Professional Documents
Culture Documents
Phương pháp phân tích công cụ – SP393 Bài phúc trình số 3: chuẩn độ kết tủa
2. Bảng số liệu
Bảng 1:
VAgNO (ml) E (V) VAgNO (ml) E (V) VAgNO (ml) E (V) VAgNO (ml) E (V)
3 3 3 3
3. Đồ thị
Bảng 1
200
150
100
50
0
0 2 4 6 8 10 12
-50
-100
-150
-200
Bảng 2
1400
1200
1000
800
600
400
200
0
0 2 4 6 8 10 12
Bảng 3
15000.00
10000.00
5000.00
0.00
0 2 4 6 8 10 12
-5000.00
-10000.00
-15000.00
10830
Vtđ = 6.6 (6.7 6.6) 6.6485 ml
10830 (11490)
Chuẩn độ AgNO3
Khối lượng NaCl: mNaCl = 0.0585 g
Thể tích AgNO3: V1 = 11.2 ml
V2 = 11.2 ml
V3 = 11.2 ml
Vtb= 11.2 ml
Nồng độ AgNO3: CAgNO = 0.0089M
3