You are on page 1of 360

Tổng tàu

Biển tàu CN ble tàu Công nợ anh cường Tổng công nợ Ngày lấy hàng Ngày Trưởng Tàu hẹn thanh toán

Minh Quang 1,291,000 1,291,000


Đức An - 27,000 - 27,000
Thành Trung - 175,500 - 175,500
Chú Hội 4,134,973 4,134,973 4,134,973

NB2102 1,400 1,400 1,400

Lại 6467 - - -

Nhà máy ngói 10,012,088 10,012,088 10,012,088

PT2042 14,736,000 14,736,000 14,736,000

NB6398 7,330,100 7,330,100 7,330,100


Xuân Thành - 89,574,450

anh Chiến - 7,917,429


Anh Giang 110,034,699

NB 8135 15,154,000 15,154,000 15,154,000

NB8289 - - -

NB2341 10,192,607 10,192,607 10,192,607

NĐ3396 22,413,400 22,413,400 22,413,400

NĐ 6041 10,909,200 10,909,200 10,909,200

Đức Phát(2396) 118,558,110 118,558,110


NĐ3444 292,000 292,000 292,000

NB8275 200 200 200


NB 8188 - - -
NB6755 22,876,900 22,876,900 22,876,900

Khuyến Lương - 180,000 - 180,000 - 180,000


NB 6558 (Anh Đức) 1,000 1,000 1,000
NB6001 19,986,600 19,986,600 19,986,600
Tàu rau 360,640 360,640 360,640
Việt Cẩu 56,964,746 56,964,746 56,964,746
HY - 0333 - 4,000 - 4,000 - 4,000
Nb8296 39,915,730 39,915,730 39,915,730
Tuấn Hưng 593,400 593,400 593,400
Tổng 399,680,484 519,328,094 726,854,672

389,679,121 - 10,001,363
Mức thu hồi công nợ
Ngày lấy
biển số tàu Số tiền hàng gần Mức công nợ
nhất 8/20/2021 8/30/2021 cuối tháng

Minh Quang 94,581,000 8/13/2021 về 23,956,000 30,000,000

Máy Gạt HNA 0704 - 2/2/2021 về =0 -

Chú Hội 4,134,973 8/8/2021 về =0 -


NB2102 1,400 5/28/2021 về =0 -
Lại 6467 - 8/14/2021 về 20tr về 30tr 25,785,940
PT2042 14,736,000 8/11/2021 về 7tr 5,800,000
NB2993 18,563,000 4/13/2021 về 8tr về =0 -
NB6398 11,448,800 K lấy hàng về 3tr về 3,5tr 5,000,000
Nb8135 61,154,000 7/5/2021 về 20tr về 20tr 21,154,000
NB6117 4,246,000 6/10/2021 về =0 -
Nb2141 3,720,000 2/24/2021 về =0 -
HNA 0173 7,219,900 5/11/2021 về=0 -
Kiên Hùng 14,333,000 6/27/2021 về = 0 -
NB8289 5,412,000 4/19/2021 về =0 -
NB2341 16,609,400 8/12/2021 về 6tr về 5tr 5,609,400
Thanh Cẩu 26,173,180 7/20/2021 về 10tr về 10tr 6,173,180
HY0347 2,433,600 4/21/2021 về =0 -
NĐ2195 6,810,000 4/4/2021 về =0 -
NĐ6041 15,960,000 7/13/2021 về =0 -
NB6738 24,747,400 8/9/2021 về 10tr về 9tr 5,747,400
NB6811 7,080,000 5/26/2021 về =0 -
NĐ3444 16,992,000 5/28/2021 về 6tr về =0 -
NĐ3103 17,808,000 6/18/2021 về 7tr về =0 -

12/08/202
1( 3 mã
NB8275 30,255,200 chưa về 10tr về 10tr 10,255,200
thanh
toán)

Phi cẩu 8,281,241 8/14/2021 về=0 -

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày 22 Tháng 07 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp
tập
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn công ty: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : bà Trần Thị Minh Thu Chức vụ: Kế toán công nợ
Đại diên bên trưởng tàu
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng cường Chức vụ: Trưởng tàu

Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/01/2021 ®Õn hÕt ngµy30/06/2021 néi dung nh­sau:
Cam kết công nợ tàu đến hết ngày 30/6
Biển tàu Tổng công nợ Biển tàu Tổng công nợ Chú ý
Minh Quang 174,806,000 Minh Quang Minh Quang 174,806,000
Đức An 18,468,000 Đức An Đức An 18,468,000
Anh Đức 40,408,000 Anh Đức Máy Gạt HNA
Anh Đức 40,408,000
Máy Gạt HNA 0704 4,666,210 Máy Gạt HNA 0704 0704 4,666,210
Chú Hội 8,143,940 Chú Hội Chú Hội 8,143,940
NB2102 7,991,200 NB2102 NB2102 7,991,200
Lại 6467 79,450,800 Lại 6467 Lại 6467 79,450,800
Nhà máy ngói 7,314,120 Nhà máy ngói Nhà máy ngói 7,314,120
PT2042 160,000 PT2042 PT2042 160,000
NB2993 15,457,000 NB2993 NB2993 15,457,000
NB6398 18,348,800 NB6398 NB6398 18,348,800
NB 8135 42,264,000 NB 8135 NB 8135 42,264,000
NB6117 4,246,000 NB6117 NB6117 4,246,000
NB 2141 3,720,000 NB 2141 NB 2141 3,720,000
HNA0173 7,219,900 HNA0173 HNA0173 7,219,900
Kiên Hùng 14,333,000 Kiên Hùng Kiên Hùng 14,333,000
NB8289 5,412,000 NB8289 NB8289 5,412,000
NB2341 19,906,000 NB2341 NB2341 19,906,000
Thanh Cẩu 40,193,180 Thanh Cẩu Thanh Cẩu 40,193,180
NĐ3637 4,684,000 NĐ3637 NĐ3637 4,684,000
tiếp cẩu - 2,650 tiếp cẩu tiếp cẩu - 2,650
NĐ3396 - 4,000 NĐ3396 NĐ3396 - 4,000
HY0347 2,433,600 HY0347 HY0347 2,433,600
NB6376 54,600 NB6376 NB6376 54,600
NĐ 2195 6,810,000 NĐ 2195 NĐ 2195 6,810,000
NB6738 - 50,000 NB6738 NB6738 - 50,000
TB1968 3,000,000 TB1968 TB1968 3,000,000
Đức Phát(2396) 95,696,000 Đức Phát(2396) Đức Phát(2396) 95,696,000
HP-4679 5,000 HP-4679 HP-4679 5,000
NB6811 7,080,000 NB6811 NB6811 7,080,000
NĐ3444 16,992,000 NĐ3444 NĐ3444 16,992,000
NB3993 - 96,000 NB3993 NB3993 - 96,000
ND3103 17,808,000 ND3103 ND3103 17,808,000
NB8275 10,871,000 NB8275 NB8275 10,871,000
NB 8188 - NB 8188 NB 8188 -
Tuấn Hưng 52,213,400 Tuấn Hưng Tuấn Hưng 52,213,400
Tổng 730,003,100 Tổng Tổng 730,003,100
Bằng chữ: Bảy trăm ba mươi bảy triệu bảy trăm sáu mươi tám nghìn một trăm đồng
Nội dung biên bản đã đực ha
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b

