE 400x100x1,5mm Mét 506,995 0

42 Lắp đặt CABLE 300x100x1,5mm Mét 467,995 0

43 Lắp đặt Trunking 200x100x1,2mm Mét 303,222 0

44 Lắp đặt Trunking 150x100x1,2mm Mét 272,997 0

45 Lắp đặt Trunking 75x50x1,2mm Mét 149,173 0

46 Lắp đặt lơi khay cáp 400x100 Cái 604,494 0

47 Lắp đặt lơi khay cáp 300x100 Cái 555,744 0

48 Lắp đặt lơi Trunking 75x50 Cái 165,748 0

49 Lắp đặt lơi Cable Tray 400x100 Cái 604,494 0

50 Lắp đặt lơi Cable Tray 300x100 Cái 555,744 0

51 Lắp đặt lơi Cable Tray 200x100 Cái 350,996 0

52 Lắp đặt Tê Cable Tray 400x100 Cái 721,493 0

53 Lắp đặt Tê Cable Tray 300x100 Cái 672,743 0

54 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x100 Cái 561,594 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 54 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

55 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x150 ra 200x100 Cái 561,594 0

56 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x150 ra 300x100 Cái 561,594 0

57 Lắp đặt Nối 4 ngã Trunking 75x50 Cái 314,922 0

58 Lắp đặt Nối tê Trunking 200x100 ra 75x50 Cái 325,647 0

59 Lắp đặt Nối tê Trunking 150x100 Cái 281,772 0

60 Lắp đặt Nối tê Trunking 75x50 Cái 259,347 0

61 Lắp đặt tổng đài nội bộ loại tổng đài <=32 số Tổng đài 268,122 0

62 Lắp đă ̣t Tổng đài điện thoại 3 trung kế -16 máy lẻ Bộ 268,122 0

63 Lắp ổ cắm điện thoại loại đơn + mặt nạ Cái 116,999 0

64 Lắp đặt hộp Box âm tường cho ổ cắm điện thoại Hộp 58,499 0

65 Lắp đặt Tủ đầu cáp 20 đôi Hộp 1,484,911 0

66 Cáp tín hiệu điện thoại 2 đôi (4x 0,5mm2 ) Mét 19,500 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
67 Mét 22,425 0
20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
68 Mét 52,649 0
ống 20mm

69 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 20 Cái 12,675 0

70 Lắp đặt đầu đọc thẻ ( READER ) gắng trong buồng thang máy Cái 322,722 0

Lắp đặt bộ điều khiển ( CONTRLLER) đặt đỉnh thang máy bao
71 Cái 322,722 0
gồm tủ bảo vệ

Cung cấp Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


72 Bộ 31,199,691 0
( 2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

73 Lắp đă ̣t cài đặt phần mềm quản lý hệ thống thang máy Gói 268,122 0

74 Lắp đă ̣t thẻ định từ Định mức - đơn giá tạm tính TT 9,750 0

75 Lắp đặt máy in thẻ từ Cái 268,122 0

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
76 Mét 52,649 0
ống 20mm

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH


VIII 0 0
CÁP

1 Lắp đă ̣t bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình 1 ngõ vào 1 ngõ ra Bộ 268,122 0

2 Lắp đă ̣t bộ rẻ nhánh 3 ngõ Bộ 53,624 0

3 Lắp đă ̣t Bộ chia tín hiệu 12 ngõ Bộ 53,624 0

4 Lắp đă ̣t Bộ chia tín hiệu 16 ngõ Bộ 53,624 0

5 Lắp ổ cắm Tivi âm tường + mặt ổ cắm Cái 116,999 0

6 Lắp hộp ổ cắm Tivi âm tường Hộp 58,499 0

7 Kéo rải dây tín hiệu RG 6 Mét 12,675 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 55 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

8 Kéo rải dây tín hiệu RG 11 Mét 34,125 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
9 Mét 22,425 0
20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
10 Mét 52,649 0
ống 20mm

11 Lắp hộp BOX 3 ngã cho ống Þ 20 Hộp 12,675 0

12 Lắp đặt Đầu nối ren Þ 20mm Cái 11,700 0

IX PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0 0

1 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 3,412,466 0

2 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 487,495 0

3 Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ xả nước + vòi xả Bộ 8,969,911 0

4 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,559,985 0

5 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 2,242,478 0

6 Lắp đặt vòi tắm nóng lạnh loại 1 vòi 1 hương sen Bộ 1,891,482 0

7 Lắp đặt vòi nước Þ 25mm cho khu máy giặt Bộ 536,244 0

8 Lắp đặt vòi rửa loại 1 vòi Bộ 584,994 0

9 Lắp đặt gương soi Cái 341,246 0

10 Lắp đặt phểu thu đường kính 100mm Cái 243,747 0

11 Lắp đặt phểu thu đường kính 150mm Cái 341,246 0

12 Lắp đặt hộp đựng Cái 243,747 0

13 Lắp đặt hộp đựng Cái 263,247 0

14 Lắp đặt chậu rửa Inox đôi Bộ 1,608,734 0

15 Lắp đặt chậu rửa Inox đơn Bộ 1,316,236 0

16 Lắp đặt vòi nước nóng lạnh cho chậu rửa Inox Bộ 536,244 0

17 Lắp đặt phểu thu vách 100mm Cái 292,497 0

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
18 100M 3,730,313 0
20mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
19 100M 4,907,127 0
25mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
20 100M 6,752,783 0
32mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
21 100M 9,760,629 0
40mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa nối bằng phương pháp hàn Þ
22 100M 13,986,237 0
50mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
23 100M 20,934,018 0
63mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
24 100M 33,627,417 0
75mm PN 10

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 56 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
25 100M 68,034,827 0
90mm PN 10

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
26 100M 4,914,927 0
20mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
27 100M 6,765,458 0
25mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
28 100M 9,926,377 0
32mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
29 100M 14,424,007 0
40mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
30 100M 21,323,039 0
50mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn Þ
31 100M 35,432,125 0
63mm PN 20

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
32 Cái 29,250 0
20mm

Lắp đặt cút PP-R ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường
33 Cái 80,924 0
kính 20mm

Lắp đặt cút PP-R ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường
34 Cái 94,574 0
kính 20mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
35 Cái 34,125 0
25mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
36 Cái 44,850 0
32mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
37 Cái 60,449 0
40mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
38 Cái 101,399 0
50mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
39 Cái 152,098 0
63mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
40 Cái 290,547 0
75mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
41 Cái 433,871 0
90mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25 x
42 Cái 34,125 0
20mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32 x
43 Cái 44,850 0
25mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40 x
44 Cái 60,449 0
32mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 63 x
45 Cái 219,373 0
50mm ( gồm Co Þ63+nối giảm Þ63x50 )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 57 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 63 x
46 Cái 219,373 0
40mm ( gồm Co Þ63+nối giảm Þ63x40 )

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 75 x
47 Cái 405,596 0
50mm ( gồm Co Þ75+nối giảm Þ75x50 )

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 75 x
48 Cái 405,596 0
40mm ( gồm Co Þ75+ nối giảm Þ75x40 )

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
49 Cái 37,050 0
25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
50 Cái 51,674 0
32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
51 Cái 71,174 0
40mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
52 Cái 106,274 0
50mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
53 Cái 191,098 0
63mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính
54 Cái 376,346 0
75mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 25 x
55 Cái 37,050 0
25 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32 x
56 Cái 51,674 0
32 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32 x
57 Cái 51,674 0
32 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40 x
58 Cái 71,174 0
40 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40 x
59 Cái 71,174 0
40 x 32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 40 x
60 Cái 71,174 0
40 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50 x
61 Cái 101,399 0
50 x 32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 50 x
62 Cái 101,399 0
50 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 63 x
63 Cái 191,098 0
63 x 40mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 63 x
64 Cái 191,098 0
63 x 50mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường kính 75 x
65 Cái 376,346 0
75 x 50mm

66 Lắp đặt côn PP-R đường kính 32 x 20mm Cái 39,975 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 58 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

67 Lắp đặt côn PP-R đường kính 32 x 25mm Cái 40,950 0

68 Lắp đặt côn PP-R đường kính 40 x 32mm Cái 50,699 0

69 Lắp đặt côn PP-R đường kính 50 x 32mm Cái 57,524 0

70 Lắp đặt côn PP-R đường kính 50 x 40mm Cái 77,024 0

71 Lắp đặt côn PP-R đường kính 63 x 50mm Cái 112,124 0

72 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 40mm Cái 166,723 0

73 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 50mm Cái 168,673 0

74 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 63mm Cái 183,298 0

75 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 20mm Cái 157,948 0

76 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 25mm Cái 191,098 0

77 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 32mm Cái 348,071 0

78 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 40mm Cái 625,944 0

79 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 50mm Cái 825,817 0

80 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 63mm Cái 1,361,086 0

81 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 75mm Cái 1,678,934 0

82 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 90mm Cái 2,354,602 0

83 Lắp đặt van 1 chiều Þ75mm Cái 200,848 0

84 Lắp đặt van giảm áp Þ50mm Cái 2,187,879 0

85 Lắp đặt van giảm áp Þ40mm Cái 2,175,204 0

86 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Cái 26,325 0

87 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm Cái 32,175 0

88 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Cái 40,950 0

89 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm Cái 53,624 0

90 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm Cái 72,149 0

91 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm Cái 111,149 0

92 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm Cái 194,998 0

93 Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm Cái 264,222 0

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính
94 Cái 20,475 0
20mm

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính
95 Cái 23,400 0
25mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 59 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường kính
96 Cái 27,300 0
32mm

97 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực Þ 20 Cái 1,004,240 0

98 Lắp đặt Tê 45 độ ( Y lọc )Þ 75 bằng đổng thau Cái 2,476,476 0

99 Gia công và lắp đặt LUPPE Þ 90 bằng đồng thau Cái 3,920,436 0

100 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính 90mm Cái 1,298,687 0

101 Lắp đặt van phao đường kính van 50mm Cái 2,580,800 0

102 Gia công và lắp đặt bộ cảm ứng mực nước Cái 4,666,304 0

103 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ <= 50mm Cái 9,326,757 0

104 Gia công và lắp đặt máy bơm nước Cái 772,192 0

105 Gia công và lắp đặt cụm bơm biến tầng Cụm 663,968 0

106 Gia công và lắp đặt bơm tăng áp Q=3,5l/s,H=30m Cái 69,809 0

107 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3 Cái 1,236,287 0

108 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 6m3 Cái 1,648,709 0

109 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 7m3 Cái 1,648,709 0

110 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 4m3 Cái 886,266 0

111 Ty treo ống Þ 20 Cái 9,750 0

112 Ty treo ống Þ 25 Cái 9,750 0

113 Ty treo ống Þ 32 Cái 9,750 0

114 Ty treo ống Þ 40 Cái 9,750 0

115 Ty treo ống Þ 50 Cái 9,750 0

116 Ty treo ống Þ 63 Cái 9,750 0

117 Ty treo ống Þ 75 Cái 9,750 0

118 Ty treo ống Þ 90 Cái 9,750 0

119 Cùm ống Þ 20 Cái 6,825 0

120 Cùm ống Þ 25 Cái 6,825 0

121 Cùm ống Þ 32 Cái 6,825 0

122 Cùm ống Þ 40 Cái 6,825 0

123 Cùm ống Þ 50 Cái 6,825 0

124 Cùm ống Þ 63 Cái 8,775 0

125 Cùm ống Þ 75 Cái 8,775 0

126 Cùm ống Þ 90 Cái 8,775 0

127 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 42mm PN9 100M 3,172,618 0

128 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 60mm PN9 100M 5,370,247 0

129 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 90mm PN9 100M 9,241,933 0

130 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 114mm PN9 100M 14,406,457 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 60 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

131 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 140mm PN9 100M 22,104,006 0

132 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 168mm PN9 100M 27,047,208 0

133 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 220mm PN9 100M 32,391,130 0

134 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 315mm PN9 100M 103,286,579 0

135 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 42mm Cái 16,575 0

136 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 60mm Cái 32,175 0

137 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 66,299 0

138 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 114mm Cái 98,474 0

139 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 140mm Cái 172,573 0

140 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 168mm Cái 147,223 0

141 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 220mm Cái 217,423 0

142 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 60/42mm Cái 32,175 0

143 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 60mm Cái 24,375 0

144 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 90mm Cái 32,175 0

145 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 114mm Cái 37,050 0

146 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 140mm Cái 39,975 0

147 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 168mm Cái 47,775 0

148 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 60 x 60 x 42mm Cái 39,975 0

149 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 60mm Cái 39,975 0

150 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 90 x 90 x 60mm Cái 84,824 0

151 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 90 x 90 x 42mm Cái 84,824 0

152 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114mm Cái 90,674 0

153 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 140 x 140 x 114mm Cái 166,723 0

154 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 140mm Cái 166,723 0

155 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 168mm Cái 250,572 0

156 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114 x 114 x 60mm Cái 79,949 0

157 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114 x 114 x 90mm Cái 79,949 0

158 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 168mm Cái 460,195 0

Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 140mm ( gồm tê 45 độ


159 Cái 460,195 0
220x220x168+nối giảm Þ168x140 )

Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 114mm ( gồm tê 45 độ


160 Cái 460,195 0
220x220x168+nối giảm Þ168x114 )

161 Lắp đặt nối PVC Þ42 mm Cái 14,625 0

162 Lắp đặt nối PVC Þ60 mm Cái 26,325 0

163 Lắp đặt nối PVC Þ90 mm Cái 46,800 0

164 Lắp đặt nối PVC Þ114 mm Cái 78,974 0

165 Lắp đặt nối PVC Þ140 mm Cái 114,074 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 61 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

166 Lắp đặt nối PVC Þ168 mm Cái 171,598 0

167 Lắp đặt nối PVC Þ 220 mm Cái 365,621 0

168 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 114mm Cái 88,724 0

169 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 140mm Cái 168,673 0

170 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 60 x 42mm Cái 23,400 0

171 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 114 x 60mm Cái 65,324 0

172 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 90 x 60mm Cái 39,975 0

173 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 67,274 0

174 Nắp khoá Þ 90mm Cái 44,850 0

175 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 114mm Cái 134,549 0

176 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0

177 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 140mm Cái 142,349 0

178 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 140 x 114mm Cái 116,999 0

179 Nắp khoá Þ 114mm Cái 77,999 0

180 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 168mm Cái 271,047 0

181 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 114mm Cái 149,173 0

182 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0

183 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 220mm Cái 422,171 0

184 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 220 x 114mm Cái 233,998 0

185 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0

186 Ty treo Þ 42mm Cái 9,750 0

187 Ty treo Þ 60mm Cái 9,750 0

188 Ty treo Þ 90mm Cái 9,750 0

189 Ty treo Þ 114mm Cái 9,750 0

190 Ty treo Þ 168mm Cái 19,500 0

191 Ty treo Þ 220mm Cái 38,025 0

192 Cùm treo Þ 42mm Cái 6,825 0

193 Cùm treo Þ 60mm Cái 6,825 0

194 Cùm treo Þ 90mm Cái 8,775 0

195 Cùm treo Þ 114mm Cái 8,775 0

196 Cùm treo Þ 168mm Cái 11,700 0

197 Cùm treo Þ 220mm Cái 11,700 0

198 Lắp đặt Quả cầu Inox Þ 150mm Cái 171,598 0

199 Gia công và lắp đặt máy bơm nước thải Cái 467,995 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng
200 100M3 4,151,509 0
móng <= 6m, đất cấp I

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 62 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc
201 100M 1,541,460 0
>2,5m Vào đất cấp I

202 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 100M3 3,586,989 0

203 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 M3 2,252,228 0

204 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 250 M3 2,378,002 0

205 Làm mạch ngừng bê tông bằng tấm Waterstop Mét 305,172 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột
206 100M2 18,037,322 0
vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường


207 100M2 18,037,322 0
thẳng, dày <= 45mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường kính cốt
208 Tấn 19,012,312 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
209 Tấn 19,012,312 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
210 Tấn 19,012,312 0
thép 08mm

211 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm Tấn 19,012,312 0

212 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm Tấn 19,012,312 0

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
213 M3 2,542,775 0
1x2 Mác 250

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
214 Tấn 20,856,994 0
chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 06mm

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
215 Tấn 20,856,994 0
chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan,
216 100M2 18,037,322 0
tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng
217 Cái 49,724 0
lượng <= 50 kg

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng
218 Cái 273,972 0
lượng >250 kg

219 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 159,898 0

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng
220 M2 87,749 0
Mác 75

221 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp I M3 165,748 0

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc
222 100M 2,327,302 0
>2,5m Vào đất cấp I

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 63 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu
223 M3 130,649 0
K=0,85

224 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 M3 2,252,228 0

225 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 200 M3 2,321,452 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột
226 100M2 18,037,322 0
vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường


227 100M2 18,037,322 0
thẳng, dày <= 45mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
228 Tấn 19,012,312 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
229 Tấn 19,012,312 0
thép 06mm

230 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm Tấn 19,012,312 0

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
231 M3 2,488,175 0
1x2 Mác 200

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
232 Tấn 20,856,994 0
chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 06mm

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
233 Tấn 20,856,994 0
chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan,
234 100M2 18,037,322 0
tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng
235 Cái 82,874 0
lượng <= 100 kg

236 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 159,898 0

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng
237 M2 87,749 0
Mác 75

238 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I M3 241,798 0

Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt
239 M3 172,573 0
yêu cầu K=0,95

240 Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời cho 3 khối ký túc xá Hệ thống 292,497,107 0

HỆ THỐNG PCCC (CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY - BÁO


X 0 0
CHÁY TỰ ĐỘNG VÀ CHỐNG SÉT)

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
1 100M 8,774,913 0
măng sông, đ.kính ống 25mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
2 100M 10,724,894 0
măng sông, đ.kính ống 32mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 64 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
3 100M 16,574,836 0
măng sông, đ.kính ống 40mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
4 100M 20,474,797 0
măng sông, đ.kính ống 50mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
5 100M 24,374,759 0
măng sông, đ.kính ống 65mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
6 100M 29,249,711 0
măng sông, đ.kính ống 80mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương pháp
7 100M 31,199,691 0
măng sông, đ.kính ống 100mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
8 Cái 41,925 0
đường kính 25mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
9 Cái 53,624 0
đường kính 32mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
10 Cái 60,449 0
đường kính 40mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
11 Cái 76,049 0
đường kính 50mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
12 Cái 106,274 0
đường kính 65mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
13 Cái 143,324 0
đường kính 80mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
14 Cái 143,324 0
đường kính 100mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
15 Cái 38,025 0
đường kính 25x20mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
16 Cái 43,875 0
đường kính 32x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
17 Cái 53,624 0
đường kính 40x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
18 Cái 52,649 0
đường kính 40x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
19 Cái 82,874 0
đường kính 65x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
20 Cái 81,899 0
đường kính 65x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
21 Cái 77,999 0
đường kính 65x40mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
22 Cái 97,499 0
đường kính 80x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
23 Cái 80,924 0
đường kính 80x65mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
24 Cái 119,924 0
đường kính 100x32mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 65 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
25 Cái 118,949 0
đường kính 100x40mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
26 Cái 113,099 0
đường kính 100x50mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
27 Cái 108,224 0
đường kính 100x65mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
28 Cái 97,499 0
đường kính 100x80mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
29 Cái 57,524 0
đường kính 25mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
30 Cái 73,124 0
đường kính 32mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
31 Cái 86,774 0
đường kính 40mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
32 Cái 172,573 0
đường kính 65mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
33 Cái 206,698 0
đường kính 80mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông,
34 Cái 295,422 0
đường kính 100mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng
35 Cái 172,573 0
sông, đường kính 65mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng
36 Cái 206,698 0
sông, đường kính 80mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp măng
37 Cái 295,422 0
sông, đường kính 100mm

38 Lắp đặt van xả khí Þ 25mm Cái 1,030,564 0

39 Lắp đặt van khoá Þ25mm Cái 240,823 0

40 Lắp đặt van khoá Þ50mm Cái 682,493 0

41 Lắp đặt van khoá Þ65mm Cái 974,990 0

42 Lắp đặt van khoá Þ80mm Cái 1,754,983 0

43 Lắp đặt van khoá Þ100mm Cái 2,144,979 0

44 Lắp đặt van chặn Þ50mm Cái 682,493 0

45 Lắp đặt van báo động 32mm Cái 3,119,969 0

46 Lắp đặt trụ cứu hoả Þ 150mm( tiếp nước xe cứu hoả ) Cái 4,250,958 0

Cung cấp và lắp đặt hộp cứu hoả ( gồm họng cứu hoả,cuộn vòi
47 chữa cháy 20m, lăng phung chữa cháy Þ50mm, khớp nối chữa Bộ 1,754,983 0
cháy Þ50mm)

