You are on page 1of 24

CÔGN TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ MUA VÀO


STT Ngày tháng Số HĐ Đơn vị Mặt hàng Tiền chưa VAT Tiền VAT Tổng thanh toán
01 10/8/2021 0000529 Công Ty Hoàng Trường T Ống + van 17,026,000 1,702,600 18,728,600
02 10/11/2021 0000530 Công Ty Hoàng Trường T Đèn + Quạt 6,086,000 608,600 6,694,600
03 10/11/2021 0084028 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,138,182 313,818 3,452,000
04 10/13/2021 0085253 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,316,364 331,636 3,648,000
05 10/14/2021 0085589 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
06 10/16/2021 0086377 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,740,636 374,064 4,114,700
07 10/17/2021 0086603 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,321,455 232,146 2,553,601
08 10/20/2021 0087928 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,658,182 165,818 1,824,000
09 10/21/2021 0088561 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,487,273 248,727 2,736,000
10 10/22/2021 0088862 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 22,572,000 2,257,200 24,829,200
11 10/24/2021 0089552 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,316,364 331,636 3,648,000
12 10/26/2021 0090403 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,363,636 236,364 2,600,000
13 11/1/2021 0093024 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
14 11/1/2021 0093291 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
15 11/2/2021 0093490 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,546 345,455 3,800,001
16 11/3/2021 0002182 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 17,200,000 1,720,000 18,920,000
17 11/3/2021 0094169 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,181,818 518,182 5,700,000
18 11/5/2021 0000190 Công Ty TNHH MTV Dun Cát 14,000,000 1,400,000 15,400,000
19 11/5/2021 0094937 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,272,727 327,273 3,600,000
20 11/5/2021 0002190 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 46,909,091 4,690,909 51,600,000
21 11/5/2021 0094993 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 43,710,547 4,371,055 48,081,602
22 11/6/2021 0095499 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
23 11/6/2021 0002192 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 14,072,727 1,407,273 15,480,000
24 11/6/2021 0095747 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
25 11/7/2021 0096144 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
26 11/8/2021 0096374 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
27 11/9/2021 0096861 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000 ,
28 11/10/2021 0097349 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,454,546 545,455 6,000,001
29 11/10/2021 0097582 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,727,273 172,727 1,900,000
30 11/11/2021 0098182 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,545 345,455 3,800,000
31 11/11/2021 0097782 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,672,727 867,273 9,540,000
32 11/11/2021 0097857 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,194,827 819,483 9,014,310
33 11/12/2021 0020450 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
34 11/12/2021 0098538 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,416 272,742 3,000,158
35 11/12/2021 0098530 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,274,500 127,450 1,401,950
36 11/13/2021 0098955 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,423,091 442,309 4,865,400
37 11/13/2021 0098853 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,090,909 209,091 2,300,000
38 11/13/2021 0099146 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
39 11/13/2021 0098851 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,636,364 163,636 1,800,000
40 11/14/2021 0099338 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
41 11/14/2021 0002198 Tài Hồng Nhung Thép 16,200,000 1,620,000 17,820,000
42 11/15/2021 0000251 Đàm Thiên Thuê xe 315,000,000 31,500,000 346,500,000
43 11/15/2021 0100016 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,775,273 277,527 3,052,800
44 11/15/2021 0099654 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,534,545 353,455 3,888,000
45 11/15/2021 0099905 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 22,909,092 2,290,909 25,200,001
46 11/16/2021 01000544 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
47 11/16/2021 0100269 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 19,781,819 1,978,182 21,760,001
48 11/17/2021 0100853 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 14,275,309 1,427,531 15,702,840
49 11/17/2021 0100955 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 20,790,910 2,079,091 22,870,001
50 11/17/2021 0100956 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,672,727 867,273 9,540,000
51 11/17/2021 0100957 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 9,454,546 945,455 10,400,001
52 11/18/2021 0020899 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,127 90,913 1,000,040
53 11/18/2021 0020900 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,767,273 176,727 1,944,000
54 11/18/2021 0101536 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 12,927,273 1,292,727 14,220,000
55 11/18/2021 0101333 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,325,818 832,582 9,158,400
56 11/19/2021 0101823 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,816,152 381,615 4,197,767
57 11/19/2021 0102020 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,727,365 472,737 5,200,102
58 11/19/2021 0101763 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,409 90,941 1,000,350
59 11/20/2021 0102302 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,545 345,455 3,800,000
60 11/20/2021 0102618 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,650,909 265,091 2,916,000
61 11/20/2021 0102597 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,601,818 260,182 2,862,000
62 11/21/2021 0102762 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,181,818 318,182 3,500,000
63 11/21/2021 0103068 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
64 11/21/2021 0102822 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 33,823,637 3,382,364 37,206,001
65 11/21/2021 0102874 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,534,545 353,455 3,888,000
66 11/23/2021 0103832 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
67 11/22/2021 0103475 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,325,818 832,582 9,158,400
68 11/22/2021 0103424 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,000,018 300,002 3,300,020
69 11/22/2021 0000017 Nguyên Phát Di dời ống 329,700,909 32,970,091 362,671,000
70 11/23/2021 0103803 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,088,255 608,826 6,697,081
71 11/23/2021 0104025 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 30,927,274 3,092,727 34,020,001
72 11/23/2021 010364 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,590,909 159,091 1,750,000
73 11/23/2021 0103797 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,938,182 693,818 7,632,000
74 11/23/2021 0104003 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
75 11/24/2021 0104181 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,091 90,909 1,000,000
76 11/24/2021 0104699 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,594,909 459,491 5,054,400
77 11/24/2021 0104718 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
78 11/24/2021 0104360 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,376 454,538 4,999,914
79 11/24/2021 0104421 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
80 11/24/2021 0104606 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,391 363,639 4,000,030
81 11/24/2021 0104360 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,999,914 499,991 5,499,905
82 11/24/2021 0104421 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
83 11/24/2021 0104606 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,391 363,639 4,000,030
84 11/24/2021 0104688 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,081,455 208,146 2,289,601
85 11/25/2021 0105040 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,734,545 173,455 1,908,000
86 11/25/2021 010479 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
87 11/25/2021 0105081 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,454,546 445,455 4,900,001
88 11/25/2021 0104878 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
89 11/25/2021 0104874 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
90 11/25/2021 0104878 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
91 11/25/2021 0105096 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,363,636 136,364 1,500,000
92 11/25/2021 0105259 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,407,273 340,727 3,748,000
93 26/11/2021 0105519 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
94 26/11/2021 0021543 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
95 26/11/2021 0105576 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 14,545,455 1,454,546 16,000,001
96 26/11/2021 0105831 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,792,364 579,236 6,371,600
97 11/27/2021 0106023 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,209,091 520,909 5,730,000
98 11/27/2021 0106362 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
99 11/27/2021 0106126 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,918,364 391,836 4,310,200
100 11/27/2021 0106315 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,555,455 255,546 2,811,001
101 11/28/2021 0106419 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
102 11/28/2021 0106754 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
103 11/28/2021 0012704 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
104 11/28/2021 0106494 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
105 11/29/2021 0106958 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
106 11/29/2021 0107237 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
107 11/29/2021 0106969 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,991,655 499,166 5,490,821
108 11/29/2021 0107132 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 9,036,364 903,636 9,940,000
109 11/30/2021 0107443 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,646,364 364,636 4,011,000
110 11/30/2021 0107793 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,209,091 520,909 5,730,000
111 11/30/2021 0107661 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,818,091 1,081,809 11,899,900
112 11/30/2021 0107470 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 17,513,382 1,751,338 19,264,720
113 11/30/2021 0107767 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,066,546 306,655 3,373,201
114 11/30/2021 0107463 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,121 181,812 1,999,933
115 11/30/2021 0035082 DNTN Chín Hon Đa Xe máy 26,363,636 2,636,364 29,000,000
116 11/30/2021 0000313
Công ty TNHH SX TM Đàm TiênÔ tô ben 397,500,000 39,750,000 437,250,000
117 01/12/2021 0108325 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
118 01/12/2021 0107957 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
119 01/12/2021 0108025 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 46,509,274 4,650,927 51,160,201
120 01/12/2021 0108296 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
121 12/2/2021 0000711 Hồng Nhung Gạch B lốc 235,574,182 23,557,418 259,131,600
122 12/2/2021 0108841 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,918,364 391,836 4,310,200
123 12/2/2021 0108560 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,015,436 301,544 3,316,980
124 3/12/202 0109247 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
125 12/4/2021 0109498 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
126 12/5/2021 0110042 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,340,909 434,091 4,775,000
127 12/5/2021 0110217 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 7,318,182 731,818 8,050,000
128 12/5/2021 0110326 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,818,182 381,818 4,200,000
129 12/5/2021 0000719 Hồng Nhung Gạch B lốc 52,363,636 5,236,364 57,600,000
130 12/5/2021 0110130 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,259,091 425,909 4,685,000
131 12/6/2021 0110741 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,000,000 1,000,000 11,000,000
132 12/6/2021 0110875 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
133 12/6/2021 0110550 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,181,818 318,182 3,500,000
134 12/6/2021 0110859 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,430,909 243,091 2,674,000
135 12/7/2021 0111090 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,000 200,000 2,200,000
136 12/7/2021 0111133 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
137 12/7/2021 0111437 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
138 12/8/2021 0111784 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,066,546 306,655 3,373,201
139 12/8/2021 0112012 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,555,455 255,546 2,811,001
140 12/9/2021 0112153 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,455 454,546 5,000,001
141 12/9/2021 0112056 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,545,455 554,546 6,100,001
142 12/9/2021 0112660 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,546 345,455 3,800,001
143 12/9/2021 011631 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,820,000 382,000 4,202,000
144 12/10/2021 0113113 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,639,091 163,909 1,803,000
145 12/10/2021 0112844 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,454 454,545 4,999,999
146 12/10/2021 011296 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
147 12/10/2021 0112986 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
148 12/11/2021 0113728 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,064 200,006 2,200,070
149 12/12/2021 0022836 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
150 12/12/2021 0114211 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,409,545 240,955 2,650,500
151 12/12/2021 0113914 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,000,000 300,000 3,300,000
152 12/12/2021 0114202 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,163,136 516,314 5,679,450
153 12/13/2021 0114803 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,454,545 445,455 4,900,000
154 12/13/2021 0114288 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,101 200,010 2,200,111
155 12/13/2021 0114693 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,182,209 118,221 1,300,430
156 12/14/2021 0114926 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,187 90,919 1,000,106
157 12/14/2021 0115319 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,754,552 175,455 1,930,007
158 12/14/2021 0000262 Dung Thạch Cát + Đá 4,230,000 423,000 4,653,000
159 12/15/2021 0000268 Dung Thạch Cát 52,000,000 5,200,000 57,200,000
160 12/15/2021 0002256 Tài Hồng Nhung Xi măng + Sắt 317,490,909 31,749,091 349,240,000
161 12/15/2021 0115793 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,441,363 1,044,136 11,485,499
162 12/15/2021 0115588 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,818,182 381,818 4,200,000
163 12/15/2021 0115450 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,181,997 118,200 1,300,197
164 12/16/2021 0116372 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,639,091 163,909 1,803,000
165 12/17/2021 0116720 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
166 12/17/2021 0116938 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,454 454,545 4,999,999
167 12/17/2021 0116866 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 727,521 72,752 800,273
168 12/17/2021 0116755 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,454,591 245,459 2,700,050
169 12/18/2021 0117572 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,091 90,909 1,000,000
170 12/19/2021 0117740 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,909,091 490,909 5,400,000
171 12/19/2021 0117704 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,212,727 321,273 3,534,000
172 12/19/2021 0117834 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,500,392 150,039 1,650,431
173 12/20/2021 0118182 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 46,908,000 4,690,800 51,598,800
174 12/20/2021 0118234 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,818,182 681,818 7,500,000
175 12/20/2021 0118291 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,001,054 200,105 2,201,159
176 12/21/2021 0119118 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,304 272,730 3,000,034
177 12/22/2021 0000295 Dung Thạch Cát 13,140,000 1,314,000 14,454,000
178 12/22/2021 0000053 Toàn Lợi Đá 33,872,727 3,387,273 37,260,000
179 12/23/2021 0000017 Lý Thành Thép tấm 14,545,455 1,454,546 16,000,001
180 12/24/2021 0000018 Lý Thành Thép tấm 14,545,455 1,454,546 16,000,001
181 12/23/2021 0120302 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,363,636 636,364 7,000,000
182 12/23/2021 0120384 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,410,169 241,017 2,651,186
183 12/23/2021 0120226 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,212,727 321,273 3,534,000
185 12/24/2021 0120828 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,363,636 136,364 1,500,000
186 12/24/2021 0120685 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 972,834 97,283 1,070,117
187 12/24/2021 0121078 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,250 90,925 1,000,175
188 12/25/2021 0000299 Dung Thạch Cát 12,960,000 1,296,000 14,256,000
189 12/25/2021 0000761 Hồng Nhung Gạch B lốc 139,636,364 13,963,636 153,600,000
190 12/26/2021 0002282 Tài Hồng Nhung Ống + van 114,904,545 11,490,455 126,395,000
191 12/29/2021 0000435 Đàm Thiên Ô tô ben 470,000,000 47,000,000 517,000,000
Tổng cộng - - 3,562,335,420 356,233,542 3,918,568,962
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA


(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu tr
Quý 4 năm 2021

Tên cơ sở kinh doanh: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM


Địa chỉ: TDP3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Hóa đơn, chứng từ bán ra


STT Ký hiệu mẫu hóa đơn Ký hiệu Số hóa Ngày, tháng, năm lập
hóa đơn đơn hóa đơn
1. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 10%:
1 01GTKT0/001 ML/20E 0000025 2021/10/11
2 01GTKT0/001 ML/20E 0000026
2021/11/23
3 01GTKT0/001 ML/20E 0000027 2021/11/29
4 01GTKT0/001 ML/20E 0000028 2021/12/22
5 01GTKT0/001 ML/20E 0000029
2021/12/22
6 01GTKT0/001 ML/20E 0000030 2021/12/29
7 01GTKT0/001 ML/20E 0000031
2021/12/29
8 01GTKT0/001 ML/20E 0000032 2021/12/31
Tổng cộng:

Giám đốc Kế toán trưởng


BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
Quý 4 năm 2021

Tên khách hàng Tên đơn vị Mã số thuế

Ban quản lý cửa khẩu quốc tế Bờ Y 6101083807


Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh 6100205467
Kon Tum
Ủy ban nhân dân thị trấn Plei Kần
Ủy ban nhân dân thị trấn Plei Kần
Công ty đầu tư phát triển hạ tầng khu kinh tế tỉnh
Kon Tum 6100205467

Ủy ban nhân dân thị trấn Plei Kần


Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh
Kon Tum 6100205467

Ủy ban nhân dân thị trấn Plei Kần

Thủ quỹ
Đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM
Mã số thuế: 6101160106

Doanh số bán Thuế GTGT đầu


Địa chỉ Thuế suất (%)
chưa thuế ra

5,584,032,362 10 558,403,238
Xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 39,386,000 10 3,938,600
Xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 475,454,545 10 47,545,455
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 302,850,000 10 30,285,000
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 905,880,909 10 90,588,091
Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 2,954,246,363 10 295,424,637
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 95,948,182 10 9,594,818
Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 172,595,454 10 17,259,546
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum 637,670,909 10 63,767,091
5,584,032,362 558,403,238

Kế toán dịch vụ Lập bảng


Tỷ giá Tổng cộng Người lập Ghi chú Ghi chú

6,142,435,600
43,324,600 6101160106

523,000,000 6101160106

333,135,000 6101160106
996,469,000 6101160106

3,249,671,000 6101160106

105,543,000 6101160106

189,855,000 6101160106

701,438,000 6101160106
6,142,435,600
CÔGN TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ MUA VÀO


