You are on page 1of 2

Hành

Stt Mã Vé Ngày bay Tuyến bay Giá vé Bảo hiểm


khách
1 KL-VN-HN Hòa 08/09/2022 Hà Nội 22 53,900
2 PV-ANH-DN Roy 06/05/2022 Đà Nẵng 29 68,150
3 DC-PHÁP-TL Mary 07/15/2022 Thái Lan 237 545,100
4 PV-ANH-TL Lưu 04/02/2022 Thái Lan 41 98,400
5 DC-PHÁP-HN Nid 06/09/2024 Hà Nội 199 467,650
6 KL-VN-DN Jear 11/18/2022 Đà Nẵng 25 56,250
7 DC-PHÁP-DN Ánh 10/20/2022 Đà Nẵng 210 472,500
8 KL-VN-HN Jack 08/13/2022 Hà Nội 22 53,900
9 PV-ANH-HN Pear 02/07/2022 Hà Nội 27 68,850
10 DC-VN-DN Tạo 09/21/2022 Đà Nẵng 25 56,250

Ngày bay Tuyến bay Sum of Phải trả


CÂU 6 0 02/07/2022 1,378
mã vé Ngày bay Hà Nội 1,378
*ANH >04/30/2022 04/02/2022 2,953
*PHÁP >04/30/2022 Thái Lan 2,953
06/05/2022 68,180
CÂU 7 2 Đà Nẵng 68,180
mã vé Tuyến bay Tháng bay 07/15/2022 16,360
*VN Hà Nội TRUE Thái Lan 16,360
08/09/2022 1,078
CÂU 8 Hà Nội 1,078
mã vé Ngày bay 08/13/2022 1,078
*ANH 12/31/1899 Hà Nội 1,078
*PHÁP 12/31/1899 09/21/2022 56,275
Đà Nẵng 56,275
10/20/2022 472,710
Đà Nẵng 472,710
11/18/2022 56,275
Đà Nẵng 56,275
06/09/2024 9,357
Hà Nội 9,357
Total Result 685,644
Bảng 1: Giá vé (USD)
Phụ thu Phải trả Tuyến Bay
Mã Vé
0.00 1,078 HN DN TL
0.58 68,180 Hà Nội Đà Nẵng Thái Lan
0.00 16,360 VN 22 25 28
0.82 2,953 Anh 27 29 41
3.98 9,357 Pháp 199 210 237
0.00 56,275
0.00 472,710 Bảng 2: Giá vé(VNĐ)
0.44 1,078 Ngày HN DN TL
0.00 1,378 2/1/2022 2550 2450 2400
0.00 56,275 5/1/2022 2450 2350 2300
9/1/2022 2350 2250 2200

You might also like