48 Cung cấp và lắp đặt bình CO2-5kg Bình 575,244 0

49 Cung cấp và lắp đặt bình bột ABC chữa cháy - 8kg Bình 438,745 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 66 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

50 Cung cấp và lắp đặt bình bột chữa cháy tự động treo trần - 6kg Bình 604,494 0

51 Cung cấp và lắp đặt bảng tiêu lệnh chữa cháy Bộ 20,475 0

52 Cung cấp và lắp đặt ngàm nối A Cái 73,124 0

53 Cung cấp và lắp đặt ngàm nối B Cái 73,124 0

54 Cung cấp và lắp đặt đế đầu phun Cái 39,000 0

55 Cung cấp và lắp đặt đầu phun SPRINKLER 68 độ C Cái 194,998 0

56 Cung cấp và lắp đặt đầu phun SPRINKLER 114 độ C Cái 341,246 0

57 Cung cấp và lắp đặt đầu phun màng ngăn cháy Cái 58,499 0

58 Cung cấp và lắp đặt công tắc dòng chảy Cái 685,418 0

Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước (1 nước chống
59 M2 70,199 0
sét và 2 nước màu đỏ)

60 Lắp đặt van xả đáy Þ 50mm Cái 775,117 0

61 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính 80mm Cái 159,898 0

62 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính 100mm Cái 242,773 0

63 Lắp đặt van giảm áp Þ65mm Cái 5,167,449 0

64 Lắp đặt van giảm áp Þ100mm Cái 11,744,734 0

65 Phụ kiện thi công (gồm giá đỡ, ty treo, cùm....) Lô 107,607,735 0

Trung tâm báo cháy 10 Loops, mở rộng 15 Loops,LCD cảm


66 ứng 24Bit màu 480x272 PIXEL,hệ điều hành LINUX,có ngôn Bộ 42,617,804 0
ngữ tiếng việt,lưu 100000 tin nhăn lập trình 1890 vùng

Cung cấp và lắp đặt nút nhấn khẩn địa chỉ,không vở kiếng,tích
67 Bộ 707,843 0
hợp cách ly

68 Cung cấp và lắp đặt nút nhấn khẩn thường,không vở kiếng Bộ 343,196 0

Cung cấp và lắp đặt còi và đèn báo cháy 32 âm,điều chỉnh âm
69 Bộ 341,246 0
lượng và kiểu âm

Cung cấp và lắp đặt đầu báo khói địa chỉ ,5 độ nhạy tiêu chuẩn
70 Bộ 662,993 0
VDS

Cung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt địa chỉ ,5 độ nhạy tiêu chuẩn
71 Bộ 1,060,789 0
VDS

72 Cung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt thường Bộ 699,068 0

Cung cấp và lắp đặt module giám sát đầu báo thường
73 Bộ 1,208,013 0
TCM3300

74 Cung cấp và lắp đặt module giám sát công tắc dòng chảy,Van Bộ 1,312,337 0

75 Cung cấp và lắp đặt module giám sát và điều khiển Bộ 1,312,337 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 67 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

76 Cung cấp và lắp đặt module điều khiển còi Bộ 1,844,682 0

77 Cung cấp và lắp đặt module điều khiển Rờ le Bộ 1,312,337 0

78 Kéo rải dây điện đôi, loại dây FR 2x1,5mm2 Mét 43,875 0

79 Cung cấp và lắp đặt Ắc quy dự phòng 12V - 20AH TT 5,379,997 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
80 Mét 31,200 0
25mm

81 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ25 Mét 67,274 0

82 Cung cấp và lắp đặt UPS 24V 15A Cái 5,379,997 0

83 Lắp đặt kim thu sét RP3=131m Cái 7,078,430 0

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà Dây thép ĐK
84 Mét 63,374 0
70mm2 theo tường và mái nhà

85 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Cọc 339,297 0

86 Lắp giá đỡ kim thu sét Cái 677,618 0

87 SXLĐ trụ đỡ kim thu sét Þ60mm Cái 1,138,788 0

88 Dây neo 8mm2 Mét 69,224 0

89 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở tiếp đất Hộp 680,543 0

90 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ32 Mét 79,949 0

91 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I M3 217,423 0

Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt
92 M3 144,299 0
yêu cầu K=0,90

93 Lắp đặt thiết bị đếm sét Bộ 3,065,370 0

XI HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TẦNG HẦM 0 0

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt
1 Cái 588,894 0
<=4,5KW

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt
2 Cái 588,894 0
<=4,5KW

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt
3 Cái 588,894 0
<=4,5KW

4 Lắp đặt Tủ điện điều khiển quạt ( bao gồm phụ kiện ) Cái 22,585,651 0

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
5 Mét 1,775,458 0
chu vi ống 2,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
6 Mét 1,775,458 0
chu vi ống 2,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
7 Mét 2,568,125 0
chu vi ống 4,0m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
8 Mét 2,568,125 0
chu vi ống 4,0m

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 68 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
9 Mét 2,812,847 0
chu vi ống 4,4m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
10 Mét 2,812,847 0
chu vi ống 4,4m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
11 Mét 3,093,644 0
chu vi ống 4,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn,
12 Mét 3,602,589 0
chu vi ống 5,6m

13 Lắp đặt miệng gió cấp kiểu lưới 900 x 600 + OBD Cái 1,027,639 0

14 Lắp đặt Louer gió thải 2500 x 450 Cái 3,137,519 0

15 Lắp đặt Louer gió thải 2000 x 450 Cái 3,137,519 0

16 Lắp đặt họng gió tươi Þ1200 Cái 6,373,512 0

17 Lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho Louer gió thải 2500x450 Cái 3,137,519 0

18 Lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho Louer gió thải 2000x450 Cái 2,868,422 0

19 Lắp đặt cửa lưới Þ 1200 Cái 6,247,738 0

20 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x300-1000x300 Cái 5,395,597 0

21 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x400-1600x300 Cái 5,395,597 0

22 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x500-1600x400 Cái 5,395,597 0

23 Gia công, lắp đặt côn giảm 1800x350-1200x300 Cái 7,824,298 0

24 Gia công, lắp đặt côn giảm 1800x350-1600x300 Cái 7,824,298 0

25 Gia công, lắp đặt côn giảm 2000x450-1800x350 Cái 10,892,592 0

26 Gia công, lắp đặt cút 90 ống gió 1000x300 Cái 2,963,971 0

27 Gia công, lắp đặt cút 90 ống gió 1600x400 Cái 7,824,298 0

28 Gia công, lắp đặt côn đầu quạt Cái 1,233,362 0

29 Lắp đặt mối nối mềm cho quạt Cái 428,021 0

30 Kéo rải dây dẫn 4 ruột, loại dây CXV/FR 4x10mm2 Mét 162,823 0

31 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0

32 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 10mm2 Mét 30,225 0

33 Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 32mm Mét 38,025 0

34 Vật tư phụ (ty treo, giá đỡ ống gió, quạt) Lô 16,140,965 0

XII HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI 0 0

a PHẦN CỌC BTCT 0 0

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm mác 800,


l=30m, tải tác dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130
1 100M 48,749,518 0
tấn,Pmax=210 tấn ( BAO GỒM CUNG CẤP, ÉP CỌC VÀ
CẮT ĐẦU CỌC)

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 69 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm l=30m ,tải tác
2 dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130 tấn,Pmax=210 tấn phần cọc 100M 12,382,378 0
âm

3 Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc <=600mm Mối nối 146,248 0

b PHẦN XÂY DỰNG 0 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 1,25m3 chiều
rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao độ +-0.00 đến -2.100 là
1 100M3 4,043,285 0
lớp cát san nền được giữ lại đắp móng( Đào mở rộng các cạnh
đào là 1m để thi công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 1,25m3 chiều
rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao độ
2 100M3 4,043,285 0
-2.100 đến -4.000 là dưới sàn tầng hầm là lớp đất bùn phải đổ
bỏ ( Đào mở rộng các cạnh đào là 1m để thi công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng
3 100M3 4,151,509 0
móng <= 6m, đất cấp I ( là lớp đất bùn đổ bỏ)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng
4 100M3 4,151,509 0
móng <= 6m, đất cấp I là lớp đất bùn phải đổ bỏ

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85(
5 100M3 3,684,488 0
lấy cát đào móng và tầng hầm đắp lại )

PHẦN VẬN CHUYỂN ĐẤT BÙN DỔ BỎ TẠM DỰ TRÙ
13KM VẬN CHUYỂN VÀ ĐỔ ĐÚNG NƠI QUY ĐỊNH
(PHẢI CÓ BIÊN BẢN XÁC NHẬN CỰ LY ĐỔ THẢI, VỊ 0 0
TRÍ ĐỔ THẢI VÀ VĂN BẢN ĐƯỢC CẤP CÓ THẨM
QUYỀN CHO PHÉP ĐỔ THẢI)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m
6 100M3 2,322,427 0
Đất cấp I ( đổ cát thừa đúng nơi quy định của chủ đầu tư )

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m
7 100M3 1,628,234 0
Đất cấp I

8 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 100M3/Km 2,738,748 0

9 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 100M3/Km 5,659,819 0

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


10 M3 1,909,031 0
<=250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng


11 M3 2,153,754 0
<=250cm, đá 1x2 Mác 350

12 Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột 100M2 15,599,846 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 70 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

13 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm Tấn 20,474,797 0

14 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm Tấn 20,474,797 0

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng ( thép bản neo đầu cọc
15 Tấn 34,765,231 0
Þ238x1,5mm )

16 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm Tấn 20,474,797 0

Bê tông bê ̣ máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2


17 M3 1,909,031 0
Mác 150

18 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 200 M3 2,321,452 0

19 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 350 M3 2,503,775 0

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đổ bằng máy bơm
20 M3 2,222,003 0
bê tông tự hành, đá 2x4 Mác 250

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự


21 M3 2,120,604 0
hành, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép
22 phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống 100M2 15,599,846 0
bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ phim không
23 khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 15,599,846 0
<=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép phủ


24 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo 100M2 15,599,846 0
ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ phim
25 không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng hệ giáo ống cao 100M2 15,599,846 0
<=16m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
26 Tấn 19,012,312 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt
27 Tấn 19,012,312 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
28 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
29 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
30 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường
31 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
32 Tấn 19,012,312 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
33 Tấn 19,012,312 0
thép 08mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 71 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
34 Tấn 19,012,312 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
35 Tấn 19,012,312 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
36 Tấn 19,012,312 0
thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt
37 Tấn 19,012,312 0
thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
38 Tấn 19,012,312 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
39 Tấn 19,012,312 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường kính cốt
40 Tấn 19,012,312 0
thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường kính cốt
41 Tấn 19,012,312 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường kính cốt
42 Tấn 19,012,312 0
thép 14mm

Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày <=10cm, cao <=4m,
43 M3 2,497,925 0
vữa xi măng Mác 75

44 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 159,898 0

45 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 112,124 0

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1cm, vữa xi
46 M2 194,998 0
măng Mác 75

47 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 200,848 0

48 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 M2 200,848 0

49 Bả bằng ma tít vào tường M2 22,425 0

50 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần M2 22,425 0

51 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ M2 87,749 0

Theo diê ̣n tích trát tường ngoài nhà: 40,78 0 0

52 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ M2 60,449 0

53 Gia công và lắp dựng cửa đi khung nhôm hê ̣ 700 lam nhôm M2 2,144,979 0

Gia công và lắp dựng cửa sổ khung nhôm hê ̣ 700 kính trắng 5ly
54 M2 2,144,979 0
dán đề can mờ

Gia công và lắp dựng lam nhôm sơn tĩnh điê ̣n dày 1mm +
55 M2 2,144,979 0
khung sắt L 50x50x5 bên trong có lưới chắn côn trùng

56 Quét nước xi măng 2 nước + Sika Latex theo tỉ lê ̣ nhà sản xuất M2 57,524 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 72 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

57 Bê tông nền, đá mi Mác 150 M3 2,032,855 0

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng
58 M2 91,649 0
Mác 100

59 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 90mm PN9 100M 9,481,781 0

60 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 71,174 0

61 Lắp đặt Quả cầu Inox Þ 120mm Cái 135,524 0

c PHẦN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI 0

c.I THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC VÀ CƠ KHÍ CHẾ TẠO 0 0

HẦM BƠM - T01 0 0

1 Rổ thu rác Cái 5,362,447 0

Bơm nước thải bể thu gom P01 & P02 + khớp nối nhanh tháo
2 Cái 36,464,639 0
lắp bơm

3 Thiết bị dò mực nước Cái 1,072,489 0

BỂ ĐIỀU HÒA - T02 0 0

Bơm nước thải bể điều hòa T02 P03 & P04 + khớp nối nhanh
1 Cái 36,464,639 0
tháo lắp bơm

2 Đĩa phân phối khí tinh Cái 697,118 0

3 Thiết bị dò mực nước Cái 1,072,489 0

BỂ ANOXIC - T03 0 0

1 Máy khuấy chìm M01, M02 Cái 38,609,618 0

BỂ AEROTANK - T04 0 0

1 Máy thổi khí A01 & A02 Bô ̣ 100,814,003 0

2 Giá thể vâ ̣t liê ̣u đê ̣m Hê ̣ 1,466,386 0

3 Giàn đỡ giá thể Bô ̣ 60,059,406 0

4 Đĩa phân phối khí tinh Cái 697,118 0

Bơm nước thải tuần hoàn P05 & P06 + khớp nối nhanh tháo
5 Cái 36,464,639 0
lắp bơm

BỂ LẮNG - T05 0 0

Bơm nước thải tuần hoàn P07 & P08 + khớp nối nhanh tháo
1 Cái 34,319,661 0
lắp bơm

2 Hê ̣ thống cơ khí bể lắng Cái 43,972,065 0

BỂ KHỬ TRÙNG - T06 0 0

1 Bơm định lượng hóa chất C01 & C02 Bô ̣ 16,087,341 0

2 Thùng pha chế hóa chất Javel Cái 9,652,405 0

c.II HỆ THỐNG TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN VÀ CÁP ĐỘNG LỰC 0 0

1 Hê ̣ thống điê ̣n cho hê ̣ thống xử lý nước thải Bô ̣ 36,464,639 0

2 Hê ̣ thống điều khiển tự đô ̣ng HT 46,117,044 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 73 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

c.III ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ 0 0

1 Hê ̣ thống đường ống dẫn nước thải HT 12,869,873 0

2 Hê ̣ thống đường ống dẫn bùn HT 16,087,341 0

3 Hê ̣ thống đường ống dẫn khí HT 12,869,873 0

4 Hê ̣ thống đường ống dẫn hóa chất HT 16,087,341 0

c.IV HÓA CHẤT VẬN HÀNH VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC 0 0

1 Chi phí vâ ̣n chuyển Bô ̣ 5,362,447 0

2 Hóa chất vâ ̣n hành thử Bô ̣ 2,144,979 0

3 Vi sinh và công tác nuôi cấy Bô ̣ 43,972,065 0

4 Chi phí công lắp đă ̣t thiết bị Bô ̣ 85,799,151 0

5 Chạy thử, hướng dẫn vâ ̣n hành và chuyển giao công nghê ̣ Bô ̣ 18,232,320 0

6 Đo đạc, phân tích mẫu Bô ̣ 10,724,894 0

Giấy kiểm định nguồn thải đạt chuẩn, giấy phép đấu nối hê ̣
7 Bô ̣ 18,232,320 0
thống xử lý nước thải với hê ̣ thống xả thải của khu vực

A.2.2 PHẦN THIẾT BỊ KÝ TÚC XÁ 0 0

I HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH CỤC BỘ 0 0

1 Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công suất 5,5HP Cái 49,595,809 0

2 Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công suất 4,5HP Cái 45,572,025 0

3 Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công suất 3HP Cái 35,155,227 0

4 Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công suất 2,5HP Cái 31,841,235 0

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại treo tường công suất 2,5HP
5 Cái 29,118,087 0
INVERTER

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại treo tường công suất 2HP
6 Cái 20,950,593 0
INVERTER

II HỆ THỐNG ỐNG THU RÁC 0 0

1 Hệ thống Ống thu rác 6 cửa rác ht 201,823,004 0

2 Hệ thống Ống thu rác 8 cửa rác ht 249,597,531 0

3 Xe chứa rác bộ 9,749,904 0

III HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO 0 0

1 Bộ điều chỉnh hệ thống âm thanh công suất 360W Bộ 48,059,225 0

2 Bộ điều kiển mở rộng công suất 360W Bộ 6,701,108 0

3 Ampli công suất 240W Bộ 8,081,695 0

4 Micro bàn gọi Bộ 2,053,330 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 74 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

5 Trạm gọi - chọn 16 vùng ( Call Station ) Bộ 7,550,326 0

6 Bộ định thời Bộ 7,762,873 0

7 Bộ phát tin nhắn Bộ 12,636,850 0

8 Đầu DVD/TUNER/MP3/Paging System Bộ 1,003,265 0

9 UPS 6Kva/4,2Kw cấp nguồn cho hệ thống Bộ 57,571,231 0

10 Loa gắn tường 12W Cái 1,413,736 0

11 Loa gắn tường 6W Cái 804,367 0

12 Loa âm trần 6W Cái 349,046 0

13 Tủ Rack loại 30U cho trung tâm Cái 11,620,910 0

IV HỆ THỐNG CAMERA 0 0

1 Đầu ghi hình IP dạng rack NUUO NT-8040R, kết nối 64 kênh Bộ 62,762,079 0

Ổ cứng lưu trữ dữ liệu chuẩn SATA 4TB (lưu trữ dữ liệu 30
2 Bộ 4,497,631 0
ngày)

Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


3 Bộ 34,802,281 0
(2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

4 Màn hình 42" công nghệ Led,độ phân giải màn hình Full HD Bộ 14,203,659 0

5 Switch 24 Port 10/100/1000Mbps (GIGABIT) đặt tại trung tâm Bộ 10,178,900 0

6 Switch 24 Port 10/100Mbps,PoE 370W Bộ 10,178,900 0

Converter quang điện ( OSD2141M) giao tiếp quang và điện


7 Bộ 5,799,243 0
1000Mbps

8 Converter lan-Coaxial ( cho Camera thang máy ) Bộ 3,065,370 0

Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,


9 Bộ 5,799,243 0
(Housing)WV-SP 105

Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,(Housing có


10 Bộ 6,854,183 0
hồng ngoại)

11 Chân đế và võ bao chen Camera thân (Housing)WV-SP 105 Bộ 580,119 0

Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,WV -SF


12 Bộ 5,190,849 0
135

Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,có hồng


13 Bộ 12,804,549 0
ngoại

14 UPS Online 6KVA/4,2Kw đặt tại trung tâm Bộ 68,869,419 0

15 UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Switch Bộ 20,713,671 0

16 Tủ rach 42U Bộ 19,885,903 0

17 Tủ rach 9U Bộ 8,877,287 0

18 Hộp phối quang dạng rack (ODF) 8 Port Bộ 343,196 0

19 Hộp phối quang dạng rack (ODF) 12 Port: 4 Bộ 721,493 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 75 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

V HỆ THỐNG INTERNET + ĐIỆN THOẠI 0 0

1 Thiết bị ngăn chặn tấn công mạng ( FIREWALL ) Bộ 34,758,406 0

2 Bộ định tuyến ( ROUTER ) Bộ 268,122 0

3 Core Switch Layer 3 - 12 Prort SFP - 10 Gigabit Bộ 1,955,831 0

4 Switch truy cập 48 Port layer2 - 2Port SFP - 10Gigabit Bộ 5,362,447 0

5 Switch truy cập 24 Port layer2 - 2Port SFP - 10Gigabit Bộ 4,387,457 0

6 Bộ phát Wifi 2 băng tầng ( Công suất lớn ) Bộ 2,478,426 0

7 Thiết bị quản lý WIFI ( 256 bộ phát Wifi ) Bộ 6,703,058 0

8 SERVER Bộ 34,355,736 0

9 Patch Panel 24 Port Bộ 1,769,608 0

10 Patch Panel 48 Port Bộ 3,539,215 0

11 ODF 8 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 1,840,782 0

12 ODF 24 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 3,020,520 0

13 Modul SFP 10 Gigabit Bộ 7,370,927 0

14 UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 21,898,283 0

15 UPS Online 1pha 4,2Kw cho tủ Rack trung tâm Bộ 30,311,475 0

16 Tủ rack loại 9U cho 3 khối tầng 5 Bộ 2,293,177 0

17 Tủ rack loại 42U cho trung tâm Bộ 14,381,107 0

18 ODF loại gắn tường 4 Port cho quầy dịch vụ Bộ 3,373,466 0

19 ODF loại gắn tủ Rack 12 Port cho quầy dịch vụ Bộ 6,627,984 0

20 Tổng đài điện thoại 3 trung kế -16 máy lẻ Bộ 7,693,649 0

21 Đầu đọc thẻ ( READER ) gắng trong buồng thang máy Cái 3,576,264 0

Bộ điều khiển ( CONTRLLER ) đặt đỉnh thang máy bao gồm


22 Cái 5,681,269 0
tủ bảo vệ

Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


23 Bộ 40,481,600 0
(2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

24 Cung cấp và cài đặt phần mềm quản lý hệ thống thang máy Gói 3,583,089 0

25 Thẻ từ Thẻ 26,325 0

26 Máy in thẻ từ Cái 37,877,401 0

VI HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH CÁP 0 0

1 Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình 1 ngõ vào 1 ngõ ra Bộ 1,840,782 0