t1
1,150,857,747 ###

3,629,890 ###
12,484,000 ###
###
###
###
###
###

###
###
###

###
###
h toán
890,552,816
1,289,322,282 581,339,943

398,769,466 - 62,011,849
giá trị phát lý như nhau.
CK
STT TÊN SHEET 13/9-22/9 CK 460đồng cho Việt C
1 ĐỨC AN 23/9/22 CK 900 đồng cho tất cả cá
2 MINH QUANG 1,10 12h 7/10/22 cắt hết CK
3 THÀNH TRUNG 1,10 2436
4 MÁY GẠT 1,10 (HNA0704)
5 ANH ĐỨC 1,10 (NB6558)
6 ĐỨC PHÁT (2396)
7 TỔNG TÀU
8 HOAN CƯỜNG
9 LẠI 6467
10 HD 6558
11 chú Hội (Hội Cẩu)
12 NB2102
13 NHÀ MÁY NGÓI
14 PT2042
15 NB6398
16 NB8135 HiỂN 6918
17 NB2141
18 NB2341
19 NB8289
20 THANH CẨU- EM CHÚ HOAN
21 NĐ3396
22 TuẤN HƯNG (7877)
23 NĐ6041
24 ND3103
25 NB8275
26 PHI CẨU
27 ANH PHÚ MÁY GẶT
28 ANH BÌNH MÁY GẶT
29 ANH PHÚC MÁY GẶT
30 NB6755
31 NB6001
32 TM NĐ1111
33 TÀU RAU
34 NB2220
35 TB1706
36 việt cẩu
37 HY0333
38 NB8296
39 PHỤ MÁY GẶT
40 NB8188
41 HY0347
42 NB6376
43 NB3993
44 NĐ3444
45 ND2398
46 NB2291
47 TB1369
48 8066
49 NB2993
50 HNA0165
51 NB6117
52 NB6117
53 NB8535
54 HD3186
55 ND3637
56 TiẾP CẨU
57 VP 1892
58 KIÊN HÙNG
59 BTL CB19-1-19
60 ND2195
61 HD3586
62 NB8158
63 HNA0173
64 ND3882
65 NB6738
66 TB1968
67 NB6811
68 ND2336
69 ANH PHÚ
70 TB1265
71 TB1194
72 TB1198
73 TB3934
74 KHUYẾN LƯƠNG
75 NB6280
76 NB8133
77 HD3358
78 HY0566
79 ND0893
CK 460đồng cho Việt Cẩu, Hôi cẩu, 8296, 6041, 3396
K 900 đồng cho tất cả các khách
2 cắt hết CK
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
Tồn 1/10 -
10/9/2020 Kết chuyển công nợ Yến Hoan sang Hoan Cường 111,499,816 111,499,816
Kết chuyển CN tàu 6467 4,315,000 115,814,816
10/3/2021 máy gạt 232 11,340 900 2,422,080 118,236,896
10/3/2020 NB8135 1000 11,340 800 10,540,000 128,776,896
10/8/2020 máy gạt 261 11,340 900 2,724,840 131,501,736
10/9/2020 Nb6467 400 11340 900 4,176,000 135,677,736
10/12/2020 máy gạt 220 11340 900 2,296,800 137,974,536
10/12/2020 NB2141 200 11,340 900 2,088,000 140,062,536
10/13/2020 Nhà máy ngói 552 11,340 900 5,762,880 145,825,416
10/15/2020 HNA0165 286 11,340 900 2,985,840 148,811,256
10/17/2020 TM nhà máy ngói - 3,283,100 145,528,156
10/17/2020 máy gạt 200 11,340 900 2,088,000 147,616,156
10/20/2020 NB6117 500 11,340 900 5,220,000 152,836,156
Xial 1 1,058,000 1,058,000 153,894,156
10/22/2020 máy gạt 250 11,340 900 2,610,000 156,504,156
10/24/2020 TM nhà máy ngói - 2,088,000 154,416,156
10/25/2020 máy gạt 250 11,340 900 2,610,000 157,026,156
10/26/2020 NB2141 200 11,340 900 2,088,000 159,114,156
10/28/2020 NB2993 500 11430 900 5,265,000 164,379,156
10/30/2020 máy gạt 220 11430 900 2,316,600 166,695,756
10/31/2020 HP4679 600 11430 900 6,318,000 173,013,756
11/2/2020 TM8135 - 10,540,000 162,473,756
NB2141 200 11430 900 2,106,000 164,579,756
11/3/2020 hiển 8135 1000 11430 900 10,530,000 175,109,756
hiển NB6918 1000 11430 900 10,530,000 185,639,756
11/3/2020 máy gạt 172 11430 900 1,811,160 187,450,916
1xoxoil 1,176,000 188,626,916
11/6/2020 TM NB2141 - 4,176,000 184,450,916
TM Hna 0704 - 17,059,000 167,391,916
11/5/2020 NB8535 500 11430 950 5,240,000 172,631,916
11/5/2020 HNA0165 172 11430 900 1,811,160 174,443,076
HNA0165 200 11430 900 2,106,000 176,549,076
11/7/2020 TM NB2141 - 2,106,000 174,443,076
TM NB8535 - 5,240,000 169,203,076
11/9/2020 HNA0165 210 11430 900 2,211,300 171,414,376
11/10/2020 HNA0165 1xoxoil 941,000 172,355,376
11/12/2020 HNA0165 210 11040 900 2,129,400 174,484,776
11/12/2020 HNA0165 1xoxoil 941,000 175,425,776
11/12/2020 NB2341 500 11040 940 5,050,000 180,475,776
11/14/2020 TM Nb2341 - 5,050,000 175,425,776
11/16/2020 NB 8289 800 11040 940 8,080,000 183,505,776
11/17/2020 Hna 0704 180 11040 900 1,825,200 185,330,976
11/18/2020 NB2341 2 xô Castol 2 1150000 2,300,000 187,630,976
11/18/2020 San gạt xoxoil 1 1058000 1,058,000 188,688,976
San gạt thủy lực 1 941000 941,000 189,629,976
11/20/2020 Hna 0704 190 11040 900 1,926,600 191,556,576
11/23/2020 TM NB 8289 - 8,080,000 183,476,576
TM NB 2341 - 2,300,000 181,176,576
11/22/2020 NB 6467 245 11040 940 2,474,500 183,651,076
11/23/2020 NB 2993 300 11040 940 3,030,000 186,681,076
11/25/2020 TM nhà máy ngói - 1,999,000 184,682,076
TM NB2341 - 2,300,000 182,382,076
11/24/2020 Hna 0704 200 11040 900 2,028,000 184,410,076
11/25/2020 NB2341 600 11040 940 6,060,000 190,470,076
11/26/2020 Hna0704 183 11040 900 1,855,620 192,325,696
11/28/2020 TM NB 6467 - 2,474,500 189,851,196
11/27/2020 NB6117 600 11650 900 6,450,000 196,301,196
11/28/2020 Hna 0704 220 11650 900 2,365,000 198,666,196
12/1/2020 TM 8135 - 20,000,000 178,666,196
12/2/2020 Hna 0704 175 11650 900 1,881,250 180,547,446
Hna 0704 xoxoil 1 1176000 1,176,000 181,723,446
12/5/2020 TM Nb 2993 - 3,030,000 178,693,446
TM NB6117 - 6,450,000 172,243,446
TM NB 2341 - 6,060,000 166,183,446
12/6/2020 Hna 0704 210 11650 900 2,257,500 168,440,946
12/6/2020 NB2341 200 11650 900 2,150,000 170,590,946
12/8/2020 TM Hội cẩu - 1,910,000 168,680,946
12/8/2020 Nb2341 400 11650 900 4,300,000 172,980,946
12/10/2020 TM Hna 0704 - 23,138,000 149,842,946
TM PT 2042 - 15,000,000 134,842,946
12/9/2020 Hna 0704 210 11650 900 2,257,500 137,100,446
12/11/2020 Hna 0704 170 11650 900 1,827,500 138,927,946
12/11/2020 Thanh cẩu - em chú hoan 400 11650 900 4,300,000 143,227,946
12/14/2020 Nb 6117 700 12120 920 7,840,000 151,067,946
12/16/2020 Hna 0704 190 12120 900 2,131,800 153,199,746
12/18/2020 Hna 0704 210 12120 900 2,356,200 155,555,946
12/19/2020 HD - 3186 300 12120 920 3,360,000 158,915,946
12/20/2020 Hna 0704 200 12120 900 2,244,000 161,159,946
Nb8289 200 12120 920 2,240,000 163,399,946
12/21/2020 Nb 2141 200 12120 920 2,240,000 165,639,946
12/22/2020 Hna 0704 220 12120 900 2,468,400 168,108,346
223/12/2020 Nb 6467 700 12120 920 7,840,000 175,948,346
12/23/2020 Nb 2993 500 12120 920 5,600,000 181,548,346
12/26/2020 Hna 0704 205 12120 900 2,300,100 183,848,446
Nb 8289 200 12120 900 2,244,000 186,092,446
12/27/2020 TM HNA 0165 - 2,985,000 183,107,446
TM NB 8289 - 2,240,000 180,867,446
TM NB 6467 - 7,840,000 173,027,446
TM thanh cẩu - 4,300,000 168,727,446
12/29/2020 Hna 0704 200 12610 900 2,342,000 171,069,446
12/31/2020 Nb 2341 200 12610 900 2,342,000 173,411,446
Cus20W 2 1350000 2,700,000 176,111,446
Thanh cẩu - em chú hoan 158 12610 900 1,850,180 177,961,626
1/2/2021 Nb 6117 500 12610 900 5,855,000 183,816,626
1/4/2020 TM 8289 - 2,240,000 181,576,626
1/6/2021 TM Nb 6117 - 5,850,000 175,726,626
TM NB 2341 - 2,340,000 173,386,626
TM NB 2341 - 2,700,000 170,686,626
1/5/2021 Hna 0704 170 12610 900 1,990,700 172,677,326
Hna 0704 220 12610 900 2,576,200 175,253,526
1/6/2021 Hiển NB 8135 1000 12610 900 11,710,000 186,963,526
1/9/2020 Hna 0704 197 12610 900 2,306,870 189,270,396
Nb 6467 500 12610 900 5,855,000 195,125,396
1/10/2021 NĐ3637 400 12610 900 4,684,000 199,809,396
1/11/2021 Hna 0704 225 12610 900 2,634,750 202,444,146
1/13/2021 Hna 0704 225 12890 900 2,697,750 205,141,896
Hiển Nb 8135 1600 12890 900 19,184,000 224,325,896
1/15/2021 TM nhà máy ngói - 3,560,000 220,765,896
1/15/2021 Hna 0704 243 12890 900 2,913,570 223,679,466
tiếp cẩu 223 12890 900 2,673,770 226,353,236
1/17/2021 TM Hna 0704 - 23,220,000 203,133,236
1/18/2021 Hna 0704 195 12890 900 2,338,050 205,471,286
1/19/2021 VP 1892 1190 12890 900 14,268,100 219,739,386
1/22/2021 TM NB2341 - 2,400,000 217,339,386
1/20/2021 Hna 0704 194 12890 900 2,326,060 219,665,446
Nb 2341 200 12890 900 2,398,000 222,063,446
1/22/2021 Hna 0704 210 12890 900 2,517,900 224,581,346
NB 6467 980 12890 900 11,750,200 236,331,546
1/23/2021 Nhà máy ngói 330 12890 900 3,956,700 240,288,246
Hna 0704 2 941000 1,882,000 242,170,246
1/24/2021 Hna 0704 210 12890 900 2,517,900 244,688,146
1/26/2021 tm tiếp cẩu - 2,676,000 242,012,146
1/26/2021 Hna0704 155 12890 900 1,858,450 243,870,596
1 xô BD 1,150,000 245,020,596
1/27/2021 TM Nb2102 - 4,000,000 241,020,596
TM NB 6117 - 10,000,000 231,020,596
1/27/2021 NB 8135 1000 13300 900 12,400,000 243,420,596
NB 8135 Nhớt BP 2 1150000 2,300,000 245,720,596
NB 2102 203 13300 900 2,517,200 248,237,796
Nb 3396 400 13300 900 4,960,000 253,197,796
1/28/2021 TM thanh cẩu - 1,850,000 251,347,796
1/30/2021 TM 2141 - 2,240,000 249,107,796
1/28/2021 Hna 0704 229 13300 900 2,839,600 251,947,396
Thanh cẩu - em chú hoan 200 13300 900 2,480,000 254,427,396
1/29/2021 NB 8135 1000 13300 900 12,400,000 266,827,396
1/30/2021 Nb6467 500 13300 900 6,200,000 273,027,396
1/31/2021 Hna 0704 221 13300 900 2,740,400 275,767,796
2/2/2021 TM 6467 - 50,700,000 225,067,796
Hna 0704 190 13300 900 2,356,000 227,423,796
2/3/2021 Hội cẩu 172 13300 900 2,132,800 229,556,596
2/5/2021 TM Nb8066 - 30,860,000 198,696,596
2/4/2021 Hội cẩu 200 13300 900 2,480,000 201,176,596
2/8/2021 TM HNa0704 - 35,000,000 166,176,596
TM 8135 - 20,000,000 146,176,596
TM Hội cẩu - 2,132,000 144,044,596
2/9/2021 TM HP 4679 - 6,318,000 137,726,596
2/1/2021 NB6467 750 13300 900 9,300,000 147,026,596
2/23/2021 NB2341 200 13300 900 2,480,000 149,506,596
2/24/2021 NB2141 300 13300 900 3,720,000 153,226,596
2/25/2021 NB2341 400 13300 900 4,960,000 158,186,596
2/26/2021 TM - 2,480,000 155,706,596
2/28/2021 Hội cẩu 274 14110 900 3,619,540 159,326,136
Nb6467 500 14110 900 6,605,000 165,931,136
3/1/2021 tiếp cẩu 98 14110 900 1,294,580 167,225,716
3/1/2021 Kiên Hùng 800 14110 11,288,000 178,513,716
3/4/2021 TM BTL CB19-11-19 - 3,302,500 175,211,216
3/3/2021 BTL CB 19-11-19 250 14110 900 3,302,500 178,513,716
3/3/2021 hiển 8135 1000 14110 900 13,210,000 191,723,716
3/3/2021 Tàu cát (đối ứng thanh cẩu) 381 14110 900 5,033,010 196,756,726
3/7/2021 TM tếp cẩu - 1,295,000 195,461,726
3/10/2021 TM NB6467 - 10,000,000 185,461,726
TM NĐ3396 - 18,494,000 166,967,726
3/7/2021 HP4679 500 14110 900 6,605,000 173,572,726
3/8/2021 Nhà máy ngói 392 14110 900 5,178,320 178,751,046
3/9/2021 NĐ 3396 1400 14110 900 18,494,000 197,245,046
NB6467 1000 14110 900 13,210,000 210,455,046
3/10/2021 NB 2102 200 14110 900 2,642,000 213,097,046
HY 0347 200 14110 900 2,642,000 215,739,046
3/11/2021 NB6376 300 14110 900 3,963,000 219,702,046
3/15/2021 TM HP 4679 - 6,600,000 213,102,046
3/15/2021 HP4679 700 14680 900 9,646,000 222,748,046
3/16/2021 Nhà máy ngói 50 14680 900 689,000 223,437,046
3/17/2021 HY 0347 - 2,642,000 220,795,046
TM6376 - 3,963,000 216,832,046
3/23/2021 TM thanh cẩu - 5,033,010 211,799,036
Thanh cẩu - em chú hoan 750 14680 900 10,335,000 222,134,036
3/24/2021 Nb 6467 1000 14680 900 13,780,000 235,914,036
3/25/2021 NB2993 400 14680 900 5,512,000 241,426,036
3/26/2021 TM NB6467 - 13,210,000 228,216,036
3/26/2021 NĐ 3396 1200 14680 900 16,536,000 244,752,036
3/30/2021 TM 6376 - 3,963,000 240,789,036
NB 6467 450 14520 900 6,129,000 246,918,036
3/31/2021 HY 0347 200 14520 900 2,724,000 249,642,036
4/1/2021 NB 2341 250 14520 900 3,405,000 253,047,036
4/4/2021 NĐ 2195 500 14520 900 6,810,000 259,857,036
Thanh cẩu - em chú hoan 20 14520 900 272,400 260,129,436
Castrol 1 1350000 1,350,000 261,479,436
4/5/2021 NB 2341 400 14520 900 5,448,000 266,927,436
4/7/2021 NB 2993 400 14520 900 5,448,000 272,375,436
4/9/2021 NB 6467 815 14520 900 11,100,300 283,475,736
Hội cẩu 150 14520 900 2,043,000 285,518,736
4/13/2021 TM NB2341 - 5,448,000 280,070,736
TM thanh cẩu - 6,000,000 274,070,736
TM HP 4679 - 9,646,000 264,424,736
TM NB 2993 - 10,960,000 253,464,736
4/5/2021 TM NB2341 - 3,405,000 250,059,736
TM HY0347 - 2,724,000 247,335,736
TM NB 2993 - 5,512,000 241,823,736
4/13/2021 NB2993 400 14420 900 5,408,000 247,231,736
4/14/2021 Tuấn Hưng 2 9500000 19,000,000 266,231,736
4/16/2021 Tàu cát (đối ứng thanh cẩu) 359 14420 900 4,853,680 271,085,416
Tuấn Hưng 200 14420 900 2,704,000 273,789,416
4/17/2021 NB 2341 500 14420 900 6,760,000 280,549,416
4/19/2021 NB8298 400 14420 900 5,408,000 285,957,416
Kiên Hùng 800 14420 11,536,000 297,493,416
x-oil 1 941000 941,000 298,434,416
4/21/2021 TM NB2341 - 6,400,000 292,034,416
4/21/2021 HY 0347 180 14420 900 2,433,600 294,468,016
NB6376 300 14420 900 4,056,000 298,524,016
4/22/2021 NB6467 1000 14420 900 13,520,000 312,044,016
4/22/2021 NĐ 6041 400 14420 900 5,408,000 317,452,016
4/24/2021 Nb2341 400 14420 900 5,408,000 322,860,016
4/26/2021 TM NĐ6041 - 5,408,000 317,452,016
TM NB2341 - 5,408,000 312,044,016
4/26/2021 NB6467 800 14420 900 10,816,000 322,860,016
6/27/2021 TM - 10,900,000 311,960,016
4/25/2021 NB6376 330 14420 900 4,461,600 316,421,616
4/29/2021 TM thanh cẩu - 5,000,000 311,421,616
TM Tuấn Hưng - 15,000,000 296,421,616
4/29/2021 Thanh cẩu - em chú hoan 330 14600 900 4,521,000 300,942,616
Tuấn Hưng 62 14600 900 849,400 301,792,016
5/1/2021 NB8119 1000 14600 900 13,700,000 315,492,016
5/2/2021 NB 6467 500 14600 900 6,850,000 322,342,016
TM Nb 6467 - 6,850,000 315,492,016
5/6/2021 NĐ 3396 - 13,700,000 301,792,016
5/3/2021 NĐ 3396 1000 14600 900 13,700,000 315,492,016
5/6/2021 CKCT( Kiên Hùng) - 11,288,000 304,204,016
5/6/2021 NB 6467 500 14600 900 6,850,000 311,054,016
5/9/2021 NB 8158 1000 14600 900 13,700,000 324,754,016
5/10/2021 Nb 3993 200 14600 900 2,740,000 327,494,016
5/11/2021 NB8158 - 13,700,000 313,794,016
5/11/2021 HNA 0173 527 14600 900 7,219,900 321,013,916
5/12/2021 NB 2341 400 14600 900 5,480,000 326,493,916
NB 6467 559 14600 900 7,658,300 334,152,216
5/14/2021 TM thanh cẩu - 15,000,000 319,152,216
TM Nb6467 - 7,600,000 311,552,216
5/19/2021 TM nhà máy ngói - 7,830,000 303,722,216
5/18/2021 NB 6376 400 15060 900 5,664,000 309,386,216
5/19/2021 Nb 3993 400 15060 900 5,664,000 315,050,216
5/20/2021 NB6467 900 15060 900 12,744,000 327,794,216
5/22/2021 TM NB 3993 - 8,500,000 319,294,216
5/21/2021 NB 3882 1000 15060 900 14,160,000 333,454,216
X-oil 1 1180000 1,180,000 334,634,216
5/22/2021 NB 6918 Thanh Cẩu 450 15060 900 6,372,000 341,006,216
5/24/2021 TM NĐ3882 - 15,340,000 325,666,216
TM NB 6117 - 4,125,000 321,541,216
5/23/2021 NB 6738 300 15060 900 4,248,000 325,789,216
5/25/2021 NB 6467 200 15060 900 2,832,000 328,621,216
5/25/2021 TB 1968 200 15060 900 2,832,000 331,453,216
5/26/2021 TM NB6467 - 14,160,000 317,293,216
TM NB 6376 - 5,664,000 311,629,216
TM NĐ 3396 - 10,000,000 301,629,216
26/5/32021 NB 6811 500 15060 900 7,080,000 308,709,216
5/29/2021 TM TB6811 - 2,832,000 305,877,216
TM NB6738 - 4,298,000 301,579,216
5/28/2021 NĐ 3444( Công fo) 1200 15060 900 16,992,000 318,571,216
NB 2102 200 15060 900 2,832,000 321,403,216
5/31/2021 NĐ 2336 200 15060 900 2,832,000 324,235,216
6/2/2021 NĐ 2336 - 2,832,000 321,403,216
TM NB8135 - 10,000,000 311,403,216
6/2/2021 anh Phú 400 15060 900 5,664,000 317,067,216
6/2/2021 Nb 6467 800 15060 900 11,328,000 328,395,216
6/3/2021 QN7877( đối trừ tuấn hưng) 3000 15060 900 42,480,000 370,875,216
X-oil(đối trừ tuấn hưng) 1 1180000 1,180,000 372,055,216
Thuỷ Lực( đối trừ tuấn hưng) 1 1000000 1,000,000 373,055,216
6/3/2021 NB 2341 400 15060 900 5,664,000 378,719,216
6/5/2021 TM NB6467 - 15,000,000 363,719,216
TM NB 2341 - 5,664,000 358,055,216
6/5/2021 TB 1968 300 15060 900 4,248,000 362,303,216
6/10/2021 TM TB 1968 - 4,248,000 358,055,216
TM Anh Phú - 5,664,000 352,391,216
6/10/2021 NB 6117 300 15060 900 4,248,000 356,639,216
NB 2341 350 15060 900 4,956,000 361,595,216
6/11/2021 Tàu cát (đối ứng thanh cẩu) 450 15060 900 6,372,000 367,967,216
6/11/2021 TB 1968 2 1500000 3,000,000 370,967,216
6/14/2021 NB 8275 400 15740 900 5,936,000 376,903,216
6/16/2021 TM NB 8275 - 5,936,000 370,967,216
6/16/2021 NB 6467 1000 15740 900 14,840,000 385,807,216
6/18/2021 Nhà máy ngói 3 1000000 3,000,000 388,807,216
6/18/2021 ND3103 1200 15740 900 17,808,000 406,615,216
6/19/2021 Nhà máy ngói 291 15740 900 4,318,440 410,933,656
6/21/2021 TM NB 6467 - 15,000,000 395,933,656
TM NĐ3396 - 11,500,000 384,433,656
6/22/2021 NB 6467 825 15740 900 12,243,000 396,676,656
NB 2341 400 15740 900 5,936,000 402,612,656
Tàu cát (đối ứng thanh cẩu) 613 15740 900 9,096,920 411,709,576
6/23/2021 TM NB6467 15,000,000 396,709,576
TM VP1892 14,260,000 382,449,576
TM thanh cẩu 8,000,000 374,449,576
6/24/2021 CKCT( Kiên Hùng) 11,288,000 363,161,576
6/24/2021 NB6918(Thanh Cẩu) 1000 15740 900 14,840,000 378,001,576
6/24/2021 NB 6467 800 16430 900 12,424,000 390,425,576
Kiên Hùng 800 16430 13,144,000 403,569,576
6/29/2021 TM NB 2341 - 5,936,000 397,633,576
TM NB 6376 - 4,500,000 393,133,576
TM HĐ 3186 - 3,360,000 389,773,576
6/29/2021 NB 8275 700 16430 900 10,871,000 400,644,576
7/2/2021 NB-2993 200 16430 900 3,106,000 403,750,576
7/3/2021 NB 8188 500 16430 900 7,765,000 411,515,576
7/4/2021 Hiển Nb 8135 1000 16430 900 15,530,000 427,045,576
X-oil 2 1180000 2,360,000 429,405,576
7/4/2021 Nb 2341 380 16430 900 5,901,400 435,306,976
7/6/2021 TM Tuấn Hưng - 52,000,000 383,306,976
TM NB 2341 - 8,000,000 375,306,976
7/5/2021 hiển 8135 1 1000000 1,000,000 376,306,976
7/6/2021 TM thanh cẩu - 16,000,000 360,306,976
7/9/2021 TM NB6398 - 4,000,000 356,306,976
7/8/2021 NB6738 580 16430 900 9,007,400 365,314,376
7/9/2021 Phi Cẩu 301 16430 900 4,674,530 369,988,906
7/12/2021 NB6467 600 16430 900 9,318,000 379,306,906
TM NB6467 - 10,000,000 369,306,906
7/14/2021 TM NB8275 - 11,000,000 358,306,906
7/13/2021 NDĐ6041 1000 16860 900 15,960,000 374,266,906
Phi Cẩu 154.16 16860 900 2,460,394 376,727,300
7/15/2021 TM Hội cẩu - 3,500,000 373,227,300
7/14/2021 NB8275 650 16860 900 10,374,000 383,601,300
NB2341 400 16860 900 6,384,000 389,985,300
NĐ3396 400 16860 900 6,384,000 396,369,300
7/15/2021 Phi Cẩu 177 16860 900 2,824,920 399,194,220
7/17/2021 Nb6467 1000 16860 900 15,960,000 415,154,220
7/19/2021 TM NB6398 - 2,900,000 412,254,220
TM NB6467 - 15,500,000 396,754,220
7/19/2021 NB6819( Thanh Cẩu) 1000 16860 900 15,960,000 412,714,220
7/19/2021 Phi Cẩu 350 16860 900 5,586,000 418,300,220
7/20/2021 Thanh cẩu - em chú hoan 1 1020000 1,020,000 419,320,220
7/21/2021 NB8275 570 16860 900 9,097,200 428,417,420
7/22/2021 TM NB2341 - 6,400,000 422,017,420
TM NB3396 - 6,384,000 415,633,420
7/22/2021 TB 1265 350 16860 900 5,586,000 421,219,420
7/24/2021 PT2042 800 16860 900 12,768,000 433,987,420
NB - 6467 650 16860 900 10,374,000 444,361,420
7/26/2021 TM NB 6467 - 11,500,000 432,861,420
7/28/2021 NB2341 350 16690 900 5,526,500 438,387,920
TM NB2341 - 5,526,500 432,861,420
7/31/2021 TB 1194 1000 16690 900 15,790,000 448,651,420
7/30/2021 Phi Cẩu 175 16690 900 2,763,250 451,414,670
8/3/2021 TM TB1194 - 15,790,000 435,624,670
8/3/2021 Phi Cẩu 135.778 16690 900 2,143,935 437,768,604
8/4/2021 Phi Cẩu 181 16690 900 2,857,990 440,626,594
TB1198 650 16690 900 10,263,500 450,890,094
NĐ 2398 350 16690 900 5,526,500 456,416,594
8/7/2021 TM Phi Cẩu - 18,000,000 438,416,594
TM TB1968 - 3,000,000 435,416,594
TM NĐ3637 - 4,684,000 430,732,594
TM NB6467 - 15,800,000 414,932,594
8/6/2021 NB 6467 900 16690 900 14,211,000 429,143,594
NB 6738 300 16690 900 4,737,000 433,880,594
8/8/2021 Hội cẩu 150 16690 900 2,368,500 436,249,094
8/9/2021 TM thanh cẩu - 15,000,000 421,249,094
TM NB6738 - 4,737,000 416,512,094
TM NB2341 - 4,737,000 411,775,094
8/9/2021 NB6738 1000 16690 900 15,790,000 427,565,094
8/9/2021 TB1198 1000 16690 900 15,790,000 443,355,094
8/9/2021 NB2341 300 16690 900 4,737,000 448,092,094
8/10/2021 TB1198 - 11,000,000 437,092,094
8/11/2021 PT2042 800 16690 900 12,632,000 449,724,094
8/12/2021 TM PT 2042 - 12,760,000 436,964,094
TM nhà máy ngói - 7,410,000 429,554,094
TM NB2341 - 4,300,000 425,254,094
8/12/2021 NB8275 700 16490 900 10,913,000 436,167,094
NB2341 200 16490 900 3,118,000 439,285,094
8/14/2021 TB 1198 1000 16490 900 15,590,000 454,875,094
NB6467 600 16490 900 9,354,000 464,229,094
Phi Cẩu 190.521 16490 900 2,970,222 467,199,317
8/16/2021 TM TB1198 - 15,000,000 452,199,317
TM NB6467 - 5,081,860 447,117,457
TM NB6467 - 5,000,000 442,117,457
8/16/2021 Phi Cẩu 150.068 16490 900 2,339,560 444,457,017
8/17/2021 Anh Phú máy gặt 270 16490 900 4,209,300 448,666,317
Phi Cẩu 168.305 16490 900 2,623,875 451,290,192
8/19/2021 CK CT Kiên Hùng - 13,144,000 438,146,192
8/18/2021 NB2341 400 16490 900 6,236,000 444,382,192
anh Bình máy gặt 300 16490 900 4,677,000 449,059,192
8/20/2021 TM NB8275 - 10,000,000 439,059,192
TM Hội cẩu - 3,000,000 436,059,192
TM HY0347 - 2,400,000 433,659,192
TM NB2341 - 6,000,000 427,659,192
8/20/2021 NB6467 700 16490 900 10,913,000 438,572,192
Anh Phúc máy gặt 500 16490 900 7,795,000 446,367,192
8/21/2021 NB6738 600 16490 900 9,354,000 455,721,192
Phi Cẩu 370 16490 900 5,768,300 461,489,492
8/23/2021 TM NB8275 - 8,300,000 453,189,492
TM NB6738 - 6,000,000 447,189,492
TM NB6467 - 12,000,000 435,189,492
TM thanh cẩu - 5,000,000 430,189,492
TM NB2341 - 4,000,000 426,189,492
8/23/2021 Phi Cẩu 186.27 16490 900 2,903,949 429,093,441
8/25/2021 Nhà máy ngói 480.392 16490 900 7,489,311 436,582,752
8/28/2021 TM NB6467 - 12,000,000 424,582,752
8/27/2021 NB 6467 750 15970 900 11,302,500 435,885,252
8/30/2021 TM NB6738 - 20,000,000 415,885,252
TM thanh cẩu - 10,000,000 405,885,252
8/29/2021 NB 6738 500 15970 900 7,535,000 413,420,252
8/29/2021 TB 3934 500 15970 900 7,535,000 420,955,252
8/30/2021 NB6755 1000 15970 900 15,070,000 436,025,252
NB 6755 Castrol 2 1550000 3,100,000 439,125,252
8/31/2021 Kiên Hùng 800 15970 12,776,000 451,901,252
NB2341 200 15970 900 3,014,000 454,915,252
9/1/2021 NB6467 768 15970 900 11,573,760 466,489,012
9/2/2021 TM Phi Cẩu - 21,000,000 445,489,012
TM NB6467 - 12,000,000 433,489,012
9/3/2021 Phi Cẩu 162.433 15970 900 2,447,865 435,936,878
9/5/2021 Phi Cẩu 349.211 15970 900 5,262,610 441,199,487
9/8/2021 Phi Cẩu 178.722 15970 900 2,693,341 443,892,828
9/10/2021 TM NB 6755 - 15,500,000 428,392,828
9/10/2021 NB 675 1000 15970 900 15,070,000 443,462,828
9/12/2021 Phi Cẩu 154.005 16340 900 2,377,837 445,840,665
9/13/2021 NB6467 800 16340 900 12,352,000 458,192,665
9/15/2021 TM NB6467 - 12,500,000 445,692,665
TM NB8135 - 10,000,000 435,692,665
TM NB8135 TK cô nhài - 15,000,000 420,692,665
9/16/2021 TM thanh cẩu - 5,000,000 415,692,665
9/17/2021 Phi Cẩu 180.305 16340 900 2,783,909 418,476,574
9/19/2021 TM NB6755 - 7,000,000 411,476,574
TM NB2993 - 5,000,000 406,476,574
9/18/2021 NB6755 400 16340 900 6,176,000 412,652,574
9/18/2021 TM NB6467 - 25,000,000 387,652,574
9/19/2021 Nb6117 350 16340 900 5,404,000 393,056,574
9/20/2021 NB6467 600 16340 900 9,264,000 402,320,574
9/21/2021 TMNB6117 - 5,000,000 397,320,574
TM Nb6467 - 12,000,000 385,320,574
9/22/2021 NB6755 500 16340 900 7,720,000 393,040,574
TB1198 600 16340 900 9,264,000 402,304,574
TM TB1198 - 15,000,000 387,304,574
9/24/2021 TB 1968 500 16340 900 7,720,000 395,024,574
9/25/2021 CKCT NB6755 - 7,720,000 387,304,574
9/26/2021 NB 6755 500 16910 900 8,005,000 395,309,574
9/28/2021 NB 6755 500 16910 900 8,005,000 403,314,574
9/30/2021 TM NB 6755 - 8,100,000 395,214,574
TM NĐ3444 - 16,700,000 378,514,574
TM NĐ3103 - 17,800,000 360,714,574
TM Hội cẩu - 3,000,000 357,714,574
9/30/2021 NB 6467 1100 16910 900 17,611,000 375,325,574
Nb 2341 200 16910 900 3,202,000 378,527,574
10/1/2021 TM TB 1265 - 5,586,000 372,941,574
TM NĐ 1295 - 6,810,000 366,131,574
TM NĐ2398 - 5,586,000 360,545,574
10/3/2021 NB 6755 600 16910 900 9,606,000 370,151,574
10/5/2021 TM NB 2341 - 3,200,000 366,951,574
TM khuyến Lương - 3,382,000 363,569,574
10/4/2021 Khuyến Lương 200 16910 900 3,202,000 366,771,574
Nb 2341 180 16910 900 2,881,800 369,653,374
10/8/2021 TM NB 2341 - 3,200,000 366,453,374
TM NB 6467 - 10,000,000 356,453,374
10/7/2021 NB6467 450 16910 900 7,204,500 363,657,874
10/9/2021 Nb 2341 400 16910 900 6,404,000 370,061,874
10/11/2021 TB1198 1200 16910 900 19,212,000 389,273,874
10/12/2021 TM TB 1198 - 12,000,000 377,273,874
10/13/2021 TM Nb6467 - 10,000,000 367,273,874
TM Nb2341 - 6,400,000 360,873,874
TM Nb 6280 - 7,650,000 353,223,874
10/12/2021 NB 6280 450 17890 900 7,645,500 360,869,374
10/13/2021 NB 6467 800 17890 900 13,592,000 374,461,374
10/19/2021 NB8133 500 17890 900 8,495,000 382,956,374
10/20/2021 TM NB2341 - 3,200,000 379,756,374
TM Anh Bình máy gặt - 6,236,000 373,520,374
10/22/2021 TM PT 2042 - 12,600,000 360,920,374
TM NB6755 - 15,000,000 345,920,374
10/21/2021 Nb 6755 500 17890 900 8,495,000 354,415,374
10/22/2021 PT2042 800 17890 900 13,592,000 368,007,374
QN7877( đối trừ tuấn hưng) 1000 17890 900 16,990,000 384,997,374
10/23/2021 QN7877( đối trừ tuấn hưng) 3500 17890 900 59,465,000 444,462,374
NĐ3396 1400 17890 900 23,786,000 468,248,374
Phi Cẩu 134 17890 900 2,276,660 470,525,034
10/23/2021 TM QN7877 - 70,000,000 400,525,034
TM Phi Cẩu - 15,500,000 385,025,034
TM NB8133 - 8,500,000 376,525,034
TM anh Phúc máy gặt - 7,800,000 368,725,034
TM anh Phú máy gặt - 4,200,000 364,525,034
10/25/2021 TM NB6467 - 8,000,000 356,525,034
TM HĐ3358 - 15,000,000 341,525,034
10/24/2021 HĐ 3358 1000 17890 900 16,990,000 358,515,034
10/25/2021 Phi Cẩu 178 17890 900 3,024,220 361,539,254
10/25/2021 Nhà máy ngói 218 17890 900 3,703,820 365,243,074
10/25/2021 HY 0566 1000 17890 900 16,990,000 382,233,074
10/26/2021 CKCT Kiên Hùng - 12,776,000 369,457,074
TM HĐ3358 - 2,000,000 367,457,074
TM HY0566 - 17,000,000 350,457,074
10/27/2021 Phi Cẩu 190 19080 900 3,454,200 353,911,274
10/28/2021 TM Tuấn Hưng - 6,500,000 347,411,274
TM NĐ6041 - 15,070,000 332,341,274
TM nhà máy ngói - 7,400,000 324,941,274
10/28/2021 TB1369 500 19080 900 9,090,000 334,031,274
NB2291 280 19080 900 5,090,400 339,121,674
10/30/2021 NB2341 200 19080 900 3,636,000 342,757,674
10/31/2021 Kiên Hùng 1000 19080 19,080,000 361,837,674
1/2/2021 TM Nb2341 - 4,500,000 357,337,674
TM NB6467 - 14,000,000 343,337,674
NB6755 - 9,090,000 334,247,674
NĐ6041 - 9,890,000 324,357,674
1/1/2021 NĐ6041 500 19080 900 9,090,000 333,447,674
NB6755 500 19080 900 9,090,000 342,537,674
NB6467 750 19080 900 13,635,000 356,172,674
1/3/2021 NĐ6755 500 19080 900 9,090,000 365,262,674
Phi Cẩu 147.797 19080 900 2,686,949 367,949,624
11/5/2021 Phi Cẩu 171.463 19080 900 3,117,197 371,066,821
Thanh cẩu - em chú hoan 700 19080 900 12,726,000 383,792,821
11/6/2021 NĐ6041 400 19080 900 7,272,000 391,064,821
11/8/2021 TM NĐ6041 0 - 7,272,000 383,792,821
TM Nb2341 - 5,450,000 378,342,821
TM NB6755 - 9,090,000 369,252,821
TM NB 2141 - 3,000,000 366,252,821
TM thanh cẩu - 6,200,000 360,052,821
11/9/2021 TM NB8289 - 6,500,000 353,552,821
TM Phi Cẩu - 5,000,000 348,552,821
11/7/2021 Phi Cẩu 178 19080 900 3,236,040 351,788,861
Phi Cẩu 1 1000000 1,000,000 352,788,861
NB6755 800 19080 900 14,544,000 367,332,861
11/8/2021 Phi Cẩu 127.172 19080 900 2,311,987 369,644,848
NB8289 600 19080 900 10,908,000 380,552,848
11/9/2021 PT2042 800 19080 900 14,544,000 395,096,848
11/10/2021 NĐ6041 450 19080 900 8,181,000 403,277,848
11/11/2021 NB6755 - 14,500,000 388,777,848
TM PT 2042 - 13,600,000 375,177,848
11/11/2021 Phi Cẩu 369.769 19080 900 6,722,400 381,900,248
11/12/2021 NB6467 500 19080 900 9,090,000 390,990,248
Nb2341 400 19080 900 7,272,000 398,262,248
Hội cẩu 178 19080 900 3,236,040 401,498,288
11/14/2021 TM NB6467 - 10,000,000 391,498,288
TM Hội cẩu - 1,000,000 390,498,288
11/15/2021 TM NB6755 - 11,000,000 379,498,288
11/13/2021 Phi Cẩu 196.405 19080 900 3,570,643 383,068,931
11/15/2021 TM NĐ6041 - 6,363,000 376,705,931
NB6755 600 19080 900 10,908,000 387,613,931
Phi Cẩu 173.014 19080 900 3,145,395 390,759,326
NĐ6041 350 19080 900 6,363,000 397,122,326
11/16/2021 NB6467 550 19080 900 9,999,000 407,121,326
11/17/2021 Phi Cẩu 210 19080 900 3,817,800 410,939,126
NB6755 550 19080 900 9,999,000 420,938,126
NB2341 200 19080 900 3,636,000 424,574,126
11/18/2021 TM NB2341 - 4,000,000 420,574,126
TM Nb6755 - 12,000,000 408,574,126
Nb2141 - 720,000 407,854,126
Nb2102 - 3,990,000 403,864,126
11/19/2021 Phi Cẩu 292.809 19080 900 5,323,268 409,187,394
NB2341 400 19080 900 7,272,000 416,459,394
NB 6755 560 19080 900 10,180,800 426,640,194
11/20/2021 Nb2141 180 19080 900 3,272,400 429,912,594
11/22/2021 TM NB6755 - 10,200,000 419,712,594
TM NB2141 - 3,272,400 416,440,194
TM HNA0173 - 7,219,900 409,220,294
TM TB1198 - 7,200,000 402,020,294
11/21/2021 Phi Cẩu 159.043 19080 900 2,891,402 404,911,695
11/23/2021 NĐ6041 500 19080 900 9,090,000 414,001,695
NB2341 300 19080 900 5,454,000 419,455,695
11/24/2021 NB8289 400 19080 900 7,272,000 426,727,695
NB6755 500 19080 900 9,090,000 435,817,695
11/26/2021 NB6398 500 18740 900 8,920,000 444,737,695
11/27/2021 Phi Cẩu 200 18740 900 3,568,000 448,305,695
NĐ6041 900 18740 900 16,056,000 464,361,695
11/24/2021 Phi Cẩu 165.51 18740 900 2,952,698 467,314,394
11/29/2021 Phi Cẩu 217 18740 900 3,871,280 471,185,674
11/29/2021 TM NĐ6041 - 9,100,000 462,085,674
TM NB2341 - 14,380,000 447,705,674
TM NB8289 - 10,000,000 437,705,674
TM NB 6755 - 12,000,000 425,705,674
TM NB6398 - 11,450,000 414,255,674
TM Hội cẩu - 3,250,000 411,005,674
TM NĐ 6041 - 8,000,000 403,005,674
12/1/2021 TM NB6467 - 30,000,000 373,005,674
TM NB8135 - 6,000,000 367,005,674
TM NB6117 - 4,650,000 362,355,674
11/30/2021 NB 6467 500 18740 900 8,920,000 371,275,674
12/2/2021 TM NĐ3396 - 10,000,000 361,275,674
TM NB6755 - 7,000,000 354,275,674
12/4/2021 TM Phi Cẩu - 52,300,000 301,975,674
TM NB2993 - 5,000,000 296,975,674
12/2/2021 NB6755 500 18740 900 8,920,000 305,895,674
12/3/2021 Phi Cẩu 200 18740 900 3,568,000 309,463,674
Nb2341 400 18740 900 7,136,000 316,599,674
12/4/2021 NĐ6041 450 18740 900 8,028,000 324,627,674
12/6/2021 TM NB2141 - 3,568,000 321,059,674
TM Nb2341 - 7,000,000 314,059,674
TM Nb6755 - 9,000,000 305,059,674
TM TB3934 - 7,540,000 297,519,674
TM nhà máy ngói - 3,700,000 293,819,674
12/5/2021 Phi Cẩu 189.023 18740 900 3,372,170 297,191,844
NB2141 200 18740 900 3,568,000 300,759,844
12/6/2021 Thanh cẩu - em chú hoan 300 18740 900 5,352,000 306,111,844
NB6755 500 18740 900 8,920,000 315,031,844
12/7/2021 Nb2341 400 18740 900 7,136,000 322,167,844
Phi Cẩu 222.635 18740 900 3,971,808 326,139,652
12/8/2021 Phi Cẩu 187.018 18740 900 3,336,401 329,476,053
12/11/2021 NĐ6041 1000 17670 900 16,770,000 346,246,053
Phi Cẩu 427.9 17670 900 7,175,883 353,421,936
NB6398 350 17670 900 5,869,500 359,291,436
12/13/2021 TM NĐ6041 - 17,000,000 342,291,436
TM NB6398 - 9,200,000 333,091,436
12/13/2021 NB6755 450 17670 900 7,546,500 340,637,936
1/14/2021 CKCT( Kiên Hùng) - 20,269,000 320,368,936
12/14/2021 Phi Cẩu 192.03 17670 900 3,220,343 323,589,280
12/15/2021 Kiên Hùng 900 17670 15,903,000 339,492,280
NB6755 500 17670 900 8,385,000 347,877,280
12/16/2021 TM NĐ6755 - 17,000,000 330,877,280
TM HNA0704 - 3,000,000 327,877,280
12/16/2021 Phi Cẩu 122.755 17670 900 2,058,601 329,935,881
12/17/2021 NB2341 300 17670 900 5,031,000 334,966,881
NB6398 500 17670 900 8,385,000 343,351,881
Phi Cẩu 215.845 17670 900 3,619,721 346,971,602
12/18/2021 NB6755 480 17670 900 8,049,600 355,021,202
Hội cẩu 200 17670 900 3,354,000 358,375,202
12/20/2021 TM NB6398 - 6,000,000 352,375,202
TM thanh cẩu - 18,000,000 334,375,202
TM Nb6755 - 15,000,000 319,375,202
12/18/2021 NB6755 3 1650000 4,950,000 324,325,202
12/19/2021 NB2141 250 17670 900 4,192,500 328,517,702
12/21/2021 TM NB2141 - 3,942,500 324,575,202
TM NB2341 - 10,000,000 314,575,202
TM NĐ6041 - 10,000,000 304,575,202
TM NB6811 - 7,080,000 297,495,202
TM NB8275 - 5,955,000 291,540,202
TM NB6755 - 5,000,000 286,540,202
12/21/2021 NĐ6041 600 17670 900 10,062,000 296,602,202
NB2341 300 17670 900 5,031,000 301,633,202
Phi Cẩu 400.185 17670 900 6,711,102 308,344,304
12/22/2021 Hội cẩu 218 17670 900 3,655,860 312,000,164
12/23/2021 NB6755 500 17670 900 8,385,000 320,385,164
NB6467 500 17670 900 8,385,000 328,770,164
12/24/2021 Phi Cẩu 190 17670 900 3,186,300 331,956,464
12/27/2021 TM NB2341 - 6,000,000 325,956,464
TM NB8289 - 5,500,000 320,456,464
NĐ6041 - 6,000,000 314,456,464
12/26/2021 NB6755 500 17920 900 8,510,000 322,966,464
Tuấn Hưng 200 17920 900 3,404,000 326,370,464
Nb8289 300 17920 900 5,106,000 331,476,464
12/27/2021 Phi Cẩu 198.014 17920 900 3,370,198 334,846,662
12/28/2021 NĐ6041 1010 17920 900 17,190,200 352,036,862
Thanh cẩu - em chú hoan 400 17920 900 6,808,000 358,844,862
12/29/2021 TM Nb6755 - 25,000,000 333,844,862
TM TB1198 - 9,920,000 323,924,862
12/29/2021 NB6755 450 17920 900 7,659,000 331,583,862
Phi Cẩu 210.541 17920 900 3,583,408 335,167,270
12/30/2021 TM NĐ6041 - 20,000,000 315,167,270
TM NB2291 - 5,000,000 310,167,270
TM NB2341 - 6,000,000 304,167,270
TM NB6738 - 5,700,000 298,467,270
TM Hội cẩu - 4,000,000 294,467,270
TM NB8188 - 7,750,000 286,717,270
12/31/2021 TM NB6467 - 13,300,000 273,417,270
TM Tuấn Hưng - 3,500,000 269,917,270
TM HNA0704 - 1,670,000 268,247,270
TM TB1369 - 9,000,000 259,247,270
TM NB6738 - 5,000,000 254,247,270
TM NB2993 - 2,560,000 251,687,270
12/30/2021 Phi Cẩu 386.591 17920 900 6,579,779 258,267,049
12/30/2021 Nb 6467 2 1650000 3,300,000 261,567,049
12/31/2021 TM NB2341 - 2,000,000 259,567,049
TM NB6755 - 8,000,000 251,567,049
TM NĐ3396 - 10,000,000 241,567,049
12/31/2021 NB6755 500 17920 900 8,510,000 250,077,049
Nb2341 360 17920 900 6,127,200 256,204,249
1/3/2022 TM NB2993 - 5,000,000 251,204,249
1/2/2022 NB6117 300 17920 900 5,106,000 256,310,249
12/20/2021 Thanh cẩu - em chú hoan 1 1020000 1,020,000 257,330,249
1/3/2022 Phi Cẩu 205.122 17920 900 3,491,176 260,821,425
NB6398 480 17920 900 8,169,600 268,991,025
1/5/2022 TM Phi Cẩu - 53,000,000 215,991,025
TM NB6398 - 6,000,000 209,991,025
1/4/2022 Phi Cẩu 202.126 17920 900 3,440,185 213,431,210
1/5/2022 Nb6398 260 17920 900 4,425,200 217,856,410
1/10/2022 TM NĐ6041 - 18,000,000 199,856,410
TM Hội cẩu - 3,000,000 196,856,410
1/6/2022 A Bình máy gặt 500 17920 900 8,510,000 205,366,410
Nb6001 380 17920 900 6,467,600 211,834,010
NĐ6041 1000 17920 900 17,020,000 228,854,010
1/8/2022 Phi Cẩu 196.047 17920 900 3,336,720 232,190,730
1/12/2022 TM NB6001 - 6,470,000 225,720,730
TM NB6467 - 8,000,000 217,720,730
TM Nb2341 - 7,000,000 210,720,730
TM Nb6755 - 15,000,000 195,720,730
1/9/2022 NB6467 480 17920 900 8,169,600 203,890,330
Phi Cẩu 400 17920 900 6,808,000 210,698,330
1/10/2022 Nb2341 400 17920 900 6,808,000 217,506,330
NB8275 450 17920 900 7,659,000 225,165,330
1/11/2022 Nb6755 900 17920 900 15,318,000 240,483,330
1/12/2022 NĐ3103 700 18590 900 12,383,000 252,866,330
Phi Cẩu 211.26 18590 900 3,737,189 256,603,519
1/14/2022 Phi Cẩu 217 18590 900 3,838,730 260,442,249
NB6467 600 18590 900 10,614,000 271,056,249
1/17/2021 TM Nb2993 - 1,003,000 270,053,249
TM NĐ3396 - 3,750,000 266,303,249
TM NB8289 - 3,000,000 263,303,249
1/16/2022 Hội cẩu 200 18590 900 3,538,000 266,841,249
Phi Cẩu 215 18590 900 3,803,350 270,644,599
Thanh cẩu - em chú hoan 1 1020000 900 1,019,100 271,663,699
1/18/2022 TM NĐ6041 - 14,400,000 257,263,699
TM NB8275 - 4,600,000 252,663,699
1/18/2022 NĐ 6041 1000 18590 900 17,690,000 270,353,699
NB2341 300 18590 900 5,307,000 275,660,699
Nhà máy ngói 360 18590 900 6,368,400 282,029,099
1/19/2022 Nb6467 500 18590 900 8,845,000 290,874,099
1/20/2022 Phi Cẩu 416.858 18590 900 7,374,218 298,248,317
21/1/52022 TM NB2341 - 5,300,000 292,948,317
TM NB6467 - 8,850,000 284,098,317
1/21/2022 Phúc máy gặt 477 18590 900 8,438,130 292,536,447
NB6001 200 18590 900 3,538,000 296,074,447
1/24/2022 TM TB1968 - 7,720,000 288,354,447
1/25/2022 TM Nb6467 - 9,000,000 279,354,447
TM NĐ1111 - 8,200,000 271,154,447
1/23/2022 NB6467 500 19270 900 9,185,000 280,339,447
NĐ1111 450 19270 900 8,266,500 288,605,947
1/24/2022 Tuấn Hưng 700 19270 900 12,859,000 301,464,947
Phi Cẩu 199.085 19270 900 3,657,191 305,122,139
1/26/2022 Phi Cẩu 50 19270 900 918,500 306,040,639
Castrol 1 1650000 1,650,000 307,690,639
1/27/2022 TM Phi Cẩu - 30,000,000 277,690,639
TM thanh cẩu - 5,000,000 272,690,639
1/26/2022 Hội cẩu 150 19270 900 2,755,500 275,446,139
1/28/2022 TM Kiên Hùng - 15,900,000 259,546,139
TM Nb6467 - 18,000,000 241,546,139
2/8/2022 Nhà máy ngói 110 19270 2,119,700 243,665,839
2/9/2022 Phi Cẩu 200.973 19270 3,872,750 247,538,588
2/10/2022 NĐ6041 1000 19270 19,270,000 266,808,588
2/11/2022 TM NĐ6041 - 17,000,000 249,808,588
2/11/2022 Phi Cẩu 304.615 19270 5,869,931 255,678,519
NB2341 300 19270 5,781,000 261,459,519
2/12/2022 TM Nb2341 - 9,000,000 252,459,519
2/13/2022 Phi Cẩu 209.585 20250 4,244,096 256,703,616
2/15/2022 Phi Cẩu 198.548 20250 4,020,597 260,724,213
2/16/2022 Nb6755 450 20250 9,112,500 269,836,713
2/17/2022 TM NB2102 - 4,000,000 265,836,713
TM Hội cẩu - 3,500,000 262,336,713
2/17/2022 Phi Cẩu 156.014 20250 3,159,284 265,495,996
2/18/2022 NB6755 450 20250 9,112,500 274,608,496
2/21/2022 NB2341 300 20250 6,075,000 280,683,496
2/23/2022 TM Nb2341 - 6,000,000 274,683,496
2/22/2022 Phi Cẩu 369.91 21210 7,845,791 282,529,287
Nb67558275 500 21210 10,605,000 293,134,287
2/26/2022 TM NB8275 - 7,000,000 286,134,287
2/26/2022 Kiên Hùng 1600 21210 33,936,000 320,070,287
2/27/2022 Nb2341 350 21210 7,423,500 327,493,787
Phi Cẩu 190.715 21210 4,045,065 331,538,852
2/28/2022 Phi Cẩu 362.007 21210 7,678,168 339,217,021
3/4/2022 TM Phi Cẩu - 8,000,000 331,217,021
3/3/2022 NĐ-3396 380 21730 8,257,400 339,474,421
3/4/2022 Thanh cẩu - em chú hoan 100 21730 2,173,000 341,647,421
3/5/2022 TM NB2341 - 7,400,000 334,247,421
TM NB2341 - 5,300,000 328,947,421
3/5/2022 Phi Cẩu 160 21730 3,476,800 332,424,221
NB6001 500 21730 10,865,000 343,289,221
3/7/2022 TM Phi Cẩu - 32,000,000 311,289,221
Nb6755 - 9,000,000 302,289,221
3/7/2022 Phi Cẩu 208.104 21730 4,522,100 306,811,321
3/8/2022 NB2341 200.27 21730 4,351,867 311,163,188
3/12/2022 Tàu rau 14 25760 360,640 311,523,828
3/13/2022 Nb-2341 180 25760 4,636,800 316,160,628
3/18/2022 Nb-2341 320 25760 900 7,955,200 324,115,828
3/19/2022 Hội cẩu 150 25760 900 3,729,000 327,844,828
3/21/2022 TM NB2341 - 5,000,000 322,844,828
3/25/2022 TM Nb6755 - 7,000,000 315,844,828
3/23/2022 Nb6755 300 24100 900 6,960,000 322,804,828
3/24/2022 Hội cẩu 180 24100 900 4,176,000 326,980,828
3/31/2022 TM thanh cẩu - 6,000,000 320,980,828
TM Nb2341 - 5,000,000 315,980,828
TM NĐ 3396 - 28,000,000 287,980,828
3/31/2022 NĐ3396 1500 24100 900 34,800,000 322,780,828
3/30/2022 Thanh cẩu - em chú hoan 550 24100 900 12,760,000 335,540,828
4/2/2022 TM NB6001 - 10,000,000 325,540,828
TM Tuấn Hưng - 12,800,000 312,740,828
3/31/2022 NB2341 400 24100 900 9,280,000 322,020,828
NB6001 400 24100 900 9,280,000 331,300,828
Thanh cẩu - em chú hoan 200 24100 900 4,640,000 335,940,828
Thanh cẩu - em chú hoan 1 1050000 1,050,000 336,990,828
HP4679 1 1050000 1,050,000 338,040,828
Nhớt 1 1500000 1,500,000 339,540,828
4/4/2022 TM Nb 2341 - 6,000,000 333,540,828
4/5/2022 NB2102 300 25580 900 7,404,000 340,944,828
NB 2220 180 25580 900 4,442,400 345,387,228
NB 2220 2 1200000 2,400,000 347,787,228
Nb 2220 1 1050000 1,050,000 348,837,228
4/6/2022 TM Nb6117 - 5,100,000 343,737,228
TM Hội cẩu - 8,000,000 335,737,228
4/7/2022 TM Phi Cẩu - 15,500,000 320,237,228
4/7/2022 Nb2341 200 25580 900 4,936,000 325,173,228
TB 1706 500 25580 900 12,340,000 337,513,228
4/9/2022 NB2141 180 25580 900 4,442,400 341,955,628
4/10/2022 NB6755 300 25580 900 7,404,000 349,359,628
4/12/2022 NB 6398 500 25580 900 12,340,000 361,699,628
Nb6755 300 25580 900 7,404,000 369,103,628
4/12/2022 TM Nb6755 - 15,000,000 354,103,628
TM NB2341 - 6,000,000 348,103,628
TM HP4679 - 2,550,000 345,553,628
4/13/2022 TM Nb6398 - 14,500,000 331,053,628
TM NB 6738 - 4,936,000 326,117,628
TM Hội cẩu - 4,000,000 322,117,628
4/13/2022 Hội cẩu 176.598 24860 900 4,231,288 326,348,916
4/14/2022 Hội cẩu 174 24860 900 4,169,040 330,517,956
4/15/2022 NB6755 300 24860 900 7,188,000 337,705,956
Hội cẩu 198.048 24860 900 4,745,230 342,451,186
4/18/2022 NB6755 300 24860 900 7,188,000 349,639,186
NB2102 220 24860 900 5,271,200 354,910,386
4/19/2022 TM Nb2102 - 6,000,000 348,910,386
TM NB6755 - 12,000,000 336,910,386
TM Hội cẩu - 4,000,000 332,910,386
4/20/2022 NB6001 450 24860 900 10,782,000 343,692,386
4/21/2022 TM NB6001 - 14,000,000 329,692,386
TM Nb2341 - 10,000,000 319,692,386
TM NB6041 - 22,000,000 297,692,386
TM TB1706 - 13,000,000 284,692,386
TM NĐ3396 - 30,000,000 254,692,386
TM a Bình máy gặt - 8,500,000 246,192,386
TM NB8289 - 3,698,000 242,494,386
4/21/2022 NĐ3396 1300 24860 900 31,148,000 273,642,386
NB2341 500 24860 900 11,980,000 285,622,386
NĐ6041 1000 24860 900 23,960,000 309,582,386
NB8275 800 24860 900 19,168,000 328,750,386
TB 1706 800 24860 900 19,168,000 347,918,386
4/22/2022 Phi Cẩu 220 25850 900 5,489,000 353,407,386
4/25/2022 NB6755 280 25850 900 6,986,000 360,393,386
4/27/2020 TM nhà máy ngói - 8,500,000 351,893,386
TM Nb6467 - 30,000,000 321,893,386
TM NB6755 - 15,000,000 306,893,386
4/28/2022 NB2141 - 5,000,000 301,893,386
TM Hội cẩu - 3,000,000 298,893,386
4/27/2022 NB6755 300 25850 900 7,485,000 306,378,386
Nb2141 303.148 25850 900 7,563,543 313,941,929
4/29/2022 Nb2341 280 25850 900 6,986,000 320,927,929
5/2/2022 Nb6755 280 25850 900 6,986,000 327,913,929
5/3/2022 Nhà máy ngói 330 25850 900 8,233,500 336,147,429
5/5/2022 TM Hội cẩu - 6,000,000 330,147,429
TM thanh cẩu - 19,000,000 311,147,429
TM NB6755 - 15,000,000 296,147,429
5/4/2022 Hội cẩu 193 25850 900 4,815,350 300,962,779
Thanh cẩu - em chú hoan 300 25850 900 7,485,000 308,447,779
5/5/2022 Việt cẩu 300 26040 900 7,542,000 315,989,779
5/6/2022 NB2341 200 26040 900 5,028,000 321,017,779
5/7/2022 Việt cẩu 200 26040 900 5,028,000 326,045,779
nb6755 300 26040 900 7,542,000 333,587,779
5/9/2022 TM Nb6398 - 9,500,000 324,087,779
TM NB2341 - 8,000,000 316,087,779
TM Hội cẩu - 3,700,000 312,387,779
5/8/2022 Hội cẩu 194 26040 900 4,877,160 317,264,939
BTL Công Binh 800 26040 900 20,112,000 337,376,939
5/10/2022 TM Phi Cẩu - 10,000,000 327,376,939
5/9/2022 Phi Cẩu 300 26040 900 7,542,000 334,918,939
Hội cẩu 300 26040 900 7,542,000 342,460,939
5/10/2022 NB2341 380 26040 900 9,553,200 352,014,139
5/11/2022 TM 19-11-19 - 20,120,000 331,894,139
TM Nb6755 - 30,000,000 301,894,139
TM Hội cẩu - 4,000,000 297,894,139
5/12/2022 TM NB6001 - 12,500,000 285,394,139
TM NB3103 - 15,000,000 270,394,139
TM Phúc máy gặt - 8,450,000 261,944,139
11/5/20222 Việt cẩu 500 26040 900 12,570,000 274,514,139
Nb6755 1000 26040 900 25,140,000 299,654,139
Nb6001 500 26040 900 12,570,000 312,224,139
NB3103 500 26040 900 12,570,000 324,794,139
NB8289 700 26040 900 17,598,000 342,392,139
5/12/2022 TM - 10,000,000 332,392,139
5/15/2022 Việt cẩu 200 27180 900 5,256,000 337,648,139
5/18/2022 TM NB1607 - 15,200,000 322,448,139
5/18/2022 Việt cẩu 200 27180 900 5,256,000 327,704,139
5/19/2022 Nb6041 700 27180 900 18,396,000 346,100,139
Nb6755 280 27180 900 7,358,400 353,458,539
5/20/2022 Việt cẩu 250 27180 900 6,570,000 360,028,539
5/23/2022 TM Nb6041 - 22,000,000 338,028,539
5/23/2022 NB6755 400 27180 900 10,512,000 348,540,539
HY - 0333 200 27180 900 5,256,000 353,796,539
NB8296 1002.064 26060 900 25,211,930 379,008,469
5/24/2022 TM Nb8275 - 20,000,000 359,008,469
TM NB6467 - 5,100,000 353,908,469
5/24/2022 NB2341 300 26060 900 7,548,000 361,456,469
5/25/2022 NB6755 300 26060 900 7,548,000 369,004,469
5/28/2022 Việt cẩu 200 26060 900 5,032,000 374,036,469
5/29/2022 Nb6755 300 26060 900 7,548,000 381,584,469
5/30/2022 Nb6755 300 26060 900 7,548,000 389,132,469
Việt cẩu 50 26060 900 1,258,000 390,390,469
5/31/2022 NB2341 300 26060 900 7,548,000 397,938,469
Thanh cẩu - em chú hoan 600 26060 900 15,096,000 413,034,469
Nhà máy ngói 263.632 26060 900 6,632,981 419,667,450
Nb8296 1500 26060 900 37,740,000 457,407,450
6/1/2022 TM NB2341 - 8,500,000 448,907,450
TM Nb6755 - 15,000,000 433,907,450
TM Việt cẩu - 48,000,000 385,907,450
TM NB 8296 - 25,000,000 360,907,450
1//6/2022 Việt cẩu 500 26060 900 12,580,000 373,487,450
Phụ Máy Gặt 64 26060 900 1,610,240 375,097,690
6/7/2022 TM NB6755 - 10,000,000 365,097,690
TM Hội cẩu - 2,200,000 362,897,690
CKCT Kiên Hùng - 33,944,660 328,953,030
6/2/2022 Phú máy gặt 150 26910 900 3,901,500 332,854,530
6/4/2022 Việt cẩu 200 26910 900 5,202,000 338,056,530
6/5/2022 Nb6755 400 26910 900 10,404,000 348,460,530
NB6755 Powereogle 2 1250000 2,500,000 350,960,530
6/7/2022 Việt cẩu 200 26910 900 5,202,000 356,162,530
NĐ0893 350 26910 900 9,103,500 365,266,030
6/9/2022 NB6755 - 20,000,000 345,266,030
TM NB2220 - 9,000,000 336,266,030
TM Nb3396 - 18,000,000 318,266,030
TM NB8289 - 20,000,000 298,266,030
TM Hội cẩu - 6,186,000 292,080,030
TM NB6001 - 10,500,000 281,580,030
6/8/2022 Nb2220 300 26910 900 7,803,000 289,383,030
0 Nb2341 200 26910 900 5,202,000 294,585,030
Nb8289 800 26910 900 20,808,000 315,393,030
NĐ3396 800 26910 900 20,808,000 336,201,030
Nb8296 1000 26910 900 26,010,000 362,211,030
NB6755 400 26910 900 10,404,000 372,615,030
6/9/2022 NB6041 1000 26910 900 26,010,000 398,625,030
NB6001 500 26910 900 13,005,000 411,630,030
6/12/2022 TM NB6041 23,000,000 388,630,030
TM NB2341 - 10,000,000 378,630,030
TM HY0333 - 5,300,000 373,330,030
TM TB1706 - 3,300,000 370,030,030
6/10/2022 Việt cẩu 300 26910 900 7,803,000 377,833,030
6/15/2022 TM NB8296 33,000,000 344,833,030
6/14/2022 NB8296 1000 29600 900 28,700,000 373,533,030
6/15/2022 Việt cẩu 500 29600 900 14,350,000 387,883,030
Hội cẩu 193.03 29600 900 5,539,961 393,422,991
6/18/2022 Việt cẩu 200 29600 900 5,740,000 399,162,991
6/19/2022 Phú máy gặt 280 29600 900 8,036,000 407,198,991
6/21/2022 TM NĐ0893 - 9,105,000 398,093,991
TM Phi Cẩu - 9,727,000 388,366,991
TM NB8296 - 12,000,000 376,366,991
6/21/2022 Việt cẩu 450 29600 900 12,915,000 389,281,991
Anh Phúc máy gặt 766 29600 900 21,984,200 411,266,191
Nhà máy ngói 362 29600 900 10,389,400 421,655,591
6/22/2022 TM nhà máy ngói - 20,730,000 400,925,591
6/22/2022 Nb2341 180 30610 900 5,347,800 406,273,391
6/24/2022 TM anh Phúc máy gặt - 16,000,000 390,273,391
6/24/2022 Việt cẩu 380 30610 900 11,289,800 401,563,191
6/27/2022 Nb8296 750 30610 900 22,282,500 423,845,691
Việt cẩu 200 30610 900 5,942,000 429,787,691
Phi Cẩu 213.438 30610 900 6,341,243 436,128,934
6/30/2022 TM NB6755 - 15,000,000 421,128,934
TM NB2341 - 6,000,000 415,128,934
6/29/2022 Việt cẩu 185 30610 900 5,496,350 420,625,284
Nhà máy ngói 2 1050000 2,100,000 422,725,284
7/2/2022 TM NB8296 - 23,000,000 399,725,284
TM Việt cẩu - 87,000,000 312,725,284
7/2/2022 NB2341 380 30200 900 11,134,000 323,859,284
Việt cẩu 400 30200 900 11,720,000 335,579,284
Nhà máy ngói 66.071 30200 900 1,935,880 337,515,164
7/5/2022 TM Phú máy gặt - 11,000,000 326,515,164
TM Nb6755 - 11,000,000 315,515,164
7/5/2022 Việt cẩu 200 30200 900 5,860,000 321,375,164
Anh Phú máy gặt 360 30200 900 10,548,000 331,923,164
7/7/2022 Hội cẩu - 5,500,000 326,423,164
7/6/2022 NB6755 400 30200 900 11,720,000 338,143,164
Hội cẩu 164 30200 900 4,805,200 342,948,364
7/9/2022 TM thanh cẩu - 22,100,000 320,848,364
TM Nb2341 - 10,000,000 310,848,364
TM Nb6398 - 2,910,000 307,938,364
7/9/2022 Việt cẩu 350 30200 900 10,255,000 318,193,364
7/9/2022 NB6755 300 30200 900 8,790,000 326,983,364
7/12/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000 321,983,364
TM Anh Phú máy gặt - 6,600,000 315,383,364
TM Phi Cẩu - 6,400,000 308,983,364
7/7/2022 HY - 0333 300 30200 900 8,790,000 317,773,364
7/11/2022 Hội cẩu 198 27120 900 5,191,560 322,964,924
Anh Phú máy gặt 350 27120 900 9,177,000 332,141,924
7/12/2022 Phi Cẩu 300 27120 900 7,866,000 340,007,924
Nhà máy ngói 301 27120 900 7,892,220 347,900,144
7/13/2022 NĐ3396 700 27120 900 18,354,000 366,254,144
7/15/2022 TM NĐ3396 - 19,000,000 347,254,144
NB2220 400 27120 900 10,488,000 357,742,144
7/15/2022 Hội cẩu 200 27120 900 5,244,000 362,986,144
NB-8289 1000 27120 900 26,220,000 389,206,144
7/16/2022 Hội cẩu 200 27120 900 5,244,000 394,450,144
7/17/2022 Việt cẩu 200 27120 900 5,244,000 399,694,144
TM NB8289 - 24,000,000 375,694,144
TM NB2220 - 6,500,000 369,194,144
TM Phúc máy gặt - 1,610,000 367,584,144
TM Hội cẩu - 5,000,000 362,584,144
7/18/2022 Hội cẩu 195 27120 900 5,112,900 367,697,044
7/19/2022 NB 6001 500 27120 900 13,110,000 380,807,044
NĐ 6041 1000 27120 900 26,220,000 407,027,044
7/20/2022 Việt cẩu 200 27120 900 5,244,000 412,271,044
7/20/2022 Hội cẩu 200 27120 900 5,244,000 417,515,044
NB 2341 100 27120 900 2,622,000 420,137,044
Nb2220 100 27120 900 2,622,000 422,759,044
NB2220 2 1,200,000 2,400,000 425,159,044
TM NĐ6041 - 22,000,000 403,159,044
TM NB 6001 - 13,000,000 390,159,044
7/20/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000 385,159,044
7/22/2021 NB2341 200 25340 900 4,888,000 390,047,044
NB6755 300 25340 900 7,332,000 397,379,044
7/23/2022 Việt cẩu 400 25340 900 9,776,000 407,155,044
Thanh cẩu - em chú hoan 200 25340 900 4,888,000 412,043,044
Thanh cẩu - em chú hoan 1 1250000 1,250,000 413,293,044
7/23/2022 Hội cẩu 180 25340 900 4,399,200 417,692,244
7/24/2022 NB6398 300 25340 900 7,332,000 425,024,244
7/25/2022 TM Hội cẩu - 16,000,000 409,024,244
TM NB 2341 - 6,000,000 403,024,244
7/26/2022 Hội cẩu 250 25340 900 6,110,000 409,134,244
7/26/2022 Thanh cẩu - em chú hoan 1000 25340 900 24,440,000 433,574,244
7/26/2022 NB3396 500 25340 900 12,220,000 445,794,244
7/26/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000 450,682,244
7/27/2022 Hội cẩu 174 25340 900 4,252,560 454,934,804
7/28/2022 TM NB2220 - 10,000,000 444,934,804
7/28/2022 TM NĐ3396 - 17,500,000 427,434,804
7/28/2022 NB8296 1000 25340 900 24,440,000 451,874,804
7/28/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000 456,762,804
7/29/2022 NB2341 300 25340 900 7,332,000 464,094,804
7/30/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000 468,982,804
7/31/2022 NB3396 400 25340 900 9,776,000 478,758,804
8/3/2022 TM Việt cẩu - 62,000,000 416,758,804
8/3/2022 TM NB8296 - 28,000,000 388,758,804
8/1/2022 Việt cẩu 500.558 24370 900 11,748,096 400,506,901
8/1/2022 NB2341 292 24370 900 6,853,240 407,360,141
8/3/2022 Chị Lại 1000 24370 900 23,470,000 430,830,141
8/4/2022 Việt cẩu 200 24370 900 4,694,000 435,524,141
8/6/2022 HD6558 300 24370 900 7,041,000 442,565,141
8/7/2022 Việt cẩu 200 24370 900 4,694,000 447,259,141
8/9/2022 Việt cẩu 200.722 24370 900 4,710,945 451,970,086
8/15/2022 TM HD 6558 - 7,100,000 444,870,086
8/14/2022 HD6558 300 23350 900 6,735,000 451,605,086
8/14/2022 Việt cẩu 200 23350 900 4,490,000 456,095,086
8/14/2022 Hội cẩu 142 23350 900 3,187,900 459,282,986
8/15/2022 TM Hội cẩu - 8,500,000 450,782,986
8/15/2022 NB2341 300 23350 900 6,735,000 457,517,986
8/16/2022 Hội cẩu 180 23350 900 4,041,000 461,558,986
8/17/2022 TM NB2341 - 7,800,000 453,758,986
8/17/2022 Nb8296 1000 23350 900 22,450,000 476,208,986
8/17/2022 Việt cẩu 200 23350 900 4,490,000 480,698,986
8/18/2022 TM NB8296 - 41,500,000 439,198,986
8/18/2022 Hội cẩu 185 23350 900 4,153,250 443,352,236
8/19/2022 Việt cẩu 400 23350 900 8,980,000 452,332,236
8/20/2022 NB 6001 700 23350 900 15,715,000 468,047,236
8/20/2022 NB8188 300 23350 900 6,735,000 474,782,236
8/20/2022 TM Hội cẩu - 7,000,000 467,782,236
8/20/2022 TM NB6001 - 15,000,000 452,782,236
8/21/2022 NB2341 220 23350 900 4,939,000 457,721,236
8/22/2022 Việt cẩu 309.152 23350 900 6,940,462 464,661,698
8/23/2022 TM NB2341 - 5,400,000 459,261,698
8/23/2022 Hội cẩu 200 24220 900 4,664,000 463,925,698
8/24/2022 Nhà máy ngói 276 24220 900 6,436,320 470,362,018
8/25/2022 Việt cẩu 159.983 24220 900 3,730,804 474,092,822
8/26/2022 TM nhà máy ngói - 20,000,000 454,092,822
8/27/2022 QN7877 1000 24220 220 24,000,000 478,092,822
8/28/2022 Việt cẩu 250 24220 220 6,000,000 484,092,822
8/29/2022 TM thanh cẩu - 25,000,000 459,092,822
8/29/2022 TM Phi Cẩu - 7,800,000 451,292,822
8/29/2022 TM Hội cẩu - 10,200,000 441,092,822
8/30/2022 TM NB2341 - 15,000,000 426,092,822
8/30/2022 TM Nb6755 - 20,000,000 406,092,822
8/30/2022 TM ND6041 - 15,000,000 391,092,822
8/30/2022 TM NB2141 - 7,255,000 383,837,822
8/31/2022 TM Việt cẩu - 60,000,000 323,837,822
8/31/2022 TM ND3103 - 9,960,000 313,877,822
8/31/2022 TM HD 6558 - 6,676,000 307,201,822
8/31/2022 TM Phúc máy gặt - 8,550,000 298,651,822
8/31/2022 TM Phú máy gặt - 11,500,000 287,151,822
8/31/2022 TM NB2220 - 5,705,000 281,446,822
8/30/2022 Hội cẩu 200 24220 220 4,800,000 286,246,822
9/1/2022 Việt cẩu 400.323 24220 9,695,823 295,942,645
9/3/2022 Việt cẩu 200 24220 4,844,000 300,786,645
9/5/2022 Việt cẩu 302.15 24220 7,318,073 308,104,718
9/8/2022 Việt cẩu 200 25680 5,136,000 313,240,718
9/12/2022 Việt cẩu 225.15 24660 5,552,199 318,792,917
9/13/2022 TM Hội cẩu - 9,500,000 309,292,917
9/13/2022 Hội cẩu 212.489 24660 460 5,142,234 314,435,151
9/13/2022 QN7877 1300 24660 32,058,000 346,493,151
9/14/2022 CKCT bài thơ (QN7877) - 24,220,000 322,273,151
9/15/2022 Việt cẩu 500 24660 460 12,100,000 334,373,151
9/16/2022 TM QN7877 - 32,000,000 302,373,151
9/16/2022 TM NB8296 - 24,500,000 277,873,151
9/16/2022 TM NB6041 - 10,500,000 267,373,151
9/16/2022 TM nhà máy ngói - 2,800,000 264,573,151
9/16/2022 TM thanh cẩu - 5,500,000 259,073,151
9/16/2022 TM NB2341 - 4,000,000 255,073,151
9/16/2022 Nb8296 750 24660 460 18,150,000 273,223,151
9/16/2022 NB8296 (Castron) 2 1750000 3,500,000 276,723,151
9/16/2022 NB6041 350 24660 460 8,470,000 285,193,151
9/16/2022 NĐ3396 400 24660 460 9,680,000 294,873,151
9/19/2022 TM NĐ3396 - 23,000,000 271,873,151
9/21/2022 Điều chỉnh giảm công nợ lẻ - 327,312 271,545,839
9/19/2022 Nhà máy ngói 294.982 24660 7,274,256 278,820,095
9/20/2022 NB2341 300 24660 7,398,000 286,218,095
9/22/2022 TM NB2341 - 10,000,000 276,218,095
9/25/2022 Việt cẩu 400 22980 900 8,832,000 285,050,095
9/25/2022 Hội cẩu 187 22980 900 4,128,960 289,179,055
9/26/2022 TM NB2341 - 5,000,000 284,179,055
9/23/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000 288,595,055
9/26/2022 NĐ3396 1000 22980 900 22,080,000 310,675,055
9/26/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000 315,091,055
9/27/2022 TM Nb3396 - 20,000,000 295,091,055
9/27/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000 290,091,055
9/28/2022 Việt cẩu 225.882 22980 900 4,987,475 295,078,529
9/28/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000 299,494,529
9/30/2022 Việt cẩu 200 22980 900 4,416,000 303,910,529
10/2/2022 Hội cẩu 200 22980 4,596,000 308,506,529
10/3/2022 Việt cẩu 400 22980 9,192,000 317,698,529
10/5/2022 TM Việt cẩu - 54,000,000 263,698,529
10/5/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000 258,698,529
10/5/2022 TM NB2341 - 4,500,000 254,198,529
10/5/2022 TM nhà máy ngói - 7,000,000 247,198,529
10/5/2022 TM HY0333 - 8,750,000 238,448,529
10/5/2022 TM NĐ3396 - 12,000,000 226,448,529
10/5/2022 Việt cẩu 195.272 22640 4,420,958 230,869,488
10/4/2022 Nhà máy ngói 292.803 22640 6,629,060 237,498,547
10/5/2022 NĐ3396 700 22640 15,848,000 253,346,547
10/5/2022 NB2341 200 22640 4,528,000 257,874,547
10/6/2022 NB8296 1000 22640 22,640,000 280,514,547
10/6/2022 Hội cẩu 240 22640 5,433,600 285,948,147
10/8/2022 TM NB6467 - 23,461,300 262,486,847
10/8/2022 TM NB8296 - 2,538,700 259,948,147
10/8/2022 TM NĐ6041 - 8,500,000 251,448,147
10/8/2022 TM Hội cẩu - 3,500,000 247,948,147
10/8/2022 TM NĐ3396 - 16,000,000 231,948,147
10/7/2022 NĐ3396 1000 22640 22,640,000 254,588,147
10/8/2022 Việt cẩu 250 22640 5,660,000 260,248,147
10/8/2022 NĐ6041 300 22640 6,792,000 267,040,147
10/11/2022 TM NB6001 - 20,000,000 247,040,147
10/9/2022 NB6001 700 22640 15,848,000 262,888,147
10/9/2022 Việt cẩu 200 22640 4,528,000 267,416,147
10/10/2022 Hội cẩu 200 22640 4,528,000 271,944,147
10/11/2022 Việt cẩu 200 22640 4,528,000 276,472,147
10/11/2022 NB2341 300 22640 6,792,000 283,264,147
10/11/2022 Phi Cẩu 200 22640 4,528,000 287,792,147
10/13/2022 TM NB2341 - 12,700,000 275,092,147
10/13/2022 TM Hội cẩu - 4,000,000 271,092,147
10/13/2022 Việt cẩu 500 24660 12,330,000 283,422,147
10/13/2022 Công Binh 19-1159 400 24660 9,864,000 293,286,147
Công Binh 19-1119 200 24660 4,932,000 298,218,147
10/14/2022 TM Nb2102 - 6,675,000 291,543,147
tm nb8188 - 6,750,000 284,793,147
10/15/2022 TM Nb8275 - 11,832,000 272,961,147
TM NB8289 - 10,626,000 262,335,147
TM NB8755 - 10,000,000 252,335,147
TM Phi Cẩu - 2,500,000 249,835,147
10/14/2022 NB 8296 850 24660 20,961,000 270,796,147
Phi Cẩu 100 24660 2,466,000 273,262,147
10/15/2022 Việt cẩu 200 24660 4,932,000 278,194,147
10/16/2022 QN7877 1400 24660 34,524,000 312,718,147
10/17/2022 TM NB8296 - 20,000,000 292,718,147
TM 19-11-19 - 4,932,000 287,786,147
TM19-11-59 - 9,864,000 277,922,147
10/17/2022 Việt cẩu 200 24660 4,932,000 282,854,147
10/19/2022 TM NB2341 - 6,000,000 276,854,147
TM NB8135 - 15,000,000 261,854,147
TM NĐ6041 - 6,500,000 255,354,147
10/18/2022 Việt cẩu 194 24660 4,784,040 260,138,187
NB6041 300 24660 7,398,000 267,536,187
10/19/2022 NB2341 200 24660 4,932,000 272,468,187
Việt cẩu 477.82 24660 11,783,041 284,251,229
10/22/2022 TM QN7877 - 15,000,000 269,251,229
TM nhà máy ngói - 6,400,000 262,851,229
10/21/2022 NB8296 1000 25270 25,270,000 288,121,229
10/22/2022 Việt cẩu 200 25270 5,054,000 293,175,229
NB6755 380 25270 9,602,600 302,777,829
10/23/2022 NB2341 200 25270 5,054,000 307,831,829
NB6041 300 25270 7,581,000 315,412,829
10/24/2022 TM NB2341 - 5,000,000 310,412,829
TM NB6041 - 7,000,000 303,412,829
TM NB8296 - 26,000,000 277,412,829
10/24/2022 Việt cẩu 210 25270 5,306,700 282,719,529
Nhà máy ngói 366.75 25270 9,267,773 291,987,301
10/26/2022 Việt cẩu 200 25270 5,054,000 297,041,301
NB2341 200 25270 5,054,000 302,095,301
10/27/2022 NĐ3396 1000 25270 25,270,000 327,365,301
NB6001 700 25270 17,689,000 345,054,301
10/28/2022 TM Phi Cẩu - 4,494,000 340,560,301
TM QN7877 - 19,500,000 321,060,301
TM NB6001 - 15,000,000 306,060,301
10/28/2022 NB8296 1000 25270 25,270,000 331,330,301
Việt cẩu 174 25270 4,396,980 335,727,281
10/29/2022 TM NĐ3396 - 25,000,000 310,727,281
TM NB2341 - 5,000,000 305,727,281
10/29/2022 NB2220 200 25270 5,054,000 310,781,281
NB6041 500 25270 12,635,000 323,416,281
10/31/2022 TM NB8296 - 25,000,000 298,416,281
TM NĐ6041 - 10,000,000 288,416,281
10/31/2022 BTLCB (19-11-15) 700 25270 17,689,000 306,105,281
11/1/2022 Việt cẩu 300 25270 7,581,000 313,686,281
TM Việt cẩu - 76,000,000 237,686,281
11/4/2022 19-11-59 350 25570 8,949,500 246,635,781
19-11-15 400 25570 10,228,000 256,863,781
11/7/2022 19-11-59 700 25570 17,899,000 274,762,781
11/9/2022 TM nhà máy ngói - 9,500,000 265,262,781
11/10/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000 260,262,781
19-11-15 700 25570 17,899,000 278,161,781
11/9/2022 Việt cẩu 400 25570 10,228,000 288,389,781
Hội cẩu 182 25570 4,653,740 293,043,521
NB2341 180 25570 4,602,600 297,646,121
11/13/2022 NB 8296 700 25470 17,829,000 315,475,121
11/14/2022 BTLCB (19-11-15) 800 27000 21,600,000 337,075,121
TM 19-11-15 - 1,224,000 335,851,121
Hội cẩu 80 27000 2,160,000 338,011,121
11/16/2022 TM NB8289 - 10,000,000 328,011,121
TM NB8296 - 20,000,000 308,011,121
11/17/2022 QN7877 1200 27000 32,400,000 340,411,121
19-11-59 1400 27000 37,800,000 378,211,121
Việt cẩu 200 27000 5,400,000 383,611,121
11/18/2022 19-11-15 1400 25470 35,658,000 419,269,121
11/19/2022 Việt cẩu 300 25470 7,641,000 426,910,121
NB2341 400 25470 10,188,000 437,098,121
11/19/2022 TM 19-11-15 - 1,071,000 436,027,121
TM 19-11-59 - 1,442,000 434,585,121
TM NB2341 - 16,500,000 418,085,121
11/20/2022 Nhà máy ngói 300 25470 7,641,000 425,726,121
Nhà máy ngói 2 1050000 2,100,000 427,826,121
11/21/2022 TM QN7877 - 20,000,000 407,826,121
11/21/2022 Việt cẩu 200 25290 5,058,000 412,884,121
Hội cẩu 200 25290 5,058,000 417,942,121
NB6001 300 25290 7,587,000 425,529,121
11/23/2022 TM QN7877 - 11,800,000 413,729,121
TM Hội cẩu - 9,000,000 404,729,121
TM NB2220 - 5,050,000 399,679,121
TM tài cẩu - 10,000,000 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- 389,679,121
- -
1,022 -
1125 1,035,000
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
177,961,626
275,767,796
- 720,000 248922036
16334.334
15532.334
271465040 14184900 257280140 - 50,109
253842475 12239548 241,602,927 56,788
333640045 12655800 320984245 56,316
389442366 19,412,336

