You are on page 1of 97

Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN

TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 111


Tên tài khoản : Tiền mặt
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 2,937,981,891 -
PC01 05-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PC02 06-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,700,000
PC03 07-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PC04 08-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PT01 14-01 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 48,000,000 0
PT02 19-01 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 265,000,000 0
PC05 20-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,660,000
PC06 24-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 12,890,000
PC07 25-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,320,000
PC08 26-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,200,000
PC09 27-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 6,650,000
PC10 27-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,719,000
PC11 27-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,400,000
PC12 27-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,660,000
PC13 28-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,500,000
PC14 28-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,857,000
Pc15 28-01 Mua nhiên liệu phục vụ Giám đốc công tá 6422 0 4,554,545
Pc16 28-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047262 1331 0 45,455
PC17 28-01 Chi trả lương nhân công 3341 0 38,500,000
PC18 29-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,700,000
PC19 29-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC20 29-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,300,000
PC21 29-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,200,000
PC22 29-01 Tiền ăn ca cho nhân công 154 0 22,630,000
PC23 29-01 Chi lương công nhân viên tháng 1 3341 0 233,500,000
PC24 29-01 Chi tiền mua nhiên liệu phục vụ Giám đốc 6422 0 1,613,182
PC25 30-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,600,000
PC26 30-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PC27 30-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,900,000
PC28 30-01 Chuyển trả tiền vay 341 0 700,000,000
PC29 31-01 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC30 02-02 Xử lý chứng từ 3334 0 6,855,947
PT03 03-02 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 285,000,000 0
PC31 05-02 Chi trả tiền mua đồng phục 6422 0 5,907,272
PC32 05-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000480 1331 0 590,728
PC33 05-02 Chi trả tiền mua đồng phục 6422 0 571,091
PC34 05-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000493 1331 0 57,109
PC35 07-02 Chi trả tiền mua đồng phục 6422 0 652,909
PC36 07-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000533 1331 0 65,291
PC37 25-02 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 29,672,000
PC38 25-02 Chi trả tiền mua nguyên liệu 3311 0 8,000,000
PC39 28-02 Chi trả lương nhân viên tháng 2 3341 0 218,000,000
PC40 28-02 Chi trả tiền ăn ca tháng 2 154 0 22,630,000
PC41 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 85,000,000
PC42 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 30,000,000
PC43 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 50,000,000
PC44 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 30,000,000
PC45 04-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 8,000,000
PC46 06-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 7,055,000
PC47 06-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 10,000,000
PX48 06-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,000,000
PC49 07-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 10,000,000
PC50 07-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,000,000
PC51 08-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,938,500
PN52 08-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 10,000,000
PC53 09-03 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,000,000
PC54 09-03 Chi tả tiền mua nguyên liệu 3311 0 13,200,000
PC55 15-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 96,380,000
PC56 31-03 Chi trả lương nhân viên tháng 3 3341 0 218,000,000
PC57 31-03 Chi trả tiền ăn ca tháng 3 154 0 22,630,000
PT04 16-04 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 40,000,000 0
PC58 17-04 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,109,700
PC59 19-04 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,172,400
PC60 22-04 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,800,000
PC61 24-04 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,250,000
PC62 25-04 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC63 27-04 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 150,000,000
PC64 29-04 Chi trả lương tháng 4 3341 0 219,250,000
PC65 29-04 Chi trả tiền ăn ca tháng 4 154 0 26,280,000
PC66 03-05 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PT05 21-05 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 50,000,000 0
PC67 30-05 Chi trả lương nhân viên tháng 5 3341 0 72,000,000
PC68 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 154 0 11,315,000
PC68 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 154 0 5,657,500
PC70 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 154 0 5,657,500
PC71 30-05 Chi trả lương công nhân tháng 5 3341 0 225,000,000
PC72 02-06 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 18,750,000
PC72 11-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 6,501,440
PC74 12-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 17,400,000
PC75 14-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 12,500,000
PC76 16-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 12,500,000
PC77 17-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 11,574,860
PC78 26-06 Chi tiền mua đồng phục 6422 0 1,693,637
PC79 26-06 Thuế GTGT KT HĐ 0001655 1331 0 169,363
PC80 29-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 17,400,000
PC81 30-06 Chi tiền mặt trả tiền mua vật tư 3311 0 14,500,000
PC82 30-06 Chi trả tiền ăn ca tháng 6 154 0 14,600,000
PC83 30-06 Chi trả tiền ăn ca tháng 6 154 0 14,600,000
PC84 30-06 Chi trả lương công nhân tháng 6 3341 0 360,000,000
PC85 30-06 Chi trả lương nhân viên tháng 6 3341 0 72,000,000
PT06 02-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 400,000,000 0
PT07 05-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 90,000,000 0
PT08 13-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 500,000,000 0
PT09 19-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 200,000,000 0
PC86 20-07 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121 0 137,500,000
PC87 22-07 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 10,000,000
PT10 30-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 750,000,000 0
PC88 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 154 0 5,840,000
PC89 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 154 0 5,840,000
PC90 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 154 0 5,840,000
PC91 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 154 0 5,840,000
PC91 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 154 0 5,840,000
PC93 30-07 Chi trả lương công nhân tháng 7 3341 0 378,000,000
PC94 30-07 Chi trả lương nhân viên tháng 7 3341 0 72,000,000
PT11 12-08 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 2,700,000,000 0
PC95 13-08 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 60,000,000
PC96 19-08 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 58,870,000
PT12 23-08 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 45,000,000 0
PC97 30-08 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 8 154 0 29,200,000
PC98 30-08 Tiền ăn ca nhân công tháng 8 154 0 29,200,000
PC99 30-08 Chi trả lương công nhân tháng 8 3341 0 260,000,000
PC100 30-08 Chi trả lương nhân viên tháng 8 3341 0 72,000,000
PC101 16-09 Chi trả tiền mua nhiên liệu 6422 0 909,091
PC102 16-09 Thuế GTGT KT HĐ 0074405 1331 0 90,909
PC103 17-09 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC104 19-09 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,634,000
PC105 26-09 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,315,000
PC106 27-09 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,382,000
PC107 29-09 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,478,840
PC108 30-09 Chi tiền mặt mua nhiên liệu 6422 0 3,454,545
PC109 30-09 Thuế GTGT KT HĐ 0079536 1331 0 345,455
PC110 30-09 Tiền ăn ca nhân công tháng 9 154 0 29,200,000
PC111 30-09 Chi trả lương công nhân tháng 9 3341 0 220,000,000
PC112 30-09 Chi trả lương nhân viên tháng 9 3341 0 72,000,000
PT13 01-10 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 800,000,000 0
PC113 08-10 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 18,728,600
PC114 11-10 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 6,694,600
PC115 11-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,452,000
PC116 13-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,648,000
PC117 14-10 Chi quý TM nộp vào TK TGNH 1121 0 8,000,000
PC118 14-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC119 15-10 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 50,000,000
PC120 16-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,114,700
PC121 17-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,553,600
PC122 20-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,824,000
PC123 21-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,736,000
PC124 22-10 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 30,000,000
PX125 24-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,648,000
PX126 26-10 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,600,000
PT14 28-10 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 80,000,000 0
PC127 30-10 Tiền ăn ca nhân công tháng 10 154 0 29,200,000
PC128 30-10 Chi trả lương công nhân tháng 10 3341 0 300,000,000
PC129 30-10 Chi trả lương nhân viên tháng 10 3341 0 72,000,000
PC130 01-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC131 01-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC132 02-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,800,000
PC133 03-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,700,000
PC134 05-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 50,000,000
PC135 05-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua vật tư 3311 0 15,400,000
PC136 05-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,600,000
PC137 06-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,200,000
PC138 06-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,500,000
PC139 07-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC140 08-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC141 09-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC142 10-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 6,000,000
PC143 10-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,900,000
PC144 11-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,800,000
PC145 11-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,540,000
PC146 11-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,014,310
PC147 12-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC148 12-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,158
PC149 12-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,401,950
PC150 13-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,865,400
PC151 13-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 0
PC152 13-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC153 13-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,800,000
PC154 14-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC155 15-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,052,800
PC156 15-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,888,000
PC157 16-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 100,000,000
PC158 16-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC159 17-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1121B 0 50,000,000
PC160 17-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 15,702,840
PC161 17-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,540,000
PC162 17-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 10,400,000
PC163 18-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,040
PC164 18-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,944,000
PC165 18-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 14,220,000
PC166 18-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,158,400
PC167 19-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,200,000
PC168 19-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,700,066
PC169 19-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,200,101
PC170 19-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,350
PC171 20-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,800,000
PC172 20-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,916,000
PC173 20-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,862,000
PC174 21-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,500,000
PC175 21-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC176 21-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,888,000
PC177 22-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,158,400
PC178 22-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,300,020
PC179 23-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC180 23-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 6,697,080
PC181 23-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,750,000
PC182 23-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 7,632,000
PC182 23-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC184 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,000
PC185 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,054,400
PC186 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC187 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,999,914
PC188 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,500,000
PC189 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC190 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,289,600
PC191 24-11 Chi quỹ Tm trả tiền vật tư 3311 0 10,000,000
PC192 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,908,000
PC193 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,000
PC194 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,900,000
PC195 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,500,000
PC196 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC197 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,500,000
PC198 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,500,000
PC199 25-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,748,000
PC200 26-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC201 26-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,500,000
PC202 26-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 16,000,000
PC203 26-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 6,371,600
PC204 27-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,730,000
PC205 27-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC206 27-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,310,200
PC207 27-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,811,000
PC208 27-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC209 28-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC210 28-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,865,000
PC211 28-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,500,000
PC212 29-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC213 29-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,500,000
PC214 29-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 540,820
PC215 29-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 9,940,000
PC216 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,011,000
PC217 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,730,000
PC218 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 11,899,900
PC219 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 19,264,720
PC220 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,373,200
PC221 30-11 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,999,933
PC222 30-11 Tiền ăn ca nhân công tháng 11 154 0 29,200,000
PC223 30-11 Chi trả lương công nhân tháng 11 3341 0 300,000,000
PC224 30-11 Chi trả lương nhân viên tháng 11 3341 0 72,000,000
PT15 01-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121 115,000,000 0
PC225 01-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PC226 01-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,700,000
PC227 01-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,865,000
PC228 02-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,310,200
PC229 02-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,316,980
PC230 03-12 Chi quỹ nộp vào TKTGNH 1121B 0 740,000,000
PC231 03-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC232 04-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC233 05-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,775,000
PC234 05-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 8,050,000
PC235 05-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,200,000
PC236 05-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,685,000
PC237 06-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 11,000,000
PC238 06-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC239 06-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,500,000
PC240 06-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,674,000
PC241 07-12 Chi tiền cước trước bạ 2111 0 600,000
PC242 07-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,200,000
PC243 07-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,000,000
PC244 07-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,000,000
PC245 08-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,373,200
PC246 08-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,811,000
PC247 09-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,000,000
PC248 09-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 6,100,000
PC249 09-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,800,000
PC250 09-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,202,000
PC251 10-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,803,000
PC252 10-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,000,000
PC253 10-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,865,000
PC254 11-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,200,070
PC255 12-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,200,000
PC256 12-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,650,500
PC257 12-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,300,000
PC258 12-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,679,450
PC259 13-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,900,000
PC260 13-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,200,111
PC261 13-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,300,430
PT16 14-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 500,000,000 0
PC262 14-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,106
PC263 14-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,930,007
PC264 14-12 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 51,220,568
PC265 14-12 Chi trả tiền mua vật tư 3311 0 4,653,000
PC266 15-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 11,485,500
PC267 15-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,200,000
PC268 15-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,300,197
PC269 16-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,803,000
PC270 17-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 4,500,000
PC271 17-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,000,000
PC272 17-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 800,273
PC273 17-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,700,000
PC274 18-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,000
PC275 18-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 5,400,000
PC276 19-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,534,000
PC277 19-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,250,469
PC276 20-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 7,500,000
PC279 20-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,201,159
PC280 21-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,000,034
PC281 22-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua vật tư 3311 0 14,454,000
PC282 23-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua vật tư 3311 0 16,000,000
PC283 23-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 7,000,000
PC284 23-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 2,651,186
PC285 23-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 3,534,000
PC286 23-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 7,000,000
PT17 24-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 200,000,000 0
PC287 24-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua vật tư 3311 0 16,000,000
PC288 24-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,500,000
PC289 24-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,070,117
PC290 24-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua nhiên liệu 3311 0 1,000,175
PC291 25-12 Chi quỹ Tm trả tiền mua vật tư 3311 0 14,256,000
PT18 31-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 2,600,000,000 0
PT19 31-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1121B 1,000,000,000 0
PC292 31-12 Tiền ăn ca nhân công tháng 12 154 0 29,200,000
PC293 31-12 Chi trả lương công nhân tháng 12 3341 0 356,000,000
PC294 31-12 Chi trả lương nhân viên tháng 12 3341 0 72,000,000
PC295 31-12 Chi tiền đồng phục cho nhân viên 6422 0 135,000,000
Cộng số phát sinh 10,668,000,000 8,018,349,703
Số dư cuối kỳ 5,587,632,188 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112