2 Bộ rẻ nhánh 3 ngõ Bộ 413,396 0

3 Bộ chia tín hiệu 12 ngõ Bộ 255,447 0

4 Bộ chia tín hiệu 16 ngõ Bộ 449,470 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 76 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

VII PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0 0

a THIẾT BỊ NƯỚC 0 0

1 Máy bơm nước thải Q=8L/S,H=12m Cái 24,374,759 0

2 Cụm (cụm = 2 bơm) bơm biến tầng Q=5l/s, H=25m Cụm 136,498,650 0

3 Máy bơm nước Q=30m3/h,H=55m Cái 38,999,614 0

4 Máy bơm tăng áp Q=3,5l/s,H=30m Cái 38,024,624 0

b BỒN INOX 0 0

1 Bồn Inox loại 4m3 bồn nằm ( làm bể tách mở ) Cái 8,774,913 0

2 Bồn Inox loại 5m3 bồn nằm Cái 10,724,894 0

3 Bồn Inox loại 6m3 bồn nằm Cái 11,699,884 0

4 Bồn Inox loại 7m3 bồn nằm Cái 20,474,797 0

c MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG 0 0

1 HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 0 0

KHỐI I 0 0

1.1 Kiếng thu nhiệt: Diện tích: 02m2/tấm Tấm 6,824,932 0

1.2 Bồn chứa nước nóng - 2,500L Cái 68,249,325 0

1.3 Bơm tuần hoàn cho hệ thống Công suất: 1290W/220V/50Hz Cái 15,278,099 0

1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0

1.5 Tủ điều khiển hệ thống Bộ 12,092,805 0

1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,841,802 0

1.7 Nút bít Bộ 312,972 0

1.8 Khớp nối Bộ 147,223 0

1.9 Khớp nở Bộ 302,247 0

1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 288,597 0

1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 2,200,553 0

1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0

1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0

KHỐI II 0 0

1.1 Kiếng thu nhiệt SOLAR CENTON Tấm 6,824,932 0

1.2 Bồn chứa nước nóng ATLANTIC-2500L Cái 68,249,325 0

1.3 Bơm tuần hoàn cho hệ thống SOLAR Cái 15,278,099 0

1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0

1.5 Tủ điều khiển hệ thống SOLAR Bộ 12,092,805 0

1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,306,533 0

1.7 Nút bít Bộ 312,972 0

1.8 Khớp nối Bộ 147,223 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 77 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

1.9 Khớp nở Bộ 302,247 0

1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 2,200,553 0

1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 1,829,082 0

1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0

1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0

KHỐI III 0 0

1.1 Kiếng thu nhiệt SOLAR CENTON Tấm 6,824,932 0

Bồn chứa nước nóng ATLANTIC


1.2 Cái 68,249,325 0
Model: Cohydro 2500TB-2500L

1.3 Bơm tuần hoàn cho hệ thống SOLAR Cái 9,585,131 0

1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0

1.5 Tủ điều khiển hệ thống SOLAR Bộ 12,092,805 0

1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,306,533 0

1.7 Nút bít Bộ 635,693 0

1.8 Khớp nối Bộ 830,691 0

1.9 Khớp nở Bộ 312,972 0

1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 147,223 0

1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 302,247 0

1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0

1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0

2 HỆ THỐNG BƠM NHIỆT 0 0

Bơm nhiệt công nghiệp


Công suất tiêu thụ: 10.58 Kw
2.1 Máy 148,068,860 0
Công suất nung nóng: 52.64 kW (Nhiệt độ không khí 30oC)
Điện áp: 380V/ 3 pha / 50Hz

2.2 Bồn chứa nước nóng 2,000L Cái 53,819,468 0

2.3 Bơm tuần hoàn cho Bơm Nhiệt Công suất: 760W/220V/50Hz Cái 14,203,659 0

3 HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP RHEEM 0 0

Bình điện công nghiệp Dung tích: 315L


3.1 Cái 38,999,614 0
Công suất: 24kW; Điện áp: 380V/3 pha/50Hz

VIII HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TẦNG HẦM 0 0

Quạt gió thải loại hướng trục lưu lượng 10800/16200cmh


1 Cái 24,374,759 0
( 250Pa/500Pa )

Quạt gió thải loại hướng trục lưu lượng 14400/21600cmh


2 Cái 38,999,614 0
( 250Pa/500Pa )

3 Quạt cấp gió loại hướng trục lưu lượng 25200cmh ( 350Pa) Cái 19,499,807 0

IX PHẦN KHỐI LƯỢNG BỔ SUNG 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 78 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn giá
Stt Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Thành tiền
(bao gồm VAT)

1 Phụ gia chống thấm B8 cho bê tông vách tầng hầm m3 116,999 0

2 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3,412,466 0

3 Gia công xà gồ hộp 30x60x1,5 m 40,950 0

4 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước m2 50,699 0

5 Quét chống thấm tường tầng hầm m2 70,199 0

6 Cung cấp và lắp đặt vách cách âm phòng đặt máy phát điện m2 896,991 0

Gia công và lắp đặt lưới ô vuông 1cm chống nứt các vị trí
7 m2 43,875 0
tường xây tiếp giáp với bê tông

Thi công khe nhiệt ốp nền hành lang (theo bản vẽ chi tiết KT-
8 md 1,901,231 0
KTX-10-4)

Thi công khe nhiệt ốp tường trong hành lang (theo bản vẽ chi
9 md 463,120 0
tiết KT-KTX-10-4)

Thi công khe nhiệt ốp tường ngoài hành lang (theo bản vẽ chi
10 md 1,998,730 0
tiết KT-KTX-10-4)

11 Thi công khe nhiệt mái (theo bản vẽ chi tiết KT-KTX-10-4) md 73,124 0

12 Phụ gia chống thấm B8 cho bê tông vách bể xử lý nước thải m3 116,999 0

13 Quét chống thấm tường bể xử lý nước thải m2 243,747 0

14 Làm mạch ngừng bê tông bằng tấm Waterstop md 302,247 0

A TỔNG CÁC HẠNG MỤC 0

B CHI PHÍ DỰ PHÒNG 67,562,080

C TỔNG CỘNG (C=A+B) 67,562,080

Bằng chữ: Hai trăm lẻ năm tỷ, chín trăm tám mươi triệu đồng chẵn.

CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU THI CÔNG

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 79 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
PHỤ LỤC 02
BẢNG GIÁ HỢP ĐỒNG
Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3) - hạng mục Ký túc xá và Hội trường

Đơn vị Đơn giá


Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

A CÁC HẠNG MỤC 0


A.1 HẠNG MỤC CHUNG 0

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và


I Khoản 146,248,554 0
điều hành thi công

Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung


II Khoản 48,698,839 0
nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế

A.2 HẠNG MỤC XÂY LẮP 0


A.2.1 PHẦN XÂY LẮP - KÝ TÚC XÁ 0
I PHẦN MÓNG CỌC 0

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm mác


800 ,l=30m ,tải tác dụng lên đầu cọc khi ép
1 100M 53,624,470 0
Pmin=130 tấn,Pmax=210 tấn (BAO GỒM CUNG
CẤP, ÉP CỌC VÀ CẮT ĐẦU CỌC )

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm


2 l=30m ,tải tác dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130 100M 12,382,378 0
tấn,Pmax=210 tấn phần cọc âm

Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc


3 Mối nối 146,248 0
<=600mm

II PHẦN XÂY DỰNG VÀ HOÀN THIỆN 0 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <=


1,25m3 chiều rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao
1 độ -1.250 đến -3.35 là lớp cát san nền được giữ lại 100M3 1,105,639 0
đắp móng (Đào mở rộng các cạnh đào là 1m để thi
công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <=


1,25m3 chiều rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao
2 độ -3,35 đến -3.9 là dưới sàn tầng hầm là lớp đất bùn 100M3 1,105,639 0
phải đổ bỏ ( Đào mở rộng các cạnh đào là 1m để thi
công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3
3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I ( là lớp cát san 100M3 1,105,639 0
nền được giữ lại đắp móng )

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3
4 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I là lớp đất bùn 100M3 1,105,639 0
phải đổ bỏ

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu
5 100M3 1,843,707 0
cầu K=0,85( lấy cát đào móng và tầng hầm đắp lại )

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi


6 <= 300m Đất cấp I ( đổ cát thừa đúng nơi quy định 100M3 1,162,188 0
của chủ đầu tư )
Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 80 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi


7 100M3 1,629,209 0
<= 1000m Đất cấp I

100M3/K
8 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 457,270 0
m

Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km Ôtô 12 tấn, đất 100M3/K
9 457,270 0
cấp I m

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


10 M3 1,539,510 0
rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


11 M3 1,695,509 0
rộng >250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


12 M3 1,852,482 0
rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 350

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


13 M3 1,852,482 0
rộng >250cm, đá 1x2 Mác 350

14 Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột 100M2 16,574,836 0

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
15 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
16 Tấn 18,719,815 0
thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
17 Tấn 18,719,815 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
18 Tấn 18,719,815 0
thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
19 Tấn 18,719,815 0
thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
20 Tấn 18,719,815 0
thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
21 Tấn 18,719,815 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng ( thép bản neo đầu
22 Tấn 31,199,691 0
cọc Þ238x1,5mm )

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
23 Tấn 18,719,815 0
thép 14mm

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê


24 M3 1,754,983 0
tông tự hành, đá 1x2 Mác 150

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê


25 M3 2,047,480 0
tông tự hành, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván


26 ép phủ phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột 100M2 17,549,826 0
chống bằng hệ giáo ống cao <=16m

Bê tông tường, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


27 M3 2,193,728 0
dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 350

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 81 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ


28 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 16,574,836 0
hệ giáo ống cao <=16m

Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá


29 M3 1,852,482 0
1x2 Mác 150

Bê tông trượt lồng thang máy, đổ bằng cần cẩu, đá


30 M3 2,437,476 0
1x2 Mác 350

Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 (


31 M3 2,242,478 0
BV-KC-KTX-01-10)

32 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 350 M3 2,437,476 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ


33 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 16,574,836 0
hệ giáo ống cao <=16m

34 Làm mạch ngừng bằng tấm Waterbars Md 116,999 0

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đổ bằng
35 M3 2,291,227 0
máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2,
36 M3 2,291,227 0
cao <= 50m, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột tiết diện >0,1m2, <= 4m, đổ bằng máy


37 M3 2,242,478 0
bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột >0,1m2,


38 M3 2,242,478 0
cao <= 50m, đá 1x2 Mác 400

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột >0,1m2,


39 M3 2,193,728 0
cao <= 50m, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


40 ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ 100M2 16,574,836 0
kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


41 ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ 100M2 16,574,836 0
kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
42 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
43 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
44 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
45 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
46 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 28mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
47 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 82 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
48 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
49 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
50 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
51 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
52 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
53 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
54 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 28mm

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng cần cẩu,


55 M3 2,047,480 0
cao <=4m, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván


56 ép phủ phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột 100M2 16,574,836 0
chống bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ


57 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 16,574,836 0
hệ giáo ống cao <=16m

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng cần cẩu,


58 M3 2,047,480 0
cao <=50m, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván


59 ép phủ phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột 100M2 16,574,836 0
chống bằng hệ giáo ống cao <=50m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ


60 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 16,574,836 0
hệ giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
61 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
62 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
63 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
64 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
65 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
66 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
67 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 25mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 83 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


68 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


69 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


70 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


71 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


72 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


73 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 18mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


74 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


75 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 22mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


76 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 25mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
77 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
78 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
79 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
80 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m,
81 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m,
82 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=50m,
83 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


84 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


85 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường
86 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất dầm mái thép ( BV-KC-KTX-06-01 & 08-


87 Tấn 31,199,691 0
08 )

88 Sản xuất dầm thép cho thang máy Tấn 29,007,913 0


89 Lắp đặt kết cấu thép hệ khung, dầm thép Tấn 7,653,674 0

Lắp đặt tấm sàn thép liên hợp PRODECK 930 x 50 (


90 100M2 19,499,807 0
BV-KC-KTX-06-01 )
Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 84 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

91 Sản xuất thép vỉ nắp mương Tấn 29,249,711 0


92 Lắp dựng thép vỉ mương M2 60,449 0
93 Lắp dựng xà gồ thép Tấn 3,412,466 0

Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ


94 Tấn 36,074,643 0
<=9m

95 Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m Tấn 4,874,952 0


96 Gia công xà gồ hộp 50 x 100 x 2 M 97,499 0
97 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước M2 50,699 0

Thép L80x80x6 (Đan hố ga tầng hầm BV-KC-KTX-


98 Tấn 29,249,711 0
08-08)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường
99 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 08mm (vách hố PIT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường
100 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 10mm (đáy + vách hố PIT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lồng thang máy, đường
101 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 12mm (đáy hố PIT)

Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2
102 M3 2,339,977 0
Mác 250

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2,
103 M3 2,339,977 0
cao <= 50m, đá 1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


104 ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ 100M2 16,574,836 0
giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


105 ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ 100M2 16,574,836 0
giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
106 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
107 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
108 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
109 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 12mm

110 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 250 M3 1,949,981 0


111 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 350 M3 2,144,979 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


112 100M2 16,574,836 0
Cầu thang thường

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
113 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
114 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 85 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
115 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
116 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
117 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m,
118 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
119 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
120 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
121 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
122 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
123 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=50m,
124 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 20mm

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2,
125 M3 2,144,979 0
cao <= 4m, đá 1x2 Mác 250

Bê tông cột đổ bằng cần cẩu, tiết diện cột <= 0,1m2,
126 M3 2,144,979 0
cao <= 50m, đá 1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


127 ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ 100M2 16,574,836 0
giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


128 ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ 100M2 16,574,836 0
giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
129 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
130 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
131 Tấn 18,719,815 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
132 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=50m,
133 Tấn 18,719,815 0
đường kính cốt thép 10mm

Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước,


134 M3 2,144,979 0
tấm đan, đá 1x2 Mác 250

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


135 100M2 16,574,836 0
Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 86 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
136 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
137 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
138 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
139 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
140 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
141 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
142 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
143 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt,
144 Tấn 18,719,815 0
máng nước cao <=50m, đường kính cốt thép 18mm

145 Bê tông giằng lan can đá 1x2 Mác 250 M3 2,108,904 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván


146 ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ 100M2 16,574,836 0
giáo ống cao <=50m

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


147 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao


148 Tấn 18,719,815 0
<=50m, đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, đá 1x2
149 M3 1,612,634 0
Mác 200

150 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan thép 06mm Tấn 18,719,815 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho cấu kiện BT


151 100M2 16,574,836 0
đúc sẵn - ván khuôn tấm đan, tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công
152 Cái 9,750 0
Trọng lượng <= 50 kg

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch
153 thẻ không nung 4x8x18 mác 75, cao <=4m, vữa xi M3 2,924,971 0
măng Mác 75

Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch
154 thẻ không nung 4x8x18 mác 75, cao <=50m, vữa xi M3 2,924,971 0
măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác


155 M3 1,823,232 0
75, dày<= 30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác


156 M3 1,823,232 0
75, dày<= 10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 87 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác


157 M3 1,823,232 0
75, dày<= 10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch thẻ không nung 4x8x18 mác


158 M3 2,934,721 0
75, dày<=10cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch không nung 4x8x18 mác 75,


159 M3 2,626,624 0
dày<=30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch không nung 4x8x18 mác 75,


160 M3 2,626,624 0
dày<=30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch 4x8x18, dày<=30cm, cao <=


161 M3 2,626,624 0
50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác


162 M3 1,823,232 0
75, dày<= 30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18 mác


163 M3 1,823,232 0
75, dày<= 30cm, cao <= 50m, vữa xi măng Mác 75

Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày>30cm, cao


164 M3 1,823,232 0
<= 4m, vữa xi măng Mác 75

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


165 M2 111,149 0
Mác 75

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


166 M2 111,149 0
Mác 75

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


167 Mác 75 ( trát tường khu vực có đóng trần chỉ tính M2 87,749 0
trát cao khỏi trần 10cm)

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


168 M2 87,749 0
Mác 75

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát
169 M2 126,749 0
1,5cm, vữa xi măng Mác 75

Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


170 M2 126,749 0
Mác 75

171 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 109,199 0


172 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 109,199 0
173 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 M2 116,999 0
174 Bả bằng ma tít vào tường M2 39,000 0
175 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần M2 39,000 0

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước


176 M2 34,125 0
lót, 2 nước phủ

177 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ M2 48,749 0
178 Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 mặt bệ các loại M2 974,990 0

Gia công và lắp đạt ống sắt tráng kẽm Þ 32 làm cầu
179 Md 73,124 0
thang chôn trong tường

Gia công và lắp đặt mái kính ghép an toàn dày 11,38
180 ly ( 6 ly kính phản quang +0,38 keo +5 ly kính trắng M2 1,462,486 0
cường lực )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 88 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Ốp cột tầng hầm bằng Inox SUS 304 L 50 x 50 cao


181 Md 204,748 0
1,5m

182 Ốp tường gạch gốm 100 x 200 M2 341,246 0

Ốp tường gạch Inax 95x45x7 màu xanh ngọc ( Vỉ


183 M2 584,994 0
300x300)

184 Ốp tường gạch Inax 95x45x7 màu ghi xám M2 536,244 0

Gia công và lắp đặt cửa đi 1 cánh khung nhôm dày


185 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + M2 2,047,480 0
dán đề can mờ + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 2 cánh khung nhôm dày


186 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + M2 2,047,480 0
dán đề can mờ + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 2 cánh mở 2 chiều khung


187 nhôm dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính cường M2 2,047,480 0
lực 10 ly + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi 4 cánh khung nhôm dày


188 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính cường lực 10 ly + M2 2,047,480 0
khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi một cánh khung nhôm


189 dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính mờ 8 ly phía M2 2,047,480 0
dưới lam ri 2 mặt + khoá gạt

Gia công và lắp đặt cửa đi một cánh mở 2 chiều


190 khung nhôm dày 1,2 ly sơn tỉnh điện hệ 1000 kính M2 2,047,480 0
mờ 5 ly phía dưới lam ri 2 mặt + khoá gạt

191 Gia công và lắp đặt cửa chống cháy loại 1 cánh M2 2,437,476 0
192 Gia công và lắp đặt cửa chống cháy loại 2 cánh M2 2,437,476 0

Gia công và lắp đặt cửa sổ trượt 4 cánh khung nhôm


193 dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly M2 2,047,480 0
+ dán đề can mờ

Gia công và lắp đặt cửa sổ trượt 4 cánh khung nhôm


194 M2 2,047,480 0
dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ bật 4 cánh khung nhôm


195 M2 2,144,979 0
dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 700 kính cường lực 10 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ bật 1 cánh khung nhôm


196 M2 2,144,979 0
dày 1,2ly sơn tỉnh điện hệ 700 kính mờ 5 ly

Gia công và lắp đặt cửa sổ 1 cánh khung nhôm dày


197 M2 2,144,979 0
1,2ly sơn tỉnh điện hệ 700 lam ri 2 mặt

Gia công và lắp đặt lam thông gió tầng hầm lam
198 M2 2,144,979 0
nhôm Z khung thép mạ không rỉ dày 3mm

Sản xuất cửa sắt, hoa sắt Bằng sắt vuông rỗng
199 Tấn 36,074,643 0
15x15x1,2 mm

200 Lắp dựng hoa sắt cửa M2 58,499 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 89 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày


1,2ly mặt tiền ( Vách kính + cửa đi mở + cửa sổ bật
201 M2 1,559,985 0
khung nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 kính trắng cường
lực 10 ly + khoá gạt + khoá bán nguyệt )

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày


1,2ly trong nhà (Vách kính + cửa đi mở + cửa sổ bật
202 M2 1,559,985 0
khung nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 kính trắng cường
lực 10 ly + khoá gạt + khoá bán nguyệt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày


1,2ly trong nhà (Vách kính + cửa đi mở khung
203 M2 1,559,985 0
nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 kính trắng cường lực 10
ly + khoá gạt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày


1,2ly trong nhà (Vách kính + cửa sổ bật khung
204 M2 1,559,985 0
nhôm sơn tỉnh điện hệ 1000 kính trắng cường lực 10
ly + khoá bán nguyệt;

Gia công và Lắp dựng vách kính khung nhôm dày


205 1,2ly trong nhà (Vách kính khung nhôm sơn tỉnh M2 1,559,985 0
điện hệ 1000 kính trắng cường lực 10 ly;

206 Làm trần khung nổi bằng tấm thạch cao chịu ẩm M2 175,498 0

Làm trần khung nổi bằng tấm thạch cao (giá luôn
207 M2 146,248 0
công lắp đặt )

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa
208 M2 63,374 0
xi măng Mác 75

209 Lát nền sàn gạch thach anh 600 x 600 M2 365,621 0
210 Lát nền, sàn gạch thạch anh 400x400mm M2 263,247 0
211 Ốp chân tường 100x400mm cùng loại gạch lát nền M2 360,746 0
212 Lát đá Granit tự nhiên màu ghi xám M2 974,990 0
213 Lát nền gạch thạch anh nhám 400x400mm M2 272,997 0
214 Lát nền gạch thạch anh nhám 300x300mm M2 240,823 0

Ốp tường gạch men 300x600mm màu trắng ( BV-


215 M2 282,747 0
KT-KTX-09-02 đến BV-KT-KTX-09-07)

216 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 mặt bệ các loại M2 974,990 0
217 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 bậc tam cấp M2 964,265 0
218 Lát đá granít tự nhiên, vữa mác 75 bậc cầu thang M2 973,040 0
219 Vách ngăn vệ sinh M2 1,364,986 0
220 Rải vải địa chống thấm nước tầng hầm 100M2 2,053,330 0
221 Lớp phủ cứng bề mặt tầng hầm M2 82,874 0
222 Lớp sơn EPOXY cho bậc thang tầng hầm M2 116,999 0
223 Bê tông nền, đá mi Mác 150 M3 1,364,986 0
224 Bê tông nền, đá mi Mác 150 có phụ gia chống thấm M3 1,462,486 0

Gia công và lắp dựng lan can Inox SUS 304 (tay vịn
225 M2 194,998 0
gắn tường)
Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 90 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

226 Gia công và lắp dựng lan can Inox SUS 304 M2 731,242 0

Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng, vệ sinh (theo hệ


227 M2 85,799 0
thống chống thấm)

228 Ốp đá granit tự nhiên vào tường - sử dụng keo dán M2 1,069,564 0

Gia công và lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho
229 M2 1,072,489 0
phòng đặt máy phát điện

230 Gia công bệ đở lavabo bằng Inox 304 M2 487,495 0

231 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: sỏi, đá dăm các loại M3 48,749 0

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: các loại sơn, bột
232 Tấn 48,749 0
(bột đá, bột bả,..)