STT Ngày tháng Số HĐ Đơn vị Mặt hàng Tiền chưa VAT Tiền VAT Tổng thanh toán
01 10/8/2021 0000529 Công Ty Hoàng Trường T Ống + van 17,026,000 1,702,600 18,728,600
02 10/11/2021 0000530 Công Ty Hoàng Trường T Đèn + Quạt 6,086,000 608,600 6,694,600
03 10/11/2021 0084028 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,138,182 313,818 3,452,000
04 10/13/2021 0085253 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,316,364 331,636 3,648,000
05 10/14/2021 0085589 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
06 10/16/2021 0086377 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,740,636 374,064 4,114,700
07 10/17/2021 0086603 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,321,455 232,146 2,553,601
08 10/20/2021 0087928 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,658,182 165,818 1,824,000
09 10/21/2021 0088561 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,487,273 248,727 2,736,000
10 10/22/2021 0088862 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 22,572,000 2,257,200 24,829,200
11 10/24/2021 0089552 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,316,364 331,636 3,648,000
12 10/26/2021 0090403 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,363,636 236,364 2,600,000
13 11/1/2021 0093024 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
14 11/1/2021 0093291 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
15 11/2/2021 0093490 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,546 345,455 3,800,001
16 11/3/2021 0002182 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 17,200,000 1,720,000 18,920,000
17 11/3/2021 0094169 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,181,818 518,182 5,700,000
18 11/5/2021 0000190 Công Ty TNHH MTV Dun Cát 14,000,000 1,400,000 15,400,000
19 11/5/2021 0094937 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,272,727 327,273 3,600,000
20 11/5/2021 0002190 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 46,909,091 4,690,909 51,600,000
21 11/5/2021 0094993 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 43,710,547 4,371,055 48,081,602
22 11/6/2021 0095499 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
23 11/6/2021 0002192 Công ty TNHH Tài Hồng Xi măng 14,072,727 1,407,273 15,480,000
24 11/6/2021 0095747 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
25 11/7/2021 0096144 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
26 11/8/2021 0096374 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
27 11/9/2021 0096861 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000 ,
28 11/10/2021 0097349 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,454,546 545,455 6,000,001
29 11/10/2021 0097582 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,727,273 172,727 1,900,000
30 11/11/2021 0098182 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,545 345,455 3,800,000
31 11/11/2021 0097782 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,672,727 867,273 9,540,000
32 11/11/2021 0097857 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,194,827 819,483 9,014,310
33 11/12/2021 0020450 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
34 11/12/2021 0098538 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,416 272,742 3,000,158
35 11/12/2021 0098530 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,274,500 127,450 1,401,950
36 11/13/2021 0098955 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,423,091 442,309 4,865,400
37 11/13/2021 0098853 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,090,909 209,091 2,300,000
38 11/13/2021 0099146 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
39 11/13/2021 0098851 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,636,364 163,636 1,800,000
40 11/14/2021 0099338 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
41 11/14/2021 0002198 Tài Hồng Nhung Thép 16,200,000 1,620,000 17,820,000
42 11/15/2021 0000251 Đàm Thiên Thuê xe 315,000,000 31,500,000 346,500,000
43 11/15/2021 0100016 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,775,273 277,527 3,052,800
44 11/15/2021 0099654 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,534,545 353,455 3,888,000
45 11/15/2021 0099905 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 22,909,092 2,290,909 25,200,001
46 11/16/2021 01000544 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
47 11/16/2021 0100269 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 19,781,819 1,978,182 21,760,001
48 11/17/2021 0100853 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 14,275,309 1,427,531 15,702,840
49 11/17/2021 0100955 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 20,790,910 2,079,091 22,870,001
50 11/17/2021 0100956 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,672,727 867,273 9,540,000
51 11/17/2021 0100957 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 9,454,546 945,455 10,400,001
52 11/18/2021 0020899 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,127 90,913 1,000,040
53 11/18/2021 0020900 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,767,273 176,727 1,944,000
54 11/18/2021 0101536 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 12,927,273 1,292,727 14,220,000
55 11/18/2021 0101333 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,325,818 832,582 9,158,400
56 11/19/2021 0101823 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,816,152 381,615 4,197,767
57 11/19/2021 0102020 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,727,365 472,737 5,200,102
58 11/19/2021 0101763 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,409 90,941 1,000,350
59 11/20/2021 0102302 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,545 345,455 3,800,000
60 11/20/2021 0102618 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,650,909 265,091 2,916,000
61 11/20/2021 0102597 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,601,818 260,182 2,862,000
62 11/21/2021 0102762 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,181,818 318,182 3,500,000
63 11/21/2021 0103068 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
64 11/21/2021 0102822 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 33,823,637 3,382,364 37,206,001
65 11/21/2021 0102874 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,534,545 353,455 3,888,000
66 11/23/2021 0103832 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
67 11/22/2021 0103475 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 8,325,818 832,582 9,158,400
68 11/22/2021 0103424 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,000,018 300,002 3,300,020
69 11/22/2021 0000017 Nguyên Phát Di dời ống 329,700,909 32,970,091 362,671,000
70 11/23/2021 0103803 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,088,255 608,826 6,697,081
71 11/23/2021 0104025 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 30,927,274 3,092,727 34,020,001
72 11/23/2021 010364 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,590,909 159,091 1,750,000
73 11/23/2021 0103797 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,938,182 693,818 7,632,000
74 11/23/2021 0104003 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
75 11/24/2021 0104181 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,091 90,909 1,000,000
76 11/24/2021 0104699 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,594,909 459,491 5,054,400
77 11/24/2021 0104718 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
78 11/24/2021 0104360 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,376 454,538 4,999,914
79 11/24/2021 0104421 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
80 11/24/2021 0104606 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,391 363,639 4,000,030
81 11/24/2021 0104360 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,999,914 499,991 5,499,905
82 11/24/2021 0104421 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
83 11/24/2021 0104606 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,391 363,639 4,000,030
84 11/24/2021 0104688 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,081,455 208,146 2,289,601
85 11/25/2021 0105040 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,734,545 173,455 1,908,000
86 11/25/2021 010479 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
87 11/25/2021 0105081 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,454,546 445,455 4,900,001
88 11/25/2021 0104878 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
89 11/25/2021 0104874 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
90 11/25/2021 0104878 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
91 11/25/2021 0105096 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,363,636 136,364 1,500,000
92 11/25/2021 0105259 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,407,273 340,727 3,748,000
93 26/11/2021 0105519 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
94 26/11/2021 0021543 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,272,727 227,273 2,500,000
95 26/11/2021 0105576 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 14,545,455 1,454,546 16,000,001
96 26/11/2021 0105831 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,792,364 579,236 6,371,600