Tên tài khoản : Tiền gửi ngân hàng
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 105,069,848 -
PHI01 04-01 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
UNC01 06-01 Chuyển trả tiền thi công lắp đặt trạm 3311 0 100,000,000
PHI02 06-01 Phí chuyển tiền 6422 0 33,000
PHI03 09-01 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 14-01 UBND TT chuyển trả tiền bảo hành cô 1311 45,380,000 0
PT01 14-01 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 48,000,000
PHI04 14-01 Phí rút tiền sớm 6422 0 5,500
GBN 19-01 UBND thị trấn chuyển trả tiền nâng 1311 266,009,000 0
PT02 19-01 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 265,000,000
PHI05 19-01 Phí rút tiền sớm 6422 0 29,150
PHI06 25-01 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI01 25-01 Lãi TGNH 5151 166 0
GBC 27-01 Nộp lệ phí Môn bài 3339 0 2,000,000
PHI07 27-01 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
LAI02 30-01 Lãi TGNH 5151 3,131 0
PHI08 02-02 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 03-02 UBND xã Sa Loong chuyển tiền sửa 1311 449,512,000 0
PT03 03-02 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 285,000,000
PHI09 03-02 Phí rút tiền sớm 6422 0 31,350
UNC02 03-02 Chuyển trả tiền mua thép cho Công 3311 0 44,532,000
PHI10 03-02 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
UNC03 03-02 Chuyển trả tiền mua xi măng cho Cô 3311 0 77,900,000
PHI11 03-02 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
GBC 04-02 Chuyển tiền thuế GTGT 33311 0 35,719,993
PHI12 04-02 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
PHI13 06-02 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PC37 25-02 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 29,672,000 0
UNC04 25-02 Chuyển trả tiền mua nhớt Cho Cửa h 3311 0 29,671,400
PHI14 25-02 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI03 27-02 Lãi TGNH 5151 1,094 0
LAI04 28-02 Lãi TGNH 5151 193 0
PHI15 02-03 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PC41 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 85,000,000 0
UNC05 04-03 Chuyển trả tiền mua Vật tư cho Công 3311 0 85,000,000
PC42 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 30,000,000 0
PC43 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 50,000,000 0
UNC06 04-03 Chuyển trả tiền mua Vật tư cho Công 3311 0 80,000,000
PC44 04-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 30,000,000 0
UNC07 04-03 Chuyển trả tiền mua đã xây dựng 3311 0 30,000,000
PHI16 04-03 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
PHI17 06-03 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBC 12-03 Chuyển trả tiền chậm nộp thuế 811 0 560,000
GBC 12-03 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 33311 0 4,740,646
PHI18 12-03 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
GBC 12-03 Chuyển trả tiền chậm nộp thuế 33311 0 544,649
PHI19 12-03 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
PC55 15-03 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 96,380,000 0
UNC08 15-03 Chuyển trả tiền mua Vật tư cho Công 3311 0 21,379,250
UNC09 15-03 Chuyển trả tiền mua Vật tư cho Công 3311 0 75,000,000
PHI20 25-03 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI05 25-03 Lãi TGNH 5151 162 0
LAI06 31-03 Lãi TGNH 5151 414 0
PHI21 02-04 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI22 03-04 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 16-04 Tạm ứng tiền xây dựng công trình 1311 125,000,000 0
UNC10 16-04 Chuyển trả tiền mua đá cấp phối 3311 0 80,000,000
PHI23 16-04 Phí chuyển tiền 6422 0 26,400
PT04 16-04 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 40,000,000
PHI24 16-04 Phí rút tiền sớm 6422 0 5,500
PHI25 19-04 Phí duy trì TK 6422 0 561,000
PHI26 20-04 Pphismua séc 6422 0 19,000
GBN 23-04 Công ty Hạ tầng chuyển trả phí bảo h 1311 10,839,000 0
GBN 23-04 Công ty Hạ tầng chuyển trả phí bảo h 1311 14,938,800 0
PHI27 25-04 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI07 25-04 Lãi TGNH 5151 166 0
UNC11 27-04 Chuyển trả tiền Bảo hiểm 3383 0 10,000,000
PC63 27-04 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 150,000,000 0
UNC12 27-04 Chuyển trả tiền Công ty Trường Hiếu 3311 0 100,000,000
PHI28 27-04 Phí chuyển tiền 6422 0 33,000
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 33311 0 28,802,000
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 33311 0 10,081,000
PHI29 28-04 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
LAI08 29-04 Lãi TGNH 5151 1,785 0
UNC13 05-05 Chuyển tiền cho Công ty Lý Thành 3311 0 5,400,000
Phi30 05-05 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
GBN 05-05 Tạm ứng tiền xây dựng công trình H 1311 1,211,828,000 0
UNC14 06-05 Chuyển trả tiền xi măng cho Cty Hồ 3311 0 82,500,000
Phi31 06-05 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
UNC15 06-05 Chuyển trả tiền Tôn 3311 0 307,744,920
Phi32 06-05 Phí chuyển tiền 6422 0 135,408
UNC16 07-05 Chuyển trả tiền Tôn 3311 0 300,034,065
Phi33 07-05 Phí chuyển tiền 6422 0 132,015
Phi34 07-05 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI35 08-05 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
UNC17 11-05 Chuyển trả tiền Thép 3311 0 147,600,000
Phi36 11-05 Phí dịch vụ SMS 6422 0 64,944
UNC18 11-05 Chuyển trả tiền cho Công ty Thuận L 3311 0 66,000,000
Phi37 11-05 Phí chuyển tiền 6422 0 21,780
UNC19 11-05 Chuyển trả tiền mua đá cấp phối 3311 0 116,675,000
Phi38 11-05 Phí chuyển tiền 6422 0 38,503
GBN 11-05 UBND xã Sa Loong chuyển tiền sửa 1311 399,159,000 0
LCT 12-05 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 33311 0 61,799,747
Phi38 12-05 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
UNC20 17-05 Chuyển trả tiền mua ván khuôn 3311 0 12,600,000
UNC21 19-05 Chuyển trả tiền cho Công Ty Hồng N 3311 0 330,000,000
PHI40 19-05 Phí chuyển tiền 6422 0 108,900
UNC22 20-05 Chuyển trả tiền cho Công ty Bốn Phát 3311 0 100,000,000
PHI41 20-05 Phí chuyển tiền 6422 0 33,000
PT05 21-05 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 50,000,000
PHI42 21-05 Phí rút tiền sớm 6422 0 5,500
PHI43 25-05 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
PHI44 25-05 Lãi TGNH 5151 149 0
GBN 26-05 Sửa chữa mái tôn 1311 185,000,000 0
UNC23 27-05 Chuyển trả tiền mua XM 3311 0 116,047,500
UNC24 28-05 Chuyển trả tiền mua đá 3311 0 28,078,000
PHI45 28-05 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
LAI09 31-05 Lãi TGNH 5151 56,377 0
PHI46 04-06 Phí SMS 6422 0 55,000
GBN 04-06 Công ty Hạ tầng chuyển trả Công ty 1311 378,648,440 0
PHI47 05-06 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
UNC25 16-06 Chuyển trả tiền mau vật tư 3311 0 220,000,000
PHI48 16-06 Phí chuyển tiền 6422 0 72,600
GBN 17-06 Công ty Hạ tầng tạm ứng tiền thi công 1311 203,679,000 0
UNC26 21-06 Chuyển trả tiền mau vật tư 3311 0 136,088,700
PHI49 21-06 Phí chuyển tiền 6422 0 44,909
UNC27 21-06 Chuyển trả tiền mua Cát 3311 0 110,000,000
PHI50 21-06 Phí chuyển tiền 6422 0 12,100
GBN 22-06 C.TY TNHH MTV VT Đường Bộ chu 1311 125,000,000 0
GBN 23-06 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền bảo hà 1311 13,773,100 0
UNC28 23-06 Chuyển trả tiền mua đá cấp phối 3311 0 61,200,000
PHI51 23-06 Phí chuyển tiền 6422 0 20,196
PHI52 23-06 Phí mua séc 6422 0 22,000
GBN 23-06 UBND thị trấn chuyển trả tiền bê tông 1311 110,000,000 0
GBN 23-06 UBND thị trấn chuyển trả tiền thi côn 1311 200,000,000 0
LAI10 25-06 Lãi TGNH 5151 15,140 0
PHI53 25-06 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI11 25-06 Lãi TGNH 5151 141 0
UNC29 29-06 Chuyển trả tiền mau vật tư 3311 0 71,500,000
PHI54 29-06 Phí chuyển tiền 6422 0 23,595
LAI12 30-06 Lãi TGNH 5151 44,575 0
GBN 30-06 Công ty Hạ tầng tạm ứng tiền thi công 1311 421,747,760 0
GBN 01-07 Công ty Minh Phước chuyển trả tiền 3311 863,280,000 0
PT06 02-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 400,000,000
UNC30 02-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 716,650,000
PHI55 02-07 Phí chuyển tiền 6422 0 275,911
PHI56 02-07 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
UNC31 05-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 583,000,000
PHI57 05-07 Phí chuyển tiền 6422 0 224,455
PT07 05-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 90,000,000
GBN 09-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 613,544,680 0
UNC32 09-07 Chuyển trả tiền mua đá 3311 0 72,000,000
PHI58 09-07 Phí chuyển tiền 6422 0 31,680
GBN 09-07 Công ty Minh chuyển trả tiền xây lắp 1311 691,873,140 0
PHI59 11-07 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
UNC33 12-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 261,800,000
PHI60 12-07 Phí chuyển tiền 6422 0 115,192
UNC34 13-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 129,500,000
PHI61 13-07 Phí chuyển tiền 6422 0 56,980
PT08 13-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 500,000,000
UNC35 16-07 Chuyển trả tiền Bảo hiểm 3383 0 10,000,000
PHI62 16-07 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
UNC36 19-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 54,000,000
PHI63 19-07 Phí chuyển tiền 6422 0 23,760
PT09 19-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 200,000,000
GNT 19-07 Nộp phí bảo vệ môi trường 3338 0 1,215,860
GNT 19-07 Tiền chậm nộp 811 0 851
PHI64 19-07 Phí nộp tiền 6422 0 22,000
GNT 19-07 Tiền chậm nộp 811 0 11,333
PHI65 19-07 Phí nộp tiền 6422 0 22,000
PC86 20-07 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 137,500,000 0
UNC37 20-07 Chuyển tiền mua vật tư 3311 0 137,500,000
PC87 22-07 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 10,000,000 0
UNC38 22-07 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 92,116,200
PHI66 22-07 Phí chuyển tiền 6422 0 40,531
LAI13 25-07 Lãi TGNH 5151 76,291 0
PHI67 25-07 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI14 25-07 Lãi TGNH 5151 125 0
PHI68 28-07 Phí duy trì TK 6422 0 55,000
GBN 29-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 490,480,700 0
GBN 29-07 Công ty Minh chuyển trả tiền xây lắp 1311 266,920,060 0
GBN 30-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 226,310,000 0
PT10 30-07 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 750,000,000
PHI69 30-07 Phí rút tiền sớm 6422 0 82,139
LAI15 31-07 Lãi TGNH 5151 3,448 0
UNC39 02-08 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 92,116,000
PHI70 02-08 Phí chuyển tiền 6422 0 40,531
PHI71 02-08 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI72 07-08 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI73 09-08 Phí 6422 0 300,000
GBN 10-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 167,540,300 0
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 904,313,127 0
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 462,807,873 0
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 1,568,900,000 0
UNC40 12-08 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 372,410,000
PHI74 12-08 Phí chuyển tiền 6422 0 163,860
PT11 12-08 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 2,700,000,000
PHI75 12-08 Phí rút tiền sớm 6422 0 297,000
PC95 13-08 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 60,000,000 0
UNC41 13-08 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 228,790,000
PHI76 13-08 Phí chuyển tiền 6422 0 100,668
GBN 16-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xây lắ 1311 57,133,500 0
GBN 16-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xây lắ 1311 212,789,000 0
UNC42 20-08 Chuyển trả tiền mua vật tư 3311 0 53,730,000
PHI77 20-08 Phí chuyển tiền 6422 0 23,641
GBN 20-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xây lắ 1311 59,963,000 0
GBN 20-08 Công ty Bốn Phát chuyển trả tiền thừ 3311 27,674,000 0
PT12 23-08 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 45,000,000
PHI78 23-08 Phí rút tiền sớm 6422 0 5,500
PHI79 24-08 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
LAI16 25-08 Lãi TGNH 5151 50,537 0
PHI80 25-08 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
LAI17 25-08 Lãi TGNH 5151 115 0
LAI18 31-08 Lãi TGNH 5151 2,914 0
PHI81 06-09 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI82 11-09 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI83 15-09 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 24-09 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xây lắ 1311 20,600,000 0
LAI19 25-09 Lãi TGNH 5151 48,358 0
PHI84 25-09 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
PHI85 25-09 Lãi TGNH 5151 103 0
PHI86 29-09 Phí Quản lý TK 6422 0 66,000
UNC43 29-09 CT Thi công di dời ống thoát nước 3311 0 183,562,000
GBN 30-09 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền xây 1311 767,289,040 0
LAI20 30-09 Lãi TGNH 5151 351 0
PT13 01-10 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 800,000,000
PHI87 05-10 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PHI88 09-10 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PC117 14-10 Chi quý TM nộp vào TK TGNH 1111 8,000,000 0
GNT 14-10 Chuyển nộp tiền vi phạm hành chính 811 0 7,776,600
GNT 14-10 Chi tiền chậm nộp 811 0 743,092
PHI89 14-10 Phí nộp tiền 6422 0 22,000
PHI90 14-10 Phí biến động số dư 6422 0 55,000
GBN 15-10 Ban quản lý chuyển tiền 1311 43,324,600 0
PC119 15-10 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 50,000,000 0
UNC44 15-10 Chuyển trả tiền vật tư cho CTY Dung 3311 0 176,000,000
PHI91 15-10 Phí chuyển tiền 6422 0 67,760
PC124 22-10 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 30,000,000 0
UNC45 22-10 Chuyển trả tiền chho công ty Xăng dầ 3311 0 24,829,200
PHI92 22-10 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
UNC46 22-10 Chuyển trả tiền Bảo hiểm 3383 0 7,000,000
PHI93 22-10 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
LAI21 25-10 Lãi TGNH 5151 17,493 0
PHI94 25-10 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
PHI95 25-10 Lãi TGNH 5151 86 0
GBN 27-10 UBND xã Sa Loong chuyển tiền sửa 1311 80,267,000 0
PT14 28-10 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 80,000,000
PHI96 28-10 Phí rút tiền sớm 6422 0 8,800
LAI22 30-10 Lãi TGNH 5151 745 0
PHI97 05-11 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
PC134 05-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 50,000,000 0
UNC47 05-11 Chuyển trả tiền chho công ty Xăng dầ 3311 0 50,000,000
PHI98 06-11 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 10-11 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền Bảo 1311 6,062,000 0
PHI99 10-11 Phí mua phần mềm 6422 0 500,000
PHI100 10-11 Phí mua phần mềm 6422 0 500,000
PHI101 10-11 Phí mua phần mềm 6422 0 500,000
UNC48 11-11 Chuyển tiền ủng hộ 6422 0 6,000,000
GBC 11-11 Chuyển trả tiền chậm nộp thuế 811 0 6,566
GBC 11-11 Chuyển trả tiề thuế TNDN 3334 0 729,567
GBC 11-11 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
GBN 11-11 Công ty đầu tư phát triển hạ tầng ch 1311 22,631,000 0
GBN 11-11 UBND thị trấn chuyển trả tiền Bảo 1311 8,796,500 0
GBN 11-11 UBND thị trấn chuyển trả tiền Bảo 1311 21,700,000 0
UNC49 12-11 Chuyển trả tiền chho công ty Xăng dầ 3311 0 50,000,000
GBN 16-11 UBND xã Sa Loong chuyển tiền sửa 1311 50,000,000 0
PC157 16-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 100,000,000 0
PHI102 16-11 Phí biến động số dư 6422 0 55,000
UNC50 17-11 Chuyển tiền bảo hành thôn Bun ngai 1311 0 50,000,000
PHI103 17-11 Phí chuyển tiền 6422 0 16,500
PC159 17-11 Chi quỹ TM nộp vào TK TGNH 1111 50,000,000 0
UNC51 17-11 Chuyển trả tiền chho công ty Xăng dầ 3311 0 100,000,000
GBC 19-11 Công ty đầu tư phát triển hạ tầng ch 1311 167,684,860 0
UNC52 22-11 Chuyển trả tiền mua dầu 3311 0 50,000,000
GBN 25-11 Công ty Hạ tầng chuyển tiền Xây lắp 1311 512,540,000 0
LAI23 25-11 Lãi TGNH 5151 7,273 0
PHI104 25-11 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
PHI105 25-11 Lãi TGNH 5151 76 0
PHI106 25-11 Phí Quản lý TK 6422 0 22,000
UNC53 26-11 Chuyển tiền thi công ống thoát nước 3311 0 362,671,000
UNC54 29-11 Chuyển trả tiền cho công ty Xăng dầu 3311 0 50,000,000
LAI24 30-11 Lãi TGNH 5151 9,108 0
UNC55 30-11 Chuyển trả tiền mua xe máy 3311 0 29,000,000
PHI107 30-11 Phí cam kết tín dụng 6422 0 2,000,000
PHI108 30-11 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
PT15 01-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 115,000,000
PHI109 01-12 Phí rút tiền sớm 6422 0 12,650
UNC56 01-12 Chuyển trả tiền chho công ty Xăng dầ 3311 0 50,000,000
PHI110 02-12 Phí DV SMS 6422 0 55,000
PHI111 03-12 Phí mua phần mềm 6422 0 300,000
PC230 03-12 Chi quỹ nộp vào TKTGNH 1111 740,000,000 0
UNC57 03-12 Chuyển trả tiền thuê xe 3311 0 346,500,000
PHi112 03-12 Phí chuyển tiền 6422 0 133,403
UNC58 03-12 Chuyển trả tiền thuê xe 3311 0 437,250,000
PHI113 03-12 Phí chuyển tiền 6422 0 168,341
PHI114 09-12 Phí biến động số dư 6422 0 55,000
PHI115 11-12 Phí dịch vụ SMS 6422 0 55,000
GBN 13-12 UBND Thị trấn chuyển đường dân si 1311 317,834,000 0
GBN 13-12 UBND Thị trấn chuyển đường dân si 1311 309,815,000 0
GBN 13-12 Công ty Hạ tầng chuyển tiền Xây lắp 1311 2,521,109,000 0
PT16 14-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 500,000,000
PHI116 15-12 Phí mua phần mềm 6422 0 500,000
PHI117 15-12 Phí mua phần mềm 6422 0 600,000
UNC59 15-12 Chuyển tiền mua đá 3311 0 33,595,000
PHI118 15-12 Phí chuyển tiền 6422 0 22,000
GBN 15-12 UBND TT chuyển tiền sửa chữa nâng 1311 448,411,000 0
UNC60 20-12 Chuyển trả tiền cho công ty Xăng dầu 3311 0 50,000,000
UNC61 20-12 Chuyển tiền đấu thầu qua mạng 3311 0 220,000
PHI119 22-12 Phí biến động số dư 6422 0 55,000
PHI120 22-12 Phí biến động số dư 6422 0 66,000
PT17 24-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 200,000,000
LAI25 25-12 Lãi TGNH 5151 221,852 0
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 33311 0 102,173,196
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 811 0 952,875
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 33311 0 99,223,873
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 811 0 71,294
PHI121 27-12 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 33311 0 28,802,000
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 811 0 5,909
PHI122 27-12 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
GNT 27-12 Chi tiền nộp phí bảo vệ môi trường 3338 0 6,080,000
PHI123 27-12 Phí chuyển tiền 6422 0 11,000
LAIVAY01 28-12 Lãi tiền vay 6351 0 1,276,060
LAIVAY02 28-12 Lãi tiền vay 6351 0 22,362,023
LAIVAY03 28-12 Lãi tiền vay 6351 0 3,315,431
LAIVAY04 28-12 Lãi tiền vay 6351 0 126,027
GBN 29-12 UBND thị trấn chuyển tiền đường Đi 1311 646,451,000 0
GBN 30-12 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền CT cột 1311 1,493,345,824 0
GBN 30-12 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền CT sửa 1311 180,362,000 0
LAI26 31-12 Lãi TGNH 5151 619 0
UNC62 31-12 Chuyển trả tiền cho Công Ty Đàm Ti 3311 0 517,000,000
PHI124 31-12 Phí chuyển tiền 6422 0 199,045
UNC63 31-12 Chuyển trả tiền cho CTY Hồng Nhun 3311 0 296,010,000
PHI125 31-12 Phí chuyển tiền 6422 0 113,963
UNC64 31-12 Chuyển trả tiền vật tư cho CTY Tài 3311 0 299,190,000
PHI126 31-12 Phí chuyển tiền 6422 0 115,188
UNC65 31-12 Chuyển trả tiền Cho CTY Dung Thạc 3311 0 57,200,000
PHI127 31-12 Phí chuyển tiền 6422 0 22,022
PT18 31-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 2,600,000,000
PT19 31-12 Rút TGNH về nhập quỹ TM 1111 0 1,000,000,000
PHI128 31-12 Phí rút tiền 6422 0 60,223
PHI129 31-12 Phí rút tiền 6422 0 110,000
GBN 31-12 UBND TT chuyển tiền sửa chữa nâng 1311 253,941,000 0
PHI130 31-12 Lãi TGNH 5151 72 0
Cộng số phát sinh 20,353,322,363 20,073,429,920
Số dư cuối kỳ 384,962,291 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN133