233 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: gạch ốp, lát các loại 10m2 19,500 0

234 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: đá ốp, lát các loại 10m2 19,500 0
235 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: xi măng Tấn 39,000 0
236 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: gỗ các loại M3 19,500 0
237 Bốc xếp và vận chuyển lên cao: kính các loại 10m2 39,000 0

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: vật tư và các loại


238 Tấn 97,499 0
phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà

Bốc xếp và vận chuyển lên cao: vật tư và các loại


239 Tấn 194,998 0
thiết bị điện trong nhà

Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50m ( cho 1
240 100M2 243,747 0
lần lắp dựng)

Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50m ( cho
241 100M2 389,996 0
hao phí thời gian trong thi công)

III PHẦN ĐIỆN 0 0


1 Lắp đặt Đèn Led 0,6m-11W Bộ 370,496 0
2 Lắp đặt Đèn Led 1,2m-21W Bộ 419,246 0
3 Lắp đặt Đèn Led 1,2m-40W Bộ 584,994 0
4 Lắp đặt Đèn Led panel 600 x 600 - 37w Bộ 1,169,988 0
5 Lắp đặt Đèn ốp trần bóng Led 12W Bộ 409,496 0
6 Lắp đặt Đèn lon lắp nổi bóng Led 12W Bộ 243,747 0
7 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 23W Bộ 272,997 0
8 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 31W Bộ 272,997 0
9 Lắp đặt Đèn dowlight âm trần bóng Led 12W Bộ 272,997 0
10 Lắp đặt các loại đèn chùm loại đèn 10 bóng Bộ 16,574,836 0
11 Lắp đèn giương Lavabo Bộ 194,998 0
12 Lắp đặt đèn Emegency bóng Led 3W Bộ 565,494 0
13 Lắp đặt đèn Exit bóng Led 3W Bộ 292,497 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 91 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

14 Lắp đèn chống cháy nổ bóng 2 x 36W Bộ 2,339,977 0


15 Lắp đặt đèn pha bóng Led 70W Bộ 2,339,977 0
16 Lắp đặt quạt trần+Dimmer điều khiển quạt Cái 974,990 0
17 Lắp đặt quạt treo tường Cái 545,994 0
18 Lắp đặt quạt thông gió trên tường đường kính 15cm Cái 389,996 0
19 Lắp đặt quạt âm trần đường kính 15cm Cái 536,244 0
20 Lắp đặt bộ cảm biến chuyển động Bộ 974,990 0
21 Lắp đặt Máy sấy tay cảm ứng Bộ 4,874,952 0
22 Lắp công tắc điện loại có 1 hạt trên công tắc Cái 37,050 0
23 Lắp công tắc điện loại có 2 hạt trên công tắc Cái 53,624 0
24 Lắp công tắc điện loại có 3 hạt trên công tắc Cái 48,749 0
25 Lắp công tắc điện loại 3 chấu (công tắc cầu thang) Cái 48,749 0
26 Lắp công tắc điện loại 3 chấu loại chống thấm Cái 87,749 0

Lắp ổ cắm điện loại đôi 16A có tiếp đất lắp âm


27 Cái 97,499 0
tường

Lắp ổ cắm điện loại đơn 10A có tiếp đất lắp âm


28 Cái 82,874 0
tường

29 Lắp đặt hộp CB âm tường+mặt Hộp 82,874 0


30 Lắp đặt CB-2P-25A Cái 243,747 0
31 Lắp đặt đế âm tường cho công tắc ổ cắm Hộp 58,499 0
32 Lắp đặt hộp box tròn 2 đường Þ 20 Hộp 5,850 0
33 Lắp đặt hộp box vuông 100x100x50 lắp âm tường Hộp 14,625 0
34 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 20 Cái 2,437 0
35 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 25 Cái 3,120 0
36 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 32 Cái 6,825 0
37 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0
38 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 2,5mm2 Mét 11,700 0
39 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 4mm2 Mét 16,575 0
40 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 6mm2 Mét 20,475 0
41 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 10mm2 Mét 30,225 0
42 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 16mm2 Mét 42,900 0
43 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 25mm2 Mét 64,349 0
44 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 50mm2 Mét 112,124 0
45 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 70mm2 Mét 156,973 0

Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC


46 Mét 222,298 0
95mm2

Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC


47 Mét 282,747 0
120mm2

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 92 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/XLPE/PVC


48 Mét 536,244 0
240mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


49 Mét 35,100 0
2x4mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


50 Mét 47,775 0
2x6mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


51 Mét 69,224 0
2x10mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


52 Mét 40,950 0
4x2,5mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


53 Mét 119,924 0
4x10mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


54 Mét 170,623 0
4x16mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


55 Mét 253,497 0
4x25mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


56 Mét 336,372 0
4x35mm2

Kéo rải dây điện đôi, loại dây C/XLPE/PVC


57 Mét 453,370 0
4x50mm2

58 Kéo rải dây điện đôi, loại dây CXV/FR 4x10mm2 Mét 162,823 0

Kéo rải cáp đồng trần M150 làm dây tiếp đất ( đi
59 Mét 267,147 0
trên thang cáp )

Kéo rải cáp đồng trần M25 làm dây tiếp đất ( đi trên
60 Mét 97,499 0
thang cáp )

Kéo rải cáp đồng trần M50 làm dây tiếp đất ( đi trên
61 Mét 148,198 0
thang cáp )

Kéo rải cáp đồng trần M150 làm dây tiếp đất ( đi
62 Mét 267,147 0
trên ngầm )

63 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Cọc 217,423 0


64 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở tiếp đất Hộp 974,990 0
65 Kẹp cáp chữ U Cái 19,500 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
66 Mét 19,500 0
kính ống 20mm

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường
67 Mét 21,450 0
kính ống 20mm

68 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ20 Mét 21,450 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
69 Mét 24,375 0
kính ống 25mm

70 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ25 Mét 47,775 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 93 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
71 Mét 36,075 0
kính ống <= 34mm

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
72 Mét 91,649 0
kính ống <= 90mm

TỦ ĐIỆN LV 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


73 H2200xW3600xD1000xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh Cái 29,249,711 0
điện màu kem

74 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện LV Lô 38,999,614 0


75 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 97,499 0
76 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 153,073 0
77 Lắp đặt vol kế Cái 292,497 0
78 Lắp đặt ampe kế Cái 302,247 0
79 Lắp đặt máy biến dòng MCT 2500/5A Bộ 1,364,986 0
80 Lắp đặt ACB 4P-2500A-85KA FIXED Cái 89,699,113 0
81 Lắp đặt ACB 3P-1600A-65KA FIXED Cái 57,524,431 0
82 Lắp đặt ACB 3P-1250A-65KA FIXED Cái 53,624,470 0
83 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,242,478 0
TỦ ĐIỆN MSB 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


84 H2200xW3600xD1000xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh Cái 29,249,711 0
điện màu kem

85 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện MSB Lô 38,999,614 0


NGĂN ATS 0 0
86 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
87 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
88 Lắp đặt vol kế Cái 162,823 0
89 Lắp đặt ampe kế Cái 165,748 0
90 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1600/5A Bộ 717,593 0
91 Lắp đặt rơ le EF Cái 2,924,971 0
92 Lắp đặt rơ le OC Cái 2,729,973 0
93 Lắp đặt rơ le UV/OV Cái 2,437,476 0
94 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
95 Lắp đặt timer 30s Cái 584,994 0
96 Lắp đặt máy biến dòng PCT 1600/5A Bộ 1,196,313 0
97 Lắp đặt ACB 3P-1250A-65KA FIXED Cái 53,624,470 0
98 Lắp đặt tiếp điểm phụ ACB 1250A Cái 243,747 0
99 Lắp đặt Shuntrip ACB 1250A Cái 1,949,981 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 94 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

100 Lắp đặt cuộn đóng ACB 1250A Cái 1,706,233 0


101 Lắp đặt Motor nạp ACB 1250A Cái 2,798,222 0
102 Lắp đặt liên động cơ khí 2 ACB- 3P - 1250A Cái 7,730,699 0
NGĂN MSB 0 0
103 Lắp đặt MCCB 3P-250A-36KA Cái 2,047,480 0
104 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 1,998,730 0
105 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 1,949,981 0
106 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,144,979 0
107 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0
NGĂN BÙ 300KVAr 0 0
108 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
109 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
110 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1250/5A Bộ 717,593 0
111 Bộ điều khiển 12 cấp Bộ 3,568,464 0
112 Tụ bù 25KVAr 440V Cái 1,098,814 0
113 Lắp đặt cuộn kháng cho tụ 25KVAr Cái 3,261,343 0
114 Lắp đặt MCCB 3P-630A-36KA Cái 9,620,230 0
115 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0
116 Lắp đặt Contactor chuyên dụng cho tụ bù 60KVAr Cái 1,569,735 0
TỦ ĐIỆN MDB 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


117 H2200xW1800xD1000xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh Cái 28,085,572 0
điện màu kem

118 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện MDB Lô 48,749,518 0


119 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
120 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
121 Lắp đặt vol kế Cái 162,823 0
122 Lắp đặt ampe kế Cái 165,748 0
123 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1600/5A Bộ 717,593 0
124 Lắp đặt rơ le EF Cái 2,924,971 0
125 Lắp đặt rơ le OC Cái 2,729,973 0
126 Lắp đặt rơ le UV/OV Cái 2,437,476 0
127 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
128 Lắp đặt timer 30s Cái 584,994 0
129 Lắp đặt máy biến dòng PCT 1600/5A Bộ 1,196,313 0
130 Lắp đặt ACB 3P-1600A-65KA FIXED Cái 57,524,431 0
131 Lắp đặt tiếp điểm phụ ACB 1600A Cái 974,990 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 95 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

132 Lắp đặt Shuntrip ACB 1600A Cái 974,990 0


133 Lắp đặt MCCB 3P-250A-36KA Cái 1,949,981 0
134 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 1,852,482 0
135 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 1,852,482 0
NGĂN BÙ 300KVAr 0 0
136 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
137 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
138 Lắp đặt máy biến dòng MCT 1250/5A Bộ 717,593 0
139 Bộ điều khiển 12 cấp Bộ 3,568,464 0
140 Tụ bù 25KVAr 440V Cái 1,098,814 0
141 Lắp đặt cuộn kháng cho tụ 25KVAr Cái 889,191 0
142 Lắp đặt MCCB 3P-630A-36KA Cái 9,620,230 0
143 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0
144 Lắp đặt Contactor chuyên dụng cho tụ bù 60KVAr Cái 1,569,735 0
TỦ ĐIỆN DB-H 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


145 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,462,486 0
màu kem

146 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H Lô 1,451,761 0


147 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
148 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
149 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
150 Lắp đặt MCB 3P-40A-10KA Cái 686,393 0
151 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0
152 Lắp đặt MCB 3P-16A-10KA Cái 577,194 0
TỦ ĐIỆN DB-H 1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


153 H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

154 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H1 Lô 1,989,956 0


155 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
156 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
157 Lắp đặt MCB 3P-32A-6KA Cái 498,220 0
158 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
159 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
160 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0
TỦ ĐIỆN DB-H 2 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 96 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


161 H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

162 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-H2 Lô 1,989,956 0


163 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
164 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
165 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0
166 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0
167 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
168 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 1,223,612 0
TỦ ĐIỆN DB-L1.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


169 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

170 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L1.1 Lô 871,641 0


171 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
172 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
173 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-L1.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


174 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

175 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L1.2 Lô 1,053,964 0


176 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
177 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
178 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-L2.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


179 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

180 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L2.1 Lô 1,053,964 0


181 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
182 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
183 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-L2.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


184 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

185 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L2.2 Lô 1,053,964 0


186 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 97 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

187 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0


188 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-L3.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


189 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

190 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L3.1 Lô 1,053,964 0


191 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
192 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
193 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-L3.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


194 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

195 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-L3.2 Lô 1,053,964 0


196 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
197 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
198 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,238,578 0
TỦ ĐIỆN DB-BNSH 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


199 H900xW600xD250xT1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

200 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-BNSH Lô 1,053,964 0

201 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0


202 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
203 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 2,362,402 0
204 Lắp đặt MCCB 3P-63A-30KA Cái 1,791,058 0
TỦ ĐIỆN DB-SW.1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


205 H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 6,725,483 0
màu kem

206 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.1 Lô 2,651,974 0


207 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
208 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
209 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0
210 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0
211 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 98 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

212 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0


213 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
214 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
215 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 56,549 0
216 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0
217 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
218 Domino 3P-20A Cái 66,299 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0
219 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 330,522 0
220 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 330,522 0
221 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0
222 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0
223 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0
TỦ ĐIỆN DB-SW.2 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


224 H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 6,725,483 0
màu kem

225 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.2 Lô 2,651,974 0


226 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
227 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
228 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0
229 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0
230 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
231 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
232 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
233 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
234 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0
235 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0
236 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0
237 Domino 3P-20A Cái 66,299 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0
238 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0
239 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 528,445 0
240 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0
241 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0
242 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 99 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-SW.3 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


243 H1600xW800xD500xT2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 6,725,483 0
màu kem

244 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-SW.3 Lô 2,651,974 0


245 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
246 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
247 Lắp đặt MCCB 3P-40A-36KA Cái 1,760,833 0
248 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN SD 0 0
249 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
250 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
251 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
252 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
253 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0
254 Lắp đặt timer 30s Cái 611,319 0
255 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0
256 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0
257 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0
258 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 221,323 0
259 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0
260 Lắp đặt điện cực dài 1m Cái 224,248 0
261 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 87,749 0
TỦ ĐIỆN DB-T1-E 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


262 H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

263 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-T1-E Lô 1,667,234 0


264 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
265 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
266 Lắp đặt MCCB 3P-250A-25KA Cái 2,439,426 0
267 Lắp đặt MCCB 3P-150A-25KA Cái 2,261,978 0
268 Lắp đặt MCCB 3P-50A-30KA Cái 1,760,833 0
269 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
270 Lắp đặt MCB 1P-40A-10KA Cái 204,748 0
271 Lắp đặt MCB 1P-32A-10KA Cái 184,273 0
272 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 100 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-T1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


273 H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

274 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ điện DB-T1 Lô 1,667,234 0


275 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
276 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
277 Lắp đặt MCCB 3P-250A-25KA Cái 2,439,426 0
278 Lắp đặt MCCB 3P-200A-25KA Cái 2,362,402 0
279 Lắp đặt MCCB 3P-50A-36KA Cái 1,760,833 0
TỦ ĐIỆN DB-SHC1 0 0
280 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
281 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0
282 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
283 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-SHC2 0 0
284 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
285 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0
286 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
287 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-GT 0 0
288 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
289 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
290 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
291 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-NN 0 0
292 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
293 Lắp đặt MCB 2P-40A-6KA Cái 374,396 0
294 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0
295 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
296 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
297 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-CH 0 0
298 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 28 module Cái 1,046,164 0
299 Lắp đặt MCB 3P-50A-6KA Cái 607,419 0
300 Lắp đặt MCB 2P-40A-6KA Cái 374,396 0
301 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 101 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

302 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0


303 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
304 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-TV 0 0
305 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
306 Lắp đặt MCB 2P-50A-6KA Cái 430,946 0
307 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0
308 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
309 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
310 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-CF 0 0
311 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 24 module Cái 884,316 0
312 Lắp đặt MCB 3P-50A-6KA Cái 607,419 0
313 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
314 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
315 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-BQL 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


316 H600xW400xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 1,438,111 0
màu kem

317 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-BQL Lô 1,053,964 0


318 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
319 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
320 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0
321 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0
322 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
323 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0
TỦ ĐIỆN DB-YT 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


324 H700xW500xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

325 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-YT Lô 1,451,761 0


326 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
327 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
328 Lắp đặt MCCB 3P-50A-30KA Cái 1,760,833 0
329 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0
330 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
331 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 102 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

332 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 1,223,612 0


333 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN LP-T1 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


334 H900xW700xD300xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

335 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ LP-T1 Lô 1,451,761 0


336 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
337 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
338 Lắp đặt timer 24h Cái 1,403,987 0
339 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
340 Lắp chuyển mạch ON/OFF Cái 258,372 0
341 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0
342 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
343 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0
TỦ ĐIỆN DB-NH 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


344 H700xW500xD200xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

345 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NH Lô 1,451,761 0


346 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
347 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
348 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0
349 Lắp đặt MCB 1P-20A-6KA Cái 127,724 0
350 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
351 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
352 Lắp đặt RCCB 4P-25A-30mA Cái 341,246 0
TỦ ĐIỆN DB-BEP 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


353 H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

354 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-BEP Lô 1,451,761 0


355 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
356 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
357 Lắp đặt MCCB 3P-150A-25KA Cái 2,261,978 0
358 Lắp đặt MCB 3P-40A-6KA Cái 550,869 0
359 Lắp đặt MCB 3P-25A-6KA Cái 498,220 0
360 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 139,424 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 103 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

361 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0


362 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
TỦ ĐIỆN DB-LP 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


363 H800xW600xD250xT1,2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 2,230,778 0
màu kem

364 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-LP Lô 1,451,761 0


365 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
366 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
367 Lắp đặt timer 24h Cái 1,403,987 0
368 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
369 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 60,449 0
370 Lắp đặt MCB 3P-63A-6KA Cái 674,693 0
371 Lắp đặt MCB 1P-32A-6KA Cái 139,424 0
372 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0
TỦ ĐIỆN DB- CF 0 0
373 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 2 module Cái 185,248 0
374 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
TỦ ĐIỆN DB-T2.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


375 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

376 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.1-E Lô 4,906,152 0


377 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
378 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
379 Lắp đặt MCCB 3P-200A-36KA Cái 2,362,402 0
380 Lắp đặt MCB 2P-40A-10KA Cái 481,645 0
381 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
382 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
383 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
384 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T2.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


385 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

386 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.2 Lô 4,906,152 0


387 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 104 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

388 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0


389 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
390 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
391 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 625,944 0
TỦ ĐIỆN DB-T2.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


392 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

393 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.2-E Lô 4,906,152 0


394 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
395 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
396 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
397 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
398 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
399 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
400 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T2.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


401 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

402 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.3-E Lô 4,906,152 0


403 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
404 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
405 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
406 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
407 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
408 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
409 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
410 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T2.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


411 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

412 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T2.3 Lô 4,906,152 0


413 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 105 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

414 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0


415 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
416 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
417 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T2 0 0
418 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 24 module Cái 884,316 0
419 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
420 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
421 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


422 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

423 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.1-E Lô 4,906,152 0


424 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
425 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
426 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
427 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
428 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
429 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
430 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 163,798 0
431 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
432 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