97 11/27/2021 0106023 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,209,091 520,909 5,730,000
98 11/27/2021 0106362 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
99 11/27/2021 0106126 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,918,364 391,836 4,310,200
100 11/27/2021 0106315 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,555,455 255,546 2,811,001
101 11/28/2021 0106419 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
102 11/28/2021 0106754 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
103 11/28/2021 0012704 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
104 11/28/2021 0106494 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
105 11/29/2021 0106958 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
106 11/29/2021 0107237 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
107 11/29/2021 0106969 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,991,655 499,166 5,490,821
108 11/29/2021 0107132 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 9,036,364 903,636 9,940,000
109 11/30/2021 0107443 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,646,364 364,636 4,011,000
110 11/30/2021 0107793 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,209,091 520,909 5,730,000
111 11/30/2021 0107661 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,818,091 1,081,809 11,899,900
112 11/30/2021 0107470 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 17,513,382 1,751,338 19,264,720
113 11/30/2021 0107767 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,066,546 306,655 3,373,201
114 11/30/2021 0107463 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,121 181,812 1,999,933
115 11/30/2021 0035082 DNTN Chín Hon Đa Xe máy 26,363,636 2,636,364 29,000,000
116 11/30/2021 0000313
Công ty TNHH SX TM Đàm TiênÔ tô ben 397,500,000 39,750,000 437,250,000
117 01/12/2021 0108325 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
118 01/12/2021 0107957 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
119 01/12/2021 0108025 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 46,509,274 4,650,927 51,160,201
120 01/12/2021 0108296 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
121 12/2/2021 0000711 Hồng Nhung Gạch B lốc 235,574,182 23,557,418 259,131,600
122 12/2/2021 0108841 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,918,364 391,836 4,310,200
123 12/2/2021 0108560 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,015,436 301,544 3,316,980
124 3/12/202 0109247 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
125 12/4/2021 0109498 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
126 12/5/2021 0110042 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,340,909 434,091 4,775,000
127 12/5/2021 0110217 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 7,318,182 731,818 8,050,000
128 12/5/2021 0110326 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,818,182 381,818 4,200,000
129 12/5/2021 0000719 Hồng Nhung Gạch B lốc 52,363,636 5,236,364 57,600,000
130 12/5/2021 0110130 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,259,091 425,909 4,685,000
131 12/6/2021 0110741 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,000,000 1,000,000 11,000,000
132 12/6/2021 0110875 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
133 12/6/2021 0110550 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,181,818 318,182 3,500,000
134 12/6/2021 0110859 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,430,909 243,091 2,674,000
135 12/7/2021 0111090 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,000 200,000 2,200,000
136 12/7/2021 0111133 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,636,364 363,636 4,000,000
137 12/7/2021 0111437 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
138 12/8/2021 0111784 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,066,546 306,655 3,373,201
139 12/8/2021 0112012 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,555,455 255,546 2,811,001
140 12/9/2021 0112153 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,455 454,546 5,000,001
141 12/9/2021 0112056 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,545,455 554,546 6,100,001
142 12/9/2021 0112660 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,546 345,455 3,800,001
143 12/9/2021 011631 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,820,000 382,000 4,202,000
144 12/10/2021 0113113 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,639,091 163,909 1,803,000
145 12/10/2021 0112844 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,454 454,545 4,999,999
146 12/10/2021 011296 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
147 12/10/2021 0112986 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,604,545 260,455 2,865,000
148 12/11/2021 0113728 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,064 200,006 2,200,070
149 12/12/2021 0022836 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
150 12/12/2021 0114211 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,409,545 240,955 2,650,500
151 12/12/2021 0113914 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,000,000 300,000 3,300,000
152 12/12/2021 0114202 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 5,163,136 516,314 5,679,450
153 12/13/2021 0114803 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,454,545 445,455 4,900,000
154 12/13/2021 0114288 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,000,101 200,010 2,200,111
155 12/13/2021 0114693 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,182,209 118,221 1,300,430
156 12/14/2021 0114926 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,187 90,919 1,000,106
157 12/14/2021 0115319 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,754,552 175,455 1,930,007
158 12/15/2021 0000268 Dung Thạch Cát 52,000,000 5,200,000 57,200,000
159 12/15/2021 0002256 Tài Hồng Nhung Xi măng + Sắt 317,490,909 31,749,091 349,240,000
160 12/15/2021 0115793 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 10,441,363 1,044,136 11,485,499
161 12/15/2021 0115588 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,818,182 381,818 4,200,000
162 12/15/2021 0115450 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,181,997 118,200 1,300,197
163 12/16/2021 0116372 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,639,091 163,909 1,803,000
164 12/17/2021 0116720 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,090,909 409,091 4,500,000
165 12/17/2021 0116938 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,545,454 454,545 4,999,999
166 12/17/2021 0116866 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 727,521 72,752 800,273
167 12/17/2021 0116755 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,454,591 245,459 2,700,050
168 12/18/2021 0117572 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,091 90,909 1,000,000
169 12/19/2021 0117740 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,909,091 490,909 5,400,000
170 12/19/2021 0117704 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,212,727 321,273 3,534,000
171 12/19/2021 0117834 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,500,392 150,039 1,650,431
172 12/20/2021 0118182 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 46,908,000 4,690,800 51,598,800
173 12/20/2021 0118234 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,818,182 681,818 7,500,000
174 12/20/2021 0118182 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 46,908,000 4,690,800 51,598,800
175 12/20/2021 0118291 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,001,054 200,105 2,201,159
176 12/21/2021 0119118 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,727,304 272,730 3,000,034
177 12/22/2021 0000295 Dung Thạch Cát 13,140,000 1,314,000 14,454,000
178 12/22/2021 0000053 Toàn Lợi Đá 33,872,727 3,387,273 37,260,000
179 12/23/2021 0000017 Lý Thành Thép tấm 14,545,455 1,454,546 16,000,001
180 12/24/2021 0000018 Lý Thành Thép tấm 14,545,455 1,454,546 16,000,001
181 12/23/2021 0120302 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,363,636 636,364 7,000,000
182 12/23/2021 0120384 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 2,410,169 241,017 2,651,186
183 12/23/2021 0120226 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,212,727 321,273 3,534,000
184 12/23/2021 0120302 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 6,363,636 636,364 7,000,000
185 12/24/2021 0120828 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,363,636 136,364 1,500,000
186 12/24/2021 0120685 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 972,834 97,283 1,070,117
187 12/24/2021 0121078 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,250 90,925 1,000,175
188 12/25/2021 0000299 Dung Thạch Cát 12,960,000 1,296,000 14,256,000
189 12/25/2021 0000761 Hồng Nhung Gạch B lốc 139,636,364 13,963,636 153,600,000
190 12/26/2021 0002282 Tài Hồng Nhung Ống + van 114,904,545 11,490,455 126,395,000
191 12/29/2021 0000435 Đàm Thiên Ô tô ben 470,000,000 47,000,000 517,000,000
Tổng cộng - - 3,611,377,056 361,137,706 3,972,514,762
CÔGN TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ MUA VÀO