Tên tài khoản : Thuế GTGT được khấu trừ
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - -
PN01 05-01 Thuế GTGT KT HĐ 0036325 3311 336,364 0
PN02 06-01 Thuế GTGT KT HĐ 0036009 3311 245,455 0
PN03 07-01 Thuế GTGT KT HĐ 0036841 3311 336,364 0
PN04 08-01 Thuế GTGT KT HĐ 0037129 3311 336,364 0
PN05 20-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047549 3311 241,818 0
PN06 24-01 Thuế GTGT KT HĐ 0045890 3311 1,171,818 0
PN07 25-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046268 3311 483,636 0
PN08 26-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046344 3311 290,909 0
PN09 27-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046400 3311 604,546 0
PN10 27-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046598 3311 519,909 0
PN11 27-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046947 3311 309,091 0
PN12 27-01 Thuế GTGT KT HĐ 0046602 3311 241,818 0
PN13 28-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047474 3311 318,182 0
PN14 28-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047118 3311 350,636 0
Pc16 28-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047262 1111 45,455 0
PN15 29-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047713 3311 245,455 0
PN16 29-01 Thuế GTGT KT HĐ 0022582 3311 181,818 0
PN17 29-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048124 3311 300,000 0
PN18 29-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048144 3311 290,909 0
PC 29-01 Thuế GTGT KT HĐ 0047739 3311 161,318 0
PN19 30-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048346 3311 145,455 0
PN20 30-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048649 3311 336,364 0
PN21 30-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048667 3311 354,545 0
PN22 31-01 Thuế GTGT KT HĐ 0048680 3311 272,727 0
PN23 03-02 Thuế GTGT KT HĐ 0001165 3311 4,048,364 0
PC32 05-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000480 1111 590,728 0
PC34 05-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000493 1111 57,109 0
PC36 07-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000533 1111 65,291 0
PN32 25-02 Thuế GTGT KT HĐ 0000396 3311 800,000 0
PN24 26-02 Thuế GTGT KT HĐ 0056852 3311 2,697,400 0
PN25 04-03 Thuế GTGT KT HĐ 000059726 3311 727,273 0
PN26 06-03 Thuế GTGT KT HĐ 0060876 3311 641,364 0
PN27 06-03 Thuế GTGT KT HĐ 0060706 3311 909,091 0
PN28 07-03 Thuế GTGT KT HĐ 0061093 3311 909,091 0
PN28 07-03 Thuế GTGT KT HĐ 0061097 3311 454,545 0
PN29 08-03 Thuế GTGT KT HĐ 006459 3311 448,954 0
PN30 08-03 Thuế GTGT KT HĐ 0061731 3311 909,091 0
PN31 09-03 Thuế GTGT KT HĐ 0062004 3311 818,182 0
PN34 09-03 Thuế GTGT KT HĐ 0000396 3311 1,200,000 0
PN35 29-03 Thuế GTGT KT HĐ 0001796 3311 11,250,000 0
PN36 31-03 Thuế GTGT KT HĐ 0023495 3311 13,336,364 0
HĐ0000516 10-04 Thuế GTGT KT 3311 6,000,000 0
HĐ0011665 17-04 Thuế GTGT KT HĐ 0060708 3311 373,609 0
HĐ0012501 19-04 Thuế GTGT KT HĐ 0012501 3311 288,400 0
HĐ0013874 22-04 Thuế GTGT KT HĐ 0013874 3311 163,636 0
HĐ0014826 24-04 Thuế GTGT KT HĐ 0013874 3311 295,455 0
HĐ0015221 25-04 Thuế GTGT KT HĐ 0013874 3311 181,818 0
HĐ0018668 03-05 Thuế GTGT KT HĐ 0018668 3311 363,636 0
PN41 07-05 Thuế GTGT KT HĐ 0024152 3311 12,836,364 0
PN42 09-05 Thuế GTGT KT HĐ 0000227 3311 1,636,364 0
PN43 10-05 Thuế GTGT KT HĐ 0000793 3311 13,418,182 0
PN44 12-05 Thuế GTGT KT HĐ 0000475 3311 10,000,000 0
HĐ 0001908 12-05 Thuế GTGT KT HĐ 00001908 3311 10,549,773 0
PN45 02-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029018 3311 1,704,545 0
HĐ0000796 02-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000796 3311 6,500,000 0
PN46 07-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000211 3311 65,150,000 0
PN47 07-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000212 3311 53,000,000 0
PN48 07-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000213 3311 73,800,000 0
PN50 11-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000770 3311 591,040 0
PN51 12-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029022 3311 1,581,818 0
PN52 14-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029023 3311 1,136,363 0
PN52 14-06 Thuế GTGT KT HĐ 0001991 3311 11,772,727 0
PN53 16-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029025 3311 1,136,363 0
PN54 17-06 Thuế GTGT KT HĐ 0005721 3311 1,052,260 0
PN55 17-06 Thuế GTGT KT HĐ 0000029 3311 3,831,818 0
PN56 21-06 Thuế GTGT KT HĐ 0001793 3311 12,371,700 0
PC79 26-06 Thuế GTGT KT HĐ 0001655 1111 169,363 0
PN57 27-06 Thuế GTGT KT HĐ 00000045 3311 12,500,000 0
PN58 29-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029036 3311 1,581,818 0
PN59 30-06 Thuế GTGT KT HĐ 0029038 3311 1,318,181 0
PN60 07-07 Thuế GTGT KT HĐ 00000031 3311 6,545,455 0
PN61 10-07 Thuế GTGT KT HĐ 0002039 3311 22,772,727 0
PN62 16-07 Thuế GTGT KT HĐ 0002051 3311 11,082,727 0
PN62 19-07 Thuế GTGT KT HĐ 00000033 3311 4,909,091 0
PN63 25-07 Thuế GTGT KT HĐ 0002060 3311 20,799,091 0
PN64 26-07 Thuế GTGT KT HĐ 00000008 3311 4,884,545 0
PN65 27-07 Thuế GTGT KT HĐ 00000761 3311 16,748,400 0
PN66 19-08 Thuế GTGT KT HĐ 00000761 3311 5,887,000 0
PC102 16-09 Thuế GTGT KT HĐ 0074405 1111 90,909 0
PN67 17-09 Thuế GTGT KT HĐ 0074802 3311 181,818 0
PN68 19-09 Thuế GTGT KT HĐ 0075450 3311 148,546 0
PN69 22-09 Thuế GTGT KT HĐ 0000126 3311 16,000,000 0
HĐ0000013 25-09 Thuế GTGT KT HĐ 0000013 3311 16,687,455 0
PN70 26-09 Thuế GTGT KT HĐ 0078112 3311 392,273 0
PN71 27-09 Thuế GTGT KT HĐ 0078387 3311 307,455 0
PN72 29-09 Thuế GTGT KT HĐ 0079536 3311 498,076 0
PC109 30-09 Thuế GTGT KT HĐ 0079536 1111 345,455 0
PN 08-10 Thuế GTGT KT HĐ 0000529 3311 1,702,600 0
PN 11-10 Thuế GTGT KT HĐ 0000530 3311 608,600 0
PN74 11-10 Thuế GTGT KT HĐ 0084028 3311 313,818 0
PN75 13-10 Thuế GTGT KT HĐ 00585253 3311 331,636 0
PN76 14-10 Thuế GTGT KT HĐ 0085589 3311 181,818 0
PN77 16-10 Thuế GTGT KT HĐ 0086377 3311 374,064 0
PN78 17-10 Thuế GTGT KT HĐ 0086603 3311 232,145 0
PN79 20-10 Thuế GTGT KT HĐ 0087928 3311 165,818 0
PN80 21-10 Thuế GTGT KT HĐ 0088561 3311 248,727 0
PN81 22-10 Thuế GTGT KT HĐ 0088562 3311 2,257,200 0
PN82 24-10 Thuế GTGT KT HĐ 0088552 3311 331,636 0
PN83 26-10 Thuế GTGT KT HĐ 0090402 3311 236,364 0
PN84 01-11 Thuế GTGT KT HĐ 0093024 3311 363,636 0
PN85 01-11 Thuế GTGT KT HĐ 0093291 3311 272,727 0
PN86 02-11 Thuế GTGT KT HĐ 0093291 3311 345,454 0
PN87 03-11 Thuế GTGT KT HĐ 0002182 3311 1,720,000 0
PN88 03-11 Thuế GTGT KT HĐ 0094169 3311 518,182 0
PN89 05-11 Thuế GTGT KT HĐ 0000190 3311 1,400,000 0
PN90 05-11 Thuế GTGT KT HĐ 0094937 3311 327,273 0
PN91 05-11 Thuế GTGT KT HĐ 0002190 3311 4,690,909 0
PN92 05-11 Thuế GTGT KT HĐ 0094993 3311 4,371,053 0
PN93 06-11 Thuế GTGT KT HĐ 0095499 3311 290,909 0
PN94 06-11 Thuế GTGT KT HĐ 0002192 3311 1,407,273 0
PN95 06-11 Thuế GTGT KT HĐ 0095747 3311 409,091 0
PN96 07-11 Thuế GTGT KT HĐ 0096144 3311 363,636 0
PN97 08-11 Thuế GTGT KT HĐ 0096374 3311 363,636 0
PN98 09-11 Thuế GTGT KT HĐ 0096861 3311 272,727 0
PN99 10-11 Thuế GTGT KT HĐ 0097349 3311 545,454 0
PN100 10-11 Thuế GTGT KT HĐ 0097582 3311 172,727 0
PN101 11-11 Thuế GTGT KT HĐ 008182 3311 345,454 0
PN102 11-11 Thuế GTGT KT HĐ 0097782 3311 867,273 0
PN103 11-11 Thuế GTGT KT HĐ 0097857 3311 819,483 0
PN104 12-11 Thuế GTGT KT HĐ 0020450 3311 272,727 0
PN105 12-11 Thuế GTGT KT HĐ 0098538 3311 272,742 0
PN106 12-11 Thuế GTGT KT HĐ 0098530 3311 127,450 0
PN107 13-11 Thuế GTGT KT HĐ 0098955 3311 442,309 0
PN108 13-11 Thuế GTGT KT HĐ 98853 3311 209,091 0
PN109 13-11 Thuế GTGT KT HĐ 0099146 3311 272,727 0
PN110 13-11 Thuế GTGT KT HĐ 0098851 3311 163,636 0
PN111 14-11 Thuế GTGT KT HĐ 0002198 3311 1,620,000 0
PN112 14-11 Thuế GTGT KT HĐ 0098955 3311 181,818 0
PN112 15-11 Thuế GTGT KT HĐ 0000251 3311 31,500,000 0
PN113 15-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100016 3311 277,527 0
PN114 15-11 Thuế GTGT KT HĐ 0099654 3311 353,455 0
PN115 15-11 Thuế GTGT KT HĐ 0099905 3311 2,290,908 0
PN116 16-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100544 3311 272,727 0
PN117 16-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100269 3311 1,978,181 0
PN118 17-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100544 3311 1,427,531 0
PN119 17-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100955 3311 2,079,090 0
PN120 17-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100856 3311 867,273 0
PN121 17-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100859 3311 945,454 0
PN122 18-11 Thuế GTGT KT HĐ 0020899 3311 90,913 0
PN123 18-11 Thuế GTGT KT HĐ 0020900 3311 176,727 0
PN124 18-11 Thuế GTGT KT HĐ 0101536 3311 1,292,727 0
PN125 18-11 Thuế GTGT KT HĐ 0101333 3311 832,582 0
PN126 19-11 Thuế GTGT KT HĐ 0101823 3311 381,818 0
PN127 19-11 Thuế GTGT KT HĐ 0101753 3311 154,551 0
PN128 19-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102020 3311 472,736 0
PN129 19-11 Thuế GTGT KT HĐ 0101763 3311 90,941 0
PN130 20-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102302 3311 345,455 0
PN131 20-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102618 3311 265,091 0
PN132 20-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102597 3311 260,182 0
PN133 21-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102762 3311 318,182 0
PN134 21-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103068 3311 363,636 0
PN135 21-11 Thuế GTGT KT HĐ 0100955 3311 3,382,363 0
PN136 21-11 Thuế GTGT KT HĐ 0102874 3311 353,455 0
PN137 22-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103475 3311 832,582 0
PN138 22-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103424 3311 300,002 0
HĐ0000017 22-11 Thuế GTGT KT HĐ 0000017 3311 32,970,091 0
PN139 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103832 3311 272,727 0
PN140 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103803 3311 608,825 0
PN141 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104025 3311 3,092,726 0
PN142 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103645 3311 159,091 0
PN143 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0103797 3311 693,818 0
PN144 23-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104003 3311 181,818 0
PN145 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104003 3311 90,909 0
PN146 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104699 3311 459,491 0
PN147 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104718 3311 363,636 0
PN148 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104360 3311 454,538 0
PN149 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104421 3311 227,273 0
PN150 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104606 3311 363,639 0
PN151 24-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104688 3311 208,145 0
PN153 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105040 3311 173,455 0
PN154 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 104879 3311 272,727 0
PN155 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105081 3311 445,454 0
PN156 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104878 3311 227,273 0
PN157 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104874 3311 181,818 0
PN158 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0104878 3311 227,273 0
PN159 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105096 3311 136,364 0
PN160 25-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105259 3311 340,727 0
PN161 26-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105519 3311 363,636 0
PN162 26-11 Thuế GTGT KT HĐ 0021543 3311 227,273 0
PN163 26-11 Thuế GTGT KT HĐ 0021543 3311 1,454,545 0
PN164 26-11 Thuế GTGT KT HĐ 0105831 3311 579,236 0
PN165 27-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106023 3311 520,909 0
PN166 27-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106362 3311 363,636 0
PN167 27-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106126 3311 391,836 0
PN168 27-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106315 3311 255,545 0
PN169 27-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106419 3311 363,636 0
PN170 28-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106754 3311 363,636 0
PN171 28-11 Thuế GTGT KT HĐ 0021704 3311 260,455 0
PN172 28-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106494 3311 409,091 0
PN173 29-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106958 3311 363,636 0
PN174 29-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107237 3311 409,091 0
PN175 29-11 Thuế GTGT KT HĐ 0106969 3311 499,165 0
PN176 29-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107132 3311 903,636 0
PN177 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107443 3311 364,636 0
PN178 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107793 3311 520,909 0
PN179 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107661 3311 1,081,809 0
PN180 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107470 3311 1,751,338 0
PN181 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107767 3311 306,654 0
PN182 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0107463 3311 181,812 0
PN 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0035082 3311 2,636,364 0
PN182 30-11 Thuế GTGT KT HĐ 0000313 3311 39,750,000 0
PN183 01-12 Thuế GTGT KT HĐ 0108325 3311 336,364 0
PN184 01-12 Thuế GTGT KT HĐ 0107957 3311 336,364 0
PN185 01-12 Thuế GTGT KT HĐ 0108025 3311 4,650,926 0
PN186 01-12 Thuế GTGT KT HĐ 0108296 3311 260,455 0
PN187 02-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000711 3311 23,557,418 0
PN188 02-12 Thuế GTGT KT HĐ 0108841 3311 391,836 0
PN189 02-12 Thuế GTGT KT HĐ 0108560 3311 301,544 0
PN190 03-12 Thuế GTGT KT HĐ 0109247 3311 363,636 0
PN191 04-12 Thuế GTGT KT HĐ 019498 3311 363,636 0
PN192 05-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110042 3311 434,091 0
PN193 05-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110217 3311 731,818 0
PN194 05-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110326 3311 381,818 0
PN195 05-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000719 3311 5,236,364 0
PN196 05-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110130 3311 425,909 0
PN197 06-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110741 3311 1,000,000 0
PN198 06-12 Thuế GTGT KT HĐ 011875 3311 363,636 0
PN199 06-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110550 3311 318,182 0
PN200 06-12 Thuế GTGT KT HĐ 0110859 3311 243,091 0
PN201 07-12 Thuế GTGT KT HĐ 0111090 3311 200,000 0
PN202 07-12 Thuế GTGT KT HĐ 0111133 3311 363,636 0
PN203 07-12 Thuế GTGT KT HĐ 0111437 3311 181,818 0
PN204 08-12 Thuế GTGT KT HĐ 0111784 3311 306,654 0
PN205 08-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112012 3311 255,545 0
PN206 09-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112153 3311 454,545 0
PN207 09-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112056 3311 554,545 0
PN208 09-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112660 3311 345,454 0
PN209 09-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112631 3311 382,000 0
PN210 10-12 Thuế GTGT KT HĐ 0113113 3311 163,909 0
PN211 10-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112844 3311 454,546 0
PN212 10-12 Thuế GTGT KT HĐ 0112986 3311 260,455 0
PN213 11-12 Thuế GTGT KT HĐ 0113728 3311 200,006 0
PN214 12-12 Thuế GTGT KT HĐ 0022836 3311 290,909 0
PN215 12-12 Thuế GTGT KT HĐ 0114211 3311 240,955 0
PN216 12-12 Thuế GTGT KT HĐ 0113914 3311 300,000 0
PN217 12-12 Thuế GTGT KT HĐ 0114202 3311 516,314 0
PN218 13-12 Thuế GTGT KT HĐ 0114803 3311 445,455 0
PN219 13-12 Thuế GTGT KT HĐ 0114288 3311 200,101 0
PN220 13-12 Thuế GTGT KT HĐ 0114693 3311 118,221 0
PN221 14-12 Thuế GTGT KT HĐ 0 0114926 3311 90,919 0
PN222 14-12 Thuế GTGT KT HĐ 0 0115319 3311 175,455 0
PN225 14-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000262 3311 423,000 0
PN226 15-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000268 3311 5,200,000 0
PN227 15-12 Thuế GTGT KT HĐ 0002256 3311 31,749,091 0
PN228 15-12 Thuế GTGT KT HĐ 0115793 3311 1,044,137 0
PN230 15-12 Thuế GTGT KT HĐ 00115588 3311 381,818 0
PN231 15-12 Thuế GTGT KT HĐ 00115450 3311 118,200 0
PN232 16-12 Thuế GTGT KT HĐ 0116372 3311 163,909 0
PN233 17-12 Thuế GTGT KT HĐ 0116372 3311 409,091 0
PN234 17-12 Thuế GTGT KT HĐ 0116938 3311 454,546 0
PN235 17-12 Thuế GTGT KT HĐ 0116866 3311 72,752 0
PN236 17-12 Thuế GTGT KT HĐ 0116755 3311 245,459 0
PN237 18-12 Thuế GTGT KT HĐ 0117572 3311 90,909 0
PN238 18-12 Thuế GTGT KT HĐ 0117740 3311 490,909 0
PN239 19-12 Thuế GTGT KT HĐ 0117704 3311 321,273 0
PN240 19-12 Thuế GTGT KT HĐ 0117834 3311 204,588 0
PN241 20-12 Thuế GTGT KT HĐ 0118182 3311 4,690,800 0
PN242 20-12 Thuế GTGT KT HĐ 0118234 3311 681,818 0
PN243 20-12 Thuế GTGT KT HĐ 011891 3311 200,105 0
PN244 21-12 Thuế GTGT KT HĐ 0119118 3311 272,730 0
PN245 22-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000295 3311 1,314,000 0
PN246 22-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000053 3311 3,387,273 0
PN247 23-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000017 3311 1,454,545 0
PN248 23-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120302 3311 636,364 0
PN249 23-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120384 3311 241,017 0
PN250 23-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120226 3311 321,273 0
PN251 23-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120302 3311 636,364 0
PN252 24-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000018 3311 1,454,545 0
PN253 24-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120828 3311 136,364 0
PN254 24-12 Thuế GTGT KT HĐ 0120585 3311 97,283 0
PN255 24-12 Thuế GTGT KT HĐ 0121078 3311 90,925 0
PN256 25-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000299 3311 1,296,000 0
PN257 25-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000761 3311 13,963,636 0
PN258 26-12 Thuế GTGT KT HĐ 0002282 3311 11,490,455 0
PN258 29-12 Thuế GTGT KT HĐ 0000435 3311 47,000,000 0
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý I 33311 0 47,983,803
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 2 33311 0 305,305,233
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 3 33311 0 128,281,023
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 4 33311 0 353,091,559
PHI131 31-12 Kết chuyển 33311 0 2,636,364
Cộng số phát sinh 837,297,982 837,297,982
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152


