You are on page 1of 3

Thời gian cho thuê 5 năm

Tổng tiền thuê phải trả 500,000,000 đồng


Lãi suất theo năm 10%
Trả tiền thuê 6 Tháng 1 lần
1. Lập bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ gốc thuê trả mỗi kỳ và nợ gốc còn lại sau từng kỳ
PV = 405,391,084
Ngày trả Số tiền thuê trả Tiền lãi Tiền trả nợ gốc
30/06/N
30/06/N 50,000,000 50,000,000
31/12/N 50,000,000 17,769,554 32,230,446
30/06/N+1 50,000,000 16,158,032 33,841,968
31/12/N+1 50,000,000 14,465,934 35,534,066
30/06/N+2 50,000,000 12,689,230 37,310,770
31/12/N+2 50,000,000 10,823,692 39,176,308
30/06/N+3 50,000,000 8,864,876 41,135,124
31/12/N+3 50,000,000 6,808,120 43,191,880
30/06/N+4 50,000,000 4,648,526 45,351,474
31/12/N+4 50,000,000 2,380,952 47,619,048
Tổng 500,000,000 94,608,916 405,391,084

2. 30/06/N
Nhận thuê tài sản
N212 405,391,084
C3412 355,391,084
Trả nợ gốc kỳ 1
N3412 50,000,000
C112 50,000,000
3. 31/12/N
Trả nợ gốc + lãi N3412 32,230,446
N635 17,769,554
Có 112 50,000,000

Khấu hao N642 81,078,217 81,078,217


C2412 81,078,217

4. BCTHTC ngày 31/12/N

A.TSNH
Tiền (50,000,000)
B.TSDH
TSCĐ thuê tài chính (405,391,084)
C.NPT
Vay và nợ thuê TC NH 66,072,414
Vay và nợ thuê TC DH 289,318,670

5. Ảnh hưởng KQHĐ năm N


BCKQHĐ
Chi phí tài chính 17,769,554
Chi phí quản lý DN 81,078,217
LNSTCPP (98,847,771)
Nợ gốc còn lại
405,391,084
355,391,084
323,160,638
289,318,670
253,784,604
216,473,834
177,297,525
136,162,402
92,970,522
47,619,048
0

You might also like