351336666 6,503,636

384826354 8,459,363
398146354 8,864,363
- 411,266,191
- 421,655,591
- 400,925,591
416314954 10,041,563
- 390,273,391
- 401,563,191
- 423,845,691
- 429,787,691
- 436,128,934
- 421,128,934
434322441 - 11,597,157 11,541,121 - 56,036

12823.468 11541121.2

329,392,464 - 2,409,100
-
402,014,304 14868.071 900 13,381,263.90
388,633,040 125,764

388814840 56,036

457428523 5,096,287
2212.489 1017744.94
460 56,033
9/26/2002

277291873 1,073,778
23/9/22 CKBT

1788300 - 1,073,778
292953133 2,862,078

2,351,593.80 1,073,777.73
307335901 3,425,372
5256861.3 - 1,831,491
291217518 3,425,371
- 1,831,491
276687518 3,425,371

281347518 3,425,371 - 1,831,597


283927818 1,073,671 2905267.5

2905267.5 - 1,831,597
268609858 1,073,671

285324899 1,073,670

263924899 1,073,670

316486499 1,073,670

278486499 1,073,670

- 1,831,598
303168971 1,073,670
2905200 - 1,831,531
307133970 1,073,669

1017744.94 55,925
324489951 1,073,670

238759951 55,925

55,925

297702046 55,925
- 55,925

55,905
55,925
Tổng tàu
Biển tàu CN ble tàu Công nợ anh cường Tổng công nợ Ngày lấy hàng Ngày Trưởng Tàu hẹn thanh toán

Minh Quang 1,291,000 1,291,000


Chú Hội 4,134,973 4,134,973 4,134,973

PT2042 14,736,000 14,736,000 14,736,000

NB6398 7,330,100 7,330,100 7,330,100

anh Chiến - 7,917,429

NB 8135 15,154,000 15,154,000 15,154,000

NB2341 10,192,607 10,192,607 10,192,607

NĐ3396 22,413,400 22,413,400 22,413,400

NĐ 6041 10,909,200 10,909,200 10,909,200

Đức Phát(2396) 118,558,110 118,558,110


NB6755 22,876,900 22,876,900 22,876,900
NB6001 19,986,600 19,986,600 19,986,600
Việt Cẩu 56,964,746 56,964,746 56,964,746
Nb8296 39,915,730 39,915,730 39,915,730