Tên tài khoản : Nguyên liệu, vật liệu
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 884,557,645 -
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 18,071,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 26,829,727
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 8,361,967
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 720,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 3,720,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 160,438,150
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 75,250,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 16,400,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 34,986,522
PN01 05-01 Nhập nhiên liệu 3311 1,090,909 0
PN01 05-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX01 05-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,090,909
PX01 05-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN02 06-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,454,595 0
PX02 06-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,454,595
PN03 07-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,363,636 0
PX03 07-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,363,636
PN04 08-01 Nhập nhiên liệu 3311 1,090,909 0
PN04 08-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX04 08-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,090,909
PX04 08-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN05 20-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,418,182 0
PX05 20-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,418,182
PN06 24-01 Nhập nhiên liệu 3311 11,718,182 0
PX06 24-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 11,718,182
PN07 25-01 Nhập nhiên liệu 3311 4,836,364 0
PX07 25-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,836,364
PN08 26-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,909,091 0
PX08 26-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,909,091
PN09 27-01 Nhập nhiên liệu 3311 6,045,454 0
PX09 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,045,454
PN10 27-01 Nhập nhiên liệu 3311 5,199,091 0
PX10 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,199,091
PN11 27-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,090,909 0
PX11 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,090,909
PN12 27-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,418,182 0
PX12 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,418,182
PN13 28-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,181,818 0
PX13 28-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,181,818
PN14 28-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,506,364 0
PX14 28-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,506,364
PN15 29-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,454,545 0
PX15 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,454,545
PN16 29-01 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX16 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN17 29-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,000,000 0
PX17 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,000,000
PN18 29-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,909,091 0
PX18 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,909,091
PN19 30-01 Nhập nhiên liệu 3311 1,454,545 0
PX19 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,454,545
PN20 30-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,363,636 0
PX20 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,363,636
PN21 30-01 Nhập nhiên liệu 3311 3,545,455 0
PX21 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,545,455
PN22 31-01 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX22 31-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN23 03-02 Nhập kho thép ống 3311 40,483,636 0
PX23 03-02 Xuất kho thép ống phục vụ công trình 154 0 40,483,636
PN32 25-02 Nhập kho cát 3311 8,000,000 0
PX32 25-02 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trì 154 0 8,000,000
PN24 26-02 Nhập nhiên liệu 3311 9,000,000 0
PN24 26-02 Nhập nhiên liệu 3311 17,974,000 0
PX24 26-02 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,000,000
PX24 26-02 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 17,974,000
PN25 04-03 Nhập nhiên liệu 3311 7,272,727 0
PX25 04-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 7,272,727
PN26 06-03 Nhập nhiên liệu 3311 6,413,636 0
PX26 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,413,636
PN27 06-03 Nhập nhiên liệu 3311 9,090,909 0
PX27 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,090,909
PN 06-03 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,455 0
PX27 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,455
PN28 07-03 Nhập nhiên liệu 3311 9,090,909 0
PX28 07-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,090,909
PN28 07-03 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,455 0
PX28 07-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,455
PN29 08-03 Nhập nhiên liệu 3311 4,489,546 0
PX29 08-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,489,546
PN30 08-03 Nhập nhiên liệu 3311 9,090,909 0
PX30 08-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,090,909
PN31 09-03 Nhập nhiên liệu 3311 8,181,818 0
PX31 09-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,181,818
PN34 09-03 Nhập kho cát 3311 12,000,000 0
PX34 09-03 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trì 154 0 12,000,000
PN35 29-03 Nhập kho xi măng 3311 112,500,000 0
PX35 29-03 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trì 154 0 112,500,000
PN36 31-03 Nhập kho đá 3311 23,400,000 0
PN36 31-03 Nhập kho đá 3311 109,963,638 0
PX36 31-03 Xuất đá phục vụ công trình 154 0 23,400,000
PX36 31-03 Xuất đá phục vụ công trình 154 0 109,963,638
PN35 17-04 Nhập nhiên liệu 3311 3,736,091 0
PX37 17-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,736,091
PN36 19-04 Nhập nhiên liệu 3311 2,884,000 0
PX38 19-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,884,000
PN37 22-04 Nhập nhiên liệu 3311 1,636,364 0
PX39 22-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,636,364
PN38 24-04 Nhập nhiên liệu 3311 2,954,545 0
PX40 24-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,954,545
PN39 25-04 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX41 25-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN40 03-05 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX42 03-05 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN41 07-05 Nhập đá cấp phối 3311 128,363,635 0
PX43 07-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 54,545,454
PX44 07-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 73,818,181
PN42 09-05 Nhập kho vật tư 3311 16,363,636 0
PX45 09-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 8,181,818
PX46 09-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 8,181,818
PN43 10-05 Nhập kho vật tư 3311 134,181,818 0
PX47 10-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 134,181,818
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 100,000,000 0
PX48 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 50,000,000
PX49 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 50,000,000
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 9,750,000 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 6,470,455 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 42,727,273 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 14,004,545 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 1,600,000 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 490,909 0
PN44 12-05 Nhập kho vật tư 3311 30,454,545 0
PX50 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 9,750,000
PX51 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 6,470,455
PX52 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 42,727,273
PX53 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 14,004,545
PX54 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 1,600,000
PX55 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 490,909
PX56 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 30,454,545
PN45 02-06 Nhập kho vật tư 3311 17,045,455 0
PX57 02-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 17,045,455
PX58 02-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 36,000,000
PN46 07-06 Nhập kho vật tư 3311 66,600,000 0
PN46 07-06 Nhập kho vật tư 3311 7,400,000 0
PN46 07-06 Nhập kho vật tư 3311 525,000,000 0
PN46 07-06 Nhập kho vật tư 3311 52,500,000 0
PX59 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 53,100,000
PX60 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 5,800,000
PX61 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 175,000,000
PX62 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 15,000,000
PN47 07-06 Nhập kho vật tư 3311 480,000,000 0
PN47 07-06 Nhập kho vật tư 3311 50,000,000 0
PX63 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 280,000,000
PX64 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 30,000,000
PN48 07-06 Nhập kho vật tư 3311 655,200,000 0
PN48 07-06 Nhập kho vật tư 3311 82,800,000 0
PX65 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 219,600,000
PX66 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 25,200,000
PX67 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 170,000,000
PX68 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 15,000,000
PX69 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 136,000,000
PX70 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 10,000,000
PX71 07-06 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 30,808,131
PX72 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 13,500,000
PX73 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 1,600,000
PX74 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 180,000,000
PX75 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 22,500,000
PX76 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 64,000,000
PX77 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 10,000,000
PX78 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 435,600,000
PX79 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 632 0 57,600,000
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 690,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 306,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 102,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 38,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 48,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 51,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 442,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 105,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 47,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 30,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 140,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 660,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 1,755,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 176,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 214,500 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 136,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 240,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 247,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 19,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 44,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 16,500 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 16,500 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 49,500 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 31,800 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 67,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 40,600 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 100,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 70,000 0
PN50 11-06 Nhập kho vật tư 3311 28,000 0
PX80 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 690,000
PX81 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 306,000
PX82 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 102,000
PX83 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 38,000
PX84 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 48,000
PX85 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 51,000
PX86 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 442,000
PX87 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 105,000
PX88 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 47,000
PX89 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 30,000
PX90 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 140,000
PX91 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 660,000
PX92 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 1,755,000
PX93 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 176,000
PX94 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 214,500
PX95 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 136,000
PX96 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 240,000
PX97 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 247,000
PX98 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 19,000
PX99 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 44,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 16,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 16,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 49,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 31,800
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 67,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 40,600
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 100,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 70,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 28,000
PN51 12-06 Nhập kho vật tư 3311 15,818,182 0
PX101 12-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 15,818,182
PN52 14-06 Nhập kho vật tư 3311 11,363,637 0
PX101 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 11,363,637
PN52 14-06 Nhập kho vật tư 3311 17,850,000 0
PN52 14-06 Nhập kho vật tư 3311 8,659,091 0
PN52 14-06 Nhập kho vật tư 3311 127,273 0
PN52 14-06 Nhập kho vật tư 3311 91,090,909 0
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 17,850,000
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 8,659,091
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 127,273
PX103 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 91,090,909
PN53 16-06 Nhập kho vật tư 3311 11,363,637 0
PX104 16-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 11,363,637
PN54 17-06 Nhập kho vật tư 3311 6,723,000 0
PN54 17-06 Nhập kho vật tư 3311 3,799,600 0
PX105 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 6,723,000
PX105 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 3,799,600
PN55 17-06 Nhập kho vật tư 3311 22,400,000 0
PN55 17-06 Nhập kho vật tư 3311 2,718,182 0
PN55 17-06 Nhập kho vật tư 3311 13,200,000 0
PX106 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 22,400,000
PX106 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 2,718,182
PX107 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 13,200,000
PN56 21-06 Nhập kho vật tư 3311 47,675,000 0
PN56 21-06 Nhập kho vật tư 3311 21,760,000 0
PN56 21-06 Nhập kho vật tư 3311 24,152,000 0
PN56 21-06 Nhập kho vật tư 3311 30,130,000 0
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 47,675,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 21,760,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 24,152,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 30,130,000
PN57 27-06 Nhập kho vật tư 3311 125,000,000 0
PX109 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 37,500,000
PX110 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 37,500,000
PX111 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 25,000,000
PX112 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 25,000,000
PN58 29-06 Nhập kho vật tư 3311 15,818,182 0
PX113 29-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 15,818,182
PN59 30-06 Nhập kho vật tư 3311 13,181,818 0
PX113 30-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 13,181,818
PX114 30-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 16,400,000
PX115 01-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 22,391,374
PX116 03-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 16,993,453
PX117 05-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 16,993,453
PN60 07-07 Nhập kho vật tư 3311 65,454,480 0
PX118 07-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 65,454,480
PX118 10-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 24,270,650
PN61 10-07 Nhập kho vật tư 3311 227,727,273 0
PX119 10-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 227,727,273
PX120 11-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 23,990,758
PX121 12-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 24,990,373
PX122 12-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 16,993,453
PN62 16-07 Nhập kho vật tư 3311 110,827,273 0
PX122 16-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 110,827,273
PN62 19-07 Nhập kho vật tư 3311 49,090,909 0
PX123 19-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 49,090,909
PN63 25-07 Nhập kho vật tư 3311 207,990,909 0
PX124 25-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 207,990,909
PN64 26-07 Nhập kho vật tư 3311 48,845,455 0
PX125 26-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 48,845,455
PN65 27-07 Nhập kho vật tư 3311 51,900,000 0
PN65 27-07 Nhập kho vật tư 3311 96,360,000 0
PN65 27-07 Nhập kho vật tư 3311 16,920,000 0
PN65 27-07 Nhập kho vật tư 3311 2,304,000 0
PX126 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 51,900,000
PX126 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 96,360,000
PX127 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 16,920,000
PX127 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 2,304,000
PN66 19-08 Nhập kho vật tư 3311 58,870,000 0
PX128 19-08 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 58,870,000
PX129 02-09 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 8,996,534
PX130 15-09 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 4,998,075
PN67 17-09 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX131 17-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN68 19-09 Nhập nhiên liệu 3311 1,485,454 0
PX132 19-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,485,454
PN69 22-09 Nhập kho vật tư 3311 160,000,000 0
PX133 22-09 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 160,000,000
PN70 26-09 Nhập nhiên liệu 3311 3,922,727 0
PX134 26-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,922,727
PN71 27-09 Nhập nhiên liệu 3311 3,074,545 0
PX135 27-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,074,545
PN72 29-09 Nhập nhiên liệu 3311 4,980,764 0
PX136 29-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,980,764
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 96,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 1,400,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 500,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 180,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 50,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 100,000 0
PN 08-10 Nhập kho vật tư 3311 14,700,000 0
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 96,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 1,400,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 500,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 180,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 50,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 100,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 14,700,000
PN 11-10 Nhập kho vật tư 3311 3,600,000 0
PN 11-10 Nhập kho vật tư 3311 436,000 0
PN 11-10 Nhập kho vật tư 3311 2,050,000 0
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 3,600,000
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 436,000
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 2,050,000
PN74 11-10 Nhập nhiên liệu 3311 3,138,182 0
PX137 11-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,138,182
PN75 13-10 Nhập nhiên liệu 3311 3,316,364 0
PX138 13-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,316,364
PN76 14-10 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX139 14-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PX140 15-10 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 8,996,534
PN77 16-10 Nhập nhiên liệu 3311 3,740,636 0
PX141 16-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,740,636
PN78 17-10 Nhập nhiên liệu 3311 2,321,455 0
PX142 17-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,321,455
PN79 20-10 Nhập nhiên liệu 3311 1,658,182 0
PX143 20-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,658,182
PN80 21-10 Nhập nhiên liệu 3311 2,487,273 0
PX144 21-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,487,273
PN81 22-10 Nhập nhiên liệu 3311 22,570,000 0
PX144 22-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 22,570,000
PN82 24-10 Nhập nhiên liệu 3311 3,316,364 0
PX145 24-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,316,364
PN83 26-10 Nhập nhiên liệu 3311 2,363,636 0
PX146 26-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,363,636
PN84 01-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX147 01-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN85 01-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX147 01-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PX148 02-11 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 4,998,075
PN86 02-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,454,546 0
PX149 02-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,454,546
PN87 03-11 Nhập kho vật tư 3311 17,200,000 0
PX150 03-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 17,200,000
PN88 03-11 Nhập nhiên liệu 3311 5,181,818 0
PX151 03-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,181,818
PN89 05-11 Nhập kho vật tư 3311 14,000,000 0
PX152 05-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 14,000,000
PN90 05-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,272,727 0
PX152 05-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,272,727
PN91 05-11 Nhập kho vật tư 3311 46,909,091 0
PX152 05-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 46,909,091
PN92 05-11 Nhập nhiên liệu 3311 43,710,547 0
PX152 05-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 43,710,547
PN93 06-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,909,091 0
PX153 06-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,909,091
PN94 06-11 Nhập kho vật tư 3311 14,072,727 0
PX153 06-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 14,072,727
PN95 06-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,090,909 0
PX153 06-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,090,909
PN96 07-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX154 07-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN97 08-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX155 08-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN98 09-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX156 09-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN99 10-11 Nhập nhiên liệu 3311 5,454,546 0
PX157 10-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,454,546
PN100 10-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,727,273 0
PX157 10-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,727,273
PN101 11-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,454,546 0
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,454,546
PN102 11-11 Nhập nhiên liệu 3311 8,672,727 0
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,672,727
PN103 11-11 Nhập nhiên liệu 3311 8,194,727 0
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,194,727
PN104 12-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN105 12-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,416 0
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,416
PN106 12-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,274,500 0
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,274,500
PN107 13-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,423,091 0
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,423,091
PN108 13-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,090,909 0
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,090,909
PN109 13-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN110 13-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,636,364 0
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,636,364
PN111 14-11 Nhập kho vật tư 3311 3,240,000 0
PN111 14-11 Nhập kho vật tư 3311 3,240,000 0
PN111 14-11 Nhập kho vật tư 3311 9,720,000 0
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 3,240,000
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 3,240,000
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 9,720,000
PN112 14-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX161 14-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN113 15-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,775,273 0
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,775,273
PN114 15-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,534,545 0
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,534,545
PN115 15-11 Nhập nhiên liệu 3311 22,909,092 0
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 22,909,092
PN116 16-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX163 16-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN117 16-11 Nhập nhiên liệu 3311 19,781,819 0
PX163 16-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 19,781,819
PN118 17-11 Nhập nhiên liệu 3311 14,275,309 0
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 14,275,309
PN119 17-11 Nhập nhiên liệu 3311 20,790,910 0
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 20,790,910
PN120 17-11 Nhập nhiên liệu 3311 8,672,727 0
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,672,727
PN121 17-11 Nhập nhiên liệu 3311 9,545,546 0
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,545,546
PN122 18-11 Nhập nhiên liệu 3311 909,127 0
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,127
PN123 18-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,767,273 0
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,767,273
PN124 18-11 Nhập nhiên liệu 3311 12,927,273 0
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 12,927,273
PN125 18-11 Nhập nhiên liệu 3311 8,325,818 0
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,325,818
PN126 19-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,818,182 0
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,818,182
PN127 19-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,545,515 0
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,545,515
PN128 19-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,727,365 0
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,727,365
PN129 19-11 Nhập nhiên liệu 3311 909,409 0
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,409
PN130 20-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,454,545 0
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,454,545
PN131 20-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,650,909 0
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,650,909
PN132 20-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,601,818 0
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,601,818
PN133 21-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,181,818 0
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,181,818
PN134 21-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN135 21-11 Nhập nhiên liệu 3311 33,823,637 0
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 33,823,637
PN136 21-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,534,545 0
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,534,545
PN137 22-11 Nhập nhiên liệu 3311 8,325,818 0
PX169 22-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 8,325,818
PN138 22-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,000,018 0
PX169 22-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,000,018
PN139 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN140 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 6,088,255 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,088,255
PN141 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 30,927,274 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 30,927,274
PN142 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,590,909 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,590,909
PN143 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 6,938,182 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,938,182
PN144 23-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN145 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 909,091 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,091
PN146 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,594,909 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,594,909
PN147 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN148 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,376 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,376
PN149 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN150 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,391 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,391
PN151 24-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,081,455 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,081,455
PN152 24-11 Nhập kho vật tư 3311 10,000,000 0
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 10,000,000
PN153 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,734,545 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,734,545
PN154 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,273 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,273
PN155 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,454,546 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,454,546
PN156 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN157 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN158 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN159 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,363,636 0
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,363,636
PN160 25-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,407,273 0
PX173 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,407,273
PN161 26-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN162 26-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,272,727 0
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,272,727
PN163 26-11 Nhập nhiên liệu 3311 14,545,455 0
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 14,545,455
PN164 26-11 Nhập nhiên liệu 3311 5,792,364 0
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,792,364
PN165 27-11 Nhập nhiên liệu 3311 5,209,091 0
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,209,091
PN166 27-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN167 27-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,918,364 0
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,918,364
PN168 27-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,555,455 0
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,555,455
PN169 27-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN170 28-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN171 28-11 Nhập nhiên liệu 3311 2,604,545 0
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,604,545
PN172 28-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,090,909 0
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,090,909
PN173 29-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN174 29-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,090,909 0
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,090,909
PN175 29-11 Nhập nhiên liệu 3311 4,991,655 0
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,991,655
PN176 29-11 Nhập nhiên liệu 3311 9,036,364 0
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 9,036,364
PN177 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN178 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 5,209,091 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,209,091
PN179 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 10,818,091 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 10,818,091
PN180 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 17,513,382 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 17,513,382
PN181 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 3,066,546 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,066,546
PN182 30-11 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,121 0
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,121
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 9,100,000
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 17,500,000
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 35,294,112
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 11,013,397
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 6,363,636
PN183 01-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,363,636 0
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,363,636
PN184 01-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,363,636 0
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,363,636
PN185 01-12 Nhập nhiên liệu 3311 46,509,274 0
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 46,509,274
PN186 01-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,604,545 0
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,604,545
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 24,990,373
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 18,492,876
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 12,994,994
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 19,592,452
PX180 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 24,990,373
PN187 02-12 Nhập kho vật tư 3311 235,567,500 0
PX181 02-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 235,567,500
PN188 02-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,918,364 0
PX182 02-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,918,364
PN189 02-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,015,436 0
PX182 02-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,015,436
PN190 03-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX183 03-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN191 04-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX184 04-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN192 05-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,340,909 0
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,340,909
PN193 05-12 Nhập nhiên liệu 3311 7,318,182 0
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 7,318,182
PN194 05-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,818,182 0
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,818,182
PN195 05-12 Nhập kho vật tư 3311 52,362,000 0
PX185 05-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 124,780,457
PN196 05-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,259,091 0
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,259,091
PN197 06-12 Nhập nhiên liệu 3311 10,000,000 0
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 10,000,000
PN198 06-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN199 06-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,181,818 0
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,181,818
PN200 06-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,430,909 0
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,430,909
PN201 07-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,000,000 0
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,000,000
PN202 07-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,636,364 0
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,636,364
PN203 07-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,818,182 0
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,818,182
PN204 08-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,066,546 0
PX188 08-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,066,546
PN205 08-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,555,455 0
PX188 08-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,555,455
PN206 09-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,455 0
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,455
PN207 09-12 Nhập nhiên liệu 3311 5,545,455 0
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,545,455
PN208 09-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,454,546 0
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,454,546
PN209 09-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,820,000 0
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,820,000
PN210 10-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,639,091 0
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,639,091
PN211 10-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,454 0
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,454
PN212 10-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,604,545 0
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,604,545
PN213 11-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,000,064 0
PX191 11-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,000,064
PN214 12-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,909,091 0
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,909,091
PN215 12-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,409,545 0
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,409,545
PN216 12-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,000,000 0
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,000,000
PN217 12-12 Nhập nhiên liệu 3311 5,163,136 0
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,163,136
PN218 13-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,454,545 0
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,454,545
PN219 13-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,000,101 0
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,000,101
PN220 13-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,182,209 0
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,182,209
PN221 14-12 Nhập nhiên liệu 3311 909,187 0
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,187
PN222 14-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,754,552 0
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,754,552
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 3,700,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 4,300,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 17,120,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 3,950,380 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 18,288 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 240,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 850,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 898,000 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 14,494,800 0
PN223 14-12 Nhập kho vật tư HĐ số 0010013 3311 5,649,100 0
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,700,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,300,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 17,120,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,950,380
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 18,288
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 240,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 850,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 898,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 14,494,800
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 5,649,100
PN224 14-12 Nhập kho vật tư 3311 1,980,000 0
PN225 14-12 Nhập kho vật tư 3311 2,250,000 0
PX194 14-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 1,980,000
PX194 14-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 154 0 2,250,000
PN226 15-12 Nhập kho vật tư 3311 52,000,000 0
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 52,000,000
PN227 15-12 Nhập kho vật tư 3311 228,727,273 0
PN227 15-12 Nhập kho vật tư 3311 34,181,818 0
PN227 15-12 Nhập kho vật tư 3311 54,090,909 0
PN227 15-12 Nhập kho vật tư 3311 490,909 0
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 228,727,273
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 34,181,818
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 54,090,909
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 490,909
PN228 15-12 Nhập nhiên liệu 3311 10,441,363 0
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 10,441,363
PN229 15-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,818,182 0
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,818,182
PN231 15-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,181,997 0
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,181,997
PN232 16-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,639,091 0
PX196 16-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,639,091
PN233 17-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,090,909 0
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,090,909
PN234 17-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,545,454 0
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,545,454
PN235 17-12 Nhập nhiên liệu 3311 727,521 0
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 727,521
PN234 17-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,454,591 0
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,454,591
PN237 18-12 Nhập nhiên liệu 3311 909,091 0
PX198 18-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,091
PN238 18-12 Nhập nhiên liệu 3311 4,909,091 0
PX198 18-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 4,909,091
PN239 19-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,212,727 0
PX199 19-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,212,727
PN240 19-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,045,881 0
PX199 19-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,045,881
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,180,000 0
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 6,360,000 0
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 13,500,000 0
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,590,000 0
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 21,318,000 0
PN241 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,960,000 0
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,180,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,360,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 13,500,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,590,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 21,318,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,960,000
PN242 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 6,818,182 0
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,818,182
PN243 20-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,001,054 0
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,001,054
PN244 21-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,727,304 0
PX201 21-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,727,304
PN245 22-12 Nhập kho vật tư 3311 13,140,000 0
PX202 22-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 13,140,000
PN246 22-12 Nhập kho vật tư 3311 33,872,728 0
PX202 22-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 33,872,728
PN247 23-12 Nhập kho vật tư 3311 14,545,455 0
PX203 23-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 14,545,455
PN248 23-12 Nhập nhiên liệu 3311 6,363,636 0
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,363,636
PN249 23-12 Nhập nhiên liệu 3311 2,410,169 0
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 2,410,169
PN250 23-12 Nhập nhiên liệu 3311 3,212,727 0
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 3,212,727
PN251 23-12 Nhập nhiên liệu 3311 6,363,636 0
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 6,363,636
PN252 24-12 Nhập kho vật tư 3311 14,545,455 0
PX204 24-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 14,545,455
PN253 24-12 Nhập nhiên liệu 3311 1,363,636 0
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 1,363,636
PN254 24-12 Nhập nhiên liệu 3311 972,734 0
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 972,734
PN255 24-12 Nhập nhiên liệu 3311 909,250 0
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 154 0 909,250
PX205 25-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi cô 154 0 29,208,748
PN256 25-12 Nhập kho vật tư 3311 12,960,000 0
PX205 25-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 12,960,000
PN257 25-12 Nhập kho vật tư 3311 139,636,364 0
PX205 25-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 139,636,364
PN258 26-12 Nhập kho vật tư 3311 3,763,635 0
PN258 26-12 Nhập kho vật tư 3311 163,636 0
PN258 26-12 Nhập kho vật tư 3311 431,818 0
PN258 26-12 Nhập kho vật tư 3311 110,545,455 0
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 3,763,635
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 163,636
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 431,818
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 154 0 110,545,455
Cộng số phát sinh 6,593,120,222 7,477,677,867
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN131