433 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

434 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.1 Lô 4,906,152 0


435 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
436 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
437 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
438 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
439 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.1 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 106 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


440 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

441 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.1 Lô 4,906,152 0


442 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
443 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
444 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
445 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
446 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


447 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

448 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.1 Lô 4,906,152 0


449 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
450 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
451 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
452 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
453 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


454 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

455 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.1 Lô 4,906,152 0


456 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
457 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
458 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
459 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
460 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


461 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

462 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.1 Lô 4,906,152 0


463 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
464 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 107 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

465 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0


466 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
467 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


468 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

469 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.1 Lô 4,906,152 0


470 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
471 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
472 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
473 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
474 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T9.1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


475 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

476 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.1 Lô 4,906,152 0


477 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
478 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
479 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
480 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
481 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


482 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

483 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.2-E Lô 4,906,152 0


484 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
485 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
486 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
487 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
488 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
489 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 108 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

490 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


491 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

492 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.2-E Lô 4,906,152 0


493 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
494 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
495 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
496 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
497 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
498 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
499 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


500 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

501 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.2-E Lô 4,906,152 0


502 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
503 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
504 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
505 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
506 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
507 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
508 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


509 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

510 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.2-E Lô 4,906,152 0


511 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
512 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
513 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
514 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
515 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
516 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 109 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
517 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


518 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

519 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.2-E Lô 4,906,152 0


520 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
521 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
522 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
523 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
524 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
525 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
526 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


527 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

528 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.2-E Lô 4,906,152 0


529 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
530 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
531 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
532 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
533 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
534 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
535 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


536 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

537 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.2 Lô 4,906,152 0


538 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
539 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
540 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
541 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 110 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

542 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


543 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

544 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.2 Lô 4,906,152 0


545 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
546 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
547 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
548 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
549 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


550 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

551 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.2 Lô 4,906,152 0


552 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
553 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
554 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
555 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
556 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


557 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

558 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.2 Lô 4,906,152 0


559 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
560 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
561 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
562 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
563 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


564 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

565 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.2 Lô 4,906,152 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 111 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

566 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0


567 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
568 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
569 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
570 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


571 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

572 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.2 Lô 4,906,152 0


573 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
574 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
575 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
576 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
577 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T9.2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


578 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

579 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.2 Lô 4,906,152 0


580 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
581 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
582 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
583 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
584 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


585 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

586 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.3E Lô 4,906,152 0


587 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
588 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
589 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
590 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
591 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 112 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

592 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0


593 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
594 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


595 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

596 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.3E Lô 4,906,152 0


597 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
598 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
599 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
600 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
601 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
602 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
603 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
604 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


605 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

606 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.3E Lô 4,906,152 0


607 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
608 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
609 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
610 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
611 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
612 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
613 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.3-E 0 0
614 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


615 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

616 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.3E Lô 4,906,152 0


617 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 113 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

618 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0


619 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
620 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
621 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
622 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
623 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
624 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.3-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


625 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

626 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.3E Lô 4,906,152 0


627 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
628 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
629 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
630 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0
631 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
632 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
633 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
634 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
635 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T3.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


636 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

637 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T3.3 Lô 4,906,152 0


638 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
639 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
640 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
641 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
642 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


643 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 114 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

644 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.3 Lô 4,906,152 0


645 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
646 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
647 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
648 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
649 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


650 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

651 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.3 Lô 4,906,152 0


652 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
653 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
654 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
655 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
656 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


657 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

658 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.3 Lô 4,906,152 0


659 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
660 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
661 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
662 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
663 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


664 H2200xW1400xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

665 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.3 Lô 4,906,152 0


666 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
667 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
668 Lắp đặt MCCB 3P-150A-36KA Cái 2,261,978 0
669 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 115 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
670 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T3 0 0
671 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
672 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
673 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
674 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T4 0 0
675 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
676 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
677 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
678 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T5 0 0
679 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
680 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
681 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
682 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T6 0 0
683 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
684 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
685 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
686 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-GP-T7 0 0
687 Lắp Vỏ tủ điện âm tường 9 module Cái 332,472 0
688 Lắp đặt MCB 2P-25A-6KA Cái 322,722 0
689 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
690 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.3-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


691 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

692 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-T.A Lô 2,528,150 0


693 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
694 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
695 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 611,319 0
696 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 271,047 0
697 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
698 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 116 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0


699 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
700 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
701 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
702 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
703 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 54,599 0
704 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-ST.1-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


705 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

706 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-T.A Lô 2,528,150 0


707 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
708 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
709 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
710 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
711 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
712 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
713 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
714 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
715 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
716 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
717 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
718 Domino 3P-20A Cái 13,650 0
TỦ ĐIỆN DB-ST.2-T.A 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


719 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

720 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-T.A Lô 1,667,234 0


721 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
722 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
723 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
724 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
725 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
726 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
727 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
728 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 117 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

729 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0


730 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
731 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
732 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.3-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


733 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

734 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-TH Lô 1,667,234 0


735 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
736 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
737 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
738 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
739 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
740 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
741 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
742 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
743 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
744 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
745 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
746 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-ST.1-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


747 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

748 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-TH Lô 1,667,234 0


749 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
750 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
751 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
752 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
753 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
754 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
755 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
756 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
757 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
758 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
759 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 118 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

760 Domino 3P-20A Cái 16,575 0


TỦ ĐIỆN DB-ST.2-TH 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


761 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

762 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.2-TH Lô 1,667,234 0


763 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
764 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
765 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
766 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
767 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
768 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
769 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
770 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
771 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
772 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
773 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
774 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.3-TH-H 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


775 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

776 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.3-TH-H Lô 1,667,234 0

777 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0


778 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
779 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
780 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
781 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
782 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
783 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
784 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
785 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
786 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
787 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
788 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-ST.1-TH-H 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 119 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


789 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

790 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.1-TH-H Lô 1,667,234 0

791 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0


792 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
793 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
794 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
795 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
796 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
797 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
798 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
799 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
800 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
801 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
802 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-ST.2-TH-H 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H800xW600xD250xT


803 Cái 3,023,445 0
1.2mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

804 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-ST.2-TH-H Lô 1,667,234 0

805 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0


806 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
807 Lắp đặt rơ le luân phiên Cái 330,522 0
808 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
809 Lắp đặt MCB 3P-20A-6KA Cái 462,145 0
810 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
811 Lắp Contactor 3P-20A Cái 341,246 0
812 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
813 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 193,048 0
814 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 20,475 0
815 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
816 Domino 3P-20A Cái 16,575 0
TỦ ĐIỆN DB-T4.1-E 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 120 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


817 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

818 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T4.1-E Lô 4,906,152 0


819 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
820 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
821 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
822 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
823 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
824 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
825 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
826 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
827 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T5.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


828 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

829 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T5.1-E Lô 4,906,152 0


830 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
831 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
832 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
833 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
834 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
835 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
836 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
837 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
838 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T6.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


839 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

840 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T6.1-E Lô 4,906,152 0


841 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
842 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
843 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
844 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 121 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

845 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0


846 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
847 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
848 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
849 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T7.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


850 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

851 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T7.1-E Lô 4,906,152 0


852 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
853 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
854 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
855 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
856 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
857 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
858 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
859 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
860 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.1-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


861 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

862 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T8.1-E Lô 4,906,152 0


863 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
864 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
865 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
866 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
867 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
868 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
869 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
870 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
871 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T9.1-E 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 122 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


872 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 12,537,401 0
điện màu kem

873 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.1-E Lô 4,906,152 0


874 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0
875 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
876 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 2,238,578 0
877 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0
878 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 390,971 0
879 Lắp đặt MCB 1P-25A-10KA Cái 184,273 0
880 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 163,798 0
881 Lắp đặt MCB 1P-10A-10KA Cái 154,048 0
882 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 862,866 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
883 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-T9.2-E 0 0

Lắp Vỏ tủ điện 2 ngăn trong nhà


884 H2200xW1000xD500xT 2mm 1 lớp cửa sơn tỉnh Cái 28,085,572 0
điện màu kem

885 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-T9.2-E Lô 4,906,152 0


886 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0
887 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 153,073 0
888 Lắp đặt MCCB 3P-100A-36KA Cái 6,355,962 0
889 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 2,745,573 0
890 Lắp đặt MCB 2P-20A-10KA Cái 615,219 0
891 Lắp đặt MCB 1P-16A-10KA Cái 269,097 0
892 Lắp đặt RCCB 2P-25A-30mA Cái 1,457,611 0
NGĂN ĐỒNG HỒ KẾ 0 0
893 Lắp công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Bộ 520,645 0
TỦ ĐIỆN DB-KT1 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT


894 Cái 3,023,445 0
1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

895 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0


896 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
897 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
898 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0
899 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
900 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 123 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

TỦ ĐIỆN DB-KT2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT


901 Cái 3,023,445 0
1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

902 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0


903 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
904 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
905 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0
906 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
907 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
TỦ ĐIỆN DB-T8.3 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H750xW550xD250xT


908 Cái 3,023,445 0
1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

909 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-KT1 Lô 1,667,234 0


910 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 54,599 0
911 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
912 Lắp đặt MCCB 3P-50A-10KA Cái 1,760,833 0
913 Lắp đặt MCB 3P-16A-6KA Cái 462,145 0
914 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT


915 Cái 4,388,432 0
1.5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

916 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ MV-FAF-2 Lô 1,667,234 0


917 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0
918 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
919 Lắp đặt MCCB 3P-125A-30KA Cái 2,261,978 0
920 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
921 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0
922 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0
923 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0
924 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
925 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
926 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
927 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
928 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0
TỦ ĐIỆN MV-EAF-2 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT


929 Cái 4,388,432 0
1.5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

930 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ MV-EAF-2 Lô 1,667,234 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 124 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

931 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0


932 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
933 Lắp đặt MCCB 3P-125A-30KA Cái 2,261,978 0
934 Lắp đặt MCCB 3P-40A-30KA Cái 1,760,833 0
935 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0
936 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0
937 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0
938 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
939 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
940 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
941 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
942 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0
TỦ ĐIỆN DB-PAF 0 0

Lắp Vỏ tủ điện trong nhà H900xW550xD500xT


943 Cái 4,388,432 0
1.5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện màu kem

944 Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-PAF Lô 1,667,234 0


945 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0
946 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
947 Lắp đặt MCCB 3P-100A-30KA Cái 2,261,978 0
948 Lắp đặt MCCB 3P-32A-30KA Cái 1,760,833 0
949 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 127,724 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN VSD 0 0
950 Lắp Contactor 3P-50A Cái 341,246 0
951 Lắp đặt Biến tần 1HP Cái 1,465,411 0
952 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
953 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
954 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
955 Lắp đặt rơ le trung gian Cái 181,348 0
956 Terminal 3P 60A Cái 221,323 0
TỦ ĐIỆN DB-NT.1 ( Tầng hầm ) 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


957 H700xW500xD500xT1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 4,388,432 0
màu kem

Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NT.1


958 Lô 1,667,234 0
( Tầng hầm )

959 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0


960 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 125 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

961 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0


BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
962 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0
963 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
964 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
965 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
966 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
967 Domino 3P-30A Cái 66,299 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0
968 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,388,432 0
969 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 1,667,234 0
970 Kẹp đàn hồi Cái 105,299 0
971 Lắp đặt điện cự dài 1m Cái 88,724 0
972 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 342,221 0
TỦ ĐIỆN DB-NT.2 ( Tầng hầm ) 0 0

Lắp vỏ tủ điện trong nhà


973 H700xW500xD500xT1,5mm 2 lớp cửa sơn tỉnh điện Cái 4,388,432 0
màu kem

Bus+support+N+E+phụ kiện cho tủ DB-NT.2


974 Lô 1,667,234 0
( Tầng hầm )

975 Lắp đèn chỉ thị pha R,Y,B Bộ 105,299 0


976 Lắp đặt hộp cầu chì 2A + đế Hộp 88,724 0
977 Lắp đặt MCB 3P-25A-10KA Cái 622,044 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN DOL 0 0
978 Lắp Contactor 3P-25A Cái 341,246 0
979 Lắp đặt rơ le nhiệt Cái 330,522 0
980 Lắp đặt chuyển mạch 3 vị trí A-O-M Cái 330,522 0
981 Lắp nút nhấn ON/OFF Cái 44,850 0
982 Lắp đèn báo hoạt động Bộ 52,649 0
983 Domino 3P-30A Cái 66,299 0
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC NƯỚC 0 0
984 Lắp đặt Bộ cảm biến mực nước 5 điện cực Cái 4,422,557 0
985 Lắp đặt Bộ giữ điện cực ( 5 cực ) Cái 528,445 0
986 Kẹp đàn hồi Cái 39,975 0
987 Lắp đặt điện cự dài 1m Cái 87,749 0
988 Lắp đặt sứ tách điện cực ( 5 cực ) Cái 342,221 0
TỦ ĐIỆN PHÒNG sinh viên 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 126 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

989 Lắp Vỏ tủ điện 11 module Cái 380,246 0


990 Lắp đặt MCB 1P-10A-6KA Cái 116,999 0
991 Lắp đặt MCB 1P-16A-6KA Cái 116,999 0
992 Lắp đặt MCB 1P-25A-6KA Cái 126,749 0
993 Lắp đặt MCB 2P-32A-6KA Cái 322,722 0
994 Lắp đặt RCB 2P-16A-30mA Cái 930,140 0
995 Lắp đặt RCB 2P-32A-30mA Cái 862,866 0
996 Lắp đặt máng cáp 100x50x1,2 sơn tỉnh điện Mét 174,523 0
997 Lắp nắp Máng cáp 100 x 50 x 1,2 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0
998 Lắp đặt khay cáp 150x75x1,2 sơn tỉnh điện Mét 309,072 0
999 Lắp nắp khay cáp 150 x 75 x 1,2 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0
1000 Lắp đặt khay cáp 200x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 292,497 0
1001 Lắp nắp khay cáp 200 x 100 x 1,5 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0
1002 Lắp đặt khay cáp 300x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 423,146 0
1003 Lắp nắp khay cáp 300 x 100 x 1,5 sơn tỉnh điện Mét 48,749 0
1004 Lắp đặt thang cáp 600x100x1,5 sơn tỉnh điện Mét 526,495 0
1005 Lắp đặt thang cáp 800x100x2 sơn tỉnh điện Mét 662,993 0
1006 Co 90 máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 146,248 0
1007 Nắp Co 90 máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0
1008 Co 90 Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 307,122 0
1009 Nắp Co 90 khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0
1010 Co 90 Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 341,246 0
1011 Nắp Co 90 khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 19,500 0
1012 Co 90 thang cáp 600x100 (sơn tỉnh điện) Cái 557,694 0
1013 Co 90 thang cáp 800x100 (sơn tỉnh điện) Cái 795,592 0
1014 Co lơi máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 279,822 0
1015 Nắp Co lơi máng cáp 100x50 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0
1016 Co lơi máng cáp 150x75 (sơn tỉnh điện) Cái 279,822 0
1017 Nắp Co lơi máng cáp 150x75 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0
1018 Co lơi Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 307,122 0
1019 Nắp Co lơi Khay cáp 200x100 (sơn tỉnh điện) Cái 97,499 0
1020 Co lơi Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 358,796 0
1021 Nắp Co lơi Khay cáp 300x100 (sơn tỉnh điện) Cái 132,599 0
1022 Co lơi thang cáp 600x1000 (sơn tỉnh điện) Cái 557,694 0
1023 Co lơi thang cáp 800x100 (sơn tỉnh điện) Cái 795,592 0

Chữ T khay cáp 300x100-300x100-150x75 ( sơn


1024 Cái 466,045 0
tỉnh điện )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 127 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Nắp Chữ T khay cáp 300x100-300x100-150x75


1025 Cái 152,098 0
( sơn tỉnh điện )

Chữ T khay cáp 300x100-300x100-200x100 ( sơn


1026 Cái 466,045 0
tỉnh điện )

Nắp Chữ T khay cáp 300x100-300x100-200x100


1027 Cái 152,098 0
( sơn tỉnh điện )

Chữ T khay cáp 150x75-150x75-100x50 ( sơn tỉnh


1028 Cái 400,721 0
điện )

Nắp Chữ T khay cáp 150x75-150x75-100x50 ( sơn


1029 Cái 126,749 0
tỉnh điện )

1030 Bas nối H150 Cái 14,625 0


1031 Bas nối H100 Cái 14,625 0
1032 Bas nối H75 Cái 14,625 0
1033 Bas nối H50 Cái 14,625 0
1034 Bulong ốc vít M8x12 Cái 5,850 0

PHẦN ĐƯỜNG DÂY, ỐNG HỆ THỐNG ĐIỆN


IV 0 0
LẠNH

1 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0
2 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0
3 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0
4 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy âm trần Máy 676,643 0
5 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy treo tường Máy 530,395 0
6 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại máy treo tường Máy 530,395 0

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn,


7 100M 6,787,882 0
đường kính ống 6,4mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn,


8 100M 9,164,909 0
đường kính ống 9,5mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn,


9 100M 12,799,674 0
đường kính ống 12,7mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn,


10 100M 19,721,130 0
đường kính ống 15,9mm

Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn,


11 100M 31,528,264 0
đường kính ống 19,1mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường


12 100M 1,866,132 0
kính ống 6,4mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường


13 100M 3,419,291 0
kính ống 9,5mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường


14 100M 2,548,625 0
kính ống 12,7mm

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường


15 100M 4,193,434 0
kính ống 15,9mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 128 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường


16 100M 4,612,680 0
kính ống 19,1mm

17 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ21mm 100M 1,279,187 0


18 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ27mm 100M 1,669,184 0
19 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ34mm 100M 2,132,304 0
20 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ60mm 100M 4,010,135 0
21 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ90mm 100M 9,977,077 0
22 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ114mm 100M 14,884,202 0

Bảo ôn đường ống Þ21mm bằng lớp cao su lưu hoá


23 100M 3,007,845 0
dày 10mm

Bảo ôn đường ống Þ27mm bằng lớp cao su lưu hoá


24 100M 3,321,792 0
dày 10mm

Bảo ôn đường ống Þ34mm bằng lớp cao su lưu hoá


25 100M 3,573,339 0
dày 10mm

Bảo ôn đường ống Þ60mm bằng lớp cao su lưu hoá


26 100M 4,595,130 0
dày 13mm

Bảo ôn đường ống Þ90mm bằng lớp cao su lưu hoá


27 100M 5,670,544 0
dày 13mm

Bảo ôn đường ống Þ114mm bằng lớp cao su lưu hoá


28 100M 6,308,187 0
dày 13mm

29 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ90mm 100M 9,977,077 0


30 Lắp đặt ống nhựa uPVC Þ114mm 100M 14,884,202 0
31 Lắp đặt côn uPVC Þ 27/21 Cái 11,700 0
32 Lắp đặt côn uPVC Þ 42/27 Cái 11,700 0
33 Lắp đặt côn uPVC Þ 60/42 Cái 19,500 0
34 Lắp đặt côn uPVC Þ 90/60 Cái 40,950 0
35 Lắp đặt côn uPVC Þ 114/90 Cái 59,474 0
36 Lắp đặt Tê uPVC Þ27mm Cái 12,675 0
37 Lắp đặt Tê uPVC Þ60mm Cái 22,425 0
38 Lắp đặt Tê 45 độ uPVC Þ60mm Cái 22,425 0
39 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ60mm Cái 22,425 0
40 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ90mm Cái 63,374 0
41 Lắp đặt Co lơi uPVC Þ114mm Cái 81,899 0
42 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0
43 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 2,5mm2 Mét 11,700 0
44 Kéo rải dây điện loại dây C/PVC 4mm2 Mét 16,575 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
45 Mét 19,500 0
kính ống 20mm

46 Vật tư phụ ( ty treo,giá đở ống ga,ống thoát nước ) Lô 53,803,868 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 129 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG ÂM


V 0 0
THANH THÔNG BÁO

1 Lắp đặt Loa gắn tường 12W Cái 53,624 0


2 Lắp đặt Loa gắn tường 6W Cái 53,624 0
3 Lắp đặt Loa âm trần 6W Bộ 100,424 0

Lắp đặt Bộ điều chỉnh hệ thống âm thanh công suất


4 Bộ 47,775 0
360W

5 Lắp đặt Bộ điều kiển mở rộng công suất 360W Bộ 214,498 0


6 Lắp đặt Ampli công suất 240W Bộ 214,498 0
7 Lắp đặt Micro bàn gọi Bộ 214,498 0
8 Lắp đặt Trạm gọi - chọn 16 vùng ( Call Station ) Bộ 537,219 0
9 Lắp đặt Bộ định thời Bộ 214,498 0
10 Lắp đặt Bộ phát tin nhắn Bộ 214,498 0
11 Lắp đặt Đầu DVD/TUNER/MP3/Paging System Bộ 214,498 0
12 Lắp đặt UPS 6Kva/4,2Kw cấp nguồn cho hệ thống Bộ 429,971 0
13 Lắp đặt Tủ Rack loại 30U cho trung tâm Cái 483,595 0
14 Kéo rải cáp tín hiệu âm thanh loại 2 Core 1,5mm Mét 9,750 0