Tuấn Hưng (7877) 593,400 593,400 593,400


BTL Công Binh (19-1159,
19-1119, 19-1115) 163,985,500 163,985,500 163,985,500

Tài Cẩu - 10,000,000 - 10,000,000 - 10,000,000


Nb 2220 4,000 4,000 4,000

Nhà máy ngói 10,012,088 10,012,088 10,012,088


Tổng 389,679,485 509,327,095 517,244,524

Hàng tồn kho chênh lệch 51,121,200 Đức Phát 864,010


Hàng Tồn kho HT 72,986,940 Hoan Cường

DMN 24,750,000 Trả trước ck 20,000,000

Máy phát 2,225,080

Tổng excel 668,327,744


Tổng sổ 389,679,121 - 363 759,090,526 20,864,010
Chênh lệch 90,762,782 69,898,772
Mức thu hồi công nợ

biển số tàu Số tiền Mức công nợ


8/20/2021 8/30/2021
cuối tháng

Minh Quang 94,581,000 về 23,956,000 30,000,000


Máy Gạt HNA 0704 #REF! về =0 -
Chú Hội 4,134,973 về =0 -
NB2102 1,400 về =0 -
Lại 6467 - về 20tr về 30tr 25,785,940
PT2042 14,736,000 về 7tr 5,800,000
NB2993 18,563,000 về 8tr về =0 -
NB6398 11,448,800 về 3tr về 3,5tr 5,000,000
Nb8135 61,154,000 về 20tr về 20tr 21,154,000
NB6117 4,246,000 về =0 -
Nb2141 3,720,000 về =0 -
HNA 0173 7,219,900 về=0 -
Kiên Hùng 14,333,000 về = 0 -
NB8289 5,412,000 về =0 -
NB2341 16,609,400 về 6tr về 5tr 5,609,400
Thanh Cẩu 26,173,180 về 10tr về 10tr 6,173,180
HY0347 2,433,600 về =0 -
NĐ2195 6,810,000 về =0 -
NĐ6041 15,960,000 về =0 -
NB6738 24,747,400 về 10tr về 9tr 5,747,400
NB6811 7,080,000 về =0 -
NĐ3444 16,992,000 về 6tr về =0 -
NĐ3103 17,808,000 về 7tr về =0 -
NB8275 30,255,200 về 10tr về 10tr 10,255,200

Phi cẩu 8,281,241 về=0 -

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày 22 Tháng 07 năm 2021. Tại văn phòng
công
đoàn ty
68Cp tập tôi gồm có :
chúng
§¹i diÖn bªn công ty: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : bà Trần Thị Minh Thu
Đại diên bên trưởng tàu
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng cường Chức vụ: Trưởng tàu

Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/01/2021 ®Õn hÕt ngµy30/06/2021 néi dung nh­sau:
Cam kết công nợ tàu đến hết ngày 30/6
Biển tàu Tổng công nợ Biển tàu Tổng công nợ
Minh Quang 174,806,000 Minh Quang Minh Quang 174,806,000
Đức An 18,468,000 Đức An Đức An 18,468,000
Anh Đức 40,408,000 Anh Đức Máy Gạt HNA
Anh Đức 40,408,000
Máy Gạt HNA 0704 4,666,210 Máy Gạt HNA 0704 0704 4,666,210
Chú Hội 8,143,940 Chú Hội Chú Hội 8,143,940
NB2102 7,991,200 NB2102 NB2102 7,991,200
Lại 6467 79,450,800 Lại 6467 Lại 6467 79,450,800
Nhà máy ngói 7,314,120 Nhà máy ngói Nhà máy ngói 7,314,120
PT2042 160,000 PT2042 PT2042 160,000
NB2993 15,457,000 NB2993 NB2993 15,457,000
NB6398 18,348,800 NB6398 NB6398 18,348,800
NB 8135 42,264,000 NB 8135 NB 8135 42,264,000
NB6117 4,246,000 NB6117 NB6117 4,246,000
NB 2141 3,720,000 NB 2141 NB 2141 3,720,000
HNA0173 7,219,900 HNA0173 HNA0173 7,219,900
Kiên Hùng 14,333,000 Kiên Hùng Kiên Hùng 14,333,000
NB8289 5,412,000 NB8289 NB8289 5,412,000
NB2341 19,906,000 NB2341 NB2341 19,906,000
Thanh Cẩu 40,193,180 Thanh Cẩu Thanh Cẩu 40,193,180
NĐ3637 4,684,000 NĐ3637 NĐ3637 4,684,000
tiếp cẩu - 2,650 tiếp cẩu tiếp cẩu - 2,650
NĐ3396 - 4,000 NĐ3396 NĐ3396 - 4,000
HY0347 2,433,600 HY0347 HY0347 2,433,600
NB6376 54,600 NB6376 NB6376 54,600
NĐ 2195 6,810,000 NĐ 2195 NĐ 2195 6,810,000
NB6738 - 50,000 NB6738 NB6738 - 50,000
TB1968 3,000,000 TB1968 TB1968 3,000,000
Đức Phát(2396) 95,696,000 Đức Phát(2396) Đức Phát(2396) 95,696,000
HP-4679 5,000 HP-4679 HP-4679 5,000
NB6811 7,080,000 NB6811 NB6811 7,080,000
NĐ3444 16,992,000 NĐ3444 NĐ3444 16,992,000
NB3993 - 96,000 NB3993 NB3993 - 96,000
ND3103 17,808,000 ND3103 ND3103 17,808,000
NB8275 10,871,000 NB8275 NB8275 10,871,000
NB 8188 - NB 8188 NB 8188 -
Tuấn Hưng 52,213,400 Tuấn Hưng Tuấn Hưng 52,213,400
Tổng 730,003,100 Tổng Tổng 730,003,100
Bằng chữ: Bảy trăm ba mươi bảy triệu bảy trăm sáu mươi tám nghìn một trăm đồng
Nội dung biên bản đã đực h
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau.

§¹i diÖn bªn a

1,150,857,747

3,629,890
12,484,000
giá trị phát lý như nhau.
Công ty Cổ phần Tập đoàn 68
BẢNG KÊ THU HỒI CÔNG NỢ
Bộ phận: Tàu thủy

Công nợ tàu đến thời Mức yêu cầu thu hồi


STT Biển tàu Mức dư nợ
điểm hiện tại trước khi đi hàng

1 Minh Quang 1,291,000 1,291,000 -


2 Chú Hội 4,134,973 - 4,134,973
3 NB2102 1,400 1,400 -
4 Lại 6467 - - -
5 PT2042 14,736,000 14,736,000 -
6 NB6398 7,330,100 7,330,100 -
7 NB 8135 15,154,000 15,154,000 -
8 NB8289 - - -
9 NB2341 10,192,607 14,242,007 - 4,049,400
10 NĐ3396 22,413,400 - 22,413,400
11 NĐ 6041 10,909,200 10,909,200 -
12 Đức Phát(2396) 118,558,110 223,278,110 - 104,720,000
13 NĐ3444 292,000 292,000 -
14 NB8275 200 200 -
15 NB 8188 - - -
16 NB6755 22,876,900 22,876,900 -
17 NB6001 19,986,600 19,986,600 -
18 Tàu rau 360,640 360,640 -
19 Việt Cẩu 56,964,746 10,155,000 46,809,746
20 Nb8296 39,915,730 39,915,730 -
21 Nhà máy ngói 10,012,088 - 10,012,088
Tổng 355,129,695 380,528,887 - 25,399,192

Yêu cầu: Thu hồi từ ngày 6/10/2022 đến hết ngày 10/10/2022. Sau thời gian trên nếu không thu hồi được
công nợ Công ty sẽ dừng cấp hàng.
Mức thu hồi công nợ
biển số tàu
8/20/2021

Minh Quang
Máy Gạt HNA 0704 về =0
Chú Hội
NB2102
Lại 6467 về 20tr
PT2042
NB2993 về 8tr
NB6398 về 3tr
Nb8135 về 20tr
NB6117 về =0
Nb2141 về =0
HNA 0173 về=0
Kiên Hùng về = 0
NB8289 về =0
NB2341 về 6tr
Thanh Cẩu về 10tr
HY0347 về =0
NĐ2195 về =0
NĐ6041
NB6738 về 10tr
NB6811
NĐ3444 về 6tr
NĐ3103 về 7tr

NB8275 về 10tr

Phi cẩu

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî
Hôm nay,
Ngày 68
đoàn 22 chúng
Thángtôi
07
gồm có : bªn công ty: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§¹i diÖn
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : bà Trần Thị Minh Thu
Đại diên bên trưởng tàu
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng cường Chức vụ: Trưở

Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ
01/01/2021 ®Õn hÕt ngµy30/06/2021 néi dung nh­sau:
Cam kết công nợ tàu đến hết ngày 30/6
Biển tàu Biển tàu
Minh Quang Minh Quang
Đức An Đức An
Anh Đức Anh Đức
Máy Gạt HNA 0704 Máy Gạt HNA 0704
Chú Hội Chú Hội
NB2102 NB2102
Lại 6467 Lại 6467
Nhà máy ngói Nhà máy ngói
PT2042 PT2042
NB2993 NB2993
NB6398 NB6398
NB 8135 NB 8135
NB6117 NB6117
NB 2141 NB 2141
HNA0173 HNA0173
Kiên Hùng Kiên Hùng
NB8289 NB8289
NB2341 NB2341
Thanh Cẩu Thanh Cẩu
NĐ3637 NĐ3637
tiếp cẩu tiếp cẩu
NĐ3396 NĐ3396
HY0347 HY0347
NB6376 NB6376
NĐ 2195 NĐ 2195
NB6738 NB6738
TB1968 TB1968
Đức Phát(2396) Đức Phát(2396)
HP-4679 HP-4679
NB6811 NB6811
NĐ3444 NĐ3444
NB3993 NB3993
ND3103 ND3103
NB8275 NB8275
NB 8188 NB 8188
Tuấn Hưng Tuấn Hưng
Tổng Tổng
Chức vụ: Trưởng tàu

µ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy


Tổng tàu
Biển tàu CN ble tàu Công nợ anh cường Tổng công nợ Ngày lấy hàng Ngày Trưởng Tàu hẹn thanh toán

Máy Gạt HNA 0704 - - -

Nhà máy ngói 10,012,088 10,012,088 10,012,088

NB6117 - - -

NB 2141 - 0 - 0 - 0

HNA 0165 - - -

BLT CB19-1-19 163,985,500 163,985,500 163,985,500

Kiên Hùng - - -

Thanh Cẩu - - -

tiếp cẩu - - -

VP1892 - - -
HY0347 - - -
NB6376 - - -

NB6738 - - -

HP-4679 - - -

NB3993 - - -
ND3103 - - -
Phi Cẩu - 0 - 0 - 0

TB1198 - - -
NDĐ 2398 - - -
anh bình máy gặt - - -
anh Phúc máy gặt - - -
anh Phú máy gặt - - -

TB3934 - - -

NB 6280 - - -

Nb8133 - - -

HĐ3358 - - -
TB1369 - - -
NB2291 - - -
NĐ1111 - - -
Nb 2220 4,000 4,000 4,000
TB 1706 - - -
Phụ máy gặt - - -
NĐ0893 - - -
Tổng 174,001,587 174,001,587 174,001,587

389,679,121 215,677,534
Mức thu hồi công nợ
Ngày lấy
biển số tàu Số tiền hàng gần
nhất 8/20/2021 8/30/2021 Mức công nợ
cuối tháng

Minh Quang 94,581,000 8/13/2021 về 23,956,000 30,000,000

Máy Gạt HNA 0704 - 2/2/2021 về =0 -

Chú Hội #REF! 8/8/2021 về =0 -


NB2102 #REF! 5/28/2021 về =0 -
Lại 6467 #REF! 8/14/2021 về 20tr về 30tr 25,785,940
PT2042 #REF! 8/11/2021 về 7tr 5,800,000
NB2993 18,563,000 4/13/2021 về 8tr về =0 -
NB6398 11,448,800 K lấy hàng về 3tr về 3,5tr 5,000,000
Nb8135 61,154,000 7/5/2021 về 20tr về 20tr 21,154,000
NB6117 4,246,000 6/10/2021 về =0 -
Nb2141 3,720,000 2/24/2021 về =0 -
HNA 0173 7,219,900 5/11/2021 về=0 -
Kiên Hùng 14,333,000 6/27/2021 về = 0 -
NB8289 5,412,000 4/19/2021 về =0 -
NB2341 16,609,400 8/12/2021 về 6tr về 5tr 5,609,400
Thanh Cẩu 26,173,180 7/20/2021 về 10tr về 10tr 6,173,180
HY0347 2,433,600 4/21/2021 về =0 -
NĐ2195 6,810,000 4/4/2021 về =0 -
NĐ6041 15,960,000 7/13/2021 về =0 -
NB6738 24,747,400 8/9/2021 về 10tr về 9tr 5,747,400
NB6811 7,080,000 5/26/2021 về =0 -
NĐ3444 16,992,000 5/28/2021 về 6tr về =0 -
NĐ3103 17,808,000 6/18/2021 về 7tr về =0 -

12/08/202
1( 3 mã
NB8275 30,255,200 chưa về 10tr về 10tr 10,255,200
thanh
toán)

Phi cẩu 8,281,241 8/14/2021 về=0 -


Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày 22 Tháng 07 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp
tập
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn công ty: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : bà Trần Thị Minh Thu Chức vụ: Kế toán công nợ
Đại diên bên trưởng tàu
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng cường Chức vụ: Trưởng tàu

Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/01/2021 ®Õn hÕt ngµy30/06/2021 néi dung nh­sau:
Cam kết công nợ tàu đến hết ngày 30/6
Biển tàu Tổng công nợ Biển tàu Tổng công nợ Chú ý
Minh Quang 174,806,000 Minh Quang Minh Quang 174,806,000
Đức An 18,468,000 Đức An Đức An 18,468,000
Anh Đức 40,408,000 Anh Đức Máy Gạt HNA
Anh Đức 40,408,000
Máy Gạt HNA 0704 4,666,210 Máy Gạt HNA 0704 0704 4,666,210
Chú Hội 8,143,940 Chú Hội Chú Hội 8,143,940
NB2102 7,991,200 NB2102 NB2102 7,991,200
Lại 6467 79,450,800 Lại 6467 Lại 6467 79,450,800
Nhà máy ngói 7,314,120 Nhà máy ngói Nhà máy ngói 7,314,120
PT2042 160,000 PT2042 PT2042 160,000
NB2993 15,457,000 NB2993 NB2993 15,457,000
NB6398 18,348,800 NB6398 NB6398 18,348,800
NB 8135 42,264,000 NB 8135 NB 8135 42,264,000
NB6117 4,246,000 NB6117 NB6117 4,246,000
NB 2141 3,720,000 NB 2141 NB 2141 3,720,000
HNA0173 7,219,900 HNA0173 HNA0173 7,219,900
Kiên Hùng 14,333,000 Kiên Hùng Kiên Hùng 14,333,000
NB8289 5,412,000 NB8289 NB8289 5,412,000
NB2341 19,906,000 NB2341 NB2341 19,906,000
Thanh Cẩu 40,193,180 Thanh Cẩu Thanh Cẩu 40,193,180
NĐ3637 4,684,000 NĐ3637 NĐ3637 4,684,000
tiếp cẩu - 2,650 tiếp cẩu tiếp cẩu - 2,650
NĐ3396 - 4,000 NĐ3396 NĐ3396 - 4,000
HY0347 2,433,600 HY0347 HY0347 2,433,600
NB6376 54,600 NB6376 NB6376 54,600
NĐ 2195 6,810,000 NĐ 2195 NĐ 2195 6,810,000
NB6738 - 50,000 NB6738 NB6738 - 50,000
TB1968 3,000,000 TB1968 TB1968 3,000,000
Đức Phát(2396) 95,696,000 Đức Phát(2396) Đức Phát(2396) 95,696,000
HP-4679 5,000 HP-4679 HP-4679 5,000
NB6811 7,080,000 NB6811 NB6811 7,080,000
NĐ3444 16,992,000 NĐ3444 NĐ3444 16,992,000
NB3993 - 96,000 NB3993 NB3993 - 96,000
ND3103 17,808,000 ND3103 ND3103 17,808,000
NB8275 10,871,000 NB8275 NB8275 10,871,000
NB 8188 - NB 8188 NB 8188 -
Tuấn Hưng 52,213,400 Tuấn Hưng Tuấn Hưng 52,213,400
Tổng 730,003,100 Tổng Tổng 730,003,100
Bằng chữ: Bảy trăm ba mươi bảy triệu bảy trăm sáu mươi tám nghìn một trăm đồng
Nội dung biên bản đã đực ha
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b

t1
1,150,857,747 ###

3,629,890 ###
12,484,000 ###
###
###
###
###
###

###
###
###

###
###
h toán
5,932 25340 150,316,880

1,289,322,282 581,421,123

#REF! - 407,419,536
giá trị phát lý như nhau.
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/3/2020 HNA0221 700 11340 350 7,693,000
-
10/19/2020 HNA0221 700 11,340 350 7,693,000
Dầu xoil CI-4 2 1,228,000 2,456,000
-
12/30/2020 HNA0105 200 12610 350 2,452,000
1/17/2021 HNA 0221 800 12890 350 10,032,000
1/25/2021 HNA 0221 800 12,890 350 10,032,000
2/23/2021 HNA0105 2 1,228,000 2,456,000
2/26/2021 HNA0221 750 14,110 350 10,320,000
HNA0221 2 1,058,000 2,116,000
HNA0170 2 1,058,000 2,116,000
3/12/2021 HNA-0221 800 14,110 350 11,008,000
3/14/2021 HNA-0170 1100 14,680 350 15,763,000
4/1/2021 HNA-0170 2 1,248,000 2,496,000
4/3/2021 HNA-0221 400 14,520 350 5,668,000
xoil 2 1,228,000 2,456,000
HNA-0190 1000 14,520 350 14,170,000
4/22/2021 HNA-0221 850 14420 350 11,959,500
5/7/2021 Dđối trừ CN Đức an bán buôn -
5/7/2021 HNA0221 850 14600 350 12,112,500
5/11/2021 HNA0170 CI4xo 2 1228000 2,456,000
5/23/2021 HNA-0221 700 15060 350 10,297,000
5/24/2021 HNA-0170 1100 15060 350 16,181,000
6/7/2021 HNA 0221 2 1228000 2,456,000
6/12/2021 500 15740 350 7,695,000
X-oil 2 1228000 2,456,000
6/14/2021 HNA-0221 800 15740 350 12,312,000
6/18/2021 TM -
6/20/2021 HNA -0170 1200 15740 350 18,468,000
7/1/2021 HNA - 0221 800 16430 350 12,864,000
7/2/2021 X-oil 2 1235000 2,470,000
7/5/2021 HNA-0221 650 16430 350 10,452,000
7/17/2021 HNA-0221 800 16860 350 13,208,000
7/24/2021 HNA - 0221 300 16860 350 4,953,000
7/27/2021 HNA - 0170 1100 16860 350 18,161,000
7/30/2021 HNA 0221 650 16690 350 10,621,000
8/4/2021 HNA 1070 1200 16690 350 19,608,000
8/5/2021 Dđối trừ CN Đức an bán buôn -
8/6/2021 HNA 0221 1050 16690 350 17,157,000
8/10/2021 HNA0170 1300 16690 350 21,242,000
8/13/2021 HNA 0221 1100 16490 350 17,754,000
8/29/2021 X-oil 2 1228000 2,456,000
9/5/2021 HNA 0221 800 15970 350 12,496,000
X-oil 1 2456000 2,456,000
9/11/2021 HNA 0170 1000 16340 350 15,990,000
9/17/2021 HNA 0170 1000 16340 350 15,990,000
9/21/2021 HNA 0221 650 16340 350 10,393,500
9/27/2021 HNA 0170 1200 16910 350 19,872,000
9/30/2021 HNA 070 1000 16910 350 16,560,000
10/5/2021 HNA 0170 1000 16910 350 16,560,000
10/12/2021 HNA 0170 1100 17890 350 19,294,000
10/18/2021 HNA0221 700 17890 350 12,278,000
HNA0170 1100 17890 350 19,294,000
10/20/2021 TM -
11/7/2021 HNA0170 2 1058000 2,116,000
11/21/2021 HNA0221 2 1058000 2,116,000
11/23/2021 HNA0221 300 19080 350 5,619,000
11/26/2021 HNA0221 600 18740 350 11,034,000
12/3/2021 TM -
12/22/2021 TM -
1/22/2022 HNA0221 450 19270 8,671,500
1/27/2022 TM -
3/31/2022 HNA 0224 2 1250000 2,500,000
4/10/2022 HNA 0170 600 25580 15,348,000
6/28/2022 CKNNH -
8/13/2022 HNA0221 500 23350 11,675,000
9/22/2022 CKNNH -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Tàu Đức An
Tàu : HNA 0105
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK
12/30/2020 Hna 0105 200 12,610 350

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C


Bằng chữ : Hai triệu bốn trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
-
7,693,000
7,693,000
15,386,000
17,842,000
17,842,000 -
2,452,000
12,484,000
22,516,000
24,972,000
35,292,000
37,408,000
39,524,000
50,532,000
66,295,000
68,791,000
74,459,000
76,915,000
91,085,000
103,044,500
103,044,500 -
12,112,500
14,568,500
24,865,500
41,046,500
43,502,500
51,197,500
53,653,500
65,965,500
65,965,500 -
18,468,000
31,332,000
33,802,000
44,254,000
57,462,000
62,415,000
80,576,000
91,197,000
110,805,000
80,714,310 30,090,690
47,247,690
68,489,690
86,243,690
88,699,690
101,195,690
103,651,690
119,641,690
135,631,690
146,025,190
165,897,190
182,457,190
199,017,190
218,311,190
230,589,190
249,883,190
100,000,000 149,883,190
151,999,190
154,115,190
159,734,190
170,768,190 522 084 060,0
70,000,000 100,768,190 522,084,060
50,000,000 50,768,190 522,057,060 - 27,000
59,439,690
59,439,690 -
2,500,000
17,848,000
17,900,000 - 52,000
11,623,000
11,650,000 - 27,000 - 27,000 -
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000
- 27,000 622852250
- 27,000 - 100,795,190
- 27,000

a viÖt nam
h phóc

hiÕu c«ng nî
hòng công ty Cp tập đoàn
ập đoàn 68
Lý, Hµ Nam

vụ: T. Tàu

Chøc vô:
nî tõ ngµy

- ®ång
2,452,000 ®ång
thành tiền
2,452,000
-
-
-
-
- ®ång

2,452,000 ®ång

hËn, theo

¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/1/2020 CK CN Lợi 50,000,000
10/1/2020 HP2690 1500 11,340 500 16,260,000
10/11/2020 HP2690 1500 11,340 500 16,260,000
10/26/2020 HP2690 1000 11,340 500 10,840,000
11/3/2020 HP2690 1500 11,430 500 16,395,000
11/10/2020 HP2690 1500 11430 500 16,395,000
11/21/2020 HP2690 1500 11040 500 15,810,000
11/25/2020 TM - 50,000,000
11/24/2020 HP2690 1000 11,040 500 10,540,000
12/7/2020 HP2690 1500 11,650 500 16,725,000
12/15/2020 HP2690 1000 12,120 500 11,620,000
12/20/2020 HP2690 1500 12,120 500 17,430,000
12/26/2020 HP2690 2000 12,120 500 23,240,000
1/4/2020 TM - 90,000,000
1/9/2021 HP2690 1000 12,610 500 12,110,000
1/14/2021 HP2690 1500 12,890 500 18,585,000
1/24/2021 HP2690 1000 12,890 500 12,390,000
1/27/2021 TM - 50,000,000
1/31/2021 HP2690 1500 13,300 500 19,200,000
2/5/2021 TM - 50,000,000
2/5/2021 Điều chỉnh giảm do CK T6+7+8 - 2,500,000
3/23/2021 HP2690 1000 14680 500 14,180,000
3/30/2021 HP2690 1500 14520 500 21,030,000
4/5/2021 HP2690 1000 14520 500 14,020,000
4/12/2021 HP2690 300 14520 500 4,206,000
4/15/2021 HP2690 1500 14420 500 20,880,000
4/26/2021 TM - 50,000,000
4/27/2021 HP2690 1500 14420 500 20,880,000
5/12/2021 HP2690 1000 14600 500 14,100,000
5/19/2021 HP2690 1500 15060 500 21,840,000
5/24/2021 TM - 50,000,000
5/26/2021 HP-4516 500 15060 500 7,280,000
5/27/2021 HP -2690 1500 15060 500 21,840,000
6/4/2021 HP -2690 1500 15060 500 21,840,000
6/13/2021 HP -2690 1500 15740 500 22,860,000
Castrol 1 1550000 1,550,000
6/25/2021 HP -2690 2000 15740 500 30,480,000
7/9/2021 TM - 50,000,000
7/9/2021 HP-2690 1500 16430 500 23,895,000
7/20/2021 TM(TK Nhài) - 50,000,000
7/19/2021 HP-2690 1000 16860 500 16,360,000
HP-4516 500 16860 500 8,180,000
7/28/2021 TM(TK Nhài) - 50,000,000
7/28/2021 HP-2690 1500 16690 500 24,285,000
8/2/2021 HP-2690 1500 16690 500 24,285,000
8/4/2021 CKCT - 21,840,000
8/13/2021 HP -2690 1500 16490 500 23,985,000
8/16/2021 TM - 50,000,000
8/20/2021 1500 16490 500 23,985,000
8/20/2021 - 50,000,000
8/29/2021 HP2690 1000 15970 500 15,470,000
9/10/2021 HP -2690 1500 15970 500 23,205,000
9/25/2021 HP - 2690 1500 16340 500 23,760,000
9/27/2021 TM - 50,000,000
10/7/2021 HP - 2690 1500 16910 500 24,615,000
10/16/2021 HP - 2690 1500 17890 500 26,085,000
10/26/2021 TM - 50,000,000
10/26/2021 HP - 2690 1500 17890 500 26,085,000
11/6/2021 HP - 2690 1500 19080 500 27,870,000
11/8/2021 TM - 50,000,000
11/21/2021 HP-2690 1500 19080 500 27,870,000
11/25/2021 Castrol 1 1680000 1,680,000
12/1/2021 TM - 40,000,000
11/30/2021 HP2690 1000 18740 500 18,240,000
12/4/2021 HP 2690 1000 18740 500 18,240,000
12/11/2021 HP2690 1500 17670 900 25,155,000
12/13/2021 TM - 40,000,000
12/20/2021 HP2690 1000 17670 900 16,770,000
Castrol 1 1680000 1,680,000
Thủy Lực 1 1020000 1,020,000
12/20/2021 TM - 30,000,000
12/28/2021 HP2690 1500 17920 900 25,530,000
12/29/2021 TM - 30,000,000
1/5/2022 TM - 30,000,000
1/5/2022 HP2690 1500 17920 900 25,530,000
1/12/2022 HP2690 1000 17920 900 17,020,000
1/16/2022 HP2690 1 1680000 1,680,000
1/20/2022 TM - 50,000,000
1/20/2022 HP2690 1000 18590 900 17,690,000
2/11/2022 HP2690 1500 19270 28,905,000
2/19/2022 HP2690 1000 20250 20,250,000
5/18/2022 TM 50,000,000
10/17/2022 TM 41,000,000
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cườ Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng :
Tàu :
Địa chỉ :
Mã số thuế :
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/06/2020 ®Õn hÕt ngµy 27/01/2021 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 74,373,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 456,747,000
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá CK thành tiền
6/4/2020 HP2690 1500 10950 100 16,275,000
6/10/2020 HP2690 800 10950 8,760,000
6/20/2020 HP2690 1000 11740 11,740,000
6/21/2020 HP2690 1000 11740 11,740,000
6/28/2020 HP2690 1000 12350 12,350,000
7/9/2020 HP2690 1500 12350 100 18,375,000
7/9/2020 Castrol 1,150,000
7/17/2020 HP2690 1500 12350 100 18,375,000
7/24/2020 HP2690 1500 12350 100 18,375,000
8/4/2020 HP2690 1000 12630 100 12,530,000
8/7/2020 HP2690 1000 12630 100 12,530,000
19/8/52020 HP2690 1500 12440 100 18,510,000
8/24/2020 HP2690 1000 12440 100 12,340,000
8/31/2020 HP2690 300 12190 100 3,627,000
9/5/2020 HP2690 1000 12190 500 11,690,000
9/11/2020 HP2690 1000 12190 500 11,690,000
1 xô bp20w 1 1150000 - 1,150,000
9/19/2020 HP2690 1000 11740 500 11,240,000
9/22/2020 HP2690 1500 11740 500 16,860,000
1 xô castro 1 1150000 1,150,000
10/1/2020 HP2690 1500 11340 500 16,260,000
9/1/2020 HP2690 1000 12,190 500 11,690,000
10/11/2020 HP2690 1500 11,340 500 16,260,000
10/26/2020 HP2690 1000 11,340 500 10,840,000
11/3/2020 HP2690 1500 11,430 500 16,395,000
11/10/2020 HP2690 1500 11430 500 16,395,000
11/21/2020 HP2690 1500 11040 500 15,810,000
11/24/2020 HP2690 1000 11,040 500 10,540,000
12/7/2020 HP2690 1500 11,650 500 16,725,000
12/15/2020 HP2690 1000 12,120 500 11,620,000
12/20/2020 HP2690 1500 12,120 500 17,430,000
12/26/2020 HP2690 2000 12,120 500 23,240,000
1/9/2021 HP2690 1000 12,610 500 12,110,000
1/14/2021 HP2690 1500 12,890 500 18,585,000
1/22/2021 HP2690 1000 12,890 500 12,390,000
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 460,000,000
6/22/2020 CK 50,000,000
7/31/2020 CK CN 50,000,000
9/5/2020 CK CN Lợi 50,000,000
9/25/2020 CK CN Lợi 70,000,000
10/1/2020 CK CN Lợi 50,000,000
11/25/2020 TM 50,000,000
1/4/2020 TM 90,000,000
27/1/21 TM 50,000,000
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 71,120,000
Bằng chữ : Bảy mươi mốt triệu một trăm hai mươi nghìn đồng.
Nội dung biên bản đã đực hai bên thống nhất và là cơ sở để ghi nhận, theo dõi
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
TỜ TRÌNH GIẢM TRỪ CHẾT KHẤU
Kính gửi : Ban lãnh đạo công ty cổ phần tập đoàn 68.
Hiện nay công ty TNHHcung ứng vật tư và xây dựng Minh Quang không nhận được
thông báo giảm chiết khấutháng 6+7+8. Do vậy ngày m8/11 trưởng tàu dầu Nguyễn
Hồng Cường yêu cầu giảmchiết khấu để thu hồi công nợ. Nên Phòng Kế toán làm tờ
trình giảm chiết khấu với nội dung như sau:

A D­nî ®Çu kú: -


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 5,840,000
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá CK thành tiền
6/4/2020 HP2690 1,500 400 600,000
6/10/2020 HP2690 800 400 320,000
6/20/2020 HP2690 1,000 400 400,000
6/21/2020 HP2690 1,000 400 400,000
6/28/2020 HP2690 1,000 400 400,000
7/9/2020 HP2690 1,500 400 600,000
7/17/2020 HP2690 1,500 400 600,000
7/24/2020 HP2690 1,500 400 600,000
8/4/2020 HP2690 1,000 400 400,000
8/7/2020 HP2690 1,000 400 400,000
19/8/52020 HP2690 1,500 400 600,000
8/24/2020 HP2690 1,000 400 400,000
8/31/2020 HP2690 300 400 120,000
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ -

D Tổng tiền chiết khấu= A+B-C 5,840,000


Bằng chữ : Năm triệu tám trăm bốn mươi nghìn đồng
Nội dung biên bản đã đực hai bên thống nhất và là cơ sở để ghi nhận, theo dõi
và thanh toán công nợ, công ty cổ phần tập đoàn 68 chịu 50% giá trị chiết khấu công ty
minh quang chịu 50% giá trị chiết khấu với số tiền là .
Công ty cổ phần tập đoàn 68 là : 2,920,000đ
Công ty TNHH cung ứng vật tư và xây dựng Minh Quang là : 2,920,000đ

NGƯỜI LÀM TỜ TRÌNH LÃNH ĐẠO DUYỆT


Công nợ còn lại
96,520,000
46,520,000
62,780,000
79,040,000
89,880,000
106,275,000
122,670,000
138,480,000
88,480,000
99,020,000
115,745,000
127,365,000
144,795,000 3000000
168,035,000 171035000 3,000,000
78,035,000
90,145,000
108,730,000
121,120,000
71,120,000
90,320,000
40,320,000
37,820,000
52,000,000
73,030,000
87,050,000
91,256,000
112,136,000
62,136,000
83,016,000
97,116,000
118,956,000
68,956,000
76,236,000
98,076,000
119,916,000
142,776,000
144,326,000
174,806,000
124,806,000
148,701,000
98,701,000
115,061,000
123,241,000
73,241,000
97,526,000
121,811,000
99,971,000
123,956,000
73,956,000
97,941,000 3,629,890 92,702,800
47,941,000 2,522,000 5,910,466
63,411,000 171,035,000 99,776,000
86,616,000
110,376,000
60,376,000
84,991,000
111,076,000
61,076,000
87,161,000
115,031,000
65,031,000 75,632,700 6,573,900
92,901,000 89,574,450 462,023,116
94,581,000 7,917,429 50,070,000
54,581,000
72,821,000
91,061,000
116,216,000
76,216,000
92,986,000
94,666,000
95,686,000
65,686,000
91,216,000
61,216,000
31,216,000
56,746,000
73,766,000
75,446,000
25,446,000
43,136,000
72,041,000
92,291,000
42,291,000 42,291,000 -
1,291,000 1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000
1,291,000 190,586,426 89,574,450
110,034,699 7,917,429
72,053,540 110,034,699

ng nî 2,092,097 255,879,000
òng công ty Cp tập DMN31/12 32,354,000 28,743,000
757,432,231 1,209,204,860
904,496 73,784,061
lệch Hoan 271,440 45,814,050
633,056 27,970,011
20,000,000
7,970,011

®ång
®ång
®ång

®ång

heo dõi

ị phát lý như nhau.