Tên tài khoản : Phải thu khách hàng
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ ### -
CTKT 02-01 Thuế GTGT 2 % trích nộp c 33311 0 ###
GBN 14-01 UBND TT chuyển trả tiền bảo hàn 1121 0 45,380,000
GBN 19-01 UBND thị trấn chuyển trả tiền n 1121 0 ###
Thi công xây dựng công trình Cửa hàng kinh doanh tổng hợp, kết
HĐ09 29-01 hợp hệ thống năng lượng mặt trời 5112 ### 0
HĐ0000009 29-01 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 ### 0
GBN 03-02 UBND xã Sa Loong chuyển tiền s 1121 0 ###
GBN 16-04 Tạm ứng tiền xây dựng công trìn 1121 0 ###
Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp, mở rộng đường vào khu
HĐ10 20-04 5112
sản xuất thôn Bun Ngai (tiểu khu 198) đoạn 2, xã Sa Loong ### 0
HĐ0000010 20-04 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 90,810,546 0
GBN 23-04 Công ty Hạ tầng chuyển trả phí b 1121 0 10,839,000
GBN 23-04 Công ty Hạ tầng chuyển trả phí b 1121 0 14,938,800
GBN 05-05 Tạm ứng tiền xây dựng công trìn 1121 0 ###
GBN 11-05 UBND xã Sa Loong chuyển tiền s 1121 0 ###
Thi công San rải cấp phối đá dăm bãi đỗ xe (bên nhập) Khu kinh tế
HĐ11 18-05 cửa khẩu quốc tế Bờ Y 5112 ### 0
HĐ0000011 18-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 22,727,250 0
Thi công xây dựng công trình: Sửa chữa mái tôn trụ sở nhà làm
HĐ12 19-05 5112
việc Trạm kiểm soát liên hợp cửa khẩu quốc tế Bờ ### 0
HĐ0000012 19-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 28,797,909 0
GBN 26-05 Sửa chữa mái tôn 1121 0 ###
nước thải tập trung Cụm công nghiệp ĐăkLa, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ13 31-05 Kon Tum 5112 ### 0
HĐ0000013 31-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 85,711,636 0
GBN 04-06 Công ty Hạ tầng chuyển trả Công 1121 0 ###
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 13,500,000 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 1,600,000 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 ### 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 22,500,000 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 64,000,000 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 10,000,000 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 ### 0
HĐ14 10-06 Xuất bán hàng 5111 57,600,000 0
HĐ0000014 10-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 78,480,000 0
GBN 17-06 Công ty Hạ tầng tạm ứng tiền thi 1121B 0 ###
GBN 22-06 C.TY TNHH MTV VT Đường Bộ 1121 0 ###
GBN 23-06 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền bả 1121 0 13,773,100
GBN 23-06 UBND thị trấn chuyển trả tiền bê 1121B 0 ###
GBN 23-06 UBND thị trấn chuyển trả tiền th 1121B 0 ###
nước thải tập trung Cụm công nghiệp Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ15 28-06 Kon Tum 5112 ### 0
HĐ0000015 28-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 ### 0
GBN 30-06 Công ty Hạ tầng tạm ứng tiền thi 1121B 0 ###
Thi công xây dựng công trình: Sơn vỉa hè, và cắm cột cờ một số
HĐ0000016 05-07 5112
tuyến đường thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi 54,511,820 0
HĐ0000016 05-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 5,451,182 0
nước thải tập trung Cụm công nghiệp Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ0000017 06-07 Kon 5112 ### 0
HĐ0000017 06-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 62,897,558 0
nước thải tập trung Cụm công nghiệp Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ0000018 08-07 Kon Tum 5112 ### 0
HĐ0000018 08-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 56,915,090 0
GBN 09-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 09-07 Công ty Minh chuyển trả tiền xây 1121B 0 ###
nước thải tập trung Cụm công nghiệp Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ0000019 27-07 Kon Tum (Hạng mục mở rộng sân bê tông)5112 ### 0
HĐ0000019 27-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 24,265,460 0
nước thải tập trung Cụm công nghiệp Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh
HĐ0000020 28-07 Kon Tum 5112 ### 0
HĐ0000020 28-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 61,040,909 0
GBN 29-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 29-07 Công ty Minh chuyển trả tiền xây 1121B 0 ###
cấp 3 cấp nước sinh hoạt đến các khu dân cư xã Pờ Y của Nhà máy
HĐ0000021 29-07 cấp nước sạch sinh hoạt Khu kinh tế cửa 5112
khẩu quốc tế Bờ Y ### 0
HĐ0000021 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 41,147,272 0
Xây lắp công trình Đường bê tông thôn 6 (Bên hông kho bạc) thị
HĐ0000022 29-07 trấn Plei Kần 5112 ### 0
HĐ0000022 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 15,993,640 0
GBN 30-07 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
Xây lắp công trình Đường từ ngã 3 Nguyễn Tri Phương vào khu
HĐ0000023 30-07 dân cư đồng bào thôn 4 (1 nhánh) 5112 ### 0
HĐ0000023 30-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 39,499,000 0
GBN 10-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 11-08 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
GBN 16-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xâ 1121B 0 57,133,500
GBN 16-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xâ 1121B 0 ###
GBN 20-08 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xâ 1121B 0 59,963,000
GBN 24-09 UBND Thị trấn chuyển trả tiền xâ 1121B 0 20,600,000
trình: Khắc phục, sửa chữa đường vào cửa khẩu phụ Đăk Kôi - Kon
HĐ0000024 27-09 Tuy Neak (Việt Nam - Campuchia) do mưa 5112
bão gây ra ### 0
HĐ0000024 27-09 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 71,177,091 0
GBN 30-09 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121B 0 ###
soát liên hợp cửa khẩu quốc tế Bờ Y, Nhà vệ sinh công cộng, Đài
HĐ0000025 11-10 phun nước 5112 39,386,000 0
HĐ0000025 11-10 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 3,938,600 0
GBN 15-10 Ban quản lý chuyển tiền 1121B 0 43,324,600
GBN 27-10 UBND xã Sa Loong chuyển tiền s 1121 0 80,267,000
GBN 10-11 Công ty Hạ tầng chuyển trả tiền 1121 0 6,062,000
GBN 11-11 Công ty đầu tư phát triển hạ tần 1121B 0 22,631,000
GBN 11-11 UBND thị trấn chuyển trả tiền 1121B 0 8,796,500
GBN 11-11 UBND thị trấn chuyển trả tiền 1121B 0 21,700,000
GBN 16-11 UBND xã Sa Loong chuyển tiền s 1121 0 50,000,000
UNC50 17-11 Chuyển tiền bảo hành thôn Bun n 1121 50,000,000 0
GBC 19-11 Công ty đầu tư phát triển hạ tần 1121 0 ###
công trình Khắc phục sữa chữa đường vào cửa khẩu phụ Đăk kôi -
HĐ0000026 23-11 Kon Tuy Neak (Việt Nam- Campuchia) do 5112
mưa bão gây ra ### 0
HĐ0000026 23-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 47,545,454 0
GBN 25-11 Công ty Hạ tầng chuyển tiền Xây 1121B 0 ###
Thi công xây dựng công trình: Đường nội bộ khu dân cư thôn 5 -
HĐ0000027 29-11 Nối với đường Urê 5112 ### 0
HĐ0000027 29-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 30,285,000 0
GBN 13-12 UBND Thị trấn chuyển đường dân 1121B 0 ###
GBN 13-12 UBND Thị trấn chuyển đường dân 1121B 0 ###
GBN 13-12 Công ty Hạ tầng chuyển tiền Xây 1121B 0 ###
GBN 15-12 UBND TT chuyển tiền sửa chữa n 1121B 0 ###
Xây lắp công trình Sửa chữa, nâng cấp một số tuyến đường trên địa
HĐ0000028 22-12 bàn huyện 5112 ### 0
HĐ0000028 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 90,588,090 0
Thi công xây dựng công trình Đường lên cột mốc biên giới Việt
HĐ0000029 22-12 Nam - Lào – Campuchia (giai đoạn 1) 5112 ### 0
HĐ0000029 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 ### 0
Thi công xây dựng công trình Chỉnh trang vỉa hè đường Đinh Tiên
HĐ0000030 29-12 Hoàng, thị trấn Plei Kần (Giai đoạn 2) 5112 95,948,182 0
HĐ0000030 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 9,594,818 0
Thi công Bảo trì, sửa chữa hư hỏng hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu
HĐ0000031 29-12 công nghiệp Hòa Bình, tỉnh Kon Tum năm 5112
2021 ### 0
HĐ0000031 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 17,259,545 0
GBN 29-12 UBND thị trấn chuyển tiền đườn 1121B 0 ###
GBN 30-12 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền CT 1121B 0 ###
GBN 30-12 Công ty Hạ Tầng chuyển tiền CT 1121B 0 ###
giao với đường N5, điểm cuối giao với đường bê tông đi khu sản
HĐ0000032 31-12 xuất) 5112 ### 0
HĐ0000032 31-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 33311 63,767,090 0
GBN 31-12 UBND TT chuyển tiền sửa chữa n 1121B 0 ###
CTKC 31-12 Thuế trích nộp 2% công trình 33311 0 ###
Cộng số phát sinh ### ###
Số dư cuối kỳ 0 ###
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-B
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chí

