Professional Documents
Culture Documents
1. Tên nhóm:
Họ tên Nội dung đóng góp
Thành viên
Thành viên
Thành viên
Thành viên
Thành viên
SGDCK
Bước 1: Load giá cổ phiếu trên thị trường (giá đóng cửa đã điều chỉnh)
REE SAM STB KDC PVD DRC TRI IMP HAP
Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted Adjusted
Date
Close price Close price Close price Close price Close price Close price Close price Close price Close price
Dữ liệu giá cổ phiếu theo tuần, trong giai đoạn từ 01/01/2018 - 31/12/2018
cafef.vn
điều chỉnh)
VNM Vnindex
Adjusted Adjusted
Close price Close price
125 741.27
183 1,049.32
198 1,123.07
180 1,055.10
176 935.48
188 1,077.36
175 994.17
177 923.14
164 929.85
191 1,084.39
184 1065.08997
173 972.349976
165 927.02002
145 844.109985
112 663.299988
110 520.98999
136 521.280029
Bước 2: Tính tỷ suất sinh lời của từng cổ phiếu
REE SAM STB KDC PVD DRC TRI
Date Return Return Return Return Return Return Return
1/2/2007
2/1/2007 0.6406 0.5541 0.3427 0.5503 0.7160 0.6464 0.0773
3/1/2007 0.3476 0.0174 0.1563 -0.0649 0.0432 0.5772 0.2129
4/2/2007 -0.0601 -0.1667 0.3063 -0.0880 -0.1552 -0.1234 0.1633
5/2/2007 -0.1165 -0.0051 -0.0414 -0.0812 -0.1837 -0.0777 -0.1404
6/1/2007 -0.2894 -0.1031 0.1223 0.5580 0.3000 -0.3000 0.0204
7/2/2007 -0.1377 -0.0977 -0.5929 -0.0213 -0.3923 -0.0526 -0.0100
8/1/2007 -0.0764 -0.1529 -0.1024 -0.0217 0.0253 -0.0556 -0.1313
9/4/2007 0.0301 0.1278 -0.0351 0.1200 -0.0741 0.1092 0.0186
10/1/2007 0.1752 0.0933 0.2818 0.0595 0.1867 0.0606 0.1986
11/1/2007 -0.0497 -0.0183 -0.0142 -0.2022 -0.0618 -0.0214 -0.0667
12/3/2007 -0.0523 -0.0870 0.0072 -0.0376 -0.0719 -0.0803 -0.0714
1/2/2008 -0.0690 -0.0748 -0.0786 -0.0732 -0.0129 -0.0238 0.0330
2/1/2008 -0.0222 -0.3051 0.0000 -0.0684 -0.0196 -0.0244 -0.0043
3/3/2008 -0.3750 -0.3757 -0.2403 -0.2203 -0.2467 -0.3542 -0.2842
4/1/2008 -0.3273 -0.3271 -0.2367 -0.2029 -0.0619 -0.2710 -0.1701
5/5/2008 -0.1495 -0.1184 -0.1203 0.1091 0.1226 -0.0796 -0.0216
TSSL trung bình -0.0332 -0.0650 -0.0153 0.0197 0.0071 -0.0044 -0.0110
Phương sai 0.0634298 0.046995 0.0550649 0.0532949 0.0630485 0.073111 0.0182738
Độ lệch chuẩn 0.2518527 0.2167832 0.2346591 0.2308568 0.2510947 0.2703905 0.1351804
Vào Data và kích vào Data Analysis, sau đó tìm Covariance )hoặc correlation). Kích vào Covariance, sau đó highlight tất cả các
Nhìn thấy kết quả được chỉ ra trên bảng excel
Ma trận hệ số tương quan có thể được tính tương tự như trên
ce Matrix correlation
VNM REE SAM STB KDC PVD
0.4640 REE 1
0.0820 SAM 0.8489527 1
-0.0909 STB 0.6157328 0.5190394 1
-0.0222 KDC 0.4169838 0.6362884 0.4326136 1
0.0682 PVD 0.639459 0.6808345 0.6747956 0.7967676 1
-0.0691 DRC 0.9612743 0.7921183 0.4727137 0.3455471 0.5463565
0.0114 TRI 0.656879 0.49988 0.6285646 0.3558582 0.3841388
-0.0734 IMP 0.5330414 0.6223137 0.1250308 0.4526249 0.4096251
0.1646 HAP 0.7283712 0.7073116 0.522533 0.6808876 0.7405582
-0.0366 VNM 0.6899191 0.7631809 0.4885794 0.701485 0.8666954
-0.0598
-0.0462
-0.1212 Matrix covariance
-0.2276 REE SAM STB KDC PVD
-0.0179 REE 0.0594654
0.2364 SAM 0.0434537 0.0440578
STB 0.0341152 0.0247534 0.0516233
sau đó highlight tất cả các cột (B đến K) KDC 0.022729 0.0298534 0.0219711 0.0499639
PVD 0.0379113 0.0347437 0.0372751 0.0432995 0.059108
DRC 0.0613701 0.043529 0.0281189 0.0202215 0.0347757
TRI 0.0209661 0.0137334 0.0186927 0.0104113 0.0122239
IMP 0.0238379 0.023955 0.0052097 0.0185542 0.0182636
HAP 0.0514895 0.0430383 0.0344168 0.0441202 0.0521934
VNM 0.0265442 0.0252742 0.0175145 0.0247392 0.0332452
trix correlation
DRC TRI IMP HAP VNM
1
0.608381 1
0.5238676 0.2875884 1
0.6929005 0.4269557 0.7259602 1
0.6386815 0.4379908 0.4769166 0.6228616 1
trix covariance
DRC TRI IMP HAP VNM
0.0685416
0.0208474 0.0171316
0.0251521 0.0069031 0.0336319
0.0525873 0.0162 0.0385942 0.0840362
0.0263815 0.0090449 0.0137993 0.0284881 0.024893
Bước 4: Xây dựng công thức tính toán mức sinh lời và rủi ro của DMĐT
n
E(R P ) W i Ri
i
0.0179 13.3759%
n n
WiW j COV (i, j ) OR
2
P
i 1 j 1
n n n
Wi
2
P
2
i
2
W W COV (i, j ) i j
i 1 i 1,i j j 1
A B
0.0171316
0.0069031 0.033631881
0.0162 0.038594163 0.0840362
0.0090449 0.013799288 0.0284881 0.024893
0.0006
0.0000 0.0000
0.0007 0.0022 0.0000
A
B
C
ầu tư rủi ro tối ưu cho NĐT
Bước 6: Xây dựng đường tập hợp danh mục đầu tư (Markowitz port
Markowit'z Portfolito frontier
Expected return Minimum variance
Your client's portfolio 2% 0.0191
P1 1.90% 0.0185
P2 1.80% 0.0179
P3 1.70% 0.0174
P4 1.60% 0.0169
P5 1.50% 0.0164
P6 1.40% 0.0160
P7 1.30% 0.0156
P8 1.20% 0.0153
P9 1.10% 0.0150
P10 1.00% 0.0148
P11 0.90% 0.0145
P12 0.80% 0.0143
P13 0.70% 0.0142
P14 0.60% 0.0141
P15 0.50% 0.0140
P16 0.40% 0.0140
P17 0.30% 0.0140
P18 0.20% 0.0140
P19 0.10% 0.0141
2%
1%
0%
11.5000% 12.0000% 12.5000% 13.0000% 13.5000%
h mục đầu tư (Markowitz portfolio frontier)