Ön bªn b
ẾT KHẤU

®ång
®ång

®ång

2,920,000

ẠO DUYỆT
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
Tồn 1/10 76,283,500
295,000 75,988,500
10/4/2020 NB 2346 700 11,340 100 7,868,000 83,856,500
10/5/2020 Ck CN Lợi - 7,938,000 75,918,500
10/14/2020 TM - 7,938,000 67,980,500
10/12/2020 NB 2346 700 11,340 100 7,868,000 75,848,500
10/22/2020 NB 2346 700 11340 100 7,868,000 83,716,500
10/25/2020 TM - 7,938,000 75,778,500
10/28/2020 TM - 7,938,000 67,840,500
10/28/2020 NB 2346 400 11,430 100 4,532,000 72,372,500
11/1/2020 NB 2346 370 11,430 100 4,192,100 76,564,600
11/2/2020 TM 4,572,000 71,992,600
11/6/2020 TM 4,229,100 67,763,500
11/4/2020 NB 2346 370 11,430 100 4,192,100 71,955,600
11/9/2020 NB 2346 170 11,430 100 1,926,100 73,881,700
11/11/2020 NB 2346 700 11,430 100 7,931,000 81,812,700
11/14/2020 TM - 6,172,000 75,640,700
11/17/2020 NB 2346 150 11,040 100 1,641,000 77,281,700
11/20/2020 NB 2346 150 11,040 100 1,641,000 78,922,700
12/10/2020 TM2436 - 3,290,000 75,632,700
1/2/2020 NB 2346 700 12610 100 8,757,000 84,389,700
1/7/2021 NB 2346 700 12610 100 8,757,000 93,146,700
1/8/2021 TM - 8,760,000 84,386,700
1/12/2021 NB 2346 700 12890 100 8,953,000 93,339,700
1/15/2021 TM - 8,760,000 84,579,700
1/24/2021 TM - 8,955,000 75,624,700
1/23/2021 NB 2346 700 12890 100 8,953,000 84,577,700
1/29/2021 TM - 8,953,000 75,624,700
1/28/2021 NB 2346 700 12890 100 8,953,000 84,577,700
2/1/2021 NB 2346 700 13300 100 9,240,000 93,817,700
2/5/2021 TM - 9,245,000 84,572,700
2/4/2021 NB 2346 150 13330 100 1,984,500 86,557,200
2/8/2021 TM - 9,245,000 77,312,200
2/9/2021 TM - 20,000,000 57,312,200
2/19/2021 NB 2346 700 13300 100 9,240,000 66,552,200
2/23/2021 NB 2346 350 13300 100 4,620,000 71,172,200
3/3/2021 TM - 4,620,000 66,552,200
3/2/2021 NB 2346 700 14110 100 9,807,000 76,359,200
3/16/2021 NB2436 370 14680 100 5,394,600 81,753,800
3/17/2021 TM - 9,807,000 71,946,800
3/23/2021 NB2436 370 14520 100 5,335,400 77,282,200
4/1/2021 TM - 5,390,000 71,892,200
4/2/2021 ND2436 120 14520 100 1,730,400 73,622,600
4/5/2021 TM - 1,730,000 71,892,600
4/6/2021 NB2436 700 14520 100 10,094,000 81,986,600
4/12/2021 NB2436 120 14520 100 1,730,400 83,717,000
4/14/2021 NB2436 370 14420 100 5,298,400 89,015,400
4/19/2021 TM 30,027,000 58,988,400
TM 52,590,000 6,398,400
9/22/2022 đ/C GiẢM cn 6,573,900 - 175,500

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 04 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Tàu Thành Trung
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/02/2021 ®Õn hÕt ngµy 01/04/2021néi dung nh­sau:

A 84,577,700
B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 45,617,000 ®ång
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
2/1/2021 NB2436 700 13,300 100 9,240,000
2/4/2021 NB2436 150 13,300 100 1,980,000
2/19/2021 NB2436 700 13,300 100 9,240,000
2/23/2021 NB2436 350 13,300 100 4,620,000
2/3/20221 NB2436 700 14110 100 9,807,000
3/16/2021 NB2436 370 14680 100 5,394,600
3/29/2021 NB2436 370 14,520 100 5,335,400
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 58,307,000 ®ång
2/5/2021 TM2436 9,245,000
2/8/2021 TM2436 9,245,000
2/9/2021 TM(TK C Nhài) 20,000,000
3/3/2021 TM 4,620,000
3/17/2021 TM 9,807,000
1/4/2021 TM 5,390,000
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 71,887,700 ®ång
Bằng chữ : Bảy mươi mốt triệu tám trăm tám mươi bảy nghìn bảy trăm đồng.
Nội dung biên bản đã đực hai bên thống nhất và là cơ sở để ghi nhận, theo dõi
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 11 năm 2020. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Bà Bùi Thị Mai Anh Chức vụ: TP. Kinh doanh
Đại diên bên mua hàng : Tàu Thành Trung
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
17/11/2020 ®Õn hÕt ngµy 08/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 75,640,700 ®ång


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 3,282,000 ®ång
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
11/17/2020 NB 2346 150 11,040 100 1,641,000
11/20/2020 NB 2346 150 11,040 100 1,641,000
-
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ - ®ång

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 78,922,700 ®ång


Bằng chữ : Bảy mươi tám triệu chín trăm hai mươi hai nghìn bảy trăm đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/3/2020 máy gạt 232 11340 900 2,422,080
10/8/2020 máy gạt 261 11,340 900 2,724,840
10/12/2020 máy gạt 220 11,340 900 2,296,800
10/17/2020 máy gạt 200 11,340 900 2,088,000
10/22/2020 máy gạt 250 11,340 900 2,610,000
10/25/2020 máy gạt 250 11340 900 2,610,000
10/30/2020 máy gạt 220 11430 900 2,316,600
11/3/2020 máy gạt 172 11,430 900 1,811,160
1 xoxoil 1,176,000
11/6/2020 TM HNA 0704 -
11/5/2020 máy gạt 172 11,430 900 1,811,160
Hna 0704 200 11,430 900 2,106,000
11/9/2020 Hna 0704 210 11,430 900 2,211,300
11/10/2020 1xoxoil 941,000
11/12/2020 Hna 0704 210 11,040 900 2,129,400
1xoxoil 941,000
11/17/2020 Hna 0704 180 11,040 900 1,825,200
11/18/2020 Hna 0704 1 xoxoil 1,058,000
Hna 0704 1 thủy lực 941,000
11/20/2020 Hna 0704 190 11,040 900 1,926,600
11/24/2020 Hna 0704 200 11040 900 2,028,000
11/26/2020 Hna 0704 183 11040 900 1,855,620
11/28/2020 Hna 0704 220 11650 900 2,365,000
12/2/2020 Hna 0704 175 11650 900 1,881,250
xoxoil 1 1176000 1,176,000
12/6/2020 Hna 0704 210 11650 900 2,257,500
12/10/2020 TM HNA 0704
12/9/2020 Hna 0704 210 11650 900 2,257,500
12/11/2020 Hna 0704 170 11650 900 1,827,500
12/16/2020 Hna 0704 190 12120 900 2,131,800
12/18/2020 Hna 0704 210 12120 900 2,356,200
12/20/2020 Hna 0704 200 12120 900 2,244,000
12/22/2020 Hna 0704 220 12120 900 2,468,400
12/26/2020 Hna 0704 205 12120 900 2,300,100
12/29/2020 Hna 0704 200 12610 900 2,342,000
1/5/2020 Hna 0704 170 12610 900 1,990,700
Hna 0704 220 12610 900 2,576,200
1/9/2020 Hna 0704 197 12610 900 2,306,870
1/11/2021 Hna 0704 225 12610 900 2,634,750
1/13/2021 Hna 0704 225 12890 900 2,697,750
1/15/2021 Hna 0704 243 12890 900 2,913,570
1/17/2021 TM HNA 0704 -
1/18/2021 Hna 0704 195 12890 900 2,338,050
1/20/2021 Hna 0704 194 12890 900 2,326,060
1/22/2021 Hna 0704 210 12890 900 2,517,900
1/23/2021 Hna 0704 2 941000 1,882,000
1/24/2021 Hna 0704 210 12890 900 2,517,900
1/26/2021 Hna 0704 155 12890 900 1,858,450
1 xoô BD 1,150,000
1/28/2021 Hna 0704 229 13300 900 2,839,600
1/31/2021 Hna 0704 221 13300 900 2,740,400
2/2/2021 Hna 0704 190 13300 900 2,356,000
2/8/2021 TM HNA 0704 -
12/16/2021 TM HNA 0704 -
12/31/2021 TM HNA 0704 -
9/21/2022 Điều chỉnh giảm nợ -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Máy gạt
Tàu : HNA0704
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy31/12/2020 néi dung nh­sau:
A D­nî ®Çu kú:
B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK
12/2/2020 San gạt 0704 175 11650 900
xoil
12/6/2020 San gạt 0704 210 11650 900
12/9/2020 San gạt 0704 210 11650 900
12/11/2020 San gạt 0704 170 11650 900
12/16/2020 San gạt 0704 190 12120 900
12/18/2020 San gạt 0704 210 12120 900
12/20/2020 San gạt 0704 200 12120 900
12/22/2020 San gạt 0704 220 12120 900
12/26/2020 San gạt 0704 205 12120 900
12/29/2020 San gạt 0704 200 12610 900

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶


12/10/2020 TM
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C
Bằng chữ : Hai mươi ba triệu hai trăm bốn mươi mốt nghìn không trăm mười đồng
Nội dung biên bản đã đực hai bên thống nhất và là cơ sở để ghi nhận, theo dõi
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
-
2,422,080
5,146,920
7,443,720
9,531,720
12,141,720
14,751,720
17,068,320
18,879,480
20,055,480
17,059,000 2,996,480
4,807,640
6,913,640
9,124,940
10,065,940
12,195,340
13,136,340
14,961,540
16,019,540
16,960,540
18,887,140
20,915,140
22,770,760
25,135,760
27,017,010
28,193,010
30,450,510
23,138,000 7,312,510
9,570,010
11,397,510
13,529,310
15,885,510
18,129,510
20,597,910
22,898,010
25,240,010
27,230,710
29,806,910
32,113,780
34,748,530
37,446,280
40,359,850
23,220,000 17,139,850
19,477,900
21,803,960
24,321,860
26,203,860
28,721,760
30,580,210
31,730,210
34,569,810
37,310,210
39,666,210
35,000,000 4,666,210
3,000,000 1,666,210
1,670,000 - 3,790
- 3,790 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Üa viÖt nam
nh phóc

chiÕu c«ng nî
ại văn phòng công ty Cp tập

phÇn tập đoàn 68


TP Phñ Lý, Hµ Nam

hức vụ: T. Tàu


Chøc vô:
nî tõ ngµy

23,136,760 ®ång
23,242,250 ®ång
thành tiền
1,881,250
1,176,000
2,257,500
2,257,500
1,827,500
2,131,800
2,356,200
2,244,000
2,468,400
2,300,100
2,342,000
-
23,138,000 ®ång
23,138,000
23,241,010 ®ång
răm mười đồng
ể ghi nhận, theo dõi

ản có giá trị phát lý như nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/9/2020 NĐ2860 1000 11340 11,340,000
10/11/2020 NB 6558 2000 11,340 22,680,000
9/13/2020 CK NNH
Trả lại tiền mặt 219,586,173
10/21/2020 HNA 0286 1000 11,340 11,340,000
10/22/2020 HNA 0286 2000 11340 22,680,000
10/23/2020 NB 6558 2000 11340 22,680,000
Thu dầu D0 5,600,000
11/1/2020 NĐ2860 1000 11,430 11,430,000
11/6/2020 CK NNH -
11/6/2020 Trả lại tiền mặt 81,119,961
11/10/2020 NB 6558 2000 11,430 22,860,000
11/13/2020 HNA0358 2000 11,040 22,080,000
12/1/2020 10,500,000
12/3/2020 NB 6558 2000 11,650 23,300,000
12/7/2020 CK NNH -
Trả lại tiền mặt 147,562,500
12/8/2020 NĐ3422 2500 11,650 29,125,000
Nhớt 3 1150000 3,450,000
12/20/2020 NB 6558 2000 12120 24,240,000
Thu dầu D0 3,640,000
12/31/2020 CKnnH
Trả lại tiền mặt 56,786,400
1/5/2021 NĐ2860 1000 12610 12,610,000
1/14/2021 HNA0286 1500 12890 19,335,000
2/15/2021 NĐ2860 1500 13300 19,950,000
2/18/2021 Thu dầu D0 1,400,000
2/24/2021 CKnnH -
Trả lại tiền mặt 23,381,180
2/28/2021 Thu dầu D0 1,400,000
3/2/2021 NB 6558 2000 14110 28,220,000
3/8/2021 NĐ2860 800 14110 11,288,000
3/13/2021 HNA0286 1500 14680 22,020,000
3/15/2021 CKnnH -
Trả lại tiền mặt 25,220,000
3/19/2021 NB 6558 2000 14680 29,360,000
3/31/2021 NĐ3462 1000 14520 14,520,000
xoil 2 1248000 2,496,000
3/19/2021 Thu dầu D0 2,590,000
009/04/2021 CKnnH -
Trả lại tiền mặt 51,134,001
4/10/2021 NĐ 6558 2000 14520 29,040,000
4/18/2021 NB 6558 2000 14420 28,840,000
xoil 1 1058000 1,058,000
4/30/2021 NB 6558 2000 14600 29,200,000
4/30/2021 Thu dầu D0 2,100,000
5/12/2021 CKnnH
5/12/2021 NB 6558 2000 14600 29,200,000
13/5/221 Trả lại tiền mặt 36,342,000
5/31/2021 Thu dầu D0 1,750,000
6/7/2021 CKnnH
Trả lại tiền mặt 34,600,000
6/26/2021 NB 6558 2500 15740 39,350,000
xoil 1 1058000 1,058,000
7/5/2021 CKnnH -
7/31/2021 NB 6558 3000 16690 50,070,000
8/12/2021 CKnnH -
8/31/2021 NB 6558 3000 15970 47,910,000
9/15/2021 NB8219 3000 16340 49,020,000
9/29/2021 CKnnH -
10/25/2021 HNA -0197 2000 17890 35,780,000
11/3/2021 NĐ2860 1500 19080 28,620,000
Nhớt leo HP6 1 1000000 1,000,000
Nhớ BP 8 1300000 10,400,000
11/17/2021 CKnnH -
12/6/2021 CKnnH -
2/21/2022 NĐ3393 1500 20250 30,375,000
3/4/2022 CKnnH -
3/9/2022 D0 3000 21730 65,190,000
5/4/2022 CKnnH -
6/20/2022 HNA0358 2000 29600 59,200,000
7/13/2022 CKnnH -
10/29/2022 NB6558 1300 25270 32,851,000
11/21/2022 TM -
-
-
-
-
-
-
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp
tập đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Anh Đức
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK
12/1/2020 Thu D0
12/3/2020 NB6558 2,000 11,650
12/7/2020 Trả lại tiền
12/8/2020 NĐ3422 2,500 11,650
Nhớt 3 1,150,000
12/20/2020 NB6558 2,000 12,120
Thu D0
12/31/2020 Trả lại tiền

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶


12/7/2020 CKNNH
12/31/2020 CKNNH
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C
Bằng chữ : Không đồng
Nội dung biên bản đã đực hai bên thống nhất và là cơ sở để ghi nhận, theo dõi
và thanh toán công nợ.
Biên bản này được lập thành hai bản mỗi bên giữ một bản có giá trị phát lý như nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
177,749,747
189,089,747
211,769,747
397,335,920 - 185,566,173
34,020,000
45,360,000
68,040,000
90,720,000
96,320,000
107,750,000
177,439,961 - 69,689,961
11,430,000
34,290,000
56,370,000
- 66,870,000
90,170,000
214,432,500 - 124,262,500
23,300,000
52,425,000
55,875,000
80,115,000
83,755,000
140,541,400 - 56,786,400
-
12,610,000
31,945,000
51,895,000
53,295,000
56,726,180 - 3,431,180
19,950,000
21,350,000
49,570,000
60,858,000
82,878,000
46,570,000 36,308,000
61,528,000
90,888,000
105,408,000
107,904,000
110,494,000
161,628,001 - 51,134,001
-
29,040,000
57,880,000
58,938,000
88,138,000
90,238,000
126,580,000 - 36,342,000
- 7,142,000
29,200,000
30,950,000
65,550,000 - 34,600,000
-
39,350,000
40,408,000
40,408,000 -
50,070,000
50,070,000 -
47,910,000
96,930,000
96,930,000 -
35,780,000
64,400,000
65,400,000
75,800,000
35,780,000 40,020,000
40,020,000 -
30,375,000
30,375,000 -
65,190,000
65,190,000 -
59,200,000
59,200,000 -
32,851,000
32,850,000 1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
a viÖt nam
h phóc

iÕu c«ng nî
n phòng công ty Cp
56,370,000 ®ång
298,603,900 ®ång
thành tiền
10,500,000
23,300,000
147,562,500
29,125,000
3,450,000
24,240,000
3,640,000
56,786,400

-
-
354,973,900 ®ång
214,432,500
140,541,400
- ®ång

ận, theo dõi

có giá trị phát lý như nhau.

®¹i diÖn bªn b


Công nợ tàu Đức Phát
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK
Tồn
2/19/2021 HD2396 500 13300 900
3/3/2021 D0 2100 14,110 470
3/5/2021 D0 4000 14,110 470
3/8/2021 CKĐT
3/11/2021 D0 4700 14,110 470
3/13/2021 D0 1500 14680 470
3/15/2021 CKĐT
3/17/2021 D0 4000 14,680 470
3/23/2021 Dđối trừ cn anh viện
D0 3600 14,680 470
3/26/2021 D0 1800 14,680 470
3/27/2021 D0 3700 14,520 470
3/31/2021 CKĐT
3/31/2021 Đối trừ CN anh viện
4/1/2021 D0 2000 14,520 470
4/2/2021 D0 1500 14,520 470
4/3/2021 D0 3300 14,520 470
4/5/2021 D0 1600 14,520 470
4/9/2021 D0 2000 14520 520
4/10/2021 D0 4300 14520 520
4/14/2021 D0 1600 14420 520
4/16/2021 CKĐT
4/19/2021 D0 1700 14420 520
4/20/2021 D0 4800 14420 520
4/23/2021 Đối trừ CN anh viện
4/27/2021 D0 2000 14420 520
4/28/2021 CKĐT
4/28/2021 Đối trừ CN anh viện
5/4/2021 D0 1500 14600 520
5/11/2021 D0 2200 14600 520
5/18/2021 D0 4000 15060 520
5/20/2021 D0 1400 15060 520
5/22/2021 D0 5500 15060 520
5/26/2021 D0 2200 15060 520
6/1/2021 CKĐT
Đối trừ CN anh viện
6/1/2021 D0 2000 15060 520
6/2/2021 D0 1500 15060 520
6/9/2021 D0 3700 15060 520
6/10/2021 D0 1700 15060 520
6/11/2021 D0 1500 15060 520
6/12/2021 D0 2300 15740 520
6/15/2021 D0 4000 15740 520
6/17/2021 D0 1800 15740 520
6/20/2021 D0 1800 15740 520
6/22/2021 CKĐT
6/22/2021 Đối trừ CN anh viện
6/25/2021 D0 3800 15740 520
6/28/2021 D0 2000 16430 520
7/2/2021 D0 3600 16430 520
7/4/2021 D0 3600 16430 520
7/7/2021 D0 6200 16430 520
7/6/2021 D0 2000 16430 520
7/13/2021 D0 1500 16860 520
7/15/2021 D0 2000 16860 520
7/21/2021 CKĐT
7/20/2021 D0 1900 16860 520
7/23/2021 D0 2100 16860 520
7/25/2021 D0 4000 16860 520
7/28/2021 D0 4800 16690 520
7/29/2021 D0 1500 16690 520
8/5/2021 D0 1900 16690 520
8/7/2021 D0 4100 16690 520
8/15/2021 D0 1800 16490 520
8/16/2021 D0 6000 16490 520
8/18/2021 CKDT
TM
10/5/2021 Đối trừ tuấn Hưng
8/18/2021 D0 2000 16490 520
8/19/2021 D0 4000 16490 520
8/20/2021 D0 2200 16490 520
8/25/2021 D0 2000 16490 520
8/31/2021 D0 1700 15970 520
9/1/2021 D0 2200 15970 520
9/4/2021 D0 4200 15970 520
9/11/2021 D0 1700 16340 520
9/13/2021 D0 4000 16340 520
9/14/2021 D0 6000 16340 520
9/17/2021 D0 1500 16340 520
9/19/2021 D0 1400 16340 520
9/22/2021 CKDT
9/22/2021 D0 2000 16340 520
9/23/2021 D0 1800 16340 520
9/29/2021 D0 1400 16910 520
9/30/2021 CKDT
10/3/2021 D0 3700 16910 520
10/4/2021 D0 2600 16910 520
10/5/2021 D0 4000 16910 520
10/7/2021 D0 3419 16910 520
10/8/2021 D0 1400 16910 520
10/12/2021 D0 1800 17890 520
10/17/2021 D0 4100 17890 520
10/18/2021 D0 1400 17890 520
10/22/2021 D0 2720 17890 520
10/23/2021 D0 2000 17890 520
10/25/2021 D0 1500 17890 520
10/27/2021 CKDT
10/27/2021 D0 1400 19080 520
10/30/2021 D0 4100 19080 520
11/1/2021 D0 1600 19080 520
11/4/2021 D0 1400 19080 520
11/7/2021 D0 1800 19080 520
11/10/2021 D0 1900 19080 520
10/12/2021 CKDT
11/13/2021 D0 2400 19080 520
11/14/2021 D0 1400 19080 520
11/16/2021 D0 1600 19080 520
11/17/2021 D0 4400 19080 520
11/18/2021 D0 1700 19080 520
11/23/2021 D0 4000 19080 520
11/24/2021 D0 3200 19080 520
11/27/2021 D0 3500 18740 520
12/1/2021 CKDT
D0 3300 18740 520
12/3/2021 D0 1700 18740 520
12/9/2021 D0 2000 18740 520
12/11/2021 D0 1400 17670 520
12/13/2021 D0 2400 17670 520
12/14/2021 D0 1700 17670 520
12/17/2021 CKDT
12/18/2021 D0 1900 17670 520
12/20/2021 D0 4000 17670 520
12/22/2021 D0 1400 17670 520
12/25/2021 D0 1700 17670 520
12/27/2021 D0 3500 17920 520
12/28/2021 D0 2400 17920 520
12/31/2021 D0 1400 17920 520
12/29/2021 CKDT
1/4/2022 D0 1700 17920 520
1/6/2022 D0 1700 17920 520
1/8/2022 D0 4000 17920 520
10/41/2022 D0 1400 17920 520
1/13/2022 D0 2500 18590 520
1/15/2022 D0 5890 18590 520
1/22/2022 D0 1400 19270 520
1/27/2022 CKDT
2/8/2022 D0 1800 19270 520
2/9/2022 D0 2000 19270 520
2/11/2022 D0 3000 19270 520
2/16/2022 D0 2000 20250 520
2/17/2022 D0 2200 20250 520
2/22/2022 CKDT
2/23/2022 D0 1400 21210 520
2/27/2022 D0 3500 21210 520
2/28/2022 D0 3500 21210 520
3/9/2022 D0 2200 21730 520
3/10/2022 D0 2050 21730 520
3/16/2022 D0 4600 25760 520
3/17/2022 D0 1500 25760 520
3/19/2022 D0 1400 25760 520
3/19/2022 CKDT
3/25/2022 D0 2000 24100 520
D0 200 24100 520
3/29/2022 D0 3200 24100 520
4/4/2022 D0 1600 25580 520
4/8/2022 D0 4000 25580 520
4/13/2022 D0 7200 24860 520
4/14/2022 CKDT
4/18/2022 D0 1500 24860 520
4/20/2022 D0 3100 24860 520
4/21/2022 D0 700 24860 520
4/27/2022 CKDT
4/29/2022 D0 1800 25850 520
5/3/2022 D0 1500 25850 520
5/4/2022 D0 3000 25850 520
D0 1400 25850 520
10/5/202022 D0 5750 26040 520
5/11/2022 D0 700 26040 520
5/13/2022 CKDT
5/17/2022 D0 1800 27180 520
6/7/2022 D0 2150 26910 520
6/10/2022 CKDT
6/10/2022 D0 3300 26910 520
6/13/2022 D0 600 26910 520
6/16/2022 D0 1300 29600 520
6/23/2022 D0 1400 30610 520
6/24/2022 CKDT
6/28/2022 D0 2200 30610 520
7/2/2022 D0 4000 30200 520
7/3/2022 D0 1800 30200 520
7/5/2022 D0 1400 30200 520
7/21/2022 CKDT
7/25/2022 D0 2800 25340 520
7/27/2022 D0 2500 25340 520
8/2/2022 D0 4000 24370 520
8/26/2022 CKDT
9/7/2022 D0 1400 25680 520
9/14/2022 D0 1800 24660 520
9/22/2022 CKDT
9/22/2022 D0 4000 22980 520
9/24/2022 D0 1400 22980 520
9/27/2022 D0 2300 22980 520
10/3/2022 D0 2000 22640
10/29/2022 CKDT
thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
-
6,200,000 6,200,000
28,644,000 34,844,000
54,560,000 89,404,000
- 83,204,000 6,200,000
64,108,000 70,308,000
21,315,000 91,623,000
- 88,660,000 2,963,000
56,840,000 59,803,000
24,552,000 84,355,000
51,156,000 135,511,000
25,578,000 161,089,000
51,985,000 213,074,000
- 239,034,000 - 25,960,000
32,160,000 - 6,200,000
28,100,000 34,300,000
21,075,000 55,375,000
46,365,000 101,740,000
22,480,000 124,220,000
28,000,000 152,220,000
60,200,000 212,420,000
22,240,000 234,660,000
- 150,312,000 84,348,000
23,630,000 107,978,000
66,720,000 174,698,000
32,292,000 206,990,000
27,800,000 234,790,000
- 231,618,000 3,172,000
30,668,000 33,840,000 kt khớp 28/4
21,120,000 54,960,000
30,976,000 85,936,000
58,160,000 144,096,000
20,356,000 164,452,000
79,970,000 244,422,000
31,988,000 276,410,000
- 350,586,000 - 74,176,000
80,216,000 6,040,000 270,370,000
29,080,000 35,120,000 301,894,000
21,810,000 56,930,000 572,264,000
53,798,000 110,728,000
24,718,000 135,446,000
21,810,000 157,256,000
35,006,000 192,262,000
60,880,000 253,142,000
27,396,000 280,538,000
27,396,000 307,934,000
- 332,334,000 - 24,400,000
30,440,000 6,040,000
57,836,000 63,876,000
31,820,000 95,696,000
57,276,000 152,972,000
57,276,000 210,248,000
98,642,000 308,890,000
31,820,000 340,710,000
24,510,000 365,220,000
32,680,000 397,900,000 391,860,000
- 391,876,000 6,024,000
31,046,000 37,070,000
34,314,000 71,384,000
65,360,000 136,744,000
77,616,000 214,360,000
24,255,000 238,615,000
30,723,000 269,338,000
66,297,000 335,635,000
28,746,000 364,381,000
95,820,000 460,201,000 454,177,000
- 454,177,000 6,024,000
- 6,200,000 - 176,000
176,000 -
31,940,000 31,940,000
63,880,000 95,820,000
35,134,000 130,954,000
31,940,000 162,894,000
26,265,000 189,159,000
33,990,000 223,149,000
64,890,000 288,039,000
26,894,000 314,933,000
63,280,000 378,213,000
94,920,000 473,133,000
23,730,000 496,863,000
22,148,000 519,011,000
- 300,000,000 219,011,000
31,640,000 250,651,000
28,476,000 279,127,000
22,946,000 302,073,000
- 279,127,000 22,946,000
60,643,000 83,589,000
42,614,000 126,203,000
65,560,000 191,763,000
56,037,410 247,800,410
22,946,000 270,746,410
31,266,000 302,012,410
71,217,000 373,229,410
24,318,000 397,547,410
47,246,400 444,793,810
34,740,000 479,533,810
26,055,000 505,588,810
- 300,000,000 205,588,810
25,984,000 231,572,810
76,096,000 307,668,810
29,696,000 337,364,810
25,984,000 363,348,810
33,408,000 396,756,810
35,264,000 432,020,810
- 300,000,000 132,020,810
44,544,000 176,564,810
25,984,000 202,548,810
29,696,000 232,244,810
81,664,000 313,908,810
31,552,000 345,460,810
74,240,000 419,700,810
59,392,000 479,092,810
63,770,000 542,862,810
- 300,000,000 242,862,810
60,126,000 302,988,810
30,974,000 333,962,810
36,440,000 370,402,810
24,010,000 394,412,810
41,160,000 435,572,810
29,155,000 464,727,810
- 285,000,000 179,727,810
32,585,000 212,312,810
68,600,000 280,912,810
24,010,000 304,922,810
29,155,000 334,077,810
60,900,000 394,977,810
41,760,000 436,737,810
24,360,000 461,097,810
- 200,000,000 261,097,810
29,580,000 290,677,810
29,580,000 320,257,810
69,600,000 389,857,810
24,360,000 414,217,810
45,175,000 459,392,810
106,432,300 565,825,110
26,250,000 592,075,110
- 360,000,000 232,075,110
33,750,000 265,825,110
37,500,000 303,325,110
56,250,000 359,575,110
39,460,000 399,035,110
43,406,000 442,441,110
- 300,000,000 142,441,110
28,966,000 171,407,110
72,415,000 243,822,110
72,415,000 316,237,110
46,662,000 362,899,110
43,480,500 406,379,610
116,104,000 522,483,610
37,860,000 560,343,610
35,336,000 595,679,610
- 350,000,000 245,679,610
47,160,000 292,839,610
4,716,000 297,555,610
75,456,000 373,011,610 - 8,742,000
40,096,000 413,107,610
100,240,000 513,347,610
175,248,000 688,595,610
- 300,000,000 388,595,610
36,510,000 425,105,610
75,454,000 500,559,610
17,038,000 517,597,610
- 350,000,000 167,597,610
45,594,000 213,191,610
37,995,000 251,186,610
75,990,000 327,176,610
35,462,000 362,638,610
146,740,000 509,378,610
17,864,000 527,242,610
- 200,000,000 327,242,610
47,988,000 375,230,610
56,738,500 431,969,110
- 200,000,000 231,969,110
87,087,000 319,056,110
15,834,000 334,890,110
37,804,000 372,694,110
42,126,000 414,820,110
- 250,000,000 164,820,110
66,198,000 231,018,110 230,842,110 - 176,000
118,720,000 349,738,110
53,424,000 403,162,110
41,552,000 444,714,110
- 250,000,000 194,714,110
69,496,000 264,210,110
62,050,000 326,260,110
95,400,000 421,660,110
- 250,000,000 171,660,110
35,224,000 206,884,110
43,452,000 250,336,110
- 200,000,000 50,336,110
89,840,000 140,176,110
31,444,000 171,620,110
51,658,000 223,278,110 1040000 - 1,215,990
45,280,000 268,558,110 268382120 - 175,990
- 150,000,000 118,558,110 118382120 - 175,990
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
- 118,558,110
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/7/2020 TM 8,992,000
10/9/2020 NB6467 400 11340 900 4,176,000
11/22/2020 NB6467 245 11,040 940 2,474,500
11/28/2020 TM - 2,474,500
12/22/2020 NB6467 700 12,120 920 7,840,000
12/27/2020 TM - 7,840,000
1/9/2021 NB6467 500 12610 900 5,855,000
1/22/2021 NB6467 980 12890 900 11,750,200
1/30/2021 NB6467 500 13,300 900 6,200,000
2/2/2021 TM - 50,700,000
2/1/2021 NB6467 750 13,300 900 9,300,000
2/28/2021 NB6467 500 14,110 900 6,605,000
3/10/2021 TM - 10,000,000
3/9/2021 NB6467 1000 14,110 900 13,210,000
3/24/2021 NB6467 1000 14,680 900 13,780,000
3/26/2021 TM - 13,210,000
3/30/2021 NB6467 450 14,520 900 6,129,000
4/9/2021 NB6467 815 14,520 900 11,100,300
4/22/2021 NB6467 1000 14,420 900 13,520,000
4/26/2021 NB6467 800 14420 900 10,816,000
4/27/2021 TM - 10,900,000
02/05/201 NB6467 500 14600 900 6,850,000
TM - 6,850,000
5/6/2021 NB6467 500 14600 900 6,850,000
5/15/2021 NB6467 559 14600 900 7,658,300
5/14/2021 TM - 7,600,000
5/20/2021 NB6467 900 15060 900 12,744,000
5/25/2021 NB6467 200 15060 900 2,832,000
5/26/2021 TM - 14,160,000
6/2/2021 NB6467 800 15060 900 11,328,000
6/5/2021 TM - 15,000,000
6/16/2021 NB6467 1000 15740 900 14,840,000
6/21/2021 TM - 15,000,000
6/22/2021 NB6467 825 15740 900 12,243,000
6/23/2021 TM 15,000,000
5/27/2021 NB6467 800 16430 900 12,424,000
7/12/2021 TM - 10,000,000
NB6467 600 16430 900 9,318,000
7/17/2021 NB6467 1000 16860 900 15,960,000
7/19/2021 TM - 15,500,000
7/24/2021 NB6467 650 16860 900 10,374,000
TM - 11,500,000
8/7/2021 TM - 15,800,000
8/6/2021 NB6467 900 16690 900 14,211,000
8/14/2021 NB6467 600 16490 900 9,354,000
8/16/2021 TM - 5,081,860
TM - 5,000,000
8/20/2021 NB6467 700 16490 900 10,913,000
8/21/2021 TM - 12,000,000
8/27/2021 NB6467 750 15970 900 11,302,500
8/28/2021 TM - 12,000,000
9/1/2021 NB6467 768 15970 900 11,573,760
9/2/2021 TM - 12,000,000
9/13/2021 NB6467 800 16340 900 12,352,000
9/15/2021 TM - 12,500,000
9/18/2021 TM - 25,000,000
9/20/2021 NB6467 600 16340 900 9,264,000
9/21/2021 TM - 12,000,000
9/30/2021 NB6467 1100 16910 900 17,611,000
10/8/2021 TM - 10,000,000
10/7/2021 NB6467 450 16910 900 7,204,500
10/13/2021 TM NB 6467 - 10,000,000
10/13/2021 NB6467 800 17890 900 13,592,000
10/25/2021 TM - 8,000,000
11/2/2021 TM - 14,000,000
11/1/2021 NB6467 750 19080 900 13,635,000
11/12/2021 NB6467 500 19080 900 9,090,000
11/14/2021 TM - 10,000,000
11/16/2021 NB6467 550 19080 900 9,999,000
12/1/2021 TM NB 6467 - 30,000,000
11/30/2021 NB6467 500 18740 900 8,920,000
12/23/2021 NB6467 500 17670 900 8,385,000
12/31/2021 TM NB 6467 - 13,300,000
12/30/2021 NB6467 2 1650000 3,300,000
1/12/2022 TM - 8,000,000
1/9/2022 NB6467 480 17920 900 8,169,600
1/14/2022 NB6467 600 18590 900 10,614,000
1/19/2022 NB6467 500 18590 900 8,845,000
1/21/2022 TM - 8,850,000
1/25/2022 TM - 9,000,000
1/23/2022 NB6467 500 19270 900 9,185,000
1/28/2022 TM - 18,000,000
4/27/2022 TM - 30,000,000
5/24/2022 TM - 5,100,000
8/13/2022 NB6467 1000 24370 900 23,470,000
10/8/2022 TM - 23,461,300
-
-
-
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî
Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Lại 6467
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 37,660,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 7,840,000
Ngày thángNội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
12/22/2020 Nb-6467 700 12,120 920 7,840,000