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 333


Tên tài khoản : Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ 2,495,486
CTKT 02-01 Thuế GTGT 2 % trích nộp công trìn 1311 219,493,177
GBC 27-01 Nộp lệ phí Môn bài 1121 2,000,000
HĐ0000009 29-01 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
PC30 02-02 Xử lý chứng từ 1111 6,855,947
GBC 04-02 Chuyển tiền thuế GTGT 1121 35,719,993
GBC 12-03 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 1121 4,740,646
GBC 12-03 Chuyển trả tiền chậm nộp thuế 1121 544,649
CTKTK 30-03 Hạch toán phí bảo vệ môi trường 154 0
HĐ0000010 20-04 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
QĐ 27-04 Hạch toán thuế GTGT bị truy thu 4211 0
QĐ 27-04 Hạch toán thuế TNDN bị truy thu 4211 0
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 1121 28,802,000
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 1121 10,081,000
LCT 12-05 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 1121 61,799,747
HĐ0000011 18-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000012 19-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000013 31-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000014 10-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000015 28-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000016 05-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000017 06-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000018 08-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GNT 19-07 Nộp phí bảo vệ môi trường 1121 1,215,860
HĐ0000019 27-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000020 28-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000021 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000022 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000023 30-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000024 27-09 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000025 11-10 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GBC 11-11 Chuyển trả tiề thuế TNDN 1121 729,567
HĐ0000026 23-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000027 29-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000028 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000029 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 102,173,196
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 99,223,873
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 28,802,000
GNT 27-12 Chi tiền nộp phí bảo vệ môi trường 1121B 6,080,000
HĐ0000030 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000031 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000032 31-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý I 1331 47,983,803
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 2 1331 305,305,233
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 3 1331 128,281,023
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 4 1331 353,091,559
KCCN 31-12 Xác định phí môi trường phải nộp 154 0
KCCN 31-12 Hạch toán phí môn bài 6422 0
CTKC 31-12 Thuế trích nộp 2% công trình 1311 180,924,962
CTKC 31-12 Xác định thuế TNDN phải nộp 821 0
PHI131 31-12 Kết chuyển 1332 2,636,364
Cộng số phát sinh 1,626,484,599
Số dư cuối kỳ 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Mẫu số S03b-DNN
(Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

đến 31/12/2021


224,233,824
0
0
109,783,546
0
0
0
0
1,215,860
90,810,546
28,802,000
10,081,000
0
0
0
22,727,250
28,797,909
85,711,636
78,480,000
100,951,091
5,451,182
62,897,558
56,915,090
0
24,265,460
61,040,909
41,147,272
15,993,640
39,499,000
71,177,091
3,938,600
0
47,545,454
30,285,000
90,588,090
295,424,636
0
0
0
0
9,594,818
17,259,545
63,767,090
0
0
0
0
6,080,000
2,000,000
0
15,826,410
0
1,518,057,682
113,311,421
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 211


Tên tài khoản : Tài sản cố định
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có

Số dư đầu kỳ
895,071,282 -

PN 30-11 Mua xe máy YAMAHA 3311 26,363,636 0

PC241 07-12 Chi tiền cước trước bạ 1111 600,000

Cộng số phát sinh 26,963,636 0

Số dư cuối kỳ 922,034,918 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Trở về


xử lý

211

211

211

211

211
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-B
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chín