STT Ngày tháng Số HĐ Đơn vị Mặt hàng Tiền chưa VAT Tiền VAT Tổng thanh toán
01 7/7/2021 0000031 Công ty TNHH Hoàng Minh Long Đá 1x2 65,454,545 6,545,455 72,000,000
02 7/10/2021 0002039 Công ty TNHH Tài Hồng Nhung Xi măng 227,727,273 22,772,727 250,500,000
03 7/16/2021 0002051 Công ty TNHH Tài Hồng Nhung Xi măng 110,827,273 11,082,727 121,910,000
04 7/19/2021 0000033 Công ty TNHH Hoàng Minh Long Đá 1x2 49,090,909 4,909,091 54,000,000
05 7/25/2021 0002060 Công ty TNHH Tài Hồng Nhung Xi măng 207,990,909 20,799,091 228,790,000
06 7/26/2021 0000008 Công ty TNHH Toàn Lợi Ngọc Hồi Đá 1x2 48,845,455 4,884,546 53,730,001
07 7/27/2021 0000761 Công ty TNHH GENERAL Lê Nguyên Đồng hồ nước 167,484,000 16,748,400 184,232,400 ,
08 8/19/2021 0000423 Công ty CP Đầu Tư TM & DV Bốn Phát Đồng hồ nước 58,870,000 5,887,000 64,757,000
09 9/16/2021 0074405 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 909,091 90,909 1,000,000
10 9/17/2021 0074802 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
11 9/19/2021 0075450 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 1,485,454 148,545 1,633,999
12 9/22/2021 0000126 Công ty TNHH MTV Dung Thạch Cát 160,000,000 16,000,000 176,000,000
13 9/25/2021 0000013 Công ty TNHH MTV Nguyên Phát NH 166,874,545 16,687,455 183,562,000
14 9/26/2021 0078112 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,922,727 392,273 4,315,000
15 9/27/2021 0078387 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,074,545 307,455 3,382,000
16 9/29/2021 0079536 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 4,980,764 498,076 5,478,840
17 9/30/2021 0080222 CN Xăng Dầu Kon Tum Dầu 3,454,545 345,455 3,800,000
Tổng cộng 1,282,810,217 128,281,022 1,411,091,239
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA


(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
Quý 3 năm 2021

Tên cơ sở kinh doanh: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM


Địa chỉ: TDP3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Ký hiệu Hóa đơn, chứng từ bán ra


Tên khách
STT mẫu hóa Ký hiệu Số hóa Ngày, tháng, năm Tên đơn vị
hàng
đơn hóa đơn đơn lập hóa đơn
1. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 10%:
01GTKT0/0 Uỷ ban nhân dân thị
1 01 ML/20E 0000016 2021/07/05 00:00 trấn Plei Kần

01GTKT0/0 Công ty TNHH MTV


2
01
ML/20E 0000017 2021/07/06 00:00 Minh Phước Kon Tum

01GTKT0/0 Công ty đầu tư phát


3
01
ML/20E 0000018 2021/07/08 00:00 triển hạ tầng khu kinh
tế tỉnh Kon Tum

01GTKT0/0 Công ty TNHH MTV


4 01 ML/20E 0000019 2021/07/27 00:00 Minh Phước Kon Tum

01GTKT0/0 Công ty đầu tư phát


5 01 ML/20E 0000020 2021/07/28 00:00 triển hạ tầng khu kinh
tế tỉnh Kon Tum

01GTKT0/0 Công ty đầu tư phát


6 01 ML/20E 0000021 2021/07/29 00:00 triển hạ tầng khu kinh
tế tỉnh Kon Tum
01GTKT0/0 Ủy ban nhân dân thị
7 01 ML/20E 0000022 2021/07/29 00:00 trấn Plei Kần
01GTKT0/0 Ủy ban nhân dân thị
8
01
ML/20E 0000023 2021/07/30 00:00 trấn Plei Kần

01GTKT0/0 Công ty Đầu tư phát


9 01 ML/20E 0000024 2021/09/27 00:00 triển hạ tầng khu kinh
tế tỉnh Kon Tum
Tổng cộng:

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ


DỊCH VỤ BÁN RA
uế kê khai hàng tháng)

Đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM


Mã số thuế: 6101160106

Doanh số bán Thuế GTGT đầu


Mã số thuế Địa chỉ Thuế suất (%)
chưa thuế ra

3,783,872,038 10 378,387,162
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc
Hồi, tỉnh Kon Tum 54,511,820 10 5,451,180
78 Nguyễn Trường Tộ - Phường
6101252117 Duy Tân, TP Kon Tum – tỉnh 628,975,582 10 62,897,558
Kon Tum

Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc


6100205467
Hồi, tỉnh Kon Tum 569,150,909 10 56,915,091

78 Nguyễn Trường Tộ - Phường


6101252117 Duy Tân, TP Kon Tum – tỉnh 242,654,600 10 24,265,460
Kon Tum

Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc


6100205467 Hồi, tỉnh Kon Tum 610,409,090 10 61,040,910

Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc


6100205467 Hồi, tỉnh Kon Tum 411,472,727 10 41,147,273

Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc


Hồi, tỉnh Kon Tum 159,936,400 10 15,993,600
Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc
Hồi, tỉnh Kon Tum 394,990,000 10 39,499,000

Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc


6100205467 Hồi, tỉnh Kon Tum 711,770,910 10 71,177,090

3,783,872,038 378,387,162

Kế toán dịch vụ Lập bảng


Tỷ giá Tổng cộng Người lập Ghi chú Ghi chú

4,162,259,200
59,963,000 6101160106

691,873,140 6101160106

626,066,000 6101160106

266,920,060 6101160106

671,450,000 6101160106

452,620,000 6101160106

175,930,000 6101160106

434,489,000 6101160106

782,948,000 6101160106

4,162,259,200
CÔGN TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ MUA VÀO QUÝ 2 NĂM 2021


STT Ngày tháng Số HĐ Đơn vị Mặt hàng Tiền chưa VAT Tiền VAT Tổng thanh toán
01 4/10/2021 0000516 CÔNG TY XD THUẬN LỢI SÀI GÒN THUÊ XE Ô TÔ 60,000,000 6,000,000 66,000,000
02 4/17/2021 0011665 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 3,736,091 373,609 4,109,700
03 4/19/2021 0012501 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 2,884,000 288,400 3,172,400
04 4/22/2021 0013874 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 1,636,364 163,636 1,800,000
05 4/24/2021 0014826 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 2,954,545 295,455 3,250,000
06 4/25/2021 0015221 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 1,818,182 181,818 2,000,000
07 5/3/2021 0018668 CỒNG TY XĂNG DẦU TAYA NGUYÊN DẦU 3,636,364 363,636 4,000,000
08 5/7/2021 0024153 CÔNG TY ĐẠI TIẾN NGỌC HỒI ĐÁ CẤP PHỐI 128,363,636 12,836,364 141,200,000
09 5/9/2021 0000227 CÔNG TY LÝ THÀNH GIA CÔNG THÉP 16,363,636 1,636,364 18,000,000
10 5/10/2021 0000793 Công ty Tôn Thép Thuật Nam Tôn kẽm 134,181,818 13,418,182 147,600,000
11 5/12/2021 0000475 CÔNG TY DUNG THẠCH CÁT 100,000,000 10,000,000 110,000,000
12 5/12/2021 0001908 CÔNG TY HỒNG NHUNG THÉP + XI 105,497,727 10,549,773 116,047,500
13 6/2/2021 0029018 CÔNG TY ĐẠI TÂM đá 4x6 17,045,455 1,704,546 18,750,001
14 6/2/2021 0000796 CÔNG TY XD THUẬN LỢI SÀI GÒN THUÊ XE Ô TÔ 65,000,000 6,500,000 71,500,000
15 6/7/2021 0000211 CÔNG TY HỒNG NHUNG ống nhựa 651,500,000 65,150,000 716,650,000
16 6/7/2021 0000212 CÔNG TY HỒNG NHUNG ống nhựa 530,000,000 53,000,000 583,000,000
17 6/7/2021 0000213 CÔNG TY HỒNG NHUNG ống nhựa 738,000,000 73,800,000 811,800,000
18-19 6/11/2021 0000770 Công ty TNHH An Sinh Tài ống nhựa 5,910,400 591,040 6,501,440
20 6/12/2021 0029022 Công ty TNHH MTV Đại Tâm Đá 1x2 15,818,181 1,581,818 17,399,999
21 6/14/2021 0029023 Công ty TNHH MTV Đại Tâm Đá 4x6 11,363,636 1,136,364 12,500,000
22 6/14/2021 0001991 CÔNG TY HỒNG NHUNG THÉP + XI 117,727,273 11,772,727 129,500,000
23 6/16/2021 0029025 Công ty TNHH MTV Đại Tâm Đá 4x6 11,363,636 1,136,364 12,500,000
24 6/17/2021 0005721 Công ty Tứ Hưng Thép 10,522,600 1,052,260 11,574,860
25 6/17/2021 0000029 CÔNG TY HOÀNG MINH LONG HỢP ĐỒNG 38,318,182 3,831,818 42,150,000
26 6/21/2021 0001793 CTY CP NHỰA ĐÀ NẴNG ỐNG 123,717,000 12,371,700 136,088,700
27 6/26/2021 0001655 GIÀY AN PHƯỚC ÁO QUẦN 1,693,637 169,364 1,863,001
28 6/27/2021 0000045 CÔNG TY DUNG THẠCH CÁT 125,000,000 12,500,000 137,500,000
29 6/29/2021 002936 CÔNG TY ĐẠI TÂM ĐÁ 1X 2 15,818,182 1,581,818 17,400,000
30 6/30/2021 0029038 CÔNG TY ĐẠI TÂM ĐÁ 1X 2 13,181,818 1,318,182 14,500,000
Tổng cộng 3,053,052,363 305,305,236 3,358,357,599
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM
CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA


(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng thá
Quý 2 năm 2021

Tên cơ sở kinh doanh: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM


Địa chỉ: TDP3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Hóa đơn, chứng từ bán ra


STT Ký hiệu mẫu hóa đơn Ký hiệu Số hóa Ngày, tháng, năm lập
hóa đơn đơn hóa đơn
1. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 10%:
1 01GTKT0/001 ML/20E 0000010 2021/04/20 00:00
2 01GTKT0/001 ML/20E 0000011 2021/05/18 16:39
3 01GTKT0/001 ML/20E 0000012 2021/05/19 08:15
4 01GTKT0/001 ML/20E 0000013 2021/05/31 00:00
5 01GTKT0/001 ML/20E 0000014 2021/06/10 00:00