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 7,840,000
12/27/2020 TM 7,840,000

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 37,660,000


Bằng chữ : Ba mươi bảy triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
46,652,000 kết chuyển công nợ yến hoan
37,660,000
41,836,000
44,310,500
41,836,000
49,676,000
41,836,000
47,691,000
59,441,200
65,641,200
14,941,200
24,241,200
30,846,200
20,846,200
34,056,200
47,836,200
34,626,200
40,755,200
51,855,500
65,375,500
76,191,500
65,291,500
72,141,500
65,291,500
72,141,500
79,799,800
72,199,800
84,943,800
87,775,800
73,615,800
84,943,800
69,943,800
84,783,800
69,783,800
82,026,800
67,026,800
79,450,800
69,450,800
78,768,800
94,728,800
79,228,800
89,602,800
78,102,800
62,302,800
76,513,800
85,867,800
80,785,940
75,785,940
86,698,940
74,698,940
86,001,440
74,001,440
85,575,200
73,575,200
85,927,200
73,427,200
48,427,200
57,691,200
45,691,200
63,302,200
53,302,200
60,506,700
50,506,700
64,098,700
56,098,700
42,098,700
55,733,700
64,823,700
54,823,700
64,822,700
34,822,700
43,742,700
52,127,700
38,827,700
42,127,700
34,127,700
42,297,300
52,911,300
61,756,300
52,906,300
43,906,300
53,091,300
35,091,300
5,091,300
- 8,700
23,461,300
-
-
-
-
-
-

ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

n bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
8/6/2022 HD6558 300 24,370 900 7,041,000
8/15/2022 TM - 7,100,000
8/14/2022 300 23,350 900 6,735,000
8/31/2022 TM - 6,676,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 11 năm 2020. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Chú Hội
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/10/2020 ®Õn hÕt ngµy 20/11/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 1,910,600


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh -
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 1,910,000
12/8/2020 TM 1,910,000
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 600
Bằng chữ : Sáu trăm đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
7,041,000
- 59,000
6,676,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

ng nî
g công ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång
®ång

n, theo

ph¸p lý nh­nhau.

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
12/8/2020 TM 1,910,000
2/3/2021 Hội cẩu 172 13,300 900 2,132,800
2/5/2021 Hội cẩu 200 13,300 900 2,480,000
2/8/2021 TM - 2,132,000
2/28/2021 Hội cẩu 274 14,110 900 3,619,540
4/9/2021 Hội cẩu 150 14520 900 2,043,000
7/15/2021 TM - 3,500,000
8/8/2021 Hội cẩu 150 16,690 900 2,368,500
8/20/2021 TM - 3,000,000
9/30/2021 TM - 3,000,000
11/12/2021 Hội cẩu 178 19,080 900 3,236,040
11/14/2021 TM - 1,000,000
11/29/2021 TM - 3,250,000
12/18/2021 Hội cẩu 200 17,670 900 3,354,000
12/22/2021 Hội cẩu 218 17,670 900 3,655,860
12/30/2021 TM - 4,000,000
1/10/2022 TM - 3,000,000
1/16/2022 Hội cẩu 200 18,590 900 3,538,000
1/26/2022 Hội cẩu 150 19270 900 2,755,500
2/17/2022 TM - 3,500,000
3/19/2022 Hội cẩu 150 25760 900 3,729,000
3/24/2022 Hội cẩu 180 24100 900 4,176,000
4/6/2022 TM - 8,000,000
4/13/2022 TM - 4,000,000
4/13/2022 Hội cẩu 176.598 24860 900 4,231,288
4/14/2022 Hội cẩu 174 24860 900 4,169,040
4/15/2022 Hội cẩu 198.048 24860 900 4,745,230
4/19/2022 TM - 4,000,000
4/28/2022 TM - 3,000,000
5/5/2022 TM - 6,000,000
5/4/2022 Hội cẩu 193 25850 900 4,815,350
5/9/2022 TM Hội cẩu - 3,700,000
5/8/2022 Hội cẩu 194 26040 900 4,877,160
5/9/2022 Hội cẩu 300 26040 900 7,542,000
5/11/2022 TM - 4,000,000
6/7/2022 Hội cẩu - 2,200,000
6/9/2022 TM - 6,186,000
6/15/2022 Hội cẩu 193.03 29600 900 5,539,961
7/7/2022 TM - 5,500,000
7/6/2022 Hội cẩu 164 30200 900 4,805,200
7/11/2022 Hội cẩu 198 27120 900 5,191,560
7/12/2022 5,000,000
7/15/2022 Hội cẩu 200 27120 900 5,244,000
7/16/2022 Hội cẩu 200 27120 900 5,244,000
7/17/2022 5,000,000
7/18/2022 Hội cẩu 195 27120 900 5,112,900
7/20/2022 Hội cẩu - 5,000,000
7/20/2022 Hội cẩu 200 25340 900 4,888,000
7/23/2022 Hội cẩu 180 25340 900 4,399,200
7/25/2022 TM Hội cẩu - 16,000,000
7/26/2022 250 25340 900 6,110,000
7/27/2022 Hội cẩu 174 25340 900 4,252,560
8/14/2022 Hội cẩu 142 23350 900 3,187,900
8/15/2022 TM Hội cẩu - 8,500,000
8/16/2022 Hội cẩu 180 23350 900 4,041,000
8/18/2022 Hội cẩu 185 23350 900 4,153,250
8/20/2022 TM Hội cẩu - 7,000,000
8/23/2022 Hội cẩu 200 24220 900 4,664,000
8/29/2022 TM Hội cẩu - 10,200,000
8/30/2022 Hội cẩu 200 24220 220 4,800,000
9/13/2022 TM Hội cẩu - 9,500,000
9/13/2022 Hội cẩu 212.489 24660 460 5,142,234
9/25/2022 Hội cẩu 187 22980 900 4,128,960
9/27/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000
10/2/2022 Hội cẩu 200 22980 4,596,000
10/5/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000
10/6/2022 Hội cẩu 240 22640 5,433,600
10/8/2022 TM Hội cẩu - 3,500,000
10/10/2022 Hội cẩu 200 22640 4,528,000
10/13/2022 TM Hội cẩu - 4,000,000
11/10/2022 TM Hội cẩu - 5,000,000
11/9/2022 Hội cẩu 182 25570 4,653,740
11/14/2022 Hội cẩu 80 27000 2,160,000
11/21/2022 Hội cẩu 200 25290 5,058,000
11/23/2022 TM Hội cẩu - 9,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 11 năm 2020. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu
Đại diên bên mua hàng : Chú Hội
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/10/2020 ®Õn hÕt ngµy 20/11/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 1,910,600


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh -
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 1,910,000
12/8/2020 TM 1,910,000

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 600


Bằng chữ : Sáu trăm đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
1,910,600 Kết chuyển yến hoan sang Cường Hoan
600
2,133,400
4,613,400
2,481,400
6,100,940
8,143,940
4,643,940
7,012,440
4,012,440
1,012,440
4,248,480
3,248,480
- 1,520
3,352,480
7,008,340
3,008,340
8,340
3,546,340
6,301,840
2,801,840
6,530,840
10,706,840
2,706,840
- 1,293,160
2,938,128
7,107,168
11,852,398
7,852,398
4,852,398
- 1,147,602
3,667,748
- 32,252
4,844,908
12,386,908
8,386,908
6,186,908
908
5,540,869
40,869
4,846,069
10,037,629
5,037,629
10,281,629
15,525,629
10,525,629
15,638,529
10,638,529
15,526,529
19,925,729
3,925,729
10,035,729
14,288,289
17,476,189
8,976,189
13,017,189
17,170,439
10,170,439
14,834,439
4,634,439
9,434,439
- 65,561 13-22/9 ck 460 nếu trả hết nợ
5,076,673
9,205,633
4,205,633
8,801,633
3,801,633
9,235,233
5,735,233
10,263,233
6,263,233
1,263,233
5,916,973
8,076,973
13,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973
4,134,973

ng nî
Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
1/27/2021 TM -
1/27/2021 NB 2102 203 13,300 900 2,517,200
3/10/2021 NB 2102 200 14,110 900 2,642,000
5/28/2021 NB 2102 200 15,060 900 2,832,000
11/18/2021 TM -
2/17/2022 TM -
4/5/2022 NB 2102 300 25580 900 7,404,000
4/18/2022 NB 2102 220 24,860 900 5,271,200
4/19/2022 TM -
10/14/2022 TM -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
thanh toán Công nợ còn lại
4,000,000
4,000,000 -
2,517,200
5,159,200
7,991,200
3,990,000 4,001,200
4,000,000 1,200
7,405,200
12,676,400
6,000,000 6,676,400
6,675,000 1,400
1,400
1,400
1,400
- 1,400
1,400
1,400
1,400
1,400
1,400
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
12/11/2020 Thanh cẩu 400 11650 900 4,300,000
12/27/2020 TM -
12/31/2020 Thanh cẩu 158 12,610 900 1,850,180
1/30/2021 TM -
1/28/2021 Thanh cẩu 200 13,300 900 2,480,000
3/3/2021 tàu cát 381 14110 900 5,033,010
3/23/2021 TM -
3/23/2021 Thanh cẩu 750 14,680 900 10,335,000
4/4/2021 Thanh cẩu 20 14,520 900 272,400
Castrol 1 1,350,000 1,350,000
44,299 TM -
4/16/2021 tàu cát 359 14,420 900 4,853,680
4/29/2021 TM -
4/29/2021 Thanh cẩu 330 14,600 900 4,521,000
5/1/2021 Nb9119 1000 14,600 900 13,700,000
5/14/2021 TM -
5/22/2021 NB 6918 450 15,060 900 6,372,000
6/11/2021 tàu cát 450 15,060 900 6,372,000
6/22/2021 tàu cát 613 15740 900 9,096,920
6/23/2021 TM
6/24/2021 NB 6918 1000 15740 900 14,840,000
7/6/2021 TM -
7/19/2021 NB6819 1000 16860 900 15,960,000
7/20/2021 Thanh cẩu 1 1020000 1,020,000
8/9/2021 TM -
8/23/2021 TM -
8/30/2021 TM -
9/16/2021 TM -
11/5/2021 Thanh cẩu 700 19080 900 12,726,000
11/8/2021 TM -
12/6/2021 Thanh cẩu 300 18740 900 5,352,000
12/20/2021 TM -
12/28/2021 Thanh cẩu 400 17920 900 6,808,000
12/20/2021 Thanh cẩu 1 1020000 1,020,000
1/16/2022 Thanh cẩu 1 1020000 1,020,000
1/27/2022 TM -
3/4/2022 Thanh cẩu 100 21730 2,173,000
3/31/2022 TM -
3/30/2022 Thanh cẩu 550 24100 900 12,760,000
3/31/2022 Thanh cẩu 200 24100 900 4,640,000
1 1050000 1,050,000
5/5/2022 TM -
5/4/2022 Thanh cẩu 300 25850 900 7,485,000
5/31/2022 Thanh cẩu 600 26060 900 15,096,000
7/9/2022 TM -
7/23/2022 Thanh cẩu 200 25340 900 4,888,000
Thanh cẩu 1 1250000 1,250,000
7/26/2022 Thanh cẩu 1000 25340 900 24,440,000
8/29/2022 TM -
9/16/2022 TM -
9/21/2022 Điều chỉnh giảm công nợ -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện :Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Thanh Cẩu
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK
12/11/2020 Thanh Cẩu 400 11650 900
12/31/2020 Thanh Cẩu 158 12,610 900

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶


12/27/2020 TM

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C


Bằng chữ : Một triệu tám trăm năm mươi nghìn một trăm tám mươi đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
-
4,300,000
4,300,000 -
1,850,180
1,850,000 180
2,480,180
7,513,190
5,033,010 2,480,180
12,815,180
13,087,580
14,437,580
6,000,000 8,437,580
13,291,260
5,000,000 8,291,260
12,812,260
26,512,260
15,000,000 11,512,260
17,884,260
24,256,260
33,353,180
8,000,000 25,353,180
40,193,180
16,000,000 24,193,180
40,153,180
41,173,180
15,000,000 26,173,180
5,000,000 21,173,180
10,000,000 11,173,180
5,000,000 6,173,180
18,899,180
6,200,000 12,699,180
18,051,180
18,000,000 51,180
6,859,180
7,879,180
8,899,180
5,000,000 3,899,180
6,072,180
6,000,000 72,180
12,832,180
17,472,180
18,522,180
19,000,000 - 477,820
7,007,180
22,103,180
22,100,000 3,180
4,891,180
6,141,180
30,581,180
25,000,000 5,581,180
5,500,000 81,180
81,180 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Üa viÖt nam
nh phóc

hiÕu c«ng nî
phòng công ty Cp tập đoàn
tập đoàn 68
ñ Lý, Hµ Nam

c vụ: T. Tàu dầu

Chøc vô:
nî tõ ngµy

- ®ång
6,150,180 ®ång
thành tiền
4,300,000
1,850,180
-
-
-
4,300,000 ®ång
4,300,000

1,850,180 ®ång

hi nhËn, theo

gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/13/2020 nhà máy ngói 552 11340 900 5,762,880
17/10/20200 TM -
10/24/2020 TM -
11/25/2020 TM -
1/15/2021 TM
1/23/2021 nhà máy ngói 330 12890 900 3,956,700
3/8/2021 nhà máy ngói 392 14,110 900 5,178,320
3/16/2021 nhà máy ngói 50 14,680 900 689,000
5/19/2021 TM -
6/18/2021 nhà máy ngói 3 1,000,000 3,000,000
6/19/2021 nhà máy ngói 291 15,740 900 4,318,440
8/12/2021 TM -
8/25/2021 nhà máy ngói 480.392 16,490 900 7,489,311
10/25/2021 nhà máy ngói 218 17,890 900 3,703,820
10/28/2021 TM -
12/6/2021 TM -
1/18/2022 nhà máy ngói 360 18,590 900 6,368,400
2/8/2022 nhà máy ngói 110 19270 2,119,700
4/27/2022 TM -
5/3/2022 nhà máy ngói 330 25850 900 8,233,500
5/31/2022 nhà máy ngói 263.632 26060 900 6,632,981
6/21/2022 nhà máy ngói 362 29600 900 10,389,400
6/22/2022 TM -
6/29/2022 nhà máy ngói 2 1050000 2,100,000
7/4/2022 nhà máy ngói 66.071 30200 900 1,935,880
7/12/2022 nhà máy ngói 301 27120 900 7,892,220
8/24/2022 nhà máy ngói 276 24220 900 6,436,320
8/25/2022 TM -
9/16/2022 TM -
9/21/2022 Điều chỉnh giảm CN -
9/19/2022 nhà máy ngói 294.982 24660 7,274,256
10/5/2022 TM -
10/5/2022 nhà máy ngói 292.803 22640 6,629,060
10/22/2022 TM -
10/24/2022 nhà máy ngói 366.75 25270 9,267,773
11/9/2022 TM -
11/20/2022 nhà máy ngói 300 25470 7,641,000
nhà máy ngói 2 1050000 2,100,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nhà máy ngói
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C


Bằng chữ : Ba triệu năm trăm sáu mươi nghìn sáu trăm sáu mươi tám đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bª


thanh toán Công nợ còn lại
3,168,880 kết chuyển công nợ yến hoan
8,931,760
3,283,100 5,648,660
2,088,000 3,560,660
1,999,000 1,561,660
3,560,000 - 1,998,340
1,958,360
7,136,680
7,825,680
7,830,000 - 4,320
2,995,680
7,314,120
7,410,000 - 95,880
7,393,431
11,097,251
7,400,000 3,697,251
3,700,000 - 2,749
6,365,651
8,485,351
8,500,000 - 14,649
8,218,851
14,851,832
25,241,232
20,730,000 4,511,232
6,611,232
8,547,113
16,439,333
22,875,653
20,000,000 2,875,653
2,800,000 75,653
75,653 - 0
7,274,256
7,000,000 274,256
6,903,316
6,400,000 503,316
9,771,088
9,500,000 271,088
7,912,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088
10,012,088

a viÖt nam
h phóc

hiÕu c«ng nî
công ty Cp tập đoàn

ý, Hµ Nam
vụ: T. Tàu dầu

Chøc vô:

3,560,668 ®ång
- ®ång
thành tiền
-
-
-

-
- ®ång

3,560,668 ®ång

theo

ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
12/10/2020 TM 15,000,000
7/24/2021 PT 2042 800 16,860 900 12,768,000
8/11/2021 PT 2042 800 16,690 900 12,632,000
8/12/2021 TM - 12,760,000
10/22/2021 TM - 12,600,000
10/22/2021 PT 2042 800 17890 900 13,592,000
11/9/2021 PT 2042 800 19080 900 14,544,000
11/11/2021 TM - 13,600,000
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : PT2042
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 15,160,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 0
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
-
-
-

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 15,000,000
12/10/2020 TM 15,000,000

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 160,000


Bằng chữ :Một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
15,160,000 Kết chuyển sang cường hoan
160,000
12,928,000
25,560,000
12,800,000
200,000
13,792,000
28,336,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000
14,736,000

Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

n bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10 NB6398
7/9/2021 TM
7/19/2021 TM
11/26/2021 NB6398 500 18,740 900 8,920,000
11/29/2021 TM -
12/11/2021 NB6398 350 17,670 900 5,869,500
12/13/2021 TM -
12/17/2021 NB6398 500 17670 900 8,385,000
12/20/2021 TM -
1/3/2022 NB6398 480 17,920 900 8,169,600
1/5/2022 TM -
1/5/2022 NB6398 260 17,920 900 4,425,200
4/12/2022 NB6398 500 25,580 900 12,340,000
4/13/2022 TM -
5/9/2022 TM -
7/9/2022 TM -
7/24/2022 NB6398 300 25,340 900 7,332,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb 6398
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶


D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C
Bằng chữ : Mười tám triệu ba trăm bốn mươi tám nghìn tám trăm đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
18,348,800 kết chuyển công nợ hoan cường
4,000,000 14,348,800
2,900,000 11,448,800
20,368,800
11,450,000 8,918,800
14,788,300
9200000 5,588,300
13,973,300
6,000,000 7,973,300
16,142,900
6,000,000 10,142,900
14,568,100
26,908,100
14,500,000 12,408,100
9,500,000 2,908,100
2,910,000 - 1,900
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
7,330,100
viÖt nam
phóc

iÕu c«ng nî
g công ty Cp tập đoàn

, Hµ Nam

vụ: T. Tàu dầu

Chøc vô:

18,348,800 ®ång
0 ®ång
thành tiền
-
-
-

-
- ®ång
18,348,800 ®ång

hËn, theo

Þ ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/3/2020 NB8135 1000 11340 800 10,540,000
11/2/2020 TM
11/3/2020 NB 8135 1000 11,430 900 10,530,000
NB 6918 1000 11,430 900 10,530,000
12/1/2020 TM -
1/6/2020 Nb 8135 1000 12610 900 11,710,000
1/13/2021 Nb 8135 1600 12890 900 19,184,000
1/27/2021 NB 8135 1000 13,300 900 12,400,000
NB 8135 nhớt 2 1,150,000 2,300,000
1/29/2021 NB 8135 1000 13,300 900 12,400,000
2/8/2021 TM -
3/3/2021 Nb 8135 1000 14,110 900 13,210,000
6/2/2021
7/4/2021 NB8135 1000 16,430 900 15,530,000
X-oil 2 1,180,000 2,360,000
7/5/2021 NB8135 1 1,000,000 1,000,000
9/15/2021 TM -
TM TK Cnhai -
12/1/2021 TM NB8135
10/19/2022 TM NB8135
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb8135
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶


12/1/2020 TM

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C


Bằng chữ : Một triệu không trăm sáu mươi nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
-
10,540,000
10,540,000 -
10,530,000
21,060,000
20,000,000 1,060,000
12,770,000
31,954,000
44,354,000
46,654,000
59,054,000
20,000,000 39,054,000
52,264,000
10,000,000 42,264,000
57,794,000
60,154,000
61,154,000
10,000,000 51,154,000
15,000,000 36,154,000
6,000,000 30,154,000
15,000,000 15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000
15,154,000

hÜa viÖt nam


¹nh phóc

chiÕu c«ng nî
ăn phòng công ty Cp tập đoàn

Çn tập đoàn 68
Phñ Lý, Hµ Nam

ức vụ: T. Tàu dầu

Hai bªn cïng


Chøc vô: 01 / 10 /2020 ®Õn hÕt
g nî tõ ngµy

21,060,000 ®ång Ngày tháng


0 ®ång
thành tiền

-
-

-
20,000,000 ®ång
20,000,000

1,060,000 ®ång

ghi nhËn, theo

n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


Bằng chữ : Ba trăm mư
Néi dung biªn b¶n
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 12 năm 2020. Tại văn phòng công ty
Cp tập68
đoàn đoàn
chúng tôi gồm có :

§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68


§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Đức Hoành Chức vụ: P.Giám đốc
Đại diên bên mua hàng : Cty TNHH An Khang

Địa chỉ : Xóm 19 - Hòa Hậu - Lý Nhân - Hà Nam


M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01 / 10 /2020 ®Õn hÕt ngµy 30 / 11 / 2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: ### ®ång


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh ### ®ång
Ngày thángNội Dung số lượng đơn giá thành tiền
### A95 2935 13880 ###
10/8/2020 A95 2935 13,880 ###
10/9/2020 D0 2073 10,040 ###
### A95 2073 14,220 ###
### D0 2073 10,020 ###
### A95 2073 14,420 ###
### A95 2073 14,420 ###
### D0 2073 9,820 ###
### A95 2073 14,090 ###
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ ### ®ång
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
### TM ###
29-Oct TM ###
D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A ### ®ång

Bằng chữ : Ba trăm mười ba triệu năm trăm linh sáu nghìn sáu trăm ba mươi đồng.
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.
Cty TNHH An Khang cam kết ngày trả nợhết cho Cty cổ phần 68 ngày....

ĐẠI DIỆN BÊN MUA HĐẠI DIỆN BÊN BÁN HÀNG


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/12/2020 NB2141 200 11340 900 2,088,000
10/26/2020 NB2141 200 11,340 900 2,088,000
11/2/2020 NB2141 200 11,430 900 2,106,000
11/6/2020 TM - 4,176,000
11/7/2020 TM - 2,106,000
12/21/2020 NB2141 200 12120 920 2,240,000
1/30/2021 TM - 2,240,000
2/24/2021 NB2141 300 13,300 900 3,720,000
11/8/2021 TM - 3,000,000
11/18/2021 TM - 720,000
11/19/2021 NB2141 180 19,080 900 3,272,400
11/22/2021 TM - 3,272,400
12/6/2021 TM - 3,568,000
12/5/2021 NB2141 200 18,740 900 3,568,000
12/19/2021 NB2141 250 17,670 900 4,192,500
12/21/2021 TM - 3,942,500
4/9/2022 NB2141 180 25,580 900 4,442,400
4/28/2022 TM - 5,000,000
4/27/2022 NB2141 303.148 25850 900 7,563,543
8/30/2022 TM - 7,255,000
9/21/2022 Điều chỉnh giảm CN - 943
-
-
-
-
-
-
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn H Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb2141
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: -


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 2,240,000
Ngày thángNội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
12/21/2020 Nb2141 200 12120 920 2,240,000
-
-
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ -

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 2,240,000


Bằng chữ : Hai triệu hai trăm bốn mươi nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
-
2,088,000
4,176,000
6,282,000
2,106,000
-
2,240,000
-
3,720,000
720,000
-
3,272,400
-
- 3,568,000
-
4,192,500
250,000
4,692,400
- 307,600
7,255,943
943
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
m

ng nî
ông ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

heo

ph¸p lý nh­nhau.