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154


Tên tài khoản : Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ 438,275,636
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 18,071,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 26,829,727
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 8,361,967
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 720,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 3,720,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 160,438,150
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 75,250,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 16,400,000
PX01 02-01 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 34,986,522
PX01 05-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,090,909
PX01 05-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX02 06-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,454,595
PX03 07-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,363,636
PX04 08-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,090,909
PX04 08-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX05 20-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,418,182
PX06 24-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 11,718,182
PX07 25-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,836,364
PX08 26-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,909,091
PX09 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,045,454
PX10 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,199,091
PX11 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,090,909
PX12 27-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,418,182
PX13 28-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,181,818
PX14 28-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,506,364
PX15 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,454,545
PX16 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX17 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,000,000
PX18 29-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,909,091
BTTTL01 29-01 Lương nhân công tháng 1 3341 170,500,000
PC22 29-01 Tiền ăn ca cho nhân công 1111 22,630,000
PX19 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,454,545
PX20 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,363,636
PX21 30-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,545,455
PX22 31-01 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX23 03-02 Xuất kho thép ống phục vụ công trình 152 40,483,636
PX32 25-02 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trình 152 8,000,000
PX24 26-02 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,000,000
PX24 26-02 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 17,974,000
BTTTL02 28-02 Lương nhân công tháng 2 3341 155,000,000
PC40 28-02 Chi trả tiền ăn ca tháng 2 1111 22,630,000
PX25 04-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 7,272,727
PX26 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,413,636
PX27 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,090,909
PX27 06-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,455
PX28 07-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,090,909
PX28 07-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,455
PX29 08-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,489,546
PX30 08-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,090,909
PX31 09-03 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,181,818
PX34 09-03 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trình 152 12,000,000
PX35 29-03 Xuất kho nguyên liệu phục vụ công trình 152 112,500,000
CTKTK 30-03 Hạch toán phí bảo vệ môi trường 3338 1,215,860
PX36 31-03 Xuất đá phục vụ công trình 152 23,400,000
PX36 31-03 Xuất đá phục vụ công trình 152 109,963,638
BTTTL03 31-03 Lương nhân công tháng 3 3341 193,750,000
PC57 31-03 Chi trả tiền ăn ca tháng 3 1111 22,630,000
HĐ0000516 10-04 Thuê Ô tô tải ben phục vụ công trình 3311 60,000,000
PX37 17-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,736,091
PX38 19-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,884,000
PX39 22-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,636,364
PX40 24-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,954,545
PX41 25-04 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
BTTTL04 29-04 Lương nhân công tháng 4 3341 147,250,000
PC65 29-04 Chi trả tiền ăn ca tháng 4 1111 26,280,000
PX42 03-05 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX43 07-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 54,545,454
PX44 07-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 73,818,181
PX45 09-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 8,181,818
PX46 09-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 8,181,818
PX47 10-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 134,181,818
PX48 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 50,000,000
PX49 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 50,000,000
PX50 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 9,750,000
PX51 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 6,470,455
PX52 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 42,727,273
PX53 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 14,004,545
PX54 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 1,600,000
PX55 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 490,909
PX56 12-05 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 30,454,545
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 3341 108,500,000
PC68 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 1111 11,315,000
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 3341 54,250,000
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 3341 62,000,000
PC68 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 1111 5,657,500
PC70 30-05 Chi trả tiền ăn ca tháng 5 1111 5,657,500
PX57 02-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 17,045,455
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 10,000,000
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 15,000,000
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 10,000,000
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 10,000,000
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 10,000,000
PX57a 02-06 Chi phí thiết bị phục vụ thi công 242 10,000,000
PX58 02-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 36,000,000
PX59 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 53,100,000
PX60 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 5,800,000
PX61 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 175,000,000
PX62 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 15,000,000
PX63 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 280,000,000
PX64 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 30,000,000
PX65 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 219,600,000
PX66 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 25,200,000
PX67 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 170,000,000
PX68 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 15,000,000
PX69 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 136,000,000
PX70 07-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 10,000,000
PX71 07-06 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 30,808,131
PX80 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 690,000
PX81 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 306,000
PX82 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 102,000
PX83 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 38,000
PX84 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 48,000
PX85 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 51,000
PX86 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 442,000
PX87 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 105,000
PX88 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 47,000
PX89 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 30,000
PX90 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 140,000
PX91 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 660,000
PX92 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 1,755,000
PX93 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 176,000
PX94 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 214,500
PX95 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 136,000
PX96 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 240,000
PX97 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 247,000
PX98 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 19,000
PX99 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 44,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 16,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 16,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 49,500
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 31,800
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 67,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 40,600
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 100,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 70,000
PX100 11-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 28,000
PX101 12-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 15,818,182
PX101 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 11,363,637
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 17,850,000
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 8,659,091
PX102 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 127,273
PX103 14-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 91,090,909
PX104 16-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 11,363,637
PX105 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 6,723,000
PX105 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 3,799,600
PX106 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 22,400,000
PX106 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 2,718,182
PX107 17-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 13,200,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 47,675,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 21,760,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 24,152,000
PX108 21-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 30,130,000
PX109 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 37,500,000
PX110 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 37,500,000
PX111 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 25,000,000
PX112 27-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 25,000,000
PX113 29-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 15,818,182
PX113 30-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 13,181,818
PX114 30-06 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 16,400,000
BTTTL06 30-06 Lương nhân công tháng 6 3341 192,000,000
PC82 30-06 Chi trả tiền ăn ca tháng 6 1111 14,600,000
BTTTL06 30-06 Lương nhân công tháng 6 3341 168,000,000
PC83 30-06 Chi trả tiền ăn ca tháng 6 1111 14,600,000
PX115 01-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 22,391,374
PX116 03-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 16,993,453
PX117 05-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 16,993,453
PX118 07-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 65,454,480
PX118 10-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 24,270,650
PX119 10-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 227,727,273
PX120 11-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 23,990,758
PX121 12-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 24,990,373
PX122 12-07 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 16,993,453
PX122 16-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 110,827,273
PX123 19-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 49,090,909
PX124 25-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 207,990,909
PX125 26-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 48,845,455
PX126 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 51,900,000
PX126 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 96,360,000
PX127 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 16,920,000
PX127 27-07 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 2,304,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 3341 42,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 3341 98,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 3341 70,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 3341 70,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 3341 98,000,000
PC88 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 1111 5,840,000
PC89 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 1111 5,840,000
PC90 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 1111 5,840,000
PC91 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 1111 5,840,000
PC91 30-07 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 7 1111 5,840,000
PX128 19-08 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 58,870,000
BTTTL08 30-08 Lương nhân công tháng 8 3341 260,000,000
PC97 30-08 Tiền ăn ca cho nhân công tháng 8 1111 29,200,000
PC98 30-08 Tiền ăn ca nhân công tháng 8 1111 29,200,000
PX129 02-09 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 8,996,534
PX130 15-09 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 4,998,075
PX131 17-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX132 19-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,485,454
PX133 22-09 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 160,000,000
Thi công di dời ống cấp nước sinh hoạt thuộc công trình:
HĐ0000013 25-09 Khắc phục, sửa chữa đường vào cửa khẩu phụ 3311 166,874,545
PX134 26-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,922,727
PX135 27-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,074,545
PX136 29-09 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,980,764
BTTTL9 30-09 Lương nhân công tháng 9 3341 70,000,000
BTTTL9 30-09 Lương nhân công tháng 9 3341 150,000,000
PC110 30-09 Tiền ăn ca nhân công tháng 9 1111 29,200,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 96,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 1,400,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 500,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 180,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 50,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 100,000
PX110a 08-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 14,700,000
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 3,600,000
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 436,000
PX110a 11-10 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 1521 2,050,000
PX137 11-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,138,182
PX138 13-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,316,364
PX139 14-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX140 15-10 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 8,996,534
PX141 16-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,740,636
PX142 17-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,321,455
PX143 20-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,658,182
PX144 21-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,487,273
PX144 22-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 22,570,000
PX145 24-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,316,364
PX146 26-10 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,363,636
BKTL10 30-10 Lương nhân công tháng 10 3341 300,000,000
PC127 30-10 Tiền ăn ca nhân công tháng 10 1111 29,200,000
PX147 01-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX147 01-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX148 02-11 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 4,998,075
PX149 02-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,454,546
PX150 03-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 17,200,000
PX151 03-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,181,818
PX152 05-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 14,000,000
PX152 05-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,272,727
PX152 05-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 46,909,091
PX152 05-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 43,710,547
PX153 06-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,909,091
PX153 06-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 14,072,727
PX153 06-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,090,909
PX154 07-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX155 08-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX156 09-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX157 10-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,454,546
PX157 10-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,727,273
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,454,546
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,672,727
PX158 11-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,194,727
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,416
PX159 12-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,274,500
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,423,091
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,090,909
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX160 13-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,636,364
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 3,240,000
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 3,240,000
PX161 14-11 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 9,720,000
PX161 14-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PN 15-11 Thuê tài sản phục vụ công trình 3311 315,000,000
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,775,273
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,534,545
PX162 15-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 22,909,092
PX163 16-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX163 16-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 19,781,819
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 14,275,309
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 20,790,910
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,672,727
PX164 17-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,545,546
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,127
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,767,273
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 12,927,273
PX165 18-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,325,818
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,818,182
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,545,515
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,727,365
PX166 19-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,409
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,454,545
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,650,909
PX167 20-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,601,818
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,181,818
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 33,823,637
PX168 21-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,534,545
PX169 22-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 8,325,818
PX169 22-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,000,018
sinh hoạt thuộc công trình:
HĐ0000017 22-11 3311
hắc phục sửa chữa đường vào cửa khẩu phụ Đăk Kôi 329,700,909
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,088,255
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 30,927,274
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,590,909
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,938,182
PX170 23-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,091
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,594,909
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,376
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,391
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,081,455
PX171 24-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 10,000,000
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,734,545
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,273
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,454,546
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX172 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,363,636
PX173 25-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,407,273
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,272,727
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 14,545,455
PX173 26-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,792,364
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,209,091
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,918,364
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,555,455
PX174 27-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,604,545
PX175 28-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,090,909
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,090,909
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,991,655
PX176 29-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 9,036,364
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,209,091
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 10,818,091
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 17,513,382
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,066,546
PX177 30-11 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,121
PN 30-11 Thuê xe phục vụ công trình 3311 397,500,000
BKTL11 30-11 Lương nhân công tháng 11 3341 300,000,000
PC222 30-11 Tiền ăn ca nhân công tháng 11 1111 29,200,000
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 9,100,000
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 17,500,000
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 35,294,112
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 11,013,397
PX177 30-11 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 6,363,636
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,363,636
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,363,636
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 46,509,274
PX178 01-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,604,545
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 24,990,373
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 18,492,876
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 12,994,994
PX179 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 19,592,452
PX180 02-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 24,990,373
PX181 02-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 235,567,500
PX182 02-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,918,364
PX182 02-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,015,436
PX183 03-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX184 04-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,340,909
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 7,318,182
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,818,182
PX185 05-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 124,780,457
PX185 05-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,259,091
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 10,000,000
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,181,818
PX186 06-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,430,909
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,000,000
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,636,364
PX187 07-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,818,182
PX188 08-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,066,546
PX188 08-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,555,455
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,455
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,545,455
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,454,546
PX189 09-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,820,000
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,639,091
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,454
PX190 10-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,604,545
PX191 11-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,000,064
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,909,091
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,409,545
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,000,000
PX192 12-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,163,136
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,454,545
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,000,101
PX193 13-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,182,209
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,187
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,754,552
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,700,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,300,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 17,120,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,950,380
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 18,288
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 240,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 850,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 898,000
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 14,494,800
PX194 14-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 5,649,100
PX194 14-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 1,980,000
PX194 14-12 Xuất kho vật tư phục vụ công trình 152 2,250,000
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 52,000,000
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 228,727,273
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 34,181,818
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 54,090,909
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 490,909
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 10,441,363
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,818,182
PX195 15-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,181,997
PX196 16-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,639,091
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,090,909
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,545,454
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 727,521
PX197 17-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,454,591
PX198 18-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,091
PX198 18-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 4,909,091
PX199 19-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,212,727
PX199 19-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,045,881
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,180,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,360,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 13,500,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,590,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 21,318,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,960,000
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,818,182
PX200 20-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,001,054
PX201 21-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,727,304
PX202 22-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 13,140,000
PX202 22-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 33,872,728
PX203 23-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 14,545,455
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,363,636
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 2,410,169
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 3,212,727
PX203 23-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 6,363,636
PX204 24-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 14,545,455
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 1,363,636
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 972,734
PX204 24-12 Xuất nhiên liệu phục vụ công trình 152 909,250
PX205 25-12 Xuất tôn dựng nhà tạm phục vụ thi công 152 29,208,748
PX205 25-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 12,960,000
PX205 25-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 139,636,364
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 3,763,635
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 163,636
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 431,818
PX206 26-12 Xuất vật tư phục vụ công trình 152 110,545,455
PN 29-12 Thuê tài sản phục vụ công trình 3311 470,000,000
KCCN 31-12 Xác định phí môi trường phải nộp 3338 6,080,000
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 3341 14,000,000
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 3341 42,000,000
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 3341 300,000,000
PC292 31-12 Tiền ăn ca nhân công tháng 12 1111 29,200,000
CTKC 31-12 Khấu hao TSCĐ 2141 14,285,714
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí dở dang 632 0
Cộng số phát sinh 11,934,184,896
Số dư cuối kỳ 168,845,112
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Mẫu số S03b-DNN
(Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

đến 31/12/2021


-
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12,203,615,420
12,203,615,420
0
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-B
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Ch

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 333


Tên tài khoản : Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ 2,495,486
CTKT 02-01 Thuế GTGT 2 % trích nộp công trình năm 1311 219,493,177
GBC 27-01 Nộp lệ phí Môn bài 1121 2,000,000
HĐ0000009 29-01 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
PC30 02-02 Xử lý chứng từ 1111 6,855,947
GBC 04-02 Chuyển tiền thuế GTGT 1121 35,719,993
GBC 12-03 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 1121 4,740,646
GBC 12-03 Chuyển trả tiền chậm nộp thuế 1121 544,649
CTKTK 30-03 Hạch toán phí bảo vệ môi trường 154 0
HĐ0000010 20-04 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
QĐ 27-04 Hạch toán thuế GTGT bị truy thu 4211 0
QĐ 27-04 Hạch toán thuế TNDN bị truy thu 4211 0
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 1121 28,802,000
GNC 28-04 Chuyển trả tiền thuế bị truy thu 1121 10,081,000
LCT 12-05 Chuyển trả tiền thuế GTGT quý I 1121 61,799,747
HĐ0000011 18-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000012 19-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000013 31-05 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000014 10-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000015 28-06 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000016 05-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000017 06-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000018 08-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GNT 19-07 Nộp phí bảo vệ môi trường 1121 1,215,860
HĐ0000019 27-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000020 28-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000021 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000022 29-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000023 30-07 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000024 27-09 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000025 11-10 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GBC 11-11 Chuyển trả tiề thuế TNDN 1121 729,567
HĐ0000026 23-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000027 29-11 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000028 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000029 22-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 102,173,196
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 99,223,873
GNT 27-12 Chi nộp thuế GTGT 1121B 28,802,000
GNT 27-12 Chi tiền nộp phí bảo vệ môi trường 1121B 6,080,000
HĐ0000030 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000031 29-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
HĐ0000032 31-12 Thuế GTGT phải nộp Nhà Nước 1311 0
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý I 1331 47,983,803
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 2 1331 305,305,233
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 3 1331 128,281,023
KCCN 31-12 Kết chuyển thuế GTGT Quý 4 1331 353,091,559
KCCN 31-12 Xác định phí môi trường phải nộp 154 0
KCCN 31-12 Hạch toán phí môn bài 6422 0
CTKC 31-12 Thuế trích nộp 2% công trình 1311 180,924,962
CTKC 31-12 Xác định thuế TNDN phải nộp 821 0
PHI131 31-12 Kết chuyển 1332 2,636,364
Cộng số phát sinh 1,626,484,599
Số dư cuối kỳ 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DNN
(Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

đến 31/12/2021


224,233,824
0
0
109,783,546
0
0
0
0
1,215,860
90,810,546
28,802,000
10,081,000
0
0
0
22,727,250
28,797,909
85,711,636
78,480,000
100,951,091
5,451,182
62,897,558
56,915,090
0
24,265,460
61,040,909
41,147,272
15,993,640
39,499,000
71,177,091
3,938,600
0
47,545,454
30,285,000
90,588,090
295,424,636
0
0
0
0
9,594,818
17,259,545
63,767,090
0
0
0
0
6,080,000
2,000,000
0
15,826,410
0
1,518,057,682
113,311,421
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 334