Kéo rải cáp tín hiệu kết nối trung tâm với trung tâm
15 Mét 17,550 0
hành chính

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
16 Mét 22,425 0
kính ống 20mm

Lắp đặt Ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn
17 Mét 52,649 0
Þ20mm

18 Lắp đặt hộp nối 3 ngã cho ống Þ 20 Hộp 15,600 0


19 Lắp đặt Đầu nối ren PVC Þ 20 Cái 9,750 0

PHẦN ĐƯỜNG DÂY, ỐNG HỆ THỐNG


VI 0 0
CAMERA

1 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại camera Hệ thống 5,918,191 0

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, bộ chuyển mạch,


2 Bô ̣ 537,219 0
của hệ thống CAMERA

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ


3 Thiết bị 537,219 0
thống bàn điều khiển tín hiệu hình

Lắp đặt Đầu ghi hình IP dạng rack NUUO NT-


4 Bộ 752,692 0
8040R,kết nối 64 kênh

Lắp đă ̣t ổ cứng lưu trữ dữ liệu chuẩn SATA 4TB


5 Bộ 268,122 0
( lưu trữ dữ liệu 30 ngày )

Lắp đặt Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4


6 Bộ 1,075,414 0
GH ( 2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ


7 Thiết bị 5,379,997 0
thống MONITOR

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 130 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đă ̣t màn hình 42" công nghệ Led, độ phân giải


8 Bộ 376,346 0
màn hình Full HD

Lắp đă ̣t Switch 24 Port 10/100/1000Mbps


9 Bộ 268,122 0
(GIGABIT ) đặt tại trung tâm

10 Lắp đă ̣t Switch 24 Port 10/100Mbps,PoE 370W Bộ 268,122 0


11 Cung cấp SPatch Panel 24 Port Bộ 268,122 0
12 Cung cấp SPatch Panel 48 Port Bộ 160,873 0
13 Lắp đặt thiết bị, loại thiết bị Up-Converter Thiết bị 107,249 0

Lắp đă ̣t Converter quang điện ( OSD2141M) giao


14 Bộ 107,249 0
tiếp quang và điện 1000Mbps

Lắp đặt Converter lan-Coaxial ( cho Camera thang


15 Bộ 591,819 0
máy )

Lắp đặt thiết bị cảnh giới, bảo vệ, thiết bị của hệ


16 Thiết bị 537,219 0
thống CAMERA

Lắp đă ̣t Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3


17 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,(Housing)WV-SP 105

Lắp đă ̣t chân đế và võ bao chen Camera thân WV-


18 Bộ 128,699 0
SP 105

Lắp đă ̣t Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3


19 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,(Housing có hồng ngoại)

Lắp đă ̣t Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


20 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,WV -SF 135

Lắp đă ̣t Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


21 Bộ 128,699 0
MERAPIXEL,có hồng ngoại

22 Lắp đặt UPS Online 6KVA/4,2Kw đặt tại trung tâm Bộ 483,595 0
23 Lắp đặt UPS 2KVA /1,4Kw đặt các tủ Switch Bộ 160,873 0
24 Lắp đặt ngăn chức năng tủ nguồn Ngăn 107,249 0
25 Lắp đă ̣t Tủ rach 42U Bộ 537,219 0
26 Lắp đă ̣t Tủ rach 9U Bộ 268,122 0

27 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 12 sợi Km 51,652,064 0

28 Lắp đặt hộp phối quang dạng rack ( ODF ) 8 Port Bộ 107,249 0
29 Lắp đặt hộp phối quang dạng rack ( ODF ) 12 Port Bộ 107,249 0
30 Kéo rải Cáp CAT 6 Mét 21,450 0

Kéo rải dây tín hiệu cáp RG 58 cho Camera thang


31 Mét 36,075 0
máy

Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 cấp nguồn
32 Mét 25,350 0
cho Switch

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
33 Mét 22,425 0
kính ống 20mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 131 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
34 Mét 52,649 0
đường kính ống 20mm

35 Lắp đặt hộp Box 3 ngã cho ống Þ 20mm Hộp 14,625 0

Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại bộ phụ


36 Hệ thống 10,759,994 0
trợ cho camera quay

37 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera, Loại monitor Hệ thống 4,841,802 0

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG


VII 0 0
INTERNET + ĐIỆN THOẠI

Kiểm tra và hiệu chỉnh máy chủ, loại máy chủ làm
1 Máy 4,841,802 0
bức tường lửa (Filewall Server)

Cài đặt chương trình máy chủ (server), làm bức


2 Bộ CT 2,689,998 0
tường lửa (FireWall Server)

Lắp đă ̣t thiết bị ngăn chặn tấn công mạng


3 Bộ 1,613,609 0
( FIREWALL )

Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu
4 Thiết bị 4,303,608 0
chỉnh thiết bị mạng, loại thiết bị định tuyến (Router)

5 Lắp đặt thiết bị mạng, Bộ định tuyến (Router) Thiết bị 160,873 0


7 Lắp đặt thiết bị mạng, Bộ chuyển mạch (switch) Thiết bị 268,122 0

Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu
8 chỉnh thiết bị mạng, loại thiết bị chuyển mạch Thiết bị 4,303,608 0
(Switch)

Kiểm tra, hiệu chỉnh toàn trình mạng thiết bị truyền


9 Thiết bị 3,228,193 0
dẫn cáp quang, Loại thiết bị 10 gb/s

Lắp đă ̣t Core Switch Layer 3 - 12 Prort SFP - 10


10 Bộ 268,122 0
Gigabit

Lắp đă ̣t Switch truy cập 48 Port layer2 - 2Port SFP -


11 Bộ 268,122 0
10Gigabit

Lắp đă ̣t Switch truy cập 24 Port layer2 - 2Port SFP -


12 Bộ 268,122 0
10Gigabit

13 Lắp đă ̣t bộ phát Wifi 2 băng tầng (Công suất lớn) Bộ 268,122 0


14 Lắp đă ̣t thiết bị quản lý WIFI (256 bộ phát Wifi) Bộ 2,689,998 0

Đo thử, kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị quản lý mạng,


15 Thiết bị 5,379,997 0
loại thiết bị Server

16 Lắp đă ̣t SERVER Bộ 107,249 0


17 Lắp đă ̣t Patch Panel 24 Port Bộ 160,873 0
18 Lắp đă ̣t Patch Panel 48 Port Bộ 107,249 0
19 Lắp ổ cắm Internet + mặt ổ cắm Cái 248,622 0
20 Lắp hộp ổ cắm Internet âm tường Hộp 58,499 0

Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF
21 Bộ ODF 117,974 0
<=10 Fo

22 Lắp đặt ODF 8 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 53,624 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 132 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

23 Lắp đặt ODF 24 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 53,624 0
24 Lắp đặt Modul SFP 10 Gigabit Bộ 53,624 0
25 Lắp đặt UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 107,249 0
26 Lắp đă ̣t UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 107,249 0

Lắp đă ̣t UPS Online 1pha 4,2Kw cho tủ Rack trung


27 Bộ 107,249 0
tâm

28 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 8 sợi Km 40,891,096 0

29 Lắp đặt ngăn chức năng tủ nguồn Ngăn 107,249 0


30 Lắp đă ̣t Tủ rack loại 9U cho 3 khối tầng 5 Bộ 483,595 0
31 Lắp đă ̣t Tủ rack loại 42U cho trung tâm Bộ 483,595 0
32 Kéo rải cáp CAT 6 Mét 15,600 0

Kéo rải dây điện đôi, loại dây PVC 2x1,5mm2 cho
33 Mét 18,525 0
bộ phát Wifi

34 Lắp đă ̣t ODF loại gắn tường 4 Port cho quầy dịch vụ Bộ 53,624 0

Lắp đă ̣t ODF loại gắn tủ Rack 12 Port cho quầy dịch


35 Bộ 53,624 0
vụ

36 Kéo rải cáp quang 12 core Mét 36,075 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
37 Mét 22,425 0
kính ống 20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
38 Mét 52,649 0
đường kính ống 20mm

39 Lắp đặt Đầu nối ren Þ 20mm Cái 11,700 0


40 Lắp đặt thang cáp 400x100x1,5mm Mét 506,995 0
41 Lắp đặt CABLE 400x100x1,5mm Mét 506,995 0
42 Lắp đặt CABLE 300x100x1,5mm Mét 467,995 0
43 Lắp đặt Trunking 200x100x1,2mm Mét 303,222 0
44 Lắp đặt Trunking 150x100x1,2mm Mét 272,997 0
45 Lắp đặt Trunking 75x50x1,2mm Mét 149,173 0
46 Lắp đặt lơi khay cáp 400x100 Cái 604,494 0
47 Lắp đặt lơi khay cáp 300x100 Cái 555,744 0
48 Lắp đặt lơi Trunking 75x50 Cái 165,748 0
49 Lắp đặt lơi Cable Tray 400x100 Cái 604,494 0
50 Lắp đặt lơi Cable Tray 300x100 Cái 555,744 0
51 Lắp đặt lơi Cable Tray 200x100 Cái 350,996 0
52 Lắp đặt Tê Cable Tray 400x100 Cái 721,493 0
53 Lắp đặt Tê Cable Tray 300x100 Cái 672,743 0
54 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x100 Cái 561,594 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 133 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

55 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x150 ra 200x100 Cái 561,594 0
56 Lắp đặt Nối 4 ngã Cable Tray 400x150 ra 300x100 Cái 561,594 0
57 Lắp đặt Nối 4 ngã Trunking 75x50 Cái 314,922 0
58 Lắp đặt Nối tê Trunking 200x100 ra 75x50 Cái 325,647 0
59 Lắp đặt Nối tê Trunking 150x100 Cái 281,772 0
60 Lắp đặt Nối tê Trunking 75x50 Cái 259,347 0
61 Lắp đặt tổng đài nội bộ loại tổng đài <=32 số Tổng đài 268,122 0
62 Lắp đă ̣t Tổng đài điện thoại 3 trung kế -16 máy lẻ Bộ 268,122 0
63 Lắp ổ cắm điện thoại loại đơn + mặt nạ Cái 116,999 0
64 Lắp đặt hộp Box âm tường cho ổ cắm điện thoại Hộp 58,499 0
65 Lắp đặt Tủ đầu cáp 20 đôi Hộp 1,484,911 0
66 Cáp tín hiệu điện thoại 2 đôi (4x 0,5mm2 ) Mét 19,500 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
67 Mét 22,425 0
kính ống 20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
68 Mét 52,649 0
đường kính ống 20mm

69 Lắp đặt đầu ren PVC Þ 20 Cái 12,675 0

Lắp đặt đầu đọc thẻ ( READER ) gắng trong buồng


70 Cái 322,722 0
thang máy

Lắp đặt bộ điều khiển ( CONTRLLER) đặt đỉnh


71 Cái 322,722 0
thang máy bao gồm tủ bảo vệ

Cung cấp Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4


72 Bộ 31,199,691 0
GH ( 2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

Lắp đă ̣t cài đặt phần mềm quản lý hệ thống thang


73 Gói 268,122 0
máy

74 Lắp đă ̣t thẻ định từ Định mức - đơn giá tạm tính TT 9,750 0
75 Lắp đặt máy in thẻ từ Cái 268,122 0

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
76 Mét 52,649 0
đường kính ống 20mm

PHẦN ĐƯỜNG DÂY,ỐNG HỆ THỐNG


VIII 0 0
TRUYỀN HÌNH CÁP

Lắp đă ̣t bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình 1 ngõ vào


1 Bộ 268,122 0
1 ngõ ra

2 Lắp đă ̣t bộ rẻ nhánh 3 ngõ Bộ 53,624 0


3 Lắp đă ̣t Bộ chia tín hiệu 12 ngõ Bộ 53,624 0
4 Lắp đă ̣t Bộ chia tín hiệu 16 ngõ Bộ 53,624 0
5 Lắp ổ cắm Tivi âm tường + mặt ổ cắm Cái 116,999 0
6 Lắp hộp ổ cắm Tivi âm tường Hộp 58,499 0
7 Kéo rải dây tín hiệu RG 6 Mét 12,675 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 134 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

8 Kéo rải dây tín hiệu RG 11 Mét 34,125 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
9 Mét 22,425 0
kính ống 20mm

Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn,
10 Mét 52,649 0
đường kính ống 20mm

11 Lắp hộp BOX 3 ngã cho ống Þ 20 Hộp 12,675 0


12 Lắp đặt Đầu nối ren Þ 20mm Cái 11,700 0
IX PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0 0
1 Lắp đặt chậu xí bệt Bộ 3,412,466 0
2 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 487,495 0
3 Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ xả nước + vòi xả Bộ 8,969,911 0
4 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1,559,985 0
5 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 2,242,478 0
6 Lắp đặt vòi tắm nóng lạnh loại 1 vòi 1 hương sen Bộ 1,891,482 0
7 Lắp đặt vòi nước Þ 25mm cho khu máy giặt Bộ 536,244 0
8 Lắp đặt vòi rửa loại 1 vòi Bộ 584,994 0
9 Lắp đặt gương soi Cái 341,246 0
10 Lắp đặt phểu thu đường kính 100mm Cái 243,747 0
11 Lắp đặt phểu thu đường kính 150mm Cái 341,246 0
12 Lắp đặt hộp đựng Cái 243,747 0
13 Lắp đặt hộp đựng Cái 263,247 0
14 Lắp đặt chậu rửa Inox đôi Bộ 1,608,734 0
15 Lắp đặt chậu rửa Inox đơn Bộ 1,316,236 0
16 Lắp đặt vòi nước nóng lạnh cho chậu rửa Inox Bộ 536,244 0
17 Lắp đặt phểu thu vách 100mm Cái 292,497 0

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
18 100M 3,730,313 0
pháp hàn Þ 20mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
19 100M 4,907,127 0
pháp hàn Þ 25mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
20 100M 6,752,783 0
pháp hàn Þ 32mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
21 100M 9,760,629 0
pháp hàn Þ 40mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa nối bằng phương pháp
22 100M 13,986,237 0
hàn Þ 50mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
23 100M 20,934,018 0
pháp hàn Þ 63mm PN 10

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
24 100M 33,627,417 0
pháp hàn Þ 75mm PN 10

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 135 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt ống nước lạnh nhựa PPR nối bằng phương
25 100M 68,034,827 0
pháp hàn Þ 90mm PN 10

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
26 100M 4,914,927 0
pháp hàn Þ 20mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
27 100M 6,765,458 0
pháp hàn Þ 25mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
28 100M 9,926,377 0
pháp hàn Þ 32mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
29 100M 14,424,007 0
pháp hàn Þ 40mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
30 100M 21,323,039 0
pháp hàn Þ 50mm PN 20

Lắp đặt ống nước nóng nhựa PPR nối bằng phương
31 100M 35,432,125 0
pháp hàn Þ 63mm PN 20

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
32 Cái 29,250 0
kính 20mm

Lắp đặt cút PP-R ren trong nối bằng phương pháp
33 Cái 80,924 0
hàn, đường kính 20mm

Lắp đặt cút PP-R ren ngoài nối bằng phương pháp
34 Cái 94,574 0
hàn, đường kính 20mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
35 Cái 34,125 0
kính 25mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
36 Cái 44,850 0
kính 32mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
37 Cái 60,449 0
kính 40mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
38 Cái 101,399 0
kính 50mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
39 Cái 152,098 0
kính 63mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
40 Cái 290,547 0
kính 75mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
41 Cái 433,871 0
kính 90mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
42 Cái 34,125 0
kính 25 x 20mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
43 Cái 44,850 0
kính 32 x 25mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
44 Cái 60,449 0
kính 40 x 32mm

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
45 Cái 219,373 0
kính 63 x 50mm ( gồm Co Þ63+nối giảm Þ63x50 )

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 136 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
46 Cái 219,373 0
kính 63 x 40mm ( gồm Co Þ63+nối giảm Þ63x40 )

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
47 Cái 405,596 0
kính 75 x 50mm ( gồm Co Þ75+nối giảm Þ75x50 )

Lắp đặt cút PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường
48 Cái 405,596 0
kính 75 x 40mm ( gồm Co Þ75+ nối giảm Þ75x40 )

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


49 Cái 37,050 0
kính 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


50 Cái 51,674 0
kính 32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


51 Cái 71,174 0
kính 40mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


52 Cái 106,274 0
kính 50mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


53 Cái 191,098 0
kính 63mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


54 Cái 376,346 0
kính 75mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


55 Cái 37,050 0
kính 25 x 25 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


56 Cái 51,674 0
kính 32 x 32 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


57 Cái 51,674 0
kính 32 x 32 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


58 Cái 71,174 0
kính 40 x 40 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


59 Cái 71,174 0
kính 40 x 40 x 32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


60 Cái 71,174 0
kính 40 x 40 x 20mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


61 Cái 101,399 0
kính 50 x 50 x 32mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


62 Cái 101,399 0
kính 50 x 50 x 25mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


63 Cái 191,098 0
kính 63 x 63 x 40mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


64 Cái 191,098 0
kính 63 x 63 x 50mm

Lắp đặt Tê PP-R nối bằng phương pháp hàn, đường


65 Cái 376,346 0
kính 75 x 75 x 50mm

66 Lắp đặt côn PP-R đường kính 32 x 20mm Cái 39,975 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 137 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

67 Lắp đặt côn PP-R đường kính 32 x 25mm Cái 40,950 0


68 Lắp đặt côn PP-R đường kính 40 x 32mm Cái 50,699 0
69 Lắp đặt côn PP-R đường kính 50 x 32mm Cái 57,524 0
70 Lắp đặt côn PP-R đường kính 50 x 40mm Cái 77,024 0
71 Lắp đặt côn PP-R đường kính 63 x 50mm Cái 112,124 0
72 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 40mm Cái 166,723 0
73 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 50mm Cái 168,673 0
74 Lắp đặt côn PP-R đường kính 75 x 63mm Cái 183,298 0
75 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 20mm Cái 157,948 0
76 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 25mm Cái 191,098 0
77 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 32mm Cái 348,071 0
78 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 40mm Cái 625,944 0
79 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 50mm Cái 825,817 0
80 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 63mm Cái 1,361,086 0
81 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 75mm Cái 1,678,934 0
82 Lắp đặt van nhựa PP-R đường kính van 90mm Cái 2,354,602 0
83 Lắp đặt van 1 chiều Þ75mm Cái 200,848 0
84 Lắp đặt van giảm áp Þ50mm Cái 2,187,879 0
85 Lắp đặt van giảm áp Þ40mm Cái 2,175,204 0

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


86 Cái 26,325 0
kính 20mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


87 Cái 32,175 0
kính 25mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


88 Cái 40,950 0
kính 32mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


89 Cái 53,624 0
kính 40mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


90 Cái 72,149 0
kính 50mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


91 Cái 111,149 0
kính 63mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


92 Cái 194,998 0
kính 75mm

Lắp đặt nối PP-R bằng phương pháp hàn, đường


93 Cái 264,222 0
kính 90mm

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường
94 Cái 20,475 0
kính 20mm

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường
95 Cái 23,400 0
kính 25mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 138 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt Nút bít PP-R bằng phương pháp hàn, đường
96 Cái 27,300 0
kính 32mm

97 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực Þ 20 Cái 1,004,240 0


98 Lắp đặt Tê 45 độ ( Y lọc )Þ 75 bằng đổng thau Cái 2,476,476 0
99 Gia công và lắp đặt LUPPE Þ 90 bằng đồng thau Cái 3,920,436 0
100 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính 90mm Cái 1,298,687 0
101 Lắp đặt van phao đường kính van 50mm Cái 2,580,800 0
102 Gia công và lắp đặt bộ cảm ứng mực nước Cái 4,666,304 0

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ <=


103 Cái 9,326,757 0
50mm

104 Gia công và lắp đặt máy bơm nước Cái 772,192 0
105 Gia công và lắp đặt cụm bơm biến tầng Cụm 663,968 0
106 Gia công và lắp đặt bơm tăng áp Q=3,5l/s,H=30m Cái 69,809 0
107 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3 Cái 1,236,287 0
108 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 6m3 Cái 1,648,709 0
109 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 7m3 Cái 1,648,709 0
110 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 4m3 Cái 886,266 0
111 Ty treo ống Þ 20 Cái 9,750 0
112 Ty treo ống Þ 25 Cái 9,750 0
113 Ty treo ống Þ 32 Cái 9,750 0
114 Ty treo ống Þ 40 Cái 9,750 0
115 Ty treo ống Þ 50 Cái 9,750 0
116 Ty treo ống Þ 63 Cái 9,750 0
117 Ty treo ống Þ 75 Cái 9,750 0
118 Ty treo ống Þ 90 Cái 9,750 0
119 Cùm ống Þ 20 Cái 6,825 0
120 Cùm ống Þ 25 Cái 6,825 0
121 Cùm ống Þ 32 Cái 6,825 0
122 Cùm ống Þ 40 Cái 6,825 0
123 Cùm ống Þ 50 Cái 6,825 0
124 Cùm ống Þ 63 Cái 8,775 0
125 Cùm ống Þ 75 Cái 8,775 0
126 Cùm ống Þ 90 Cái 8,775 0
127 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 42mm PN9 100M 3,172,618 0
128 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 60mm PN9 100M 5,370,247 0
129 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 90mm PN9 100M 9,241,933 0
130 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 114mm PN9 100M 14,406,457 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 139 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