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
11/12/2020 NB2341 500 11040 940 5,050,000
11/14/2020 TM - 5,050,000
11/18/2020 2 xô Castol 2 1,150,000 2,300,000
11/23/2020 TM - 2,300,000
11/25/2020 TM - 2,300,000
11/25/2020 NB2341 600 11040 940 6,060,000
12/5/2020 TM - 6,060,000
12/6/2020 NB2341 200 11,650 900 2,150,000
12/8/2020 NB2341 400 11,650 900 4,300,000
12/31/2020 NB2341 200 12,610 900 2,342,000
Cus20W 2 1,350,000 2,700,000
1/6/2021 TM - 2,340,000
TM - 2,700,000
1/22/2021 TM 2,400,000
1/20/2021 NB2341 200 12,890 900 2,398,000
2/23/2021 NB2341 200 13,300 900 2,480,000
2/25/2021 NB2341 400 13,300 900 4,960,000
2/26/2021 TM - 2,480,000
4/1/2021 NB2341 250 14520 900 3,405,000
4/5/2021 NB2341 400 14520 900 5,448,000
4/13/2021 TM - 5,448,000
4/5/2021 TM - 3,405,000
4/17/2021 NB2341 500 14420 900 6,760,000
4/21/2021 TM - 6,400,000
4/24/2021 NB2341 400 14420 900 5,408,000
4/26/2021 TM - 5,408,000
5/12/2021 NB2341 400 14600 900 5,480,000
6/3/2021 NB2341 400 15060 900 5,664,000
6/5/2021 TM - 5,664,000
6/10/2021 NB2341 350 15060 900 4,956,000
6/22/2021 NB2341 400 15740 900 5,936,000
6/29/2021 TM - 5,936,000
7/4/2021 NB2341 380 16430 900 5,901,400
7/6/2021 Tm - 8,000,000
7/14/2021 NB2341 400 16860 900 6,384,000
7/22/2021 TM - 6,400,000
7/28/2021 NB2341 350 16690 900 5,526,500
TM 2341 - 5,526,500
8/9/2021 TM 2341 - 4,737,000
8/9/2021 NB2341 300 16690 900 4,737,000
8/12/2021 TM - 4,300,000
8/12/2021 NB2341 200 16490 900 3,118,000
8/18/2021 NB2341 300 16490 900 4,677,000
8/20/2021 TM - 6,000,000
8/21/2021 TM - 4,000,000
8/31/2021 NB2341 200 15970 900 3,014,000
9/30/2021 NB2341 200 16910 900 3,202,000
10/5/2021 TM 2341 - 3,200,000
10/4/2021 NB2341 180 16910 900 2,881,800
10/8/2021 TM - 3,200,000
10/9/2021 NB2341 400 16910 900 6,404,000
10/13/2021 TM 2341 - 6,400,000
10/20/2021 TM 2341 - 3,200,000
10/30/2021 NB2341 200 19080 900 3,636,000
11/2/2021 TM - 4,500,000
11/8/2021 TM - 5,450,000
11/12/2021 NB2341 400 19080 900 7,272,000
11/17/2021 NB2341 200 19080 900 3,636,000
11/18/2021 TM - 4,000,000
11/19/2021 NB2341 400 19080 900 7,272,000
11/23/2021 NB2341 300 19080 900 5,454,000
11/29/2021 TM - 14,380,000
12/3/2021 NB2341 400 18740 900 7,136,000
12/6/2021 TM - 7,000,000
12/7/2021 NB2341 400 18740 900 7,136,000
12/17/2021 NB2341 300 17670 900 5,031,000
12/21/2021 TM - 10,000,000
12/21/2021 NB2341 300 17670 900 5,031,000
12/27/2021 TM - 6,000,000
12/30/2021 TM - 6,000,000
12/31/2021 TM - 2,000,000
12/31/2021 NB2341 360 17920 900 6,127,200
1/12/2022 TM - 7,000,000
1/10/2022 NB2341 400 17920 900 6,808,000
1/18/2022 NB2341 300 18590 900 5,307,000
1/21/2022 TM - 5,300,000
2/11/2022 NB2341 300 19270 5,781,000
2/12/2022 TM - 9,000,000
2/21/2022 NB2341 300 20250 6,075,000
2/23/2022 TM - 6,000,000
3/5/2022 TM - 7,400,000
2/27/2022 NB2341 350 21210 7,423,500
3/8/2022 NB2341 200.27 21730 4,351,867
3/13/2022 NB2341 180 25760 4,636,800
3/18/2022 NB2341 320 25760 900 7,955,200
3/21/2022 TM - 5,000,000
3/5/2022 TM - 5,300,000
3/31/2022 TM - 5,000,000
3/31/2022 NB2341 400 24100 900 9,280,000
4/2/2022 TM - 6,000,000
4/7/2022 NB2341 200 25580 900 4,936,000
4/12/2022 TM - 6,000,000
4/21/2022 TM - 10,000,000
4/21/2022 NB2341 500 24860 900 11,980,000
4/29/2022 NB2341 280 25850 900 6,986,000
5/6/2022 NB2341 200 26040 900 5,028,000
5/9/2022 TM - 8,000,000
5/10/2022 NB2341 380 26040 900 9,553,200
5/12/2022 TM - 10,000,000
5/24/2022 NB2341 300 26060 900 7,548,000
5/31/2022 NB2341 300 26060 900 7,548,000
6/2/2022 TM Nb2341 - 8,500,000
6/8/2022 NB2341 200 26910 900 5,202,000
6/12/2022 TM Nb2341 - 10,000,000
6/22/2022 NB2341 180 30610 900 5,347,800
6/30/2022 TM - 6,000,000
7/2/2022 NB2341 380 30200 900 11,134,000
7/9/2022 TM - 10,000,000
7/20/2022 NB2341 100 27120 900 2,622,000
7/22/2022 NB2341 200 27120 900 5,244,000
7/25/2022 TM - 6,000,000
7/29/2022 NB2341 300 25340 900 7,332,000
8/1/2022 NB2341 292 24370 900 6,853,240
8/15/2022 NB2341 300 23350 900 6,735,000
8/17/2022 TM - 7,800,000
8/21/2022 NB2341 220 23350 900 4,939,000
8/23/2022 TM Nb2341 - 5,400,000
8/30/2022 TM Nb2341 - 15,000,000
9/16/2022 TM Nb2341 - 4,000,000
9/19/2022 NB2341 300 24660 7,398,000
9/22/2022 TM Nb2341 - 10,000,000
9/26/2022 TM Nb2341 - 5,000,000
9/23/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000
9/26/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000
9/28/2022 NB2341 200 22980 900 4,416,000
10/5/2022 TM Nb2341 - 4,500,000
10/5/2022 NB2341 200 22640 4,528,000
10/11/2022 NB2341 300 22640 6,792,000
10/13/2022 TM Nb2341 - 12,700,000
10/19/2022 TM Nb2341 - 6,000,000
10/19/2022 NB2341 200 24660 4,932,000
10/23/2022 NB2341 200 25270 5,054,000
10/24/2022 TM Nb2341 - 5,000,000
10/26/2022 NB2341 200 25270 5,054,000
10/29/2022 TM Nb2341 - 5,000,000
11/9/2022 NB2341 180 25570 4,602,600
11/19/2022 NB2341 400 25470 10,188,000
11/19/2022 TM Nb2341 - 16,500,000
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : HP 2341
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 4,150,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 5,042,000
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
12/31/2020 NB2341 200 12,610 900 2,342,000
Cust10 2 1,350,000 2,700,000
-
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ -

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 9,192,000


Bằng chữ : Chín triệu một trăm chín mươi hai nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
-
5,050,000
-
2,300,000
-
- 2,300,000
3,760,000
- 2,300,000
- 150,000
4,150,000
6,492,000
9,192,000
6,852,000
4,152,000
1,752,000
4,150,000
6,630,000
11,590,000
9,110,000
12,515,000
17,963,000
12,515,000
9,110,000
15,870,000
9,470,000
14,878,000
9,470,000
14,950,000
20,614,000
14,950,000
19,906,000
25,842,000
19,906,000
25,807,400
17,807,400
24,191,400
17,791,400
23,317,900
17,791,400
13,054,400
17,791,400
13,491,400
16,609,400
21,286,400
15,286,400
11,286,400
14,300,400
17,502,400
14,302,400
17,184,200
13,984,200
20,388,200
13,988,200
10,788,200
14,424,200
9,924,200
4,474,200
11,746,200
15,382,200
11,382,200
18,654,200
24,108,200
9,728,200
16,864,200
9,864,200
17,000,200
22,031,200
12,031,200
17,062,200
11,062,200
5,062,200
3,062,200
9,189,400
2,189,400
8,997,400
14,304,400
9,004,400
14,785,400
5,785,400
11,860,400
5,860,400
- 1,539,600
5,883,900
10,235,767
14,872,567
22,827,767
17,827,767
12,527,767
7,527,767
16,807,767
10,807,767
15,743,767
9,743,767
- 256,233
11,723,767
18,709,767
23,737,767
15,737,767
25,290,967
15,290,967
22,838,967
30,386,967
21,886,967
27,088,967
17,088,967
22,436,767
16,436,767
27,570,767
17,570,767
20,192,767
25,436,767
19,436,767
26,768,767
33,622,007
40,357,007
32,557,007
37,496,007
32,096,007
17,096,007
13,096,007 13/9-22/9 CK 460đ nếu trả hết nợ
20,494,007
10,494,007
5,494,007
9,910,007
14,326,007
18,742,007
14,242,007
18,770,007
25,562,007
12,862,007
6,862,007
11,794,007
16,848,007
11,848,007
16,902,007
11,902,007
16,504,607
26,692,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607
10,192,607

g nî
ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

eo

p lý nh­nhau.

Ön bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
11/16/2020 NB 8289 800 11040 940 8,080,000
11/23/2020 TM - 8,080,000
12/20/2020 NB 8289 200 12,120 920 2,240,000
12/26/2020 NB 8289 200 12,120 900 2,244,000
12/27/2020 TM - 2,240,000
1/6/2020 TM - 2,240,000
4/19/2021 NB 8289 400 14420 900 5,408,000
11/12/2021 TM - 6,500,000
11/8/2021 NB 8289 600 19,080 900 10,908,000
11/24/2021 NB 8289 400 19,080 900 7,272,000
11/29/2021 TM - 10,000,000
12/27/2021 TM - 5,500,000
12/26/2021 NB 8289 300 17,920 900 5,106,000
1/17/2022 TM - 3,000,000
4/21/2022 TM - 3,698,000
5/11/2022 NB 8289 700 26,040 900 17,598,000
6/9/2022 TM - 20,000,000
6/8/2022 NB 8289 800 26,910 900 20,808,000
7/15/2022 NB 8289 1000 27120 900 26,220,000
7/17/2022 TM - 24,000,000
10/15/2022 TM - 10,626,000
11/16/2022 TM - 10,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Công nợ còn lại
-
8,080,000
-
2,240,000
4,484,000
2,244,000
4,000
5,412,000
- 1,088,000
9,820,000
17,092,000
7,092,000
1,592,000
6,698,000
3,698,000
-
17,598,000
- 2,402,000
18,406,000
44,626,000
20,626,000
10,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
1/27/2021 NB 3396 400 13300 900 4,960,000
3/10/2021 TM -
3/9/2021 NB 3396 1400 14,110 900 18,494,000
3/26/2021 NB 3396 1200 14,680 900 16,536,000
5/6/2021 TM -
6/3/2021 NĐ 3396 1000 14600 900 13,700,000
5/26/2021 TM -
6/21/2021 TM -
7/14/2021 NĐ 3396 400 16,860 900 6,384,000
7/22/2021 TM -
10/23/2021 NĐ 3396 1400 17,890 900 23,786,000
12/2/2021 TM NĐ3396 -
12/31/2021 TM -
1/17/2022 TM -
3/3/2022 NĐ 3396 380 21,730 8,257,400
3/31/2022 TM -
3/31/2022 NĐ 3396 1500 24,100 900 34,800,000
4/21/2022 TM -
4/21/2022 NĐ 3396 1300 24860 900 31,148,000
6/9/2022 NB 3396 -
6/8/2022 NĐ 3396 800 26910 900 20,808,000
7/13/2022 TM 700 27120 900 18,354,000
7/15/2022 TM -
7/26/2022 NB 3396 500 25340 900 12,220,000
7/28/2022 TM NĐ3396 -
7/31/2022 NB 3396 400 25340 900 9,776,000
9/16/2022 NB 3396 400 24660 460 9,680,000
9/19/2022 TM NĐ3396 -
9/26/2022 NĐ 3396 1000 22980 900 22,080,000
9/27/2022 TM NĐ3396 -
10/5/2022 TM NĐ3396 -
10/5/2022 NĐ 3396 700 22640 15,848,000
10/7/2022 NĐ 3396 1000 22640 22,640,000
10/8/2022 TM NĐ3396 -
10/28/2022 NĐ 3396 1000 25270 25,270,000
10/29/2022 TM NĐ3396 -
-
-
-
-
-
-
-
thanh toán Công nợ còn lại
-
4,960,000
18,494,000 - 13,534,000
4,960,000
21,496,000
13,700,000 7,796,000
21,496,000
10,000,000 11,496,000
11,500,000 - 4,000
6,380,000
6,384,000 - 4,000
23,782,000
10,000,000 13,782,000
10,000,000 3,782,000
3,750,000 32,000
8,289,400
28,000,000 - 19,710,600
15,089,400
30,000,000 - 14,910,600
16,237,400
18,000,000 - 1,762,600
19,045,400
37,399,400
19,000,000 18,399,400
30,619,400
17,500,000 13,119,400
22,895,400
32,575,400
23,000,000 9,575,400
31,655,400
20,000,000 11,655,400
12,000,000 - 344,600
15,503,400
38,143,400
16,000,000 22,143,400
47,413,400
25,000,000 22,413,400
22,413,400
22,413,400
22,413,400
22,413,400
22,413,400
22,413,400
22,413,400
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK
Tồn
4/14/2021 Tuấn Hưng 2 9500000
4/16/2021 Tuấn Hưng 200 14,420 900
4/29/2021 TM
4/29/2021 Tuấn Hưng 62 14,600 900
6/3/2021 QN7877(đối trừ tuấn Hưng 3000 15060 900
X-oil 1 1,180,000
Thuỷ Lực 1 1,000,000
7/6/2021 TM
10/22/2021 QN7877(đối trừ tuấn Hưng 1000 17,890 900
10/23/2021 QN7877(đối trừ tuấn Hưng 3500 17,890 900
10/23/2021 TM QN7877
10/28/2021 TM
12/26/2021 Tuấn Hưng 200 17,920 900
12/31/2021 TM
1/24/2022 Tuấn Hưng 700 19,270 900
4/2/2002 TM Tuấn Hưng
8/27/2022 QN7877(tuấn Hưng) 1000 24,220 220
9/13/2022 QN7877 1300 24,660
9/14/2022 CKCT (Bài thơ QN7877)
9/15/2022 TM QN7877
10/16/2022 QN7877 1400 24,660
10/22/2022 TM QN7877
10/28/2022 TM QN7877
11/17/2022 QN7877 1200 27,000
11/21/2022 TM QN7877
11/23/2022 TM QN7877
thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
-
19,000,000 19,000,000
2,704,000 21,704,000
- 15,000,000 6,704,000
849,400 7,553,400
42,480,000 50,033,400
1,180,000 51,213,400
1,000,000 52,213,400
- 52,000,000 213,400
16,990,000 17,203,400
59,465,000 76,668,400
- 70,000,000 6,668,400
- 6,500,000 168,400
3,404,000 3,572,400
- 3,500,000 72,400
12,859,000 12,931,400
- 12,800,000 131,400
24,000,000 24,131,400
32,058,000 31,969,400
24,220,000 - 30,600
- 32,000,000 - 30,600
34,524,000 19,493,400
- 15,000,000 - 6,600
- 19,500,000 - 6,600
32,400,000 12,393,400
- 20,000,000 593,400
- 11,800,000 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
- 593,400
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
4/22/2021 NĐ 6041 400 14420 900 5,408,000
4/26/2021 TM -
7/13/2021 NĐ 6041 1000 16,860 900 15,960,000
10/28/2021 TM -
11/2/2021 TM -
1/1/2021 NĐ6041 500 19080 900 9,090,000
11/6/2021 NĐ 6041 400 19080 900 7,272,000
11/8/2021 TM -
11/10/2021 NĐ6041 450 19,080 900 8,181,000
11/15/2021 TM -
11/15/2021 NĐ6041 350 19,080 900 6,363,000
11/23/2021 NĐ6041 500 19,080 900 9,090,000
11/27/2021 NĐ6041 900 18,740 900 16,056,000
11/29/2021 TM -
TM
12/4/2021 NĐ6401 450 18,740 900 8,028,000
12/12/2021 NĐ6041 1000 17,670 900 16,770,000
12/13/2021 TM -
12/21/2021 TM -
12/21/2021 NĐ6041 600 17670 900 10,062,000
12/27/2021 TM -
12/28/2021 NĐ6041 1010 17920 900 17,190,200
12/30/2021 TM -
1/10/2022 TM -
1/6/2022 NĐ6041 1000 17920 900 17,020,000
1/18/2022 TM -
1/18/2022 NĐ6041 1000 18590 900 17,690,000
2/10/2022 NĐ6041 1000 19270 19,270,000
2/11/2022 TM -
4/21/2022 TM -
4/21/2022 NĐ6041 1000 24860 900 23,960,000
5/19/2022 NB6041 700 27180 900 18,396,000
5/23/2022 TM NB6041 -
6/9/2022 NB6041 1000 26910 900 26,010,000
6/12/2022 TM -
7/19/2022 NB6041 1000 27120 900 26,220,000
7/20/2022 TM -
8/30/2022 TM NB6041 -
9/16/2022 TM NB6041 -
9/16/2022 NB6041 350 24660 460 8,470,000
10/8/2022 TM NB6041 -
10/8/2022 NB6041 300 22640 6,792,000
10/19/2022 TM NB6041 -
10/18/2022 NB6041 300 24660 7,398,000
10/23/2022 NB6041 300 25270 7,581,000
10/24/2022 TM NB6041 -
10/29/2022 NB6041 500 25270 12,635,000
10/31/2022 TM NB6041 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
thanh toán Công nợ còn lại
-
5,408,000
5,408,000 -
15,960,000
15,070,000 890,000
9,890,000 - 9,000,000
90,000
7,362,000
7,272,000 90,000
8,271,000
6,363,000 1,908,000
8,271,000
17,361,000
33,417,000
9,100,000 24,317,000
8,000,000 16,317,000
24,345,000
41,115,000
17,000,000 24,115,000
10,000,000 14,115,000
24,177,000
6,000,000 18,177,000
35,367,200
20,000,000 15,367,200
18,000,000 - 2,632,800
14,387,200
14,400,000 - 12,800
17,677,200
36,947,200
17,000,000 19,947,200
22,000,000 - 2,052,800
21,907,200
40,303,200
22,000,000 18,303,200
44,313,200
23,000,000 21,313,200
47,533,200
22,000,000 25,533,200
15,000,000 10,533,200
10,500,000 33,200
8,503,200
8,500,000 3,200
6,795,200
6,500,000 295,200
7,693,200
15,274,200
7,000,000 8,274,200
20,909,200
10,000,000 10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
10,909,200
Tồn
6/18/2021 ND3103 1200 15740 900
9/30/2021 TM
1/12/2022 ND3103 700 18590 900
5/12/2022 TM
5/11/2022 ND3103 500 26,040 900
8/31/2022 TM
9/21/2022 Đ/c giảm CN
-
17,808,000 17,808,000
- 17,800,000 8,000
12,383,000 12,391,000
- 15,000,000 - 2,609,000
12,570,000 9,961,000
- 9,960,000 1,000
- 1000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tồn
6/14/2021 Nb 8275 400 15740
6/10/2021 TM
6/29/2021 Nb 8275 700 16,430
7/14/2021 TM
7/14/2021 Nb 8275 650 16,860
7/21/2021 Nb 8275 570 16860
8/12/2021 Nb 8275 700 16490
8/20/2021 TM
8/23/2021 TM
12/21/2021 TM
1/10/2022 Nb 8275 450 17,920
1/18/2022 TM
2/22/2022 Nb 8275 500 21,210
2/26/2022 TM
4/21/2022 Nb 8275 800 24,860
5/24/2022 TM
10/15/2022 TM
-
900 5,936,000 5,936,000
- 5,936,000 -
900 10,871,000 10,871,000
- 11,000,000 - 129,000
900 10,374,000 10,245,000
900 9,097,200 19,342,200
900 10,913,000 30,255,200
- 10,000,000 20,255,200
- 8,300,000 11,955,200
- 5,955,000 6,000,200
900 7,659,000 13,659,200
- 4,600,000 9,059,200
10,605,000 19,664,200
- 7,000,000 12,664,200
900 19,168,000 31,832,200
- 20,000,000 11,832,200
- 11,832,000 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
- 200
Tồn
7/9/2021 Phi Cẩu 301 16430 900
7/13/2021 Phi Cẩu 154.16 16,860 900
7/15/2021 Phi Cẩu 177 16,860 900
7/19/2021 Phi Cẩu 350 16,860 900
7/30/2021 Phi Cẩu 175 16,690 900
8/3/2021 Phi Cẩu 135.778 16690 900
8/4/2021 Phi Cẩu 181 16690 900
8/7/2021 TM
8/14/2021 Phi Cẩu 190.521 16,490 900
8/16/2021 Phi Cẩu 150.068 16,490 900
8/17/2021 Phi Cẩu 168.305 16,490 900
8/21/2021 Phi Cẩu 370 16,490 900
8/23/2021 Phi Cẩu 186.27 16,490 900
9/2/2021 TM
9/3/2021 Phi Cẩu 162.433 15,970 900
9/5/2021 Phi Cẩu 349.211 15,970 900
9/8/2021 Phi Cẩu 178.722 15,970 900
9/12/2021 Phi Cẩu 154.005 16,340 900
9/17/2021 Phi Cẩu 180.305 16,340 900
10/23/2021 Phi Cẩu 134 17,890 900
10/23/2021 TM
10/25/2021 Phi Cẩu 178 17,890 900
10/27/2021 Phi Cẩu 190 19,080 900
11/3/2021 Phi Cẩu 147.797 19,080 900
11/5/2021 Phi Cẩu 171.463 19,080 900
11/9/2021 TM
11/7/2021 Phi Cẩu 178 19,080 900
1 1,000,000
11/8/2021 Phi Cẩu 127.172 19,080 900
11/11/2021 Phi Cẩu 369.769 19,080 900
11/13/2021 Phi Cẩu 196.405 19,080 900
11/15/2021 Phi Cẩu 173.014 19,080 900
11/16/2021 Phi Cẩu 210 19,080 900
11/19/2021 Phi Cẩu 292.809 19,080 900
11/21/2021 Phi Cẩu 159.043 19,080 900
11/29/2021 Phi Cẩu 217 18,740 900
11/27/2021 Phi Cẩu 200 18,740 900
11/24/2021 Phi Cẩu 165.51 18,740 900
12/4/2021 TM
12/3/2021 Phi Cẩu 200 18740 900
12/5/2021 Phi Cẩu 189.023 18740 900
12/7/2021 Phi Cẩu 222.635 18740 900
12/8/2021 Phi Cẩu 187.018 18740 900
12/11/2021 Phi Cẩu 427.9 17670 900
12/14/2021 Phi Cẩu 192.03 17670 900
12/16/2021 Phi Cẩu 122.755 17670 900
12/17/2021 Phi Cẩu 215.845 17670 900
12/21/2021 Phi Cẩu 400.185 17670 900
12/24/2021 Phi Cẩu 190 17670 900
12/27/2021 Phi Cẩu 198.014 17920 900
12/29/2021 Phi Cẩu 210.541 17920 900
12/30/2021 Phi Cẩu 386.591 17920 900
1/3/2022 Phi Cẩu 205.122 17920 900
1/5/2022 TM
1/4/2022 Phi Cẩu 202.126 17920 900
1/8/2022 Phi Cẩu 196.047 17920 900
1/9/2022 Phi Cẩu 400 17920 900
1/12/2022 Phi Cẩu 211.26 18590 900
1/14/2022 Phi Cẩu 217 18590 900
1/16/2022 Phi Cẩu 215 18590 900
1/20/2022 Phi Cẩu 416.858 18590 900
1/24/2022 Phi Cẩu 199.085 19270 900
1/26/2022 Phi Cẩu 50 19270 900
Castrol 1 1650000
1/27/2022 TM
2/9/2022 Phi Cẩu 200.973 19270
2/11/2022 Phi Cẩu 304.615 19270
2/13/2022 Phi Cẩu 209.585 20250
2/15/2022 Phi Cẩu 198.548 20250
2/17/2022 Phi Cẩu 156.014 20250
2/22/2022 Phi Cẩu 369.91 21210
2/27/2022 Phi Cẩu 190.715 21210
2/28/2022 Phi Cẩu 362.007 21210
3/4/2022 TM
3/5/2022 Phi Cẩu 160 21730
3/5/2022 TM
3/7/2022 Phi Cẩu 208.104 21730
4/7/2022 TM
4/22/2022 Phi Cẩu 220 25850 900
5/10/2022 TM
5/9/2022 Phi Cẩu 300 26040 900
6/21/2022 TM
6/27/2022 Phi Cẩu 213.438 30610 900
7/12/2022 TM
7/12/2022 300 27120 900
8/29/2022 TM
9/21/2022 Đ/c giảm CN
10/11/2022 Phi Cẩu 200 22640
10/14/2022 Phi Cẩu 100 24660
10/15/2022 TM
10/28/2022 TM
-
4,674,530 4,674,530
2,460,394 7,134,924
2,824,920 9,959,844
5,586,000 15,545,844
2,763,250 18,309,094
2,143,935 20,453,028
2,857,990 23,311,018
- 18,000,000 5,311,018
2,970,222 8,281,241
2,339,560 10,620,801
2,623,875 13,244,676
5,768,300 19,012,976
2,903,949 21,916,925
- 21,000,000 916,925
2,447,865 3,364,790
5,262,610 8,627,400
2,693,341 11,320,741
2,377,837 13,698,578
2,783,909 16,482,487
2,276,660 18,759,147
- 15,500,000 3,259,147
3,024,220 6,283,367
3,454,200 9,737,567
2,686,949 12,424,516
3,117,197 15,541,714
- 5,000,000 10,541,714
3,236,040 13,777,754
1,000,000 14,777,754
2,311,987 17,089,741
6,722,400 23,812,141
3,570,643 27,382,784
3,145,395 30,528,179
3,817,800 34,345,979
5,323,268 39,669,246
2,891,402 42,560,648
3,871,280 46,431,928
3,568,000 49,999,928
2,952,698 52,952,626
- 52,300,000 652,626
3,568,000 4,220,626
3,372,170 7,592,797
3,971,808 11,564,605
3,336,401 14,901,006
7,175,883 22,076,889
3,220,343 25,297,232
2,058,601 27,355,834
3,619,721 30,975,554
6,711,102 37,686,657
3,186,300 40,872,957
3,370,198 44,243,155
3,583,408 47,826,563
6,579,779 54,406,342
3,491,176 57,897,518
- 53,000,000 4,897,518
3,440,185 8,337,703
3,336,720 11,674,423
6,808,000 18,482,423
3,737,189 22,219,612
3,838,730 26,058,342
3,803,350 29,861,692
7,374,218 37,235,910
3,657,191 40,893,101
918,500 41,811,601
1,650,000 43,461,601
- 30,000,000 13,461,601
3,872,750 17,334,351
5,869,931 23,204,282
4,244,096 27,448,378
4,020,597 31,468,975
3,159,284 34,628,259
7,845,791 42,474,050
4,045,065 46,519,115
7,678,168 54,197,284
- 8,000,000 46,197,284
3,476,800 49,674,084
- 32,000,000 17,674,084
4,522,100 22,196,184
- 15,500,000 6,696,184
5,489,000 12,185,184
- 10,000,000 2,185,184
7,542,000 9,727,184
- 9,727,000 184
6,341,243 6,341,427
- 6,400,000 - 58,573
7,866,000 7,807,427
- 7,800,000 7,427
- 7,427 - 0
4,528,000 4,528,000
2,466,000 6,994,000
- 2,500,000 4,494,000
- 4,494,000 - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
Tồn
8/17/2021 anh Phú máy gặt 270 16490 900
10/23/2021 TM
6/2/2022 anh Phú máy gặt 150 26,910 900
6/19/2022 anh Phú máy gặt 280 29,600 900
7/5/2022 TM
7/5/2022 anh Phú máy gặt 360 30200 900
8/31/2022 TM
9/21/2022 Đ/c giảm CN
-
4,209,300 4,209,300
- 4,200,000 9,300
3,901,500 3,910,800
8,036,000 11,946,800
- 11,000,000 946,800
10,548,000 11,494,800
- 11,500,000 - 5,200
- - 5,200 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tồn
8/18/2021 a bình máy gặt 400 16490 900 6,236,000
10/20/2021 TM - 6,236,000
1/6/2022 a bình máy gặt 500 17,920 900 8,510,000
4/21/2022 TM - 8,500,000
9/21/2022 Đ/c giảm CN - 10,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6,236,000
-
8,510,000
10,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
8/20/2021 Anh Phúc máy gặt 500 16490 900 7,795,000
10/23/2021 TM -
1/21/2022 Anh Phúc máy gặt 477 18,590 900 8,438,130
5/12/2022 TM -
6/21/2022 Anh Phúc máy gặt 766 29,600 900 21,984,200
6/24/2022 TM -
7/12/2022 TM -
7/11/2022 Anh Phúc máy gặt 350 27,120 900 9,177,000
8/31/2022 TM -
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
7,795,000
7,800,000 - 5,000
8,433,130
8,450,000 - 16,870
21,967,330
16000000 5,967,330
6600000 - 632,670
8,544,330
8,550,000 - 5,670
- 5,670 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
8/30/2021 NB6755 1000 15970 900 15,070,000
Castrol 2 1,550,000 3,100,000
9/10/2021 TM -
9/10/2021 NB6755 1000 15,970 900 15,070,000
9/19/2021 TM -
9/18/2021 NB6755 400 16340 900 6,176,000
9/22/2021 NB6755 500 16340 900 7,720,000
9/25/2021 CKCT -
9/26/2021 NB6755 500 16,910 900 8,005,000
9/28/2021 NB6755 500 16,910 900 8,005,000
9/30/2021 TM NB6755 -
10/3/2021 NB6755 600 16,910 900 9,606,000
10/22/2021 TM NB6755 -
10/21/2021 NB6755 500 17,890 900 8,495,000
11/2/2021 TM -
11/1/2021 NB6755 500 19,080 900 9,090,000
11/3/2021 NB6755 500 19,080 900 9,090,000
11/8/2021 TM -
11/7/2021 NB6755 800 19080 900 14,544,000
11/11/2021 TM -
11/15/2021 TM -
11/15/2021 NB6755 600 19,080 900 10,908,000
11/17/2021 NB6755 550 19080 900 9,999,000
11/18/2021 TM -
11/19/2021 NB6755 560 19080 900 10,180,800
11/22/2021 TM -
11/24/2021 NB6755 500 19080 900 9,090,000
11/29/2021 TM -
12/2/2021 TM NB6755 -
12/2/2021 NB6755 500 18,740 900 8,920,000
6/12/202 TM -
12/6/2021 NB6755 500 18,740 900 8,920,000
12/13/2021 NB6755 450 17670 900 7,546,500
12/15/2021 NB6755 500 17,670 900 8,385,000
12/16/2021 TM NB6755 -
12/18/2021 NB6755 480 17,670 900 8,049,600
12/20/2021 TM -
12/18/2021 NB6755 nhớt 3 1650000 4,950,000
12/21/2021 TM -
12/23/2021 NB 6755 500 17670 900 8,385,000
12/26/2021 Nb6755 500 17920 900 8,510,000
12/29/2021 TM -
12/29/2021 NB6755 450 17920 900 7,659,000
12/31/2021 TM -
12/31/2021 Nb6755 500 17920 900 8,510,000
1/12/2022 TM -
1/11/2022 NB6755 900 17920 900 15,318,000
2/16/2022 Nb6755 450 20250 9,112,500
2/18/2022 Nb6755 450 20250 9,112,500
3/7/2022 TM -
3/21/2022 TM -
3/25/2022 NB6755 300 24100 900 6,960,000
4/10/2022 Nb6755 300 25580 900 7,404,000
4/12/2022 Nb6755 300 25580 900 7,404,000
4/12/2022 TM -
4/15/2022 NB6755 300 24860 900 7,188,000
4/18/2022 NB6755 300 24860 900 7,188,000
4/19/2022 TM -
4/25/2022 NB6755 280 25850 900 6,986,000
4/27/2022 TM -
4/27/2022 Nb6755 300 25850 900 7,485,000
5/2/2022 Nb6755 280 25850 900 6,986,000
5/5/2022 TM -
5/7/2022 nb6755 300 26040 900 7,542,000
5/11/2022 TM -
5/11/2022 NB6755 1000 26040 900 25,140,000
5/19/2022 NB6755 280 27180 900 7,358,400
5/23/2022 Nb6755 400 27180 900 10,512,000
5/25/2022 Nb6755 300 26060 900 7,548,000
5/29/2022 Nb6755 300 26060 900 7,548,000
5/30/2022 Nb6755 300 26060 900 7,548,000
6/2/2022 TM -
6/7/2022 TM -
6/5/2022 Nb6755 400 26910 900 10,404,000
Powereogle 2 1250000 2,500,000
6/9/2022 TM -
6/8/2022 NB6755 400 26910 900 10,404,000
6/30/2022 TM -
7/5/2022 TM -
7/6/2022 Nb6755 400 30200 900 11,720,000
7/9/2022 Nb6755 300 30200 900 8,790,000
7/22/2022 Nb6755 300 25340 900 7,332,000
8/30/2022 TM -
10/15/2022 TM -
10/22/2022 NB6755 380 25270 9,602,600
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15,070,000
18,170,000
15,500,000 2,670,000
17,740,000
7,000,000 10,740,000
16,916,000
24,636,000
7,720,000 16,916,000
24,921,000
32,926,000
8,100,000 24,826,000
34,432,000
15,000,000 19,432,000
27,927,000
9,090,000 18,837,000
27,927,000
37,017,000
9,090,000 27,927,000
42,471,000
14,500,000 27,971,000
11,000,000 16,971,000
27,879,000
37,878,000
12,000,000 25,878,000
36,058,800
10,200,000 25,858,800
34,948,800
12,000,000 22,948,800
7,000,000 15,948,800
24,868,800
9,000,000 15,868,800
24,788,800
32,335,300
40,720,300
17,000,000 23,720,300
31,769,900
15,000,000 16,769,900
21,719,900
5,000,000 16,719,900
25,104,900
33,614,900
25,000,000 8,614,900
16,273,900
8,000,000 8,273,900
16,783,900
15,000,000 1,783,900
17,101,900
26,214,400
35,326,900
9,000,000 26,326,900
7,000,000 19,326,900
26,286,900
33,690,900
41,094,900
15,000,000 26,094,900
33,282,900
40,470,900
12,000,000 28,470,900
35,456,900
15,000,000 20,456,900
27,941,900
34,927,900
15,000,000 19,927,900
27,469,900
30,000,000 - 2,530,100
22,609,900
29,968,300
40,480,300
48,028,300
55,576,300
63,124,300
15,000,000 48,124,300
10,000,000 38,124,300
48,528,300
51,028,300
20,000,000 31,028,300
41,432,300
15,000,000 26,432,300
11,000,000 15,432,300
27,152,300
35,942,300
43,274,300
20,000,000 23,274,300
10,000,000 13,274,300
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
22,876,900
Tồn
1/6/2022 NB6001 380 17920 900 6,467,600
1/12/2022 TM -
1/24/2022 NB6001 200 18,590 900 3,538,000
3/5/2022 NB6001 500 21,730 10,865,000
2/4 2022 TM NB6001 -
3/31/2022 NB6001 400 24100 900 9,280,000
4/20/2022 NB6001 450 24860 900 10,782,000
4/21/2022 TM -
5/12/2022 TM -
5/11/2022 NB6001 500 26,040 900 12,570,000
6/9/2022 TM -
6/9/2022 NB6001 500 26,910 900 13,005,000
7/20/2022 TM -
7/19/2022 NB6001 500 27,120 900 13,110,000
8/20/2022 NB6001 700 23,350 900 15,715,000
8/20/2022 TM -
10/9/2022 NB6001 700 22,640 15,848,000
10/11/2022 TM -
10/27/2022 NB6001 700 25,270 17,689,000
10/28/2022 TM -
11/21/2022 NB6001 300 25,290 7,587,000
-
-
-
-
-
-
6,467,600
6,470,000 - 2,400
3,535,600
14,400,600
10,000,000 4,400,600
13,680,600
24,462,600
14,000,000 10,462,600
12,500,000 - 2,037,400
10,532,600
10,500,000 32,600
13,037,600
13,000,000 37,600
13,147,600
28,862,600
15,000,000 13,862,600
29,710,600
20,000,000 9,710,600
27,399,600
15,000,000 12,399,600
19,986,600
19,986,600
19,986,600
19,986,600
19,986,600
19,986,600
Tồn
-
1/23/2022 NĐ1111 450 19,270 900 8,266,500
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8,200,000 - 8,200,000
66,500
66,500 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
-
3/12/2022 Tàu rau 14 25,760 - 360,640
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
360,640
Tồn
- -
4/5/2022 NB 2220 180 25,580 900 4,442,400
NB 2220 2 1,200,000 2,400,000
NB 2220 1 1,050,000 1,050,000
6/9/2022 TM - 9,000,000
6/8/2022 NB 2220 300 26910 900 7,803,000
7/17/2022 TM - 6500000
7/15/2022 NB 2220 400 27,120 900 10,488,000
7/20/2022 NB 2220 100 27,120 900 2,622,000
7/20/2022 Dầu nhờn 2 1,200,000 2,400,000
7/28/2022 TM - 10,000,000
8/31/2022 TM - 5,705,000
9/21/2022 DĐ/c giảm CN - 400
10/29/2022 NB 2220 200 25,270 5,054,000
11/23/2022 TM - 5,050,000
-
-
-
-
-
-
-
4,442,400
6,842,400
7,892,400
- 1,107,600
6,695,400
195,400
10,683,400
13,305,400
15,705,400
5,705,400
400
-
5,054,000
4,000
4,000
4,000
4,000
4,000
4,000
Tồn
4/7/2022 TB 1706 500 25580 900
4/21/2022 TM 9
4/21/2022 TB 1706 800 24,860 900
5/18/2022 TM
6/12/2022 TM
9/21/2022 Đ/c giảm Cn
-
12,340,000 - 12,340,000
- 13,000,000 - 660,000
19,168,000 18,508,000
- 15,200,000 3,308,000
- 3,300,000 8,000
- 8000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tồn
5/6/2022 Việt cẩu 300 26040 900 7,542,000
5/7/2022 Việt cẩu 200 26,040 900 5,028,000
5/11/2022 Việt cẩu 500 26,040 900 12,570,000
5/15/2022 Việt cẩu 200 27,180 900 5,256,000
5/18/2022 Việt cẩu 200 27,180 900 5,256,000
5/20/2022 Việt cẩu 250 27180 900 6,570,000
5/28/2022 Việt cẩu 200 26060 900 5,032,000
5/31/2022 Việt cẩu 50 26,060 900 1,258,000
6/2/2022 TM -
6/1/2022 Việt cẩu 500 26,060 900 12,580,000
6/4/2022 Việt cẩu 200 26,910 900 5,202,000
6/7/2022 Việt cẩu 200 26,910 900 5,202,000
6/10/2022 Việt cẩu 300 26,910 900 7,803,000
6/15/2022 Việt cẩu 500 29,600 900 14,350,000
6/18/2022 Việt cẩu 200 29,600 900 5,740,000
6/21/2022 Việt cẩu 450 29,600 900 12,915,000
6/24/2022 Việt cẩu 380 30,610 900 11,289,800
6/27/2022 Việt cẩu 200 30,610 900 5,942,000
6/29/2022 Việt cẩu 185 30610 900 5,496,350
7/2/2022 TM -
7/3/2022 Việt cẩu 400 30200 900 11,720,000
7/5/2022 Việt cẩu 200 30200 900 5,860,000
7/9/2022 Việt cẩu 350 30200 900 10,255,000
7/17/2022 Việt cẩu 200 27120 900 5,244,000
7/20/2022 Việt cẩu 200 27120 900 5,244,000
7/23/2022 Việt cẩu 400 25340 900 9,776,000
7/26/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000
7/28/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000
7/30/2022 Việt cẩu 200 25340 900 4,888,000
8/3/2022 TM -
8/1/2022 Việt cẩu 500.558 24370 900 11,748,096
8/4/2022 Việt cẩu 200 24370 900 4,694,000
8/7/2022 Việt cẩu 200 24370 900 4,694,000
8/9/2022 Việt cẩu 200.722 24370 900 4,710,945
8/14/2022 Việt cẩu 200 23350 900 4,490,000
8/17/2022 Việt cẩu 200 23350 900 4,490,000
8/19/2022 Việt cẩu 400 23350 900 8,980,000
8/22/2022 Việt cẩu 309.152 23350 900 6,940,462
8/25/2022 Việt cẩu 159.983 24220 900 3,730,804
8/28/2022 Việt cẩu 250 24220 220 6,000,000
8/31/2022 TM
9/1/2022 Việt cẩu 400.323 24220 9,695,823
9/3/2022 Việt cẩu 200 24220 4,844,000
9/5/2022 Việt cẩu 302.15 24220 7,318,073
9/8/2022 Việt cẩu 200 25680 5,136,000
9/12/2022 Việt cẩu 225.15 24660 5,552,199
9/15/2022 Việt cẩu 500 24660 460 12,100,000
9/25/2022 Việt cẩu 400 22980 900 8,832,000
9/28/2022 Việt cẩu 225.882 22980 900 4,987,475
9/30/2022 Việt cẩu 200 22980 900 4,416,000
10/3/2022 Việt cẩu 400 22980 9,192,000
10/5/2022 TM -
10/5/2022 Việt cẩu 195.272 22640 4,420,958
10/8/2022 Việt cẩu 250 22640 5,660,000
10/9/2022 Việt cẩu 200 22640 4,528,000
10/11/2022 Việt cẩu 200 22640 4,528,000
10/13/2022 Việt cẩu 500 24660 12,330,000
10/15/2022 Việt cẩu 200 24660 4,932,000
10/17/2022 Việt cẩu 200 24660 4,932,000
10/18/2022 Việt cẩu 194 24660 4,784,040
10/19/2022 Việt cẩu 477.82 24660 11,783,041
10/22/2022 Việt cẩu 200 25270 5,054,000
10/24/2022 Việt cẩu 210 25270 5,306,700
10/26/2022 Việt cẩu 200 25270 5,054,000
10/28/2022 Việt cẩu 174 25270 4,396,980
11/1/2022 Việt cẩu 300 25270 7,581,000
TM -
11/9/2022 Việt cẩu 400 25570 10,228,000
11/17/2022 Việt cẩu 200 27000 5,400,000
11/19/2022 Việt cẩu 300 25470 7,641,000
11/21/2022 Việt cẩu 200 25290 5,058,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 7,542,000
12,570,000
25,140,000
30,396,000
35,652,000
42,222,000
47,254,000
48,512,000
48,000,000 512,000
13,092,000
18,294,000
23,496,000
31,299,000
45,649,000
51,389,000
64,304,000
75,593,800
81,535,800
87,032,150
87,000,000 32,150
11,752,150
17,612,150
27,867,150
33,111,150
38,355,150
48,131,150
53,019,150
57,907,150
62,795,150
62,000,000 795,150
12,543,246
17,237,246
21,931,246
26,642,192
31,132,192
35,622,192
44,602,192
51,542,654
55,273,458
61,273,458
60,000,000 1,273,458
10,969,281
15,813,281
23,131,354
28,267,354
33,819,553
45,919,553
54,751,553
59,739,027
64,155,027
73,347,027
54,000,000 19,347,027
23,767,985
29,427,985
33,955,985
38,483,985
50,813,985
55,745,985
60,677,985
65,462,025
77,245,066
82,299,066
87,605,766
92,659,766
97,056,746
104,637,746
76,000,000 28,637,746
38,865,746
44,265,746
51,906,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
56,964,746
Tồn
5/23/2022 HY - 0333 200 27180 900 5,256,000
6/12/2022 TM - -
7/7/2022 HY - 0333 300 30,200 900 8,790,000
10/5/2022 TM -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 5,256,000
5,300,000 - 44,000
8,746,000
8,750,000 - 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
- 4,000
Tồn
5/23/2022 Nb8296 1002.064 26060 900
5/31/2022 Nb8296 1500 26,060 900
6/2/2022 TM
6/8/2022 Nb8296 1000 26,910 900
6/15/2022 TM
6/14/2022 Nb8296 1000 29600 900
6/21/2022 TM
6/27/2022 Nb8296 750 30,610 900
7/2/2022 TM
7/28/2022 Nb8296 1000 25,340 900
8/3/2022 TM
8/17/2022 Nb8296 1000 23,350 900
8/18/2022 TM
9/16/2022 TM
9/16/2022 Nb8296 750 24,660 460
9/16/2022 (Castron) 2 1,750,000
10/6/2022 Nb8296 1000 22,640
10/8/2022 TM
10/14/2022 NB8296 850 24,660
10/17/2022 TM
10/21/2022 NB8296 1000 25,270
10/24/2022 TM
10/28/2022 NB8296 1000 25,270
10/31/2022 TM
11/13/2022 Nb8296 700 25,470
11/16/2022 TM
-
25,211,930 25,211,930
37,740,000 62,951,930
- 25,000,000 37,951,930
26,010,000 63,961,930
- 33,000,000 30,961,930
28,700,000 59,661,930
- 12000000 47,661,930
22,282,500 69,944,430
- 23,000,000 46,944,430
24,440,000 71,384,430
- 28,000,000 43,384,430
22,450,000 65,834,430
- 41,500,000 24,334,430
- 24,500,000 - 165,570
18,150,000 17,984,430
3,500,000 21,484,430
22,640,000 44,124,430
- 2,538,700 41,585,730
20,961,000 62,546,730
- 20,000,000 42,546,730
25,270,000 67,816,730
- 26,000,000 41,816,730
25,270,000 67,086,730
- 25,000,000 42,086,730
17,829,000 59,915,730
- 20,000,000 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
- 39,915,730
Tồn
6/1/2022 Phụ máy gặt 64 26060 900
7/17/2022 TM
9/21/2022 Đ/c giảm CN
-
1,610,240 1,610,240
- 1,610,000 240
- 240 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tồn
7/3/2021 NB 8188 500 16430 900
12/30/2021 TM
8/20/2022 NB 8188 300 23,350 900
10/14/2022 TM
-
7,765,000 7,765,000
- 7,750,000 15,000
6,735,000 6,750,000
- 6,750,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
3/10/2021 HY0347 200 14110 900 2,642,000
3/17/2021 TM -
3/31/2021 HY0347 200 14,520 900 2,724,000
4/5/2021 TM -
4/21/2021 HY0347 180 14,420 900 2,433,600
8/20/2021 TM -
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