Tên tài khoản : Phải trả người lao động
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - -
PC17 28-01 Chi trả lương nhân công 1111 38,500,000 0
BTTTL01 29-01 Lương nhân viên tháng 1 6422 0 63,000,000
BTTTL01 29-01 Lương nhân công tháng 1 154 0 170,500,000
PC23 29-01 Chi lương công nhân viên tháng 1 1111 233,500,000 0
BTTTL02 28-02 Lương nhân viên tháng 2 6422 0 63,000,000
BTTTL02 28-02 Lương nhân công tháng 2 154 0 155,000,000
PC39 28-02 Chi trả lương nhân viên tháng 2 1111 218,000,000 0
BTTTL03 31-03 Lương nhân viên tháng 3 6422 0 63,000,000
BTTTL03 31-03 Lương nhân công tháng 3 154 0 193,750,000
PC56 31-03 Chi trả lương nhân viên tháng 3 1111 218,000,000 0
BTTTL04 29-04 Lương nhân viên tháng 4 6422 0 72,000,000
PC64 29-04 Chi trả lương tháng 4 1111 219,250,000 0
BTTTL04 29-04 Lương nhân công tháng 4 154 0 147,250,000
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 154 0 108,500,000
PC67 30-05 Chi trả lương nhân viên tháng 5 1111 72,000,000 0
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 154 0 54,250,000
BTTTL05 30-05 Lương nhân công tháng 5 154 0 62,000,000
BKTL05 30-05 Lương nhân viên tháng 5 6422 0 72,000,000
PC71 30-05 Chi trả lương công nhân tháng 5 1111 225,000,000 0
BTTTL06 30-06 Lương nhân công tháng 6 154 0 192,000,000
BTTTL06 30-06 Lương nhân công tháng 6 154 0 168,000,000
BKTL06 30-06 Lương nhân viên tháng 6 6422 0 72,000,000
PC84 30-06 Chi trả lương công nhân tháng 6 1111 360,000,000 0
PC85 30-06 Chi trả lương nhân viên tháng 6 1111 72,000,000 0
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 154 0 42,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 154 0 98,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 154 0 70,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 154 0 70,000,000
BTTTL07 30-07 Lương nhân công tháng 7 154 0 98,000,000
BKTL07 30-07 Lương nhân viên tháng 7 6422 0 72,000,000
PC93 30-07 Chi trả lương công nhân tháng 7 1111 378,000,000 0
PC94 30-07 Chi trả lương nhân viên tháng 7 1111 72,000,000 0
BTTTL08 30-08 Lương nhân công tháng 8 154 0 260,000,000
BKTL08 30-08 Lương nhân viên tháng 8 6422 0 72,000,000
PC99 30-08 Chi trả lương công nhân tháng 8 1111 260,000,000 0
PC100 30-08 Chi trả lương nhân viên tháng 8 1111 72,000,000 0
BTTTL9 30-09 Lương nhân công tháng 9 154 0 70,000,000
BTTTL9 30-09 Lương nhân công tháng 9 154 0 150,000,000
BKTL09 30-09 Lương nhân viên tháng 9 6422 0 72,000,000
PC111 30-09 Chi trả lương công nhân tháng 9 1111 220,000,000 0
PC112 30-09 Chi trả lương nhân viên tháng 9 1111 72,000,000 0
BKTL10 30-10 Lương nhân công tháng 10 154 0 300,000,000
BKTL10 30-10 Lương nhân viên tháng 10 6422 0 72,000,000
PC128 30-10 Chi trả lương công nhân tháng 10 1111 300,000,000 0
PC129 30-10 Chi trả lương nhân viên tháng 10 1111 72,000,000 0
BKTL11 30-11 Lương nhân công tháng 11 154 0 300,000,000
BKTL11 30-11 Lương nhân viên tháng 11 6422 0 72,000,000
PC223 30-11 Chi trả lương công nhân tháng 11 1111 300,000,000 0
PC224 30-11 Chi trả lương nhân viên tháng 11 1111 72,000,000 0
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 154 0 14,000,000
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 154 0 42,000,000
BKTL12 31-12 Lương nhân công tháng 12 154 0 300,000,000
BKTL12 31-12 Lương nhân viên tháng 12 6422 0 72,000,000
PC293 31-12 Chi trả lương công nhân tháng 12 1111 356,000,000 0
PC294 31-12 Chi trả lương nhân viên tháng 12 1111 72,000,000 0
Cộng số phát sinh 3,902,250,000 3,902,250,000
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


341
Tên tài khoản : Vay dài hạn
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - 700,000,000
PC28 30-01 Chuyển trả tiền vay 1111 700,000,000 0
700,000,000
Cộng số phát sinh 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài C

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 421


Tên tài khoản : Lợi nhuận chưa phân phối
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ -
CTKC 02-01 Kết chuyển lãi năm trước 4211 111,849,380
QĐ 27-04 Hạch toán thuế GTGT bị truy thu 33311 28,802,000
QĐ 27-04 Hạch toán thuế TNDN bị truy thu 3334 10,081,000
CTKC 31-12 Lãi kinh doanh 911 0
CTKC 31-12 Kết chuyển lãi 911 15,826,410
Cộng số phát sinh 166,558,790
Số dư cuối kỳ 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Mẫu số S03b-DNN
(Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

đến 31/12/2021


1,772,408,129
111,849,380
0
0
306,399,679
0
418,249,059
2,024,098,397
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN632


Tên tài khoản : Giá vốn hàng bán
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - -
PX72 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 13,500,000 0
PX73 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 1,600,000 0
PX74 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 180,000,000 0
PX75 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 22,500,000 0
PX76 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 64,000,000 0
PX77 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 10,000,000 0
PX78 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 435,600,000 0
PX79 10-06 Xuất vật tư theo giá vốn 152 57,600,000 0
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí dở dang 154 12,203,615,420 0
CTKC 31-12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 0 12,988,415,420
Cộng số phát sinh 12,988,415,420 12,988,415,420
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


642
Tên tài khoản : Chi phí quản lý DN
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - -
PHI01 04-01 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI02 06-01 Phí chuyển tiề 1121 33,000 0
PHI03 09-01 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI04 14-01 Phí rút tiền sớ 1121 5,500 0
PHI05 19-01 Phí rút tiền sớ 1121 29,150 0
PHI06 25-01 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI07 27-01 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
Pc15 28-01 Mua nhiên liệu 1111 4,554,545 0
BTTTL01 29-01 Lương nhân viê 3341 63,000,000 0
PC24 29-01 Chi tiền mua n 1111 1,613,182 0
PHI08 02-02 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI09 03-02 Phí rút tiền sớ 1121 31,350 0
PHI10 03-02 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
PHI11 03-02 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
PHI12 04-02 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
PC31 05-02 Chi trả tiền m 1111 5,907,272 0
PC33 05-02 Chi trả tiền m 1111 571,091 0
PHI13 06-02 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PC35 07-02 Chi trả tiền m 1111 652,909 0
PHI14 25-02 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
BTTTL02 28-02 Lương nhân viê 3341 63,000,000 0
PHI15 02-03 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI16 04-03 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
PN 06-03 Thuế GTGT KT 3311 454,545 0
PHI17 06-03 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI18 12-03 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
PHI19 12-03 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
PHI20 25-03 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
BTTTL03 31-03 Lương nhân viê 3341 63,000,000 0
PHI21 02-04 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI22 03-04 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI23 16-04 Phí chuyển tiề 1121 26,400 0
PHI24 16-04 Phí rút tiền sớ 1121 5,500 0
PHI25 19-04 Phí duy trì TK 1121 561,000 0
PHI26 20-04 Pphismua séc 1121 19,000 0
PHI27 25-04 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI28 27-04 Phí chuyển tiề 1121 33,000 0
PHI29 28-04 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
BTTTL04 29-04 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
Phi30 05-05 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
Phi31 06-05 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
Phi32 06-05 Phí chuyển tiề 1121 135,408 0
Phi33 07-05 Phí chuyển tiề 1121 132,015 0
Phi34 07-05 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI35 08-05 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
Phi36 11-05 Phí dịch vụ S 1121 64,944 0
Phi37 11-05 Phí chuyển tiề 1121 21,780 0
Phi38 11-05 Phí chuyển tiề 1121 38,503 0
Phi38 12-05 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
PHI40 19-05 Phí chuyển tiề 1121 108,900 0
PHI41 20-05 Phí chuyển tiề 1121 33,000 0
PHI42 21-05 Phí rút tiền sớ 1121 5,500 0
PHI43 25-05 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI45 28-05 Phí chuyển tiề 1121 11,000 0
BKTL05 30-05 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI46 04-06 Phí SMS 1121 55,000 0
PHI47 05-06 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI48 16-06 Phí chuyển tiề 1121 72,600 0
PHI49 21-06 Phí chuyển tiề 1121 44,909 0
PHI50 21-06 Phí chuyển tiề 1121 12,100 0
PHI51 23-06 Phí chuyển tiề 1121 20,196 0
PHI52 23-06 Phí mua séc 1121B 22,000 0
PHI53 25-06 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PC78 26-06 Chi tiền mua đ 1111 1,693,637 0
PHI54 29-06 Phí chuyển tiề 1121 23,595 0
BKTL06 30-06 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI55 02-07 Phí chuyển tiề 1121B 275,911 0
PHI56 02-07 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI57 05-07 Phí chuyển tiề 1121B 224,455 0
PHI58 09-07 Phí chuyển tiề 1121B 31,680 0
PHI59 11-07 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI60 12-07 Phí chuyển tiề 1121B 115,192 0
PHI61 13-07 Phí chuyển tiề 1121B 56,980 0
PHI62 16-07 Phí chuyển tiề 1121B 22,000 0
PHI63 19-07 Phí chuyển tiề 1121B 23,760 0
PHI64 19-07 Phí nộp tiền 1121 22,000 0
PHI65 19-07 Phí nộp tiền 1121 22,000 0
PHI66 22-07 Phí chuyển tiề 1121B 40,531 0
PHI67 25-07 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI68 28-07 Phí duy trì TK 1121B 55,000 0
PHI69 30-07 Phí rút tiền sớ 1121B 82,139 0
BKTL07 30-07 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI70 02-08 Phí chuyển tiề 1121B 40,531 0
PHI71 02-08 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI72 07-08 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI73 09-08 Phí 1121B 300,000 0
PHI74 12-08 Phí chuyển tiề 1121B 163,860 0
PHI75 12-08 Phí rút tiền sớ 1121B 297,000 0
PHI76 13-08 Phí chuyển tiề 1121B 100,668 0
PHI77 20-08 Phí chuyển tiề 1121B 23,641 0
PHI78 23-08 Phí rút tiền sớ 1121 5,500 0
PHI79 24-08 Phí dịch vụ S 1121B 55,000 0
PHI80 25-08 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
BKTL08 30-08 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI81 06-09 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI82 11-09 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI83 15-09 Phí dịch vụ S 1121B 55,000 0
PC101 16-09 Chi trả tiền mu 1111 909,091 0
PHI84 25-09 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI86 29-09 Phí Quản lý T 1121B 66,000 0
PC108 30-09 Chi tiền mặt m 1111 3,454,545 0
BKTL09 30-09 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI87 05-10 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI88 09-10 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI89 14-10 Phí nộp tiền 1121 22,000 0
PHI90 14-10 Phí biến động 1121B 55,000 0
PHI91 15-10 Phí chuyển tiề 1121B 67,760 0
PHI92 22-10 Phí chuyển tiề 1121B 22,000 0
PHI93 22-10 Phí chuyển tiề 1121B 22,000 0
PHI94 25-10 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI96 28-10 Phí rút tiền sớ 1121 8,800 0
BKTL10 30-10 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI97 05-11 Phí dịch vụ S 1121 55,000 0
PHI98 06-11 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI99 10-11 Phí mua phần 1121B 500,000 0
PHI100 10-11 Phí mua phần 1121B 500,000 0
PHI101 10-11 Phí mua phần 1121B 500,000 0
UNC48 11-11 Chuyển tiền ủn 1121 6,000,000 0
GBC 11-11 Phí chuyển tiề 1121 22,000 0
PHI102 16-11 Phí biến động 1121B 55,000 0
PHI103 17-11 Phí chuyển tiề 1121 16,500 0
PHI104 25-11 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI106 25-11 Phí Quản lý T 1121V 22,000 0
PHI107 30-11 Phí cam kết tí 1121B 2,000,000 0
PHI108 30-11 Phí chuyển tiề 1121B 22,000 0
BKTL11 30-11 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
PHI109 01-12 Phí rút tiền sớ 1121 12,650 0
PHI110 02-12 Phí DV SMS 1121 55,000 0
PHI111 03-12 Phí mua phần 1121B 300,000 0
PHi112 03-12 Phí chuyển tiề 1121B 133,403 0
PHI113 03-12 Phí chuyển tiề 1121B 168,341 0
PHI114 09-12 Phí biến động 1121B 55,000 0
PHI115 11-12 Phí dịch vụ S 1121V 55,000 0
PHI116 15-12 Phí mua phần 1121B 500,000 0
PHI117 15-12 Phí mua phần 1121B 600,000 0
PHI118 15-12 Phí chuyển tiề 1121B 22,000 0
PHI119 22-12 Phí biến động 1121B 55,000 0
PHI120 22-12 Phí biến động 1121B 66,000 0
PHI121 27-12 Phí chuyển tiề 1121B 11,000 0
PHI122 27-12 Phí chuyển tiề 1121B 11,000 0
PHI123 27-12 Phí chuyển tiề 1121B 11,000 0
PHI124 31-12 Phí chuyển tiề 1121B 199,045 0
PHI125 31-12 Phí chuyển tiề 1121B 113,963 0
PHI126 31-12 Phí chuyển tiề 1121B 115,188 0
PHI127 31-12 Phí chuyển tiề 1121B 22,022 0
PHI128 31-12 Phí rút tiền 1121B 60,223 0
PHI129 31-12 Phí rút tiền 1121B 110,000 0
KCCN 31-12 Hạch toán phí 3339 2,000,000 0
BKTL12 31-12 Lương nhân viê 3341 72,000,000 0
CTKC 31-12 Khấu hao TSC 2141 90,232,261 0
CTKC 31-12 Kết chuyển chi 242 3,299,243 0
CTKC 31-12 Xuất dùng công 153 76,720,909 0
CTKC 31-12 BHXH phải nộ 3383 27,224,518 0
CTKC 31-12 BHXH phải nộ 3384 39,621 0
CTKC 31-12 BHXH phải nộ 3386 17,609 0
CTKC 31-12 Kết chuyển chi 911 0 ###
PC295 31-12 Chi tiền đồng 1111 ### 0
Cộng số phát sinh ### ###
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


811
Tên tài khoản : Chi phí khác
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ - -
GBC 12-03 Chuyển trả tiề 1121 560,000 0
GNT 19-07 Tiền chậm nộp 1121 851 0
GNT 19-07 Tiền chậm nộp 1121 11,333 0
GNT 14-10 Chuyển nộp tiề 1121 7,776,600 0
GNT 14-10 Chi tiền chậm 1121 743,092 0
GBC 11-11 Chuyển trả tiề 1121 6,566 0
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 1121B 952,875 0
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 1121B 71,294 0
GNT 27-12 Tiền chậm nộp 1121B 5,909 0
CTKC 31-12 Kết chuyển chi 911 0 10,128,520
Cộng số phát sinh 10,128,520 10,128,520
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị LinhTrần


Phi Quốc Bình
Công Ty TNHH MTV Mỹ Lộc Kon Tum Mẫu số S03b-DNN
TDP3 - TT Plei Kần - Ngọc Hồi - Kon Tum (Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC
Mã số thuế : 6101160106 ngày 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911


Tên tài khoản : Xác định kết quả kinh doanh
Từ ngày 01 / 01 / 2021 đến 31/12/2021

Chứng từ Diễn giải TK Số tiền


Số Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ -
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí quản lý 6422 1,209,064,070
CTKC 31-12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 12,988,415,420
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí lãi vay 6351 27,079,541
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí khác 811 10,128,520
CTKC 31-12 Kết chuyển Doanh thu hàng hóa 5111 0
CTKC 31-12 Kết chuyển doanh thu bán thành phẩm 5112 0
CTKC 31-12 Kết chuyển doanh thu tài chính 5151 0
CTKC 31-12 Lãi kinh doanh 4212 306,399,679
CTKC 31-12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN hiện hành 821 15,826,410
CTKC 31-12 Kết chuyển lãi 4212 0
Cộng số phát sinh 14,556,913,640
Số dư cuối kỳ 0
Ngọc Hồi, Ngày 31 tháng 12 năm 2021
Người ghi sổ Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Linh Phi Nguyễn Thị Linh Phi Trần Quốc Bình
Mẫu số S03b-DNN
hành theo TT133/2016/TT-BTC
y 28/06/2016 của Bộ Tài Chính)


-
0
0
0
0
784,800,000
13,755,724,171
563,059
0
0
15,826,410
14,556,913,640
0

You might also like