131 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 140mm PN9 100M 22,104,006 0
132 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 168mm PN9 100M 27,047,208 0
133 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 220mm PN9 100M 32,391,130 0
134 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 315mm PN9 100M 103,286,579 0
135 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 42mm Cái 16,575 0
136 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 60mm Cái 32,175 0
137 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 66,299 0
138 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 114mm Cái 98,474 0
139 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 140mm Cái 172,573 0
140 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 168mm Cái 147,223 0
141 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 220mm Cái 217,423 0
142 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 60/42mm Cái 32,175 0
143 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 60mm Cái 24,375 0
144 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 90mm Cái 32,175 0
145 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 114mm Cái 37,050 0
146 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 140mm Cái 39,975 0
147 Lắp nút bịt nhựa PVC đường kính 168mm Cái 47,775 0
148 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 60 x 60 x 42mm Cái 39,975 0
149 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 60mm Cái 39,975 0
150 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 90 x 90 x 60mm Cái 84,824 0
151 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 90 x 90 x 42mm Cái 84,824 0
152 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114mm Cái 90,674 0
153 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 140 x 140 x 114mm Cái 166,723 0
154 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 140mm Cái 166,723 0
155 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 168mm Cái 250,572 0
156 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114 x 114 x 60mm Cái 79,949 0
157 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 114 x 114 x 90mm Cái 79,949 0
158 Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 168mm Cái 460,195 0

Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 140mm ( gồm tê


159 Cái 460,195 0
45 độ 220x220x168+nối giảm Þ168x140 )

Tê PVC 45 độ ( Y ) Þ 220 x 220 x 114mm ( gồm tê


160 Cái 460,195 0
45 độ 220x220x168+nối giảm Þ168x114 )

161 Lắp đặt nối PVC Þ42 mm Cái 14,625 0


162 Lắp đặt nối PVC Þ60 mm Cái 26,325 0
163 Lắp đặt nối PVC Þ90 mm Cái 46,800 0
164 Lắp đặt nối PVC Þ114 mm Cái 78,974 0
165 Lắp đặt nối PVC Þ140 mm Cái 114,074 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 140 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

166 Lắp đặt nối PVC Þ168 mm Cái 171,598 0


167 Lắp đặt nối PVC Þ 220 mm Cái 365,621 0
168 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 114mm Cái 88,724 0
169 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 140mm Cái 168,673 0
170 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 60 x 42mm Cái 23,400 0
171 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 114 x 60mm Cái 65,324 0
172 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 90 x 60mm Cái 39,975 0
173 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 67,274 0
174 Nắp khoá Þ 90mm Cái 44,850 0
175 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 114mm Cái 134,549 0
176 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0
177 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 140mm Cái 142,349 0
178 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 140 x 114mm Cái 116,999 0
179 Nắp khoá Þ 114mm Cái 77,999 0
180 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 168mm Cái 271,047 0
181 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 168 x 114mm Cái 149,173 0
182 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0
183 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 220mm Cái 422,171 0
184 Lắp đặt nối nhựa PVC Þ 220 x 114mm Cái 233,998 0
185 Nắp khoá Þ 114mm Cái 75,074 0
186 Ty treo Þ 42mm Cái 9,750 0
187 Ty treo Þ 60mm Cái 9,750 0
188 Ty treo Þ 90mm Cái 9,750 0
189 Ty treo Þ 114mm Cái 9,750 0
190 Ty treo Þ 168mm Cái 19,500 0
191 Ty treo Þ 220mm Cái 38,025 0
192 Cùm treo Þ 42mm Cái 6,825 0
193 Cùm treo Þ 60mm Cái 6,825 0
194 Cùm treo Þ 90mm Cái 8,775 0
195 Cùm treo Þ 114mm Cái 8,775 0
196 Cùm treo Þ 168mm Cái 11,700 0
197 Cùm treo Þ 220mm Cái 11,700 0
198 Lắp đặt Quả cầu Inox Þ 150mm Cái 171,598 0
199 Gia công và lắp đặt máy bơm nước thải Cái 467,995 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3
200 100M3 4,151,509 0
chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 141 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều


201 100M 1,541,460 0
dài cọc >2,5m Vào đất cấp I

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu
202 100M3 3,586,989 0
K=0,85

203 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 M3 2,252,228 0
204 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 250 M3 2,378,002 0
205 Làm mạch ngừng bê tông bằng tấm Waterstop Mét 305,172 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


206 100M2 18,037,322 0
Móng cột vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


207 100M2 18,037,322 0
Tường thẳng, dày <= 45mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường
208 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


209 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


210 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
211 Tấn 19,012,312 0
thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
212 Tấn 19,012,312 0
thép 14mm

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt,
213 M3 2,542,775 0
lanh tô, đá 1x2 Mác 250

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào,
214 cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt Tấn 20,856,994 0
thép 06mm

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào,
215 cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt Tấn 20,856,994 0
thép 08mm

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn


216 100M2 18,037,322 0
Nắp đan, tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công
217 Cái 49,724 0
Trọng lượng <= 50 kg

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công
218 Cái 273,972 0
Trọng lượng >250 kg

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


219 M2 159,898 0
Mác 75

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa
220 M2 87,749 0
xi măng Mác 75

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu >1,
221 M3 165,748 0
đất cấp I

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều


222 100M 2,327,302 0
dài cọc >2,5m Vào đất cấp I

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 142 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt
223 M3 130,649 0
yêu cầu K=0,85

224 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 150 M3 2,252,228 0
225 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 200 M3 2,321,452 0

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


226 100M2 18,037,322 0
Móng cột vuông, chữ nhật

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ


227 100M2 18,037,322 0
Tường thẳng, dày <= 45mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


228 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


229 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
230 Tấn 19,012,312 0
thép 10mm

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt,
231 M3 2,488,175 0
lanh tô, đá 1x2 Mác 200

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào,
232 cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt Tấn 20,856,994 0
thép 06mm

SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào,
233 cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt Tấn 20,856,994 0
thép 08mm

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn


234 100M2 18,037,322 0
Nắp đan, tấm chớp

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công
235 Cái 82,874 0
Trọng lượng <= 100 kg

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


236 M2 159,898 0
Mác 75

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa
237 M2 87,749 0
xi măng Mác 75

Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy


238 M3 241,798 0
Đất cấp I

Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ


239 M3 172,573 0
công Độ chặt yêu cầu K=0,95

Hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời cho 3 khối


240 Hệ thống 292,497,107 0
ký túc xá

HỆ THỐNG PCCC (CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY


X 0 0
- BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG VÀ CHỐNG SÉT)

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
1 100M 8,774,913 0
pháp măng sông, đ.kính ống 25mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
2 100M 10,724,894 0
pháp măng sông, đ.kính ống 32mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 143 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
3 100M 16,574,836 0
pháp măng sông, đ.kính ống 40mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
4 100M 20,474,797 0
pháp măng sông, đ.kính ống 50mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
5 100M 24,374,759 0
pháp măng sông, đ.kính ống 65mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
6 100M 29,249,711 0
pháp măng sông, đ.kính ống 80mm

Lắp đặt ống thép tráng kẽm dài 8m nối bằng phương
7 100M 31,199,691 0
pháp măng sông, đ.kính ống 100mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
8 Cái 41,925 0
măng sông, đường kính 25mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
9 Cái 53,624 0
măng sông, đường kính 32mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
10 Cái 60,449 0
măng sông, đường kính 40mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
11 Cái 76,049 0
măng sông, đường kính 50mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
12 Cái 106,274 0
măng sông, đường kính 65mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
13 Cái 143,324 0
măng sông, đường kính 80mm

Lắp đặt cút sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
14 Cái 143,324 0
măng sông, đường kính 100mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
15 Cái 38,025 0
măng sông, đường kính 25x20mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
16 Cái 43,875 0
măng sông, đường kính 32x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
17 Cái 53,624 0
măng sông, đường kính 40x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
18 Cái 52,649 0
măng sông, đường kính 40x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
19 Cái 82,874 0
măng sông, đường kính 65x25mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
20 Cái 81,899 0
măng sông, đường kính 65x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
21 Cái 77,999 0
măng sông, đường kính 65x40mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
22 Cái 97,499 0
măng sông, đường kính 80x32mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
23 Cái 80,924 0
măng sông, đường kính 80x65mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
24 Cái 119,924 0
măng sông, đường kính 100x32mm

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 144 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
25 Cái 118,949 0
măng sông, đường kính 100x40mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
26 Cái 113,099 0
măng sông, đường kính 100x50mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
27 Cái 108,224 0
măng sông, đường kính 100x65mm

Lắp đặt côn sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp
28 Cái 97,499 0
măng sông, đường kính 100x80mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


29 Cái 57,524 0
măng sông, đường kính 25mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


30 Cái 73,124 0
măng sông, đường kính 32mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


31 Cái 86,774 0
măng sông, đường kính 40mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


32 Cái 172,573 0
măng sông, đường kính 65mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


33 Cái 206,698 0
măng sông, đường kính 80mm

Lắp đặt Tê sắt tráng kẽm nối bằng phương pháp


34 Cái 295,422 0
măng sông, đường kính 100mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương
35 Cái 172,573 0
pháp măng sông, đường kính 65mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương
36 Cái 206,698 0
pháp măng sông, đường kính 80mm

Lắp đặt chữ thập sắt tráng kẽm nối bằng phương
37 Cái 295,422 0
pháp măng sông, đường kính 100mm

38 Lắp đặt van xả khí Þ 25mm Cái 1,030,564 0


39 Lắp đặt van khoá Þ25mm Cái 240,823 0
40 Lắp đặt van khoá Þ50mm Cái 682,493 0
41 Lắp đặt van khoá Þ65mm Cái 974,990 0
42 Lắp đặt van khoá Þ80mm Cái 1,754,983 0
43 Lắp đặt van khoá Þ100mm Cái 2,144,979 0
44 Lắp đặt van chặn Þ50mm Cái 682,493 0
45 Lắp đặt van báo động 32mm Cái 3,119,969 0

Lắp đặt trụ cứu hoả Þ 150mm( tiếp nước xe cứu


46 Cái 4,250,958 0
hoả )

Cung cấp và lắp đặt hộp cứu hoả ( gồm họng cứu
47 hoả,cuộn vòi chữa cháy 20m, lăng phung chữa cháy Bộ 1,754,983 0
Þ50mm, khớp nối chữa cháy Þ50mm)

48 Cung cấp và lắp đặt bình CO2-5kg Bình 575,244 0


49 Cung cấp và lắp đặt bình bột ABC chữa cháy - 8kg Bình 438,745 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 145 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Cung cấp và lắp đặt bình bột chữa cháy tự động treo
50 Bình 604,494 0
trần - 6kg

51 Cung cấp và lắp đặt bảng tiêu lệnh chữa cháy Bộ 20,475 0
52 Cung cấp và lắp đặt ngàm nối A Cái 73,124 0
53 Cung cấp và lắp đặt ngàm nối B Cái 73,124 0
54 Cung cấp và lắp đặt đế đầu phun Cái 39,000 0

55 Cung cấp và lắp đặt đầu phun SPRINKLER 68 độ C Cái 194,998 0

Cung cấp và lắp đặt đầu phun SPRINKLER 114 độ


56 Cái 341,246 0
C

57 Cung cấp và lắp đặt đầu phun màng ngăn cháy Cái 58,499 0
58 Cung cấp và lắp đặt công tắc dòng chảy Cái 685,418 0

Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước (1
59 M2 70,199 0
nước chống sét và 2 nước màu đỏ)

60 Lắp đặt van xả đáy Þ 50mm Cái 775,117 0

Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính
61 Cái 159,898 0
80mm

Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính
62 Cái 242,773 0
100mm

63 Lắp đặt van giảm áp Þ65mm Cái 5,167,449 0


64 Lắp đặt van giảm áp Þ100mm Cái 11,744,734 0
65 Phụ kiện thi công (gồm giá đỡ, ty treo, cùm....) Lô 107,607,735 0

Trung tâm báo cháy 10 Loops, mở rộng 15


Loops,LCD cảm ứng 24Bit màu 480x272 PIXEL,hệ
66 Bộ 42,617,804 0
điều hành LINUX,có ngôn ngữ tiếng việt,lưu
100000 tin nhăn lập trình 1890 vùng

Cung cấp và lắp đặt nút nhấn khẩn địa chỉ,không vở


67 Bộ 707,843 0
kiếng,tích hợp cách ly

Cung cấp và lắp đặt nút nhấn khẩn thường,không vở


68 Bộ 343,196 0
kiếng

Cung cấp và lắp đặt còi và đèn báo cháy 32 âm,điều


69 Bộ 341,246 0
chỉnh âm lượng và kiểu âm

Cung cấp và lắp đặt đầu báo khói địa chỉ ,5 độ nhạy
70 Bộ 662,993 0
tiêu chuẩn VDS

Cung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt địa chỉ ,5 độ nhạy
71 Bộ 1,060,789 0
tiêu chuẩn VDS

72 Cung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt thường Bộ 699,068 0

Cung cấp và lắp đặt module giám sát đầu báo thường
73 Bộ 1,208,013 0
TCM3300

Cung cấp và lắp đặt module giám sát công tắc dòng
74 Bộ 1,312,337 0
chảy,Van

75 Cung cấp và lắp đặt module giám sát và điều khiển Bộ 1,312,337 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 146 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

76 Cung cấp và lắp đặt module điều khiển còi Bộ 1,844,682 0


77 Cung cấp và lắp đặt module điều khiển Rờ le Bộ 1,312,337 0
78 Kéo rải dây điện đôi, loại dây FR 2x1,5mm2 Mét 43,875 0
79 Cung cấp và lắp đặt Ắc quy dự phòng 12V - 20AH TT 5,379,997 0

Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường
80 Mét 31,200 0
kính ống 25mm

81 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ25 Mét 67,274 0

82 Cung cấp và lắp đặt UPS 24V 15A Cái 5,379,997 0


83 Lắp đặt kim thu sét RP3=131m Cái 7,078,430 0

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà
84 Mét 63,374 0
Dây thép ĐK 70mm2 theo tường và mái nhà

85 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Cọc 339,297 0


86 Lắp giá đỡ kim thu sét Cái 677,618 0
87 SXLĐ trụ đỡ kim thu sét Þ60mm Cái 1,138,788 0
88 Dây neo 8mm2 Mét 69,224 0
89 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở tiếp đất Hộp 680,543 0

90 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn PVC Þ32 Mét 79,949 0

Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy


91 M3 217,423 0
Đất cấp I

Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ


92 M3 144,299 0
công Độ chặt yêu cầu K=0,90

93 Lắp đặt thiết bị đếm sét Bộ 3,065,370 0


XI HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TẦNG HẦM 0 0

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất
1 Cái 588,894 0
quạt <=4,5KW

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất
2 Cái 588,894 0
quạt <=4,5KW

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất
3 Cái 588,894 0
quạt <=4,5KW

Lắp đặt Tủ điện điều khiển quạt ( bao gồm phụ


4 Cái 22,585,651 0
kiện )

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
5 Mét 1,775,458 0
pháp hàn, chu vi ống 2,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
6 Mét 1,775,458 0
pháp hàn, chu vi ống 2,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
7 Mét 2,568,125 0
pháp hàn, chu vi ống 4,0m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
8 Mét 2,568,125 0
pháp hàn, chu vi ống 4,0m

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 147 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
9 Mét 2,812,847 0
pháp hàn, chu vi ống 4,4m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
10 Mét 2,812,847 0
pháp hàn, chu vi ống 4,4m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
11 Mét 3,093,644 0
pháp hàn, chu vi ống 4,8m

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương
12 Mét 3,602,589 0
pháp hàn, chu vi ống 5,6m

13 Lắp đặt miệng gió cấp kiểu lưới 900 x 600 + OBD Cái 1,027,639 0
14 Lắp đặt Louer gió thải 2500 x 450 Cái 3,137,519 0
15 Lắp đặt Louer gió thải 2000 x 450 Cái 3,137,519 0
16 Lắp đặt họng gió tươi Þ1200 Cái 6,373,512 0

Lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho Louer gió thải
17 Cái 3,137,519 0
2500x450

Lắp đặt cửa lưới chống côn trùng cho Louer gió thải
18 Cái 2,868,422 0
2000x450

19 Lắp đặt cửa lưới Þ 1200 Cái 6,247,738 0


20 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x300-1000x300 Cái 5,395,597 0
21 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x400-1600x300 Cái 5,395,597 0
22 Gia công, lắp đặt côn giảm 1600x500-1600x400 Cái 5,395,597 0
23 Gia công, lắp đặt côn giảm 1800x350-1200x300 Cái 7,824,298 0
24 Gia công, lắp đặt côn giảm 1800x350-1600x300 Cái 7,824,298 0
25 Gia công, lắp đặt côn giảm 2000x450-1800x350 Cái 10,892,592 0
26 Gia công, lắp đặt cút 90 ống gió 1000x300 Cái 2,963,971 0
27 Gia công, lắp đặt cút 90 ống gió 1600x400 Cái 7,824,298 0
28 Gia công, lắp đặt côn đầu quạt Cái 1,233,362 0
29 Lắp đặt mối nối mềm cho quạt Cái 428,021 0

30 Kéo rải dây dẫn 4 ruột, loại dây CXV/FR 4x10mm2 Mét 162,823 0

31 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 1,5mm2 Mét 9,750 0
32 Kéo rải dây điện đơn, loại dây C/PVC 10mm2 Mét 30,225 0

Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính ống
33 Mét 38,025 0
32mm

34 Vật tư phụ (ty treo, giá đỡ ống gió, quạt) Lô 16,140,965 0
XII HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI 0 0
a PHẦN CỌC BTCT 0 0

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm mác


800, l=30m, tải tác dụng lên đầu cọc khi ép
1 100M 48,749,518 0
Pmin=130 tấn,Pmax=210 tấn ( BAO GỒM CUNG
CẤP, ÉP CỌC VÀ CẮT ĐẦU CỌC)

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 148 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Ép cọc bê tông ly tâm ứng sức trước Þ 400mm


2 l=30m ,tải tác dụng lên đầu cọc khi ép Pmin=130 100M 12,382,378 0
tấn,Pmax=210 tấn phần cọc âm

Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc


3 Mối nối 146,248 0
<=600mm

b PHẦN XÂY DỰNG 0 0

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <=


1,25m3 chiều rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao
1 độ +-0.00 đến -2.100 là lớp cát san nền được giữ lại 100M3 4,043,285 0
đắp móng( Đào mở rộng các cạnh đào là 1m để thi
công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <=


1,25m3 chiều rộng móng > 20m, đất cấp I đào từ cao
độ
2 100M3 4,043,285 0
-2.100 đến -4.000 là dưới sàn tầng hầm là lớp đất
bùn phải đổ bỏ ( Đào mở rộng các cạnh đào là 1m để
thi công phần móng)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3
3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I ( là lớp đất bùn đổ 100M3 4,151,509 0
bỏ)

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3
4 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I là lớp đất bùn 100M3 4,151,509 0
phải đổ bỏ

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu
5 100M3 3,684,488 0
cầu K=0,85( lấy cát đào móng và tầng hầm đắp lại )

PHẦN VẬN CHUYỂN ĐẤT BÙN DỔ BỎ TẠM


DỰ TRÙ 13KM VẬN CHUYỂN VÀ ĐỔ ĐÚNG
NƠI QUY ĐỊNH (PHẢI CÓ BIÊN BẢN XÁC
0 0
NHẬN CỰ LY ĐỔ THẢI, VỊ TRÍ ĐỔ THẢI VÀ
VĂN BẢN ĐƯỢC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CHO
PHÉP ĐỔ THẢI)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi


6 <= 300m Đất cấp I ( đổ cát thừa đúng nơi quy định 100M3 2,322,427 0
của chủ đầu tư )

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi


7 100M3 1,628,234 0
<= 1000m Đất cấp I

100M3/K
8 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 12 tấn, đất cấp I 2,738,748 0
m

Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km Ôtô 12 tấn, đất 100M3/K
9 5,659,819 0
cấp I m

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


10 M3 1,909,031 0
rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150

Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


11 M3 2,153,754 0
rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 350

12 Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột 100M2 15,599,846 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 149 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
13 Tấn 20,474,797 0
thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
14 Tấn 20,474,797 0
thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng ( thép bản neo đầu
15 Tấn 34,765,231 0
cọc Þ238x1,5mm )

Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt
16 Tấn 20,474,797 0
thép 14mm

Bê tông bê ̣ máy, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành,


17 M3 1,909,031 0
đá 1x2 Mác 150

18 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 200 M3 2,321,452 0
19 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 Mác 350 M3 2,503,775 0

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đổ bằng
20 M3 2,222,003 0
máy bơm bê tông tự hành, đá 2x4 Mác 250

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê


21 M3 2,120,604 0
tông tự hành, đá 1x2 Mác 350

SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng


22 ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ 100M2 15,599,846 0
kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường bằng ván ép phủ


23 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 15,599,846 0
hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván


24 ép phủ phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột 100M2 15,599,846 0
chống bằng hệ giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép phủ


25 phim không khung xương, xà gồ gỗ, cột chống bằng 100M2 15,599,846 0
hệ giáo ống cao <=16m

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
26 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường
27 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
28 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
29 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
30 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m,
31 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 20mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
32 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
33 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 08mm
Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 150 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
34 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
35 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
36 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 14mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m,
37 Tấn 19,012,312 0
đường kính cốt thép 16mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


38 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 06mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


39 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 08mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao<=4m đường


40 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 10mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường
41 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 12mm

Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao <=4m đường
42 Tấn 19,012,312 0
kính cốt thép 14mm

Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày <=10cm, cao


43 M3 2,497,925 0
<=4m, vữa xi măng Mác 75

Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


44 M2 159,898 0
Mác 75

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng


45 M2 112,124 0
Mác 75

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát
46 M2 194,998 0
1cm, vữa xi măng Mác 75

47 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 M2 200,848 0


48 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 M2 200,848 0
49 Bả bằng ma tít vào tường M2 22,425 0
50 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần M2 22,425 0
51 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ M2 87,749 0
Theo diê ̣n tích trát tường ngoài nhà: 40,78 0 0

Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2


52 M2 60,449 0
nước phủ

Gia công và lắp dựng cửa đi khung nhôm hê ̣ 700 lam
53 M2 2,144,979 0
nhôm

Gia công và lắp dựng cửa sổ khung nhôm hê ̣ 700
54 M2 2,144,979 0
kính trắng 5ly dán đề can mờ

Gia công và lắp dựng lam nhôm sơn tĩnh điê ̣n dày
55 1mm + khung sắt L 50x50x5 bên trong có lưới chắn M2 2,144,979 0
côn trùng

Quét nước xi măng 2 nước + Sika Latex theo tỉ lê ̣


56 M2 57,524 0
nhà sản xuất

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 151 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

57 Bê tông nền, đá mi Mác 150 M3 2,032,855 0

Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa
58 M2 91,649 0
xi măng Mác 100

59 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ 90mm PN9 100M 9,481,781 0


60 Lắp đặt cút nhựa PVC Þ 90mm Cái 71,174 0
61 Lắp đặt Quả cầu Inox Þ 120mm Cái 135,524 0

PHẦN CÔNG NGHÊ ̣ HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC


c 0
THẢI

c.I THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC VÀ CƠ KHÍ CHẾ TẠO 0 0


HẦM BƠM - T01 0 0
1 Rổ thu rác Cái 5,362,447 0

Bơm nước thải bể thu gom P01 & P02 + khớp nối
2 Cái 36,464,639 0
nhanh tháo lắp bơm

3 Thiết bị dò mực nước Cái 1,072,489 0


BỂ ĐIỀU HÒA - T02 0 0

Bơm nước thải bể điều hòa T02 P03 & P04 + khớp
1 Cái 36,464,639 0
nối nhanh tháo lắp bơm

2 Đĩa phân phối khí tinh Cái 697,118 0


3 Thiết bị dò mực nước Cái 1,072,489 0
BỂ ANOXIC - T03 0 0
1 Máy khuấy chìm M01, M02 Cái 38,609,618 0
BỂ AEROTANK - T04 0 0
1 Máy thổi khí A01 & A02 Bô ̣ 100,814,003 0
2 Giá thể vâ ̣t liê ̣u đê ̣m Hê ̣ 1,466,386 0
3 Giàn đỡ giá thể Bô ̣ 60,059,406 0
4 Đĩa phân phối khí tinh Cái 697,118 0

Bơm nước thải tuần hoàn P05 & P06 + khớp nối
5 Cái 36,464,639 0
nhanh tháo lắp bơm

BỂ LẮNG - T05 0 0

Bơm nước thải tuần hoàn P07 & P08 + khớp nối
1 Cái 34,319,661 0
nhanh tháo lắp bơm

2 Hê ̣ thống cơ khí bể lắng Cái 43,972,065 0


BỂ KHỬ TRÙNG - T06 0 0
1 Bơm định lượng hóa chất C01 & C02 Bô ̣ 16,087,341 0
2 Thùng pha chế hóa chất Javel Cái 9,652,405 0

HỆ THỐNG TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN VÀ CÁP


c.II 0 0
ĐỘNG LỰC

1 Hê ̣ thống điê ̣n cho hê ̣ thống xử lý nước thải Bô ̣ 36,464,639 0


2 Hê ̣ thống điều khiển tự đô ̣ng HT 46,117,044 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 152 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

c.III ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHÊ ̣ 0 0


1 Hê ̣ thống đường ống dẫn nước thải HT 12,869,873 0
2 Hê ̣ thống đường ống dẫn bùn HT 16,087,341 0
3 Hê ̣ thống đường ống dẫn khí HT 12,869,873 0
4 Hê ̣ thống đường ống dẫn hóa chất HT 16,087,341 0

HÓA CHẤT VẬN HÀNH VÀ CÁC CHI PHÍ


c.IV 0 0
KHÁC

1 Chi phí vâ ̣n chuyển Bô ̣ 5,362,447 0


2 Hóa chất vâ ̣n hành thử Bô ̣ 2,144,979 0
3 Vi sinh và công tác nuôi cấy Bô ̣ 43,972,065 0
4 Chi phí công lắp đă ̣t thiết bị Bô ̣ 85,799,151 0

Chạy thử, hướng dẫn vâ ̣n hành và chuyển giao công


5 Bô ̣ 18,232,320 0
nghê ̣

6 Đo đạc, phân tích mẫu Bô ̣ 10,724,894 0

Giấy kiểm định nguồn thải đạt chuẩn, giấy phép đấu
7 nối hê ̣ thống xử lý nước thải với hê ̣ thống xả thải của Bô ̣ 18,232,320 0
khu vực

A.2.2 PHẦN THIẾT BỊ KÝ TÚC XÁ 0 0


I HỆ THỐNG ĐIỆN LẠNH CỤC BỘ 0 0

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công


1 Cái 49,595,809 0
suất 5,5HP

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công


2 Cái 45,572,025 0
suất 4,5HP

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công


3 Cái 35,155,227 0
suất 3HP

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại casset âm trần công


4 Cái 31,841,235 0
suất 2,5HP

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại treo tường công suất
5 Cái 29,118,087 0
2,5HP INVERTER

Máy lạnh 2 cục dàn lạnh loại treo tường công suất
6 Cái 20,950,593 0
2HP INVERTER

II HỆ THỐNG ỐNG THU RÁC 0 0


1 Hệ thống Ống thu rác 6 cửa rác ht 201,823,004 0
2 Hệ thống Ống thu rác 8 cửa rác ht 249,597,531 0
3 Xe chứa rác bộ 9,749,904 0
III HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO 0 0
1 Bộ điều chỉnh hệ thống âm thanh công suất 360W Bộ 48,059,225 0
2 Bộ điều kiển mở rộng công suất 360W Bộ 6,701,108 0
3 Ampli công suất 240W Bộ 8,081,695 0
4 Micro bàn gọi Bộ 2,053,330 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 153 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

5 Trạm gọi - chọn 16 vùng ( Call Station ) Bộ 7,550,326 0


6 Bộ định thời Bộ 7,762,873 0
7 Bộ phát tin nhắn Bộ 12,636,850 0
8 Đầu DVD/TUNER/MP3/Paging System Bộ 1,003,265 0
9 UPS 6Kva/4,2Kw cấp nguồn cho hệ thống Bộ 57,571,231 0
10 Loa gắn tường 12W Cái 1,413,736 0
11 Loa gắn tường 6W Cái 804,367 0
12 Loa âm trần 6W Cái 349,046 0
13 Tủ Rack loại 30U cho trung tâm Cái 11,620,910 0
IV HỆ THỐNG CAMERA 0 0

Đầu ghi hình IP dạng rack NUUO NT-8040R, kết


1 Bộ 62,762,079 0
nối 64 kênh

Ổ cứng lưu trữ dữ liệu chuẩn SATA 4TB (lưu trữ dữ


2 Bộ 4,497,631 0
liệu 30 ngày)

Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


3 Bộ 34,802,281 0
(2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

Màn hình 42" công nghệ Led,độ phân giải màn hình
4 Bộ 14,203,659 0
Full HD

Switch 24 Port 10/100/1000Mbps (GIGABIT) đặt


5 Bộ 10,178,900 0
tại trung tâm

6 Switch 24 Port 10/100Mbps,PoE 370W Bộ 10,178,900 0

Converter quang điện ( OSD2141M) giao tiếp quang


7 Bộ 5,799,243 0
và điện 1000Mbps

8 Converter lan-Coaxial ( cho Camera thang máy ) Bộ 3,065,370 0

Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,


9 Bộ 5,799,243 0
(Housing)WV-SP 105

Camera thân IP,cấp nguồn PoE, 1,3 MERAPIXEL,


10 Bộ 6,854,183 0
(Housing có hồng ngoại)

Chân đế và võ bao chen Camera thân (Housing)WV-


11 Bộ 580,119 0
SP 105

Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


12 Bộ 5,190,849 0
MERAPIXEL,WV -SF 135

Camera bán cầu IP,cấp nguồn PoE, 1,3


13 Bộ 12,804,549 0
MERAPIXEL,có hồng ngoại

14 UPS Online 6KVA/4,2Kw đặt tại trung tâm Bộ 68,869,419 0


15 UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Switch Bộ 20,713,671 0
16 Tủ rach 42U Bộ 19,885,903 0
17 Tủ rach 9U Bộ 8,877,287 0
18 Hộp phối quang dạng rack (ODF) 8 Port Bộ 343,196 0
19 Hộp phối quang dạng rack (ODF) 12 Port: 4 Bộ 721,493 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 154 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

V HỆ THỐNG INTERNET + ĐIỆN THOẠI 0 0


1 Thiết bị ngăn chặn tấn công mạng ( FIREWALL ) Bộ 34,758,406 0
2 Bộ định tuyến ( ROUTER ) Bộ 268,122 0
3 Core Switch Layer 3 - 12 Prort SFP - 10 Gigabit Bộ 1,955,831 0

Switch truy cập 48 Port layer2 - 2Port SFP -


4 Bộ 5,362,447 0
10Gigabit

Switch truy cập 24 Port layer2 - 2Port SFP -


5 Bộ 4,387,457 0
10Gigabit

6 Bộ phát Wifi 2 băng tầng ( Công suất lớn ) Bộ 2,478,426 0


7 Thiết bị quản lý WIFI ( 256 bộ phát Wifi ) Bộ 6,703,058 0
8 SERVER Bộ 34,355,736 0
9 Patch Panel 24 Port Bộ 1,769,608 0
10 Patch Panel 48 Port Bộ 3,539,215 0
11 ODF 8 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 1,840,782 0
12 ODF 24 Port +Dây hàn quang và phụ kiện Bộ 3,020,520 0
13 Modul SFP 10 Gigabit Bộ 7,370,927 0
14 UPS 2KVA /1,4Kw cho tủ Rack tầng 5 Bộ 21,898,283 0
15 UPS Online 1pha 4,2Kw cho tủ Rack trung tâm Bộ 30,311,475 0
16 Tủ rack loại 9U cho 3 khối tầng 5 Bộ 2,293,177 0
17 Tủ rack loại 42U cho trung tâm Bộ 14,381,107 0
18 ODF loại gắn tường 4 Port cho quầy dịch vụ Bộ 3,373,466 0
19 ODF loại gắn tủ Rack 12 Port cho quầy dịch vụ Bộ 6,627,984 0
20 Tổng đài điện thoại 3 trung kế -16 máy lẻ Bộ 7,693,649 0

Đầu đọc thẻ ( READER ) gắng trong buồng thang


21 Cái 3,576,264 0
máy

Bộ điều khiển ( CONTRLLER ) đặt đỉnh thang máy


22 Cái 5,681,269 0
bao gồm tủ bảo vệ

Pc Core i7 3.3Ghz ram 16GB,VGA Card 4 GH


23 Bộ 40,481,600 0
(2xHDMI),HDD2TB MH24" Led

Cung cấp và cài đặt phần mềm quản lý hệ thống


24 Gói 3,583,089 0
thang máy

25 Thẻ từ Thẻ 26,325 0


26 Máy in thẻ từ Cái 37,877,401 0
VI HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH CÁP 0 0

Bộ khuếch đại tín hiệu truyền hình 1 ngõ vào 1 ngõ


1 Bộ 1,840,782 0
ra

2 Bộ rẻ nhánh 3 ngõ Bộ 413,396 0


3 Bộ chia tín hiệu 12 ngõ Bộ 255,447 0
4 Bộ chia tín hiệu 16 ngõ Bộ 449,470 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 155 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

VII PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0 0


a THIẾT BỊ NƯỚC 0 0
1 Máy bơm nước thải Q=8L/S,H=12m Cái 24,374,759 0
2 Cụm (cụm = 2 bơm) bơm biến tầng Q=5l/s, H=25m Cụm 136,498,650 0
3 Máy bơm nước Q=30m3/h,H=55m Cái 38,999,614 0
4 Máy bơm tăng áp Q=3,5l/s,H=30m Cái 38,024,624 0
b BỒN INOX 0 0
1 Bồn Inox loại 4m3 bồn nằm ( làm bể tách mở ) Cái 8,774,913 0
2 Bồn Inox loại 5m3 bồn nằm Cái 10,724,894 0
3 Bồn Inox loại 6m3 bồn nằm Cái 11,699,884 0
4 Bồn Inox loại 7m3 bồn nằm Cái 20,474,797 0
c MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG 0 0
1 HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 0 0
KHỐI I 0 0
1.1 Kiếng thu nhiệt: Diện tích: 02m2/tấm Tấm 6,824,932 0
1.2 Bồn chứa nước nóng - 2,500L Cái 68,249,325 0

Bơm tuần hoàn cho hệ thống Công suất:


1.3 Cái 15,278,099 0
1290W/220V/50Hz

1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0


1.5 Tủ điều khiển hệ thống Bộ 12,092,805 0
1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,841,802 0
1.7 Nút bít Bộ 312,972 0
1.8 Khớp nối Bộ 147,223 0
1.9 Khớp nở Bộ 302,247 0
1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 288,597 0
1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 2,200,553 0
1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0
1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0
KHỐI II 0 0
1.1 Kiếng thu nhiệt SOLAR CENTON Tấm 6,824,932 0
1.2 Bồn chứa nước nóng ATLANTIC-2500L Cái 68,249,325 0
1.3 Bơm tuần hoàn cho hệ thống SOLAR Cái 15,278,099 0
1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0
1.5 Tủ điều khiển hệ thống SOLAR Bộ 12,092,805 0
1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,306,533 0
1.7 Nút bít Bộ 312,972 0
1.8 Khớp nối Bộ 147,223 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 156 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

1.9 Khớp nở Bộ 302,247 0


1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 2,200,553 0
1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 1,829,082 0
1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0
1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0
KHỐI III 0 0
1.1 Kiếng thu nhiệt SOLAR CENTON Tấm 6,824,932 0

Bồn chứa nước nóng ATLANTIC


1.2 Cái 68,249,325 0
Model: Cohydro 2500TB-2500L

1.3 Bơm tuần hoàn cho hệ thống SOLAR Cái 9,585,131 0


1.4 Tủ điều khiển bơm tuần hoàn Bộ 9,585,131 0
1.5 Tủ điều khiển hệ thống SOLAR Bộ 12,092,805 0
1.6 Van xả hơi tự động Cái 4,306,533 0
1.7 Nút bít Bộ 635,693 0
1.8 Khớp nối Bộ 830,691 0
1.9 Khớp nở Bộ 312,972 0
1.10 Đầu nối nước vào/ ra Bộ 147,223 0
1.11 Đầu Sensor nóng/ lạnh Bộ 302,247 0
1.12 Dây Sensor nóng/ lạnh 20m Bộ 1,829,082 0
1.13 Bình điê ̣n Atlantic 2000 dung tích 2000L Bộ 92,624,084 0
2 HỆ THỐNG BƠM NHIỆT 0 0

Bơm nhiệt công nghiệp


Công suất tiêu thụ: 10.58 Kw
2.1 Công suất nung nóng: 52.64 kW (Nhiệt độ không Máy 148,068,860 0
khí 30oC)
Điện áp: 380V/ 3 pha / 50Hz

2.2 Bồn chứa nước nóng 2,000L Cái 53,819,468 0

Bơm tuần hoàn cho Bơm Nhiệt Công suất:


2.3 Cái 14,203,659 0
760W/220V/50Hz

3 HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP RHEEM 0 0

Bình điện công nghiệp Dung tích: 315L


3.1 Cái 38,999,614 0
Công suất: 24kW; Điện áp: 380V/3 pha/50Hz

VIII HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TẦNG HẦM 0 0

Quạt gió thải loại hướng trục lưu lượng


1 Cái 24,374,759 0
10800/16200cmh ( 250Pa/500Pa )

Quạt gió thải loại hướng trục lưu lượng


2 Cái 38,999,614 0
14400/21600cmh ( 250Pa/500Pa )

Quạt cấp gió loại hướng trục lưu lượng 25200cmh


3 Cái 19,499,807 0
( 350Pa)

IX PHẦN KHỐI LƯỢNG BỔ SUNG 0 0

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 157 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
Đơn vị Đơn giá
Stt Mô tả công việc Khối lượng Thành tiền
tính (bao gồm VAT)

1 Phụ gia chống thấm B8 cho bê tông vách tầng hầm m3 116,999 0
2 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3,412,466 0
3 Gia công xà gồ hộp 30x60x1,5 m 40,950 0
4 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước m2 50,699 0
5 Quét chống thấm tường tầng hầm m2 70,199 0

Cung cấp và lắp đặt vách cách âm phòng đặt máy


6 m2 896,991 0
phát điện

Gia công và lắp đặt lưới ô vuông 1cm chống nứt các
7 m2 43,875 0
vị trí tường xây tiếp giáp với bê tông

Thi công khe nhiệt ốp nền hành lang (theo bản vẽ chi
8 md 1,901,231 0
tiết KT-KTX-10-4)

Thi công khe nhiệt ốp tường trong hành lang (theo


9 md 463,120 0
bản vẽ chi tiết KT-KTX-10-4)

Thi công khe nhiệt ốp tường ngoài hành lang (theo


10 md 1,998,730 0
bản vẽ chi tiết KT-KTX-10-4)

Thi công khe nhiệt mái (theo bản vẽ chi tiết KT-
11 md 73,124 0
KTX-10-4)

Phụ gia chống thấm B8 cho bê tông vách bể xử lý


12 m3 116,999 0
nước thải

13 Quét chống thấm tường bể xử lý nước thải m2 243,747 0


14 Làm mạch ngừng bê tông bằng tấm Waterstop md 302,247 0
A TỔNG CÁC HẠNG MỤC 0
B CHI PHÍ DỰ PHÒNG 67,562,080
C TỔNG CỘNG (C=A+B) 67,562,080

Bằng chữ: Hai trăm lẻ năm tỷ, chín trăm tám mươi triệu đồng chẵn.

CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU THI CÔNG

Gói thầu: Xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị Ký túc xá Trang 158 / 160
Dự án: Học viện cán bộ thành phố (giai đoạn 3)
DỰ THẦU (sau hiệu
DỰ THẦU (sau hiệu chỉnh,
chỉnh, chưa giảm
ĐÃ giảm giá)
giá)

(1) (2)

TỔNG CÁC HẠNG MỤC 211,194,268,867 205,914,389,992

CHI PHÍ DỰ PHÒNG 69,271,720 67,562,080

TỔNG CỘNG (C=A+B) 211,263,540,587 205,981,952,072


TỜ TRÌNH CỦA TV QUYẾT ĐỊNH TRÚNG
THƯƠNG THẢO HỢP ĐỒNG
ĐẤU THẦU THẦU

(3) (4) (5) (6)

205,914,389,992 Ko nêu rõ Ko nêu rõ 205,912,437,920

67,562,080 Ko nêu rõ Ko nêu rõ 67,562,080

205,981,952,072 205,980,000,000 205,980,000,000 205,980,000,000

KO lệch Lúc thương thảo giảm thêm

1,952,072

You might also like