You are on page 1of 4

Số dư đầu tháng 12 của TK có gốc ngoại

tệ: TK 1122: 226,000,000 10,000


N.v Nội dung PL BĐ ĐK TK VNĐ Ng.tệ

1 Xuất khẩu hàng, chưa thu tiền


a Phải thu khách hàng TS + Nợ 131 113,500,000 5,000
Doanh thu xuất khẩu DT + Có 511 113,500,000 5,000
b Thuế xuất khẩu 2%
Doanh thu xuất khẩu DT - Nợ 511 2,276,000 100
Thuế xuất khẩu NPT + Có 3333 2,276,000 100
c Giá vốn hàng xuất khẩu
Giá vốn CP + Nợ 632 60,000,000
Hàng hóa TS - Có 156 60,000,000

2 Nhận GBC ngân hàng thu nợ n.vụ 1


Thủ tục phí CP + Nợ 642 227,200 10
Vat TS + Nợ 133 22,720 1
TGNH TS + Nợ 1122 113,350,080 4,989
Phải thu TS - Có 131 113,500,000 5,000
CLTG DT + Có 515 100,000

3 Bán ngoại tệ thu VNĐ


Tiền mặt (VNĐ) TS + Nợ 1111 45,500,000
TGNH (USD) TS - Có 1122 45,279,883 2,000
CLTG DT + Có 515 220,117

4 Nhập khẩu TSCĐ dùng ngay bộ phận bán hàng, trả bằng TGNH
a TSCĐ … TS + Nợ 211 227,800,000 10,000
Chưa thanh toán NPT + Có 331 227,800,000 10,000

b Thuế nhập khẩu 10%


TSCĐ TS + Nợ 211 22,780,000
Thuế nhập khẩu NPT + Có 3333 22,780,000 1,000
c Thuế GTGT 5%
Thuế GTGT TS + Nợ 133 12,529,000
Thuế GTGT hàng NK NPT + Có 33312 12,529,000
d Phí nhập khẩu thanh toán bằng tạm ứng
Phí NK TS + Nợ 211 2,000,000
VAT TS + Nợ 133 200,000
Tiền tạm ứng TS - Có 141 2,200,000
e Chuyển khoản thanh toán người bán
Nợ người bán NPT - Nợ 331 227,800,000 10,000
TGNH TS - Có 1122 226,399,413 10,000
CLTG DT + Có 515 1,400,587
5 Rút TGNH VNĐ mua 2.000 USD chuyển khoản
TGNH (USD) TS + Nợ 1122 45,600,000 2,000
TGNH (VNĐ) TS - Có 1121 45,600,000

6 Chuyển 2.000 USD gửi ở ngân hàng để ký quỹ mở L/C


Ký quỹ L/C TS + Nợ 244 45,340,000 2,000
TGNH TS - Có 1122 45,408,212 2,000
CLTG CP + Nợ 635 68,212
7 Nhập lại lô hàng xuất khẩu tháng trước, thuế xuất khẩu chưa nộp
a Hàng nhập kho TS + Nợ 156 12,000,000
Giá vốn CP - Có 632 12,000,000

b Giảm doanh thu xuất khẩu


Hàng bán bị trả lại DT - Nợ 5213 22,500,000 1,000
Phải thu TS - Có 131 22,500,000 1,000

c Giảm thuế xuất khẩu 2% chưa nộp


Thuế xuất khẩu NPT - Nợ 3333 450,000 20
Doanh thu xuất khẩu DT + Có 511 450,000 20

8 Đánh giá lại số dư ngoại tệ các tài khoản tiền tệ


TK 1122 SD trước đánh giá = 67,862,573 2,989
SD sau đánh giá = 68,448,100 2,989
CL đánh giá lại = 585,527
Định khoản: + Nợ 1122 585,527
+ Có 4131 585,527
22,600
TGHĐ Ghi chú
22,700 TGtt mua
22,800 TGtt bán
22,700 TGtt mua
22,700 TGtt mua

22,760 TG tính thuế


22,760 TG tính thuế

22,720 TGtt mua


22,830 TGtt bán
22,720 TGtt mua
22,720 TGtt mua
22,720 TGtt mua
22,700 TGgs đích danh

22,750 TGtt mua


22,830 TGtt bán
22,750 TGtt mua TGBQGQ 22639.94129028
22,640 TGgs bình quân

22,550 TGtt mua


22,780 TGtt bán
22,780 TGtt bán
22,780 TGtt bán

22,780 TG tính thuế

22,780 TGgs đích danh


22,640 TGgs bình quân
22,570 TGtt mua
22,800 TGtt bán
22,800 TGtt bán

22,670 TGtt mua


22,825 TGtt bán
22,670 TGtt mua
22,704.11 TGgs bình quân TGBQGQ 22,704.11

22,600 TGtt mua


22,800 TGtt bán
22,500 TGgs đích danh
22,500 TGgs đích danh

22,500
22,500 TG tính thuế
22,900 TGtt mua
22,950 TGtt bán
22,900 TGtt mua

You might also like