tổng cộng
thanh toán Công nợ còn lại
-
2,642,000
2,642,000 -
2,724,000
2,724,000 -
2,433,600
2,400,000 33,600
33,600 -
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
-

164,097,500
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
3/11/2021 NB6376 300 14110 900 3,963,000
3/17/2021 TM - 3,963,000
3/30/2021 TM - 3,963,000
4/21/2021 NB6376 300 14,420 900 4,056,000
4/25/2021 NB6376 330 14,420 900 4,461,600
5/18/2021 NB6376 400 15060 900 5,664,000
5/26/2021 TM - 5,664,000
6/29/2021 TM - 4,500,000
9/21/2022 Đ/c giảm CN - 54,600
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
Công nợ còn lại
-
3,963,000
-
- 3,963,000
93,000
4,554,600
10,218,600
4,554,600
54,600
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/10/2021 NB 3993 200 14600 900 2,740,000
5/19/2021 NB 3993 400 15,060 900 5,664,000 -
5/22/2021 TM - 8,500,000
9/21/2022 Đ/c giảm CN - - 96,000
-
-
-
-

-
-
-
-
2,740,000
8,404,000
- 96,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/28/2021 NĐ - 3444 1200 15060 900 16,992,000
9/30/2021 TM
-
16,992,000
16,700,000 292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
292,000
Tồn
8/5/2021 NĐ2398 350 16690 900 5,526,500
10/1/2021 TM NĐ2398
9/21/2022 Đ/c giảm CN

-
-
-
-
-
5,526,500
5,586,000 - 59,500
- 59,500 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/29/2021 NB2291 280 19080 900 5,090,400
12/30/2021 TM NB2291 -
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
5,090,400
5,000,000 90,400
90,400 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/29/2021 TB1369 500 19080 900 9,090,000
12/31/2021 TM -
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
9,090,000
9,000,000 90,000
90,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
2/5/2021 TM 30,860,000

-
-

-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb 8066
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 30,860,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 0
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
-
-
-

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ -

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 30,860,000


Bằng chữ : Ba mươi triệu tám trăm sáu mươi nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
30,860,000 kết huyển cn hoan cường
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ng nî
ng ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

, theo

h¸p lý nh­nhau.

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/28/2020 NB2993 500 11430 900 5,265,000
11/23/2020 NB2993 300 11,040 940 3,030,000
12/5/2020 TM - 3,030,000
12/23/2020 NB2993 500 12,120 920 5,600,000
3/26/2021 NB2993 400 14,680 900 5,512,000
7/7/2021 NB2993 400 14520 900 5,448,000
4/13/2021 TM - 10,960,000
44,291 TM - 5,512,000
4/13/2021 NB2993 400 14,420 900 5,408,000
7/2/2021 NB2993 200 16,430 900 3,106,000
9/19/2021 TM - 5,000,000
12/4/2021 TM - 5,000,000
12/31/2021 TM - 2,560,000
1/3/2022 TM 5,000,000
1/17/2022 TM 1,003,000
-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu Dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb 2993
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 12,991,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 5,600,000
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
12/23/2020 NB2993 500 12,120 920 5,600,000
-
-

-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 3,030,000
12/5/2020 TM 3,030,000

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 15,561,000


Bằng chữ : Mười lăm triệu năm trăm sáu mươi mốt nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
4,696,000 kết chuyển công nợ hoan cường
9,961,000
12,991,000
9,961,000
15,561,000
21,073,000
26,521,000
15,561,000
10,049,000
15,457,000
18,563,000
13,563,000
8,563,000
6,003,000
1,003,000
-
-
-
-
-
g nî
Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/15/2020 HNA0165 286 11340 900 2,985,840
12/27/2020 TM 2,985,000
9/21/2022 Đ/c giảm CN 840

-
-

-
-
Công nợ còn lại
-
2,985,840
840
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn 1/10
10/9/2020 TM 15,620,000
TM 908,000
10/20/2020 NB6117 500 11,340 900 5,220,000
xial 1 1,058,000 1,058,000
11/27/2020 NB6117 600 11,650 900 6,450,000
12/5/2020 TM - 6,450,000
12/14/2020 NB6117 700 12120 920 7,840,000
1/2/2020 NB6117 500 12,610 900 5,855,000
1/6/2021 TM - 5,850,000
1/27/2021 TM - 10,000,000
5/24/2021 TM - 4,125,000
6/10/2021 NB6117 300 15,060 900 4,248,000
9/19/2021 NB6117 350 16,340 900 5,404,000
9/21/2021 TM - 5,000,000
12/1/2021 TM - 4,650,000
1/2/2022 NB6117 300 17,920 900 5,106,000
4/6/2022 TM - 5,100,000
9/21/2022 Đ/c giảm CN - 6,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam


§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng C Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : Nb6117
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: 16,904,000


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 13,695,000
Ngày tháng Dung số lượng
Nội đơn giá Giá CK thành tiền
12/14/2020 Nb6117 700 12,120 920 7,840,000
1/2/2020 Nb6117 500 12,610 900 5,855,000
-
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 6,450,000
12/5/2020 TM 6,450,000

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 24,149,000


Bằng chữ : Hai mươi bốn triệu một trăm bốn mươi chín nghìn đồng chẵn
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
16,528,000
908,000
-
5,220,000
6,278,000
12,728,000
6,278,000
14,118,000
19,973,000
14,123,000
4,123,000
- 2,000
4,246,000
9,650,000
4,650,000
-
5,106,000
6,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

«ng nî
công ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

n, theo

Þ ph¸p lý nh­nhau.

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn 1/10
10/31/2020 HP4679 600 11430 900 6,318,000
2/9/2021 TM -
3/7/2021 HP4679 500 14,110 900 6,605,000
3/15/2021 TM HP4679 -
3/15/2021 HP4679 700 14,680 900 9,646,000
44,299 TM -
3/31/2022 HP4679 1 1050000 1,050,000
Nhớt 1 1,500,000 1,500,000
4/12/2022 TM -
9/21/2022 Đ/c giảm CN -
-

-
-
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T. Tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : HP 4679
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú:


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK
10/31/2020 HP4679 600 11430 900

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C


Bằng chữ : Sáu triệu ba trăm mười tám nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


thanh toán Công nợ còn lại
-
6,318,000
6,318,000 -
6,605,000
6,600,000 5,000
9,651,000
9,646,000 5,000
1,055,000
2,555,000
2,550,000 5,000
5,000 -
-
-
-
- -
-
-
-
-
-
a viÖt nam
h phóc

hiÕu c«ng nî
phòng công ty Cp tập đoàn

tập đoàn 68
hñ Lý, Hµ Nam

vụ: T. Tàu dầu

Chøc vô:
g nî tõ ngµy

- ®ång
6,318,000 ®ång
thành tiền
6,318,000
-
-
-
-
- ®ång

6,318,000 ®ång

ghi nhËn, theo

gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

®¹i diÖn bªn b


ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
Tồn 1/10 -
11/5/2020 NB8535 500 11430 950 5,240,000 5,240,000
11/9/2020 TM 5,240,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
- -
-
- -
- -
-
-

CK 950 khớp
g nợ còn lại
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
12/19/2020 HD - 3186 300 12120 920 3,360,000
6/29/2021 TM 3,360,000

-
-

-
-

p
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


Hôm nay, Ngày..... Tháng 01 năm 2021. Tại văn phòng công ty Cp tập đoàn
đoàn 68 chúng tôi gồm có :
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
Đại diện : Ông Nguyễn Hồng Cường Chức vụ: T.tàu dầu
Đại diên bên mua hàng : HD-3186
Tàu :
§Þa chØ:
M· sè thuÕ:
§¹i diÖn: ¤ng ( Bµ) Chøc vô:
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
01/12/2020 ®Õn hÕt ngµy 31/12/2020 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: -


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 3,360,000
Ngày tháng Nội Dung số lượng đơn giá Giá CK thành tiền
12/19/2020 HD-3186 300 12120 920 3,360,000
-
-
-
-
C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ -

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 3,360,000


Bằng chữ : Ba triệu ba trăm sáu mươi nghìn đồng
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo
dâi vµ thanh to¸n c«ng nî.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn a ®¹i diÖn bªn b


Công nợ còn lại
-
3,360,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
g nî
g ty Cp tập đoàn

®ång
®ång

®ång

®ång

p lý nh­nhau.

diÖn bªn b
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
1/10/2021 NĐ 3637 400 12610 900 4,684,000
8/7/2021 TM 4,684,000

-
-

-
-
Công nợ còn lại
-
4,684,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
1/15/2021 Tiếp cẩu 223 12890 900 2,673,770
1/26/2021 TM -
3/1/2021 Tiếp cẩu 98 14,110 900 1,294,580
3/7/2021 TM -
9/21/2022 Đ/c giảm cn -
-
-
-
-
-

-
-
thanh toán Công nợ còn lại
-
2,673,770
2,676,000 - 2,230
1,292,350
1,295,000 - 2,650
- 2,650 -
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn
1/19/2021 VP1892 1190 12890 900 14,268,100
6/23/2021 TM
9/21/2022 Đ/c giảm cn

-
-
thanh toán Công nợ còn lại
-
14,268,100
14,260,000 8,100
8,100 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá
Tồn
3/1/2021 Kên hùng 800 14110
4/19/2021 Kiên hùng 800 14,420
x-oil 1 941,000
5/6/2021 CKCT
6/24/2021 CKCT
6/27/2021 Kiên hùng 800 16430
8/19/2021 CKCT
8/31/2021 Kiên hùng 800 15,970
10/26/2021 CKCT
10/31/2021 Kiên hùng 1000 19,080
12/14/2021 CKCT
15/12/20211 Kiên hùng 900 17,670
1/28/2022 TM
2/26/2022 Kiên hùng 1600 21,210
7/6/20222 CKCT
9/21/2022 Đ/c giảm CN
CK thành tiền thanh toán Công nợ còn lại
-
11,288,000 11,288,000
11,536,000 22,824,000
941,000 23,765,000
- 11,288,000 12,477,000
11,288,000 1,189,000
13,144,000 14,333,000
- 13144000 1,189,000
12,776,000 13,965,000
- 12,776,000 1,189,000
19,080,000 20,269,000
- 20,269,000 -
15,903,000 15,903,000
- 15,900,000 3,000
33,936,000 - 33,939,000
- 33,944,660 - 5,660
- - 5,660 -
- -
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
3/4/2021 TM CB19-1-19 - 3,302,500
3/3/2021 BTLCB 19-1-19 250 14,110 900 3,302,500
5/11/2022 BTLCB 19-1-19 - 20,120,000
5/8/2022 BTLCB 19-1-19 800 26,040 900 20,112,000
9/21/2022 Đ/c giảm cn - - 8,000
10/13/2022 19-1159 400 24660 9,864,000
19-1119 200 24,660 4,932,000
10/17/2022 TM CB19-1-19 - 4,932,000
TM CB19-1-59 - 9,864,000
10/31/2022 BTLCB 19-11-1 700 25,270 17,689,000
11/4/2022 BTLCB 19-11-1 400 25,570 10,228,000
BTLCB 19-11-1 350 25,570 8,949,500
11/7/2022 BTLCB 19-11-5 700 25,570 17,899,000
11/10/2022 19-11-15 700 25,570 17,899,000
11/14/2022 19-11-15 800 25,470 20,376,000
19-11-15 800 1,530 1,224,000
TM 19-11-15 - 1,224,000
11/17/2022 19-11-59 1400 27,000 37,800,000
11/18/2022 19-11-15 1400 25,470 35,658,000
11/19/2022 TM 19-11-15 - 1,071,000
TM 19-11-59 - 1,442,000
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
-

§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n §èi chiÕu c«ng nî


kiªm ®Ò nghÞ thanh to¸n
H«m nay, ngµy 25/11/2022 t¹i V¨n phßng C«ng ty cæ phÇn tËp ®oµn 68. chóng t«i gåm cã
§¹i diÖn bªn b¸n hµng: C«ng ty Cæ phÇn tập đoàn 68 ( Bªn A)
§Þa chØ: Tæ 7, ph­êng Thanh TuyÒn, TP Phñ Lý, Hµ Nam
M· sè thuÕ: 0700 246 295
§¹i diÖn: Bµ Bïi ThÞ Mai Anh Chức vụ: Tr­ëng phßng kinh doanh
¤ng NguyÔn Hång C­êng Chức vụ: Tr­ëng tÇu dÇu
§¹i diÖn bªn mua hµng: C«ng ty cæ phÇn §TB§S Thµnh An 171 ( Bªn B)
Tàu :19-11-15, 19-11-59
§Þa chØ: Sè 108, Lª Träng TÊn - P Kh­¬ng Mai, QuËn Thanh Xu©n - TP Hµ Néi
M· sè thuÕ: 0100108663-014
§¹i diÖn: ¤ng Lª Minh QuyÕt Chøc vô: Gi¸m ®èc
Hai bªn cïng nhau tiÕn hµnh ®èi chiÕu vµ x¸c nhËn c«ng nî tõ ngµy
31/10/2022 ®Õn hÕt ngµy 25/11/2022 néi dung nh­sau:

A D­nî ®Çu kú: -


B TiÒn mua hµng ph¸t sinh 209,864,500
Ngµy th¸ng Nội Dung Số lượng §¬n gi¸ Sè hãa ®¬n Thµnh tiÒn
31/10/2022 TÇu 19-11-15 mua dÇu 700 25,270 14,357 17,689,000
5/11/2022 TÇu 19-11-15 mua dÇu 700 25,570 14,748 17,899,000
6/11/2022 TÇu 19-11-59 mua dÇu 700 25,570 14,991 17,899,000
9/11/2022 TÇu 19-11-15 mua dÇu 700 25,570 15,079 17,899,000
12/11/2022 TÇu 19-11-59 mua dÇu 1,400 25,470 16,095 35,658,000
14/11/2022 TÇu 19-11-15 mua dÇu 800 25,470 16,094 20,376,000
18/11/2022 TÇu 19-11-15 mua dÇu 1,400 25,470 16,096 35,658,000
24/11/2022 TÇu 19-11-59 mua dÇu 1,850 25,290 16,190 46,786,500

C Sè tiÒn kh¸ch hµng ®· tr¶ 0

D Sè tiÒn kh¸ch hµng cßn ph¶i tr¶ = A+B-C 209,864,500


Bằng chữ : Hai tr¨m lÎ chÝn triÖu t¸m tr¨m s¸u t­ ngµn n¨m tr¨m ®ång
Néi dung biªn b¶n ®· ®­îc hai bªn thèng nhÊt vµ lµ c¬ së ®Ó ghi nhËn, theo dâi vµ thanh to¸n c«ng nî
Hai bªn cïng nhÊt trÝ r»ng sÏ tiÕn hµnh chèt, ®èi chiÕu c«ng nî vµo ngµy 25 hµng th¸ng, ®ång thêi
®©y còng lµ giÊy bªn A ®Ò nghÞ bªn B thanh to¸n tiÒn hµng. Thêi h¹n thanh to¸n chËm nhÊt vµo
ngµy 5 th¸ng sau liÒn kÒ ®Ó tr¸nh ph¸t sinh l·i qu¸ h¹n theo tháa thuËn.
Biªn b¶n nµy ®­îc lËp thµnh 2 b¶n mçi bªn gi÷ 1 b¶n cã gi¸ trÞ ph¸p lý nh­nhau.

§¹i diÖn bªn A §¹i diÖn bªn B


Công nợ còn lại
-
###
-
###
- 8,000
-
###
###
###
-
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###

ng t«i gåm cã:


g kinh doanh

( Bªn B)

- TP Hµ Néi

®ång
®ång

®ång

®ång

to¸n c«ng nî
ng, ®ång thêi
Ëm nhÊt vµo

bªn B
Tồn
11/23/2022 TM -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10,000,000 - 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
- 10,000,000
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền
Tồn -
4/4/2021 NĐ 2195 500 14520 900 6,810,000
10/1/2021 TM NĐ -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
thanh toán Công nợ còn lại
-
6,810,000
6,810,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
-
ngày biển số tàu số lượng đơn giá CK thành tiền thanh toán
Tồn
3/5/2021 TM - 13,210,000
3/5/2021 HĐ 3586 1000 14,110 900 13,210,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
-
-
-
-
Công nợ còn lại
-
- 13,210,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/9/2021 NB 8158 1000 14600 900 13,700,000
5/11/2021 TM

-
-
-
-
13,700,000
13,700,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/11/2021 HNA 0173 527 14600 900 7,219,900
11/22/2021 TM 7,219,900

-
-
-
-
7,219,900
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/21/2021 NĐ 3882 1000 15,060 900 14,160,000
X-oil 1 1,180,000 1,180,000
5/24/2021 TM -
-
-

-
-
-
-
14,160,000
- 15,340,000
15,340,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
5/23/2021 NB 6738 300 15060 900 4,248,000
5/29/2021 TM -
7/8/2021 NB6738 580 16,430 900 9,007,400
8/6/2021 NB 6738 300 16,690 900 4,737,000
8/9/2021 TM -
8/9/2021 NB6738 1000 16690 900 15,790,000
8/21/2021 NB 6738 600 16490 900 9,354,000
8/23/2021 TM -
8/30/2021 TM -
8/29/2021 NB 6738 500 15,970 900 7,535,000
12/30/2021 TM -
12/31/2021 TM -
4/13/2022 TM -
9/21/2022 Đ/c CN -
-
-
-
4,248,000
4,298,000 - 50,000
8,957,400
13,694,400
4,737,000 8,957,400
24,747,400
34,101,400
6,000,000 28,101,400
20,000,000 8,101,400
15,636,400
5,700,000 9,936,400
5,000,000 4,936,400
4,936,000 400
400 -
-
-
-
-
-
Tồn
5/25/2021 TB 1968 200 15060 900
5/29/2021 TM
6/5/2021 TB 1968 300 15,060 900
6/10/2021 TM
6/11/2021 Cátrol 2 1,500,000
8/7/2021 TM
9/24/2021 TB 1968 500 16340 900
1/24/2022 TM
-
2,832,000 2,832,000
- 2,832,000 -
4,248,000 4,248,000
- 4,248,000 -
3,000,000 3,000,000
- 3000000 -
7,720,000 7,720,000
- 7,720,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
Tồn
5/26/2021 NB 6811 500 15060 900 7,080,000
12/21/2021 TM
-
7,080,000
7,080,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
31/5/202 NĐ 2336 200 15060 900 2,832,000
6/2/2021 TM
-
2,832,000
2,832,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
6/2/2021 anh Phú 400 15060 900
6/10/2021 TM
-
5,664,000 5,664,000
5,664,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
7/22/2021 TB1265 350 16860 900
10/1/2021 TM TB1265 900
900
900
-
5,586,000 5,586,000
- 5,586,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
31/7/32021 TB 1194 1000 16690 900 15,790,000
8/3/2021 TM - - 15,790,000
900 -
900 -
-
-
-
-
-
-
-
15,790,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
8/4/2021 TB 1198 650 16690 900 10,263,500
8/9/2021 TB 1198 1000 16,690 900 15,790,000
8/10/2021 TM -
8/14/2021 TB 1198 1000 16,490 900 15,590,000
8/16/2021 TM -
9/22/2021 TB 1198 600 16340 900 9,264,000
TM Nb1198 -
10/11/2021 TB 1198 1200 16,910 900 19,212,000
10/12/2021 TM -
11/22/2021 TM -
12/29/2021 TM TB1198 -
9/21/2022 Đ/c CN
-
10,263,500
26,053,500
11,000,000 15,053,500
30,643,500
15,000,000 15,643,500
24,907,500
15,000,000 9,907,500
29,119,500
12,000,000 17,119,500
7,200,000 9,919,500
9,920,000 - 500
- 500 -
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
8/29/2021 TB3934 500 15970 900 7,535,000
12/6/2021 TM 7,540,000
9/21/2022 Đ/c CN - 5,000

-
-
-
-
-
7,535,000
- 5,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/4/2021 Khyến Lương 200 16910 900
10/5/2021 TM
-
3,202,000 3,202,000
3,382,000 - 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- - 180,000
- - 180,000
- - 180,000
- - 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
- 180,000
Tồn
12/10/201 NB6280 450 17890 900
10/13/2021 TM
9/21/2022 Đ/c cn
-
7,645,500 7,645,500
7,650,000 - 4,500
- 4,500 -
-
-
-
- -
- -
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/19/2021 NB8133 500 17890 900 8,495,000
10/23/2021 TM NB8133 8,500,000
9/21/2022 Đ/c cn - 5,000

-
-
-
-
-
8,495,000
- 5,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/25/2021 TM -
10/24/2021 HĐ3358 1000 17,890 900 16,990,000
10/26/2021 TM -
9/21/2022 Đ/c cn -
-
-
-
-
-
-
-
15,000,000 - 15,000,000
1,990,000
2,000,000 - 10,000
- 10,000 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
10/25/2021 HY0566 1000 17890 900 16,990,000
10/26/2021 TM - 17,000,000
9/21/2022 Đ/c CN - - 10,000
-
-
-
-
-
-
-
-
16,990,000
- 10,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tồn
6/7/2022 NĐ0893 350 26910 900 9,103,500
6/21/2022 TM 900 -
9/21/2022 Đ/c CN -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
9,103,500
9,105,000 - 1,500
- 1,500 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like