6 01GTKT0/001 ML/20E 0000015 2021/06/28 00:00


Tổng cộng:

Giám đốc Kế toán trưởng


ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA
huế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
Quý 2 năm 2021

Đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM


Mã số thuế: 6101160106

Tên đơn vị Mã số thuế Địa chỉ

Ủy ban nhân dân xã Sa Loong Xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ Chu Lai – 4000980719 Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh
Trường Hải Quảng Nam
Ban Quản lý cửa khẩu quốc tế Bờ Y 6101083807 Xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh
Kon Tum 6100205467 Thôn Iệc, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Công ty TNHH MTV Minh Phước Kon Tum 6101252117 78 Nguyễn Trường Tộ - phường Duy Tân- TP Kon
Tum – tỉnh Kon Tum
Công ty đầu tư phát triển hạ tầng khu kinh tế tỉnh
Kon Tum 6100205467 Thôn Iệc, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

Thủ quỹ Kế toán dịch vụ


LỘC KON TUM

Doanh số bán Thuế GTGT đầu


Thuế suất (%) Tỷ giá Tổng cộng Người lập
chưa thuế ra

4,074,784,316 10 407,478,684 4,482,263,000


908,105,455 10 90,810,545 998,916,000 6101160106

227,272,500 10 22,727,500 250,000,000 6101160106

287,979,091 10 28,797,909 316,777,000 6101160106

857,116,360 10 85,711,640 942,828,000 6101160106

784,800,000 10 78,480,000 863,280,000 6101160106

1,009,510,910 10 100,951,090 1,110,462,000 6101160106

4,074,784,316 407,478,684 4,482,263,000

Lập bảng
Ghi chú Ghi chú
CÔGN TY TNHH MTV MỸ LỘC KON TUM
ĐC: TDP 3 - TT. Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum Quý I: 2020

BẢNG KÊ CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ MUA VÀO


STT Ngày tháng Số HĐ Đơn vị Mặt hàng Tiền chưa VAT Tiền VAT Tổng thanh toán
01 1/6/2021 0036325 Cửa hàng xăng dầu số 112 Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
02 1/6/2021 0036009 Cửa hàng xăng dầu số 112 Dầu 2,454,545 245,455 2,700,000
03 1/7/2021 0036841 Cửa hàng xăng dầu số 112 Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
04 1/8/2021 0037129 Cửa hàng xăng dầu số 112 Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
05 1/20/2021 0047549 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,418,182 241,818 2,660,000
06 1/26/2021 0045890 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 11,718,182 1,171,818 12,890,000
07 1/26/2021 0046268 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 4,836,364 483,636 5,320,000
08 1/26/2021 0046344 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
09 1/27/2021 0046400 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 6,045,454 604,545 6,649,999
10 1/27/2021 0046598 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 5,199,091 519,909 5,719,000
11 1/28/2021 0047474 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,181,818 318,182 3,500,000
12 1/27/2021 0046947 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,090,909 309,091 3,400,000
13 1/27/2021 0046602 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,418,182 241,818 2,660,000
14 1/28/2021 0047118 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,506,364 350,636 3,857,000
15 1/28/2021 0047262 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 454,545 45,455 500,000
16 1/29/2021 0047713 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,454,545 245,455 2,700,000
17 1/29/2021 0022582 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 1,818,182 181,818 2,000,000
18 1/29/2021 00418124 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,000,000 300,000 3,300,000
19 1/29/2021 00418144 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,909,091 290,909 3,200,000
20 1/30/2021 0048346 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 1,454,545 145,455 1,600,000
21 1/30/2021 0048649 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,363,636 336,364 3,700,000
22 3/30/2021 0048667 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 3,545,455 354,546 3,900,001
23 3/31/2021 0048680 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 2,727,273 272,727 3,000,000
24 2/3/2021 0001165 Đông Anh Thép 40,483,636 4,048,364 44,532,000
25 2/5/2021 0000480 Giày An Phước Áo - Giày 5,907,272 590,727 6,497,999
26 2/5/2021 0000493 Giày An Phước Áo - Giày 571,091 57,109 628,200
27 2/7/2021 0000533 Giày An Phước Quần Áo 652,909 65,291 718,200
28 2/26/2021 0056852 Cửa hàng xăng dầu số 112 Dầu 26,974,000 2,697,400 29,671,400
29 1/29/2021 0047739 Cửa hàng xăng dầu số 124 Dầu 1,613,182 161,318 1,774,500
30 3/4/2021 0059726 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 7,272,727 727,273 8,000,000
31 3/6/2021 0060706 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 9,090,909 909,091 10,000,000
32 3/6/2021 0060876 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 6,413,636 641,364 7,055,000
33 3/7/2021 0061093 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 9,090,909 909,091 10,000,000
34 3/7/2021 0061097 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 4,545,455 454,546 5,000,001
35 3/8/2021 0061459 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 4,489,546 448,955 4,938,501
36 3/8/2021 0061731 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 9,090,909 909,091 10,000,000
37 3/9/2021 0062004 Cửa hàng xăng dầu số 131 Dầu 8,181,818 818,182 9,000,000
38 2/25/2021 0000396Công ty TNHH MTV Dung Thạch Cát 8,000,000 800,000 8,800,000
39 3/9/2021 0000403Công ty TNHH MTV Dung Thạch Cát 12,000,000 1,200,000 13,200,000
40 3/29/2021 0001796 Công ty TNHH Tài Hồng Nhung Xi măng 112,500,000 11,250,000 123,750,000
41 3/31/2021 0023495 Công ty Đại Tiến Ngọc Hồi Đá 133,363,636 13,336,364 146,700,000
Tổng cộng 479,837,997 47,983,800 527,821,797
Tổng thanh toán
1/29/2021
Thi công xây dựng công trình Cửa hàng kinh doanh tổng hợp, kết hợp hệ năng l 1,097,835,455
109,783,546

You might also like